Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (155.15 KB, 11 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Câu 1. TÝnh: K = </b>
4
0,75
3
1 1
16 8
<sub>, ta đợc:</sub>
<b>A. 18</b> <b>B. 16</b> <b>C. 12</b> <b>D. 24</b>
<b>Câu 2. BiÓu thøc a</b>
4
3 2
3<i><sub>: a viÕt díi d¹ng l thõa víi số mũ hữu tỷ là:</sub></i>
<b>A. </b>
7
3
<i>a</i> <b><sub>B. </sub></b>
2
3
<i>a</i> <b><sub>C. </sub></b>
5
8
<i>a</i> <b><sub>D. </sub></b>
5
3
<i>a</i>
<b>Cõu 3. Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:</b>
<b>A. </b>4 3 4 2 <b>B. </b>3 3 31,7 <b>C. </b>
1,4 2
1 1
3 3
<b><sub>D. </sub></b>
2 2
3 3
<i>e</i>
<b>Câu 4. Hµm sè y = </b>
4<i>x</i> 1
có tập xác định là:
<b>A. R</b> <b>B. (0; +))</b> <b>C. R\</b>
1 1
;
2 2
<b><sub>D. </sub></b>
1 1
;
2 2
<b>Câu 5. </b>log4 48<sub> b»ng:</sub>
<b>A. </b>
3
8 <b><sub>B. </sub></b>
1
2 <b><sub>C. </sub></b>
5
4 <b><sub>D. 2</sub></b>
<b>Câu 6. </b>
4
1
8
log 32
b»ng:
<b>A. </b>
5
12
<b>B. </b>
4
5 <b><sub>C. </sub></b>
5
4 <b><sub>D. 3</sub></b>
<b>Câu 7. </b>49log 27
b»ng:
<b>A. 2</b> <b>B. 3</b> <b>C. 4</b> <b>D. 5</b>
<b>Cõu 8. Cho </b><i>log 5 a</i>2 <sub>. Khi đó </sub>log 5004 <sub>tính theo a là:</sub>
<b>A. 3a + 2</b> <b>B. </b>
1
3 2
2 <i>a </i> <b><sub>C. 2(5a + 4)</sub></b> <b><sub>D. 6a - 2</sub></b>
<b>Cõu 9. Cho log</b>25<i>a</i>; log 53 <i>b</i><sub>. Khi đó </sub>log 56 <sub> tính theo a và b là:</sub>
<b>A. a + b</b> <b>B. </b>
<i>ab</i>
<i>a b</i> <b><sub>C. </sub></b>
1
<i>a b</i> <b><sub>D. </sub></b><i>a</i>2 <i>b</i>2
<b>Câu 10. Cho log</b>35 = a . Tính log 4575theo a Kết quả là:
<b>A. </b>
2 4
2
<i>a</i>
<i>a</i>
<b><sub>B. </sub></b>
2 2
2
<i>a</i>
<i>a</i>
<b><sub>C. </sub></b>
2 4
2
<i>a</i>
<i>a</i>
<b><sub>D. </sub></b>
2 2
2
<i>a</i>
<i>a</i>
<b>Câu 11. </b> 2
1<sub>log 10</sub>
2
64 <sub> bằng:</sub>
<b>A. 1200</b> <b>B. 400</b> <b>C. 1000</b> <b>D. 200</b>
<b>Câu 12. Rút gọn biểu thức I = </b>
5 - 1 5 + 1
5-1 3 - 5
(<i>x</i> )
<i>x</i> <i>x</i> <sub> ta được</sub>
<b>Câu 13. Giá trị của biểu thức T = </b>( 7 - 4)( 49 + 28 + 16)3 3 3 3 3 bằng
<b>A. T = 11</b> <b>B. T = 33 C. T = 3 D. T = 1</b>
<b>Câu 14. TXĐ của hàm số </b><i>y</i> 4 <i>x</i>2 3<i>x</i> 4 là
<b>A. </b>
<b>Câu 15. TXĐ của hàm số </b>
<i>y</i> <i>x</i>
là
<b>A. </b>
<b>Câu 16. TXĐ của hàm số </b>
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
là
<b>A. </b>
<b>Câu 17. TXĐ của hàm số </b>
1
3
1 2
3
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<sub> là</sub>
<b>A. </b>
1
3;
2
<b><sub> B. </sub></b>
; 3 ;
2
<sub></sub> <sub></sub>
<b><sub>C. </sub></b><i>x </i>3 <sub>D. </sub>
1
\ 3;
2
<b>Câu 18. Đạo hàm của hàm số </b>
2 <sub>3</sub>
2 1
