Tải bản đầy đủ (.docx) (13 trang)

PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC_GIÁO VIÊN: DIỆP VĂN AN LẠC

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (101.33 KB, 13 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>45 bài tập - Trắc nghiệm Phương trình lượng giác cơ bản </b>
<b>Câu 1.</b> Phương trình lượng giác: 2cos<i>x </i> 2 0 có nghiệm là:


<b>A. </b>
2
4
4
<i>x</i> <i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>





 



   
 <b><sub>B. </sub></b>
4
3
2
4
<i>x</i> <i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>






  


  
 <b><sub>C. </sub></b>
7
2
4
7
2
4
<i>x</i> <i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>





 



  
 <b><sub>D.</sub></b>
3
2
4
3
2
4

<i>x</i> <i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>





 



  
 <sub> </sub>


<b>Câu 2.</b> Nghiệm của phương trình lượng giác: cos2<i>x</i> cos<i>x</i>0 thỏa mãn điều kiện <i>0 x</i> 
là:


<b>A. </b><i>x</i> 2



<b>B. </b><i>x</i> 2




<b>C. </b><i>x </i> <b><sub>D. </sub></b><i>x </i>0


<b>Câu 3.</b> Nghiệm của phương trình 8cos 2 sin 2 cos 4<i>x</i> <i>x</i> <i>x </i> 2 là:



<b>A. </b>


16 8
3
16 8
<i>k</i>
<i>x</i>
<i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
 
 

 



  


<b>B. </b>


32 8
3
32 8
<i>k</i>
<i>x</i>
<i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
 
 


 



  


<b>C. </b>


8 8
3
8 8
<i>k</i>
<i>x</i>
<i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
 
 

 



  


<b>D. </b>


32 4

3
32 4
<i>k</i>
<i>x</i>
<i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
 
 

 



  



<b>Câu 4.</b> Nghiệm dương bé nhất của phương trình: 2sin2<i>x</i>5sin<i>x</i> 3 0 <sub> là:</sub>


<b>A. </b><i>x</i> 2



<b>B. </b>
3


2
<i>x</i> 


<b>C. </b>


5


6
<i>x</i> 


<b>D. </b><i>x</i> 6



<b>Câu 5.</b> Phương trình


6
cos


2 2
<i>x </i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>A. </b><i>x</i> 3 <i>k</i>2




 




2


2
3



<i>x</i>  <i>k</i>  <i>k</i> 


<b>B. </b><i>x</i> 6 <i>k</i>2




 






5


2
6


<i>x</i>  <i>k</i>  <i>k</i> 


<b>C. </b>
5


2
6


<i>x</i>  <i>k</i> 





5


2
6


<i>x</i>  <i>k</i>  <i>k</i> 


<b>D. </b><i>x</i> 3 <i>k</i>




  






2
3


<i>x</i>  <i>k</i>  <i>k</i> 


<b>Câu 6.</b> Phương trình


6
tan


3 2


<i>x </i>


chỉ có các nghiệm là:


<b>A. </b><i>x</i> 6 <i>k</i>

<i>k</i>






   


<b>B. </b><i>x</i> 6 <i>k</i>

<i>k</i>






   


<b>C. </b><i>x</i> 3 <i>k</i>

<i>k</i>






   


<b>D. </b><i>x</i> 3 <i>k</i>

<i>k</i>







   


<b>Câu 7. Phương trình </b>



12
cot


2
<i>x </i>


chỉ có các nghiệm là:



<b>A. </b>

<i>x</i> 6 <i>k</i>

<i>k</i>






   


<b>B. </b>

<i>x</i> 6 <i>k</i>

<i>k</i>






   


<b>C. </b>

<i>x</i> 3 <i>k</i>

<i>k</i>







   


<b>D. </b>

<i>x</i> 3 <i>k</i>

<i>k</i>






   


<b>Câu 8. Phương trình </b>

sin<i>x</i>cos<i>x</i>

<sub> chỉ có các nghiệm là:</sub>



<b>A. </b>

<i>x</i> 4 <i>k</i>

<i>k</i>






   


