Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

Toán 9 Kiểm tra Chương 1 Đại số [123doc.vn] 6 đề kiểm tra chương i d Số 9 08 09

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (84.92 KB, 6 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<i><b>Kiểm tra môn Đại số (ch-ơng 1) Thêi gian 45 phót. </b></i>
---


<i><b>Bài 1: Khoanh trịn vào chữ cái đứng tr-ớc kết quả đúng. </b></i>
a): Điều kiện xác định của biểu thức 5−2<i>x</i> là:


<b>A. x > </b>
2
5


; <b> B. x = </b>
2
5


; <b>C. x < </b>
-2
5


<b> D. x </b>



2
5


b) Giá trị của biểu thức:

(

3 5

)

2 <b> b»ng: A. 3 - </b> 5<b>; B. 3 + </b>


5<b>; C. </b> 5<b> - 3; D. -</b> 5 - 3


c) 0,64.81<b> b»ng: A. 72. </b> <b>B. 7,2. </b> <b>C. – 72. D. 0,72 </b>


<i><b>Bµi 2: Thùc hiƯn phÐp tÝnh: </b></i>



a)


72
8
,
12
.
250


b)

(

32 −5 2 + 12

)

. 2 − 6


<i><b>Bài 3: Chứng minh đẳng thức: </b></i>


<i>a</i>
<i>b</i>
<i>b</i>
<i>a</i>


<i>ab</i>
<i>b</i>


<i>a</i> + : +
1


= 1 Víi a > 0;


b > 0.


<i><b>Bµi 4: Cho biĨu thøc Q = </b></i>



1
2


1
:


1
1
1


+


+












+


− <i>a</i> <i>a</i>


<i>a</i>



<i>a</i>
<i>a</i>
<i>a</i>


a) Tìm điều kiện của a để Q xác định
b) Rút gọn Q.


c) Tìm các giá trị của a để Q có giá trị bằng – 5
d) Tìm giá trị của biu thc Q khi a = 0,64.


<i><b>Bài 5. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức x</b></i>2<sub> +x</sub> <sub>3</sub><sub> + 1. Gi¸ </sub>


trị đó đạt đ-ợc khi x bằng bao nhiờu ?


Họ và tên: ... <b>Kiểm </b>
<b>tra môn Đại số </b>


<i>Thời gian 45 phót. </i>


<i><b>Bài 1: (2,5 điểm). Khoanh trịn vào chữ cỏi ng tr-c kt </b></i>
qu ỳng.


1) Căn bậc hai cđa 64 lµ: <b>A. 8; </b> <b>B. -8; </b>
<b>C. 8 vµ -8; </b> <b>D. 64. </b>


<b>2) Căn bậc hai số học của 16 là: A. 4; </b> <b>B. -4; </b> <b>C. </b>
16; <b>D. 4 và -4 </b>


3) Giá trị cđa biĨu thøc:

(

3- 2

)

2 b»ng:


<b>A.</b> 2− 3<b>; B.</b> 3− 2; <b>C.- </b> 3− 2<b>; D. </b>


( 3− 2)2<sub>. </sub>


4) <b>98 b»ng: A. 7 2 . </b> <b>B. -7</b> 2 . <b>C. 2</b> 49 . <b>D. </b>


4 5


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>



<b>-A. x > </b>3


2; <b>B. x </b>
3
2


≤ ; <b>C. x </b> 3


2




<b>D. x > 0 </b>


6) Giá trị của biểu thức: 1


5- 3b»ng:


<b>A.</b> 5 3


3


<b>; B. </b> 5 3
2
+


; <b>C. </b> 5 3
3
− −


; <b>D. </b> 5
2 .
<i><b>Bài 2: (1,5 điểm). Thực hiện phép tính: </b></i>


a) 0,64.81 b)

(

32- 5 2+ 8 . 2

)

- 6


<i><b>Bài 3: (2 điểm). Chứng minh đẳng thức: </b>a b</i> <i>b a</i> : 1


<i>ab</i> <i>a</i> <i>b</i>


+


- = a – b


Víi a > 0; b > 0; a ≠b


<i><b>Bµi 4: </b></i> <i>(3 ®iĨm) </i> Cho biĨu thøc P =


1


a
;
0
a
1
a
2
a
1
a
:
1
a
1
a
a


1 <sub>≥</sub> <sub>≠</sub>


+

+







+




a) Rót gän A.


b) Tìm các giá trị của a để P có giá trị bằng – 5
c) Tìm giá trị của biểu thức P khi a = 49.


<i><b>Bài 5. (1 điểm) Tìm giá trị lớn nhất của biĨu thøc Q = </b></i>


3
x
2
x
1
+


− . Giá trị đó đạt đ-ợc khi x bằng bao nhiêu ?


Hä vµ tên: ... <b>Kiểm </b>
<b>tra môn Đại số </b>


<i>Thêi gian 45 phót. </i>


<i><b>Bài 1: (2,5 điểm). Khoanh tròn vào chữ cái đứng tr-ớc kết </b></i>
qu ỳng.