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i>
là:
<b>A. </b>
2
2 <sub>3</sub>
4
2 1
3<i>x x</i> <i>x</i>
<b>B. </b>
2
2 <sub>3</sub>
1
4 1 2 1
3 <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<b>C. </b>
2
2 <sub>3</sub>
1
2 1
3 <i>x</i> <i>x</i>
<b>D. </b>
2
2 <sub>3</sub>
1
2 1 2 1
3 <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<b>Câu 19. Đạo hàm của hàm số </b> 3
1
<i>y</i>
<i>x</i>
là:
<b>A. </b> 3
1
<b>B. </b> 3
3
<i>x x</i> <b><sub>C. </sub></b> 3
1
<i>3x x</i>
<b>D. </b> 3
3
<i>x x</i>
<b>Câu 20. Đạo hàm của hàm số </b>
2 <sub>2</sub>
<i>y x</i> <i>x</i>
là:
<b>A. </b>3 <i>x </i>2 <b>B. </b>
1
2
3 1
2<i>x</i> 2 <i>x</i>
<b><sub>C. </sub></b>
1
2
3 1
2
2<i>x</i> 2 <i>x</i>
<b><sub>D. </sub></b>3 <i>x</i> 2<i>x</i>
<b>Câu 21. Với </b><i>a b c</i>, , 0; 0 thì cơng thức nào sau đây là sai?
<i><b>A. </b></i>log<i><sub>a</sub></i> <i>b</i>log<i>ab</i> <i><b><sub>B. </sub></b></i>log<i><sub>a</sub>b</i> log<i><sub>a</sub>b</i>
<b>C. </b>
log
log
log
<i>c</i>
<i>a</i>
<i>c</i>
<i>b</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<b>D. </b>log ( . ) log<i>a</i> <i>b c</i> <i>ab</i>log<i>ac</i>
<b>Câu 22. Cho </b>log<i>ax</i>log<i>a</i> <i>y</i> <i>x y</i> 0 . Điều kiện để mệnh đề đúng là:
<b>A. a>1</b> <b>B. </b><i>a </i>1 <b>C. 0<a<1</b> <b>D. a>0</b>
<b>Câu 23. Tính </b>36log 56 <sub></sub>101 log 2 <sub></sub> 8log 32
. Đáp số là:
<b>Câu 24. Cho </b><i>x a b</i> 3 2 <i>c</i>, log<i>ab</i>3, log<i>ac</i>2 . Tính log<i>ax</i> . Đáp số là:
<b>A.8</b> <b>B.9</b> <b>C.10</b> <b>D.7</b>
<b>Câu 25. Cho </b>
4 3
3 , log<i>a</i> 3, log<i>a</i> 2
<i>a</i> <i>b</i>
<i>x</i> <i>b</i> <i>c</i>
<i>c</i>
. Tính log<i>ax</i> . Đáp số là:
<b>A.11</b> <b>B.10</b> <b>C.0</b> <b>D.1</b>
<b>Câu 26. Giá trị </b><i>a</i>log<i>a</i>24
bằng:
A. 8 B. 4 C. 2 D. 16
<b>Câu 27. Với x 0, đơn giản biểu thức : </b>
10
6 12 2
3 <i><sub>x y</sub></i> 5 <i><sub>xy</sub></i>
<sub> ta được kết quả:</sub>
A. -xy2 <sub>B. 0</sub> <sub>C. 2xy</sub>2 <sub>D. -2xy</sub>2<sub> </sub>
<b>Câu 28. Biết</b>log<i>ba</i> 3
3
log <i><sub>a</sub></i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>P</i>
<i>b</i>
là:
A.
B.
1
3
. C. 3 D.
3
3
<b>Câu 29. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng:</b>
1,4 2 3,14
3 2 3 1,7 1 1 1 1
(1) : 4 4 (2) : 2 2 (3) : (4) :
8 8 5 5
<sub> </sub> <sub> </sub> <sub> </sub> <sub> </sub>
<sub> </sub>
A . Cả (2) và (3) đúng. C . Cả (2) và (4) đúng.
B . Chỉ có (2) đúng. D . Chỉ có (4) đúng.
<b>Câu 30. Trong các số sau, số nào bé hơn 1:</b>
A . (0,7)2017 B . (1,7)2017 C . (0,7)2017 D .(2,7)2017
<b>Câu 31. Tập xác định của hàm số : </b>
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i>
là:
A . <i>x</i>1,<i>x</i>3 B.