<b>B. </b>

<i>x</i> 4 <i>k</i>2

<i>k</i>






   


<b>C. </b>

<i>x</i> 4 <i>k</i>






 


<i>x</i> 4 <i>k</i>

<i>k</i>






   


<b>D. </b>

<i>x</i> 4 <i>k</i>2




 






2
4


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>Câu 9.</b> Phương trình tan<i>x</i>cot<i>x</i><sub> chỉ có các nghiệm là:</sub>


<b>A. </b><i>x</i> 4 <i>k</i>2

<i>k</i>







   


<b>B. </b><i>x</i> 4 <i>k</i>

<i>k</i>






   


<b>C. </b><i>x</i> 4 <i>k</i> 2

<i>k</i>



 


   


<b>D. </b><i>x</i> 4 <i>k</i> 4

<i>k</i>



 


   


<b>Câu 10.</b> Phương trình 4sin2<i>x </i>3 chỉ có các nghiệm là:


<b>A. </b><i>x</i> 3 <i>k</i>2




 



và <i>x</i> 3 <i>k</i>2

<i>k</i>






   


<b>B. </b><i>x</i> 3 <i>k</i>




 






3


<i>x</i>  <i>k</i> <i>k</i> 


<b>C. </b><i>x</i> 6 <i>k</i>




 



và <i>x</i> 6 <i>k</i>

<i>k</i>






   


<b>D. </b><i>x</i> 6 <i>k</i>




  






2
6


<i>x</i>  <i>k</i>  <i>k</i> 


<b>Câu 11.</b> Phương trình tan2<i>x </i>3 chỉ có các nghiệm là:


<b>A. </b><i>x</i> 3 <i>k</i>





  


và <i>x</i> 3 <i>k</i>2

<i>k</i>






   


<b>B. </b><i>x</i> 3 <i>k</i>




 






3


<i>x</i>  <i>k</i> <i>k</i> 


<b>C. </b><i>x</i> 6 <i>k</i>




 



và <i>x</i> 6 <i>k</i>

<i>k</i>






   


<b>D. </b><i>x</i> 6 <i>k</i>2




 






2
6


<i>x</i>  <i>k</i>  <i>k</i> 


<b>Câu 12.</b> Phương trình nào sau đây có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình
sin<i>x </i>0<sub>?</sub>


<b>A. </b>cos<i>x </i>1 <b>B. </b>cos<i>x </i>1 <b>C. </b>tan<i>x </i>0 <b>D.</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>Câu 13.</b> Phương trình nào sau đây có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình



2


2cos <i>x </i>1<sub>?</sub>


<b>A. </b>2sin<i>x </i> 2 0 <b>B. </b>


2
sin


2
<i>x </i>


<b>C. </b>tan<i>x </i>1 <b>D.</b>


2


tan <i>x </i>1


<b>Câu 14.</b> Phương trình nào sau đây có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình


2


tan <i>x </i>3<sub>?</sub>


<b>A. </b>


1
cos



2
<i>x </i>


<b>B. </b>4cos2<i>x </i>1 <b>C. </b>


1
cot


3
<i>x </i>


<b>D.</b>
1


cot


3
<i>x </i>


<b>Câu 15.</b> Phương trình nào sau đây có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình


2 2


3sin <i>x</i>cos <i>x</i><sub>?</sub>


<b>A. </b>


1
sin



2
<i>x </i>


<b>B. </b>


3
cos


2
<i>x </i>


<b>C. </b>


2 3


sin


4
<i>x </i>


<b>D.</b>


2


cot <i>x </i>3


<b>Câu 16.</b> Phương trình nào sau đây có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình
tan<i>x </i>1<sub>?</sub>


<b>A. </b>



2
sin


2
<i>x </i>


<b>B. </b>


2
cos


2
<i>x </i>


<b>C. </b>cot<i>x </i>1 <b>D.</b>


2


cot <i>x </i>1


<b>Câu 17.</b> Phương trình sin<i>x</i>cos5<i>x</i><sub> chỉ có các nghiệm là:</sub>


