SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO PHÚ YÊN
TRƯỜNG THPT TRẦN PHÚ
ĐỀ THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2020-2021
MƠN: TỐN 12
Thời gian làm bài: 90 phút;
(50 câu trắc nghiệm)
Mã đề thi: 132
(Thí sinh khơng được sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... SBD: .............................
Câu 1: Các khoảng đồng biến của hàm số y x 4 8x 2 4 là
A. ; 2 và 0; 2 .
B. 2;0 và 0; 2 .
C. 2;0 và 2; .
D. ; 2 và 2; .
Câu 2: Phương trình log 2 (3x 2) 2 có nghiệm là:
2
.
C. x 2 .
3
Câu 3: Đồ thị hình bên là đồ thị hàm số nào trong các hàm số sau:
A. x 1 .
B. x
A. y x 4 2 x 2 3 .
C. y x3 3x 2 3 .
D. x
4
.
3
D. y
x5
.
x2
B. y x 4 2 x 2 3 .
D. y x 2 2 x 3 .
Câu 4: Bảng biến thiên sau là của hàm số nào trong các hàm số cho dưới đây?
A. y
3 x
2 x .
B. y
4x 6
x2 .
.
2x 1
C. y
x3 .
Câu 5: : Bất phương trình: 9 x 3x 6 0 có tập nghiệm là:
A. 1;
B. 1;1
C. 2;5
D. ;1
Câu 6: Số đỉnh của một hình bát diện đều là
A. 14 .
B. 8 .
C. 12 .
D. 6 .
Câu 7: Cho hình chóp S.ABC có SA vng góc với đáy. Tam giác ABC vuông cân tại B , biết
SA AC 2a . Tính thể tích khối chóp S.ABC .
A.
4 3
a .
3
B.
2 3
a .
3
C.
2 2 3
a .
3
D.
1 3
a .
3
Trang 1/5 - Mã đề thi 132
Câu 8: Cho hình thoi ABCD tâm O cạnh a và AC a . Từ trung điểm H của AB , dựng
SH ABCD với SH a . Khoảng cách từ A đến mặt phẳng SBC bằng
A.
2a 66
.
23
B.
8a 3
.
15
Câu 9: Giá trị của biểu thức A 4log2 3 bằng:
A. 2 .
B. 6 .
C.
2a 57
.
19
D.
10 a 5
.
27
C. 12 .
D. 9 .
2x 1
Câu 10: Tìm đường tiệm cận đứng và đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y
.
x 1
1
1
A. x ; y 1 .
B. x 1 ; y 2 .
C. x 1 ; y .
D. x 1 ; y 2 .
2
2
Câu 11: Số giao điểm của đồ thị hàm số y x3 x 4 với đường thẳng y 4 là
A. 1 .
B. 0 .
C. 2 .
D. 3 .
Câu 12: Cho hình hộp chữ nhật ABCD.ABCD. Biết AB a, AD 2a, AA 3a.
Tính thể tích khối hộp ABCD.ABCD.
A. 6a2 .
B. 6a3 .
C. 2a3 .
D. 2a2 .
Câu 13: Tập xác định của hàm số y log x 2 2 x 3 là
A. ; 3 1; .
B. ; 3 1; .
C. 3;1 .
D.
\ 3;1 .
2x 3
(C ) . Gọi M là điểm bất kỳ trên (C), d là tổng khoảng cách từ M đến
x2
hai đường tiệm cận của đồ thị (C). Giá trị nhỏ nhất của d là
A. 10 .
B. 6 .
C. 5 .
D. 2 .
Câu 14: Cho hàm số y
Câu 15: Cho hàm số y x3 3x 2 1 . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau.
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng ;1 .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng 0; 2 .
1 3
B. Hàm số đồng biến trên khoảng ; .
2 2
D. Hàm số đồng biến trên khoảng ;0 .
Câu 16: Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy ABCD là hình vng cạnh bằng a , SA ABC ,
SA 3a . Thể tích của khối chóp S.ABCD là
A. V 3a 3 .
B. V a 3 .
C. V 2a 3 .
D. V 6a 3 .
Câu 17: Một hình nón có thiết diện qua trục là một tam giác vuông cân có cạnh góc vng bằng a . Diện
tích xung quanh của hình nón bằng
A.
πa 2 2
2
Câu 18: Hàm số y x 1
A. 1; .
B. πa2 2
4
B.
C.
πa 2 2
4
D.
