Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

KT C1 DS8Ma tran.doc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (107.63 KB, 3 trang )

Bài kiểm tra
Môn: Toán 8 (đại số) ( Thời gian:45 phút)
Họ và tên: Lớp:
Điểm Lời phê của giáo viên
I. phần trắc nghiệm. (3 điểm)
Câu 1. Điền đúng (Đ), sai (S) vào ô trống:
a, (x-1)
2
= x
2
-2x+4 b, -(x-5)
3
=(-x+5)
3
c, x
2
-16= (x-4)
2
d, (x+3)
3
=x
3
+9x
2
+27x+27
Câu 2. Phân tích đa thức thành nhân tử 3xy
2
+6xy=?
a, 3xy(3y+1) b, 3xy(y+2) c, (2x-1).(2x+1) d, (4x-1)(2x+2)
Câu 3. Tìm x biết (x-1)(x+2) = 0 :
a, x=1 b, x=-2 c, x=1và x=-2 d, x = -1 và x=2


Cõu 4. Tích (x-1).(x
2
+x+1) đợc viết thành
a, x
3
-1 B, x
2
-1 C, x
3
+1 D, đáp án khác.
Câu 5. Giá trị của biểu thức x
3
+3x
2
+3x+1 tại x=999 là:
a, 10 000 b, 1 00 000 c, 1 000 000 d, kết quả khác
Câu 6. Thực hiện phép chia: (x
3
y-x
2
+x):x =?
a, xy-x+1 b, y-1 c, x
2
y-x+1 d, x-y+1
Câu 7. Tính giá trị của biểu thức x
2
- 2xy + y
2
tại x = 987654 và y = 987644.
a, 10 b, 100 c, 1000 d, 10000

Câu 8. Phân tích đa thức a
4
-16 bằng
A. (a-2)(a+3)(a
2
+4) B.
( ) ( )
( )
2
a 2 a 2 a 4- + +
C.
( ) ( )
( )
2
2 2 4a a a- + -
chọn đáp án đúng( từ câu 2 đến câu 7) rồi điền vào bảng dới đây.
Câu 2 3 4 5 6
7
8
Đ/ a
II. phần tự luận. (8 điểm)
Câu 1(3đ). Phân tích thành nhan tử:
a/ x
3
- 2x
2
+ x b/ x(2-y) y(y 2) c / x
2
y 4xy 12y
Câu 2(2đ). Tìm x biết :

a/ x - x
2
= 0 b/ x
2
(1-x) + 4(x-1) = 0
Câu3(2,5đ). Tính nhanh.
a/ 9586 . 12,75 9486 . 12,75 b/ 38
2
2. 27 . 38 + 27
2

Câu 4(0,5đ). Cho đa thức A(x) = x
4
+ 2x
3
+ ax +2x + b là bình phơng của một đa thức khác. Hãy tìm đa
thức đó và hệ số a, b.
Bài làm ( phần tự luận)
.................................................................................................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................................................................................................
1
Bài kiểm tra
Môn: Toán 8 (đại số) ( Thời gian:45 phút)
Họ và tên: Lớp:
Điểm Lời phê của giáo viên
I. phần trắc nghiệm. (2 điểm)
Câu 1. Điền đúng (Đ), sai (S) vào ô trống:

a, (x-1)
2
= x
2
-2x+1 b, -(x+5)
3
=(-x-5)
3
c, x
2
-16= (x-2)
2
d, (x+3)
3
=x
3
+9x
2
+27x+27
Câu 2. Phân tích đa thức thành nhân tử 3xy
2
+ xy=?
a, xy(3y+1) b, 3xy(y+1) c, (2x-1).(2x+1) d, (3xy-1)(x+1)
Câu 3. Tìm x biết (1-x)(2-x) = 0 :
a, x=1,x = -2 b, x=2 , x = -1 c, x=1; x= 2 d, kết quả khác
Cõu 4. Phân tích thành nhân tử: (x+1).(x
2
- x+1) =?
a, x
3

+x
2
b, x
3
-1 c, x
2
-1 d, x
3
+1
Câu 5. Giá trị của biểu thức x
3
-3x
2
+3x-1 tại x=11 là:
a, 111 b, 222 c, 1000 d, 330
Câu 6. Thực hiện phép chia: (x
3
y-x
2
+xy):x =?
a, xy-x+y b, y-x
2
c, x
2
y-x+y d, xy+1+y
2
Câu 7. Tính giá trị của biểu thức x
2
- 2xy + y
2

tại x = 987654 và y = 987644.
a, 10 b, 100 c, 1000 d, 10000
Câu 8. Phân tích đa thức a
4
-16 bằng
A. (a-2)(a+3)(a
2
+4) B.
( ) ( )
( )
2
a 2 a 2 a 4- + +
C.
( ) ( )
( )
2
2 2 4a a a- + -
chọn đáp án đúng( từ câu 2 đến câu 7) rồi điền vào bảng dới đây.
Câu 2 3 4 5 6 7
Đ/ a
II. phần tự luận. (8 điểm)
Câu 1(3đ). Phân tích thành nhan tử:
a/ x
3
- 2x
2
+ x b/ x(2-y) y(y 2) c/ x
2
y 4xy 12y
Câu 2(2đ). Tìm x biết :

a/ x - x
2
= 0 b/ x
2
(x-3) + 16(3 - x) = 0
Câu3(2,5đ). Tính nhanh.
a/ 5862 . 2,36 4862 . 2,36 b/ 38
2
2. 27 . 38 + 27
2

Câu 4(0,5đ). Viết đa thức P(x) = (x
2
5x + 4 )(x-1) dới dạng tổng các luỹ thừa giảm dần của x + 1
Bài làm ( phần tự luận)
.................................................................................................................................................................................................................................................
................................................................................................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................................................................................................
2
Ma trËn
NỘI DUNG
NHẬN BIẾT THÔNG HIỂU VẬN DỤNG
TỔNG
TN TL TN TL TN TL
1. Nh©n ®a thøc
1
0,25
1
1

2
1,25
2. C¸c h»ng ®¼ng thøc ®¸ng
nhí
2
0,5
2
0,5
3
3
7
4
3. Ph©n tÝch ®a thøc thµnh
nh©n tö
2
0,5
4
4
6
4,5
4. Chia ®a thøc.
1
0,25
1
0,25
TỔNG
4
1
2
0,5

2
0,5
8
8
16
10
3

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×