<b>Câu 32. Đạo hàm của hàm số : </b>
<i>y</i> <i>x</i>
là:
A .
2 3
2
3( 1)
( 1)
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<sub>B . </sub>
2 3
2
2 3( 1)
( 1)
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
C . 2 3(<i>x</i>2 1) 3 1 D .2 3(<i>x</i>2 1) 3 1
<b>Câu 33. Đạo hàm của hàm số : </b><i>y</i> <i>x</i> là:
A .
16 15
16
<i>x</i>
B . 32 31
1
<i>32 x</i> <sub>C . </sub> 8 7
1
<i>8 x</i> <sub>D . </sub> 16 15
1
<i>16 x</i>
<b>Câu 34. Giá trị của </b>
log<i><sub>a</sub></i> , <i>a</i> 0,<i>a</i> 1
<i>a</i> <sub> là:</sub>
A. -1 B. 1 C. a D.
1
<i>a </i>
A. log<i>a</i>
B. log 1 0<i>a</i> C. log 0 1<i>a</i> D. <i>alog ba</i> <i>b</i>
<b>Câu 36. Giá trị của biểu thức </b>
3
1 log
, 0, 1
<i>a</i> <i>a a</i>
<i>a</i> <i>a</i> <i>a</i><sub> là:</sub>
A.
3
2
<i>a</i> <sub>B. </sub>
11
2
<i>a </i> C.
1
2 <sub>D. a</sub>
<b>Câu 37. Cho </b><i>log 12 a</i>4 , giá trị của log 166 theo a là:
A.
8
<i>1 a</i> <sub>B. </sub>
4
2<i><sub>a </sub></i>1 <sub>C. </sub>
4
2
<i>a </i> <sub>D. </sub>
1
4 2<i>a </i> 1
<b>Câu 38. Cho các số thực dương a, b với </b><i>a . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?</i>1
A. 2
log log
2 <i>a</i>
<i>a</i> <i>ab</i> <i>b</i> <sub>B. </sub>log<i><sub>a</sub></i>2
C. 2
log log
4 <i>a</i>
<i>a</i> <i>ab</i> <i>b</i> <sub>D. </sub> 2
1 1
log log
2 2 <i>a</i>
<i>a</i> <i>ab</i> <i>b</i>
<b>Câu 39. Đặt </b><i>a </i>log 32 , <i>b </i>log 35 . Hãy biểu diễn log 456 theo a và b.
A. 6
2
log 45 <i>a</i> <i>ab</i>
<i>ab</i>
B.
2
6
2 2
log 45 <i>a</i> <i>ab</i>
<i>ab</i>
C. 6
2
log 45 <i>a</i> <i>ab</i>
<i>ab b</i>
<sub>D. </sub>
2
6
2 2
log 45 <i>a</i> <i>ab</i>
<i>ab b</i>
<b>Câu 40. Cho hai số thực a và b, với 1</b> <i>a b</i>.<sub> Khẳng định nào dưới đây là khẳng định đúng?</sub>
A. log<i>ab</i> 1 log<i>ba</i> B. 1 log <i>ab</i>log<i>ba</i>
C. log<i>ba</i>log<i>ab</i>1 D. log<i>ba</i> 1 log<i>ab</i>
<b>Câu 41. Cho </b>
<i>m</i> <i>n</i>
. Khi đó:
A. <i>m n</i> <sub>B. </sub><i>m n</i> <sub>C. </sub><i>m n</i> <i><sub>D. m n</sub></i>
<b>Câu 42. Tập xác định của hàm số </b><i>y</i>
A. \ 2
<b>Câu 43. Giá trị của </b><i>a</i>8log<i>a</i>27
(với 0 ) bằng:<i>a</i> 1
A. 72 B. 78 C. 716 D. 74
<b>Câu 44. Cho </b><i>a</i>log2<i>m</i> và <i>A</i>log 8<i>m</i> <i>m</i> (với 0<i>m</i> ). Khi đó ta có:1
A. <i>A</i>
<i>a</i>
C.
<i>3 a</i>
<i>A</i>
<i>a</i>
D. <i>A</i>
<b>Câu 45. Cho </b>log<i>ab </i> 3. Khi đó giá trị của biểu thức
log <i><sub>b</sub></i>
<i>a</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
là:
A.
