Tải bản đầy đủ (.docx) (51 trang)

TÌM HIỂU NGHIỆP VỤ KẾ TOÁN

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (398.81 KB, 51 trang )

Báo cáo thực tập tốt nghiệp Khoa Kế toán
TèM HIU NGHIP V K TON
2.1. K toỏn lao ng tin lng
Cụng ty cú 341 cỏn b cụng nhõn viờn (tớnh n ngy 31/08/2006), hu ht
u qua cỏc trng lp o to tay ngh vng vng kinh nghim thc t. S cỏn b
tr chim t l cao cú sc kho tt, trong sn xut kinh doanh, ham hc hi, lm
vic nghiờm tỳc, chp hnh tt cỏc ni quy cụng ty ra. c bit l i ng cỏn
b lm vic vn phũng cụng ty, ó tt nghip i hc tr nờn cú nng lc nhy
bộn trong cụng vic.
to iu kin thun li cho vic qun lý lao ng, cụng ty ó phõn loi
cụng nhõn viờn nh sau:
Bng phõn loi CBCNV ca Cụng ty
(Tớnh n ngy 30/06/2006)
St
t
Tờn n v
S ngi
K
s
(c
nhõn
Cao
ng
Trung
cp
Cụng
nhõn
Tng N Nam
1 Ban giỏm c 4 1 3 4
2 Phũng ti chớnh k toỏn 7 6 1 3 4
3 Phũng kinh doanh 9 4 5 7 2


4
Phũng hnh chớnh tng
hp
5 3 2 1 3 1
5 Kho hng 110 0 110 30 8 2 70
6 Trm Qung Ninh 55 7 48 12 4 8 31
7 Trm Nng 72 9 63 17 5
10
40
8 Trm M Tho 79 11 68 14 15 5 45
Tng 341 41 290 88 41 26 186
1
Học Sinh: Đoàn Thị Lê - Lớp HTH04.5
1
Báo cáo thực tập tốt nghiệp Khoa Kế toán
2.1.1. Tỡm hiu v vic theo dừi ghi chộp chng t ban u v lao ng tin
lng (quy trỡnh luõn chuyn chng t).
- k toỏn lao ng tin lng, k toỏn trong cỏc doanh nghip s dng cỏc
chng t:
Bng chm cụng.
Giy ngh m, hp ng lao ng.
Bng thanh toỏn lng.
Bng phõn b tin lng.
- S sỏch k toỏn s dng.
Chng t ghi s, s ng ký chng t ghi s.
S chi tit TK141
S cỏi TK 334, TK 338.
- S luõn chuyn chng t.
TNGGIM C
TR CBCNV

PHềNG HNH CHNH HP
K TON TRNG
K TON TNG HP
LU TR
TH QU
TRNG CC B PHN (1)
2
3
4
5
6
8
7
9
2
Học Sinh: Đoàn Thị Lê - Lớp HTH04.5
2
Báo cáo thực tập tốt nghiệp Khoa Kế toán
2.1.2. Ni dung v tun t k toỏn lao ng tin lng
Ti cụng ty thc hin hỡnh thc tr lng sau:
Tr lng theo thi gian: Dựng chc danh cp bc, thang lng c bn ps
dng cho ton doanh nghip
Cụng thc tớnh lng ti cụng ty
Ltl = Lcb + Lkd + Lkhỏc
M:
Lcb = H s lng*350,000*
Ngy cụng thc t
+ Ph cp
Ngy cụng ngha v


Lkd =
Tng s tin nhúm c hng
* % quy nh
Tng s ngi trong nhúm
L khỏc = Lcb * 17%
Trong ú:
Ltl: Tin lng thc lnh.
Lcb: Tin lng c bn.
Lkd: Lng kinh doanh.
Lkhỏc: BHYT, BHXH.
VD: Tớnh tin lng thc lnh ca anh Lu, k toỏn trng cú h s lng
2,26. Anh thuc nhúm II gm 7 thnh viờn phũng k toỏn. Trong thỏng 6 mi
nhúm c 20.120.220 ng tin lng kinh doanh. Theo quy nh anh Lu c
hng 20% tng s lng kinh doanh ca nhúm.
Lcblu = 2,26 *350.000 *26/26 = 791.000
Lkd = 20.120.220 * 20% = 4.024.044
Lkhỏc = 791.000 * 17% = 134.470
Ltl = 791.000 + 4.024.044 +134.470 47.460 = 4.902.054
3
Học Sinh: Đoàn Thị Lê - Lớp HTH04.5
3
Báo cáo thực tập tốt nghiệp Khoa Kế toán
Cụng ty u t xõy dng v Thng mi Quc t
72-74 Kim Ngu -Hai B Trng -H Ni
CHNG T GHI S
Ngy 28 thỏng 06 nm 2006 S 102
Chng t
Trớch yu
S hiu TK
S tin