<b>1) Căn bậc hai số học của 0,64 lµ: A. 0,8; B. -0,8; </b> <b>C. </b>
0,8 vµ -0,8; <b>D. 0,64. </b>


2) Căn bậc hai của 81 lµ: <b> A. 9; B. -9; </b> <b>C. </b>


81; <b>D. 9 vµ -9 </b>


3) Điều kiện xác định của biểu thức 3<i>x</i>- 2 là:


<b>A. x > 0; </b> <b>B. x </b> 2


3


≥ ; <b>C. x </b> 2


3




<b>D. x > </b>2


3


4) <b>72 b»ng: A. 6 2 . </b> <b>B. 4</b> 3 . <b>C. 8</b> 7 . <b>D. </b>


6 3


5) Giá trị của biểu thức:

(

5- 3

)

2 bằng:


<b>A.</b> 3− 5<b>; B.</b> 5− 3; <b>C.- </b> 3− 5<b>; D. </b>


(

)

2


5 3 .



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

6) Giá trị cđa biĨu thøc: 2


7- 5b»ng:


<b>A.</b>

(

)



2 7 5


3


; <b>B. </b>

(

)



2 7 5


4
+


; <b>C. </b> 7+ 5;


<b>D. </b> 7


3 .


<i><b>Bài 2: (1,5 điểm) Thực hiện phép tính: </b></i>


a) 0,64.81 b)

(

12- 5 3+ 27 . 3

)

- 5


<i><b>Bài 3: (2 điểm). Chứng minh đẳng thức: </b></i> + - 2 : 1



- +


<i>a</i> <i>b</i> <i>ab</i>


<i>a</i> <i>b</i> <i>a</i> <i>b</i>


= a -


b Víi a > 0; b > 0; a 0


<i><b>Bài 4: (3 điểm). Cho biÓu thøc Q = </b></i> 1 1 : 1


1 2 1


ổ ử<sub>ữ</sub> <sub>+</sub>


ỗ <sub>+</sub> <sub>ữ</sub>


ỗ <sub>ữ</sub><sub>ữ</sub>




ố + + ứ + +


<i>a</i>


<i>a</i> <i>a</i> <i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>


(



víi a ≥ 0)


a) Rót gän Q.


b) Tìm các giá trị của a để Q có giá trị bằng 5
c) Tìm giá trị của biểu thức Q khi a = 36.


<i><b>Bài 5.</b> (1 điểm).</i> Tìm giá trị lớn nhÊt cđa biĨu thøc P =


1


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>tra môn Đại số </b>


<i> Thêi gian 45 phót. </i>
<b>Tr¾c nghiƯm: </b>


<i><b>Câu 1: (1 điểm). Chọn câu đúng (Đ) sai (S) trong các khng </b></i>
nh sau:


A. Căn bậc hai của 0,16 là 0,4 và -0,4. B. Căn bậc hai
của 0,81 lµ 0,9


C. 0,25 0,5= D. Căn bậc hai số học của 0,16


là 0,4 vµ -0,4


<i><b>Câu 2: (2 điểm). Viết ra kết quả đúng bằng cách khoanh tròn </b></i>
vào chữ cái em chọn


1) x<b>+ cã nghÜa khi vµ chØ khi:: A. x<2; </b>2 <b>B. x</b>≥2; <b>C. </b>


x≥<b>-2; D. x</b>≤-3


2) So s¸nh 28 ví i 3 7<b> A.</b> 28 3 7= <b>; B. </b> 28 3 7< <b>; C</b> 28≤3 7<b>; D. </b>


28 3 7>


3) Giá trị của biểu thøc: 1 1


2+ 3 −2− 3<b> b»ng: A. 4; </b> <b>B. </b>


-2 3; <b>C. 0; </b>


<b>4) A. a<b</b>⇔ 3 a> 3b


<b>B.</b>


3


3 3 3 <sub>3</sub> 3 3


3


a a


ab a b C. Ví i b 0 D. a b a b


b b


> = ≠ < >



<i><b> Câu 3: (1 điểm). a) Giá trị cđa biĨu thøc: </b></i>

(

5- 7

)

2 <b> b»ng: </b>


<b>A.</b> 5− 7<b>; B.</b> 7− 5; <b>C.- </b>( 7− 5)<b>; D. </b> 5+ 7.


b) Giá trị của biểu thức: 6 2 5− b»ng:


A. 5

1

B.1

5

C.4

D.Kh«ng cã kết quả



<b>Tự luận: </b>


<i><b>Câu 1: (1,5 điểm) Thùc hiÖn phÐp tÝnh: </b></i>


a) 45− 5+ 20 b)2 2 3 3 8
2 1 3 1


+


-+ +


+




<i><b>Câu 2: </b></i> <i>(1,5 điểm) </i> Giải ph-ơng trình:


1 1


a) 2x 4 b) 9x 9x 3 9x


3 3



= + − =


<i><b> Câu 3: (2 điểm). Chứng minh đẳng thức: </b></i> : 4


æ <sub>+</sub> <sub>-</sub> ử<sub>ữ</sub>


ỗ <sub>-</sub> <sub>ữ</sub> <sub>=</sub>


ỗ <sub>ữ</sub>


ỗ <sub>ữ</sub><sub>ữ</sub>


ỗ - +


-è ø


<i>a</i> <i>b</i> <i>a</i> <i>b</i> <i>ab</i>


<i>a</i> <i>b</i>


<i>a</i> <i>b</i> <i>a</i> <i>b</i>




</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<i><b>Câu 4: (1 điểm). Cho biÓu thøc B = </b></i> 1 1 : 1 2


1 2 1


ổ ử<sub>ữ</sub> ổ <sub>+</sub> <sub>+</sub> ử<sub>ữ</sub>



ỗ <sub>ữ</sub> ỗ <sub>ữ</sub>


ỗ - <sub>ữ</sub> ỗ - <sub>ữ</sub>


ỗ <sub>ữ</sub> ỗ <sub>ữ</sub>


ỗ ữ ç ÷


ç - ç -


-è ø è ø


<i>y</i> <i>y</i>


<i>y</i> <i>y</i> <i>y</i> <i>y</i>


(


víi y ≥ 0; y≠1, y≠4)
a) Rót gän B.


b) Tìm các giá trị của y B d-ng


<i><b>Câu 4:</b> (1 điểm).</i> Tìm giá trị lín nhÊt cđa biĨu thøc C = 1


a− a+1


với a > 0. Giá trị đó đạt đ-ợc khi x bng bao nhiờu



Họ và tên: ... <b>Kiểm </b>
<b>tra môn Đại số </b>


<i><b> Thời gian 45 phút. KT </b></i>
<i><b>Trắc nghiệm: Khoanh tròn kt qu ỳng </b></i>


<i><b>Câu 1: Căn bậc hai số học cđa 16 lµ: 0,4 vµ -0,4: </b></i>


A. 4. B. -4 C. 4 và -4 D. 256


<i><b>Câu 2: Giá trị của biểu thức:</b></i> 52

( )

2 2 lµ:


A. 7. B. 3 C. 27 D. 23.


<i><b>C©u 3: BiĨu thøc </b></i> a


3 cã nghÜa khi:


A.a 0≥ B.a 0< C.a 3≥ D.a 3<


<i><b>C©u 4: Đ-a thừa số vào trong dấu căn của biểu thøc x</b></i> y víi x
< 0 vµ y≥ ta đ-ợc: 0


2 2


A. x y B. x y C. x y D.− x y


<i><b>C©u 5: Khư mÉu của biểu thức lấy căn </b></i> 9


96ta đ-ợc:



1 3 1 1


A. 3 B. C. 5 D. 6


16 96 8 8


<i><b>Câu 6: Trục căn thức ở mẫu của biểu thức </b></i> 3


2 5


ta đ-ợc:


6 5 3 3 5


A. B. 5 C. D. 3 5


10 10 10




<i><b>C©u 7: Căn bậc ba của 27 là </b></i>


A. 3 và -3 B. -3 C. 3 D. 27


<b>Tù luận: </b>


<i><b>Câu 1: (1,5 điểm) Thực hiện phép tính: </b></i>


a) 45− 5+ 20 b)2 2 3 3 8


2 1 3 1


+


-+ +


+




<i><b>Câu 2: </b></i> <i>(1,5 điểm) </i> Giải ph-ơng trình:


1 1


a) 2x 4 b) 9x 9x 3 9x


3 3


= + − =


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<i><b> Câu 3: (2 điểm). Chứng minh đẳng thức: </b></i>ỗỗ<sub>ỗ</sub> + - - ữữ<sub>ữ</sub>: = 4




ỗ - +


-ố ứ


<i>a</i> <i>b</i> <i>a</i> <i>b</i> <i>ab</i>



<i>a</i> <i>b</i>


<i>a</i> <i>b</i> <i>a</i> <i>b</i>




Víi a > 0; b > 0; a 0


<i><b>Câu 4: (1 điểm). Cho biÓu thøc B = </b></i> 1 1 : 1 2


1 2 1


ổ ử<sub>ữ</sub> ổ <sub>+</sub> <sub>+</sub> ử<sub>ữ</sub>


ỗ <sub>ữ</sub> ç <sub>÷</sub>


ç - <sub>÷</sub> ç - <sub>÷</sub>


ç <sub>÷</sub> ç <sub>÷</sub>


ç ữ ỗ ữ


ỗ - ỗ -


-ố ứ ố ứ


<i>y</i> <i>y</i>


<i>y</i> <i>y</i> <i>y</i> <i>y</i>



(


víi y ≥ 0; y≠1, y≠4)
a) Rót gän B.


b) Tìm các giá trị của y để B d-ơng


<i><b>Câu 4:</b> (1 điểm).</i> Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức C = 1
a− a+1
với a > 0. Giá trị đó đạt đ-ợc khi x bằng bao nhiêu


</div>

<!--links-->

×