2πa 2 2
3
D.
\ 1 .
có tập xác định là
.
C. ;1 .
Câu 19: Hình trụ trịn xoay có độ dài đường sinh bằng l và bán kính đáy bằng r có diện tích xung quanh
S xq cho bởi công thức
A. S xq 2 rl
B. S xq rl
C. S xq 4 r 2
D. S xq 2 r 2
Câu 20: Hàm số nào sau đây nghịch biến trên tập xác định của nó?
x
A. y e .
x
B. y log 2 x .
1
C. y .
2
D. y x .
Trang 2/5 - Mã đề thi 132
Câu 21: Cho khối nón có bán kính r 5 và chiều cao h 3 . Tính thể tích V của khối nón.
B. V 9 5 .
A. V 5 .
Câu 22: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y
C. V 3 5 .
D. V 5 .
2x 3
trên đoạn 0;2 là.
x 5
1
3
1
.
B. .
C. 2 .
D. .
3
5
4
Câu 23: Hình nón có đường sinh l 2a và bán kính đáy bằng a . Diện tích xung quanh của hình nón
bằng bao nhiêu?
A.
A. 2 a 3 .
C. 4 a 2 .
B. 2 a 2 .
D. a 2 .
Câu 24: Một hình trụ có diện tích xung quanh bằng 4 a 2 và bán kính đáy là a . Tính độ dài đường sinh
của hình trụ đó.
A. 2a
B. 4a
C. 3a
D. a
Câu 25: Đạo hàm của hàm số y e x
A. 2 x 1 e x
2
x
2
x
là:
B. x 2 x e 2 x 1 .
.
C. 2 x 1 e2 x 1 .
D. 2 x 1 e x .
Câu 26: Phương trình: log 2 x log 4 x log8 x 11 có nghiệm là:
A. 45
Câu 27: Phương trình 4
A. 5
B. 64
3 x 2
16 có nghiệm là:
4
B. x =
3
C. 36
D. 24
C. 3
D. x =
3
4
x
1
Câu 28: Tập nghiệm của bất phương trình 32 là:
2
A. S 5; .
B. S 5; .
C. S ; 5 .
Câu 29: Số tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y
A. 3
B. 2
x2 5x 6
bằng:
x 2 3x 2
C. 0
D. S ;5 .
D. 1
Câu 30: Tập nghiệm của bất phương trình log 1 x 2 6 x 5 log3 x 1 0 là:
3
A. S 1; .
B. S 5; .
C. S 5;6 .
D. S 1;6 .
Câu 31: Người ta cần đổ một ống thốt nước hình trụ với chiều cao 200cm , độ dày của thành ống là
15cm , đường kính của ống là 80cm . Lượng bê tông cần phải đổ là
A. m3 .
B. 0,18 m3 .
C. 0,14 m3 .
D. 0,195 m3 .
Trang 3/5 - Mã đề thi 132
Câu 32: Tìm tất cả các giá trị thực m để f x x3 3x2 m 1 x 2m 3 đồng biến trên một khoảng
có độ dài lớn hơn 1 .
5
5
A. m .
B. m 0 .
C. m 0 .
D. m 0 .
4
4
Câu 33: Cho các số thực dương a, b, c với c 1 . Khẳng định nào sau đây sai?
A. log c b
a log c a
.
b log c b
a
D. log c log c a log c b .
b
1
log c b .
2
B. log c
C. log c ab log c b log c a .
Câu 34: Cho hàm số y x3 3x 2 9 x 1 . GTLN là M và GTNN là m của hàm số trên đoạn 0;4 là
A. M 77 ; m 1
B. M 28 ; m 4
C. M 28 ; m 1
D. M 77 ; m 4
Câu 35: Tập nghiệm S của bất phương trình log 1 x 2 5 x 7 0 là:
2
A. S 2;3 .
B. S 3; .
C. S ;2 3; .
D. S ;2 .
Câu 36: Cho hình lăng trụ đứng có diện tích đáy là
khối lăng trụ là:
A.
6a 3
.
3
B.
6a 3 .
3a 2 . Độ dài cạnh bên là a 2 . Khi đó thể tích của
3a3 .
C.
D.
2a 3 .
