Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

Tìm giá trị lớn nhất nhỏ nhất của hàm số lượng giác

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (84.21 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>DẠNG 3. GIÁ TRỊ LỚN NHẤT, GIÁ TRỊ NHỎ NHẤT CỦA HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC</b>
<b>PP: Cho hàm số f(x) xác định trên D</b>


0 0


( ) ,
axf ( )


: ( )


<i>f x</i> <i>M</i> <i>x D</i>


<i>M</i> <i>m</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>D f x</i> <i>M</i>


  




  <sub> </sub>


  


 <b><sub> </sub></b> 0 0


( ) ,
inf ( )


: ( )



<i>f x</i> <i>m x D</i>


<i>m m</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>D f x</i> <i>m</i>


  




  <sub> </sub>


  




<b>Lưu ý: </b>


2 2


1 s nx; os 1
0 sin ; os 1
0 sinx; cos 1


<i>i</i> <i>c x</i>
<i>x c</i> <i>x</i>


<i>x</i>


   



  


  


<b>Bài 1. Tìm giá trị lớn nhất, nhỏ nhất của hàm số </b><i>y</i> 2 3cos<i>x</i><sub>.</sub>


Ta có  1 cos<i>x</i>   1 3 3cos<i>x</i>    3 1 2 3cos<i>x</i>5.
cos<i>x</i> 1 <i>x</i>  <i>k</i>2 , <i>k </i> <sub>.</sub>


cos<i>x</i> 1 <i>x k</i> 2 , <i>k </i> <sub>.</sub>


Hàm số y có giá trị lớn nhất là 5 khi <i>x</i>  <i>k</i>2 , <i>k </i> <sub>.</sub>


Hàm số y có giá trị nhỏ nhất là -1 khi <i>x k</i> 2 , <i>k </i> <sub>.</sub>


<b>Bài 2. Tìm giá trị lớn nhất, nhỏ nhất của hàm số </b><i>y</i>2 sin 32 <i>x</i>1<sub>.</sub>
Ta có <sub>0 sin 3</sub>2 <i><sub>x</sub></i> <sub>1</sub> <sub>0 2sin 3</sub>2 <i><sub>x</sub></i> <sub>2</sub> <sub>1 2sin 3</sub>2 <i><sub>x</sub></i> <sub>1 1</sub>


          <sub>.</sub>


2


sin 3 0 sin 3 0 3 ,
3
<i>x</i>  <i>x</i>  <i>x k</i>   <i>x k</i>  <i>k </i>


.


2 sin 3 1



sin 3 1 3 ,


sin 3 1 2 6 3


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>k</i> <i>x</i> <i>k</i> <i>k</i>


<i>x</i> 


  







  <sub></sub>       





 .


Hàm số y có giá trị lớn nhất là 1 khi <i>x</i> 6 <i>k</i>3,<i>k </i>


 


  
.


Hàm số y có giá trị nhỏ nhất là -1 khi <i>x k</i>3,<i>k </i>




 


.


<b>Bài 3. Tìm giá trị lớn nhất, nhỏ nhất của hàm số </b><i>y</i>2 sin 2<i>x</i>1<sub>.</sub>
Ta có 0sin 2<i>x</i> 1 1 <i>y</i> 3<sub>.</sub>


sin 2 0 sin 2 0 , .
2
<i>x</i>   <i>x</i>  <i>x k</i>  <i>k </i>


sin 2 1 sin 2 1 , .


4


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

Hàm số y có giá trị lớn nhất là 3 khi <i>x</i> 4 <i>k k </i>,



  


.
Hàm số y có giá trị nhỏ nhất là 1 khi <i>x k</i> 2,<i>k </i>





 


.


<b>Bài 4. Tìm giá trị lớn nhất, nhỏ nhất của hàm số </b>


3
2 sin


3
<i>y</i>


<i>x</i>




 
 <sub></sub>  <sub></sub>
 <sub>.</sub>
Ta có 1 sin 3 <i>x</i> 1 1 <i>y</i> 3




 


  <sub></sub>  <sub></sub>   


  .



5


sin 1 2 ,


3 <i>x</i> <i>x</i> 6 <i>k</i> <i>k </i>


 




 


     


 


  .


sin 1 2 ,


3 <i>x</i> <i>x</i> 6 <i>k</i> <i>k </i>


 




 


     



 


  .


