Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

Ứng dụng định lý Lagrange

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (100.63 KB, 5 trang )

ứng dụng định lý Lagrăng
1. Cho m > 0 và
0
m
c
1m
b
2m
a
=+
+
+
+
Chứng minh rằng ax
2
+ bx + c = 0 có nghiệm
thuộc (0 ; 1)
HD: Xét hàm số
m
xc
1m
xb
2m
xa
xf
m1m2m
...
)(
+
+
+


+
=
++
2. Chứng minh rằng: PT: aSin7x + bCos5x + c.Sin3x + d.Cosx = 0 luôn có nghiệm
a,b,c,d R.
HD: Xét hàm số
Sinxdx3Cos
3
c
x5Sin
5
b
x7Cos
7
a
xF .)(
++

=
áp dụng ĐL Lagrăng.
3. Giải PT: 2000
x
+ 2002
x
= 2.2001
HD: Xét hàm số f(t) = (t + 1)
x
- t
x
Theo ĐL Lagrăng (2000; 2001) sao cho f()

= 0.
4. Cho a - b + c = 0. Chứng minh rằng: a.Sinx + 9b.Sin3x +25c.Sin5x = 0 có ít nhất 4
nghiệm thuộc [0; ].
HD: áp dụng Cho F(x) có đạo hàm f(x) trên (a;b) . Chứng minh nếu F(x) = 0 có hai
nghiệm thì f(x) = 0 có ít nhất một nghiệm thuộc (a; b).
CM: Gọi , là hai nghiệm của PT F(x) = 0. Ta có F() =F() = 0.
Theo ĐL Lagrăng x
0
(; ) sao cho f(x
0
) = F(x
0
) =
0
FF
=


)()(
Giải: Xét hàm số:
x5Sincx3SinbSinxaxF ...)(
=
C/M: F(x) = 0 có ít nhất 6 nghiệm thuộc [0; ].Ta c/m F(x) = 0 có ít nhất 5 nghiệm
thuộc [0; ]. Ta c/m F(x) = 0 có ít nhất 4 nghiệm thuộc [0; ].
5. Cho a,b,c 0 thoả mãn
0
3
c
5
b

7
a
=++
. Chứng minh rằng đồ thị hàm số y = a.x
4
+
bx
2
+ c luôn cắt trục hoành ít nhất tại một điểm có hoành độ thuộc (0 ; 1).
6. CMR: a,b,c tuỳ ý. PT sau luôn có nghiệm trong (0; 2). a.Cos3x + b.Cos2x +
c.Cosx + Sinx = 0.
7. CMR: a,b,c,d không đồng thời bằng không. PT sau luôn có nghiệm a.Cos4x +
b.Sin3x + c.Cos2x +d.Sinx = 0.
8. Cho f(x) = Sinx.(2
x-1
- 1)(x - 2). Chứng minh rằng PT: f(x) = 0 luôn có nghiệm.
9. GPT: (1 + Cosx)(2 + 4
Cosx
) = 3.4
Cosx
10. Cho đa thức P(x) có n nghiệm phân biệt x
1
;x
2
; . . . x
n
. CMR
a,
0
xP

xP
xP
xP
xP
xP
n
n
2
2
1
1
=+++
)(
)(''
......
)(
)(''
)(
)(''

b,
0
xP
1
xP
1
xP
1
n21
=+++

)('
......
)(')('
11. Cho hàm số f(x) = (x
2
- 4)(x + 1)(x - 3). CMR phơng trình f(x) = 0 có 3 nghiệm
phân biệt.
12.Cho hàm số f(x) = (x - a)(x - b)(x - c)(x - d)(x - e).Với a<b<c<d<e. Chứng minh PT
f(x) = 0 có 3 nghiệm phân biệt.
13. Cho m>0; n> 0 và f(x) = 2 + x
m
(x - 1)
m
. CMR PT f(x) = 0 có nghiệm x (0; 1)
14. Cho 2b + 3c = 0. CMR phơng trình: aCos2x + b.Cosx + c = 0 luôn có nghiệm
thuộc (0;
2

