Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (259.27 KB, 19 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Thời gian làm bài : 90 phút </b>
<b> </b>
<b> Nội dung đề số : 188 </b>
1). Giải bất phương trình log4
A). 0 < x ≤ 32. B). x ≥ 16. C). x ≥ 8. D). 1 < x ≤ 16.
2). Giải bất phương trình log |<sub>2</sub> <i>x</i>− ≤ . Ta có nghi1 | 3 ệm.
A). - 5 ≤ x ≤ 7. B). - 7 ≤ x ≤ 9 và x ≠ 1. C). - 7 ≤ x ≤ 9. D). - 2 ≤ x ≤ 4 và x ≠ 1.
3). Giải bất phương trình log<sub>2</sub> <i>x</i>+ ≥3 log<sub>2</sub> <i>x</i>+ . Ta có nghi1 ệm.
A). 1
2 ≤ x ≤ 4. B).
1
2 ≤ x ≤ 2. C).
1
8 ≤ x ≤ 4. D).
1
8 ≤ x ≤ 2.
4). Giải hệ phương trình
2 2
2
3 3
log 6 4
log log 1
<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
+ + =
+ =
. Ta có nghiệm.
A). (9; 1), (1; 9). B). (3; 9), (9; 3), (- 3; - 9), (- 9; - 3).
C). (3; 1), (1; 3),(- 3; - 1), (- 1; - 3). D). (1; 3), (3; 1).
5). Giải hệ phương trình log log 2
6
<i>x</i> <i>y</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>y</i>
+ =
+ =
. Ta có nghiệm.
A). (2; 4). B). (4; 2). C). (3; 3). D). (1; 5).
6). Giải bất phương trình log<sub>2</sub>
A). 3 ≤ x ≤ 8. B). x ≥ 3 . C). 3 ≤ x ≤ 5. D). - 1 < x ≤ 3.
7). Giải bất phương trình
2 2
log <i>x</i> −3<i>x</i>+2 ≥log <i>x</i>+14 . Ta có nghiệm.
A). - 14 < x ≤ - 6 v x ≥ 2. B). x ≤ - 2 v x ≥ 6. C). - 14 < x ≤ - 2 v x ≥ 6. D). x ≤ - 6 v x ≥ 2.
8). Giải hệ phương trình
2 2
2
log 3
6
log log 2
<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
+ =
+ =
. Ta có nghiệm.
A). (1; 5), (5; 1). B). (3; 3). C). (6; 0), (0; 6). D). (2; 4), (4; 2).
9). Giải hệ phương trình
2 2
3 5
3
log log 1
<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>y</i>
− =
<sub>+</sub> <sub>−</sub> <sub>−</sub> <sub>=</sub>
. Ta có nghiệm.
A). (2; 1). B). (3; 0), (0; 3). C). (4; - 1). D). (2; 1), (- 2; - 1).
10). Giải hệ phương trình 2
2
log 4
2 log 2
<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
+ =
<sub>−</sub> <sub>=</sub>
. Ta có nghiệm.
A). (4; 1). B). (3; 2). C). (2; 4). D). (1; 8).
11). Giải hệ phương trình 3
2
log
log 2 3
9
<i>y</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<sub>+</sub> <sub>=</sub>
=
. Ta có nghiệm.
A). (9; 3), (3; 1). B). (9; 2), (9; 1). C). (9; 9), (3; 3). D). (9; 1), (3; 2).
12). Giải bất phương trình 2
2 2
3
log 2<i>x</i> −log <i>x</i> ≤ . Ta có nghi1 ệm.
A). 1 ≤ x ≤ 2. B). 1
2 ≤ x ≤ 1. C).
1
8 ≤ x ≤ 1. D). 1 ≤ x ≤ 8.
13). Giải bất phương trình log2 <i>x</i>+log 4<i>x</i> ≤ . Ta có nghi3 ệm.
A). x ≤ 1 v 2 ≤ x ≤ 4. B). 0 < x < 1 v 2 ≤ x ≤ 4. C). 2 ≤ x ≤ 4. D). 1 < x ≤ 2 v x ≥ 4.
14). Giải bất phương trình log<sub>2</sub>
A). 1< x ≤ log 3 . <sub>2</sub> B). x ≥ 1. C). x ≤ log 3 . <sub>2</sub> D). x > 1.
<b> Trang 2/4 - Đề số : 188 </b>
15). Giải hệ phương trình
2 2
2 2
log log
16
log log 2
<i>y</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<sub>+</sub> <sub>=</sub>
− =
. Ta có nghiệm.
A). (4; 2). B). (8; 2), 1
8
1
. C). (8; 4), (4; 8). D).
1 1
2 2
8; , ;8
.
16). Giải hệ phương trình
log 2 2 2
log 2 2 2
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<i>y</i> <i>x</i>
+ − =
<sub>+ −</sub> <sub>=</sub>
. Ta có nghiệm.
A). (2; 2). B). (2; 2), (3; 3). C). (2;2), (1; 1). D). (4; 4).
17). Giải hệ phương trình
2
4 2
2 2
log log
3. 2. 10
log log 2
<i>y</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<sub>+</sub> <sub>=</sub>
+ =
. Ta có nghiệm.
A). (4; 2). B). (2; 2). C). (2; 8). D). (2; 4).
18). Giải hệ phương trình
2
1
log log 3
4
<i>y</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<i>xy</i>
− =
. Ta có nghiệm.
A). (2; 2), (316; 43 ). B). (2; 1), (2; 4). C). (4; 2), (2; 8). D). (2; 2), (1; 2).
19). Giải bất phương trình
2 2
log <i>x</i>+2 log <i>x</i>−3 <i>x</i> −5<i>x</i>+ ≥ . Ta có nghi4 0 ệm.
A). 0 < x ≤ 1
8 v x ≥ 4. B). 0 < x ≤
1
8 v x = 1 v x ≥ 4.
C). 0 < x ≤ 1
8 v 1≤ x ≤ 2 v x ≥ 4. D). 0 < x ≤
1
8 v 1 ≤ x ≤ 4.
20). Giải bất phương trình 2
2 2
log <i>x</i>−log <i>x</i>− ≥2 0. Ta có nghiệm.
A). 0 < x ≤ 1
2 v x ≥ 4. B). 0 < x ≤
1
4 v x ≥ 2. C). x ≤
1
4 v x ≥ 2. D). x ≤
1
2 v x ≥ 4.
21). Giải hệ phương trình
2
2
2
2 1
2 . 2
6 log
<i>x</i> <i>x</i>
<i>y</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
+
+ =
= −
. Ta có nghiệm.
A). (2; 4),(0; 1). B). (2; 4), (3; 8). C). (2; 4), (4; 2). D). (2; 4), (- 3; 1
8
).
22). Giải bất phương trình <sub>(</sub> <sub>)</sub>
2 2
log<i><sub>x</sub></i><sub>−</sub> <i>x</i> −2<i>x</i>−3 ≥log<i><sub>x</sub></i><sub>−</sub> <i>x</i>+7 . Ta có nghiệm.
A). x ≥ 5. B). - 2 ≤ x ≤ 3 v x ≥ 5. C). 2 < x < 3 v x ≥ 5. D). 2 < x ≤ 3 v x ≥ 5.
23). Giải hệ phương trình
2 2
2 2 log log 3
18
<i>y</i>
<i>x</i>
<i>y</i> <i>x</i> <i>xy</i>
<i>x</i> <i>y</i>
− = − +
+ =
.
A). (2; 2). B). (5; 5). C). (3; 3). D). (4; 4).
24). Giải hệ phương trình
2
log 4
log 1
<i>xy</i>
<i>y</i> <i>x</i>
<i>y</i> <i>x</i>
=
− =
. Ta có nghiệm.
A). (2; 4), (- 1; 1). B). (2; 8), (2; 4). C). (2; 4), (4; 2). D). (2; 4), ( 1 5; 4
2 6 2 5
− +
− ).
25). Giải bất phương trình log<sub>2</sub>
A). x ≤ 2. B). x ≤ 6. C). 1 < x ≤ 2. D). 1 < x ≤ 6.
26). Giải bất phương trình log2<i>x</i>− ≤ −1 3 log2 <i>x</i>. Ta có nghiệm.
A). 4 ≤ x ≤ 6. B). 4 ≤ x ≤ 8. C). 2 ≤ x ≤ 4. D). 4 ≤ x ≤ 32.
<b> Trang 3/4 - Đề số : 188 </b>
27). Giải bất phương trình 22 2
2
log log 2
0
log
2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
− −
≥ . Ta có nghiệm.
A). 1
2≤ x < 2 v x ≥ 4. B). 0 < x ≤
1
2 v 2 ≤ x ≤ 4. C).
