Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

Ôn thi thptqg mức độ 7-8 điểm

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (79.92 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>999 CÂU ÔN THI THPT QG MÔN V T LÍ M C Đ 7 – 8 ĐI M</b>

<b>Ậ</b>

<b>Ứ</b>

<b>Ộ</b>

<b>Ể</b>


<b>(Trích t đ thi th c a các tr</b>

<b>ừ ề</b>

<b>ử ủ</b>

<b>ườ</b>

<b>ng năm 2016)</b>



Đây là tài li u tôi s u t m t các đ thi th năm 2016 c a các trệ ư ầ ừ ề ử ủ ường, r i ch nh s a l i cho phùồ ỉ ử ạ
h p, quý th y cô h c sinh có nhu c u thì inbox email: ợ ầ ọ ầ


Đ để ược b n đ y đ file word b n đ p nhé. HIHIả ầ ủ ả ẹ


<b>Câu 1: Con l c đ n th không v n t c đ u t biên đ góc </b>ắ ơ ả ậ ố ầ ừ ộ α0 (nh ). C năng c a con l c làỏ ơ ủ ắ


<b>A. </b> 2


0


mgl
W


2


  <b>B. </b>W mgl 2<sub>0</sub>


4


  <b>C. </b>W mgl(1 <sub>0</sub>)


2


   <b>D. </b>W mgl(1  <sub>0</sub>)


<b>Câu 2: Trong m ch dao đ ng LC (v i đi n tr khơng đáng k ) đang có m t dao đ ng đi n t t do.</b>ạ ộ ớ ệ ở ể ộ ộ ệ ừ ự
Đi n tích c c đ i c a t đi n và đong đi n c c đ i qua cu n dây có giá tr là Qệ ự ạ ủ ụ ệ ệ ự ạ ộ ị 0 = 1C và I0 = 10A.



T n s dao đ ng riêng f c a m ch có giá tr g n b ng nh t v i giá tr nào sau đâyầ ố ộ ủ ạ ị ầ ằ ấ ớ ị


<b>A. 1,6MHz </b> <b>B. 16MHz </b> <b>C. 16kHz </b> <b>D. 16Hz</b>


<b>Câu 3: Hi n nay đèn LED đang có nh ng b</b>ệ ữ ước nh y v t trong ng d ng th trả ọ ứ ụ ị ường dân d ng vàụ
công nghi p m t cách r ng rãi nh b ph n hi n th trong các thi t b đi n t , đèn qu ng cáo, đènệ ộ ộ ư ộ ậ ể ị ế ị ệ ử ả
giao thơng, trang trí n i th t, ngo i th t... Nguyên lý ho t đ ng c a đèn LED d a vào hi n tộ ấ ạ ấ ạ ộ ủ ự ệ ượng:


<b>A. Quang phát quang.</b> <b>B. Hóa phát quang.</b> <b>C. Đi n phát quang.</b>ệ <b>D. Catôt phát quang.</b>
<b>Câu 4: Trong thí nghi m Yâng v giao thoa ánh sáng ng</b>ệ ề ười ta dùng ánh sáng đ n s cơ ắ <b>. T i m t</b>ạ ộ
đi m trên màn quan sát hình nh giao thoa, có hi u để ả ệ ường đi c a tia sáng là bao nhiêu n u t i đóủ ế ạ
ta quan sát được vân t iố


<b>A. s nguyên l n b</b>ố ầ ước sóng. <b>B. s l l n n a b</b>ố ẻ ầ ử ước sóng.
<b>C. s l l n b</b>ố ẻ ầ ước sóng. <b>D. s nguyên l n n a b</b>ố ầ ử ước sóng.


