Tải bản đầy đủ (.docx) (11 trang)

140 câu trắc nghiệm chương 2 giải tích 12 – lũy thừa, mũ, logarit

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (155.15 KB, 11 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>BÀI TẬP LŨY THỪA – MŨ – LOGARIT</b>



<b>Câu 1. TÝnh: K = </b>


4
0,75


3


1 1


16 8


 


   




   


    <sub>, ta đợc:</sub>


<b>A. 18</b> <b>B. 16</b> <b>C. 12</b> <b>D. 24</b>


<b>Câu 2. BiÓu thøc a</b>
4


3 2


3<i><sub>: a viÕt díi d¹ng l thõa víi số mũ hữu tỷ là:</sub></i>



<b>A. </b>
7
3


<i>a</i> <b><sub>B. </sub></b>


2
3


<i>a</i> <b><sub>C. </sub></b>


5
8


<i>a</i> <b><sub>D. </sub></b>


5
3


<i>a</i>


<b>Cõu 3. Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:</b>


<b>A. </b>4 3 4 2 <b>B. </b>3 3 31,7 <b>C. </b>


1,4 2


1 1



3 3


   

   


    <b><sub>D. </sub></b>


2 2


3 3


<i>e</i>




   

   
   


<b>Câu 4. Hµm sè y = </b>


4
2


4<i>x</i>  1 


có tập xác định là:


<b>A. R</b> <b>B. (0; +))</b> <b>C. R\</b>



1 1
;
2 2


 




 


  <b><sub>D. </sub></b>


1 1
;
2 2


 




 


 


<b>Câu 5. </b>log4 48<sub> b»ng:</sub>


<b>A. </b>
3



8 <b><sub>B. </sub></b>


1


2 <b><sub>C. </sub></b>


5


4 <b><sub>D. 2</sub></b>


<b>Câu 6. </b>
4
1
8
log 32


b»ng:


<b>A. </b>
5
12


<b>B. </b>
4


5 <b><sub>C. </sub></b>


5



4 <b><sub>D. 3</sub></b>


<b>Câu 7. </b>49log 27


b»ng:


<b>A. 2</b> <b>B. 3</b> <b>C. 4</b> <b>D. 5</b>


<b>Cõu 8. Cho </b><i>log 5 a</i>2  <sub>. Khi đó </sub>log 5004 <sub>tính theo a là:</sub>


<b>A. 3a + 2</b> <b>B. </b>



1


3 2


2 <i>a </i> <b><sub>C. 2(5a + 4)</sub></b> <b><sub>D. 6a - 2</sub></b>


<b>Cõu 9. Cho log</b>25<i>a</i>; log 53 <i>b</i><sub>. Khi đó </sub>log 56 <sub> tính theo a và b là:</sub>


<b>A. a + b</b> <b>B. </b>


<i>ab</i>


<i>a b</i> <b><sub>C. </sub></b>


1


<i>a b</i> <b><sub>D. </sub></b><i>a</i>2 <i>b</i>2



<b>Câu 10. Cho log</b>35 = a . Tính log 4575theo a Kết quả là:


<b>A. </b>
2 4


2


<i>a</i>
<i>a</i>




 <b><sub>B. </sub></b>


2 2
2


<i>a</i>
<i>a</i>




 <b><sub>C. </sub></b>


2 4
2


<i>a</i>
<i>a</i>





 <b><sub>D. </sub></b>


2 2
2


<i>a</i>
<i>a</i>





<b>Câu 11. </b> 2
1<sub>log 10</sub>
2


64 <sub> bằng:</sub>


<b>A. 1200</b> <b>B. 400</b> <b>C. 1000</b> <b>D. 200</b>


<b>Câu 12. Rút gọn biểu thức I = </b>


5 - 1 5 + 1


5-1 3 - 5
(<i>x</i> )


<i>x</i> <i>x</i> <sub> ta được</sub>



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>Câu 13. Giá trị của biểu thức T = </b>( 7 - 4)( 49 + 28 + 16)3 3 3 3 3 bằng


<b>A. T = 11</b> <b>B. T = 33 C. T = 3 D. T = 1</b>
<b>Câu 14. TXĐ của hàm số </b><i>y</i> 4 <i>x</i>2 3<i>x</i> 4 là


<b>A. </b>

1;4

<b>B. </b>

  ; 1

 

 4;

<b>C. </b>\ 1;4

<b>D.</b>

  ; 1

 

 4;



<b>Câu 15. TXĐ của hàm số </b>


3 <sub>8</sub> <sub>3</sub>


<i>y</i> <i>x</i>




 




<b>A. </b>

4;

<b>B. </b>

  ; 2

 

 2;

<b>C. </b>\ 2

 

<b>D. </b>

2;



<b>Câu 16. TXĐ của hàm số </b>


1
3 2 <sub>2</sub> <sub>3</sub>


<i>y</i>  <i>x</i>  <i>x</i>  <i>x</i>




<b>A. </b>

1;2

<b>B. </b>

 ;0

 

 1;2

<b> C. </b>

0;1

 

 2;

<b> D. </b>\ 0;1;2




<b>Câu 17. TXĐ của hàm số </b>


1
3
1 2


3


<i>x</i>
<i>y</i>


<i>x</i>




 


 




 <sub> là</sub>


<b>A. </b>


1
3;


2



 




 


  <b><sub> B. </sub></b>


1


; 3 ;


