Tải bản đầy đủ (.pdf) (19 trang)

Toán 12 Logarit TN(Da_Tron)_He PT_ Bat PT Logarit

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (259.27 KB, 19 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>ĐỀ KIỂM TRA : Hệ PT - Bất PT Lôgarit</b>



<b>Thời gian làm bài : 90 phút </b>
<b> </b>


<b> Nội dung đề số : 188 </b>


1). Giải bất phương trình log4

(

log2 <i>x</i>

)

+log2

(

log4 <i>x</i>

)

≥ . Ta có nghiệm. 2


A). 0 < x ≤ 32. B). x ≥ 16. C). x ≥ 8. D). 1 < x ≤ 16.


2). Giải bất phương trình log |<sub>2</sub> <i>x</i>− ≤ . Ta có nghi1 | 3 ệm.


A). - 5 ≤ x ≤ 7. B). - 7 ≤ x ≤ 9 và x ≠ 1. C). - 7 ≤ x ≤ 9. D). - 2 ≤ x ≤ 4 và x ≠ 1.


3). Giải bất phương trình log<sub>2</sub> <i>x</i>+ ≥3 log<sub>2</sub> <i>x</i>+ . Ta có nghi1 ệm.
A). 1


2 ≤ x ≤ 4. B).
1


2 ≤ x ≤ 2. C).


1


8 ≤ x ≤ 4. D).
1


8 ≤ x ≤ 2.


4). Giải hệ phương trình

(

)




2 2


2


3 3


log 6 4


log log 1


<i>x</i> <i>y</i>


<i>x</i> <i>y</i>


 + + =





+ =


 . Ta có nghiệm.


A). (9; 1), (1; 9). B). (3; 9), (9; 3), (- 3; - 9), (- 9; - 3).


C). (3; 1), (1; 3),(- 3; - 1), (- 1; - 3). D). (1; 3), (3; 1).
5). Giải hệ phương trình log log 2


6


<i>y</i>


<i>x</i> <i>y</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>y</i>


+ =





+ =


 . Ta có nghiệm.


A). (2; 4). B). (4; 2). C). (3; 3). D). (1; 5).


6). Giải bất phương trình log<sub>2</sub>

(

<i>x</i>+ ≥ − . Ta có nghiệm. 1

)

5 <i>x</i>


A). 3 ≤ x ≤ 8. B). x ≥ 3 . C). 3 ≤ x ≤ 5. D). - 1 < x ≤ 3.


7). Giải bất phương trình

(

2

)

(

)



2 2


log <i>x</i> −3<i>x</i>+2 ≥log <i>x</i>+14 . Ta có nghiệm.


A). - 14 < x ≤ - 6 v x ≥ 2. B). x ≤ - 2 v x ≥ 6. C). - 14 < x ≤ - 2 v x ≥ 6. D). x ≤ - 6 v x ≥ 2.


8). Giải hệ phương trình



2 2


2
log 3


6


log log 2


<i>x</i> <i>y</i>


<i>x</i> <i>y</i>


+ =





+ =


 . Ta có nghiệm.


A). (1; 5), (5; 1). B). (3; 3). C). (6; 0), (0; 6). D). (2; 4), (4; 2).


9). Giải hệ phương trình


(

)

(

)



2 2



3 5


3


log log 1


<i>x</i> <i>y</i>


<i>x</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>y</i>


 − =


 <sub>+</sub> <sub>−</sub> <sub>−</sub> <sub>=</sub>


 . Ta có nghiệm.


A). (2; 1). B). (3; 0), (0; 3). C). (4; - 1). D). (2; 1), (- 2; - 1).


10). Giải hệ phương trình 2


2


log 4


2 log 2


<i>x</i> <i>y</i>


<i>x</i> <i>y</i>



+ =




 <sub>−</sub> <sub>=</sub>


 . Ta có nghiệm.


A). (4; 1). B). (3; 2). C). (2; 4). D). (1; 8).


11). Giải hệ phương trình 3


2
log


log 2 3


9


<i>y</i>


<i>y</i>
<i>x</i>
<i>x</i>


 <sub>+</sub> <sub>=</sub>






=


 . Ta có nghiệm.


A). (9; 3), (3; 1). B). (9; 2), (9; 1). C). (9; 9), (3; 3). D). (9; 1), (3; 2).


12). Giải bất phương trình 2

( )



2 2


3


log 2<i>x</i> −log <i>x</i> ≤ . Ta có nghi1 ệm.
A). 1 ≤ x ≤ 2. B). 1


2 ≤ x ≤ 1. C).


1


8 ≤ x ≤ 1. D). 1 ≤ x ≤ 8.


13). Giải bất phương trình log2 <i>x</i>+log 4<i>x</i> ≤ . Ta có nghi3 ệm.


A). x ≤ 1 v 2 ≤ x ≤ 4. B). 0 < x < 1 v 2 ≤ x ≤ 4. C). 2 ≤ x ≤ 4. D). 1 < x ≤ 2 v x ≥ 4.


14). Giải bất phương trình log<sub>2</sub>

(

4<i>x</i> −2<i>x</i> 1+

)

≤ . Ta có nghi<i>x</i> ệm.


A). 1< x ≤ log 3 . <sub>2</sub> B). x ≥ 1. C). x ≤ log 3 . <sub>2</sub> D). x > 1.



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b> Trang 2/4 - Đề số : 188 </b>
15). Giải hệ phương trình


2 2


2 2


log log


16
log log 2


<i>y</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>y</i>


<i>x</i> <i>y</i>


 <sub>+</sub> <sub>=</sub>




− =


 . Ta có nghiệm.


A). (4; 2). B). (8; 2), 1
8
1


2;


 
 


 . C). (8; 4), (4; 8). D).


1 1


2 2


8; , ;8
   
   
   .
16). Giải hệ phương trình

(

)



(

)



log 2 2 2


log 2 2 2


<i>x</i>
<i>y</i>


<i>x</i> <i>y</i>
<i>y</i> <i>x</i>


+ − =






 <sub>+ −</sub> <sub>=</sub>


 . Ta có nghiệm.


A). (2; 2). B). (2; 2), (3; 3). C). (2;2), (1; 1). D). (4; 4).


17). Giải hệ phương trình


2


4 2


2 2


log log


3. 2. 10


log log 2


<i>y</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>y</i>


<i>x</i> <i>y</i>


 <sub>+</sub> <sub>=</sub>






+ =


 . Ta có nghiệm.


A). (4; 2). B). (2; 2). C). (2; 8). D). (2; 4).


18). Giải hệ phương trình


2
1


log log 3


4


<i>y</i>


<i>x</i>


<i>x</i> <i>y</i>


<i>xy</i>


 − =





 <sub>=</sub>


. Ta có nghiệm.


A). (2; 2), (316; 43 ). B). (2; 1), (2; 4). C). (4; 2), (2; 8). D). (2; 2), (1; 2).


19). Giải bất phương trình

(

2

)

2


2 2


log <i>x</i>+2 log <i>x</i>−3 <i>x</i> −5<i>x</i>+ ≥ . Ta có nghi4 0 ệm.
A). 0 < x ≤ 1


8 v x ≥ 4. B). 0 < x ≤


1


8 v x = 1 v x ≥ 4.


C). 0 < x ≤ 1


8 v 1≤ x ≤ 2 v x ≥ 4. D). 0 < x ≤
1


8 v 1 ≤ x ≤ 4.


20). Giải bất phương trình 2



2 2


log <i>x</i>−log <i>x</i>− ≥2 0. Ta có nghiệm.
A). 0 < x ≤ 1


2 v x ≥ 4. B). 0 < x ≤
1


4 v x ≥ 2. C). x ≤
1


4 v x ≥ 2. D). x ≤
1


2 v x ≥ 4.


21). Giải hệ phương trình


2


2


2
2 1


2 . 2
6 log


<i>x</i> <i>x</i>



<i>y</i> <i>y</i>


<i>x</i> <i>y</i>


+


 + =




= −


 . Ta có nghiệm.


A). (2; 4),(0; 1). B). (2; 4), (3; 8). C). (2; 4), (4; 2). D). (2; 4), (- 3; 1
8


).
22). Giải bất phương trình <sub>(</sub> <sub>)</sub>

(

2

)

<sub>(</sub> <sub>)</sub>

(

)



2 2


log<i><sub>x</sub></i><sub>−</sub> <i>x</i> −2<i>x</i>−3 ≥log<i><sub>x</sub></i><sub>−</sub> <i>x</i>+7 . Ta có nghiệm.


A). x ≥ 5. B). - 2 ≤ x ≤ 3 v x ≥ 5. C). 2 < x < 3 v x ≥ 5. D). 2 < x ≤ 3 v x ≥ 5.


23). Giải hệ phương trình

(

5 5

)(

)



2 2



2 2 log log 3


18


<i>y</i>
<i>x</i>


<i>y</i> <i>x</i> <i>xy</i>


<i>x</i> <i>y</i>


 − = − +





+ =


 .


A). (2; 2). B). (5; 5). C). (3; 3). D). (4; 4).


24). Giải hệ phương trình


(

)



2


log 4



log 1


<i>xy</i>


<i>y</i> <i>x</i>


<i>y</i> <i>x</i>


 =





− =


 . Ta có nghiệm.


A). (2; 4), (- 1; 1). B). (2; 8), (2; 4). C). (2; 4), (4; 2). D). (2; 4), ( 1 5; 4


2 6 2 5


− +


− ).
25). Giải bất phương trình log<sub>2</sub>

(

<i>x</i>+2

)

+log<sub>5</sub>

(

<i>x</i>− ≤ . Ta có nghiệm. 1

)

2


A). x ≤ 2. B). x ≤ 6. C). 1 < x ≤ 2. D). 1 < x ≤ 6.


26). Giải bất phương trình log2<i>x</i>− ≤ −1 3 log2 <i>x</i>. Ta có nghiệm.