Ghi
chỳ
S Ngy N Cú
12 28/06
Tớnh lng phI tr cho b phn Kinh
Doanh 6421-2 334 456.786.421
12 28/06
Tớnh lng phI tr cho b phn Vn
Phũng 6421 334 122.473.689






Cng 579.260.110
Kốm theo: chng t gc
Ngi lp K toỏn trng
ó kớ ó kớ
Cụng ty u t xõy dng v Thng mi Quc t
72-74 Kim Ngu -Hai B Trng -H Ni
CHNG T GHI S
4
Học Sinh: Đoàn Thị Lê - Lớp HTH04.5
4
Báo cáo thực tập tốt nghiệp Khoa Kế toán
Ngy 28 thỏng 06 nm 2006 S 103
Chng t
Trớch yu
S hiu TK

S tin
Ghi
chỳ
S Ngy N Cú
14 28/06
Trớch theo lng cho b phn Kinh
Doanh 6421-2 338 77.653.691
Trớch theo lng cho b phn Vn
phũng 6421 338 20.820.527
Khu tr vo lng CBCNV 334 338 34.755.607





Cng 133.229.824
Kốm theo: chng t gc
Ngi lp K toỏn trng
ó kớ ó kớ
Cụng ty u t xõy dng v Thng mi Quc t
72-74 Kim Ngu -Hai B Trng -H Ni
CHNG T GHI S
Ngy 30 thỏng 06 nm 2006 S 104
Chng t
Trớch yu
S hiu TK
S tin
Ghi
chỳ
S Ngy N Cú

11 30/06 Thanh toỏn lng v hon tm ng 334 111 1.250.000
334 111 532.004.503







Cng 533.254.503
Kốm theo: chng t gc
Ngi lp K toỏn trng
ó kớ ó kớ
Cụng ty u t xõy dng v Thng mi Quc t
72-74 Kim Ngu -Hai B Trng -H Ni
5
Học Sinh: Đoàn Thị Lê - Lớp HTH04.5
5
Báo cáo thực tập tốt nghiệp Khoa Kế toán
CHNG T GHI S
Ngy 30 thỏng 06 nm 2006 S 105
Chng t
Trớch yu
S hiu TK
S tin
Ghi
chỳ
S Ngy N Cú
15 30/06 U nhim chi BHXH 338(3) 112 115.852.022
U nhim chi BHYT 338(4) 112 17.377.803

Cng 133.229.825
Kốm theo:02 chng t gc
Ngi lp K toỏn trng
ó kớ ó kớ
S NG K CHNG T
Chng t ghi s
S tin
Chng t ghi s S tin
S Ngy S Ngy
102 579.260.110
103 133.229.824
104 533.254.503
105 133.229.825







H ni, ngy 30 thỏng 06 nm 2006
Ngi lp K toỏn trng
ó kớ ó kớ
Cụng ty u t xõy dng v Thng mi Quc t
72 -74 Kim Ngu -Hai B Trng - H Ni
6
Học Sinh: Đoàn Thị Lê - Lớp HTH04.5
6
Báo cáo thực tập tốt nghiệp Khoa Kế toán
S CI THNG 06 NM 2006

(Dựng cho hỡnh thc chng t ghi s)
Tờn tI khon: Phi tr cụng nhõn viờn S hiu: 334
Ngy
thỏng
ghi s
Chng t ghi s
Din gii
S hiu
TK i
ng
S tin
S
hiu
Ngy
thỏng
N Cú
D u kỡ

S phỏt sinh trong
thỏng
102
Lng phi tr cho b
phn kinh Doanh 6421-2 456.786.421
102
Lng phi tr cho b
phn Vn phũng 6421 122.473.689
103
Khu tr vo lng
CNV 338 34.755.607
104 Thanh toỏn lng v 111 532.004.503

hon tm ng 141 1.250.000
Cng phỏt sinh 567.910.110 579.260.110
S d cui thỏng
Ngi ghi s K toỏn trng Giỏm c
ó kớ ó kớ ó kớ
Cụng ty u t xõy dng v Thng mi Quc t
72 -74 Kim Ngu -Hai B Trng - H Ni
S CI THNG 06 NM 2006
(Dựng cho hỡnh thc chng t ghi s)
Tờn ti khon: Phi tr Phi np khỏc S hiu: 338
Ngy
thỏng
ghi s
Chng t ghi s
Din gii
S
hiu
TK i
ng
S tin
S
hiu
Ngy
thỏng
N Cú
D u kỡ