2


 


   <sub></sub> <sub></sub>


  <b><sub>C. </sub></b><i>x </i>3 <sub>D. </sub>


1
\ 3;


2


 




 



 




<b>Câu 18. Đạo hàm của hàm số </b>


1


2 <sub>3</sub>


2 1


<i>y</i> <i>x</i>  <i>x</i>


là:


<b>A. </b>



2


2 <sub>3</sub>


4


2 1


3<i>x x</i> <i>x</i>

 


<b>B. </b>




2


2 <sub>3</sub>


1


4 1 2 1


3 <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>




  




<b>C. </b>



2


2 <sub>3</sub>


1


2 1


3 <i>x</i> <i>x</i>




 


<b>D. </b>



2


2 <sub>3</sub>


1


2 1 2 1


3 <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>




  


<b>Câu 19. Đạo hàm của hàm số </b> 3
1


<i>y</i>
<i>x</i>




là:


<b>A. </b> 3
1


<i>3 x</i>




<b>B. </b> 3
3


<i>x x</i> <b><sub>C. </sub></b> 3


1
<i>3x x</i>




<b>D. </b> 3
3


<i>x x</i>




<b>Câu 20. Đạo hàm của hàm số </b>


3


2 <sub>2</sub>


<i>y x</i>  <i>x</i>


là:



<b>A. </b>3 <i>x </i>2 <b>B. </b>
1
2


3 1


2<i>x</i> 2 <i>x</i>


 


 


  <b><sub>C. </sub></b>


1
2


3 1


2


2<i>x</i> 2 <i>x</i>


 




 


  <b><sub>D. </sub></b>3 <i>x</i> 2<i>x</i>



<b>Câu 21. Với </b><i>a b c</i>, , 0; 0 thì cơng thức nào sau đây là sai?
<i><b>A. </b></i>log<i><sub>a</sub></i> <i>b</i>log<i>ab</i> <i><b><sub>B. </sub></b></i>log<i><sub>a</sub>b</i> log<i><sub>a</sub>b</i>


<b>C. </b>


log
log


log
<i>c</i>
<i>a</i>


<i>c</i>


<i>b</i>
<i>b</i>


<i>a</i>




<b>D. </b>log ( . ) log<i>a</i> <i>b c</i>  <i>ab</i>log<i>ac</i>
<b>Câu 22. Cho </b>log<i>ax</i>log<i>a</i> <i>y</i> <i>x y</i> 0 . Điều kiện để mệnh đề đúng là:


<b>A. a>1</b> <b>B. </b><i>a </i>1 <b>C. 0<a<1</b> <b>D. a>0</b>


<b>Câu 23. Tính </b>36log 56 <sub></sub>101 log 2 <sub></sub> 8log 32


. Đáp số là:



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>Câu 24. Cho </b><i>x a b</i> 3 2 <i>c</i>, log<i>ab</i>3, log<i>ac</i>2 . Tính log<i>ax</i> . Đáp số là:


<b>A.8</b> <b>B.9</b> <b>C.10</b> <b>D.7</b>


<b>Câu 25. Cho </b>


4 3


3 , log<i>a</i> 3, log<i>a</i> 2


<i>a</i> <i>b</i>


<i>x</i> <i>b</i> <i>c</i>


<i>c</i>


  


. Tính log<i>ax</i> . Đáp số là:


<b>A.11</b> <b>B.10</b> <b>C.0</b> <b>D.1</b>


<b>Câu 26. Giá trị </b><i>a</i>log<i>a</i>24


bằng:


A. 8 B. 4 C. 2 D. 16


<b>Câu 27. Với x  0, đơn giản biểu thức : </b>



10


6 12 2


3 <i><sub>x y</sub></i>  5 <i><sub>xy</sub></i> 


  


 <sub> ta được kết quả:</sub>


A. -xy2 <sub>B. 0</sub> <sub>C. 2xy</sub>2 <sub>D. -2xy</sub>2<sub> </sub>


<b>Câu 28. Biết</b>log<i>ba</i> 3

<i>b</i>0,<i>b</i>1,<i>a</i>0

<sub>. Giá trị của</sub>


3


log <i><sub>a</sub></i>


<i>b</i>


<i>a</i>
<i>P</i>


<i>b</i>


là:


A.


3
2


B.
1
3


. C.  3 D.


3
3


<b>Câu 29. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng:</b>




1,4 2 3,14


3 2 3 1,7 1 1 1 1


(1) : 4 4 (2) : 2 2 (3) : (4) :


8 8 5 5




         



  <sub> </sub> <sub> </sub> <sub> </sub> <sub> </sub>


        <sub> </sub>


A . Cả (2) và (3) đúng. C . Cả (2) và (4) đúng.
B . Chỉ có (2) đúng. D . Chỉ có (4) đúng.
<b>Câu 30. Trong các số sau, số nào bé hơn 1:</b>


A . (0,7)2017 B . (1,7)2017 C . (0,7)2017 D .(2,7)2017


<b>Câu 31. Tập xác định của hàm số : </b>


2
2 <sub>4</sub> <sub>3</sub>


<i>y</i>  <i>x</i>  <i>x</i> 


là:


A . <i>x</i>1,<i>x</i>3 B.

1;3

C .  D .( ;1)

3;



<b>Câu 32. Đạo hàm của hàm số : </b>


3
2 <sub>1</sub>


<i>y</i> <i>x</i> 


là:


A .