<b>Câu 5: M t sóng ngang truy n trong mơi tr</b>ộ ề ường thì phương dao đ ng c a các ph n t môi trộ ủ ầ ử ường
<b>A. là ph</b>ương ngang. <b>B. là ph</b>ương th ng đ ng.ẳ ứ


<b>C. trùng v i ph</b>ớ ương truy n sóng.ề <b>D. vng góc v i ph</b>ớ ương truy n sóng.ề


<b>Câu 6: Sóng c truy n trong m t môi tr</b>ơ ề ộ ường d c theo tr c Ox v i phọ ụ ớ ương trình: u = 2cos(20t – 4x)
(cm) (v i x tính b ng mét, t tính b ng giây). V n t c truy n sóng này trong môi trớ ằ ằ ậ ố ề ường trên b ng:ằ


<b>A. 5 m/s.</b> <b>B. 50 cm/s.</b> <b>C. 5 cm/s</b> <b>D. 4 m/s.</b>


<b>Câu 6: Hi n t</b>ệ ượng nào dưới đây khơng th hi n tính ch t h t c a ánh sáng:ể ệ ấ ạ ủ
<b>A. Hi n t</b>ệ ượng phát quang.



<b>B. Hi n t</b>ệ ượng t o thành quang ph v ch c a nguyên t Hyđro.ạ ổ ạ ủ ử
<b>C. Hi n t</b>ệ ượng quang đi n.ệ


<b>D. Hi n t</b>ệ ượng tán s c, t o thành quang ph liên t c c a ánh sáng tr ng.ắ ạ ổ ụ ủ ắ


<b>Câu 7: Khi có m t dịng đi n xoay chi u hình sin: i = I</b>ộ ệ ề 0cos( t) (A) ch y qua m t đi n tr thu n ω ạ ộ ệ ở ầ R


trong th i gian ờ t khá l nớ thì nhi t lệ ượng Q to ra trên đi n tr ả ệ ở R trong th i gian đó làờ
<b>A. </b><sub>Q R It</sub>2


 . <b>B. </b>Q RI t 20 . <b>C. </b>


2
0


Q 2RI t . <b>D. </b>Q 0,5RI t 2<sub>0</sub> .


<b>Câu 8: M t v t tham gia đ ng th i hai dao đ ng đi u hoà cùng ph</b>ộ ậ ồ ờ ộ ề ương, có phương trình l n lầ ượt
là x1 = 3cos(20t + /3) cm và xπ 2 = 4cos(20t – /6) cm. Biên đ dao đ ng t ng h p c a v t làπ ộ ộ ổ ợ ủ ậ


<b>A. 1 cm </b> <b>B. 5 cm </b> <b>C. 5 mm </b> <b>D. 7 cm</b>


<b>Câu 9: Cơng thốt electron c a kim lo i làm catôt c a m t t bào quang đi n là 4,5eV. Chi u vào</b>ủ ạ ủ ộ ế ệ ế
catôt l n lầ ượt các b c x có bứ ậ ước sóng λ1 = 0,16 µm, λ2 = 0,20 µm, λ3 = 0,25 µm, λ4 = 0,30 µm, λ5 =


0,36 µm, λ6 = 0,40 µm. Các b c x gây ra đứ ạ ược hi n tệ ượng quang đi n là:ệ


<b>A. λ</b>1, λ2. <b>B. λ1, λ2, λ3.</b> <b>C. λ</b>2, λ3, λ4. <b>D. λ</b>3, λ4, λ5.


<b>Câu 10: Phát bi u nào sau đây </b>ể <b>sai</b>



<b>A. Có hai lo i quang ph v ch: quang ph v ch h p th và quang ph v ch phát x .</b>ạ ổ ạ ổ ạ ấ ụ ổ ạ ạ
<b>B. Quang ph v ch phát x có nh ng v ch màu riêng l n m trên n n t i.</b>ổ ạ ạ ữ ạ ẻ ằ ề ố


<b>C. Quang ph v ch h p th có nh ng v ch sáng n m trên n n quang ph liên t c</b>ổ ạ ấ ụ ữ ạ ằ ề ổ <b>ụ .</b>
<b>D. Quang ph v ch phát x do các khí hay h i áp su t th p b kích thích phát ra</b>ổ ạ ạ ơ ở ấ ấ ị <b>.</b>
<b>Câu 11: Phát bi u nào sau đây là </b>ể <b>không đúng.</b>