1
2≤ x ≤ 2 v x ≥ 4. D). x ≥
1
4.
28). Giải hệ phương trình 32
log<i><sub>y</sub></i> 4
<i>xy</i>
<i>x</i>
=
<sub>=</sub>
. Ta có nghiệm.
A). (32; 1). B). (- 8; - 4). C). (8; 4). D). (16; 2).
29). Giải hệ phương trình
2
2
log 4
log 2
<i>xy</i>
<i>x</i>
<i>y</i>
=
=
. Ta có nghiệm.
A). (2; 8), (8; 2). B). (4; 2). C). (8; 2). D). (2; 4), (4; 2).
30). Giải hệ phương trình
2
2 2
3
4
2
log
log 0
log
log log .log 0
<i>x</i>
<i>xy</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<i>y</i>
− =
<sub>−</sub> <sub>=</sub>
. Ta có nghiệm.
A). (4; 2), (
2
5
2 ;1
2) B). (1; 1), (4; 2). C). (4; 2),(
1
64;8) D). (4; 4), (2; 4).
31). Giải hệ phương trình
2 2
log log 2
8
<i>x</i> <i>y</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>xy</i>
<i>x</i> <i>y</i>
− = − +
+ =
. Ta có nghiệm.
A). (2; 2), (- 2; - 2). B). (4; 4). C). (8; 8). D). (2; 2).
32). Giải bất phương trình log<i><sub>x</sub></i>
A). 1 < x ≤ 4. B). 0 < x < 1 v x ≥ 4. C). - 2 ≤ x ≤ 4. D). 1 ≤ x ≤ 4.
33). Giải bất phương trình
2
2
2
log 6 5
2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
− +
≥
− . Ta có nghiệm.
A). x > 5. B). x ≤ 1
2
. C). 1
2 ≤ x < 1. D). x ≤
1
2
v 1 < x < 2.
34). Giải bất phương trình 22
log<sub>1</sub>
2
log
2 2. 3
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
+ ≤ . Ta có nghiệm.
A). 0 < x ≤ 4. B). 1
4≤ x ≤ 4. C). 0 < x ≤ 2. D).
1
2 ≤ x ≤ 2.
35). Giải bất phương trình 2 1 1
2 <sub>2</sub>
log <sub></sub>log <i>x</i>+log <i>x</i>−3<sub></sub>≤1
. Ta có nghiệm.
A). x ≥ 2 v x ≤
5
3
1
2
. B). x ≥ 4 v 0 < x ≤
3 10
1
2
. C).
3
1 1
2
32
<i>x</i>
≤ < . D).
3 10
1
4
2
<i>x</i>
≤ ≤ .
36). Giải bất phương trình
2
2
2
3
log <i>x</i>−log <i>x</i> − ≤ . Ta có nghiệm. 1 0
A). 1
2 ≤ x ≤ 16. B). 2 ≤ x ≤ 2. C).
3 3
4 4
17 17
2 <i>x</i> 2
− +
≤ ≤ . D).
4
1
2 ≤ x ≤ 2.
37). Giải bất phương trình log3 <i>x</i>− ≤ . Ta có nghiệm. 1 2
A). 1
3
≤ x ≤ 27. B). 0 < x ≤ 10. C). 1
3
≤ x ≤ 9. D). - 8 ≤ x ≤ 10 và x ≠ 1.
<b> Trang 4/4 - Đề số : 188 </b>
38). Giải hệ phương trình 3 3
3 3
log ( ).log 1
log log 1
<i>x</i>
<i>xy</i>
<i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<sub>=</sub>
<sub>+</sub> <sub>=</sub>
. Ta có nghiệm.
A). (9; 3). B). (3; 1). C). (1; 3),(3; 1). D). (9;1).
39). Giải bất phương trình log<sub>2</sub> <i>x</i>+log<sub>2</sub>
A). 2 < x ≤ 4. B). - 2 ≤ x < 0 v 2 < x ≤ 4. . C). 0 < x ≤ 2. D). - 2 ≤ x ≤ 4.
40). Giải bất phương trình 2
2 3 3 2
log <i>x</i>.log <i>x</i>+ ≤2 log <i>x</i>+log <i>x</i> . Ta có nghiệm.
A). 1
9 ≤ x ≤ 2. B).
1
2 ≤ x ≤ 9. C). 3 ≤ x ≤ 4. D). 2 ≤ x ≤ 9.
41). Giải hệ phương trình 1 log3
9
<i>x</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<i>y</i>
= +
=
. Ta có nghiệm.
A). (2; 3), 1
9
1;
<sub>−</sub>
. B). (- 1; 9), (2;
1
3
). C). (1; 1). D). (5; 9).
42). Giải bất phương trình
2
2 2
2
log 3log 2
0
2 3
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
− +
≥
− − . Ta có nghiệm.
A). 1 < x ≤ 2 v x ≥ 4. B). 2 ≤ x < 3 v x ≥ 4. C). 0 < x < 2 v 3 < x ≤ 4. D). 0 < x < 1 v 2 ≤ x ≤ 4.
43). Giải hệ phương trình
3
3 .2 12
log 2
<i>y</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>y</i>
=
<sub>+</sub> <sub>=</sub>
. Ta có nghiệm.
A). (1; 2). B). (1; 2), (2; 1). C). (0; 3), (3; 0). D). (- 1; 4), (4; - 1).
44). Giải bất phương trình 2
2 2
log log 1
8
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
+ ≥
. Ta có nghiệm.
A). 1
4 ≤ x <
1
2 v x ≥ 2. B). 0 < x ≤
1
4
v 1
2 < x ≤ 2. C). 0 < x ≤
1
4 v x ≥ 2. D).
1
4 ≤ x ≤ 2.
45). Giải hệ phương trình
2 2
2 2
2
log log 13
log 5
<i>x</i> <i>y</i>
<i>xy</i>
+ =
=
. Ta có nghiệm.
A). (1
2;
1
4), (
1
1
2). B). (2; 4), (4; 2). C). (8; 4), (4; 8). D). (2; 8), (8; 2).
46). Giải bất phương trình <sub>1</sub>
3
log <i>x</i>+4 ≥ − . Ta có nghiệm. <i>x</i> 7
A). 5 ≤ x ≤ 7. B). - 4 < x ≤ 1. C). - 4 < x ≤ 5. D). x ≥ 1.
47). Giải bất phương trình <sub>3</sub>log2<sub>3</sub><i>x</i> +<i><sub>x</sub></i>log3<i>x</i> ≤ . Ta có nghiệm. <sub>6</sub>
A). 1
3 ≤ x ≤ 3. B).
1
9 ≤ x ≤ 9. C). 0 < x ≤ 3. D). 0 < x ≤ 9.
48). Giải hệ phương trình
2 2
6
log log 3
<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
+ =
<sub>+</sub> <sub>=</sub>
. Ta có nghiệm.
A). (4; 2), (2; 4). B). (1; 5), (5; 1). C). (3; 2), (2; 3). D). (3; 3).
49). Giải bất phương trình
1 1
3 3
log <i>x</i> − −<i>x</i> 2 ≥log <i>x</i>+13 . Ta có nghiệm.
A). - 5 ≤ x < - 1 v 2 < x ≤ 3. B). - 5 ≤ x ≤ 3. C). - 3 ≤ x < - 1 v 2 < x ≤ 5. D). - 3 ≤ x ≤ 5.
50). Giải bất phương trình 1
3
log log <i>x</i> ≥ − . Ta có nghiệm. 1
A). 1 < x ≤ 8. B). x ≥ 8. C). 0 < x ≤ 8. D). x ≥ 6.
<b>Thời gian làm bài : 90 phút </b>
<b> </b>
<b> Nội dung đề số : 277 </b>
1). Giải hệ phương trình
2 2 2
log 3
6
log log 2
<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
+ =
+ =
. Ta có nghiệm.
A). (3; 3). B). (1; 5), (5; 1). C). (2; 4), (4; 2). D). (6; 0), (0; 6).
2). Giải bất phương trình
2
2
2
3
log <i>x</i>−log <i>x</i> − ≤ . Ta có nghi1 0 ệm.
A). 2 ≤ x ≤ 2. B).
3 3
4 4
17 17
2 <i>x</i> 2
− +
≤ ≤ . C).
4
1
2 ≤ x ≤ 2. D).
1
2 ≤ x ≤ 16.
3). Giải bất phương trình
2
2 2
2
log 3log 2
0
2 3
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
− +
≥
− − . Ta có nghiệm.
A). 0 < x < 1 v 2 ≤ x ≤ 4. B). 1 < x ≤ 2 v x ≥ 4. C). 0 < x < 2 v 3 < x ≤ 4. D). 2 ≤ x < 3 v x ≥ 4.