A). 4 ≤ x ≤ 6. B). 4 ≤ x ≤ 8. C). 2 ≤ x ≤ 4. D). 4 ≤ x ≤ 32.


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b> Trang 3/4 - Đề số : 188 </b>


27). Giải bất phương trình 22 2
2


log log 2


0
log


2


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


− −


≥ . Ta có nghiệm.


A). 1


2≤ x < 2 v x ≥ 4. B). 0 < x ≤
1


2 v 2 ≤ x ≤ 4. C).
1



2≤ x ≤ 2 v x ≥ 4. D). x ≥
1
4.


28). Giải hệ phương trình 32
log<i><sub>y</sub></i> 4
<i>xy</i>


<i>x</i>
=



 <sub>=</sub>


 . Ta có nghiệm.


A). (32; 1). B). (- 8; - 4). C). (8; 4). D). (16; 2).


29). Giải hệ phương trình


( )



2


2


log 4


log 2



<i>xy</i>
<i>x</i>
<i>y</i>


=




  
=
 


 


. Ta có nghiệm.


A). (2; 8), (8; 2). B). (4; 2). C). (8; 2). D). (2; 4), (4; 2).


30). Giải hệ phương trình


( )

2


2


2 2



3


4
2


log


log 0


log


log log .log 0


<i>x</i>
<i>xy</i>


<i>y</i>
<i>x</i>


<i>x</i> <i>y</i>


<i>y</i>


− =







 


 <sub>−</sub> <sub>=</sub>


 


 


. Ta có nghiệm.


A). (4; 2), (


2
5


2 ;1


2) B). (1; 1), (4; 2). C). (4; 2),(
1


64;8) D). (4; 4), (2; 4).


31). Giải hệ phương trình

(

3 3

)(

)



2 2


log log 2
8



<i>x</i> <i>y</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>xy</i>


<i>x</i> <i>y</i>


 − = − +




+ =


 . Ta có nghiệm.


A). (2; 2), (- 2; - 2). B). (4; 4). C). (8; 8). D). (2; 2).


32). Giải bất phương trình log<i><sub>x</sub></i>

(

2<i>x</i>+8

)

≥ . Ta có nghiệm. 2


A). 1 < x ≤ 4. B). 0 < x < 1 v x ≥ 4. C). - 2 ≤ x ≤ 4. D). 1 ≤ x ≤ 4.


33). Giải bất phương trình

(

<sub>(</sub>

<sub>)</sub>

)



2
2


2


log 6 5


2


log 2


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


− +




− . Ta có nghiệm.
A). x > 5. B). x ≤ 1


2


. C). 1


2 ≤ x < 1. D). x ≤
1
2


v 1 < x < 2.


34). Giải bất phương trình 22


log<sub>1</sub>
2
log


2 2. 3



<i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i>


+ ≤ . Ta có nghiệm.
A). 0 < x ≤ 4. B). 1


4≤ x ≤ 4. C). 0 < x ≤ 2. D).
1


2 ≤ x ≤ 2.


35). Giải bất phương trình 2 1 1


2 <sub>2</sub>


log <sub></sub>log <i>x</i>+log <i>x</i>−3<sub></sub>≤1


  . Ta có nghiệm.


A). x ≥ 2 v x ≤


5
3


1
2



. B). x ≥ 4 v 0 < x ≤


3 10


1


2


. C).


3


1 1


2
32


<i>x</i>


≤ < . D).


3 10


1


4
2


<i>x</i>



≤ ≤ .


36). Giải bất phương trình


2


2


2
3


log <i>x</i>−log <i>x</i> − ≤ . Ta có nghiệm. 1 0


A). 1


2 ≤ x ≤ 16. B). 2 ≤ x ≤ 2. C).


3 3


4 4


17 17


2 <i>x</i> 2


− +


≤ ≤ . D).



4


1


2 ≤ x ≤ 2.
37). Giải bất phương trình log3 <i>x</i>− ≤ . Ta có nghiệm. 1 2


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

A). 1
3


≤ x ≤ 27. B). 0 < x ≤ 10. C). 1


3


≤ x ≤ 9. D). - 8 ≤ x ≤ 10 và x ≠ 1.
<b> Trang 4/4 - Đề số : 188 </b>


38). Giải hệ phương trình 3 3


3 3


log ( ).log 1


log log 1


<i>x</i>
<i>xy</i>


<i>y</i>



<i>x</i> <i>y</i>


  <sub>=</sub>


  


  


 <sub>+</sub> <sub>=</sub>


. Ta có nghiệm.


A). (9; 3). B). (3; 1). C). (1; 3),(3; 1). D). (9;1).


39). Giải bất phương trình log<sub>2</sub> <i>x</i>+log<sub>2</sub>

(

<i>x</i>−2

)

≤ . Ta có nghiệm. 3


A). 2 < x ≤ 4. B). - 2 ≤ x < 0 v 2 < x ≤ 4. . C). 0 < x ≤ 2. D). - 2 ≤ x ≤ 4.


40). Giải bất phương trình 2


2 3 3 2


log <i>x</i>.log <i>x</i>+ ≤2 log <i>x</i>+log <i>x</i> . Ta có nghiệm.
A). 1


9 ≤ x ≤ 2. B).
1


2 ≤ x ≤ 9. C). 3 ≤ x ≤ 4. D). 2 ≤ x ≤ 9.



41). Giải hệ phương trình 1 log3
9


<i>x</i>


<i>x</i> <i>y</i>


<i>y</i>
= +



=


 . Ta có nghiệm.
A). (2; 3), 1


9


1;
<sub>−</sub> 
 


 . B). (- 1; 9), (2;


1
3


). C). (1; 1). D). (5; 9).



42). Giải bất phương trình


2


2 2


2


log 3log 2


0


2 3


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


− +




− − . Ta có nghiệm.


A). 1 < x ≤ 2 v x ≥ 4. B). 2 ≤ x < 3 v x ≥ 4. C). 0 < x < 2 v 3 < x ≤ 4. D). 0 < x < 1 v 2 ≤ x ≤ 4.


43). Giải hệ phương trình


(

)




3


3 .2 12


log 2


<i>y</i>
<i>x</i>


<i>x</i> <i>y</i>


 =




 <sub>+</sub> <sub>=</sub>


 . Ta có nghiệm.


A). (1; 2). B). (1; 2), (2; 1). C). (0; 3), (3; 0). D). (- 1; 4), (4; - 1).


44). Giải bất phương trình 2


2 2


log log 1
8


<i>x</i>



<i>x</i>


<i>x</i>


  + ≥
 


  . Ta có nghiệm.
A). 1


4 ≤ x <
1


2 v x ≥ 2. B). 0 < x ≤
1
4


v 1


2 < x ≤ 2. C). 0 < x ≤
1


4 v x ≥ 2. D).
1


4 ≤ x ≤ 2.


45). Giải hệ phương trình



( )



2 2


2 2


2


log log 13
log 5


<i>x</i> <i>y</i>


<i>xy</i>


 + =




=


 . Ta có nghiệm.
A). (1


2;
1
4), (


1


4;


1


2). B). (2; 4), (4; 2). C). (8; 4), (4; 8). D). (2; 8), (8; 2).


46). Giải bất phương trình <sub>1</sub>

(

)



3


log <i>x</i>+4 ≥ − . Ta có nghiệm. <i>x</i> 7


A). 5 ≤ x ≤ 7. B). - 4 < x ≤ 1. C). - 4 < x ≤ 5. D). x ≥ 1.


47). Giải bất phương trình <sub>3</sub>log2<sub>3</sub><i>x</i> +<i><sub>x</sub></i>log3<i>x</i> ≤ . Ta có nghiệm. <sub>6</sub>


A). 1


3 ≤ x ≤ 3. B).
1


9 ≤ x ≤ 9. C). 0 < x ≤ 3. D). 0 < x ≤ 9.


48). Giải hệ phương trình


2 2


6


log log 3



<i>x</i> <i>y</i>


<i>x</i> <i>y</i>


+ =


 <sub>+</sub> <sub>=</sub>


 . Ta có nghiệm.


A). (4; 2), (2; 4). B). (1; 5), (5; 1). C). (3; 2), (2; 3). D). (3; 3).


49). Giải bất phương trình

(

2

)

(

)



1 1


3 3


log <i>x</i> − −<i>x</i> 2 ≥log <i>x</i>+13 . Ta có nghiệm.


A). - 5 ≤ x < - 1 v 2 < x ≤ 3. B). - 5 ≤ x ≤ 3. C). - 3 ≤ x < - 1 v 2 < x ≤ 5. D). - 3 ≤ x ≤ 5.


50). Giải bất phương trình 1

(

2

)



3


log log <i>x</i> ≥ − . Ta có nghiệm. 1



A). 1 < x ≤ 8. B). x ≥ 8. C). 0 < x ≤ 8. D). x ≥ 6.


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>ĐỀ KIỂM TRA : Hệ PT - Bất PT Lôgarit</b>



<b>Thời gian làm bài : 90 phút </b>
<b> </b>


<b> Nội dung đề số : 277 </b>
1). Giải hệ phương trình


2 2 2


log 3


6


log log 2


<i>x</i> <i>y</i>


<i>x</i> <i>y</i>


+ =





+ =


 . Ta có nghiệm.



A). (3; 3). B). (1; 5), (5; 1). C). (2; 4), (4; 2). D). (6; 0), (0; 6).


2). Giải bất phương trình


2


2


2
3


log <i>x</i>−log <i>x</i> − ≤ . Ta có nghi1 0 ệm.


A). 2 ≤ x ≤ 2. B).


3 3


4 4


17 17


2 <i>x</i> 2


− +


≤ ≤ . C).


4



1


2 ≤ x ≤ 2. D).


1


2 ≤ x ≤ 16.


3). Giải bất phương trình


2


2 2


2


log 3log 2


0


2 3


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


− +





− − . Ta có nghiệm.