2 3


2


3( 1)


( 1)


<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>




 <sub>B . </sub>


2 3


2


2 3( 1)


( 1)


<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>






C . 2 3(<i>x</i>2 1) 3 1 D .2 3(<i>x</i>2 1) 3 1


<b>Câu 33. Đạo hàm của hàm số : </b><i>y</i> <i>x</i> là:


A .
16 15


16


<i>x</i>


B . 32 31
1


<i>32 x</i> <sub>C . </sub> 8 7
1


<i>8 x</i> <sub>D . </sub> 16 15
1
<i>16 x</i>


<b>Câu 34. Giá trị của </b>


1


log<i><sub>a</sub></i> , <i>a</i> 0,<i>a</i> 1


<i>a</i>   <sub> là:</sub>


A. -1 B. 1 C. a D.



1


<i>a </i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

A. log<i>a</i>

 

<i>a</i>







B. log 1 0<i>a</i>  C. log 0 1<i>a</i>  D. <i>alog ba</i> <i>b</i>


<b>Câu 36. Giá trị của biểu thức </b>



3


1 log


, 0, 1


<i>a</i> <i>a a</i>


<i>a</i>  <i>a</i>  <i>a</i><sub> là:</sub>


A.
3
2


<i>a</i> <sub>B. </sub>



11
2


<i>a </i> C.


1


2 <sub>D. a</sub>


<b>Câu 37. Cho </b><i>log 12 a</i>4  , giá trị của log 166 theo a là:


A.
8


<i>1 a</i> <sub>B. </sub>


4


2<i><sub>a  </sub></i>1 <sub>C. </sub>


4
2


<i>a </i> <sub>D. </sub>



1
4 2<i>a </i> 1


<b>Câu 38. Cho các số thực dương a, b với </b><i>a  . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?</i>1



A. 2


1


log log


2 <i>a</i>


<i>a</i> <i>ab</i>  <i>b</i> <sub>B. </sub>log<i><sub>a</sub></i>2

<i>ab</i>

 2 2log<i><sub>a</sub>b</i>


C. 2


1


log log


4 <i>a</i>


<i>a</i> <i>ab</i>  <i>b</i> <sub>D. </sub> 2



1 1


log log


2 2 <i>a</i>


<i>a</i> <i>ab</i>   <i>b</i>


<b>Câu 39. Đặt </b><i>a </i>log 32 , <i>b </i>log 35 . Hãy biểu diễn log 456 theo a và b.


A. 6



2
log 45 <i>a</i> <i>ab</i>


<i>ab</i>





B.


2
6


2 2


log 45 <i>a</i> <i>ab</i>


<i>ab</i>





C. 6


2
log 45 <i>a</i> <i>ab</i>


<i>ab b</i>






 <sub>D. </sub>


2
6


2 2


log 45 <i>a</i> <i>ab</i>


<i>ab b</i>







<b>Câu 40. Cho hai số thực a và b, với 1</b> <i>a b</i>.<sub> Khẳng định nào dưới đây là khẳng định đúng?</sub>


A. log<i>ab</i> 1 log<i>ba</i> B. 1 log <i>ab</i>log<i>ba</i>


C. log<i>ba</i>log<i>ab</i>1 D. log<i>ba</i> 1 log<i>ab</i>


<b>Câu 41. Cho </b>

2 1

2 1



<i>m</i> <i>n</i>


  



. Khi đó:


A. <i>m n</i> <sub>B. </sub><i>m n</i> <sub>C. </sub><i>m n</i> <i><sub>D. m n</sub></i>
<b>Câu 42. Tập xác định của hàm số </b><i>y</i>

<i>x</i> 2

3 là:


A. \ 2

 

B.  C.

 ;2

D.

2;



<b>Câu 43. Giá trị của </b><i>a</i>8log<i>a</i>27


(với 0  ) bằng:<i>a</i> 1


A. 72 B. 78 C. 716 D. 74


<b>Câu 44. Cho </b><i>a</i>log2<i>m</i> và <i>A</i>log 8<i>m</i> <i>m</i> (với 0<i>m</i> ). Khi đó ta có:1


A. <i>A</i>

3 <i>a a</i>

B.
<i>3 a</i>


<i>a</i>




C.


<i>3 a</i>


<i>A</i>
<i>a</i>






D. <i>A</i>

3<i>a a</i>



<b>Câu 45. Cho </b>log<i>ab </i> 3. Khi đó giá trị của biểu thức


log <i><sub>b</sub></i>


<i>a</i>


<i>b</i>
<i>a</i>


là:


A.


3 1
3 2




 <sub>B. </sub> 3 1 <sub>C. </sub> 3 1 <sub>D. </sub>


3 1
3 2






<b>Câu 46. Cho </b>



2 1


3 3


1 1


<i>a</i>   <i>a</i>  <sub>. Kết luận nào sau đây là đúng?</sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>Câu 47. Cho </b><i>a  và </i>0 <i>b  thỏa mãn </i>0 <i>a</i>2<i>b</i>2 7<i>ab</i><sub>. Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề </sub>


sau:


A.



1


3log log log


2


<i>a b</i>  <i>a</i> <i>b</i>


B.



3


log log log



2


<i>a b</i>  <i>a</i> <i>b</i>


C. 2 log

<i>a</i>log<i>b</i>

log 7

<i>ab</i>

D.