3 1
3 2
<sub>B. </sub> 3 1 <sub>C. </sub> 3 1 <sub>D. </sub>
3 1
3 2
<b>Câu 46. Cho </b>
2 1
3 3
1 1
<i>a</i> <i>a</i> <sub>. Kết luận nào sau đây là đúng?</sub>
<b>Câu 47. Cho </b><i>a và </i>0 <i>b thỏa mãn </i>0 <i>a</i>2<i>b</i>2 7<i>ab</i><sub>. Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề </sub>
sau:
A.
1
3log log log
2
<i>a b</i> <i>a</i> <i>b</i>
B.
3
log log log
2
<i>a b</i> <i>a</i> <i>b</i>
C. 2 log
log log log
3 2
<i>a b</i>
<i>a</i> <i>b</i>
<b>Câu 48. Cho hàm số </b>
1
ln
1
<i>y</i>
<i>x</i>
. Đẳng thức nào sau đây đúng?
A. <i>xy</i>' 1 <i>ey</i> B. <i>xy</i>' 1 <i>ey</i> C. <i>xy</i>' 1 <i>ey</i> D. <i>xy</i>' 1 <i>ey</i>
<b>Câu 49. Đạo hàm của hàm số </b>
ln 1
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i>
là:
A.
2
2 1
ln 1
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
B. 2
1
1
<i>x</i> <i>x</i> <sub>C. </sub> 2
2 1
1
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<sub>D. </sub>
2
1
ln <i>x</i> <i>x</i> 1
<b>Câu 50. Cho hàm số </b> <i>f x</i>
A.
1
2 <sub>B. </sub>
1
4 <sub>C. 1 </sub> <sub>D. 2 </sub>
<b>Câu 51. Đạo hàm của hàm số </b><i>y</i>log 222
A.
2
4log 2 1
2 1 ln 2
<i>x</i>
<i>x</i>
<sub> B. </sub>
2
2<i>x </i>1 ln 2 <sub>C. </sub>
2
2log 2 1
2 1 ln 2
<i>x</i>
<i>x</i>
<sub>D. </sub>
2
4log 2 1
2 1
<i>x</i>
<i>x</i>
<b>Câu 52. Đạo hàm của hàm số </b><i>y</i>ln4<i>x</i> là:
A. <i>4ln x</i>3 B.
3
4
<i>ln x</i>
<i>x</i> <sub>C. </sub>
3
4
<i>ln x</i>
<i>x</i> <sub>D. </sub><i>4ln x</i>
<b>Câu 53. Cho hàm số </b><i>y</i> 3
<sub>, tập xác định của hàm số là:</sub>
A.
<b>Câu 54. Giá trị nhỏ nhất của hàm số </b><i>y x</i> 2 4ln 1
A. 0 B. 1 C. 1 4ln 2 <sub>D. 4 4ln3</sub>
<b>Câu 55. Giá trị nhỏ nhất của hàm số </b><i>y e x</i> <i>x</i>
A. <i>e</i>2 B. <i>e</i>3 C. 0 D. <i>e</i>
<b>Câu 56. Đạo hàm cấp hai của hàm số </b><i>y</i>ln 3
A. 3ln 32
C.
2
9
3<i>x</i> 2
<sub>D. </sub>
3
3<i>x </i>2
<b>Câu 57. Đạo hàm của hàm số </b>
2 <sub>3</sub>
5<i>x</i> <i>x</i>
<i>y</i>
<sub> là:</sub>
A.
2 <sub>3</sub>
' 2 3 5<i>x</i> <i>x</i>ln5
<i>y</i> <i>x</i>
<sub>B. </sub><i>y</i>' 5<i>x</i>23<i>x</i>ln 5
C.
2
2 3
' 3 5<i>x</i> <i>x</i>ln5
<i>y</i> <sub></sub> <i>x</i> <sub></sub> <i>x</i>
D.
2 <sub>3</sub>
' 2 3 5<i>x</i> <i>x</i>
<i>y</i> <i>x</i>
<b>Câu 58. Đạo hàm của hàm số </b><i>y</i>log sin 23
A.
2 tan3
ln3
<i>x</i>
B.
2cot 3
ln3
<i>x</i>
C.
2
ln 3 <sub>D. </sub>
1
sin 2 .ln 3<i>x</i>
<b>Câu 59. Đạo hàm của hàm số </b>
1
ln
1
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
bằng:
A.
2 <i>x </i>1 <sub>B. </sub> 2
2
1
<i>x </i> C.
