Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (101.33 KB, 13 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>45 bài tập - Trắc nghiệm Phương trình lượng giác cơ bản </b>
<b>Câu 1.</b> Phương trình lượng giác: 2cos<i>x </i> 2 0 có nghiệm là:
<b>A. </b>
2
4
4
<i>x</i> <i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
<b><sub>B. </sub></b>
4
3
2
4
<i>x</i> <i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
<b>Câu 2.</b> Nghiệm của phương trình lượng giác: cos2<i>x</i> cos<i>x</i>0 thỏa mãn điều kiện <i>0 x</i>
là:
<b>A. </b><i>x</i> 2
<b>B. </b><i>x</i> 2
<b>C. </b><i>x </i> <b><sub>D. </sub></b><i>x </i>0
<b>Câu 3.</b> Nghiệm của phương trình 8cos 2 sin 2 cos 4<i>x</i> <i>x</i> <i>x </i> 2 là:
<b>A. </b>
<b>Câu 4.</b> Nghiệm dương bé nhất của phương trình: 2sin2<i>x</i>5sin<i>x</i> 3 0 <sub> là:</sub>
<b>A. </b><i>x</i> 2
<b>B. </b>
3
2
<i>x</i>
<b>C. </b>
6
<i>x</i>
<b>D. </b><i>x</i> 6
<b>Câu 5.</b> Phương trình
6
cos
2 2
<i>x </i>
<b>A. </b><i>x</i> 3 <i>k</i>2
và
2
2
3
<i>x</i> <i>k</i> <i>k</i>
<b>B. </b><i>x</i> 6 <i>k</i>2
và
5
2
6
<i>x</i> <i>k</i> <i>k</i>
<b>C. </b>
5
2
6
<i>x</i> <i>k</i>
và
5
2
6
<i>x</i> <i>k</i> <i>k</i>
<b>D. </b><i>x</i> 3 <i>k</i>
và
2
3
<i>x</i> <i>k</i> <i>k</i>
<b>Câu 6.</b> Phương trình
6
tan
3 2
chỉ có các nghiệm là:
<b>A. </b><i>x</i> 6 <i>k</i>
<b>B. </b><i>x</i> 6 <i>k</i>
<b>C. </b><i>x</i> 3 <i>k</i>
<b>D. </b><i>x</i> 3 <i>k</i>
12
cot
2
<i>x </i>
2
4
<b>Câu 9.</b> Phương trình tan<i>x</i>cot<i>x</i><sub> chỉ có các nghiệm là:</sub>
<b>A. </b><i>x</i> 4 <i>k</i>2
<b>B. </b><i>x</i> 4 <i>k</i>
<b>C. </b><i>x</i> 4 <i>k</i> 2
<b>D. </b><i>x</i> 4 <i>k</i> 4
<b>Câu 10.</b> Phương trình 4sin2<i>x </i>3 chỉ có các nghiệm là:
<b>A. </b><i>x</i> 3 <i>k</i>2
và <i>x</i> 3 <i>k</i>2
<b>B. </b><i>x</i> 3 <i>k</i>
và
3
<i>x</i> <i>k</i> <i>k</i>
<b>C. </b><i>x</i> 6 <i>k</i>
và <i>x</i> 6 <i>k</i>
<b>D. </b><i>x</i> 6 <i>k</i>
và
2
6
<i>x</i> <i>k</i> <i>k</i>
<b>Câu 11.</b> Phương trình tan2<i>x </i>3 chỉ có các nghiệm là:
<b>A. </b><i>x</i> 3 <i>k</i>
và <i>x</i> 3 <i>k</i>2
<b>B. </b><i>x</i> 3 <i>k</i>
và
3
<i>x</i> <i>k</i> <i>k</i>
<b>C. </b><i>x</i> 6 <i>k</i>
và <i>x</i> 6 <i>k</i>
<b>D. </b><i>x</i> 6 <i>k</i>2
và
2
6
<i>x</i> <i>k</i> <i>k</i>
<b>Câu 12.</b> Phương trình nào sau đây có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình
sin<i>x </i>0<sub>?</sub>
<b>A. </b>cos<i>x </i>1 <b>B. </b>cos<i>x </i>1 <b>C. </b>tan<i>x </i>0 <b>D.</b>