4). Giải hệ phương trình
2
2
2
2 1
2 . 2
6 log
<i>x</i> <i>x</i>
<i>y</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
+
+ =
= −
. Ta có nghiệm.
A). (2; 4),(0; 1). B). (2; 4), (3; 8). C). (2; 4), (4; 2). D). (2; 4), (- 3; 1
8
).
5). Giải bất phương trình log2
A). 3 ≤ x ≤ 5. B). - 1 < x ≤ 3. C). x ≥ 3 . D). 3 ≤ x ≤ 8.
6). Giải hệ phương trình log log 2
6
<i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>y</i>
+ =
+ =
. Ta có nghiệm.
A). (2; 4). B). (4; 2). C). (1; 5). D). (3; 3).
7). Giải bất phương trình <sub>1</sub>
3
log <i>x</i>+4 ≥ − . Ta có nghiệm. <i>x</i> 7
A). - 4 < x ≤ 1. B). 5 ≤ x ≤ 7. C). x ≥ 1. D). - 4 < x ≤ 5.
8). Giải hệ phương trình
2 2
2 2 log log 3
18
<i>y</i>
<i>x</i>
<i>y</i> <i>x</i> <i>xy</i>
<i>x</i> <i>y</i>
− = − +
+ =
.
A). (4; 4). B). (5; 5). C). (2; 2). D). (3; 3).
9). Giải bất phương trình
1 1
3 3
log <i>x</i> − −<i>x</i> 2 ≥log <i>x</i>+13 . Ta có nghiệm.
A). - 3 ≤ x ≤ 5. B). - 5 ≤ x < - 1 v 2 < x ≤ 3. C). - 5 ≤ x ≤ 3. D). - 3 ≤ x < - 1 v 2 < x ≤ 5.
10). Giải hệ phương trình
2
2
log 4
log 2
<i>xy</i>
<i>x</i>
<i>y</i>
=
=
. Ta có nghiệm.
A). (2; 4), (4; 2). B). (4; 2). C). (8; 2). D). (2; 8), (8; 2).
11). Giải hệ phương trình
2
4 2
2 2
log log
3. 2. 10
log log 2
<i>y</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<sub>+</sub> <sub>=</sub>
+ =
. Ta có nghiệm.
A). (2; 2). B). (4; 2). C). (2; 4). D). (2; 8).
12). Giải bất phương trình 2
2 2
log log 1
8
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
+ ≥
. Ta có nghiệm.
A). 1
4 ≤ x ≤ 2. B). 0 < x ≤
1
4 v x ≥ 2. C).
1
4 ≤ x <
1
2 v x ≥ 2. D). 0 < x ≤
1
4v
1
2 < x ≤ 2.
<b> Trang 2/ 4 - Đề số : 277 </b>
13). Giải hệ phương trình
2 2
2 2
log log
16
log log 2
<i>y</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<sub>+</sub> <sub>=</sub>
− =
. Ta có nghiệm.
A). (8; 2), 1
8
1
2;
. B). (4; 2). C). (8; 4), (4; 8). D).
1 1
2 2
8; , ;8
.
14). Giải bất phương trình log<sub>2</sub>
A). 1 < x ≤ 2. B). x ≤ 6. C). 1 < x ≤ 6. D). x ≤ 2.
15). Giải hệ phương trình
2 2
3 5
3
log log 1
<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>y</i>
− =
+ − − =
. Ta có nghiệm.
A). (4; - 1). B). (2; 1), (- 2; - 1). C). (3; 0), (0; 3). D). (2; 1).
16). Giải hệ phương trình
2 2
log log 2
8
<i>x</i> <i>y</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>xy</i>
<i>x</i> <i>y</i>
− = − +
+ =
. Ta có nghiệm.
A). (2; 2), (- 2; - 2). B). (4; 4). C). (2; 2). D). (8; 8).
17). Giải bất phương trình log<sub>4</sub>
A). x ≥ 8. B). 1 < x ≤ 16. C). 0 < x ≤ 32. D). x ≥ 16.
18). Giải hệ phương trình
2 2
2 2
2
log log 13
log 5
<i>x</i> <i>y</i>
<i>xy</i>
+ =
=
. Ta có nghiệm.
A). (8; 4), (4; 8). B). (1
2
; 1
4
), (1
4
;1
2
). C). (2; 8), (8; 2). D). (2; 4), (4; 2).
19). Giải hệ phương trình
2
2 2
3
4
log
log 0
log
log log .log 0
<i>x</i>
<i>xy</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<i>y</i>
− =
<sub>−</sub> <sub>=</sub>
. Ta có nghiệm.
A). (4; 2), (
2
5
2 ;1
2) B). (1; 1), (4; 2). C). (4; 2),(
1
64;8). D). (4; 4), (2; 4).
20). Giải bất phương trình log |2 <i>x</i>− ≤ . Ta có nghi1 | 3 ệm.
A). - 7 ≤ x ≤ 9. B). - 5 ≤ x ≤ 7. C). - 7 ≤ x ≤ 9 và x ≠ 1. D). - 2 ≤ x ≤ 4 và x ≠ 1.
21). Giải hệ phương trình
2
1
log log 3
4
<i>y</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<i>xy</i>
<sub>−</sub> <sub>=</sub>
<sub>=</sub>
. Ta có nghiệm.
A). (4; 2), (2; 8). B). (2; 2), (316; 43 ). C). (2; 2), (1; 2). D). (2; 1), (2; 4).
22). Giải bất phương trình 2
log 4<i>x</i> −2<i>x</i>+ ≤ . Ta có nghiệm. <i>x</i>
A). x > 1. B). x ≥ 1. C). x ≤ log 3 . <sub>2</sub> D). 1< x ≤ log 3 . <sub>2</sub>
23). Giải bất phương trình log<sub>2</sub> <i>x</i>+log 4<i><sub>x</sub></i> ≤ . Ta có nghi3 ệm.
A). x ≤ 1 v 2 ≤ x ≤ 4. B). 0 < x < 1 v 2 ≤ x ≤ 4. C). 1 < x ≤ 2 v x ≥ 4. D). 2 ≤ x ≤ 4.
24). Giải bất phương trình
2 2
log <i>x</i> −3<i>x</i>+2 ≥log <i>x</i>+14 . Ta có nghiệm.
A). - 14 < x ≤ - 2 v x ≥ 6. B). x ≤ - 2 v x ≥ 6. C). - 14 < x ≤ - 6 v x ≥ 2. D). x ≤ - 6 v x ≥ 2.
25). Giải hệ phương trình
2 2
6
log log 3
<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
+ =
<sub>+</sub> <sub>=</sub>
. Ta có nghiệm.
A). (4; 2), (2; 4). B). (3; 2), (2; 3). C). (3; 3). D). (1; 5), (5; 1).
<b> Trang 3/ 4 - Đề số : 277 </b>
26). Giải hệ phương trình 2
2
log 4
2 log 2
<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
+ =
<sub>−</sub> <sub>=</sub>
. Ta có nghiệm.
A). (2; 4). B). (1; 8). C). (4; 1). D). (3; 2).
27). Giải bất phương trình log2 <i>x</i>+log2
A). - 2 ≤ x < 0 v 2 < x ≤ 4. . B). 2 < x ≤ 4. C). - 2 ≤ x ≤ 4. D). 0 < x ≤ 2.
28). Giải bất phương trình 2
2 2
3
log 2<i>x</i> −log <i>x</i> ≤ . Ta có nghiệm. 1
A). 1
2 ≤ x ≤ 1. B). 1 ≤ x ≤ 2. C).
1
8 ≤ x ≤ 1. D). 1 ≤ x ≤ 8.
29). Giải hệ phương trình
log 2 2 2
log 2 2 2
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<i>y</i> <i>x</i>
+ − =
+ − =
. Ta có nghiệm.
A). (2; 2). B). (2;2), (1; 1). C). (2; 2), (3; 3). D). (4; 4).
30). Giải bất phương trình log<sub>2</sub><i>x</i>− ≤ −1 3 log<sub>2</sub> <i>x</i>. Ta có nghiệm.
A). 4 ≤ x ≤ 8. B). 2 ≤ x ≤ 4. C). 4 ≤ x ≤ 6. D). 4 ≤ x ≤ 32.
31). Giải bất phương trình log<sub>3</sub> <i>x</i>− ≤ . Ta có nghiệm. 1 2
A). - 8 ≤ x ≤ 10 và x ≠ 1. B). 1
3 ≤ x ≤ 9. C). 0 < x ≤ 10. D).
1
3 ≤ x ≤ 27.