A). 0 < x < 1 v 2 ≤ x ≤ 4. B). 1 < x ≤ 2 v x ≥ 4. C). 0 < x < 2 v 3 < x ≤ 4. D). 2 ≤ x < 3 v x ≥ 4.


4). Giải hệ phương trình


2


2


2
2 1


2 . 2
6 log


<i>x</i> <i>x</i>


<i>y</i> <i>y</i>


<i>x</i> <i>y</i>


+


 + =




= −



 . Ta có nghiệm.


A). (2; 4),(0; 1). B). (2; 4), (3; 8). C). (2; 4), (4; 2). D). (2; 4), (- 3; 1
8


).
5). Giải bất phương trình log2

(

<i>x</i>+ ≥ − . Ta có nghiệm. 1

)

5 <i>x</i>


A). 3 ≤ x ≤ 5. B). - 1 < x ≤ 3. C). x ≥ 3 . D). 3 ≤ x ≤ 8.


6). Giải hệ phương trình log log 2
6


<i>y</i>


<i>x</i> <i>y</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>y</i>


+ =





+ =


 . Ta có nghiệm.


A). (2; 4). B). (4; 2). C). (1; 5). D). (3; 3).



7). Giải bất phương trình <sub>1</sub>

(

)



3


log <i>x</i>+4 ≥ − . Ta có nghiệm. <i>x</i> 7


A). - 4 < x ≤ 1. B). 5 ≤ x ≤ 7. C). x ≥ 1. D). - 4 < x ≤ 5.


8). Giải hệ phương trình

(

5 5

)(

)



2 2


2 2 log log 3


18


<i>y</i>
<i>x</i>


<i>y</i> <i>x</i> <i>xy</i>


<i>x</i> <i>y</i>


 − = − +





+ =



 .


A). (4; 4). B). (5; 5). C). (2; 2). D). (3; 3).


9). Giải bất phương trình

(

2

)

(

)



1 1


3 3


log <i>x</i> − −<i>x</i> 2 ≥log <i>x</i>+13 . Ta có nghiệm.


A). - 3 ≤ x ≤ 5. B). - 5 ≤ x < - 1 v 2 < x ≤ 3. C). - 5 ≤ x ≤ 3. D). - 3 ≤ x < - 1 v 2 < x ≤ 5.


10). Giải hệ phương trình


( )



2


2


log 4


log 2


<i>xy</i>
<i>x</i>
<i>y</i>



=




  
=
 


 


. Ta có nghiệm.


A). (2; 4), (4; 2). B). (4; 2). C). (8; 2). D). (2; 8), (8; 2).


11). Giải hệ phương trình


2


4 2


2 2


log log


3. 2. 10


log log 2



<i>y</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>y</i>


<i>x</i> <i>y</i>


 <sub>+</sub> <sub>=</sub>





+ =


 . Ta có nghiệm.


A). (2; 2). B). (4; 2). C). (2; 4). D). (2; 8).


12). Giải bất phương trình 2


2 2


log log 1
8


<i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i>



  + ≥
 


  . Ta có nghiệm.
A). 1


4 ≤ x ≤ 2. B). 0 < x ≤
1


4 v x ≥ 2. C).
1


4 ≤ x <
1


2 v x ≥ 2. D). 0 < x ≤
1
4v


1


2 < x ≤ 2.


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b> Trang 2/ 4 - Đề số : 277 </b>
13). Giải hệ phương trình


2 2


2 2



log log


16
log log 2


<i>y</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>y</i>


<i>x</i> <i>y</i>


 <sub>+</sub> <sub>=</sub>




− =


 . Ta có nghiệm.


A). (8; 2), 1
8
1
2;


 
 


 . B). (4; 2). C). (8; 4), (4; 8). D).



1 1


2 2


8; , ;8
   
   
   .
14). Giải bất phương trình log<sub>2</sub>

(

<i>x</i>+2

)

+log<sub>5</sub>

(

<i>x</i>− ≤ . Ta có nghiệm. 1

)

2


A). 1 < x ≤ 2. B). x ≤ 6. C). 1 < x ≤ 6. D). x ≤ 2.


15). Giải hệ phương trình


(

)

(

)



2 2


3 5


3


log log 1


<i>x</i> <i>y</i>


<i>x</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>y</i>


 − =






+ − − =


 . Ta có nghiệm.


A). (4; - 1). B). (2; 1), (- 2; - 1). C). (3; 0), (0; 3). D). (2; 1).


16). Giải hệ phương trình

(

3 3

)(

)



2 2


log log 2
8


<i>x</i> <i>y</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>xy</i>


<i>x</i> <i>y</i>


 − = − +




+ =


 . Ta có nghiệm.



A). (2; 2), (- 2; - 2). B). (4; 4). C). (2; 2). D). (8; 8).


17). Giải bất phương trình log<sub>4</sub>

(

log<sub>2</sub> <i>x</i>

)

+log<sub>2</sub>

(

log<sub>4</sub> <i>x</i>

)

≥ . Ta có nghiệm. 2


A). x ≥ 8. B). 1 < x ≤ 16. C). 0 < x ≤ 32. D). x ≥ 16.


18). Giải hệ phương trình


( )



2 2


2 2


2


log log 13
log 5


<i>x</i> <i>y</i>


<i>xy</i>


 + =




=



 . Ta có nghiệm.
A). (8; 4), (4; 8). B). (1


2


; 1


4


), (1


4


;1


2


). C). (2; 8), (8; 2). D). (2; 4), (4; 2).


19). Giải hệ phương trình


( )

2


2


2 2


3


4


2


log


log 0


log


log log .log 0


<i>x</i>
<i>xy</i>


<i>y</i>
<i>x</i>


<i>x</i> <i>y</i>


<i>y</i>


− =






 


 <sub>−</sub> <sub>=</sub>



 


 


. Ta có nghiệm.


A). (4; 2), (


2
5


2 ;1


2) B). (1; 1), (4; 2). C). (4; 2),(
1


64;8). D). (4; 4), (2; 4).


20). Giải bất phương trình log |2 <i>x</i>− ≤ . Ta có nghi1 | 3 ệm.


A). - 7 ≤ x ≤ 9. B). - 5 ≤ x ≤ 7. C). - 7 ≤ x ≤ 9 và x ≠ 1. D). - 2 ≤ x ≤ 4 và x ≠ 1.


21). Giải hệ phương trình


2
1



log log 3


4


<i>y</i>


<i>x</i>


<i>x</i> <i>y</i>


<i>xy</i>


 <sub>−</sub> <sub>=</sub>




 <sub>=</sub>


. Ta có nghiệm.


A). (4; 2), (2; 8). B). (2; 2), (316; 43 ). C). (2; 2), (1; 2). D). (2; 1), (2; 4).


22). Giải bất phương trình 2

(

)


1


log 4<i>x</i> −2<i>x</i>+ ≤ . Ta có nghiệm. <i>x</i>


A). x > 1. B). x ≥ 1. C). x ≤ log 3 . <sub>2</sub> D). 1< x ≤ log 3 . <sub>2</sub>



23). Giải bất phương trình log<sub>2</sub> <i>x</i>+log 4<i><sub>x</sub></i> ≤ . Ta có nghi3 ệm.


A). x ≤ 1 v 2 ≤ x ≤ 4. B). 0 < x < 1 v 2 ≤ x ≤ 4. C). 1 < x ≤ 2 v x ≥ 4. D). 2 ≤ x ≤ 4.


24). Giải bất phương trình

(

2

)

(

)



2 2


log <i>x</i> −3<i>x</i>+2 ≥log <i>x</i>+14 . Ta có nghiệm.


A). - 14 < x ≤ - 2 v x ≥ 6. B). x ≤ - 2 v x ≥ 6. C). - 14 < x ≤ - 6 v x ≥ 2. D). x ≤ - 6 v x ≥ 2.


25). Giải hệ phương trình


2 2


6


log log 3


<i>x</i> <i>y</i>


<i>x</i> <i>y</i>


+ =


 <sub>+</sub> <sub>=</sub>


 . Ta có nghiệm.



A). (4; 2), (2; 4). B). (3; 2), (2; 3). C). (3; 3). D). (1; 5), (5; 1).


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b> Trang 3/ 4 - Đề số : 277 </b>
26). Giải hệ phương trình 2


2


log 4


2 log 2


<i>x</i> <i>y</i>


<i>x</i> <i>y</i>


+ =




 <sub>−</sub> <sub>=</sub>


 . Ta có nghiệm.


A). (2; 4). B). (1; 8). C). (4; 1). D). (3; 2).


27). Giải bất phương trình log2 <i>x</i>+log2

(

<i>x</i>−2

)

≤ . Ta có nghiệm. 3


A). - 2 ≤ x < 0 v 2 < x ≤ 4. . B). 2 < x ≤ 4. C). - 2 ≤ x ≤ 4. D). 0 < x ≤ 2.



28). Giải bất phương trình 2

( )



2 2


3


log 2<i>x</i> −log <i>x</i> ≤ . Ta có nghiệm. 1
A). 1


2 ≤ x ≤ 1. B). 1 ≤ x ≤ 2. C).


1


8 ≤ x ≤ 1. D). 1 ≤ x ≤ 8.


29). Giải hệ phương trình

(

)



(

)



log 2 2 2


log 2 2 2


<i>x</i>
<i>y</i>


<i>x</i> <i>y</i>
<i>y</i> <i>x</i>


+ − =






+ − =


 . Ta có nghiệm.


A). (2; 2). B). (2;2), (1; 1). C). (2; 2), (3; 3). D). (4; 4).


30). Giải bất phương trình log<sub>2</sub><i>x</i>− ≤ −1 3 log<sub>2</sub> <i>x</i>. Ta có nghiệm.


A). 4 ≤ x ≤ 8. B). 2 ≤ x ≤ 4. C). 4 ≤ x ≤ 6. D). 4 ≤ x ≤ 32.