S phỏt sinh trong
thỏng
28/06 103 28/06

Trớch BHXH, BHYT
cho b phn Kinh
doanh 6421-2 77.653.691
28/06 103 28/06
Trớch BHXH, BHYT
cho b phn Vn phũng 6421 20.820.527
28/06 103 28/06 Khu tr vo lng 334 34.755.607
30/06 105 30/06 U nhim chi BHXH 112 115.852.022
30/06 105 30/06 U nhim chi BHYT 112 17.377.803


7
Học Sinh: Đoàn Thị Lê - Lớp HTH04.5
7
Báo cáo thực tập tốt nghiệp Khoa Kế toán







Cng phỏt sinh 133.229.825 133.229.825
S d cui thỏng
Ngi ghi s K toỏn trng Giỏm c
ó kớ ó kớ ó kớ



2.2. K toỏn dch v mua hng.

2.2.1. Tỡm hiu ngun nhp hng ch yu trong doanh nghip.
Ngun nhp hng ch yu ca doanh nghip l: Nha ng lng.
Vic t chc v khai thỏc ngun hng l iu quan trng, nú quyt nh n
quỏ trỡnh kinh doanh ca doanh nghip. Ti õy hng mua c khng nh giỏ cú
hp lý hay khụng, cht lng, trng loi th no, tỡnh hỡnh thi trng ra sao.
Phng thc mua hng ca cụng ty l: Mua hng theo hp ng, cn c vo
hp ng kinh t ó kớ kt gia 2 bờn v c chõt lng, s lng, trng loi theo
ỳng hp ng.
- Chng t s dng:
Hp ng kinh t ngoi.
Phiu cõn kiờm biờn bn giao nhn.
Phiu nhp kho.
- S sỏch k toỏn s dng:
S chi tit TK331.
8
Học Sinh: Đoàn Thị Lê - Lớp HTH04.5
8
Báo cáo thực tập tốt nghiệp Khoa Kế toán
Bng tng hp xut nhp tn
Chng t ghi s.
S ng kớ chng t ghi s.
S cỏi.
- S luõn chuyn chng t:
TNG GIM C
K TON TRNG
K TON HNG HO (1)
NHP HNG VO KHO
TH KHO, BIấN BN GIAO NHN
K TON TNG HP
LU TR

3
4
2
5
6
8
9
7
Trc khi mua hng phi cú hp ng bỏn hng ra.
Khi mua hng cụng ty thnh lp hp ng ngoi, thanh toỏn di hỡnh thc L
CNG HO X HI CH NGHA VIT NAM
9
Học Sinh: Đoàn Thị Lê - Lớp HTH04.5
9
Báo cáo thực tập tốt nghiệp Khoa Kế toán
C LP T DO HNH PHC
HP NG KINH T MUA HNG
S 99/2006 HKT
Ngy 06 thỏng 06 nm 2006.
H tờn ngi mua hng( Bờn A): on Anh Tun.
n v: Giỏm c cụnng ty u t xõy sng v thng mi quc t
a ch; 72-74 Kim ngu _Hai B Trng -H ni.
Mó s thu:0000111765
H v tờn ngi bỏn hng( Bờn B): Mr Jonh Ke.
n v : Cụng ty Wintion.
a ch: 42 street dụn ho CI TY Singapo.
Mó s thu: 0001114252
Hai bờn tho thun nh sau:
Bờn bỏn hng chu trỏch nhim giao hng y cho bờn mua.
S lng 900 tn.