32). Giải bất phương trình <sub>(</sub> <sub>)</sub>
2 2
log<i><sub>x</sub></i><sub>−</sub> <i>x</i> −2<i>x</i>−3 ≥log<i><sub>x</sub></i><sub>−</sub> <i>x</i>+7 . Ta có nghiệm.
A). 2 < x ≤ 3 v x ≥ 5. B). - 2 ≤ x ≤ 3 v x ≥ 5. C). 2 < x < 3 v x ≥ 5. D). x ≥ 5.
33). Giải bất phương trình log2<i>x</i>+ ≥3 log2 <i>x</i>+ . Ta có nghi1 ệm.
A). 1
2 ≤ x ≤ 4. B).
1
2 ≤ x ≤ 2. C).
1
8 ≤ x ≤ 2. D).
1
8 ≤ x ≤ 4.
34). Giải bất phương trình
2
2
2
log 6 5
2
log 2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
− +
≥
− . Ta có nghiệm.
A). 1
2 ≤ x < 1. B). x > 5. C). x ≤
1
2. D). x ≤
1
2 v 1 < x < 2.
35). Giải bất phương trình 2
2 2
log <i>x</i>−log <i>x</i>− ≥2 0. Ta có nghiệm.
A). 0 < x ≤ 1
4
v x ≥ 2. B). 0 < x ≤ 1
2
v x ≥ 4. C). x ≤ 1
4
v x ≥ 2. D). x ≤ 1
2
v x ≥ 4.
36). Giải bất phương trình log<i><sub>x</sub></i>
A). - 2 ≤ x ≤ 4. B). 1 < x ≤ 4. C). 1 ≤ x ≤ 4. D). 0 < x < 1 v x ≥ 4.
37). Giải hệ phương trình 3 3
3 3
log ( ).log 1
log log 1
<i>x</i>
<i>xy</i>
<i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
=
<sub>+</sub> <sub>=</sub>
. Ta có nghiệm.
A). (1; 3),(3; 1). B). (9;1). C). (3; 1). D). (9; 3).
38). Giải bất phương trình <sub>1</sub>
3
log log <i>x</i> ≥ − . Ta có nghiệm. 1
A). x ≥ 6. B). 0 < x ≤ 8. C). 1 < x ≤ 8. D). x ≥ 8.
39). Giải bất phương trình <sub>3</sub>log2<sub>3</sub><i>x</i> +<i><sub>x</sub></i>log3<i>x</i> ≤ . Ta có nghiệm. <sub>6</sub>
A). 1
3 ≤ x ≤ 3. B).
1
9 ≤ x ≤ 9. C). 0 < x ≤ 9. D). 0 < x ≤ 3.
<b> Trang 4/ 4 - Đề số : 277</b>
40). Giải hệ phương trình
2
log 4
log 1
<i>xy</i>
<i>y</i> <i>x</i>
<i>y</i> <i>x</i>
<sub>=</sub>
− =
. Ta có nghiệm.
A). (2; 8), (2; 4). B). (2; 4), (- 1; 1). C). (2; 4), (4; 2). D). (2; 4), ( 1 5; 4
2 6 2 5
− +
− ).
41). Giải hệ phương trình 3
2
log
log 2 3
9
<i>y</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<sub>+</sub> <sub>=</sub>
=
. Ta có nghiệm.
A). (9; 9), (3; 3). B). (9; 2), (9; 1). C). (9; 1), (3; 2). D). (9; 3), (3; 1).
42). Giải hệ phương trình 1 log3
9
<i>x</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<i>y</i>
= +
=
. Ta có nghiệm.
A). (2; 3), 1
9
1;
<sub>−</sub>
. B). (- 1; 9), (2;
1
3). C). (1; 1). D). (5; 9).
43). Giải bất phương trình 22
log
1
2
log
2 2. 3
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
+ ≤ . Ta có nghiệm.
A). 0 < x ≤ 4. B). 1
2 ≤ x ≤ 2. C).
1
4≤ x ≤ 4. D). 0 < x ≤ 2.
44). Giải hệ phương trình
3
3 .2 12
log 2
<i>y</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>y</i>
=
<sub>+</sub> <sub>=</sub>
. Ta có nghiệm.
A). (- 1; 4), (4; - 1). B). (1; 2), (2; 1). C). (0; 3), (3; 0). D). (1; 2).
45). Giải bất phương trình <sub>2</sub> <sub>1</sub> <sub>1</sub>
2 <sub>2</sub>
log <sub></sub>log <i>x</i>+log <i>x</i>−3<sub></sub>≤1
. Ta có nghiệm.
A).
3 10
1
4
2
<i>x</i>
≤ ≤ . B). x ≥ 4 v 0 < x ≤
3 10
1
2
. C). x ≥ 2 v x ≤ <sub>5</sub>
3
1
2
. D).
3
1
2
1
32
<i>x</i>
≤ < .
46). Giải hệ phương trình
2 2
2
3 3
log 6 4
log log 1
<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
+ + =
+ =
. Ta có nghiệm.
A). (1; 3), (3; 1). B). (3; 1), (1; 3),(- 3; - 1), (- 1; - 3).
C). (9; 1), (1; 9). D). (3; 9), (9; 3), (- 3; - 9), (- 9; - 3).
47). Giải bất phương trình
2
2 2
2
log log 2
0
log
2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
− −
≥ . Ta có nghiệm.
A). 1
2≤ x ≤ 2 v x ≥ 4. B).
1
2≤ x < 2 v x ≥ 4. C). x ≥
1
4. D). 0 < x ≤
1
2 v 2 ≤ x ≤ 4.
48). Giải bất phương trình 2
2 3 3 2
log <i>x</i>.log <i>x</i>+ ≤2 log <i>x</i>+log <i>x</i> . Ta có nghiệm.
A). 2 ≤ x ≤ 9. B). 1
9 ≤ x ≤ 2. C).
1
2 ≤ x ≤ 9. D). 3 ≤ x ≤ 4.
49). Giải bất phương trình
2 2
log <i>x</i>+2 log <i>x</i>−3 <i>x</i> −5<i>x</i>+ ≥ . Ta có nghi4 0 ệm.
A). 0 < x ≤ 1
8 v 1 ≤ x ≤ 4. B). 0 < x ≤
1
8 v 1≤ x ≤ 2 v x ≥ 4.
C). 0 < x ≤ 1
8 v x = 1 v x ≥ 4. D). 0 < x ≤
1
8 v x ≥ 4.
50). Giải hệ phương trình 32
log<i><sub>y</sub></i> 4
<i>xy</i>
<i>x</i>
=
<sub>=</sub>
. Ta có nghiệm.
A). (8; 4). B). (- 8; - 4). C). (32; 1). D). (16; 2).
<b>Thời gian làm bài : 90 phút </b>
<b> </b>
<b> Nội dung đề số : 366 </b>
1). Giải bất phương trình <sub>3</sub>log2<sub>3</sub><i>x</i> +<i><sub>x</sub></i>log3<i>x</i> ≤ . Ta có nghiệm. <sub>6</sub>
A). 0 < x ≤ 9. B). 1
3 ≤ x ≤ 3. C). 0 < x ≤ 3. D).
1
9 ≤ x ≤ 9.
2). Giải bất phương trình
2 2
log <i>x</i> −3<i>x</i>+2 ≥log <i>x</i>+14 . Ta có nghiệm.
A). - 14 < x ≤ - 6 v x ≥ 2. B). x ≤ - 6 v x ≥ 2. C). - 14 < x ≤ - 2 v x ≥ 6. D). x ≤ - 2 v x ≥ 6.
3). Giải hệ phương trình
2
2 2
3
4
2
log
log 0
log
log log .log 0
<i>x</i>
<i>xy</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<i>y</i>
− =
<sub>−</sub> <sub>=</sub>
. Ta có nghiệm.
A). (4; 4), (2; 4). B). (4; 2), (
2
5
2 ;1
2) C). (1; 1), (4; 2). D). (4; 2),(
1
64;8).
4). Giải bất phương trình 2
2 2
3
log 2<i>x</i> −log <i>x</i> ≤ . Ta có nghi1 ệm.
A). 1
2 ≤ x ≤ 1. B). 1 ≤ x ≤ 8. C).
1
8 ≤ x ≤ 1. D). 1 ≤ x ≤ 2.
5). Giải bất phương trình 22 2
2
log log 2
0
log
2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
− −
≥ . Ta có nghiệm.
A). x ≥ 1
4. B).
1
2≤ x ≤ 2 v x ≥ 4. C).
1
2≤ x < 2 v x ≥ 4. D). 0 < x ≤
1
2 v 2 ≤ x ≤ 4.
6). Giải hệ phương trình 2
2
log 4
2 log 2
<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
+ =
<sub>−</sub> <sub>=</sub>
. Ta có nghiệm.