).
15. Cho tam thức bậc hai: f(x) = ax
2
+ bx + c (a 0). Biết rằng f(x) = x vô nghiệm.
CMR: a.[f(x)]
2
+ b.[f(x)] + c = 0 vô nghiệm.
16. Cho 0 < b < a. CMR
b
ba
b
a

a
ba

<<

ln
17. Cho f(x) xác định trên R và f(x) 0 x R Chứng minh rằng a,b R(a <
b) thì
f(a) f(b) a b
f( )
+ +

2 2
18. Chứng minh rằng: ln(1 + x) < x; x > 0
19. CMR:
a b a b
tga tgb
cos b cos a

< <
2 2
0 < b < a <

2
.
20. Cho a < b < c . CMR:
a a b c a b c ab bc ca a b c a b c ab bc ca c< + + + + < + + + + + <
2 2 2 2 2 2
3 3
HD: f(x) = (x- a)(x- b)(x - c) => x

1
; x
2
sao cho a< x
1
< b < x
2
<c =>?
21. Cho n
Z
+

; CMR:
n
x . x ; x ( ; )
ne
<
1
1 01
2
HD: Đặt f(x) = lnx
22. CMR
a) |sin a - sin b| |a - b| a,b R
b) sin x < x x > 0
c) e
x
> x + 1 x > 0
d) tg x > x x ( 0; /2)
e)
x x

( ) ( )
x x
+
+ > +
+
1
1 1
1 1
1
f)
(x )Cos xCos ; x
x x

+ >
+
1 1 2
1
23. Cho f(x) liên tục trên [a ; b] và f(x) = 0 x (a; b) . CMR: f(x) 0.
24. Cho f(x) khả vi trên [a ; b] và f(x) = 0 có đúng 1 nghiệm x
0
[a; b]. CMR: f(x)=
0 không thể có quá hai nghiệm phân biệt.
25. Cho x> 1 và a> 1. CMR: x
a
- 1> a(x - 1)
26. Cho 0 < a< b; n> 1.CMR: n.a
n-1
(b - a) < b
n
- a

n
< n. b
n-1
(b - a)
27. Cho x, y, z 0 thoả mãn x + y + z > 0 Tìm GTLN, GTNN của
x y z
P
(x y z)
+ +
=
+ +
3 3 3
3
16
HD: Do P(ax; ay; az) = P(x;y;z) => Giả sử x + y + z = 1
GTLN:
(x y)
x y ( z) f(z) ( z) .z
+

+ = = +

3
3 3 3 3 3
1
1 1 64
4 4
GTNN:
x y z (x y z) .z+ + + + +
3 3 3 3 3

15 16

28.C
29.C
30.C
31.C
32.C
33.C
Sö dông ®¹o hµm chøng minh bÊt ®¼ng thøc
1. CMR:
x x x
x sinx x ; x
! ! !
− < < − + ∀ >
3 3 5
0
3 3 5
HD: ChuyÓn vÕ ®Æt f(x) tÝnh f’(x); f’’(x)
2. CMR:
x
Sinx ; x ( ; )
π
> ∀ ∈
π
2
0
2
HD: §Æt f(x) =
Sinx
x

3. CMR:
Sinx tgx x
; x ( ; )
+
π
+ > ∀ ∈
1
2 2 2 0
2
HD: §Æt f(x) = Sin x + tgx - 2x vµ c/m Sin x + tgx > 2x
4. CMR:
x x x
Cosx ; x
! ! !
− < < − + ∀ ≠
2 2 4
1 1 0
2 2 4
5. CMR:
; x ( ; )
Sin x x
π
< + − ∀ ∈
π
2 2 2
1 1 4
1 0
2
6. CMR:
x

e x; x> + ∀ >1 0
7. CMR:
n
x
x x
e x ... ; x ;n Z
! n!
+
> + + + + ∀ > ∈
2
1 0
2
8. CMR:
[ ]
2
1 1 0 1
2
x
x
x e x ; x ;