1


log log log


3 2


<i>a b</i>


<i>a</i> <i>b</i>




 


<b>Câu 48. Cho hàm số </b>


1
ln


1


<i>y</i>


<i>x</i>





 . Đẳng thức nào sau đây đúng?


A. <i>xy</i>' 1 <i>ey</i> B. <i>xy</i>' 1 <i>ey</i> C. <i>xy</i>' 1 <i>ey</i> D. <i>xy</i>' 1 <i>ey</i>


<b>Câu 49. Đạo hàm của hàm số </b>


2


ln 1


<i>y</i> <i>x</i>  <i>x</i>


là:


A.



2


2 1


ln 1


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>



 



B. 2
1


1


<i>x</i>  <i>x</i> <sub>C. </sub> 2


2 1
1


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>




  <sub>D. </sub>



2
1
ln <i>x</i>  <i>x</i> 1


<b>Câu 50. Cho hàm số </b> <i>f x</i>

 

ln <i>x</i>2 . Giá trị của 1 <i>f</i> '(1) bằng:


A.


1


2 <sub>B. </sub>



1


4 <sub>C. 1 </sub> <sub>D. 2 </sub>


<b>Câu 51. Đạo hàm của hàm số </b><i>y</i>log 222

<i>x</i>1

<sub> là:</sub>


A.






2


4log 2 1
2 1 ln 2


<i>x</i>
<i>x</i>




 <sub> B. </sub>



2


2<i>x </i>1 ln 2 <sub>C. </sub>







2


2log 2 1
2 1 ln 2


<i>x</i>
<i>x</i>




 <sub>D. </sub>




2


4log 2 1
2 1


<i>x</i>
<i>x</i>





<b>Câu 52. Đạo hàm của hàm số </b><i>y</i>ln4<i>x</i> là:



A. <i>4ln x</i>3 B.

 



3
4


<i>ln x</i>


<i>x</i> <sub>C. </sub>


3
4


<i>ln x</i>


<i>x</i> <sub>D. </sub><i>4ln x</i>

 

3


<b>Câu 53. Cho hàm số </b><i>y</i> 3

<i>x</i> 1

5


  <sub>, tập xác định của hàm số là:</sub>


A.

 ;1

B. \ 1

 

C.  D.

1;



<b>Câu 54. Giá trị nhỏ nhất của hàm số </b><i>y x</i> 2 4ln 1

 <i>x</i>

trên đoạn

2;0

là:


A. 0 B. 1 C. 1 4ln 2 <sub>D. 4 4ln3</sub>


<b>Câu 55. Giá trị nhỏ nhất của hàm số </b><i>y e x</i> <i>x</i>

 2

2 trên đoạn

1;3 là:



A. <i>e</i>2 B. <i>e</i>3 C. 0 D. <i>e</i>



<b>Câu 56. Đạo hàm cấp hai của hàm số </b><i>y</i>ln 3

<i>x</i>2

là:


A. 3ln 32

<i>x </i>2

B.
9
3<i>x</i> 2




 C.



2
9
3<i>x</i> 2




 <sub>D. </sub>

2


3
3<i>x </i>2


<b>Câu 57. Đạo hàm của hàm số </b>


2 <sub>3</sub>


5<i>x</i> <i>x</i>


<i>y</i> 



 <sub> là:</sub>


A.



2 <sub>3</sub>


' 2 3 5<i>x</i> <i>x</i>ln5


<i>y</i> <i>x</i> 


  <sub>B. </sub><i>y</i>' 5<i>x</i>23<i>x</i>ln 5




C.



2


2 3


' 3 5<i>x</i> <i>x</i>ln5


<i>y</i> <sub></sub> <i>x</i> <sub></sub> <i>x</i> 


D.



2 <sub>3</sub>


' 2 3 5<i>x</i> <i>x</i>



<i>y</i> <i>x</i> 


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>Câu 58. Đạo hàm của hàm số </b><i>y</i>log sin 23

<i>x</i>

<sub> là:</sub>


A.


2 tan3
ln3


<i>x</i>


B.


2cot 3
ln3


<i>x</i>


C.
2


ln 3 <sub>D. </sub>


1
sin 2 .ln 3<i>x</i>


<b>Câu 59. Đạo hàm của hàm số </b>


1
ln



1


<i>x</i>
<i>y</i>


<i>x</i>





 bằng:


A.


2
1


2 <i>x </i>1 <sub>B. </sub> 2
2


1


<i>x  </i> C.


1
1


<i>x</i>
<i>x</i>





 <sub>D. </sub> 2


1
1


<i>x  </i>


<b>Câu 60. Tập xác định của hàm số </b>




1
5


log 1


<i>y</i> <i>x</i>


là:


A.

1;

B.

1;

C.

  ; 1

D. \ 1

 



<b>Câu 61. Cho hàm số </b>

 

2
<i>x</i>


<i>e</i>
<i>f x</i>



<i>x</i>


. Tính <i>f</i> ' 1

 

.


<i>A. 3e </i> <i>B. e</i> C.


4


5<i>e</i> <sub>D. </sub>


4
3<i>e</i>


<b>Câu 62. Tập xác định của hàm số </b>



1 <sub>ln</sub> <sub>1</sub>


2


<i>y</i> <i>x</i>


<i>x</i>


  


 <sub> là:</sub>


A.