<b>A. Tia h ng ngo i và tia t ngo i đ u có cùng b n ch t là sóng đi n t .</b>ồ ạ ử ạ ề ả ấ ệ ừ


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>B. Tia h ng ngo i có b</b>ồ ạ ước sóng nh h n tia t ngo i.ỏ ơ ử ạ


<b>C. Tia h ng ngo i và tia t ngo i đ u là nh ng b c x không nhìn th y.</b>ồ ạ ử ạ ề ữ ứ ạ ấ
<b>D. Tia h ng ngo i và tia t ngo i đ u có tác d ng nhi t</b>ồ ạ ử ạ ề ụ ệ


<b>Câu 12: M t v t dao đ ng đi u hồ có v n t c c c đ i là v</b>ộ ậ ộ ề ậ ố ự ạ max = 16 cm/s và gia t c c c đ i aπ ố ự ạ max =


8π2<sub> cm/s</sub>2<sub> thì chu kỳ dao đ ng c a v t là</sub><sub>ộ</sub> <sub>ủ</sub> <sub>ậ</sub>


<b>A. T = 2 (s). </b> <b>B. T = 4 (s). </b> <b>C. T = 0,5 (s). </b> <b>D. T = 8 (s).</b>
<b>Câu 13: Trong s phân h ch h t nhân </b>ự ạ ạ 235


92U, g i k là h s nhân n tron. Phát bi u nào sau đâyọ ệ ố ơ ể


<b>đúng</b>


<b>A. N u k < 1 thì ph n ng phân h ch dây chuy n x y ra và năng l</b>ế ả ứ ạ ề ả ượng t a ra tăng nhanh.ỏ
<b>B. N u k > 1 thì ph n ng phân h ch dây chuy n t duy trì và có th gây nên bùng n .</b>ế ả ứ ạ ề ự ể ổ
<b>C. N u k > 1 thì ph n ng phân h ch dây chuy n không x y ra</b>ế ả ứ ạ ề ả <b>.</b>



<b>D. N u k = 1 thì ph n ng phân h ch dây chuy n không x y ra</b>ế ả ứ ạ ề ả <b>.</b>
<b>Câu 14: H t nhân </b>ạ 226


88Ra bi n đ i thành h t nhân ế ổ ạ 22282Rn do phóng xạ


<b>A.  và </b>-<sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b>-<sub>.</sub> <b><sub>C. .</sub></b> <b><sub>D. </sub></b>+


<b>Câu 15: Đ t đi n áp u = U</b>ặ ệ 0cos(100 t) (V) vào hai đ u đo n m ch g m đi n tr R = 100 π ầ ạ ạ ồ ệ ở  n i ti pố ế


m t t đi n có đi n dung ộ ụ ệ ệ C104


 F. T ng tr c a m ch làổ ở ủ ạ


<b>A. 150.</b> <b>B. 200.</b> <b>C. </b>100 2. <b>D. 100.</b>


<b>Câu 16: Cho m t đo n m ch đi n xoay chi u g m RLC m c n i ti p có R = 200 </b>ộ ạ ạ ệ ề ồ ắ ố ế  và cu n dâyộ
thu n c mầ ả . Đ t vào hai đ u đo n m ch này m t đi n áp xoay chi u ặ ầ ạ ạ ộ ệ ề u 220 2cos2 ft  (V) và t nầ


s thay đ i đố ổ ược<b>. Khi thay đ i t n s , cơng su t tiêu th có th đ t giá tr c c đ i b ng</b>ổ ầ ố ấ ụ ể ạ ị ự ạ ằ
<b>A. 200W. </b> <b>B. </b>220 2W. <b>C. 242 W </b> <b>D. 484W.</b>
<b>Câu 17: Ch n phát bi u đúng</b>ọ ể