<b>A. </b><i>x</i> 4 <i>k</i>2




 



và <i>x</i> 4 <i>k</i>2

<i>k</i>






   


<b>B. </b><i>x</i> 4 <i>k</i>




 






4


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>C. </b><i>x</i> 12 <i>k</i> 3


 


 


và <i>x</i> 8 <i>k</i> 2

<i>k</i>



 



   


<b>D. </b><i>x</i> 12 <i>k</i> 3


 


 






8 2


<i>x</i> <i>k</i> <i>k</i> 


<b>Câu 18.</b> Trên khoảng

0;

, phương trình tan .tan 3<i>x</i> <i>x </i>1:


<b>A. chỉ có các nghiệm là </b>


5
; ;
6 2 6
  


<b>B. chỉ có các nghiệm là </b>


3
; ;
6 4 4


  


<b>C. chỉ có các nghiệm là </b> 6 <i>k</i> 3

<i>k</i>



 


  


<b>D. có các nghiệm khác các nghiệm </b>
trên


<b>Câu 19.</b> Phương trình 2sin2<i>x</i> 7sin<i>x</i> 3 0<sub>:</sub>
<b>A. Vơ nghiệm</b>


<b>B. chỉ có các nghiệm là </b><i>x</i> 6 <i>k</i>2

<i>k</i>






   


<b>C. chỉ có các nghiệm là </b>


5


2


6 <i>k</i> <i>k</i>







  


<b>D. chỉ có các nghiệm là </b><i>x</i> 6 <i>k</i>2




 




5


2
6


<i>x</i>  <i>k</i>  <i>k</i> 


<b>Câu 20.</b> Phương trình 2cos2<i>x</i> 3 3 cos<i>x</i> 3 0:
<b>A. Vơ nghiệm</b>


<b>B. chỉ có các nghiệm là </b><i>x</i> 3 <i>k</i>2

<i>k</i>






   



<b>C. chỉ có các nghiệm là </b> 6 <i>k</i>2

<i>k</i>






  


<b>D. chỉ có các nghiệm là </b><i>x</i> 6 <i>k</i>2




 


và <i>x</i> 6 <i>k</i>

<i>k</i>







</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>Câu 21.</b> Phương trình tan<i>x</i>5cot<i>x</i>6<sub> có tập nghiệm trùng với nghiệm của phương trình nào </sub>
sau đây?


<b>A. </b>cot<i>x </i>1 <b>B. </b>tan<i>x </i>5 <b>C. </b>


tan 1


tan 5


<i>x</i>


<i>x</i>





 <sub></sub>


 <b><sub>D.</sub></b>


tan 2


tan 3


<i>x</i>
<i>x</i>





 <sub></sub>




<b>Câu 22.</b> Phương trình cos 2<i>x</i>3cos<i>x</i>4 có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương
trình nào sau đây?


<b>A. </b>cos<i>x </i>1 <b>B. </b>


5
cos



2
<i>x</i>


<b>C. </b>


cos 1


5
cos


2
<i>x</i>
<i>x</i>







 <sub></sub>


 <b><sub>D.</sub></b>


cos 1


5
cos


2


<i>x</i>
<i>x</i>







 




<b>Câu 23.</b> Phương trình cos 2<i>x</i> 5sin<i>x</i> 6 0<sub> có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương </sub>
trình nào sau đây?


<b>A. </b>


5
sin


2
<i>x</i>


<b>B. </b>sin<i>x </i>1 <b>C. </b>


sin 1


7
sin



2
<i>x</i>
<i>x</i>







 <sub></sub>


 <b><sub>D.</sub></b>


sin 1


7
sin


2
<i>x</i>
<i>x</i>







 <sub></sub>





<b>Câu 24.</b> Phương trình sin 3<i>x</i>cos4<i>x</i> sin4<i>x</i> có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương
trình nào sau đây?