1;2

B.

0;

C. \ 2

 

D.

 ;1

 

 2;


<b>Câu 63. Đạo hàm của hàm số </b><i>y </i>2<i>x</i> là:


A. 2<i>x</i> B. 2 ln 2<i>x</i> C.


2
ln 2


<i>x</i>


D.
ln 2


2<i>x</i>


<b>Câu 64. Tập xác định của hàm số </b>


2


ln 4


<i>y</i> <i>x</i> 


là:


A.

2;

B.

2;

C.

2;2

D.

  ; 2

 

 2;



<b>Câu 65. Giá trị nhỏ nhất của hàm số </b>



2 <sub>5</sub>


<i>x</i>



<i>y e x</i>  <i>x</i>


trên đoạn

1;3 là:


<i>A. 5e</i> <sub>B. </sub><i>3e</i>2 <sub>C. </sub><i>e </i>3 <sub>D. </sub><i>5e</i>2


<b>Câu 66. Tập xác định của hàm số </b>


5


3 1


<i>y</i>  <i>x</i>  <sub> là:</sub>


A.

1;

B. \ 1

 

C.

 ;1

D. 


<b>Câu 67. Tập xác định của hàm số </b> 1
<i>x</i>
<i>x</i>


<i>e</i>
<i>y</i>


<i>e</i>


 <sub> là:</sub>


A. <i>\ e</i>

 

B. \ 1

 

C. \ 0

 

D. 
<b>Câu 68. Đạo hàm của hàm số </b><i>y</i>22<i>x</i>3 là:


A. 2.22<i>x</i>3ln 2 B.

2<i>x</i>3 2

2<i>x</i>2 C. 22 3<i>x</i> ln 2 D. 2.22<i>x</i>3


<b>Câu 69. Hàm số </b> 5
1
log


6


<i>y</i>


<i>x</i>




 <sub> có tập xác định là:</sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b>Câu 70. Đạo hàm của hàm số </b>


1 cos
ln


sin


<i>x</i>
<i>y</i>


<i>x</i>






là:


A.
1
<i>sin x</i>


B.
1


<i>cos x </i> C.
1


<i>sin x </i> D.
1
<i>cos x</i>


<b>Câu 71. Tập xác định của hàm số </b>


5
ln


3 6


<i>x</i>
<i>y</i>


<i>x</i>





 <sub> là:</sub>


A.

2;

B.

0;2

C.

0;2

D.

 ;0

 

 2;


<b>Câu 72. Hàm số </b><i>y e</i> <i>sin x</i> có đạo hàm là:


A.  cos .<i>x e</i>sin<i>x</i> <sub>B. </sub>cos .<i>x e</i>sin<i>x</i> <sub>C. </sub><i>ecos x</i> <sub>D. </sub>sin .<i>x e</i>cos<i>x</i>


<b>Câu 73. Hàm số </b>


2


<i>sin x</i>


<i>y e</i> <sub> có đạo hàm là:</sub>


A. <i>e</i>sin2<i>x</i>.cos 2<i>x</i> B. <i>e</i>sin2<i>x</i>.sin2<i>x</i> C. <i>e</i>sin2<i>x</i>.sin 2<i>x</i> D. <i>e</i>sin2<i>x</i>.cos2<i>x</i>
<b>Câu 74. Tập xác định của hàm số </b><i>y</i>log<i>x</i>1

2 <i>x</i>

là:


A.

1;2

B.

1;

C.

1;2

D.

 ;2



<b>Câu 75. Tập xác định của hàm số </b>



2


3<i>x</i> 9


<i>y</i>   



là:


A.

 ;2

B.

2;

C.  D. \ 2

 



<b>Câu 76. Giá trị nhỏ nhất của hàm số </b>



2 <sub>3</sub>


<i>x</i>


<i>y e x</i> 


trên đoạn

2;2

là:


A. 3
6


<i>e </i> <i>B. 2e</i> <sub>C. </sub><i>e </i>2 <sub>D. </sub> 2


1


<i>e </i>


<b>Câu 77. Tập xác định của hàm số </b>


5
ln


3 6



<i>x</i>
<i>y</i>


<i>x</i>




 <sub> là:</sub>


A.

2;

B.

0;2

C.

0;2

D.

 ;0

 

 2;


<b>Câu 78. Số nghiệm của phương trình </b>3<i>x</i>  31<i>x</i> <sub> là:</sub>2


A. 3 B. 2 C. 0 D. 1


<b>Câu 79. Tích hai nghiệm của phương trình </b>22<i>x</i>44<i>x</i>26  2.2<i>x</i>42<i>x</i>23 <sub>  là:</sub>1 0


A. 9 B. 1 C. 1 <sub>D. 9</sub><sub> </sub>


<b>Câu 80. Phương trình </b>22 1<i>x</i>  33.2<i>x</i>1<sub>  có nghiệm là:</sub>4 0


A. <i>x</i>2;<i>x</i>  B. 3 <i>x</i>1;<i>x</i>4 C. <i>x</i>1;<i>x</i> D. 4 <i>x</i>2;<i>x</i> 3
<b>Câu 81. Nghiệm của phương trinh </b>32<i>x</i> 32<i>x</i> 30<sub> là:</sub>


A. <i>x  </i>1 B. <i>x </i>0 C. <i>x  </i>3 D. Vô nghiệm


<b> Câu 82. Nghiệm của phương trinh </b>

5 24

 