− ≤ ≤ − + ∀ ∈
9. CMR:
[ ]
2
4
1 1 0 1
1 2 1
x
e x

x x ; x ;
x (x )

− ≤ ≤ − + ∀ ∈
+ +
10. CMR:
1 0ln( x) x; x+ < ∀ >
11. CMR:
2 1
1
1
(x )
ln x ; x
x

> ∀ >
+
12. CMR:
2
1
1 1 0ln( x ) ln x; x
x
+ + < + ∀ >
13. CMR:
2
1 0
2
x
ln( x) x ; x+ > − ∀ >
14. CMR:

1 1 0 1
p q p q
x (p q)(x x ); x ;p q ,p q
+
− > + − ∀ ≥ ≥ > − ≤
15. CMR:
1
1 2 1
x (x )
log (x ) log (x ); x
+
+ > + ∀ >
16. Cho a, b > 0. CMR:
1 1
0ln(a b ) ln(a b ); ;
α α β β
+ > + ∀β > α >
α β
17. CMR:
1
4 0 1 0 1
1 1
y x
ln ln ; x ; y ;x y
y x y x
 
− > ∀ < < < < ≠
 
− − −
 

18. CMR:
2
x y x y
ln x ln y
+ −
>

∀ x> y> 0
19. CMR:
1
1
x
ln x ; x
x

< ∀ >
20. CMR:
2 2
2 2 0
2
n n
tg x cot g x n .Cos x; x ( ; );n N
π
+ ≥ + ∀ ∈ ∈
21. CMR:
3
1
2
2
2 2 2 0

2
x
.Sinx tgx
; x ( ; )
+
π
+ > ∀ ∈
22. CMR:
2SinA SinB SinC tgA tgB tgC ; ABC+ + + + + > π ∀V
23. CMR:
2 1
3 3
(SinA SinB SinC) (tgA tgB tgC) ; ABC+ + + + + > π ∀V
nhän
24. CMR:
0
55 1 4tg ,>
25. CMR:
0 0 0 0
4 5 9 3 6 10.tg .tg .tg .tg<
26. CMR:
0
1 7
20
3 20
Sin< <
27. CMR:
1 1
2 0
2

1 1
n n
; ( ; );n Z
Sinx Sinx
+
π
+ ≥ ∀∈ ∈
+ −
28. Cho
3
2
2
2
1 2
3
1
1
1
3
0 6
3
x
x
Sinx
!
x x .CMR :
x
Sinx
x
!


< < < >

29. CMR:
3
0
2
Sinx
Cosx; x ( ; )
x
π
 
> ∀ ∈
 ÷
 
30. CMR:
0
e x e x
(e x) (e x) ; e x
− +
+ > − ∀ > >
31. CMR:
0
b x b
a x a
; a,b,x ;a b
b x b
+
+
   

> ∀ > ≠
 ÷  ÷
+
   
32. CMR:
2
1 1 2ln n ln(n ).ln(n ); n N> + − ∀ ≤ ∈
33. CMR:
5
0 2
4
y.Sinx
Cos(x y) ; x,y ;x y
x.Siny
π
+ < ∀ > + <
34. CMR:
0
2
a b a b
ab ; a,b ;a b
lna ln b
− +
< < ∀ > ≠

35. CMR:
2007 2006
2006 2007>
36. CMR:
1

1 3
n n
n (n ) ; n Z
+
≥ + ∀ ≤ ∈
37. CMR: x.Sin x + Cos x > 1; ∀x∈(0; π/2)
38. CMR: a.Sin a - b.Sin b > 2(Cos b - Cos a); ∀0 < a < b < π/2
39. CMR:
1 1 1
2 2 2
3 3
A B C
Cos Cos Cos
. ; ABC
A B C
+ + +
+ + > ∀V
40. CMR: NÕu x ≥ 0 vµ α > 0 th×
1x .x
α
+ α − ≥ α
. Tõ ®ã c/m
3 3 3
3 3 3
a b c a b c
b c a b c a
+ + ≥ + +
41.C
42.C
43.C

44. C

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×