31). Giải bất phương trình log<sub>3</sub> <i>x</i>− ≤ . Ta có nghiệm. 1 2
A). - 8 ≤ x ≤ 10 và x ≠ 1. B). 1


3 ≤ x ≤ 9. C). 0 < x ≤ 10. D).
1


3 ≤ x ≤ 27.


32). Giải bất phương trình <sub>(</sub> <sub>)</sub>

(

2

)

<sub>(</sub> <sub>)</sub>

(

)



2 2


log<i><sub>x</sub></i><sub>−</sub> <i>x</i> −2<i>x</i>−3 ≥log<i><sub>x</sub></i><sub>−</sub> <i>x</i>+7 . Ta có nghiệm.


A). 2 < x ≤ 3 v x ≥ 5. B). - 2 ≤ x ≤ 3 v x ≥ 5. C). 2 < x < 3 v x ≥ 5. D). x ≥ 5.



33). Giải bất phương trình log2<i>x</i>+ ≥3 log2 <i>x</i>+ . Ta có nghi1 ệm.


A). 1


2 ≤ x ≤ 4. B).
1


2 ≤ x ≤ 2. C).


1


8 ≤ x ≤ 2. D).
1


8 ≤ x ≤ 4.


34). Giải bất phương trình

(

)



(

)



2
2


2


log 6 5


2
log 2



<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


− +




− . Ta có nghiệm.
A). 1


2 ≤ x < 1. B). x > 5. C). x ≤
1


2. D). x ≤
1


2 v 1 < x < 2.


35). Giải bất phương trình 2


2 2


log <i>x</i>−log <i>x</i>− ≥2 0. Ta có nghiệm.
A). 0 < x ≤ 1


4


v x ≥ 2. B). 0 < x ≤ 1



2


v x ≥ 4. C). x ≤ 1


4


v x ≥ 2. D). x ≤ 1


2


v x ≥ 4.
36). Giải bất phương trình log<i><sub>x</sub></i>

(

2<i>x</i>+8

)

≥ . Ta có nghiệm. 2


A). - 2 ≤ x ≤ 4. B). 1 < x ≤ 4. C). 1 ≤ x ≤ 4. D). 0 < x < 1 v x ≥ 4.


37). Giải hệ phương trình 3 3


3 3


log ( ).log 1


log log 1


<i>x</i>
<i>xy</i>


<i>y</i>


<i>x</i> <i>y</i>



  


=


  


  


 <sub>+</sub> <sub>=</sub>


. Ta có nghiệm.


A). (1; 3),(3; 1). B). (9;1). C). (3; 1). D). (9; 3).


38). Giải bất phương trình <sub>1</sub>

(

<sub>2</sub>

)



3


log log <i>x</i> ≥ − . Ta có nghiệm. 1


A). x ≥ 6. B). 0 < x ≤ 8. C). 1 < x ≤ 8. D). x ≥ 8.


39). Giải bất phương trình <sub>3</sub>log2<sub>3</sub><i>x</i> +<i><sub>x</sub></i>log3<i>x</i> ≤ . Ta có nghiệm. <sub>6</sub>


A). 1


3 ≤ x ≤ 3. B).
1



9 ≤ x ≤ 9. C). 0 < x ≤ 9. D). 0 < x ≤ 3.


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<b> Trang 4/ 4 - Đề số : 277</b>
40). Giải hệ phương trình


(

)



2


log 4


log 1


<i>xy</i>


<i>y</i> <i>x</i>


<i>y</i> <i>x</i>


 <sub>=</sub>





− =


 . Ta có nghiệm.


A). (2; 8), (2; 4). B). (2; 4), (- 1; 1). C). (2; 4), (4; 2). D). (2; 4), ( 1 5; 4



2 6 2 5


− +


− ).
41). Giải hệ phương trình 3


2
log


log 2 3


9


<i>y</i>


<i>y</i>
<i>x</i>
<i>x</i>


 <sub>+</sub> <sub>=</sub>





=


 . Ta có nghiệm.


A). (9; 9), (3; 3). B). (9; 2), (9; 1). C). (9; 1), (3; 2). D). (9; 3), (3; 1).



42). Giải hệ phương trình 1 log3


9


<i>x</i>


<i>x</i> <i>y</i>


<i>y</i>
= +



=


 . Ta có nghiệm.
A). (2; 3), 1


9


1;
<sub>−</sub> 
 


 . B). (- 1; 9), (2;


1


3). C). (1; 1). D). (5; 9).



43). Giải bất phương trình 22


log
1
2
log


2 2. 3


<i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i>


+ ≤ . Ta có nghiệm.
A). 0 < x ≤ 4. B). 1


2 ≤ x ≤ 2. C).


1


4≤ x ≤ 4. D). 0 < x ≤ 2.


44). Giải hệ phương trình


(

)



3



3 .2 12


log 2


<i>y</i>
<i>x</i>


<i>x</i> <i>y</i>


 =




 <sub>+</sub> <sub>=</sub>


 . Ta có nghiệm.


A). (- 1; 4), (4; - 1). B). (1; 2), (2; 1). C). (0; 3), (3; 0). D). (1; 2).


45). Giải bất phương trình <sub>2</sub> <sub>1</sub> <sub>1</sub>


2 <sub>2</sub>


log <sub></sub>log <i>x</i>+log <i>x</i>−3<sub></sub>≤1


  . Ta có nghiệm.


A).



3 10


1


4
2


<i>x</i>


≤ ≤ . B). x ≥ 4 v 0 < x ≤


3 10


1


2


. C). x ≥ 2 v x ≤ <sub>5</sub>


3


1
2


. D).


3


1



2


1


32


<i>x</i>


≤ < .


46). Giải hệ phương trình

(

)



2 2


2


3 3


log 6 4


log log 1


<i>x</i> <i>y</i>


<i>x</i> <i>y</i>


 + + =






+ =


 . Ta có nghiệm.


A). (1; 3), (3; 1). B). (3; 1), (1; 3),(- 3; - 1), (- 1; - 3).


C). (9; 1), (1; 9). D). (3; 9), (9; 3), (- 3; - 9), (- 9; - 3).
47). Giải bất phương trình


2


2 2


2


log log 2


0
log


2


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


− −


≥ . Ta có nghiệm.



A). 1


2≤ x ≤ 2 v x ≥ 4. B).
1


2≤ x < 2 v x ≥ 4. C). x ≥
1


4. D). 0 < x ≤
1


2 v 2 ≤ x ≤ 4.


48). Giải bất phương trình 2


2 3 3 2


log <i>x</i>.log <i>x</i>+ ≤2 log <i>x</i>+log <i>x</i> . Ta có nghiệm.
A). 2 ≤ x ≤ 9. B). 1


9 ≤ x ≤ 2. C).


1


2 ≤ x ≤ 9. D). 3 ≤ x ≤ 4.


49). Giải bất phương trình

(

2

)

2


2 2



log <i>x</i>+2 log <i>x</i>−3 <i>x</i> −5<i>x</i>+ ≥ . Ta có nghi4 0 ệm.
A). 0 < x ≤ 1


8 v 1 ≤ x ≤ 4. B). 0 < x ≤


1


8 v 1≤ x ≤ 2 v x ≥ 4.


C). 0 < x ≤ 1


8 v x = 1 v x ≥ 4. D). 0 < x ≤
1


8 v x ≥ 4.


50). Giải hệ phương trình 32
log<i><sub>y</sub></i> 4
<i>xy</i>


<i>x</i>
=



 <sub>=</sub>


 . Ta có nghiệm.


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

A). (8; 4). B). (- 8; - 4). C). (32; 1). D). (16; 2).


<b>ĐỀ KIỂM TRA : Hệ PT - Bất PT Lôgarit</b>



<b>Thời gian làm bài : 90 phút </b>
<b> </b>


<b> Nội dung đề số : 366 </b>


1). Giải bất phương trình <sub>3</sub>log2<sub>3</sub><i>x</i> +<i><sub>x</sub></i>log3<i>x</i> ≤ . Ta có nghiệm. <sub>6</sub>


A). 0 < x ≤ 9. B). 1


3 ≤ x ≤ 3. C). 0 < x ≤ 3. D).
1


9 ≤ x ≤ 9.


2). Giải bất phương trình

(

2

)

(

)



2 2


log <i>x</i> −3<i>x</i>+2 ≥log <i>x</i>+14 . Ta có nghiệm.


A). - 14 < x ≤ - 6 v x ≥ 2. B). x ≤ - 6 v x ≥ 2. C). - 14 < x ≤ - 2 v x ≥ 6. D). x ≤ - 2 v x ≥ 6.


3). Giải hệ phương trình


( )

2


2



2 2


3


4
2


log


log 0


log


log log .log 0


<i>x</i>
<i>xy</i>


<i>y</i>
<i>x</i>


<i>x</i> <i>y</i>


<i>y</i>


− =







 


 <sub>−</sub> <sub>=</sub>


 


 


. Ta có nghiệm.


A). (4; 4), (2; 4). B). (4; 2), (


2
5


2 ;1


2) C). (1; 1), (4; 2). D). (4; 2),(
1
64;8).


4). Giải bất phương trình 2

( )



2 2


3



log 2<i>x</i> −log <i>x</i> ≤ . Ta có nghi1 ệm.
A). 1


2 ≤ x ≤ 1. B). 1 ≤ x ≤ 8. C).


1


8 ≤ x ≤ 1. D). 1 ≤ x ≤ 2.


5). Giải bất phương trình 22 2
2


log log 2


0
log


2


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


− −


≥ . Ta có nghiệm.


A). x ≥ 1



4. B).
1


2≤ x ≤ 2 v x ≥ 4. C).
1


2≤ x < 2 v x ≥ 4. D). 0 < x ≤
1


2 v 2 ≤ x ≤ 4.