<b>A. B</b>ước sóng ánh sáng tím l n h n bớ ơ ước sóng ánh sáng đ .ỏ


<b>B. Khi truy n qua m t phân cách c a mơi tr</b>ề ặ ủ ường có chi t su t l n h n thì tia tim b l ch ít h n tiaế ấ ớ ơ ị ệ ơ
đ .ỏ


<b>C. Góc l ch tia tím qua lăng kính nh h n góc l ch tia đ .</b>ệ ỏ ơ ệ ỏ


<b>D. Chi t su t c a môi tr</b>ế ấ ủ ường đ i v i ánh sáng tím l n h n đ i v i ánh sáng đ .ố ớ ớ ơ ố ớ ỏ


<b>Câu 18: Bi t kh i l</b>ế ố ượng c a prôtôn; n tron; h t nhân ủ ơ ạ 16


8 O l n lầ ượt là 1,0073 u; 1,0087 u; 15,9904


u và 1u = 931,5 MeV/c2<sub>. Năng l</sub><sub>ượ</sub><sub>ng liên k t c a h t nhân </sub><sub>ế ủ</sub> <sub>ạ</sub> 16


8 O x p x b ngấ ỉ ằ


<b>A. 14,25 MeV.</b> <b>B. 18,76 MeV.</b> <b>C. 128,17 MeV.</b> <b>D. 190,81 MeV.</b>


<b>Câu 19: Nguyên t hiđ</b>ử rô tr ng thái c b n có m c năng lở ạ ơ ả ứ ượng b ng -13,6 eV. Đ chuy n lênằ ể ể
tr ng thái d ng có m c năng lạ ừ ứ ượng -3,4 eV thì ngun t hiđrơ ph i h p th m t phơtơn có năngử ả ấ ụ ộ
lượng


<b>A. 10,2 eV.</b> <b>B. -10,2 eV.</b> <b>C. 17 eV.</b> <b>D. 4 eV.</b>


<b>Câu 20: Khi nói v tính ch t c a tia t ngo i, phát bi u nào sau đây là </b>ề ấ ủ ử ạ ể <b>sai?</b>


<b>A. Tia t ngo i làm iơn hóa khơng khí.</b>ử ạ <b>B. Tia t ngo i kích thích s phát quang c a nhi u</b>ử ạ ự ủ ề
ch t.ấ


<b>C. Tia t ngo i tác d ng lên phim nh.</b>ử ạ ụ ả <b>D. Tia t ngo i không b n</b>ử ạ ị ước h p th .ấ ụ


<b>Câu 21: Trong thí nghi m Y-âng v giao thoa ánh sáng, ngu n sáng phát đ ng th i hai b c x đ n</b>ệ ề ồ ồ ờ ứ ạ ơ
s c, trong đó b c x màu đ có bắ ứ ạ ỏ ước sóng λđ = 750nm và b c x màu l c có bứ ạ ụ ước sóng λl (có giá trị


trong kho ng t 500nm đ n 590nm). Trên màn quan sát, gi a hai vân sáng g n nhau nh t và cùngả ừ ế ữ ầ ấ
màu v i ớ vân sáng trung tâm có 8 vân sáng màu l cụ <b>. Giá tr c a </b>ị ủ λl là


<b>A. 500 nm.</b> <b>B. 520 nm. </b> <b>C. 540 nm.</b> <b>D. 560 nm.</b>



<b>Câu 22: Trong thí nghi m Y-âng v giao thoa ánh sáng tr ng có b</b>ệ ề ắ ước sóng t 0,4ừ µm đ n 0,76ế µm,
b r ng quang ph b c 3 thu đề ộ ổ ậ ược trên màn là 2,16mm. Kho ng cách t hai khe Sả ừ 1S2 đ n màn làế