<b>Câu 13.</b> Phương trình nào sau đây có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình
2
2cos <i>x </i>1<sub>?</sub>
<b>A. </b>2sin<i>x </i> 2 0 <b>B. </b>
2
sin
2
<i>x </i>
<b>C. </b>tan<i>x </i>1 <b>D.</b>
2
tan <i>x </i>1
<b>Câu 14.</b> Phương trình nào sau đây có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình
2
tan <i>x </i>3<sub>?</sub>
<b>A. </b>
1
cos
2
<i>x </i>
<b>B. </b>4cos2<i>x </i>1 <b>C. </b>
1
cot
3
<i>x </i>
<b>D.</b>
1
cot
3
<i>x </i>
<b>Câu 15.</b> Phương trình nào sau đây có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình
2 2
3sin <i>x</i>cos <i>x</i><sub>?</sub>
<b>A. </b>
1
sin
2
<i>x </i>
<b>B. </b>
3
cos
2
<i>x </i>
<b>C. </b>
2 3
sin
4
<i>x </i>
<b>D.</b>
2
cot <i>x </i>3
<b>Câu 16.</b> Phương trình nào sau đây có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình
tan<i>x </i>1<sub>?</sub>
<b>A. </b>
2
sin
2
<i>x </i>
<b>B. </b>
2
cos
2
<i>x </i>
<b>C. </b>cot<i>x </i>1 <b>D.</b>
2
cot <i>x </i>1
<b>Câu 17.</b> Phương trình sin<i>x</i>cos5<i>x</i><sub> chỉ có các nghiệm là:</sub>
<b>A. </b><i>x</i> 4 <i>k</i>2
và <i>x</i> 4 <i>k</i>2
<b>B. </b><i>x</i> 4 <i>k</i>
và
4
<b>C. </b><i>x</i> 12 <i>k</i> 3
và <i>x</i> 8 <i>k</i> 2
<b>D. </b><i>x</i> 12 <i>k</i> 3
và
8 2
<i>x</i> <i>k</i> <i>k</i>
<b>Câu 18.</b> Trên khoảng
<b>A. chỉ có các nghiệm là </b>
5
; ;
6 2 6
<b>B. chỉ có các nghiệm là </b>
3
; ;
6 4 4
<b>C. chỉ có các nghiệm là </b> 6 <i>k</i> 3
<b>D. có các nghiệm khác các nghiệm </b>
trên
<b>Câu 19.</b> Phương trình 2sin2<i>x</i> 7sin<i>x</i> 3 0<sub>:</sub>
<b>A. Vơ nghiệm</b>
<b>B. chỉ có các nghiệm là </b><i>x</i> 6 <i>k</i>2
<b>C. chỉ có các nghiệm là </b>
2
6 <i>k</i> <i>k</i>
<b>D. chỉ có các nghiệm là </b><i>x</i> 6 <i>k</i>2
và
5
2
6
<i>x</i> <i>k</i> <i>k</i>
<b>Câu 20.</b> Phương trình 2cos2<i>x</i> 3 3 cos<i>x</i> 3 0:
<b>A. Vơ nghiệm</b>
<b>B. chỉ có các nghiệm là </b><i>x</i> 3 <i>k</i>2
<b>C. chỉ có các nghiệm là </b> 6 <i>k</i>2
<b>D. chỉ có các nghiệm là </b><i>x</i> 6 <i>k</i>2
và <i>x</i> 6 <i>k</i>
<b>Câu 21.</b> Phương trình tan<i>x</i>5cot<i>x</i>6<sub> có tập nghiệm trùng với nghiệm của phương trình nào </sub>
sau đây?
<b>A. </b>cot<i>x </i>1 <b>B. </b>tan<i>x </i>5 <b>C. </b>
tan 1
tan 5
<i>x</i>
<sub></sub>
<b><sub>D.</sub></b>
tan 2
tan 3
<i>x</i>
<i>x</i>
<sub></sub>
<b>Câu 22.</b> Phương trình cos 2<i>x</i>3cos<i>x</i>4 có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương
trình nào sau đây?