i ch giao hng ti Singapo.
Bờn no khụng thc hin theo ỳng hp ng bờn ú hon thnh bờn ú hon
ton chu trỏch nhim.
Hai bờn cam kờt s th hin nghiờm chnh nhng iu khon trờn v ớnh
kốm.
Ngi mua hng kớ. Ngi bỏn. Giỏm c.
ó kớ ó kớ ó kớ
BIấN BN KIM Kấ
(Vt t, sn phm, hng hoỏ)
Thi im kim kờ 14 gi ngy 09 thỏng 06 nm 2006
Ban kim kờ
gm:
ễng: Ngụ vn Hựng, trng ban
ễng: Trn th Huy, k s u viờn
ó kim kờ nhng mt hng di õy:
10
Học Sinh: Đoàn Thị Lê - Lớp HTH04.5
10
Báo cáo thực tập tốt nghiệp Khoa Kế toán

n v:
ng
Stt
Tờn nhón
hiu quy cỏch

s

n v
tớnh

n giỏ
Theo s sỏch Theo kim kờ Chờnh lch
Ph
m
cht
tụt
SL
Thnh
tin
SL Thnh tin
Tha Thiu
SL
Thnh
tin SL
Thnh
Tin
1
Nha ng
ESSO Tn 5.554082 900 900
4.998.673.80
0 Tt


Cụng ty u t xõy dng v thng mi quc t Mu s: 02- VT
72-74 Kim Ngu- Hai B Trng H Ni Ban hnh theo Q: 1141- TC/Q/CKT
Ngy 1-11- 1995ca B Ti Chnh
PHIU NHPKHO
Ngy thỏng 06 nm 2006
S: 120
H tờn ngi nhn hng: Phm Hoa

Theo HGTGT S 120 ngy 09 thỏng 06 nm 2006
Nhp ti trm Qung Ninh
STT
Tn nhún hiu
quycch phm
chtvt t(sn
phmhng ho)

s
VT
S lng
n giỏ Thnh tin
Theo chng
t
Thc
nhp
A B C D 1 2 3 4
1 Nha ng Esso Tn 900 900
5.554.082 4.998.673.800



Cng 4.998.673.800
Cng thnh tin(vit bng ch): Bn t ba trm chớn mi ba triu, sỏu trm bn mi
by nghỡn ng chn.
Nhp, Ngy thỏng nm 2006
Ngi nhn Th kho K toỏn trng
(Ký, h tn) (Ký, h tn) (Ký, h tn)
Cụng ty c phn u t xõy dng v Thng mi quc t Mu s 06 VT
72 -74 Kim Ngu -Hai B Trng - H Ni

TH KHO
Ngy 09hỏng 06 nm 2006
Tờn nhón, quy cỏch vt t: Nha ng lng Esso.
n v tớnh: tn.
11
Học Sinh: Đoàn Thị Lê - Lớp HTH04.5
11
B¸o c¸o thùc tËp tèt nghiÖp – Khoa KÕ to¸n
Stt
Chứng từ
Diễn giải
Ngày
tháng
nhập
Số lượng
Kí xác
nhận
Số Ngày Nhập Xuất Tồn
1 2 3 4 5 6 7 8 9
12 10 09/06 Nhựa đường lỏng esso 12/06 900
Tổng 900
Người ghi
Đã kí
Công ty Đầu tư xây dựng và Thương mại Quốc tế
72-74 Kim Ngưu -Hai Bà Trưng -Hà Nội
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Ngày tháng 06 năm 2006
Số 206
Chứng từ
Trích yếu

Số hiệu
TK
Số tiền Ghi chú
Số Ngày Nợ Có
12
Häc Sinh: §oµn ThÞ Lª - Líp HTH04.5
12
Báo cáo thực tập tốt nghiệp Khoa Kế toán
26 09/06 Giỏ Fob 156 331 4.393.647.000 (900*305*16006)
Cc vn chuyn 156 331 605.026.800 (900*42*16006)
27 16/06 Giỏ Fob 156 111 3.905.952.000 (800*305*16008)
Cc vn chuyn 156 111 537.868.800 (800*42*1008)




Cng 9.442.494.600
Kốm theo: 06 chng t gc
Ngi lp K toỏn trng
ó kớ ó kớ
S NG K CHNG T
Chng t ghi s
S tin
Chng t ghi s
S tin
S Ngy S Ngy
106 30/06 9.442.494.600


H ni, ngy 30/06 thỏng 06 nm 2006

Ngi lp K toỏn trng
ó kớ ó kớ
Cụng ty u t xõy dng v Thng mi Quc t
72 -74 Kim Ngu -Hai B Trng - H Ni
S CI THNG 06 NM 2006
(Dựng cho hỡnh thc chng t ghi s)
Tờn ti khon: Hng hoỏ S hiu:156
Chng t ghi
s
Din gii
S
hiu
S tin
13
Học Sinh: Đoàn Thị Lê - Lớp HTH04.5
13
Báo cáo thực tập tốt nghiệp Khoa Kế toán
Ngy
thỏng
ghi s
TK
i
ng
S
hiu
Ngy
thỏng
N Cú
D u kỡ 8.167.324.046