A). (4; 1). B). (1; 8). C). (3; 2). D). (2; 4).
7). Giải hệ phương trình 1 log3
9
<i>x</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<i>y</i>
= +
=
. Ta có nghiệm.
A). (5; 9). B). (1; 1). C). (- 1; 9), (2; 1
3). D). (2; 3),
1
9
1;
<sub>−</sub>
.
8). Giải bất phương trình log<sub>3</sub><i>x</i>− ≤ . Ta có nghiệm. 1 2
A). 1
3 ≤ x ≤ 9. B). - 8 ≤ x ≤ 10 và x ≠ 1. C).
1
3 ≤ x ≤ 27. D). 0 < x ≤ 10.
9). Giải hệ phương trình
2 2
3 5
3
log log 1
<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>y</i>
− =
+ − − =
. Ta có nghiệm.
A). (2; 1). B). (4; - 1). C). (2; 1), (- 2; - 1). D). (3; 0), (0; 3).
10). Giải bất phương trình
2
2
2
3
log <i>x</i>−log <i>x</i> − ≤ . Ta có nghi1 0 ệm.
A). 2 ≤ x ≤ 2. B).
3 3
4 4
17 17
2 <i>x</i> 2
− +
≤ ≤ . C).
4
1
2 ≤ x ≤ 2. D).
1
2 ≤ x ≤ 16.
11). Giải bất phương trình <sub>1</sub>
3
log <i>x</i>+4 ≥ − . Ta có nghiệm. <i>x</i> 7
A). 5 ≤ x ≤ 7. B). x ≥ 1. C). - 4 < x ≤ 5. D). - 4 < x ≤ 1.
<b> Trang 2 / 4 - Đề số : 366 </b>
12). Giải hệ phương trình 3 3
3 3
log ( ).log 1
log log 1
<i>x</i>
<i>xy</i>
<i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
=
<sub>+</sub> <sub>=</sub>
. Ta có nghiệm.
A). (9; 3). B). (3; 1). C). (9;1). D). (1; 3),(3; 1).
13). Giải hệ phương trình 32
log<i><sub>y</sub></i> 4
<i>xy</i>
<i>x</i>
=
<sub>=</sub>
. Ta có nghiệm.
A). (32; 1). B). (8; 4). C). (16; 2). D). (- 8; - 4).
14). Giải bất phương trình 2
2 2
log <i>x</i>−log <i>x</i>− ≥2 0. Ta có nghiệm.
A). x ≤ 1
4 v x ≥ 2. B). x ≤
1
2 v x ≥ 4. C). 0 < x ≤
1
4 v x ≥ 2. D). 0 < x ≤
1
2 v x ≥ 4.
15). Giải hệ phương trình log log 2
6
<i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>y</i>
+ =
+ =
. Ta có nghiệm.
A). (1; 5). B). (3; 3). C). (4; 2). D). (2; 4).
16). Giải bất phương trình log |<sub>2</sub> <i>x</i>− ≤ . Ta có nghi1 | 3 ệm.
A). - 7 ≤ x ≤ 9. B). - 2 ≤ x ≤ 4 và x ≠ 1. C). - 5 ≤ x ≤ 7. D). - 7 ≤ x ≤ 9 và x ≠ 1.
17). Giải bất phương trình log<sub>2</sub><i>x</i>− ≤ −1 3 log<sub>2</sub> <i>x</i>. Ta có nghiệm.
A). 4 ≤ x ≤ 32. B). 4 ≤ x ≤ 6. C). 2 ≤ x ≤ 4. D). 4 ≤ x ≤ 8.
18). Giải hệ phương trình
2
1
log log 3
4
<i>y</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<i>xy</i>
<sub>−</sub> <sub>=</sub>
<sub>=</sub>
. Ta có nghiệm.
A). (2; 2), (1; 2). B). (4; 2), (2; 8). C). (2; 2), (316; 43 ). D). (2; 1), (2; 4).
19). Giải bất phương trình log2 <i>x</i>+log2
A). 0 < x ≤ 2. B). - 2 ≤ x < 0 v 2 < x ≤ 4. . C). 2 < x ≤ 4. D). - 2 ≤ x ≤ 4.
20). Giải bất phương trình log<sub>2</sub>
A). x ≥ 3 . B). 3 ≤ x ≤ 5. C). - 1 < x ≤ 3. D). 3 ≤ x ≤ 8.
21). Giải hệ phương trình
2 2
log log 2
8
<i>x</i> <i>y</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>xy</i>
<i>x</i> <i>y</i>
− = − +
+ =
. Ta có nghiệm.
A). (2; 2), (- 2; - 2). B). (2; 2). C). (8; 8). D). (4; 4).
22). Giải bất phương trình <sub>2</sub> <sub>1</sub> <sub>1</sub>
2 <sub>2</sub>
log <sub></sub>log <i>x</i>+log <i>x</i>−3<sub></sub>≤1
. Ta có nghiệm.
A).
3
1
2
1
32
<i>x</i>
≤ < . B). x ≥ 4 v 0 < x ≤
3 10
1
2
. C). x ≥ 2 v x ≤ <sub>5</sub>
3
1
2
. D).
3 10
1
4
2
<i>x</i>
≤ ≤ .
23). Giải bất phương trình
2
2 2
2
log 3log 2
0
2 3
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
− +
≥
− − . Ta có nghiệm.
A). 1 < x ≤ 2 v x ≥ 4. B). 2 ≤ x < 3 v x ≥ 4. C). 0 < x < 2 v 3 < x ≤ 4. D). 0 < x < 1 v 2 ≤ x ≤ 4.
24). Giải hệ phương trình
2 2
2 2 log log 3
18
<i>y</i>
<i>x</i> <i><sub>y</sub></i> <i><sub>x</sub></i> <i><sub>xy</sub></i>
<i>x</i> <i>y</i>
− = − +
+ =
.
A). (4; 4). B). (2; 2). C). (5; 5). D). (3; 3).
<b> Trang 3 / 4 - Đề số : 366 </b>
25). Giải bất phương trình
2
2
2
log 6 5
2
log 2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
− +
≥
− . Ta có nghiệm.
A). x ≤ 1
2. B).
1
2 ≤ x < 1. C). x > 5. D). x ≤
1
2 v 1 < x < 2.
26). Giải bất phương trình
1 1
3 3
log <i>x</i> − −<i>x</i> 2 ≥log <i>x</i>+13 . Ta có nghiệm.
A). - 3 ≤ x < - 1 v 2 < x ≤ 5. B). - 5 ≤ x < - 1 v 2 < x ≤ 3. C). - 3 ≤ x ≤ 5. D). - 5 ≤ x ≤ 3.
27). Giải hệ phương trình
3
3 .2 12
log 2
<i>y</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>y</i>
=
<sub>+</sub> <sub>=</sub>
. Ta có nghiệm.
A). (0; 3), (3; 0). B). (1; 2), (2; 1). C). (- 1; 4), (4; - 1). D). (1; 2).
28). Giải bất phương trình <sub>(</sub> <sub>)</sub>
2 2
log<i><sub>x</sub></i><sub>−</sub> <i>x</i> −2<i>x</i>−3 ≥log<i><sub>x</sub></i><sub>−</sub> <i>x</i>+7 . Ta có nghiệm.
A). 2 < x ≤ 3 v x ≥ 5. B). x ≥ 5. C). - 2 ≤ x ≤ 3 v x ≥ 5. D). 2 < x < 3 v x ≥ 5.
29). Giải bất phương trình log<i><sub>x</sub></i>
A). 0 < x < 1 v x ≥ 4. B). 1 ≤ x ≤ 4. C). - 2 ≤ x ≤ 4. D). 1 < x ≤ 4.
30). Giải bất phương trình
2 2
log <i>x</i>+2 log <i>x</i>−3 <i>x</i> −5<i>x</i>+ ≥ . Ta có nghi4 0 ệm.
A). 0 < x ≤ 1
8 v x ≥ 4. B). 0 < x ≤
1
8 v x = 1 v x ≥ 4.
C). 0 < x ≤ 1
8 v 1 ≤ x ≤ 4. D). 0 < x ≤
1
8 v 1≤ x ≤ 2 v x ≥ 4.
31). Giải hệ phương trình
2
log 4
log 1
<i>xy</i>
<i>y</i> <i>x</i>
<i>y</i> <i>x</i>
=
− =
. Ta có nghiệm.
A). (2; 4), (- 1; 1). B). (2; 4), ( 1 5; 4
2 6 2 5
− +
− ). C). (2; 4), (4; 2). D). (2; 8), (2; 4).
32). Giải hệ phương trình
2 2
2
3 3
log 6 4
log log 1
<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
+ + =
+ =
. Ta có nghiệm.