6). Giải hệ phương trình 2
2


log 4


2 log 2


<i>x</i> <i>y</i>


<i>x</i> <i>y</i>


+ =




 <sub>−</sub> <sub>=</sub>


 . Ta có nghiệm.



A). (4; 1). B). (1; 8). C). (3; 2). D). (2; 4).


7). Giải hệ phương trình 1 log3
9
<i>x</i>


<i>x</i> <i>y</i>


<i>y</i>
= +



=


 . Ta có nghiệm.


A). (5; 9). B). (1; 1). C). (- 1; 9), (2; 1


3). D). (2; 3),
1
9


1;
<sub>−</sub> 
 
 .
8). Giải bất phương trình log<sub>3</sub><i>x</i>− ≤ . Ta có nghiệm. 1 2


A). 1



3 ≤ x ≤ 9. B). - 8 ≤ x ≤ 10 và x ≠ 1. C).
1


3 ≤ x ≤ 27. D). 0 < x ≤ 10.


9). Giải hệ phương trình


(

)

(

)



2 2


3 5


3


log log 1


<i>x</i> <i>y</i>


<i>x</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>y</i>


 − =




+ − − =


 . Ta có nghiệm.



A). (2; 1). B). (4; - 1). C). (2; 1), (- 2; - 1). D). (3; 0), (0; 3).


10). Giải bất phương trình


2


2


2
3


log <i>x</i>−log <i>x</i> − ≤ . Ta có nghi1 0 ệm.


A). 2 ≤ x ≤ 2. B).


3 3


4 4


17 17


2 <i>x</i> 2


− +


≤ ≤ . C).


4



1


2 ≤ x ≤ 2. D).


1


2 ≤ x ≤ 16.


11). Giải bất phương trình <sub>1</sub>

(

)



3


log <i>x</i>+4 ≥ − . Ta có nghiệm. <i>x</i> 7


A). 5 ≤ x ≤ 7. B). x ≥ 1. C). - 4 < x ≤ 5. D). - 4 < x ≤ 1.


<b> Trang 2 / 4 - Đề số : 366 </b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

12). Giải hệ phương trình 3 3


3 3


log ( ).log 1


log log 1


<i>x</i>
<i>xy</i>


<i>y</i>



<i>x</i> <i>y</i>


  


=


  


  


 <sub>+</sub> <sub>=</sub>


. Ta có nghiệm.


A). (9; 3). B). (3; 1). C). (9;1). D). (1; 3),(3; 1).


13). Giải hệ phương trình 32
log<i><sub>y</sub></i> 4
<i>xy</i>


<i>x</i>
=



 <sub>=</sub>


 . Ta có nghiệm.



A). (32; 1). B). (8; 4). C). (16; 2). D). (- 8; - 4).


14). Giải bất phương trình 2


2 2


log <i>x</i>−log <i>x</i>− ≥2 0. Ta có nghiệm.
A). x ≤ 1


4 v x ≥ 2. B). x ≤
1


2 v x ≥ 4. C). 0 < x ≤
1


4 v x ≥ 2. D). 0 < x ≤
1


2 v x ≥ 4.


15). Giải hệ phương trình log log 2
6


<i>y</i>


<i>x</i> <i>y</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>y</i>


+ =






+ =


 . Ta có nghiệm.


A). (1; 5). B). (3; 3). C). (4; 2). D). (2; 4).


16). Giải bất phương trình log |<sub>2</sub> <i>x</i>− ≤ . Ta có nghi1 | 3 ệm.


A). - 7 ≤ x ≤ 9. B). - 2 ≤ x ≤ 4 và x ≠ 1. C). - 5 ≤ x ≤ 7. D). - 7 ≤ x ≤ 9 và x ≠ 1.


17). Giải bất phương trình log<sub>2</sub><i>x</i>− ≤ −1 3 log<sub>2</sub> <i>x</i>. Ta có nghiệm.


A). 4 ≤ x ≤ 32. B). 4 ≤ x ≤ 6. C). 2 ≤ x ≤ 4. D). 4 ≤ x ≤ 8.


18). Giải hệ phương trình


2
1


log log 3


4


<i>y</i>


<i>x</i>



<i>x</i> <i>y</i>


<i>xy</i>


 <sub>−</sub> <sub>=</sub>




 <sub>=</sub>


. Ta có nghiệm.


A). (2; 2), (1; 2). B). (4; 2), (2; 8). C). (2; 2), (316; 43 ). D). (2; 1), (2; 4).


19). Giải bất phương trình log2 <i>x</i>+log2

(

<i>x</i>−2

)

≤ . Ta có nghiệm. 3


A). 0 < x ≤ 2. B). - 2 ≤ x < 0 v 2 < x ≤ 4. . C). 2 < x ≤ 4. D). - 2 ≤ x ≤ 4.


20). Giải bất phương trình log<sub>2</sub>

(

<i>x</i>+ ≥ − . Ta có nghiệm. 1

)

5 <i>x</i>


A). x ≥ 3 . B). 3 ≤ x ≤ 5. C). - 1 < x ≤ 3. D). 3 ≤ x ≤ 8.


21). Giải hệ phương trình

(

3 3

)(

)



2 2


log log 2
8



<i>x</i> <i>y</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>xy</i>


<i>x</i> <i>y</i>


 − = − +




+ =


 . Ta có nghiệm.


A). (2; 2), (- 2; - 2). B). (2; 2). C). (8; 8). D). (4; 4).


22). Giải bất phương trình <sub>2</sub> <sub>1</sub> <sub>1</sub>


2 <sub>2</sub>


log <sub></sub>log <i>x</i>+log <i>x</i>−3<sub></sub>≤1


  . Ta có nghiệm.


A).


3


1


2



1


32


<i>x</i>


≤ < . B). x ≥ 4 v 0 < x ≤


3 10


1


2


. C). x ≥ 2 v x ≤ <sub>5</sub>


3


1
2


. D).


3 10


1


4
2



<i>x</i>


≤ ≤ .


23). Giải bất phương trình


2


2 2


2


log 3log 2


0


2 3


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


− +




− − . Ta có nghiệm.


A). 1 < x ≤ 2 v x ≥ 4. B). 2 ≤ x < 3 v x ≥ 4. C). 0 < x < 2 v 3 < x ≤ 4. D). 0 < x < 1 v 2 ≤ x ≤ 4.



24). Giải hệ phương trình

(

5 5

)(

)



2 2


2 2 log log 3


18


<i>y</i>


<i>x</i> <i><sub>y</sub></i> <i><sub>x</sub></i> <i><sub>xy</sub></i>


<i>x</i> <i>y</i>


 − = − +





+ =


 .


A). (4; 4). B). (2; 2). C). (5; 5). D). (3; 3).


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

<b> Trang 3 / 4 - Đề số : 366 </b>


25). Giải bất phương trình

(

)




(

)



2
2


2


log 6 5


2
log 2


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


− +




− . Ta có nghiệm.
A). x ≤ 1


2. B).


1


2 ≤ x < 1. C). x > 5. D). x ≤
1



2 v 1 < x < 2.


26). Giải bất phương trình

(

2

)

(

)



1 1


3 3


log <i>x</i> − −<i>x</i> 2 ≥log <i>x</i>+13 . Ta có nghiệm.


A). - 3 ≤ x < - 1 v 2 < x ≤ 5. B). - 5 ≤ x < - 1 v 2 < x ≤ 3. C). - 3 ≤ x ≤ 5. D). - 5 ≤ x ≤ 3.


27). Giải hệ phương trình


(

)



3


3 .2 12


log 2


<i>y</i>
<i>x</i>


<i>x</i> <i>y</i>


 =





 <sub>+</sub> <sub>=</sub>


 . Ta có nghiệm.


A). (0; 3), (3; 0). B). (1; 2), (2; 1). C). (- 1; 4), (4; - 1). D). (1; 2).


28). Giải bất phương trình <sub>(</sub> <sub>)</sub>

(

2

)

<sub>(</sub> <sub>)</sub>

(

)



2 2


log<i><sub>x</sub></i><sub>−</sub> <i>x</i> −2<i>x</i>−3 ≥log<i><sub>x</sub></i><sub>−</sub> <i>x</i>+7 . Ta có nghiệm.


A). 2 < x ≤ 3 v x ≥ 5. B). x ≥ 5. C). - 2 ≤ x ≤ 3 v x ≥ 5. D). 2 < x < 3 v x ≥ 5.


29). Giải bất phương trình log<i><sub>x</sub></i>

(

2<i>x</i>+8

)

≥ . Ta có nghiệm. 2


A). 0 < x < 1 v x ≥ 4. B). 1 ≤ x ≤ 4. C). - 2 ≤ x ≤ 4. D). 1 < x ≤ 4.


30). Giải bất phương trình

(

2

)

2


2 2


log <i>x</i>+2 log <i>x</i>−3 <i>x</i> −5<i>x</i>+ ≥ . Ta có nghi4 0 ệm.
A). 0 < x ≤ 1


8 v x ≥ 4. B). 0 < x ≤


1



8 v x = 1 v x ≥ 4.


C). 0 < x ≤ 1


8 v 1 ≤ x ≤ 4. D). 0 < x ≤


1


8 v 1≤ x ≤ 2 v x ≥ 4.


31). Giải hệ phương trình


(

)



2


log 4


log 1


<i>xy</i>


<i>y</i> <i>x</i>


<i>y</i> <i>x</i>


 =






− =


 . Ta có nghiệm.


A). (2; 4), (- 1; 1). B). (2; 4), ( 1 5; 4


2 6 2 5


− +


− ). C). (2; 4), (4; 2). D). (2; 8), (2; 4).


32). Giải hệ phương trình

(

)



2 2


2


3 3


log 6 4


log log 1


<i>x</i> <i>y</i>


<i>x</i> <i>y</i>


 + + =






+ =


 . Ta có nghiệm.


A). (1; 3), (3; 1). B). (9; 1), (1; 9).