<b>A. </b>cos 2<i>x</i>sin 3<i>x</i> <b><sub>B. </sub></b>cos 2<i>x</i> sin 3<i>x</i> <b><sub>C. </sub></b>cos 2<i>x</i>sin 2<i>x</i> <b><sub>D.</sub></b>
cos 2<i>x</i> sin 2<i>x</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b>A. </b><i>t</i> sin<i>x</i> <b><sub>B. </sub></b><i>t</i> cos<i>x</i> <b><sub>C. </sub></b><i>t</i> tan<i>x</i> <b><sub>D.</sub></b>
cot


<i>t</i>  <i>x</i>


<b>Câu 26.</b> Phương trình 3cos2<i>x</i> 4sin<i>x</i>10<sub> có thể chuyển về phương trình bậc hai với ẩn phụ </sub>
được đặt như sau:


<b>A. </b><i>t</i> sin<i>x</i> <b><sub>B. </sub></b><i>t</i> cos<i>x</i> <b><sub>C. </sub></b><i>t</i> tan<i>x</i> <b><sub>D.</sub></b>


cot
<i>t</i>  <i>x</i>


<b>Câu 27.</b> Phương trình



4 4


2 cos <i>x</i> sin <i>x</i> 1
.


<b>A. Vô nghiệm</b> <b>B. Chỉ có các nghiệm </b>


6


6
<i>x</i>


<i>x</i>








 



<b>C. Chỉ có các nghiệm </b>




6


2
6


<i>x</i> <i>k</i>


<i>k</i>


<i>x</i> <i>k</i>











  







  







<b>D. Chỉ có các nghiệm</b>




6
6


<i>x</i> <i>k</i>



<i>k</i>


<i>x</i> <i>k</i>









 







  







<b>Câu 28.</b> Phương trình



2


cos<i>x</i>sin<i>x</i> 3sin 2<i>x</i>
.



<b>A. Vơ nghiệm</b> <b>B. Chỉ có các nghiệm </b>


12
5
12
<i>x</i>


<i>x</i>





</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<b>C. Chỉ có các nghiệm </b>




12
5
12


<i>x</i> <i>k</i>


<i>k</i>


<i>x</i> <i>k</i>










 







  







<b>D. Chỉ có các nghiệm</b>




12
5


2
12


<i>x</i> <i>k</i>



<i>k</i>


<i>x</i> <i>k</i>










  







  







<b>Câu 29.</b> Phương trình



2


cos<i>x</i> sin<i>x</i>  1 cos3<i>x</i>


.


<b>A. Vơ nghiệm</b> <b>B. Chỉ có các nghiệm </b>


10
2
<i>x</i>


<i>x</i>








 



<b>C. Chỉ có các nghiệm </b>




2


10 5


2



<i>x</i> <i>k</i>


<i>k</i>


<i>x</i> <i>k</i>


 






 







  







<b>D. Chỉ có các nghiệm</b>




2



12 5


2
2


<i>x</i> <i>k</i>


<i>k</i>


<i>x</i> <i>k</i>


 







 







  








<b>Câu 30.</b> Phương trình


4 4 3


sin cos


4
<i>x</i> <i>x</i>


<b>A. Vơ nghiệm</b> <b>B. Chỉ có các nghiệm</b>


,


8 4


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

<b>C. Chỉ có các nghiệm </b>




2
8


2
8


<i>x</i> <i>k</i>


<i>k</i>



<i>x</i> <i>k</i>










 







  







<b>D. Chỉ có các nghiệm</b>




8
8



<i>x</i> <i>k</i>


<i>k</i>


<i>x</i> <i>k</i>









 







  







<b>Câu 31.</b> Phương trình


1


cos


2
<i>x </i>


có mấy nghiệm thuộc khoảng

;4

?