A). (1; 3), (3; 1). B). (9; 1), (1; 9).
C). (3; 9), (9; 3), (- 3; - 9), (- 9; - 3). D). (3; 1), (1; 3),(- 3; - 1), (- 1; - 3).
33). Giải hệ phương trình
2 2
2
log 3
6
log log 2
<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
+ =
+ =
. Ta có nghiệm.
A). (1; 5), (5; 1). B). (2; 4), (4; 2). C). (6; 0), (0; 6). D). (3; 3).
34). Giải bất phương trình <sub>1</sub>
3
log log <i>x</i> ≥ − . Ta có nghiệm. 1
A). x ≥ 6. B). 0 < x ≤ 8. C). x ≥ 8. D). 1 < x ≤ 8.
35). Giải bất phương trình log<sub>4</sub>
A). 0 < x ≤ 32. B). x ≥ 16. C). x ≥ 8. D). 1 < x ≤ 16.
36). Giải bất phương trình log<sub>2</sub>
A). x ≤ log 3 . <sub>2</sub> B). 1 < x ≤ log 3 . <sub>2</sub> C). x > 1. D). x ≥ 1.
37). Giải bất phương trình 2
2 3 3 2
log <i>x</i>.log <i>x</i>+ ≤2 log <i>x</i>+log <i>x</i> . Ta có nghiệm.
A). 1
2 ≤ x ≤ 9. B). 3 ≤ x ≤ 4. C).
1
9 ≤ x ≤ 2. D). 2 ≤ x ≤ 9.
38). Giải bất phương trình 2
2 2
log log 1
8
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
+ ≥
. Ta có nghiệm.
<b> Trang 4 / 4 - Đề số : 366 </b>
A). 0 < x ≤ 1
4 v x ≥ 2. B).
1
4 ≤ x ≤ 2. C). 0 < x ≤
1
4v
1
2 < x ≤ 2. D).
1
4 ≤ x <
1
2 v x ≥ 2.
39). Giải bất phương trình log<sub>2</sub>
A). 1 < x ≤ 2. B). x ≤ 2. C). 1 < x ≤ 6. D). x ≤ 6.
40). Giải hệ phương trình <sub>2</sub>2
2
2 1
2 . 2
6 log
<i>x</i> <i>x</i>
<i>y</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
+
+ =
= −
. Ta có nghiệm.
A). (2; 4),(0; 1). B). (2; 4), (4; 2). C). (2; 4), (3; 8). D). (2; 4), (- 3; 1
8
).
41). Giải hệ phương trình
2 2
2 2
2
log log 13
log 5
<i>x</i> <i>y</i>
<i>xy</i>
+ =
<sub>=</sub>
. Ta có nghiệm.
A). (8; 4), (4; 8). B). (2; 4), (4; 2). C). (1
2;
1
4), (
1
4;
1
2). D). (2; 8), (8; 2).
42). Giải hệ phương trình
2
2
log 4
log 2
<i>xy</i>
<i>x</i>
<i>y</i>
=
=
. Ta có nghiệm.
A). (2; 8), (8; 2). B). (2; 4), (4; 2). C). (4; 2). D). (8; 2).
43). Giải hệ phương trình
log 2 2 2
log 2 2 2
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<i>y</i> <i>x</i>
+ − =
<sub>+ −</sub> <sub>=</sub>
. Ta có nghiệm.
A). (2; 2), (3; 3). B). (4; 4). C). (2;2), (1; 1). D). (2; 2).
44). Giải hệ phương trình 3
2
log
log 2 3
9
<i>y</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<sub>+</sub> <sub>=</sub>
=
. Ta có nghiệm.
A). (9; 3), (3; 1). B). (9; 1), (3; 2). C). (9; 2), (9; 1). D). (9; 9), (3; 3).
45). Giải hệ phương trình
2 2
6
log log 3
<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
+ =
<sub>+</sub> <sub>=</sub>
. Ta có nghiệm.
A). (3; 2), (2; 3). B). (4; 2), (2; 4). C). (3; 3). D). (1; 5), (5; 1).
46). Giải hệ phương trình
2
4 2
2 2
log log
3. 2. 10
log log 2
<i>y</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<sub>+</sub> <sub>=</sub>
+ =
. Ta có nghiệm.
A). (4; 2). B). (2; 8). C). (2; 2). D). (2; 4).
47). Giải bất phương trình log<sub>2</sub><i>x</i>+ ≥3 log<sub>2</sub> <i>x</i>+ . Ta có nghi1 ệm.
A). 1
8
≤ x ≤ 4. B). 1
2
≤ x ≤ 4. C). 1
2
≤ x ≤ 2. D). 1
8
≤ x ≤ 2.
48). Giải bất phương trình 22
log<sub>1</sub>
2
log
2 2. 3
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
+ ≤ . Ta có nghiệm.
A). 0 < x ≤ 2. B). 1
2
≤ x ≤ 2. C). 1
4
≤ x ≤ 4. D). 0 < x ≤ 4.
49). Giải hệ phương trình
2 2
2 2
log log
16
log log 2
<i>y</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<sub>+</sub> <sub>=</sub>
− =
. Ta có nghiệm.
A). (8; 4), (4; 8). B). 1 1
2 2
8; , ;8
. C). (4; 2). D). (8; 2),
1
8
1
2;
.
50). Giải bất phương trình log2 <i>x</i>+log 4<i>x</i> ≤ . Ta có nghi3 ệm.
A). 0 < x < 1 v 2 ≤ x ≤ 4. B). 2 ≤ x ≤ 4. C). x ≤ 1 v 2 ≤ x ≤ 4. D). 1 < x ≤ 2 v x ≥ 4.
<b>Thời gian làm bài : 90 phút </b>
<b> </b>
<b> Nội dung đề số : 455 </b>
1). Giải hệ phương trình
2
2
log 4
log 2
<i>xy</i>
<i>x</i>
<i>y</i>
=
=
. Ta có nghiệm.
A). (8; 2). B). (2; 8), (8; 2). C). (4; 2). D). (2; 4), (4; 2).
2). Giải bất phương trình <sub>3</sub>log2<sub>3</sub><i>x</i> +<i><sub>x</sub></i>log3<i>x</i> ≤ . Ta có nghiệm. <sub>6</sub>
A). 0 < x ≤ 9. B). 1
3 ≤ x ≤ 3. C).
1
9 ≤ x ≤ 9. D). 0 < x ≤ 3.
3). Giải hệ phương trình
3
3 .2 12
log 2
<i>y</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>y</i>
=
<sub>+</sub> <sub>=</sub>
. Ta có nghiệm.
A). (1; 2). B). (- 1; 4), (4; - 1). C). (1; 2), (2; 1). D). (0; 3), (3; 0).
4). Giải hệ phương trình 32
log<i><sub>y</sub></i> 4
<i>x</i>
=
<sub>=</sub>
. Ta có nghiệm.
A). (16; 2). B). (8; 4). C). (- 8; - 4). D). (32; 1).
5). Giải hệ phương trình log log 2
6
<i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>y</i>
+ =
+ =
. Ta có nghiệm.
A). (4; 2). B). (3; 3). C). (1; 5). D). (2; 4).
6). Giải bất phương trình
2 2
log <i>x</i> −3<i>x</i>+2 ≥log <i>x</i>+14 . Ta có nghiệm.
A). - 14 < x ≤ - 6 v x ≥ 2. B). - 14 < x ≤ - 2 v x ≥ 6. C). x ≤ - 2 v x ≥ 6. D). x ≤ - 6 v x ≥ 2.
7). Giải bất phương trình
1 1
3 3
log <i>x</i> − −<i>x</i> 2 ≥log <i>x</i>+13 . Ta có nghiệm.
A). - 3 ≤ x ≤ 5. B). - 5 ≤ x < - 1 v 2 < x ≤ 3. C). - 3 ≤ x < - 1 v 2 < x ≤ 5. D). - 5 ≤ x ≤ 3.
8). Giải hệ phương trình
2 2
2 2
2
log log 13
<i>x</i> <i>y</i>
<i>xy</i>
+ =
=
. Ta có nghiệm.
A). (8; 4), (4; 8). B). (2; 4), (4; 2). C). (1
2;
1
4), (
1
4;
1
2). D). (2; 8), (8; 2).
9). Giải bất phương trình
2 2
log <i>x</i>+2 log <i>x</i>−3 <i>x</i> −5<i>x</i>+ ≥ . Ta có nghi4 0 ệm.
A). 0 < x ≤ 1
8
v x = 1 v x ≥ 4. B). 0 < x ≤ 1
8
v 1≤ x ≤ 2 v x ≥ 4.
C). 0 < x ≤ 1
8 v 1 ≤ x ≤ 4. D). 0 < x ≤
1
8 v x ≥ 4.