5 24

10


<i>x</i> <i>x</i>


   



là:


A. <i>x  </i>2 B. <i>x </i>1 C. <i>x  </i>4 D.


1
2


<i>x </i>


<b>Câu 83. Phương trình </b>

 



3


2


1


2.4 3. 2 0


2


<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>




 



  


 


  <sub> có nghiệm là:</sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<b>Câu 84. Tìm m để phương trình sau có đúng 3 nghiệm: </b>4<i>x</i>2  2<i>x</i>22 <sub>  .</sub>6 <i>m</i>


A. <i>m  </i>2 B. <i>m </i>3 C. 2<i>m</i><sub> </sub>3 <sub>D. </sub><i>m </i>3


<b>Câu 85. Số nghiệm của phương trình </b>22<i>x</i> 22<i>x</i> 15<sub> là:</sub>


A. 2 B. 3 C. 1 D. 0


<b>Câu 86. Phương trình </b>

 



2 1 <sub>7</sub>


1


8 0,25. 2


<i>x</i> <i><sub>x</sub></i>


<i>x</i>




 <sub></sub>



có nghiệm là:


A.


2
1;


7


<i>x</i> <i>x</i>


B.


2
1;


7


<i>x</i> <i>x</i> 


C.


2
1;


7


<i>x</i> <i>x</i>



D.


2
1;


7


<i>x</i> <i>x</i>


<b>Câu 87. Phương trình 4</b><i>x</i> 3.2<i>x</i>  4 0<sub> có nghiệm là:</sub>


A. <i>x</i>1;<i>x</i>  4 B. <i>x</i>1;<i>x</i>4 C. <i>x  </i>2 D. Vơ nghiệm
<b>Câu 88. Phương trình </b>9<i>x</i>1  6<i>x</i>13.4<i>x</i><sub> có bao nhiêu nghiệm:</sub>


A. 1 B. 2 C. 3 D. Vơ nghiệm


<b>Câu 89. Phương trình 9</b><i>x</i>  3.3<i>x</i> <sub>  có hai nghiệm </sub>2 0 <i>x x x</i>1, 2

1<i>x</i>2

<sub>. Giá trị của </sub><i>A</i>2<i>x</i>13<i>x</i>2


là:


A. 0 B. 2 C. 3log 23 D. 4log 23


<b>Câu 90. Tìm nghiệm của phương trình: </b>3.2<i>x</i>15.2<i>x</i> 2<i>x</i>2 21


A. <i>x  </i>16 B. <i>x </i>8 C. <i>x </i>log 32 D. <i>x </i>3


<b>Câu 91. Phương trình </b>


1



3 1


3


<i>x</i> <i><sub>x</sub></i>




 


có bao nhiêu nghiệm:


A. 1 B. 2 C. 0 D. Vơ nghiệm


<b>Câu 92. Tìm m để phương trình </b>4<i>x</i> <i>m</i>.2<i>x</i>12<i>m</i><sub> có hai nghiệm </sub>0 <i>x x</i>1, 2 thỏa <i>x</i>1<i>x</i>2 3


A. <i>m  </i>4 B. <i>m </i>2 C. <i>m  </i>1 D. <i>m </i>3


<b>Câu 93. Gọi </b><i>x x</i>1, 2 là hai nghiệm của phương trình


2 <sub>5</sub> <sub>9</sub>


7<i>x</i>  <i>x</i> 343


 <sub>. Tính tổng </sub><i>x</i>1<i>x</i>2.


A. 5 B. 4 C. 2 D. 3


<i><b>Câu 94. Tất cả các giá trị x thỏa mãn </b><sub>x</sub></i><sub> </sub><sub>1 3</sub>log3<i>x</i>1



là:


<i>A. x   </i> B. <i>x  </i>0 D. <i>x   </i>1 D. <i>x  </i>1
<b>Câu 95. Nghiệm của phương trình </b><i>e</i>6<i>x</i> 3<i>e</i>3<i>x</i> <sub>  là:</sub>2 0


A.


1
0, ln 2


3


<i>x</i> <i>x</i> 


B. <i>x</i>0;<i>x</i> 1 C. Vô nghiệm D.


1
1, ln 2


3


<i>x</i> <i>x</i>


<b>Câu 96. Phương trình </b>7.3<i>x</i>1 5<i>x</i>2 3<i>x</i>4  5<i>x</i>3<sub> có nghiệm là:</sub>


A. <i>x  </i>2 B. <i>x </i>1 C. <i>x  </i>2 D. <i>x </i>1


<b>Câu 97. Tích các nghiệm của phương trình 6</b><i>x</i>  5<i>x</i> 2<i>x</i> <sub> bằng:</sub>3<i>x</i>


A. 0 B. 1 C. 4 D. 3



<b>Câu 98. Phương trình 64.9</b><i>x</i>  84.12<i>x</i> 27.16<i>x</i> <sub> có nghiệm là:</sub>0


A. 1; 2  B. <i>x </i>1 C. <i>x  </i>2 D. <i>x </i>1
<b>Câu 99. Xác định m để phương trình </b>32 1<i>x</i> 2<i>m</i>2  <i>m</i> 3 0<sub> có nghiệm:</sub>


A.