<b>A. 2</b> <b>B. 3</b> <b>C. 4</b> <b>D. 5</b>


<b>Câu 32.</b> Nghiệm âm lớn nhất của phương trình


tan 1


3
<i>x</i> 


 


 


 


  <sub> là:</sub>


<b>A. </b>
7
12






<b>B. </b>
5
12





<b>C. </b>
11


12



<b>D. Đáp án </b>
khác


<b>Câu 33.</b> Nghiệm âm lớn nhất của phương trình


2


sin 1


3


<i>x</i> 


 



 


 


  <sub> là:</sub>


<b>A. </b> 15



<b>B. </b>
7
12





<b>C. </b> 12



<b>D. Đáp án </b>
khác


<b>Câu 34.</b> Giải phương trình


1
sin 2


3 2



<i>x</i> 


 


 


 


  <sub> ta được</sub>


<b>A. </b>


4 <sub>,</sub>


5
12


<i>x</i> <i>k</i>


<i>k</i>


<i>x</i> <i>k</i>










 







  







<b>B. </b>


4 <sub>,</sub>


5
12


<i>x</i> <i>k</i>


<i>k</i>


<i>x</i> <i>k</i>










 







  





</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

<b>C. </b>
4 <sub>,</sub>
12
<i>x</i> <i>k</i>
<i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>





 




  


<b>D. </b>


4 <sub>2 ,</sub>


12 2
<i>x</i> <i>k</i>
<i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
 
 

 



  




<b>Câu 35.</b> Giải phương trình


3
cos 3 15


2
<i>x   </i>



ta được
<b>A. </b>
25 .120
,
15 .120
<i>x</i> <i>k</i>
<i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
   


 <sub></sub> <sub> </sub> <sub></sub>


<b>B. </b>
5 .120
,
15 .120
<i>x</i> <i>k</i>
<i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
   


 <sub>  </sub> <sub></sub>


<b>C. </b>
25 .120
,


15 .120
<i>x</i> <i>k</i>
<i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
   


 <sub>  </sub> <sub></sub>


<b>D. </b>
5 .120
,
15 .120
<i>x</i> <i>k</i>
<i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
   


 <sub></sub> <sub> </sub> <sub></sub>



<b>Câu 36.</b> Giải phương trình


1 1
sin 4
2 3
<i>x</i>


 
 
 


  <sub> ta được</sub>


<b>A. </b>


1


8 <sub>2 ,</sub>


4 2
<i>x</i> <i>k</i>
<i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>

 

 



  


<b>B.</b>


1 1 1



arcsin


8 4 3 2 <sub>,</sub>


1 1 1


arcsin


4 8 4 3 2


<i>x</i> <i>k</i>
<i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>

 

  



    


<b>C. </b>


1 1 1


arcsin


8 4 3 2 <sub>,</sub>



1 1 1


arcsin


4 8 4 3 2


<i>x</i> <i>k</i>
<i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>

 

  



    


<b>D.</b>


1 1 1


arcsin


8 4 3 <sub>2 ,</sub>


1 1



arcsin


4 4 3 2


<i>x</i> <i>k</i>
<i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>

 

  



   



</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

<b>A. </b>


2 2


2 <sub>,</sub>


1 2


6 3 3


<i>x</i> <i>k</i>



<i>k</i>
<i>k</i>
<i>x</i>






 




  







   





<b>B. </b>


3 2


2 <sub>,</sub>



1 2


6 3 3


<i>x</i> <i>k</i>


<i>k</i>
<i>k</i>
<i>x</i>






 




  







   






<b>C. </b>


3 2


2 <sub>,</sub>


1 2


6 3 3


<i>x</i> <i>k</i>


<i>k</i>
<i>k</i>
<i>x</i>






 




  








   





<b>D. </b>


2


2 <sub>,</sub>


1 2


6 3 3


<i>x</i> <i>k</i>


<i>k</i>
<i>k</i>
<i>x</i>






 





 







   





<b>Câu 38.</b> Giải phương trình 2cos<i>x </i> 2 0 ta được


<b>A. </b><i>x</i> 6 <i>k</i>2 ,

<i>k</i>






   


<b>B. </b><i>x</i> 5 <i>k</i> ,

<i>k</i>






    