10). Giải hệ phương trình 3
2
log
log 2 3
9
<i>y</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<sub>+</sub> <sub>=</sub>
=
. Ta có nghiệm.
A). (9; 3), (3; 1). B). (9; 1), (3; 2). C). (9; 9), (3; 3). D). (9; 2), (9; 1).
11). Giải hệ phương trình
2
1
log log 3
4
<i>y</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<i>xy</i>
− =
<sub>=</sub>
. Ta có nghiệm.
A). (2; 1), (2; 4). B). (4; 2), (2; 8). C). (2; 2), (1; 2). D). (2; 2), (316; 43 ).
<b> Trang 2 / 4 - Đề số : 455 </b>
12). Giải bất phương trình <sub>1</sub>
3
log <i>x</i>+4 ≥ − . Ta có nghiệm. <i>x</i> 7
A). - 4 < x ≤ 1. B). 5 ≤ x ≤ 7. C). - 4 < x ≤ 5. D). x ≥ 1.
13). Giải bất phương trình log<i><sub>x</sub></i>
A). - 2 ≤ x ≤ 4. B). 0 < x < 1 v x ≥ 4. C). 1 ≤ x ≤ 4. D). 1 < x ≤ 4.
14). Giải hệ phương trình
2 2
2 2
log log
16
log log 2
<i>y</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<sub>+</sub> <sub>=</sub>
− =
. Ta có nghiệm.
A). (4; 2). B). (8; 4), (4; 8). C). 1 1
2 2
8; , ;8
. D). (8; 2),
1
8
1
2;
.
15). Giải bất phương trình log2
A). x ≤ 2. B). 1 < x ≤ 6. C). x ≤ 6. D). 1 < x ≤ 2.
16). Giải hệ phương trình 1 log3
9
<i>x</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<i>y</i>
= +
=
. Ta có nghiệm.
A). (1; 1). B). (2; 3), 1
9
1;
<sub>−</sub>
. C). (- 1; 9), (2;
1
3). D). (5; 9).
17). Giải bất phương trình 2
log 4<i>x</i> −2<i>x</i>+ ≤ . Ta có nghi<i>x</i> ệm.
A). x > 1. B). x ≥ 1. C). x ≤ log 3 . <sub>2</sub> D). 1 < x ≤ log 3 . <sub>2</sub>
18). Giải bất phương trình log |<sub>2</sub> <i>x</i>− ≤ . Ta có nghi1 | 3 ệm.
A). - 7 ≤ x ≤ 9 và x ≠ 1. B). - 2 ≤ x ≤ 4 và x ≠ 1. C). - 7 ≤ x ≤ 9. D). - 5 ≤ x ≤ 7.
19). Giải hệ phương trình
2 2
3 5
3
log log 1
<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>y</i>
− =
<sub>+</sub> <sub>−</sub> <sub>−</sub> <sub>=</sub>
. Ta có nghiệm.
A). (4; - 1). B). (2; 1), (- 2; - 1). C). (3; 0), (0; 3). D). (2; 1).
20). Giải bất phương trình log2 <i>x</i>+log2
A). 0 < x ≤ 2. B). - 2 ≤ x < 0 v 2 < x ≤ 4. . C). - 2 ≤ x ≤ 4. D). 2 < x ≤ 4.
21). Giải hệ phương trình
2 2
2
3 3
log 6 4
log log 1
<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
+ + =
+ =
. Ta có nghiệm.
A). (1; 3), (3; 1). B). (3; 9), (9; 3), (- 3; - 9), (- 9; - 3).
C). (3; 1), (1; 3),(- 3; - 1), (- 1; - 3). D). (9; 1), (1; 9).
22). Giải bất phương trình log2 <i>x</i>+log 4<i>x</i> ≤ . Ta có nghi3 ệm.
A). 0 < x < 1 v 2 ≤ x ≤ 4. B). x ≤ 1 v 2 ≤ x ≤ 4. C). 1 < x ≤ 2 v x ≥ 4. D). 2 ≤ x ≤ 4.
23). Giải bất phương trình log2
A). x ≥ 3 . B). 3 ≤ x ≤ 5. C). - 1 < x ≤ 3. D). 3 ≤ x ≤ 8.
24). Giải bất phương trình
2
2 2
2
log log 2
0
log
2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
− −
≥ . Ta có nghiệm.
A). 1
2≤ x < 2 v x ≥ 4. B). x ≥
1
4. C). 0 < x ≤
1
2 v 2 ≤ x ≤ 4. D).
1
2≤ x ≤ 2 v x ≥ 4.
25). Giải hệ phương trình
2
2
2
2 1
2 . 2
6 log
<i>x</i> <i>x</i>
<i>y</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
+
+ =
= −
. Ta có nghiệm.
A). (2; 4), (3; 8). B). (2; 4), (4; 2). C). (2; 4), (- 3; 1
8
). D). (2; 4),(0; 1).
<b> Trang 3 / 4 - Đeà số : 455 </b>
26). Giải hệ phương trình 3 3
3 3
log ( ).log 1
log log 1
<i>x</i>
<i>xy</i>
<i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
=
<sub>+</sub> <sub>=</sub>
. Ta có nghiệm.
A). (9;1). B). (1; 3),(3; 1). C). (3; 1). D). (9; 3).
27). Giải hệ phương trình
2
2 2
3
4
2
log
log 0
log
log log .log 0
<i>x</i>
<i>xy</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<i>y</i>
− =
<sub>−</sub> <sub>=</sub>
<sub> </sub>
. Ta có nghiệm.
A). (4; 4), (2; 4). B). (4; 2), (
2
5
2 ;1
2) C). (4; 2), (
1
64;8). D). (1; 1), (4; 2).
28). Giải bất phương trình 2
2 2
log <i>x</i>−log <i>x</i>− ≥2 0. Ta có nghiệm.
A). 0 < x ≤ 1
4 v x ≥ 2. B). 0 < x ≤
1
2 v x ≥ 4. C). x ≤
1
4 v x ≥ 2. D). x ≤
1
2 v x ≥ 4.
29). Giải hệ phương trình
2 2
2 2 log log 3
18
<i>y</i>
<i>x</i>
<i>y</i> <i>x</i> <i>xy</i>
<i>x</i> <i>y</i>
− = − +
+ =
.
A). (4; 4). B). (5; 5). C). (2; 2). D). (3; 3).
30). Giải hệ phương trình
2 2
log log 2
8
<i>x</i> <i>y</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>xy</i>
<i>x</i> <i>y</i>
− = − +
+ =
. Ta có nghiệm.
A). (2; 2), (- 2; - 2). B). (8; 8). C). (4; 4). D). (2; 2).
31). Giải hệ phương trình
2
log 4
log 1
<i>xy</i>
<i>y</i> <i>x</i>
<i>y</i> <i>x</i>
<sub>=</sub>
− =
. Ta có nghiệm.
A). (2; 4), ( 1 5; 4
2 6 2 5
− +
− ). B). (2; 4), (4; 2). C). (2; 8), (2; 4). D). (2; 4), (- 1; 1).
32). Giải hệ phương trình
2 2 2
log 3
6
log log 2
<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
+ =
+ =
. Ta có nghiệm.
A). (2; 4), (4; 2). B). (1; 5), (5; 1). C). (6; 0), (0; 6). D). (3; 3).
33). Giải bất phương trình
2
2 2
2
log 3log 2
0
2 3
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
− +
≥
− − . Ta có nghiệm.
A). 1 < x ≤ 2 v x ≥ 4. B). 2 ≤ x < 3 v x ≥ 4. C). 0 < x < 2 v 3 < x ≤ 4. D). 0 < x < 1 v 2 ≤ x ≤ 4.
34). Giải bất phương trình 2
2 3 3 2
log <i>x</i>.log <i>x</i>+ ≤2 log <i>x</i>+log <i>x</i> . Ta có nghiệm.
A). 3 ≤ x ≤ 4. B). 1
2 ≤ x ≤ 9. C).
1
9 ≤ x ≤ 2. D). 2 ≤ x ≤ 9.
35). Giải bất phương trình log<sub>2</sub><i>x</i>+ ≥3 log<sub>2</sub> <i>x</i>+ . Ta có nghi1 ệm.
A). 1
2 ≤ x ≤ 2. B).
1
8 ≤ x ≤ 2. C).
1
8 ≤ x ≤ 4. D).
1
2 ≤ x ≤ 4.
36). Giải bất phương trình log3 <i>x</i>− ≤ . Ta có nghiệm. 1 2
A). 1
3 ≤ x ≤ 27. B).
1
3 ≤ x ≤ 9. C). 0 < x ≤ 10. D). - 8 ≤ x ≤ 10 và x ≠ 1.