1,9m. Kho ng cách gi a hai khe Sả ữ 1 vàS2 là


<b>A. 0,9mm</b> <b>B. 1,2mm</b> <b>C. 0,95mm</b> <b>D. 0,75mm</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>Câu 23: M t s i dây đàn h i v i hai đ u c đ nh có sóng d ng n đ nh. Lúc đ u trên dây có 6 nút</b>ộ ợ ồ ớ ầ ố ị ừ ổ ị ầ
sóng (k c nút hai đ u). N u tăng t n s thêm ∆f thì s b ng sóng trên dây b ng 7. N u gi mể ả ở ầ ế ầ ố ố ụ ằ ế ả
t n s đi 0,5∆f thì s b ng sóng trên dây là:ầ ố ố ụ


<b>A. 4.</b> <b>B. 10.</b> <b>C. 3. </b> <b>D. 5.</b>


<b>Câu 24: Hai dao đ ng đi u hòa cùng ph</b>ộ ề ương, có phương trình: x1 = Acos(ωt + π/3) và x2 = Acos(ωt


- 2π/3) là hai dao đ ngộ


<b>A. l ch pha </b>ệ π/3. <b>B. ng</b>ược pha<b>.</b> <b>C. cùng pha.</b> <b>D. l ch pha </b>ệ π/2.
<b>Câu 25: Trong h t nhân nguyên t </b>ạ ử 210


84Pocó


<b>A. 84 prôtôn và 210 n tron.</b>ơ <b>B. 84 prôtôn và 126 n tron.</b>ơ
<b>C. 210 prôtôn và 84 n tron.</b>ơ <b>D. 126 prôtôn và 84 n tron.</b>ơ
<b>Câu 26: Cho ph n ng h t nhân</b>ả ứ ạ :  2713Al 3015P X thì h tạ X là


<b>A. prơtơn.</b> <b>B. êlectrôn.</b> <b>C. n trôn</b>ơ . <b>D. pôzitrôn.</b>


<b>Câu 27: M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa d c theo tr c Ox v i ph</b>ộ ấ ể ộ ề ọ ụ ớ ương trình x = 5cos(2 t) (cm).π


Quãng đường đi đượ ủc c a ch t đi m trong ấ ể 5 chu kì dao đ ng làộ


<b>A. 150 cm.</b> <b>B. 200 cm.</b> <b>C. 100 cm.</b> <b>D. 50 cm.</b>


<b>Câu 28: Dùng thuy t l</b>ế ượng t ánh sáng ử <b>khơng gi i thích đ</b>ả ược


<b>A. hi n t</b>ệ ượng quang – phát quang. <b>B. hi n t</b>ệ ượng giao thoa ánh sáng.
<b>C. nguyên t c ho t đ ng c a pin quang đi n.</b>ắ ạ ộ ủ ệ <b>D. hi n t</b>ệ ượng quang đi n ngoài.ệ


<b>Câu 29: L n l</b>ầ ượt chi u hai b c x có bế ứ ạ ước sóng λ1 = 0,20 m, μ λ2 = 0,45 mμ và λ3 = 0,30 mvàoμ


m t t m kẽm có gi i h n quang đi n ộ ấ ớ ạ ệ λ0 = 0,35 m. B c x nào gây ra hi n tμ ứ ạ ệ ượng quang đi nệ


<b>A. Ch có </b>ỉ λ1. <b>B. Có λ</b>2 và λ3 <b>C. Có λ</b>1 và λ2 <b>D. Có λ1 và λ3</b>


<b>Câu 30: Khi nói v sóng đi n t , phát bi u nào sau đây là </b>ề ệ ừ ể <b>sai</b>


<b>A. Sóng đi n t ch truy n đ</b>ệ ừ ỉ ề ược trong môi trường v t ch t đàn h i.ậ ấ ồ
<b>B. Sóng đi n t là sóng ngang.</b>ệ ừ


<b>C. Sóng đi n t lan truy n trong chân không v i v n t c c = 3.10</b>ệ ừ ề ớ ậ ố 8<sub> m/s.</sub>


<b>D. Sóng đi n t b ph n x khi g p m t phân cách gi a hai môi tr</b>ệ ừ ị ả ạ ặ ặ ữ ường.