C). (3; 9), (9; 3), (- 3; - 9), (- 9; - 3). D). (3; 1), (1; 3),(- 3; - 1), (- 1; - 3).
33). Giải hệ phương trình


2 2


2
log 3


6


log log 2


<i>x</i> <i>y</i>


<i>x</i> <i>y</i>


+ =






+ =


 . Ta có nghiệm.


A). (1; 5), (5; 1). B). (2; 4), (4; 2). C). (6; 0), (0; 6). D). (3; 3).


34). Giải bất phương trình <sub>1</sub>

(

<sub>2</sub>

)



3


log log <i>x</i> ≥ − . Ta có nghiệm. 1


A). x ≥ 6. B). 0 < x ≤ 8. C). x ≥ 8. D). 1 < x ≤ 8.


35). Giải bất phương trình log<sub>4</sub>

(

log<sub>2</sub> <i>x</i>

)

+log<sub>2</sub>

(

log<sub>4</sub> <i>x</i>

)

≥ . Ta có nghiệm. 2


A). 0 < x ≤ 32. B). x ≥ 16. C). x ≥ 8. D). 1 < x ≤ 16.


36). Giải bất phương trình log<sub>2</sub>

(

4<i>x</i> −2<i>x</i> 1+

)

≤ . Ta có nghi<i>x</i> ệm.


A). x ≤ log 3 . <sub>2</sub> B). 1 < x ≤ log 3 . <sub>2</sub> C). x > 1. D). x ≥ 1.


37). Giải bất phương trình 2


2 3 3 2


log <i>x</i>.log <i>x</i>+ ≤2 log <i>x</i>+log <i>x</i> . Ta có nghiệm.
A). 1



2 ≤ x ≤ 9. B). 3 ≤ x ≤ 4. C).


1


9 ≤ x ≤ 2. D). 2 ≤ x ≤ 9.


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

38). Giải bất phương trình 2


2 2


log log 1
8


<i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i>


  + ≥
 


  . Ta có nghiệm.
<b> Trang 4 / 4 - Đề số : 366 </b>


A). 0 < x ≤ 1


4 v x ≥ 2. B).
1



4 ≤ x ≤ 2. C). 0 < x ≤
1
4v


1


2 < x ≤ 2. D).
1


4 ≤ x <
1


2 v x ≥ 2.


39). Giải bất phương trình log<sub>2</sub>

(

<i>x</i>+2

)

+log<sub>5</sub>

(

<i>x</i>− ≤ . Ta có nghiệm. 1

)

2


A). 1 < x ≤ 2. B). x ≤ 2. C). 1 < x ≤ 6. D). x ≤ 6.


40). Giải hệ phương trình <sub>2</sub>2


2
2 1


2 . 2
6 log


<i>x</i> <i>x</i>


<i>y</i> <i>y</i>



<i>x</i> <i>y</i>


+


 + =




= −


 . Ta có nghiệm.


A). (2; 4),(0; 1). B). (2; 4), (4; 2). C). (2; 4), (3; 8). D). (2; 4), (- 3; 1
8


).


41). Giải hệ phương trình


( )



2 2


2 2


2


log log 13
log 5



<i>x</i> <i>y</i>


<i>xy</i>


 + =


 <sub>=</sub>


 . Ta có nghiệm.


A). (8; 4), (4; 8). B). (2; 4), (4; 2). C). (1
2;


1
4), (


1
4;


1


2). D). (2; 8), (8; 2).


42). Giải hệ phương trình


( )



2



2


log 4


log 2


<i>xy</i>
<i>x</i>
<i>y</i>


=




  
=
 


 


. Ta có nghiệm.


A). (2; 8), (8; 2). B). (2; 4), (4; 2). C). (4; 2). D). (8; 2).


43). Giải hệ phương trình

(

)




(

)



log 2 2 2


log 2 2 2


<i>x</i>
<i>y</i>


<i>x</i> <i>y</i>
<i>y</i> <i>x</i>


+ − =





 <sub>+ −</sub> <sub>=</sub>


 . Ta có nghiệm.


A). (2; 2), (3; 3). B). (4; 4). C). (2;2), (1; 1). D). (2; 2).


44). Giải hệ phương trình 3


2
log


log 2 3


9



<i>y</i>


<i>y</i>
<i>x</i>
<i>x</i>


 <sub>+</sub> <sub>=</sub>





=


 . Ta có nghiệm.


A). (9; 3), (3; 1). B). (9; 1), (3; 2). C). (9; 2), (9; 1). D). (9; 9), (3; 3).


45). Giải hệ phương trình


2 2


6


log log 3


<i>x</i> <i>y</i>


<i>x</i> <i>y</i>



+ =


 <sub>+</sub> <sub>=</sub>


 . Ta có nghiệm.


A). (3; 2), (2; 3). B). (4; 2), (2; 4). C). (3; 3). D). (1; 5), (5; 1).


46). Giải hệ phương trình


2


4 2


2 2


log log


3. 2. 10


log log 2


<i>y</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>y</i>


<i>x</i> <i>y</i>


 <sub>+</sub> <sub>=</sub>






+ =


 . Ta có nghiệm.


A). (4; 2). B). (2; 8). C). (2; 2). D). (2; 4).


47). Giải bất phương trình log<sub>2</sub><i>x</i>+ ≥3 log<sub>2</sub> <i>x</i>+ . Ta có nghi1 ệm.
A). 1


8


≤ x ≤ 4. B). 1


2


≤ x ≤ 4. C). 1


2


≤ x ≤ 2. D). 1


8


≤ x ≤ 2.


48). Giải bất phương trình 22



log<sub>1</sub>
2
log


2 2. 3


<i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i>


+ ≤ . Ta có nghiệm.
A). 0 < x ≤ 2. B). 1


2


≤ x ≤ 2. C). 1


4


≤ x ≤ 4. D). 0 < x ≤ 4.


49). Giải hệ phương trình


2 2


2 2



log log


16
log log 2


<i>y</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>y</i>


<i>x</i> <i>y</i>


 <sub>+</sub> <sub>=</sub>




− =


 . Ta có nghiệm.


A). (8; 4), (4; 8). B). 1 1


2 2


8; , ;8
   
   


   . C). (4; 2). D). (8; 2),



1


8
1
2;


 
 
 .
50). Giải bất phương trình log2 <i>x</i>+log 4<i>x</i> ≤ . Ta có nghi3 ệm.


</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

A). 0 < x < 1 v 2 ≤ x ≤ 4. B). 2 ≤ x ≤ 4. C). x ≤ 1 v 2 ≤ x ≤ 4. D). 1 < x ≤ 2 v x ≥ 4.


</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>

<b>ĐỀ KIỂM TRA : Hệ PT - Bất PT Lôgarit</b>



<b>Thời gian làm bài : 90 phút </b>
<b> </b>


<b> Nội dung đề số : 455 </b>


1). Giải hệ phương trình


( )



2


2


log 4



log 2


<i>xy</i>
<i>x</i>
<i>y</i>


=




  
=
 


 


. Ta có nghiệm.


A). (8; 2). B). (2; 8), (8; 2). C). (4; 2). D). (2; 4), (4; 2).


2). Giải bất phương trình <sub>3</sub>log2<sub>3</sub><i>x</i> +<i><sub>x</sub></i>log3<i>x</i> ≤ . Ta có nghiệm. <sub>6</sub>


A). 0 < x ≤ 9. B). 1


3 ≤ x ≤ 3. C).


1



9 ≤ x ≤ 9. D). 0 < x ≤ 3.


3). Giải hệ phương trình


(

)



3


3 .2 12


log 2


<i>y</i>
<i>x</i>


<i>x</i> <i>y</i>


 =




 <sub>+</sub> <sub>=</sub>


 . Ta có nghiệm.


A). (1; 2). B). (- 1; 4), (4; - 1). C). (1; 2), (2; 1). D). (0; 3), (3; 0).


4). Giải hệ phương trình 32
log<i><sub>y</sub></i> 4


<i>xy</i>


<i>x</i>
=



 <sub>=</sub>


 . Ta có nghiệm.


A). (16; 2). B). (8; 4). C). (- 8; - 4). D). (32; 1).


5). Giải hệ phương trình log log 2
6


<i>y</i>


<i>x</i> <i>y</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>y</i>


+ =





+ =


 . Ta có nghiệm.


A). (4; 2). B). (3; 3). C). (1; 5). D). (2; 4).



6). Giải bất phương trình

(

2

)

(

)



2 2


log <i>x</i> −3<i>x</i>+2 ≥log <i>x</i>+14 . Ta có nghiệm.


A). - 14 < x ≤ - 6 v x ≥ 2. B). - 14 < x ≤ - 2 v x ≥ 6. C). x ≤ - 2 v x ≥ 6. D). x ≤ - 6 v x ≥ 2.


7). Giải bất phương trình

(

2

)

(

)



1 1


3 3


log <i>x</i> − −<i>x</i> 2 ≥log <i>x</i>+13 . Ta có nghiệm.


A). - 3 ≤ x ≤ 5. B). - 5 ≤ x < - 1 v 2 < x ≤ 3. C). - 3 ≤ x < - 1 v 2 < x ≤ 5. D). - 5 ≤ x ≤ 3.


8). Giải hệ phương trình


( )



2 2


2 2


2


log log 13


log 5


<i>x</i> <i>y</i>


<i>xy</i>


 + =




=


 . Ta có nghiệm.


A). (8; 4), (4; 8). B). (2; 4), (4; 2). C). (1
2;


1
4), (


1
4;


1


2). D). (2; 8), (8; 2).


9). Giải bất phương trình

(

2

)

2



2 2


log <i>x</i>+2 log <i>x</i>−3 <i>x</i> −5<i>x</i>+ ≥ . Ta có nghi4 0 ệm.
A). 0 < x ≤ 1


8


v x = 1 v x ≥ 4. B). 0 < x ≤ 1


8


v 1≤ x ≤ 2 v x ≥ 4.