<b>A. </b>cos<i>x </i>1 <b>B. </b>
5
cos
2
<i>x</i>
<b>C. </b>
cos 1
5
cos
2
<i>x</i>
<i>x</i>
<sub></sub>
<b><sub>D.</sub></b>
cos 1
5
cos
2
<b>Câu 23.</b> Phương trình cos 2<i>x</i> 5sin<i>x</i> 6 0<sub> có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương </sub>
trình nào sau đây?
<b>A. </b>
5
sin
2
<i>x</i>
<b>B. </b>sin<i>x </i>1 <b>C. </b>
sin 1
7
sin
2
<i>x</i>
<i>x</i>
<sub></sub>
<b><sub>D.</sub></b>
sin 1
7
sin
2
<i>x</i>
<i>x</i>
<sub></sub>
<b>Câu 24.</b> Phương trình sin 3<i>x</i>cos4<i>x</i> sin4<i>x</i> có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương
trình nào sau đây?
<b>A. </b>cos 2<i>x</i>sin 3<i>x</i> <b><sub>B. </sub></b>cos 2<i>x</i> sin 3<i>x</i> <b><sub>C. </sub></b>cos 2<i>x</i>sin 2<i>x</i> <b><sub>D.</sub></b>
cos 2<i>x</i> sin 2<i>x</i>
<b>A. </b><i>t</i> sin<i>x</i> <b><sub>B. </sub></b><i>t</i> cos<i>x</i> <b><sub>C. </sub></b><i>t</i> tan<i>x</i> <b><sub>D.</sub></b>
cot
<i>t</i> <i>x</i>
<b>Câu 26.</b> Phương trình 3cos2<i>x</i> 4sin<i>x</i>10<sub> có thể chuyển về phương trình bậc hai với ẩn phụ </sub>
được đặt như sau:
<b>A. </b><i>t</i> sin<i>x</i> <b><sub>B. </sub></b><i>t</i> cos<i>x</i> <b><sub>C. </sub></b><i>t</i> tan<i>x</i> <b><sub>D.</sub></b>
cot
<i>t</i> <i>x</i>
<b>Câu 27.</b> Phương trình
4 4
2 cos <i>x</i> sin <i>x</i> 1
.
<b>A. Vô nghiệm</b> <b>B. Chỉ có các nghiệm </b>
6
<i>x</i>
<b>C. Chỉ có các nghiệm </b>
6
2
6
<i>x</i> <i>k</i>
<i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
<b>D. Chỉ có các nghiệm</b>
6
6
<i>x</i> <i>k</i>
<i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
<b>Câu 28.</b> Phương trình
2
cos<i>x</i>sin<i>x</i> 3sin 2<i>x</i>
.
<b>A. Vơ nghiệm</b> <b>B. Chỉ có các nghiệm </b>
12
5
12
<i>x</i>
<i>x</i>
<b>C. Chỉ có các nghiệm </b>
12
5
12
<i>x</i> <i>k</i>
<i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
<b>D. Chỉ có các nghiệm</b>
12
5
2
12
<i>x</i> <i>k</i>
<i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
<b>Câu 29.</b> Phương trình
2
cos<i>x</i> sin<i>x</i> 1 cos3<i>x</i>
<b>A. Vơ nghiệm</b> <b>B. Chỉ có các nghiệm </b>
10
2
<i>x</i>
<i>x</i>
<b>C. Chỉ có các nghiệm </b>
2
10 5
2
<i>x</i> <i>k</i>
<i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
<b>D. Chỉ có các nghiệm</b>
2
12 5
2
2
<i>x</i> <i>k</i>
<i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
<b>Câu 30.</b> Phương trình
4 4 3
sin cos
4
<i>x</i> <i>x</i>
<b>A. Vơ nghiệm</b> <b>B. Chỉ có các nghiệm</b>
,
8 4
<b>C. Chỉ có các nghiệm </b>
2
8
2
8
<i>x</i> <i>k</i>
<i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
<b>D. Chỉ có các nghiệm</b>
8
8
<i>x</i> <i>k</i>