Hàm số y có giá trị lớn nhất là 3 khi
5


2 ,
6


<i>x</i>  <i>k</i>  <i>k </i>
.
Hàm số y có giá trị nhỏ nhất là 1 khi <i>x</i> 6 <i>k</i>2 ,<i>k </i>





  


.
<b>Bài 5. Tìm giá trị lớn nhất, nhỏ nhất của hàm số </b>


4
3 1 cos 2
<i>y</i>


<i>x</i>


  <sub>.</sub>



Ta có  1 cos<i>x</i> 1 0 1 cos  <i>x</i> 2 0 1 cos <i>x</i> 2 2 3 1 cos  <i>x</i> 2 3 2 2


4 4


2
3 2 2 3 1 cos<i>x</i> 2


  


   <sub>.</sub>


cos<i>x</i> 1 <i>x</i>  <i>k</i>2 , <i>k </i> <sub>.</sub>
cos<i>x</i> 1 <i>x k</i> 2 , <i>k </i> <sub>.</sub>


Hàm số y có giá trị lớn nhất là 2 khi <i>x</i>  <i>k</i>2 , <i>k </i> <sub>.</sub>


Hàm số y có giá trị nhỏ nhất là


4


3 2 2 <sub> khi </sub><i>x k</i> 2 , <i>k </i> <sub>.</sub>


<b>Bài 6. Tìm giá trị lớn nhất, nhỏ nhất của hàm số </b>


3


1
2 sin
<i>y</i>



<i>x</i>


 


 <sub>.</sub>


Điều kiện: <i>x </i>0<sub>.</sub>


Ta có


3 3


1 sin 1 1 2 sin 3 3 3 3 1 1 4


2 sin 2 sin


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


              


  <sub>.</sub>


2


sin 1 2 , 2 ,


2 2



<i>x</i>  <i>x</i>  <i>k</i>  <i>k</i>   <i>x</i> <sub></sub>  <i>k</i> <sub></sub> <i>k</i> 


 


 


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

2


sin 1 2 , 0, 2 , 0,


2 2


<i>x</i>  <i>x</i> <i>k</i>  <i>k</i> <i>k</i>  <i>x</i><sub></sub> <i>k</i> <sub></sub> <i>k</i> <i>k</i>


 


 


.
Hàm số y có giá trị lớn nhất là 4 khi


2


2 , 0,
2


<i>x</i><sub></sub> <i>k</i> <sub></sub> <i>k</i> <i>k</i>


 




.
Hàm số y có giá trị nhỏ nhất là 3 1 khi


2


2 ,
2


<i>x</i>   <i>k</i>  <i>k</i> 


 <sub></sub>  <sub></sub> 


   .


<b>Bài 7. Tìm giá trị lớn nhất, nhỏ nhất của hàm số </b><i>y</i> 2 4sin 2<i>x</i>cos2<i>x</i><sub>.</sub>
Ta có <i>y</i> 2 4sin 2<i>x</i>cos2<i>x</i> 2 sin 2 2 <i>x</i><sub>.</sub>


2


0 sin 2 <i>x</i> 1 1 <i>y</i> 2<sub>.</sub>


2


sin 2 0 sin 2 0 , .
2
<i>x</i>  <i>x</i>  <i>x k</i>  <i>k</i> 
2



sin 2 1 sin 2 1 , .


4 2
<i>x</i>  <i>x</i>  <i>x</i> <i>k</i> <i>k</i> 


Hàm số y có giá trị lớn nhất là 2<sub> khi </sub><i>x k</i> 2,<i>k </i>


 


.
Hàm số y có giá trị nhỏ nhất là 1 khi <i>x</i> 4 <i>k</i>2,<i>k </i>


 


  


.
<b>Bài tập tương tự</b>


<b>Bài 1. Tìm GTLN, GTNN của hàm số.</b>


) 2sin( ) 1 ) 2 cos 1


4


<i>a y</i> <i>x</i>  <i>b y</i> <i>x</i>


2 4 2



) 3 sin 2 os2 ) os 2sin 2 ) sin 2 cos 1


<i>c y</i> <i>x c</i> <i>x</i> <i>d y c</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>e y</i> <i>x</i> <i>x</i>


<b>Bài 2. Tìm GTLN, GTNN của hàm số</b>


2


4


) 3 sinx 2 ) sinx 3cos 3 ) 1 2 sin 2 )


1 2sin


<i>a y</i> <i>b y</i> <i>x</i> <i>c y</i> <i>x d y</i>


<i>x</i>


        




<b>Bài 3. Tìm GTLN, GTNN của hàm số</b>


2 2 2 2


2


) 6cos os 2 ) 3sin 4cos 1 ) 2sin 3sin 2 4cos
) (4sin 3cos ) 4(4sin 3cos ) 1



<i>a y</i> <i>x c</i> <i>x b y</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>c y</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>d y</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


       


    


<b>Bài 4. Cho hai số x, y thỏa mãn </b>


2


2


1


9 4


<i>x</i> <i>y</i>


 


</div>

<!--links-->

×