C). 0 < x ≤ 1


8 v 1 ≤ x ≤ 4. D). 0 < x ≤


1


8 v x ≥ 4.


10). Giải hệ phương trình 3


2
log


log 2 3


9



<i>y</i>


<i>y</i>
<i>x</i>
<i>x</i>


 <sub>+</sub> <sub>=</sub>





=


 . Ta có nghiệm.


A). (9; 3), (3; 1). B). (9; 1), (3; 2). C). (9; 9), (3; 3). D). (9; 2), (9; 1).


11). Giải hệ phương trình


2
1


log log 3


4


<i>y</i>


<i>x</i>



<i>x</i> <i>y</i>


<i>xy</i>


 − =




 <sub>=</sub>


. Ta có nghiệm.


A). (2; 1), (2; 4). B). (4; 2), (2; 8). C). (2; 2), (1; 2). D). (2; 2), (316; 43 ).


</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15>

<b> Trang 2 / 4 - Đề số : 455 </b>


12). Giải bất phương trình <sub>1</sub>

(

)



3


log <i>x</i>+4 ≥ − . Ta có nghiệm. <i>x</i> 7


A). - 4 < x ≤ 1. B). 5 ≤ x ≤ 7. C). - 4 < x ≤ 5. D). x ≥ 1.


13). Giải bất phương trình log<i><sub>x</sub></i>

(

2<i>x</i>+8

)

≥ . Ta có nghiệm. 2


A). - 2 ≤ x ≤ 4. B). 0 < x < 1 v x ≥ 4. C). 1 ≤ x ≤ 4. D). 1 < x ≤ 4.


14). Giải hệ phương trình



2 2


2 2


log log


16
log log 2


<i>y</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>y</i>


<i>x</i> <i>y</i>


 <sub>+</sub> <sub>=</sub>




− =


 . Ta có nghiệm.


A). (4; 2). B). (8; 4), (4; 8). C). 1 1


2 2


8; , ;8


   
   


   . D). (8; 2),


1


8
1
2;


 
 
 .
15). Giải bất phương trình log2

(

<i>x</i>+2

)

+log5

(

<i>x</i>− ≤ . Ta có nghiệm. 1

)

2


A). x ≤ 2. B). 1 < x ≤ 6. C). x ≤ 6. D). 1 < x ≤ 2.


16). Giải hệ phương trình 1 log3
9


<i>x</i>


<i>x</i> <i>y</i>


<i>y</i>
= +




=


 . Ta có nghiệm.
A). (1; 1). B). (2; 3), 1


9


1;
<sub>−</sub> 
 


 . C). (- 1; 9), (2;


1


3). D). (5; 9).


17). Giải bất phương trình 2

(

)


1


log 4<i>x</i> −2<i>x</i>+ ≤ . Ta có nghi<i>x</i> ệm.


A). x > 1. B). x ≥ 1. C). x ≤ log 3 . <sub>2</sub> D). 1 < x ≤ log 3 . <sub>2</sub>


18). Giải bất phương trình log |<sub>2</sub> <i>x</i>− ≤ . Ta có nghi1 | 3 ệm.


A). - 7 ≤ x ≤ 9 và x ≠ 1. B). - 2 ≤ x ≤ 4 và x ≠ 1. C). - 7 ≤ x ≤ 9. D). - 5 ≤ x ≤ 7.


19). Giải hệ phương trình



(

)

(

)



2 2


3 5


3


log log 1


<i>x</i> <i>y</i>


<i>x</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>y</i>


 − =


 <sub>+</sub> <sub>−</sub> <sub>−</sub> <sub>=</sub>


 . Ta có nghiệm.


A). (4; - 1). B). (2; 1), (- 2; - 1). C). (3; 0), (0; 3). D). (2; 1).


20). Giải bất phương trình log2 <i>x</i>+log2

(

<i>x</i>−2

)

≤ . Ta có nghiệm. 3


A). 0 < x ≤ 2. B). - 2 ≤ x < 0 v 2 < x ≤ 4. . C). - 2 ≤ x ≤ 4. D). 2 < x ≤ 4.


21). Giải hệ phương trình

(

)



2 2



2


3 3


log 6 4


log log 1


<i>x</i> <i>y</i>


<i>x</i> <i>y</i>


 + + =





+ =


 . Ta có nghiệm.


A). (1; 3), (3; 1). B). (3; 9), (9; 3), (- 3; - 9), (- 9; - 3).


C). (3; 1), (1; 3),(- 3; - 1), (- 1; - 3). D). (9; 1), (1; 9).
22). Giải bất phương trình log2 <i>x</i>+log 4<i>x</i> ≤ . Ta có nghi3 ệm.


A). 0 < x < 1 v 2 ≤ x ≤ 4. B). x ≤ 1 v 2 ≤ x ≤ 4. C). 1 < x ≤ 2 v x ≥ 4. D). 2 ≤ x ≤ 4.


23). Giải bất phương trình log2

(

<i>x</i>+ ≥ − . Ta có nghiệm. 1

)

5 <i>x</i>


A). x ≥ 3 . B). 3 ≤ x ≤ 5. C). - 1 < x ≤ 3. D). 3 ≤ x ≤ 8.


24). Giải bất phương trình


2


2 2


2


log log 2


0
log


2


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


− −


≥ . Ta có nghiệm.


A). 1


2≤ x < 2 v x ≥ 4. B). x ≥
1



4. C). 0 < x ≤
1


2 v 2 ≤ x ≤ 4. D).
1


2≤ x ≤ 2 v x ≥ 4.


25). Giải hệ phương trình


2


2


2
2 1


2 . 2
6 log


<i>x</i> <i>x</i>


<i>y</i> <i>y</i>


<i>x</i> <i>y</i>


+


 + =






= −


 . Ta có nghiệm.


A). (2; 4), (3; 8). B). (2; 4), (4; 2). C). (2; 4), (- 3; 1
8


). D). (2; 4),(0; 1).


</div>
<span class='text_page_counter'>(16)</span><div class='page_container' data-page=16>

<b> Trang 3 / 4 - Đeà số : 455 </b>


26). Giải hệ phương trình 3 3


3 3


log ( ).log 1


log log 1


<i>x</i>
<i>xy</i>


<i>y</i>


<i>x</i> <i>y</i>



  


=


  


  


 <sub>+</sub> <sub>=</sub>


. Ta có nghiệm.


A). (9;1). B). (1; 3),(3; 1). C). (3; 1). D). (9; 3).


27). Giải hệ phương trình


( )

2


2


2 2


3


4
2


log



log 0


log


log log .log 0


<i>x</i>
<i>xy</i>


<i>y</i>
<i>x</i>


<i>x</i> <i>y</i>


<i>y</i>


− =






 


 <sub>−</sub> <sub>=</sub>


 


 <sub> </sub>





. Ta có nghiệm.


A). (4; 4), (2; 4). B). (4; 2), (


2
5


2 ;1


2) C). (4; 2), (
1


64;8). D). (1; 1), (4; 2).


28). Giải bất phương trình 2


2 2


log <i>x</i>−log <i>x</i>− ≥2 0. Ta có nghiệm.
A). 0 < x ≤ 1


4 v x ≥ 2. B). 0 < x ≤
1


2 v x ≥ 4. C). x ≤
1



4 v x ≥ 2. D). x ≤
1


2 v x ≥ 4.


29). Giải hệ phương trình

(

5 5

)(

)



2 2


2 2 log log 3


18


<i>y</i>
<i>x</i>


<i>y</i> <i>x</i> <i>xy</i>


<i>x</i> <i>y</i>


 − = − +





+ =


 .


A). (4; 4). B). (5; 5). C). (2; 2). D). (3; 3).



30). Giải hệ phương trình

(

3 3

)(

)



2 2


log log 2
8


<i>x</i> <i>y</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>xy</i>


<i>x</i> <i>y</i>


 − = − +




+ =


 . Ta có nghiệm.


A). (2; 2), (- 2; - 2). B). (8; 8). C). (4; 4). D). (2; 2).


31). Giải hệ phương trình


(

)



2


log 4



log 1


<i>xy</i>


<i>y</i> <i>x</i>


<i>y</i> <i>x</i>


 <sub>=</sub>





− =


 . Ta có nghiệm.


A). (2; 4), ( 1 5; 4


2 6 2 5


− +


− ). B). (2; 4), (4; 2). C). (2; 8), (2; 4). D). (2; 4), (- 1; 1).


32). Giải hệ phương trình


2 2 2



log 3


6


log log 2


<i>x</i> <i>y</i>


<i>x</i> <i>y</i>


+ =





+ =


 . Ta có nghiệm.


A). (2; 4), (4; 2). B). (1; 5), (5; 1). C). (6; 0), (0; 6). D). (3; 3).


33). Giải bất phương trình


2


2 2


2


log 3log 2



0


2 3


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


− +




− − . Ta có nghiệm.


A). 1 < x ≤ 2 v x ≥ 4. B). 2 ≤ x < 3 v x ≥ 4. C). 0 < x < 2 v 3 < x ≤ 4. D). 0 < x < 1 v 2 ≤ x ≤ 4.


34). Giải bất phương trình 2


2 3 3 2


log <i>x</i>.log <i>x</i>+ ≤2 log <i>x</i>+log <i>x</i> . Ta có nghiệm.
A). 3 ≤ x ≤ 4. B). 1


2 ≤ x ≤ 9. C).


1


9 ≤ x ≤ 2. D). 2 ≤ x ≤ 9.



35). Giải bất phương trình log<sub>2</sub><i>x</i>+ ≥3 log<sub>2</sub> <i>x</i>+ . Ta có nghi1 ệm.
A). 1


2 ≤ x ≤ 2. B).
1


8 ≤ x ≤ 2. C).


1


8 ≤ x ≤ 4. D).
1


2 ≤ x ≤ 4.