37). Giải bất phương trình 22
log<sub>1</sub>
2
log
2 2. 3
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
+ ≤ . Ta có nghiệm.
<b> Trang 4 / 4 - Đề số : 455 </b>
A). 1
2 ≤ x ≤ 2. B).
1
4≤ x ≤ 4. C). 0 < x ≤ 2. D). 0 < x ≤ 4.
38). Giải hệ phương trình
2 2
6
log log 3
<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
+ =
<sub>+</sub> <sub>=</sub>
. Ta có nghiệm.
A). (1; 5), (5; 1). B). (3; 2), (2; 3). C). (4; 2), (2; 4). D). (3; 3).
39). Giải bất phương trình 2
2 2
log log 1
8
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
+ ≥
. Ta có nghiệm.
A). 1
4 ≤ x <
2 v x ≥ 2. B).
1
4 ≤ x ≤ 2. C). 0 < x ≤
1
4 v x ≥ 2. D). 0 < x ≤
1
4v
1
2 < x ≤ 2.
40). Giải bất phương trình
2
2
2
log 6 5
2
log 2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
− +
≥
− . Ta có nghiệm.
A). x ≤ 1
2 v 1 < x < 2. B). x ≤
1
2. C).
1
2 ≤ x < 1. D). x > 5.
41). Giải bất phương trình <sub>(</sub> <sub>)</sub>
2 2
log<i><sub>x</sub></i><sub>−</sub> <i>x</i> −2<i>x</i>−3 ≥log<i><sub>x</sub></i><sub>−</sub> <i>x</i>+7 . Ta có nghiệm.
A). 2 < x < 3 v x ≥ 5. B). x ≥ 5. C). - 2 ≤ x ≤ 3 v x ≥ 5. D). 2 < x ≤ 3 v x ≥ 5.
42). Giải hệ phương trình
2
4 2
2 2
log log
3. 2. 10
log log 2
<i>y</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<sub>+</sub> <sub>=</sub>
+ =
. Ta có nghiệm.
A). (4; 2). B). (2; 4). C). (2; 2). D). (2; 8).
43). Giải bất phương trình log<sub>4</sub>
A). 0 < x ≤ 32. B). x ≥ 8. C). 1 < x ≤ 16. D). x ≥ 16.
44). Giải hệ phương trình
log 2 2 2
log 2 2 2
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<i>y</i> <i>x</i>
+ − =
+ − =
. Ta có nghiệm.
A). (2; 2), (3; 3). B). (2; 2). C). (4; 4). D). (2;2), (1; 1).
45). Giải bất phương trình 2 1 1
2 <sub>2</sub>
log <sub></sub>log <i>x</i>+log <i>x</i>−3<sub></sub>≤1
. Ta có nghiệm.
A).
3 10
1
4
2
<i>x</i>
≤ ≤ . B). x ≥ 4 v 0 < x ≤
3 10
1
2
. C).
3
1 1
2
32
<i>x</i>
≤ < . D). x ≥ 2 v x ≤ <sub>5</sub>
3
1
2
.
46). Giải hệ phương trình 2
2
log 4
2 log 2
<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
+ =
<sub>−</sub> <sub>=</sub>
. Ta có nghiệm.
A). (4; 1). B). (2; 4). C). (1; 8). D). (3; 2).
47). Giải bất phương trình
2
2
2
3
log <i>x</i>−log <i>x</i> − ≤ . Ta có nghi1 0 ệm.
A).
3 3
4 4
<sub>17</sub> <sub>17</sub>
2 <i>x</i> 2
− +
≤ ≤ . B). 1
2 ≤ x ≤ 16. C). 4
1
2 ≤ x ≤ 2. D). 2 ≤ x ≤ 2.
48). Giải bất phương trình log<sub>2</sub><i>x</i>− ≤ −1 3 log<sub>2</sub> <i>x</i>. Ta có nghiệm.
A). 4 ≤ x ≤ 32. B). 4 ≤ x ≤ 8. C). 4 ≤ x ≤ 6. D). 2 ≤ x ≤ 4.
49). Giải bất phương trình 2
2 2
3
log 2<i>x</i> −log <i>x</i> ≤ . Ta có nghi1 ệm.
A). 1
8 ≤ x ≤ 1. B). 1 ≤ x ≤ 8. C).
1
2 ≤ x ≤ 1. D). 1 ≤ x ≤ 2.
50). Giải bất phương trình 1
3
log log <i>x</i> ≥ − . Ta có nghiệm. 1
A). 0 < x ≤ 8. B). x ≥ 6. C). 1 < x ≤ 8. D). x ≥ 8.
<b>Đề kiểm tra : Hệ PT - Bất PT Lôgarit </b>
Khởi tạo đáp án đề số : 188
01. - / - - 11. - - - ~ 21. - - - ~ 31. - - - ~ 41. ; - - -
02. - / - - 12. ; - - - 22. ; - - - 32. ; - - - 42. - / - -
03. - - - ~ 13. - / - - 23. - - = - 33. - / - - 43. ; - - -
04. - - - ~ 14. ; - - - 24. - - - ~ 34. - - - ~ 44. ; - - -
05. - - = - 15. - / - - 25. - - = - 35. - - = - 45. - - = -
06. - / - - 16. ; - - - 26. - - = - 36. - - - ~ 46. - - = -
07. - - = - 17. - / - - 27. ; - - - 37. ; - - - 47. ; - - -
08. - - - ~ 18. ; - - - 28. - - - ~ 38. - / - - 48. ; - - -
09. ; - - - 19. - / - - 29. - - = - 39. ; - - - 49. - - = -
10. - - = - 20. ; - - - 30. - - = - 40. - - - ~ 50. - / - -
Khởi tạo đáp án đề số : 277
01. - - = - 11. ; - - - 21. - / - - 31. - - - ~ 41. - - = -
02. - - = - 12. - - = - 22. - - - ~ 32. - - - ~ 42. ; - - -
03. - - - ~ 13. ; - - - 23. - / - - 33. - - = - 43. - / - -
04. - - - ~ 14. ; - - - 24. ; - - - 34. - - = - 44. - - - ~
05. - - = - 15. - - - ~ 25. ; - - - 35. - / - - 45. - - - ~
06. - - - ~ 16. - - = - 26. ; - - - 36. - / - - 46. ; - - -
07. - - - ~ 17. - - - ~ 27. - / - - 37. - - = - 47. - / - -
08. - - - ~ 18. ; - - - 28. - / - - 38. - - - ~ 48. ; - - -
09. - - - ~ 19. - - = - 29. ; - - - 39. ; - - - 49. - - = -
10. - - = - 20. - - = - 30. - / - - 40. - - - ~ 50. - - - ~
Khởi tạo đáp án đề số : 366
01. - / - - 11. - - = - 21. - / - - 31. - / - - 41. ; - - -
02. - - = - 12. - / - - 22. ; - - - 32. ; - - - 42. - - - ~
03. - - - ~ 13. - - = - 23. - / - - 33. - / - - 43. - - - ~
04. - - - ~ 14. - - - ~ 24. - - - ~ 34. - - = - 44. - / - -
05. - - = - 15. - / - - 25. ; - - - 35. - / - - 45. - / - -
06. - - - ~ 16. - - - ~ 26. ; - - - 36. - / - - 46. - - = -
07. - - - ~ 17. - - = - 27. - - - ~ 37. - - - ~ 47. - - - ~
08. - - = - 18. - - = - 28. - / - - 38. - - - ~ 48. - / - -
09. ; - - - 19. - - = - 29. - - - ~ 39. ; - - - 49. - - - ~
10. - - = - 20. ; - - - 30. - / - - 40. - - - ~ 50. ; - - -
Khởi tạo đáp án đề số : 455
01. ; - - - 11. - - - ~ 21. ; - - - 31. ; - - - 41. - / - -
02. - / - - 12. - - = - 22. ; - - - 32. ; - - - 42. - - = -
03. ; - - - 13. - - - ~ 23. ; - - - 33. - / - - 43. - - - ~
04. ; - - - 14. - - - ~ 24. ; - - - 34. - - - ~ 44. - / - -
05. - / - - 15. - - - ~ 25. - - = - 35. - / - - 45. - - = -
06. - / - - 16. - / - - 26. - - = - 36. ; - - - 46. - / - -
07. - - = - 17. - - - ~ 27. - - = - 37. ; - - - 47. - - = -
08. ; - - - 18. ; - - - 28. - / - - 38. - - = - 48. - - - ~
09. ; - - - 19. - - - ~ 29. - - - ~ 39. ; - - - 49. - - - ~
10. - / - - 20. - - - ~ 30. - - - ~ 40. - / - - 50. - - - ~