1
1
<i>x</i>
<i>x</i>
<sub>D. </sub> 2
1
1
<i>x </i>
<b>Câu 60. Tập xác định của hàm số </b>
1
5
log 1
<i>y</i> <i>x</i>
là:
A.
<b>Câu 61. Cho hàm số </b>
<i>e</i>
<i>f x</i>
<i>x</i>
. Tính <i>f</i> ' 1
<i>A. 3e </i> <i>B. e</i> C.
4
5<i>e</i> <sub>D. </sub>
4
3<i>e</i>
<b>Câu 62. Tập xác định của hàm số </b>
1 <sub>ln</sub> <sub>1</sub>
2
<i>y</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<sub> là:</sub>
A.
A. 2<i>x</i> B. 2 ln 2<i>x</i> C.
2
ln 2
<i>x</i>
D.
ln 2
2<i>x</i>
<b>Câu 64. Tập xác định của hàm số </b>
ln 4
<i>y</i> <i>x</i>
là:
A.
<b>Câu 65. Giá trị nhỏ nhất của hàm số </b>
2 <sub>5</sub>
<i>x</i>
<i>y e x</i> <i>x</i>
trên đoạn
<b>Câu 66. Tập xác định của hàm số </b>
3 1
<i>y</i> <i>x</i> <sub> là:</sub>
A.
<b>Câu 67. Tập xác định của hàm số </b> 1
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>e</i>
<i>y</i>
<i>e</i>
<sub> là:</sub>
A. <i>\ e</i>
A. 2.22<i>x</i>3ln 2 B.
<b>Câu 69. Hàm số </b> 5
1
log
6
<i>y</i>
<i>x</i>
<sub> có tập xác định là:</sub>
<b>Câu 70. Đạo hàm của hàm số </b>
1 cos
ln
sin
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
là:
A.
1
<i>sin x</i>
B.
1
<i>cos x </i> C.
1
<i>sin x </i> D.
1
<i>cos x</i>
<b>Câu 71. Tập xác định của hàm số </b>
5
ln
3 6
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<sub> là:</sub>
A.
A. cos .<i>x e</i>sin<i>x</i> <sub>B. </sub>cos .<i>x e</i>sin<i>x</i> <sub>C. </sub><i>ecos x</i> <sub>D. </sub>sin .<i>x e</i>cos<i>x</i>
<b>Câu 73. Hàm số </b>
2
<i>sin x</i>
<i>y e</i> <sub> có đạo hàm là:</sub>
A. <i>e</i>sin2<i>x</i>.cos 2<i>x</i> B. <i>e</i>sin2<i>x</i>.sin2<i>x</i> C. <i>e</i>sin2<i>x</i>.sin 2<i>x</i> D. <i>e</i>sin2<i>x</i>.cos2<i>x</i>
<b>Câu 74. Tập xác định của hàm số </b><i>y</i>log<i>x</i>1
A.
<b>Câu 75. Tập xác định của hàm số </b>
2
3<i>x</i> 9
<i>y</i>
là:
A.
<b>Câu 76. Giá trị nhỏ nhất của hàm số </b>
2 <sub>3</sub>
<i>x</i>
<i>y e x</i>
trên đoạn
A. 3
6
<i>e </i> <i>B. 2e</i> <sub>C. </sub><i>e </i>2 <sub>D. </sub> 2
1
<i>e </i>
<b>Câu 77. Tập xác định của hàm số </b>
5
ln
3 6
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<sub> là:</sub>
A.
A. 3 B. 2 C. 0 D. 1
<b>Câu 79. Tích hai nghiệm của phương trình </b>22<i>x</i>44<i>x</i>26 2.2<i>x</i>42<i>x</i>23 <sub> là:</sub>1 0
A. 9 B. 1 C. 1 <sub>D. 9</sub><sub> </sub>
<b>Câu 80. Phương trình </b>22 1<i>x</i> 33.2<i>x</i>1<sub> có nghiệm là:</sub>4 0
A. <i>x</i>2;<i>x</i> B. 3 <i>x</i>1;<i>x</i>4 C. <i>x</i>1;<i>x</i> D. 4 <i>x</i>2;<i>x</i> 3
<b>Câu 81. Nghiệm của phương trinh </b>32<i>x</i> 32<i>x</i> 30<sub> là:</sub>
A. <i>x </i>1 B. <i>x </i>0 C. <i>x </i>3 D. Vô nghiệm
<b> Câu 82. Nghiệm của phương trinh </b>
<i>x</i> <i>x</i>
là:
A. <i>x </i>2 B. <i>x </i>1 C. <i>x </i>4 D.
1
2
<i>x </i>
<b>Câu 83. Phương trình </b>
3
2
1
2.4 3. 2 0
2
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<sub> có nghiệm là:</sub>
<b>Câu 84. Tìm m để phương trình sau có đúng 3 nghiệm: </b>4<i>x</i>2 2<i>x</i>22 <sub> .</sub>6 <i>m</i>
A. <i>m </i>2 B. <i>m </i>3 C. 2<i>m</i><sub> </sub>3 <sub>D. </sub><i>m </i>3
<b>Câu 85. Số nghiệm của phương trình </b>22<i>x</i> 22<i>x</i> 15<sub> là:</sub>
A. 2 B. 3 C. 1 D. 0
<b>Câu 86. Phương trình </b>
2 1 <sub>7</sub>
1
8 0,25. 2
<i>x</i> <i><sub>x</sub></i>
<i>x</i>
<sub></sub>
có nghiệm là:
A.
2
1;
7
<i>x</i> <i>x</i>
B.
2
1;
7
<i>x</i> <i>x</i>
C.
2
1;
7
<i>x</i> <i>x</i>
D.
2
1;
7
<i>x</i> <i>x</i>
<b>Câu 87. Phương trình 4</b><i>x</i> 3.2<i>x</i> 4 0<sub> có nghiệm là:</sub>
A. <i>x</i>1;<i>x</i> 4 B. <i>x</i>1;<i>x</i>4 C. <i>x </i>2 D. Vơ nghiệm
<b>Câu 88. Phương trình </b>9<i>x</i>1 6<i>x</i>13.4<i>x</i><sub> có bao nhiêu nghiệm:</sub>
A. 1 B. 2 C. 3 D. Vơ nghiệm
<b>Câu 89. Phương trình 9</b><i>x</i> 3.3<i>x</i> <sub> có hai nghiệm </sub>2 0 <i>x x x</i>1, 2
là:
A. 0 B. 2 C. 3log 23 D. 4log 23
<b>Câu 90. Tìm nghiệm của phương trình: </b>3.2<i>x</i>15.2<i>x</i> 2<i>x</i>2 21
A. <i>x </i>16 B. <i>x </i>8 C. <i>x </i>log 32 D. <i>x </i>3
<b>Câu 91. Phương trình </b>
1
3 1
3
<i>x</i> <i><sub>x</sub></i>
có bao nhiêu nghiệm:
A. 1 B. 2 C. 0 D. Vơ nghiệm
<b>Câu 92. Tìm m để phương trình </b>4<i>x</i> <i>m</i>.2<i>x</i>12<i>m</i><sub> có hai nghiệm </sub>0 <i>x x</i>1, 2 thỏa <i>x</i>1<i>x</i>2 3
A. <i>m </i>4 B. <i>m </i>2 C. <i>m </i>1 D. <i>m </i>3
<b>Câu 93. Gọi </b><i>x x</i>1, 2 là hai nghiệm của phương trình
2 <sub>5</sub> <sub>9</sub>
7<i>x</i> <i>x</i> 343
<sub>. Tính tổng </sub><i>x</i>1<i>x</i>2.
A. 5 B. 4 C. 2 D. 3
<i><b>Câu 94. Tất cả các giá trị x thỏa mãn </b><sub>x</sub></i><sub> </sub><sub>1 3</sub>log3<i>x</i>1
là:
<i>A. x </i> B. <i>x </i>0 D. <i>x </i>1 D. <i>x </i>1
<b>Câu 95. Nghiệm của phương trình </b><i>e</i>6<i>x</i> 3<i>e</i>3<i>x</i> <sub> là:</sub>2 0
A.
1
0, ln 2
3
<i>x</i> <i>x</i>
B. <i>x</i>0;<i>x</i> 1 C. Vô nghiệm D.
1
1, ln 2
3
<i>x</i> <i>x</i>
<b>Câu 96. Phương trình </b>7.3<i>x</i>1 5<i>x</i>2 3<i>x</i>4 5<i>x</i>3<sub> có nghiệm là:</sub>
A. <i>x </i>2 B. <i>x </i>1 C. <i>x </i>2 D. <i>x </i>1
<b>Câu 97. Tích các nghiệm của phương trình 6</b><i>x</i> 5<i>x</i> 2<i>x</i> <sub> bằng:</sub>3<i>x</i>
A. 0 B. 1 C. 4 D. 3
<b>Câu 98. Phương trình 64.9</b><i>x</i> 84.12<i>x</i> 27.16<i>x</i> <sub> có nghiệm là:</sub>0
A. 1; 2 B. <i>x </i>1 C. <i>x </i>2 D. <i>x </i>1
<b>Câu 99. Xác định m để phương trình </b>32 1<i>x</i> 2<i>m</i>2 <i>m</i> 3 0<sub> có nghiệm:</sub>
A.