1
;0
2


<i>m </i> <sub></sub> <sub></sub>


 <sub> B. </sub>


3
1;


2


<i>m </i> <sub></sub> <sub></sub>


  <sub>C. </sub><i>m</i>

0;1

<sub>D. </sub><i>m  </i>

;0



</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

A.
1
4


<i>m </i>



B. <i>m </i>0 C. <i>m </i>0 D.
1
4


<i>m </i>


<b>Câu 101. Phương trình </b>5<i>x</i>15.0,2<i>x</i>2 26 có tổng các nghiệm là:


A. 2 B. 4 C. 1 D. 3


<b>Câu 102. Nghiệm của phương trình </b>5<i>x</i>1 5<i>x</i> 2.2<i>x</i> 8.2<i>x</i><sub> là:</sub>


A. <i>x  </i>1 B. 52


8
log


3
<i>x </i>


C. 52


log 4
<i>x </i>


D. 52


5
log



3
<i>x </i>


<b>Câu 103. Phương trình </b>log 33

<i>x </i> 2

 có nghiệm là:3


A.


25
3


<i>x </i>


B.


29
3


<i>x </i>


C.


11
3


<i>x </i>


D. <i>x </i>87


<b>Câu 104. Tập nghiệm của phương trình </b>log 3 <i>x  </i>1 2<sub> là:</sub>



A.

3;2

B.

10;2

C.

4;2

D.

 

2


<b>Câu 105. Số nghiệm của phương trình </b>log 92

<i>x</i>  4

<i>x</i>log 3 log2  <sub>2</sub> 3<sub> là:</sub>


A. 1 B. 2 C. 0 D. 3


<b>Câu 106. Phương trình </b>



2 <sub>3</sub>


2 2


log <i>x</i> 1 2log <i>x</i>  <i>x</i> 1
là:


A. <i>x  </i>9 B. <i>x  </i>1 C. <i>x </i>1 D. <i>x </i>0


<b>Câu 107. Số nghiệm của phương trình </b>log3

<i>x</i>2  6

log3

<i>x</i> 2

1<sub> là:</sub>


A. 2 B. 1 C. 3 D. 0


<b>Câu 108. Phương trình </b> 2 2


1 2


1


5 log <i>x</i> 1 log <i>x</i>  <sub> có tổng các nghiệm là:</sub>



A.
33


64 B. 12 C. 5 D. 66


<b>Câu 109. Phương trình </b>log log4

2<i>x</i>

log log2

4<i>x</i>

 có nghiệm là:2


A. <i>x  </i>8 B. <i>x  </i>2 C. <i>x </i>4 D. <i>x </i>16


<b>Câu 110. Số nghiệm của phương trình </b>


2


2 <sub>2</sub>


log 4<i>x</i> 3log <i>x</i> 7 0<sub> là:</sub>


A. 0 B. 1 C. 3 D. 2


<b>Câu 111. Số nghiệm của phương trình </b>2log2 <i>x</i>  1 2 log2

<i>x</i> 2

<sub> là:</sub>


A. 2 B. 0 C. 1 D. 3


<b>Câu 112. Phương trình </b>log 33

<i>x </i> 2

 có nghiệm là:3


A.
25


3 B.



29


3 <sub>C. </sub>


11


3 <sub>D. 87</sub>


<b>Câu 113. Số nghiệm của phương trình </b>log3

<i>x </i> 2

  là:1 0


A. 2 B. 1 C. 0 D. 3


<b>Câu 114. Phương trình </b>log4

<i>x</i>12 .log

2<i>x</i> có nghiệm là:1


A. <i>x  </i>3 B. <i>x  </i>4 C. <i>x</i>4;<i>x</i>3 <sub>D. Đáp án khác</sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

A. 2 B. log 6 4 22

C. 6 4 2 <sub>D. 4</sub>


<b>Câu 116. Phương trình </b>


1 2


1


5 log <i>x</i> 1 log <i>x</i>  <sub> có số nghiệm là:</sub>


A. 3 B. 2 C. 1 D. 4


<b>Câu 117. Phương trình </b>log

<i>x</i> 3

log

<i>x</i> 2

 1 log5 có bao nhiêu nghiệm?



A. 3 B. 2 C. 1 D. Vơ nghiệm


<b>Câu 118. Tìm m để phương trình </b>log22<i>x</i>log2<i>x m</i>  có nghiệm 0 <i>x </i>

0;1

.


A. <i>m  </i>1 B.


1
4


<i>m </i>


C.
1
4


<i>m </i>


D. <i>m  </i>1


<b>Câu 119. Số nghiệm của phương trình </b>



2


8 8


4


2log 2 log 2 1


3



<i>x</i>  <i>x</i>  <i>x</i> 


là:


A. 1 B. 3 C. 2 D. 0


<b>Câu 120. Số nghiệm của phương trình </b>log 55

<i>x</i>

 log25

5<i>x</i>

 3 0 là:


A. 1 B. 4 C. 3 D. 2


<b>Câu 121. Số nghiệm của phương trình </b>ln3<i>x</i> 3ln2<i>x</i> 4ln<i>x</i>12 0<sub> là:</sub>


A. 3 B. 0 C. 2 D. 1


<b>Câu 122. Phương trình </b>





2


3 1


3


log <i>x</i> 4<i>x</i> log 2<i>x</i> 3 0


có bao nhiêu nghiệm?