S phỏt sinh trong
thỏng
09/06 106 09/06 Giỏ Fob 331 4.393.647.000
Cc vn chuyn 331 605.026.800
16/06 106 16/06 Giỏ Fob 111 3.905.952.000
Cc vn chuyn 111 537.868.800
Gớa vn hng bỏn 632 14.970.561.211




Cng phỏt sinh 9.442.494.600 14.970.561.211
S d cui thỏng 2.639.257.436
Ngi ghi s K toỏn trng Giỏm c
ó kớ ó kớ ó kớ
2.3. K toỏn ti sn c nh v u t di hn
2.3.1. Tỡm hiu nhng ti sn c nh ch yu ca doanh nghip (quy mụ
chng loi), nng lc sn xut hin cú, phng phỏp theo dừi qun lý ti sn
c nh doanh nghip.
Khỏi nim ti sn c nh:
+ Theo tiờu chun ghi nhn k toỏn Vit Nam:
14
Học Sinh: Đoàn Thị Lê - Lớp HTH04.5
14
Báo cáo thực tập tốt nghiệp Khoa Kế toán
+ Ti sn c nh chc chn em li li ớch kinh t t vic s dng ti sn
c nh. Nguyờn giỏ c xỏc nh mt cỏch ỳng n tin cy. Thi gian
s dng ln hn 1 nm. Giỏ tr theo quy nh hin hnh ln hn hoc
bng 10 triu VND.
Nhim v k toỏn ti sn c nh:

+ Ghi chộp v phn ỏnh chớnh xỏc, kp thi giỏ tr hin cú v tỡnh hỡnh
bin ng tng gim ti sn c nh.
+ Tớnh toỏn v phõn b s khu hao cn phi tớnh.
+ Hng dn cỏc n v s dng qun lý ti sn c ỡnh v vic ghi chộp
ban u.
+ Tham gia lp d toỏn v k hoch sa cha ln ti sn c nh. Tham
gia kim kờ ti sn c nh.
+ Lp bỏo cỏo phõn tớch tỡnh hỡnh bin ng ti sn c nh cng nh s
dng bo qun ti sn c nh.
Phõn loi ỏnh giỏ ti sn c nh:
Cn c tớnh cht ti sn c nh trong cụng ty: Cụng ty tin hnh phõn loi ti sn
c nh theo nhng mc tiờu sau:
+ Ti sn c nh dựng cho mc ớch kinh doanh: Ti sn c nh hu
hỡnh c phõn loi nh sau:
Loi 1: Nh ca, kin trỳc, kho bói, phõn xng,
Loi 2: Mỏy múc thit b.
Loi 3: Phng tin vn ti, thit b truyn dn.
Loi 4: Thit b dng c qun lý.
Loi 5: Ti sn c nh khỏc.
+ Ti sn c nh vụ hỡnh:
Quyn s dng t, quyn phỏt hnh, bng phỏt minh sỏng ch, nhón hiu hng
hoỏ,
Ti sn c nh dựng cho mc ớch phỳc li, an ninh, s nghip quc
phũng.
Ti sn c nh bo qun h, gi h cho n v khỏc, thit b kim
tra cht lng nha ng,
Trớch ti liu thỏng 6/2006.
Bng phõn loi Ti sn c nh
n v: ng.
15