<b>C. </b><i>x</i> 3 <i>k</i>2 ,

<i>k</i>







   


<b>D. </b><i>x</i> 4 <i>k</i>2 ,

<i>k</i>






   


<b>Câu 39.</b> Giải phương trình


2


2 cot 3


3
<i>x</i>




ta được


<b>A. </b>



5 3 3


arccot ,



2 2 2


<i>x</i>  <i>k</i> <i>k</i> 


<b>B. </b>



3 5 3


arccot ,


2 2 2


<i>x</i>  <i>k</i> <i>k</i> 


<b>C. </b>



3 3 3


arccot ,


2 7 2


<i>x</i>  <i>k</i> <i>k</i> 


<b>D. </b>



3 3 3


arccot ,



2 2 2


<i>x</i>  <i>k</i> <i>k</i> 


<b>Câu 40.</b> Giải phương trình


tan 4 3


3
<i>x</i> 


 


 


 


  <sub> ta được</sub>


<b>A. </b><i>x</i> 2 <i>k k</i>,




   


<b>B. </b><i>x</i> 3 <i>k</i> 3,<i>k</i>


 



   


<b>C. </b><i>x</i> 3 <i>k k</i>,




   


<b>D. </b><i>x k</i> 4,<i>k</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

<b>Câu 41.</b> Giải phương trình


1
cot 4 20


3
<i>x </i>  


ta được


<b>A. </b><i>x</i>30 <i>k</i>.45 , <i>k</i>  <b>B. </b><i>x</i>20 <i>k</i>.90 , <i>k</i> 
<b>C. </b><i>x</i>35 <i>k</i>.90 , <i>k</i>  <b>D. </b><i>x</i>20 <i>k</i>.45 , <i>k</i> 
<b>Câu 42.</b> Giải phương trình sin 2<i>x</i> 2cos 2<i>x</i>0<sub> ta được</sub>


<b>A. </b>
1


arctan 2 ,



3 2


<i>k</i>


<i>x</i>   <i>k</i> 


<b>B. </b>
1


arctan 2 ,


3 3


<i>k</i>


<i>x</i>   <i>k</i> 


<b>C. </b>
1


arctan 2 ,


2 3


<i>k</i>


<i>x</i>   <i>k</i> 


<b>D. </b>


1


arctan 2 ,


2 2


<i>k</i>


<i>x</i>   <i>k</i> 


<b>Câu 43.</b> Giải phương trình tan 2<i>x</i>tan<i>x</i> ta được


<b>A. </b>
1


,
2


<i>x</i> <i>k k</i>  


<b>B. </b><i>x k</i> 2,<i>k</i>


  


<b>C. </b><i>x</i> 3 <i>k k</i>,





   


<b>D.</b>
,


<i>x k k</i>   


<b>Câu 44.</b> Giải phương trình 3 tan 2<i>x  </i>3 0 ta được


<b>A. </b><i>x</i> 6 <i>k</i> 2,<i>k</i>


 


   


<b>B. </b><i>x</i> 3 <i>k k</i>,




   


<b>C. </b><i>x</i> 6 <i>k k</i>,




   


<b>D. </b><i>x</i> 2 <i>k</i> 2,<i>k</i>



 


   


<b>Câu 45.</b> Giải phương trình cos2<i>x</i> sin 2<i>x</i>0<sub> ta được</sub>


<b>A. </b>




2
1
arctan


3


<i>x</i> <i>k</i>


<i>k</i>


<i>x</i> <i>k</i>








 








  







<b>B. </b>




2
1
arctan


4


<i>x</i> <i>k</i>


<i>k</i>


<i>x</i> <i>k</i>









 







  





</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

<b>C. </b>




2
1
arctan


5


<i>x</i> <i>k</i>


<i>k</i>


<i>x</i> <i>k</i>









 







  







<b>D. </b>




2
1
arctan


2



<i>x</i> <i>k</i>


<i>k</i>


<i>x</i> <i>k</i>








 







  





</div>

<!--links-->

×