1
;0
2
<i>m </i> <sub></sub> <sub></sub>
<sub> B. </sub>
3
1;
2
<i>m </i> <sub></sub> <sub></sub>
<sub>C. </sub><i>m</i>
A.
1
4
<i>m </i>
B. <i>m </i>0 C. <i>m </i>0 D.
1
4
<i>m </i>
<b>Câu 101. Phương trình </b>5<i>x</i>15.0,2<i>x</i>2 26 có tổng các nghiệm là:
A. 2 B. 4 C. 1 D. 3
<b>Câu 102. Nghiệm của phương trình </b>5<i>x</i>1 5<i>x</i> 2.2<i>x</i> 8.2<i>x</i><sub> là:</sub>
A. <i>x </i>1 B. 52
8
log
3
<i>x </i>
C. 52
log 4
<i>x </i>
D. 52
5
log
3
<i>x </i>
<b>Câu 103. Phương trình </b>log 33
A.
25
3
<i>x </i>
B.
29
3
<i>x </i>
C.
11
3
<i>x </i>
D. <i>x </i>87
<b>Câu 104. Tập nghiệm của phương trình </b>log 3 <i>x </i>1 2<sub> là:</sub>
A.
<b>Câu 105. Số nghiệm của phương trình </b>log 92
A. 1 B. 2 C. 0 D. 3
<b>Câu 106. Phương trình </b>
2 <sub>3</sub>
2 2
log <i>x</i> 1 2log <i>x</i> <i>x</i> 1
là:
A. <i>x </i>9 B. <i>x </i>1 C. <i>x </i>1 D. <i>x </i>0
<b>Câu 107. Số nghiệm của phương trình </b>log3
A. 2 B. 1 C. 3 D. 0
<b>Câu 108. Phương trình </b> 2 2
1 2
1
5 log <i>x</i> 1 log <i>x</i> <sub> có tổng các nghiệm là:</sub>
A.
33
64 B. 12 C. 5 D. 66
<b>Câu 109. Phương trình </b>log log4
A. <i>x </i>8 B. <i>x </i>2 C. <i>x </i>4 D. <i>x </i>16
<b>Câu 110. Số nghiệm của phương trình </b>
2
2 <sub>2</sub>
log 4<i>x</i> 3log <i>x</i> 7 0<sub> là:</sub>
A. 0 B. 1 C. 3 D. 2
<b>Câu 111. Số nghiệm của phương trình </b>2log2 <i>x</i> 1 2 log2
A. 2 B. 0 C. 1 D. 3
<b>Câu 112. Phương trình </b>log 33
A.
25
3 B.
29
3 <sub>C. </sub>
11
3 <sub>D. 87</sub>
<b>Câu 113. Số nghiệm của phương trình </b>log3
A. 2 B. 1 C. 0 D. 3
<b>Câu 114. Phương trình </b>log4
A. <i>x </i>3 B. <i>x </i>4 C. <i>x</i>4;<i>x</i>3 <sub>D. Đáp án khác</sub>
A. 2 B. log 6 4 22
<b>Câu 116. Phương trình </b>
1 2
1
5 log <i>x</i> 1 log <i>x</i> <sub> có số nghiệm là:</sub>
A. 3 B. 2 C. 1 D. 4
<b>Câu 117. Phương trình </b>log
A. 3 B. 2 C. 1 D. Vơ nghiệm
<b>Câu 118. Tìm m để phương trình </b>log22<i>x</i>log2<i>x m</i> có nghiệm 0 <i>x </i>
A. <i>m </i>1 B.
1
4
<i>m </i>
C.