Học Sinh: Đoàn Thị Lê - Lớp HTH04.5
15
Báo cáo thực tập tốt nghiệp Khoa Kế toán
Ch tiờu Tờn ti sn c nh Nguyờn giỏ
Ngun hỡnh
thnh
Ti sn c nh hu
hỡnh
Tr s lm vic 2, 157 t T b sung
Trm, kho trung chuyn 10, 428 t T b sung
ễ tụ 8, 132 t T b sung
Tu 1,897 t T b sung
Mỏy tớnh, mỏy in, iu ho 60,342 triu T b sung
Ti sn c nh vụ hỡnh Quyn s dng t, nhón hiu hng hoỏ 5,421 t T b sung
- ỏnh giỏ ti sn c nh:
ỏnh giỏ ti sn c nh theo nguyờn giỏ: l ton b nhng chi phớ thc tờ m
doanh nghip ó phi chia ra cú Ti sn c nh cho n khi a Ti sn
c nh vo s dng.
Nguyờn giỏ ca ti sn c nh khụng thay i trong sut thi gian ti sn c
nh thuc doanh nghip. Nú ch thay i khi ỏnh giỏ li ti sn c nh.
+ Trng hp tng ti sn c nh ti cụng ty thỏng 6/ 2006:
Tng do mua ngoi:
NG = Giỏ muatrờn hoỏ n + Chi phớ vn chuyn lp t chy th + Thu
nhp khu (thu khỏc) (nu cú) + Cỏc khon khỏc Chit khu gim giỏ.
+ n v hoch toỏn thu theo phng phỏp khu tr.
Trớch ti liu thỏng 6/2006 ti cụng ty
Ngy 02/6/2006 mua mt thit b nghe nhỡn cho Bo v, giỏ mua trờn hoỏ
n 13 triu ng (cha cú VAT) VAT 10%, chi phớ lp t chy th 2 triu
ng.
NG = 13 triu + 2 triu = 15 triu (ng)

2.3.2. Tỡm hiu v quy trỡnh luõn chuyn chng t, tng gim ti sn c nh,
th tc a ti sn c nh vo sn xut kinh doanh, thanh lý nhng bỏn,
phng phỏp khu hao ti sn c nh ti doanh nghip.
Phng phỏp k toỏn cỏc trng hp tng gim ti sn c nh, lp cỏc s
sỏch k toỏn liờn quan, bng phõn b ti sn khu hao ti sn c nh, s cỏi.
2.3.2.1 Hch toỏn tng ti sn c nh
Chng t s dng.
+ Hoỏ n mua hng,
+ Biờn bn giao nhn,
16
Học Sinh: Đoàn Thị Lê - Lớp HTH04.5
16
Báo cáo thực tập tốt nghiệp Khoa Kế toán
+ Th Ti sn c nh,
S sỏch k toỏn s dng,
+ S Ti sn c nh,
+ Chng t ghi s,
+ S ng ký chng t ghi s,
+ S cỏi.
S luõn chuyn chng t:
Lu tr
K toỏn trng
K toỏn TSC (6)
K toỏn tng hp
Tng Giỏm c
n v s dng
3
4
1
8

7
5
2


Chỳ gii: 1.1 Lp biờn bn giao nhn ti sn c nh
1.2 Lp th ti sn c nh
6.1 Lp s
6.2 Ghi chng t ghi s
17
Học Sinh: Đoàn Thị Lê - Lớp HTH04.5
T ng Giỏm
c
n v s
d ng(8)
17
Báo cáo thực tập tốt nghiệp Khoa Kế toán
6.3 S ng kớ chng t
6.4 S cỏi
TK211
111.112.331
Tng do mua ngoi
133
411
Thu GTGT
Nhn gúp vn LD
S hch toỏn tng ti sn c nh:

18
Học Sinh: Đoàn Thị Lê - Lớp HTH04.5

18
Báo cáo thực tập tốt nghiệp Khoa Kế toán
HO N GI TR GIA TNG
(Liờn 2 giao khỏch hng)
Ngy 16 thỏng 06 nm 2006
n v bỏn hng: Cụng ty kinh doanh thng mi H Ni
a ch: 177 - Tụn c Thng H Ni
MST: 000565821
H tờn ngi mua hng: T Thanh Xuõn
n v: Cụng ty c phn u t xõy dng v Thng mi Quc t
Mó s thu: 0000111256
Hỡnh thc thanh toỏn: Tr ngay.
Stt
Tờn hng hoỏ dch
v
Mó s
n
v tớnh
S
lng
n giỏ Thnh tin
01 Mỏy lc CITETD CDE Mỏy 01 332.828.160 332.828.160
Cng 01
Thu GTGT 10%, tin thu GTGT
Tng tin thanh toỏn
366.110.976
S tin vit bng ch: Ba trm sỏu mi sỏu triu , mt trm mi nghỡn chớn trm
by mi sỏu nghỡn ng.
Ngi mua hng K toỏn trng
ó kớ ó kớ