<b>Câu 31: Trên m t s i dây dài </b>ộ ợ 3 m, hai đ u c đ nh, có sóng d ng v i ầ ố ị ừ ớ 3 b ng sóng. Bụ ước sóng c aủ
sóng trên dây là


<b>A. 0,25 m.</b> <b>B. 1 m.</b> <b>C. 0,5 m.</b> <b>D. 2 m.</b>


<b>Câu 32: Đ t đi n áp u = </b>ặ ệ 200 2cos(100 t) (V) vào hai đ u đo n m ch ch ch a đi n tr thu n R =π ầ ạ ạ ỉ ứ ệ ở ầ


100 thì cường đ dịng đi n hi u d ng qua m ch lộ ệ ệ ụ ạ à


<b>A. 1 (A).</b> <b>B. </b>2 2 (A). <b>C. 2 (A).</b> <b>D. </b> 2 (A).


<b>Câu 33: Trong nguyên t hiđrô, bán kính Bo là r</b>ử 0 = 5,3.10-11 m. Bán kính quỹ đ o d ng N làạ ừ


<b>A. 21,2.10</b>-11 <sub>m.</sub> <b><sub>B. 132,5.10</sub></b>-11 <sub>m.</sub> <b><sub>C. 84,8.10</sub></b>-11 <sub>m.</sub> <b><sub>D. 47,7.10</sub></b>-11 <sub>m.</sub>


<b>Câu 34: M t m ch dao đ ng đi n t có t n s f = 0,5.10</b>ộ ạ ộ ệ ừ ầ ố 6 <sub>Hz. Sóng đi n t do m ch đó phát ra có</sub><sub>ệ</sub> <sub>ừ</sub> <sub>ạ</sub>


bước sóng là


<b>A. 600 m.</b> <b>B. 0,6 m.</b> <b>C. 60 m.</b> <b>D. 6 m.</b>


<b>Câu 35: Trong quá trình truy n t i đi n năng, bi n pháp làm gi m hao phí trên đ</b>ề ả ệ ệ ả ường dây t i đi nả ệ
đượ ử ục s d ng ch y u hi n nay làủ ế ệ


<b>A. gi m công su t truy n t i</b>ả ấ ề ả . <b>B. tăng chi u dài đ</b>ề ường dây.


<b>C. gi m ti t di n dây</b>ả ế ệ . <b>D. tăng đi n áp</b>ệ trước khi truy n t iề ả .
<b>Câu 36: Nguyên t c ho t đ ng c a máy quang ph d a trên hi n t</b>ắ ạ ộ ủ ổ ự ệ ượng


<b>A. tán s c ánh sáng.</b>ắ <b>B. khúc x ánh sáng.</b>ạ <b>C. ph n x ánh sáng.</b>ả ạ <b>D. giao thoa ánh sáng.</b>
<b>Câu 37: Hai âm cùng đ cao là hai âm có cùng</b>ộ


<b>A. t n s .</b>ầ ố <b>B. biên đ .</b>ộ <b>C. c</b>ường đ âm.ộ <b>D. m c c</b>ứ ường đ âm.ộ
<b>Câu 38: M t m ch dao đ ng LC lí t</b>ộ ạ ộ ưởng đang có dao đ ng đi n t t doộ ệ ừ ự . Bi t đ t c m c a cu nế ộ ự ả ủ ộ
dây là L = 2.10-2<sub> H và đi n dung c a t đi n là C = 2.10</sub><sub>ệ</sub> <sub>ủ ụ ệ</sub> -10<sub> F. Chu kì dao đ ng đi n t t do trong</sub><sub>ộ</sub> <sub>ệ</sub> <sub>ừ ự</sub>