Câu 37: Số nghiệm của phương trình log 2 x.log3 (2 x 1) 2log 2 x là:
A. 0.
B. 3.
C. 1.
D. 2.
Câu 38: Cho log3 2 a; log3 5 b , khi đó log3 40 bằng:
A. a 3b .
B. 3a b .
D. a 3b .
C. 3a b .
Câu 39: Phương trình x 3x 2 m 0 có ba nghiệm phân biệt khi:
A. 0 m 4 .
B. m 0 .
C. 0 m 4 .
3
D. m 4 .
Câu 40: Cho hàm số y f x liên tục trên R và có bảng xét dấu đạo hàm như hình bên. Hàm số
y f x nghịch biến trên khoảng nào sau đây ?
x
y
2
A. 1;3 .
3
1
B. ; 2 .
Câu 41: Nếu đặt t log 2 x thì phương trình
5
C. 2;1 .
D. 3; .
1
2
1 trở thành phương trình nào?
5 log 2 x 1 log 2 x
A. t 2 6t 5 0 .
B. t 2 5t 6 0 .
C. t 2 6t 5 0 .
D. t 2 5t 6 0 .
Câu 42: Cho khối tứ diện đều ABCD cạnh bằng a , M là trung điểm BC . Thể tích V của khối chóp
M .ABD bằng bao nhiêu?
A. V
a3
.
2
B. V
3a 3
.
24
2a 3
C. V
.
24
Câu 43: Một hình cầu có bán kính R . Diện tích của mặt cầu đó là?
4
A. S 4 R 2
B. S R 2
C. S 2 R 2
3
2a 3
D. V
.
12
D. S R 2
Trang 4/5 - Mã đề thi 132
Câu 44: Với giá trị nào của tham số m thì phương trình 2 3
biệt?
A. m 2 .
B. m 2 .
2 3
x
x
m có hai nghiệm phân
D. m 2 .
C. m 0 .
8 a
. Khi đó, bán kính mặt cầu bằng
3
2
Câu 45: Cho mặt cầu có diện tích bằng
A.
a 6
.
3
B.
a 6
.
2
C.
a 3
.
3
D.
a 2
.
3
Câu 46: Tập nghiệm của phương trình: 5 x 1 53 x 26 là:
A. 3; 5
C. 2; 4
B.
D. 1; 3
Câu 47: Viết biểu thức P 3 x. 4 x ( x 0 ) dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ.
1
1
5
5
B. P x 7 .
C. P x12 .
2x 1
Câu 48: Cho hàm số y
. Khẳng định nào dưới đây là đúng?
x2
A. P x12 .
D. P x 4 .
B. Hàm số nghịch biến trên ;2 2;
C. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là x 2 .
D. Hàm số có cực trị.
Câu 49: Cho hàm số y f ( x ) có đồ thị như hình dưới đây.
A. Đồ thị hàm số đi qua điểm A 1;3 .
.
Hãy chọn đáp án đúng.
A. Hàm số nghịch biến trên ;0 và 2; . B. Hàm số đồng biến trên ;0 và 2; .
C. Hàm số đồng biến trên 1; 0 và 2;3 .
0,75
1
1
Câu 50: Giá trị của K
16
8
A. K 24 .
B. K 12 .
4
3
D. Hàm số nghịch biến trên 0; 2 .
bằng:
C. K 18 .
D. K 16 .
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
Trang 5/5 - Mã đề thi 132
ĐÁP ÁN ĐỀ THI HỌC KỲ 1 TOÁN 12 NĂM HỌC 2020-2021
MÃ ĐỀ 132
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
C
C
B
D
D
D
B
C
D
B
D
B
C
D
B
B
A
D
A
C
A
D
B
A
A
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
B
B
C
D
C
D
A
B
D
A
B
D
C
A
C
B
C
A
D
A
D
C
C
A
A
MÃ ĐỀ 209
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
C
C
A
A
B
D
B
B
A
C
D
A
D
D
B
C
A
D
C
A
A
D
B
C
C
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
C
D
C
B
B
B
D
C
D
A
D
A
B
D
D
B
A
B
D
B
C
A
B
A
C
MÃ ĐỀ 357
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
B
C
B
C
D
D
D
A
B
A
C
B
C
A
D
A
C
A
D
B
D
B
B
A
C
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
A
B
D
D
B
C
A
A
C
C
A
D
C
D
B
A
A
B
C
A
C
D
D
B
A
MÃ ĐỀ 485
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
D
C
A
B
C
A
B
C
A
A
D
B
B
A
B
A
C
D
C
D
A
D
D
C
A
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
C
D
B
B
B
B
C
D
B
D
A
C
D
A
C
C
B
C
A
D
D
B
D
A
D