19
Học Sinh: Đoàn Thị Lê - Lớp HTH04.5
19
Báo cáo thực tập tốt nghiệp Khoa Kế toán
Sau ú np biờn bn giao nhn:
BIấN BN GIAO NHN TI SN C NH Mu s 01 Ti sn c nh
(Ngy 01 thỏng 06 nm 2006 ) Q s1141- TC/CDKT
S 49 Ngy 01/11/1995- BTC
N TK 211
Cú TK112
- Cn c vo quyt nh s 10 ngy 01 thỏng06 nm 2006 ca tng giỏm c
sau khi ó thụng qua HQT v vic bn giao Ti sn c nh gm:
ễng: ng thanh Tựng
Chc v: Giỏm c cụng ty kinh doanh thng mi H Ni
ễng: on anh Tun
Chc v: Tng giỏm c cụng ty u t xõy dng v thng mi quc t
a im nhn ti sn c nh Cụng ty u t xõy dng v Thng mi quc t
a ch: s 72 - 74 Kim ngu - Hai B Trng - H Ni
Xỏc nhn biờn bn nh sau:
Stt
Kớ hiu quy
cỏch TSC
S
hiu
N
c sx
Nm
sn
xut
Nm

a
vo
sd
Cụng
xut
thit
k
Tớnh nguyờn giỏ
TSC
Hao mũn
Giỏ mua
Chi
phớ
v/c
T l
hao
mũn
hao
mũn
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
1
1
Mỏy lc
CTETD
CDE Nga 2004 2006 332.826.160
Giỏm c K toỏn trng Ngi nhn Ngi giao
ó kớ ó kớ ó kớ ó kớ
20
Học Sinh: Đoàn Thị Lê - Lớp HTH04.5
20

Báo cáo thực tập tốt nghiệp Khoa Kế toán
Cụng ty u t xõy dng v Thng mi Quc t
Mu s 02-TSC
a ch: s 72-74 Kim Ngu- Hai B Trng- H Ni Ban hnh Q 1141/TC
Ngy 01/11/1995- BTC
TH TI SN C NH
S 25
Ngy lp th : 0 1/06/2006
Cn c vo Biờn bn giao nhn Ti sn c nh s 49, ngy 01/06/2006
Tờn kớ hiu quy cỏch ti sn c nh: Mỏy lc CITETD
Nc sn xut: Nga
B phn s dng: B phn kinh doanh
S hiu
chng t
Nguyờn giỏ TSC Giỏ tr hao mũn
Ngy
thỏng
Din gii Nguyờn giỏ Nm
Giỏ tri hao
mũn TSC
Cng dn
49 10/06 Mua ti sn c nh 332.828.160
Dng c ph tựng kốm theo:
Stt Tờn quy cỏch dng c ph tựng n v S lng Giỏ tr
Cụng ty u t xõy dng v Thng mi Quc t
72-74 Kim Ngu -Hai B Trng -H Ni
CHNG T GHI S
Ngy thỏng 06 nm 2006 S 301
Chng t
Trớch yu

S hiu TK
S tin
Ghi
chỳ
S Ngy N Cú
38 Mua TSC bng tin gi ngõn hng 211 112 332.828.160
Thu GTGT 133 112 332.828.16
Cng 366.110.976
Kốm theo: chng t gc
Ngi lp K toỏn trng
ó kớ ó kớ
21
Học Sinh: Đoàn Thị Lê - Lớp HTH04.5
21
Báo cáo thực tập tốt nghiệp Khoa Kế toán
72-74 Kim Ngu -Hai B Trng -H Ni
CHNG T GHI S
Ngy 01 thỏng 06 nm 2006 S302
Chng t
Trớch yu
S hiu TK
S tin
Ghi
chỳ
S Ngy N Cú
39 Kt chuyn ngun hỡnh thnhTSC 441 411 366.110.976
Cng 366.110.976
Ngi ghi s K toỏn trng Giỏm c
ó kớ ó kớ
2.3.2.2. Hch toỏn Ti sn c nh gim

Ti sn c nh gim do nhiu nguyờn nhõn khỏc nhau, nhng ch yờu l do
thanh lý, nhng bỏn khụng cn dựng
Chng t s dng:
+ Biờn bn thanh lý nhng bỏn
+ Ti sn c nh.
+ Phiu thu, phiu chi, giy bỏo n (nu cú).
S k toỏn s dng:
+ Chng t ghi s
+ S ng kớ chng t ghi s
+ S cỏi, s chi tit TK211, 214
TK 211
214
811
111,112,334,338
711
(1)
(2)
(3)
S hch toỏn ti sn c nh


22
Học Sinh: Đoàn Thị Lê - Lớp HTH04.5
22
Báo cáo thực tập tốt nghiệp Khoa Kế toán

(1) Ghi gim do thanh lý, nhng bỏn
(2) Phn ỏnh chi phớ thanh lý nhng
bỏn.
(3) Phn anh thu t nhng bỏn, thanh

lý.