m ch dao đ ng này làạ ộ



<b>A. 4 .10</b>π -6<sub> s.</sub> <b><sub>B. 2 s.</sub></b><sub>π</sub> <b><sub>C. 4 s.</sub></b><sub>π</sub> <b><sub>D. 2 .10</sub></b><sub>π</sub> -6<sub> s.</sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>Câu 39: M t máy bi n áp lí t</b>ộ ế ưởng có cu n s c p g m 2400 vòng dây, cu n th c p g m 800 vòngộ ơ ấ ồ ộ ứ ấ ồ
dây. N i hai đ u cu n s c p v i đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng 210 V. Đi n áp hi u d ngố ầ ộ ơ ấ ớ ệ ề ị ệ ụ ệ ệ ụ
gi a hai đ u cu n th c p khi đ h làữ ầ ộ ứ ấ ể ở


<b>A. 70 V.</b> <b>B. 630 V.</b> <b>C. 7 V.</b> <b>D. 105 V.</b>


<b>Câu 40: Đ t m t đi n áp xoay chi u t n s 50 Hz và giá tr hi u d ng U = 80 V vào hai đ u đo n</b>ặ ộ ệ ề ầ ố ị ệ ụ ầ ạ


m ch R, L, C m c n i ti p. Cu n c m thu n có đ t c m ạ ắ ố ế ộ ả ầ ộ ự ả L 0,6


 H, t đi n có đi n dung ụ ệ ệ


4


10
C 



F và công su t t a nhi t trên đi n tr R là 80 W. Giá tr c a đi n tr thu n R làấ ỏ ệ ệ ở ị ủ ệ ở ầ


<b>A. 30 Ω.</b> <b>B. 80 Ω.</b> <b>C. 40 Ω.</b> <b>D. 20 Ω.</b>


<b>Câu 41: Cơng thốt êlectron ra kh i m t kim l</b>ỏ ộ o i b ngạ ằ 6,625.10-19 <sub>J. Gi i h n quang đi n c a kim</sub><sub>ớ ạ</sub> <sub>ệ</sub> <sub>ủ</sub>


l ai đó làọ


<b>A. 0,300 m</b>μ . <b>B. 0,295 m</b>μ . <b>C. 0,250 m</b>μ . <b>D. 0,375 µm.</b>



<b>Câu 42: M t h dao đ ng ch u tác d ng c a ngo i l c c</b>ộ ệ ộ ị ụ ủ ạ ự ưỡng b c tu n hoàn Fứ ầ n = 5cos20πt (N) thì


x y ra hi n tả ệ ượng c ng hộ ưởng. T n s dao đ ng riêng c a h làầ ố ộ ủ ệ


<b>A. 5π Hz.</b> <b>B. 5 Hz.</b> <b>C. 10π Hz.</b> <b>D. 10 Hz.</b>


<b>Câu 43: M t ch t đi m dao đ ng đi u hịa v i chu kì 0,5</b>ộ ấ ể ộ ề ớ  (s) và biên đ 2 cm. V n t c c a ch tộ ậ ố ủ ấ
đi m t i v trí cân b ng có đ l n b ngể ạ ị ằ ộ ớ ằ


<b>A. 4 cm/s.</b> <b>B. 0,5 cm/s.</b> <b>C. 8 cm/s.</b> <b>D. 3 cm/s.</b>


<b>Câu 44: Phát bi u nào sau đây </b>ể <b>sai khi nói v phôtôn ánh sáng </b>ề


<b>A. Năng l</b>ượng c a phơtơn ánh sáng tím l n h n năng lủ ớ ơ ượng c a phôtôn ánh sáng đ .ủ ỏ
<b>B. Phôtôn ch t n t i trong tr ng thái chuy n đ ng.</b>ỉ ồ ạ ạ ể ộ


<b>C. M i phơtơn có m t năng l</b>ỗ ộ ượng xác đ nh.ị


<b>D. Năng l</b>ượng c a các phôtôn c a các ánh sáng đ n s c khác nhau đ u b ng nhau.ủ ủ ơ ắ ề ằ
<b>Câu 45: Đ n v đo c</b>ơ ị ường đ âm làộ