1
4
<i>m </i>
D. <i>m </i>1
<b>Câu 119. Số nghiệm của phương trình </b>
2
8 8
4
2log 2 log 2 1
3
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
là:
A. 1 B. 3 C. 2 D. 0
<b>Câu 120. Số nghiệm của phương trình </b>log 55
A. 1 B. 4 C. 3 D. 2
<b>Câu 121. Số nghiệm của phương trình </b>ln3<i>x</i> 3ln2<i>x</i> 4ln<i>x</i>12 0<sub> là:</sub>
A. 3 B. 0 C. 2 D. 1
<b>Câu 122. Phương trình </b>
2
3 1
3
log <i>x</i> 4<i>x</i> log 2<i>x</i> 3 0
có bao nhiêu nghiệm?
A. 3 B. 1 C. 2 D. Vô nghiệm
<b>Câu 123. Nghiệm của phương trình </b>3 log3<i>x</i> log 33
A. <i>x</i>9;<i>x</i>27 B. <i>x</i>3;<i>x</i>81 C. <i>x</i>9;<i>x</i>81 D. <i>x</i>3;<i>x</i>27
<b>Câu 124. Phương trình </b>log5<i>x</i>log7
A. <i>x </i>7 B.
1
7
<i>x </i>
C. <i>x </i>5 D.
1
5
<i>x </i>
<b>Câu 125. Nghiệm của bất phương trình </b>
<i>x</i>
là:
A. <i>x </i>1 B. <i>x </i>1 C. <i>x </i>1 D. <i>x </i>1
<b>Câu 126. Tập nghiệm của bất phương trình </b>32 1<i>x</i> 10.3<i>x</i> <sub> là:</sub>3 0
A.
A.
<b>Câu 128. Bất phương trình </b>
2 <sub>3</sub>
2 <i>x</i> 2<i>x</i>
có nghiệm là:
A. <i>x </i>6 B. <i>x </i>1 C. <i>x </i>8 D. <i>x </i>0
<b>Câu 129. Đặt </b><i>t thì bất phương trình </i>5<i>x</i> 52<i>x</i> 3.5<i>x</i>2 32 0<sub> trở thành bất phương trình nào </sub>
sau đây:
A. 0 <i>x</i> 2 B. <i>x </i>2 C. <i>x </i>0 D. <i>x </i>1
<b>Câu 131. Tập nghiệm của bất phương trình </b>
2
2
3
log 2<i>x</i> <i>x</i>1 0
là:
A.
3
1;
2
<sub> </sub> <sub>B. </sub>
3
0;
2
<sub> C. </sub>
;0 ;
2
<sub></sub> <sub></sub>
<sub> </sub> <sub>D. </sub>
; 1 ;
2
<sub></sub> <sub></sub>
<b>Câu 132. Bất phương trình </b> 2
log 2<i>x</i> 1 log <i>x</i> 2 1
có tập nghiệm là:
A.
5
;3
2
<sub> </sub> <sub>B. </sub>
2
<sub></sub>
<sub> </sub> <sub>D. </sub>
<b>Câu 133. Nghiệm của bất phương trình </b>log2
A. 4 <i>x</i> 3 B. 2 <i>x</i> 3 C. 1 <i>x</i> 2 D. 2 <i>x</i> 5
<b>Câu 134. Tập nghiệm của bất phương trình </b>log0,2
A.
<b>Câu 135. Tập nghiệm của bất phương trình </b>
3 1
3
2log 4<i>x</i> 3 log 2<i>x</i>3 2
là:
A.
3
;
4
<sub> </sub> <sub>B. </sub>
3
;3
4
<sub> </sub> <sub>C. </sub>
3
<sub></sub>
<sub> </sub> <sub>D. </sub>
3
;
4
<sub> </sub>
<b>Câu 136. Giải bất phương trình </b>
2
3 1 1
3 3
1
log 5 6 log 2 log 3
2
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
A. 3 <i>x</i> 5 B. <i>x </i>5 C. <i>x </i>3 D. <i>x </i> 10
<b>Câu 136. Nghiệm của bất phương trình </b>
2
1 5
5
log <i>x</i> 6<i>x</i>8 2log <i>x</i> 4 0
là:
A. <i>x </i>4 B. <i>x </i>2 C. 0 <i>x</i> 1 <sub>D. Vơ nghiệm</sub>
<b>Câu 137. Tập nghiệm của bất phương trình </b>2log2
A.
A. 0 B. 1 C. 2 D. Vô số
<b>Câu 139. Bất phương trình </b>
2
1 6
2
log log 0
4
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<sub> có tập nghiệm là:</sub>
A.
C.
<b>Câu 140. Tìm tất cả các giá trị của m để bất phương trình </b>log2<i>x m</i> log<i>x m</i> nghiệm 3 0
đúng với mọi <i>x . </i>1