Cụng ty u t xõy dng v Thng mi quc t
Mu s 03-TSC
a ch: s 72-74 Kim Ngu- Hai B Trng- H Ni Ban hnh Q 1141/TC
Ngy 01/11/1995- BTC

BIấN BN NHNG BN
Cn c vo quyt nh s 15 ngy 28 / 06/ 2006 ca Tng giỏm c cụng ty ó thụng qua hi
ng qun tr v vic nhng bỏn ti sn c nh.
I. Bờn nhng bỏn ti sn c nh:
ễng: on Anh Tun, Tng giỏm c Cụng ty.
ễng : Phm V Lu, K toỏn trng.
B: Phm Khỏnh Võn, Trng Phũng k thut.
ễng: on Vn Tuyn, Trng i vn ti ng b.
II. Tin hnh nhng bỏn:
Tờn Ti sn c nh: ễ tụ Mờkụng.
S hiu: MK.
Mua t thỏng 01 nm 2000.
Nm a vo s dng: Thỏng 02 nm 2000.
Nguyờn giỏ: 170.000.000 ng.
Giỏ tr hao mũn: 120.000.000 ng.
Giỏ tr cũn li: 50.000.000 ng.
III. Kt lun ca nhng bỏn:
Ti sn c nh ny ó nhng bỏn vỡ khụng cũn phự hp vi yờu cu vn chuyn hng
ca cụng ty.
H Ni, ngy 20/06/2006
Trng ban nhng bỏn
ó kớ
Kt qu nhng bỏn nh sau:

23
Học Sinh: Đoàn Thị Lê - Lớp HTH04.5
23
Báo cáo thực tập tốt nghiệp Khoa Kế toán
Chi phớ thanh lý nhng bỏn: 2.000.000 ng.
Thu v do nhng bỏn: 50.000.000 ng.
Hỡnh thc thanh toỏn: Tr ngay.
K toỏn trng Giỏm c
ó kớ ó kớ
Cụng ty u t xõy dng v Thng mi quc t
Mu s 02-TSC
a ch: s 72-74 Kim Ngu- Hai B Trng- H Ni Ban hnh Q 1141/TC
Ngy 01/11/1995- BTC
TH TI SN C NH
S 26
Ngy 28 thỏng 06 nm 2006
Cn c vo biờn bn giao nhn Ti sn c nh s 15 ngy 28 /6/2006.
Tờn, kớ hiu, quy cỏch Ti sn c nh: ụ tụ Mờkụng.
Nc sn xut: Hn quc.
B phn s dng: Trm Qung Ninh.
Cụng sut: 125 Hz.
ỡnh ch s dng ngy 26 / 06/ 2006.
Lý do ỡnh ch khụng cũn phự hp vi yờu cu vn chuyn hin nay.
S hiu
chng
t
Nguyờn giỏ TSC Giỏ tr hao mũn
Ngy
thỏng
Din gii Nguyờn giỏ Nm

Giỏ tri
hao mũn
TSC
Cng dn
1
1111
20/06 Nhng bỏn ụtụ Mờkụng 170,000,000 7 120,000,000
24
Học Sinh: Đoàn Thị Lê - Lớp HTH04.5
24
Báo cáo thực tập tốt nghiệp Khoa Kế toán
Dng c ph tựng kốm theo:
Stt Tờn quy cỏch dng c ph tựng n v S lng Giỏ tr
Cụng ty u t xõy dng v Thng mi Quc t
72-74 Kim Ngu -Hai B Trng -H Ni
CHNG T GHI S
Ngy 28 thỏng 06 nm 2006 S 303
Chng t
Trớch yu
S hiu TK
S tin
Ghi
chỳ
S Ngy N Cú
40 28 Khu hao TSC 214 211 170.000.000
Cng 170.000.000
Kốm theo: chng t gc
Ngi lp K toỏn trng
ó kớ ó kớ
Cụng ty u t xõy dng v Thng mi Quc t

72-74 Kim Ngu -Hai B Trng -H Ni
CHNG T GHI S
Ngy 28 thỏng 06 nm 2006 S 304
Chng t
Trớch yu
S hiu TK
S tin
Ghi
chỳ
S Ngy N Cú
41 28/06 Chi phớ nhng bỏn 811 111 2.000.000
25
Học Sinh: Đoàn Thị Lê - Lớp HTH04.5
25

×