36). Giải bất phương trình log3 <i>x</i>− ≤ . Ta có nghiệm. 1 2


A). 1


3 ≤ x ≤ 27. B).
1


3 ≤ x ≤ 9. C). 0 < x ≤ 10. D). - 8 ≤ x ≤ 10 và x ≠ 1.


37). Giải bất phương trình 22


log<sub>1</sub>


2
log



2 2. 3


<i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i>


+ ≤ . Ta có nghiệm.


</div>
<span class='text_page_counter'>(17)</span><div class='page_container' data-page=17>

<b> Trang 4 / 4 - Đề số : 455 </b>
A). 1


2 ≤ x ≤ 2. B).
1


4≤ x ≤ 4. C). 0 < x ≤ 2. D). 0 < x ≤ 4.


38). Giải hệ phương trình


2 2


6


log log 3


<i>x</i> <i>y</i>


<i>x</i> <i>y</i>



+ =


 <sub>+</sub> <sub>=</sub>


 . Ta có nghiệm.


A). (1; 5), (5; 1). B). (3; 2), (2; 3). C). (4; 2), (2; 4). D). (3; 3).


39). Giải bất phương trình 2


2 2


log log 1
8


<i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i>


  + ≥
 


  . Ta có nghiệm.
A). 1


4 ≤ x <


1


2 v x ≥ 2. B).
1


4 ≤ x ≤ 2. C). 0 < x ≤
1


4 v x ≥ 2. D). 0 < x ≤
1
4v


1


2 < x ≤ 2.


40). Giải bất phương trình

(

)



(

)



2
2


2


log 6 5


2
log 2



<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


− +




− . Ta có nghiệm.
A). x ≤ 1


2 v 1 < x < 2. B). x ≤
1


2. C).


1


2 ≤ x < 1. D). x > 5.


41). Giải bất phương trình <sub>(</sub> <sub>)</sub>

(

2

)

<sub>(</sub> <sub>)</sub>

(

)



2 2


log<i><sub>x</sub></i><sub>−</sub> <i>x</i> −2<i>x</i>−3 ≥log<i><sub>x</sub></i><sub>−</sub> <i>x</i>+7 . Ta có nghiệm.


A). 2 < x < 3 v x ≥ 5. B). x ≥ 5. C). - 2 ≤ x ≤ 3 v x ≥ 5. D). 2 < x ≤ 3 v x ≥ 5.


42). Giải hệ phương trình



2


4 2


2 2


log log


3. 2. 10


log log 2


<i>y</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>y</i>


<i>x</i> <i>y</i>


 <sub>+</sub> <sub>=</sub>





+ =


 . Ta có nghiệm.


A). (4; 2). B). (2; 4). C). (2; 2). D). (2; 8).


43). Giải bất phương trình log<sub>4</sub>

(

log<sub>2</sub> <i>x</i>

)

+log<sub>2</sub>

(

log<sub>4</sub> <i>x</i>

)

≥ . Ta có nghiệm. 2


A). 0 < x ≤ 32. B). x ≥ 8. C). 1 < x ≤ 16. D). x ≥ 16.


44). Giải hệ phương trình

(

)



(

)



log 2 2 2


log 2 2 2


<i>x</i>
<i>y</i>


<i>x</i> <i>y</i>
<i>y</i> <i>x</i>


+ − =





+ − =


 . Ta có nghiệm.


A). (2; 2), (3; 3). B). (2; 2). C). (4; 4). D). (2;2), (1; 1).


45). Giải bất phương trình 2 1 1



2 <sub>2</sub>


log <sub></sub>log <i>x</i>+log <i>x</i>−3<sub></sub>≤1


  . Ta có nghiệm.


A).


3 10


1


4
2


<i>x</i>


≤ ≤ . B). x ≥ 4 v 0 < x ≤


3 10


1


2


. C).


3


1 1



2
32


<i>x</i>


≤ < . D). x ≥ 2 v x ≤ <sub>5</sub>


3


1
2


.


46). Giải hệ phương trình 2


2


log 4


2 log 2


<i>x</i> <i>y</i>


<i>x</i> <i>y</i>


+ =





 <sub>−</sub> <sub>=</sub>


 . Ta có nghiệm.


A). (4; 1). B). (2; 4). C). (1; 8). D). (3; 2).


47). Giải bất phương trình


2


2


2
3


log <i>x</i>−log <i>x</i> − ≤ . Ta có nghi1 0 ệm.


A).


3 3


4 4


<sub>17</sub> <sub>17</sub>


2 <i>x</i> 2


− +



≤ ≤ . B). 1


2 ≤ x ≤ 16. C). 4


1


2 ≤ x ≤ 2. D). 2 ≤ x ≤ 2.
48). Giải bất phương trình log<sub>2</sub><i>x</i>− ≤ −1 3 log<sub>2</sub> <i>x</i>. Ta có nghiệm.


A). 4 ≤ x ≤ 32. B). 4 ≤ x ≤ 8. C). 4 ≤ x ≤ 6. D). 2 ≤ x ≤ 4.


49). Giải bất phương trình 2

( )



2 2


3


log 2<i>x</i> −log <i>x</i> ≤ . Ta có nghi1 ệm.
A). 1


8 ≤ x ≤ 1. B). 1 ≤ x ≤ 8. C).


1


2 ≤ x ≤ 1. D). 1 ≤ x ≤ 2.


50). Giải bất phương trình 1

(

2

)



3



log log <i>x</i> ≥ − . Ta có nghiệm. 1


</div>
<span class='text_page_counter'>(18)</span><div class='page_container' data-page=18>

A). 0 < x ≤ 8. B). x ≥ 6. C). 1 < x ≤ 8. D). x ≥ 8.


<b>ĐÁP ÁN </b>



<b>Đề kiểm tra : Hệ PT - Bất PT Lôgarit </b>


Khởi tạo đáp án đề số : 188


01. - / - - 11. - - - ~ 21. - - - ~ 31. - - - ~ 41. ; - - -


02. - / - - 12. ; - - - 22. ; - - - 32. ; - - - 42. - / - -


03. - - - ~ 13. - / - - 23. - - = - 33. - / - - 43. ; - - -


04. - - - ~ 14. ; - - - 24. - - - ~ 34. - - - ~ 44. ; - - -


05. - - = - 15. - / - - 25. - - = - 35. - - = - 45. - - = -


06. - / - - 16. ; - - - 26. - - = - 36. - - - ~ 46. - - = -


07. - - = - 17. - / - - 27. ; - - - 37. ; - - - 47. ; - - -


08. - - - ~ 18. ; - - - 28. - - - ~ 38. - / - - 48. ; - - -


09. ; - - - 19. - / - - 29. - - = - 39. ; - - - 49. - - = -


10. - - = - 20. ; - - - 30. - - = - 40. - - - ~ 50. - / - -



Khởi tạo đáp án đề số : 277


01. - - = - 11. ; - - - 21. - / - - 31. - - - ~ 41. - - = -


02. - - = - 12. - - = - 22. - - - ~ 32. - - - ~ 42. ; - - -


03. - - - ~ 13. ; - - - 23. - / - - 33. - - = - 43. - / - -


04. - - - ~ 14. ; - - - 24. ; - - - 34. - - = - 44. - - - ~


05. - - = - 15. - - - ~ 25. ; - - - 35. - / - - 45. - - - ~


06. - - - ~ 16. - - = - 26. ; - - - 36. - / - - 46. ; - - -


07. - - - ~ 17. - - - ~ 27. - / - - 37. - - = - 47. - / - -


08. - - - ~ 18. ; - - - 28. - / - - 38. - - - ~ 48. ; - - -


09. - - - ~ 19. - - = - 29. ; - - - 39. ; - - - 49. - - = -


10. - - = - 20. - - = - 30. - / - - 40. - - - ~ 50. - - - ~


</div>
<span class='text_page_counter'>(19)</span><div class='page_container' data-page=19>

Khởi tạo đáp án đề số : 366


01. - / - - 11. - - = - 21. - / - - 31. - / - - 41. ; - - -


02. - - = - 12. - / - - 22. ; - - - 32. ; - - - 42. - - - ~


03. - - - ~ 13. - - = - 23. - / - - 33. - / - - 43. - - - ~



04. - - - ~ 14. - - - ~ 24. - - - ~ 34. - - = - 44. - / - -


05. - - = - 15. - / - - 25. ; - - - 35. - / - - 45. - / - -


06. - - - ~ 16. - - - ~ 26. ; - - - 36. - / - - 46. - - = -


07. - - - ~ 17. - - = - 27. - - - ~ 37. - - - ~ 47. - - - ~


08. - - = - 18. - - = - 28. - / - - 38. - - - ~ 48. - / - -


09. ; - - - 19. - - = - 29. - - - ~ 39. ; - - - 49. - - - ~


10. - - = - 20. ; - - - 30. - / - - 40. - - - ~ 50. ; - - -


Khởi tạo đáp án đề số : 455


01. ; - - - 11. - - - ~ 21. ; - - - 31. ; - - - 41. - / - -


02. - / - - 12. - - = - 22. ; - - - 32. ; - - - 42. - - = -


03. ; - - - 13. - - - ~ 23. ; - - - 33. - / - - 43. - - - ~


04. ; - - - 14. - - - ~ 24. ; - - - 34. - - - ~ 44. - / - -


05. - / - - 15. - - - ~ 25. - - = - 35. - / - - 45. - - = -


06. - / - - 16. - / - - 26. - - = - 36. ; - - - 46. - / - -


07. - - = - 17. - - - ~ 27. - - = - 37. ; - - - 47. - - = -



08. ; - - - 18. ; - - - 28. - / - - 38. - - = - 48. - - - ~


09. ; - - - 19. - - - ~ 29. - - - ~ 39. ; - - - 49. - - - ~


10. - / - - 20. - - - ~ 30. - - - ~ 40. - / - - 50. - - - ~


</div>

<!--links-->

×