<b>A. Oát trên mét vuông (W/m</b>2<sub>).</sub> <b><sub>B. Oát trên mét (W/m).</sub></b>


<b>C. Ben (B).</b> <b>D. Niut n trên mét vng (N/m</b>ơ 2<sub>).</sub>


<b>Câu 46: Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng c a Y-âng, kho ng cách gi a hai khe là 1 mm, kho ng</b>ệ ủ ả ữ ả
cách t m t ph ng ch a hai khe đ n màn quan sát là 2 m. Chi u sáng hai khe b ng ánh sáng đ nừ ặ ẳ ứ ế ế ằ ơ
s c có bắ ước sóng . Trên màn quan sát thu đλ ược hình nh giao thoa có kho ng vân đo đả ả ược là i =
1,2 mm. Giá tr c a b ngị ủ λ ằ



<b>A. 0,45 m.</b>μ <b>B. 0,60 m.</b>μ <b>C. 0,65 m.</b>μ <b>D. 75 m.</b>μ


<b>Câu 47: Khi đ t đi n áp u = U</b>ặ ệ 0cos t (V) vào hai đ u đo n m ch đi n tr R, cu n dây L (thu nω ầ ạ ạ ệ ở ộ ầ


c m) và t đi n C n i ti p thì đi n áp hi u d ng gi a hai đ u đi n tr , hai đ u cu n dây và haiả ụ ệ ố ế ệ ệ ụ ữ ầ ệ ở ầ ộ
b n t đi n l n lả ụ ệ ầ ượt là 30 V, 120 V và 80 V. Giá tr c a Uị ủ 0 b ngằ


<b>A. </b>50 2V. <b>B. 50 V.</b> <b>C. </b>30 2V. <b>D. 30 V.</b>


<b>Câu 48: Trên m t n</b>ặ ước n m ngang có hai ngu n sóng Sằ ồ 1, S2 dao đ ng theo phộ ương th ng đ ng v iẳ ứ ớ


phương trình u1 = u2 = 5cos(20 t) π (cm) và t o ra giao thoa sóng. T c đ truy n sóng trên m t nạ ố ộ ề ặ ước


là 20 cm/s. M t đi m M trên m t nộ ể ặ ước cách S1 đo n 16 cm và cách Sạ 2 đo n 20 cm. Đi m M thu cạ ể ộ


đường


<b>A. c c ti u th 3.</b>ự ể ứ <b>B. c c đ i th 2.</b>ự ạ ứ <b>C. c c đ i th 3.</b>ự ạ ứ <b>D. c c ti u th 2.</b>ự ể ứ


<b>Câu 49: M t con l c đ n có kh i l</b>ộ ắ ơ ố ượng v t n ng m = 0,2 kg, chi u dài dây treo là ậ ặ ề <i>l , dao đ ng nh</i>ộ ỏ
v i biên đ dài sớ ộ 0 = 5 cm và chu kì T = 2 s. L y g = 10 m/sấ 2 và 2 = 10. C năng c a con l c làơ ủ ắ


<b>A. 25.10</b>-5 <sub>J.</sub> <b><sub>B. 25.10</sub></b>-4 <sub>J.</sub> <b><sub>C. 5.10</sub></b>-5 <sub>J.</sub> <b><sub>D. 25.10</sub></b>-3 <sub>J.</sub>


<b>Câu 50: Ch t phóng x I t </b>ấ ạ ố 13153 I có chu kì bán rã là 8 ngày. Lúc đ u có 200 g ch t này. Sau 24 ngày, sầ ấ ố


gam I t phóng x đã b bi n thành ch t khác làố ạ ị ế ấ


<b>A. 50 g.</b> <b>B. 25 g.</b> <b>C. 150 g.</b> <b>D. 175 g.</b>



</div>

<!--links-->

×