A. 3 B. 1 C. 2 D. Vô nghiệm



<b>Câu 123. Nghiệm của phương trình </b>3 log3<i>x</i>  log 33

<i>x</i>

 1 0 là:


A. <i>x</i>9;<i>x</i>27 B. <i>x</i>3;<i>x</i>81 C. <i>x</i>9;<i>x</i>81 D. <i>x</i>3;<i>x</i>27
<b>Câu 124. Phương trình </b>log5<i>x</i>log7

<i>x</i>2

<sub> có nghiệm là:</sub>


A. <i>x  </i>7 B.


1
7


<i>x </i>


C. <i>x  </i>5 D.


1
5


<i>x </i>


<b>Câu 125. Nghiệm của bất phương trình </b>

6 5

6 5


<i>x</i>


  


là:


A. <i>x  </i>1 B. <i>x  </i>1 C. <i>x   </i>1 D. <i>x   </i>1



<b>Câu 126. Tập nghiệm của bất phương trình </b>32 1<i>x</i>  10.3<i>x</i> <sub>  là:</sub>3 0


A.

1;1

B.

0;1

C.

1;1

D.

1;1


<b>Câu 127. Tập nghiệm của bất phương trình 4</b><i>x</i> 2<i>x</i>  2 0<sub> là:</sub>


A.

 ;1

B.

 ;2

C.

2;

D.

1;



<b>Câu 128. Bất phương trình </b>

 



2 <sub>3</sub>


2 <i>x</i> 2<i>x</i>




có nghiệm là:


A. <i>x  </i>6 B. <i>x  </i>1 C. <i>x   </i>8 D. <i>x  </i>0


<b>Câu 129. Đặt </b><i>t  thì bất phương trình </i>5<i>x</i> 52<i>x</i>  3.5<i>x</i>2 32 0<sub> trở thành bất phương trình nào </sub>
sau đây:


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

A. 0  <i>x</i> 2 B. <i>x  </i>2 C. <i>x  </i>0 D. <i>x  </i>1


<b>Câu 131. Tập nghiệm của bất phương trình </b>



2
2
3



log 2<i>x</i>  <i>x</i>1 0
là:


A.


3
1;


2


 




 


 <sub> </sub> <sub>B. </sub>


3
0;


2


 


 


 <sub> C. </sub>


1



;0 ;


2


 


  <sub></sub> <sub></sub>


 <sub> </sub> <sub>D. </sub>


3


; 1 ;


2


 


   <sub></sub> <sub></sub>


 


<b>Câu 132. Bất phương trình </b> 2

12



log 2<i>x</i> 1  log <i>x</i> 2 1


có tập nghiệm là:


A.
5



;3
2


 




 


 <sub> </sub> <sub>B. </sub>

2;

<sub>C. </sub>
5
2;


2
 
 <sub></sub>


 <sub> </sub> <sub>D. </sub>

2;3



<b>Câu 133. Nghiệm của bất phương trình </b>log2

<i>x</i>1

 2log 52

 <i>x</i>

 1 log2

<i>x</i> 2

là:


A. 4   <i>x</i> 3 B. 2  <i>x</i> 3 C. 1  <i>x</i> 2 D. 2  <i>x</i> 5
<b>Câu 134. Tập nghiệm của bất phương trình </b>log0,2

<i>x</i>1

log0,2

3 <i>x</i>

là:


A.

 ;3

B.

1;

C.

1;3

D.

1;3



<b>Câu 135. Tập nghiệm của bất phương trình </b>





3 1


3


2log 4<i>x</i> 3 log 2<i>x</i>3 2
là:


A.
3


;
4


 





 


 <sub> </sub> <sub>B. </sub>


3
;3
4
 
 


 <sub> </sub> <sub>C. </sub>


3


;3
4


 


 <sub></sub>


 <sub> </sub> <sub>D. </sub>


3
;
4


 





 <sub> </sub>


<b>Câu 136. Giải bất phương trình </b>



2


3 1 1


3 3


1



log 5 6 log 2 log 3


2


<i>x</i>  <i>x</i>  <i>x</i>  <i>x</i>


A. 3  <i>x</i> 5 B. <i>x  </i>5 C. <i>x  </i>3 D. <i>x </i> 10


<b>Câu 136. Nghiệm của bất phương trình </b>



2


1 5


5


log <i>x</i>  6<i>x</i>8 2log <i>x</i> 4 0


là:


A. <i>x  </i>4 B. <i>x  </i>2 C. 0 <i>x</i> 1 <sub>D. Vơ nghiệm</sub>


<b>Câu 137. Tập nghiệm của bất phương trình </b>2log2

<i>x</i> 1

log 52

 <i>x</i>

 là:1


A.

3;5

B.

1;3

C.

1;5

D.

3;3


<b>Câu 138. Bất phương trình </b>

<i>x</i> 3 1 log

 

 <i>x</i>

 có bao nhiêu nghiệm nguyên?0


A. 0 B. 1 C. 2 D. Vô số


<b>Câu 139. Bất phương trình </b>



2


1 6


2


log log 0


4
<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


  




 




  <sub> có tập nghiệm là:</sub>


A.

  ; 4

 

 8;

B. 


C.

  ; 4

 

 3;8

D.

4; 3

 

 8;



<b>Câu 140. Tìm tất cả các giá trị của m để bất phương trình </b>log2<i>x m</i> log<i>x m</i>   nghiệm 3 0
đúng với mọi <i>x  . </i>1



</div>

<!--links-->

×