<i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
<b>Câu 31.</b> Phương trình
1
2
<i>x </i>
có mấy nghiệm thuộc khoảng
<b>A. 2</b> <b>B. 3</b> <b>C. 4</b> <b>D. 5</b>
<b>Câu 32.</b> Nghiệm âm lớn nhất của phương trình
tan 1
3
<i>x</i>
<sub> là:</sub>
<b>A. </b>
7
12
<b>B. </b>
5
12
<b>C. </b>
11
12
<b>D. Đáp án </b>
khác
<b>Câu 33.</b> Nghiệm âm lớn nhất của phương trình
2
sin 1
3
<i>x</i>
<sub> là:</sub>
<b>A. </b> 15
<b>B. </b>
7
12
<b>C. </b> 12
<b>D. Đáp án </b>
khác
<b>Câu 34.</b> Giải phương trình
1
sin 2
3 2
<i>x</i>
<sub> ta được</sub>
<b>A. </b>
4 <sub>,</sub>
5
12
<i>x</i> <i>k</i>
<i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
<b>B. </b>
4 <sub>,</sub>
5
12
<i>x</i> <i>k</i>
<i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
<b>C. </b>
4 <sub>,</sub>
12
<i>x</i> <i>k</i>
<i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
4 <sub>2 ,</sub>
12 2
<i>x</i> <i>k</i>
<i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
<b>Câu 35.</b> Giải phương trình
2
<i>x </i>
ta được
<b>A. </b>
25 .120
,
15 .120
<i>x</i> <i>k</i>
<i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
<sub></sub> <sub> </sub> <sub></sub>
<b>B. </b>
5 .120
,
15 .120
<i>x</i> <i>k</i>
<i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
<sub> </sub> <sub></sub>
<b>C. </b>
25 .120
,
<b>Câu 36.</b> Giải phương trình
1 1
sin 4
2 3
<i>x</i>
<sub> ta được</sub>
<b>A. </b>
1
8 <sub>2 ,</sub>
4 2
<i>x</i> <i>k</i>
<i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
<b>B.</b>
1 1 1
arcsin
8 4 3 2 <sub>,</sub>
1 1 1
arcsin
4 8 4 3 2
<i>x</i> <i>k</i>
<i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
<b>C. </b>
1 1 1
arcsin
8 4 3 2 <sub>,</sub>
1 1 1
arcsin
4 8 4 3 2
<i>x</i> <i>k</i>
<i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
<b>D.</b>
1 1 1
arcsin
8 4 3 <sub>2 ,</sub>
1 1
arcsin
4 4 3 2
<i>x</i> <i>k</i>
<i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
<b>A. </b>
2 2
2 <sub>,</sub>
1 2
6 3 3
<i>x</i> <i>k</i>
<i>k</i>
<i>k</i>
<i>x</i>
<b>B. </b>
3 2
2 <sub>,</sub>
1 2
6 3 3
<i>x</i> <i>k</i>
<i>k</i>
<i>k</i>
<i>x</i>
<b>C. </b>
3 2
2 <sub>,</sub>
1 2
6 3 3
<i>x</i> <i>k</i>
<i>k</i>
<i>k</i>
<i>x</i>
<b>D. </b>
2
2 <sub>,</sub>
1 2
6 3 3
<i>x</i> <i>k</i>
<i>k</i>
<i>k</i>
<i>x</i>
<b>Câu 38.</b> Giải phương trình 2cos<i>x </i> 2 0 ta được
<b>A. </b><i>x</i> 6 <i>k</i>2 ,
<b>B. </b><i>x</i> 5 <i>k</i> ,
<b>C. </b><i>x</i> 3 <i>k</i>2 ,
<b>D. </b><i>x</i> 4 <i>k</i>2 ,
<b>Câu 39.</b> Giải phương trình
2
2 cot 3
3
<i>x</i>
ta được
<b>A. </b>
5 3 3
arccot ,
2 2 2
<i>x</i> <i>k</i> <i>k</i>
<b>B. </b>
3 5 3
arccot ,
2 2 2
<i>x</i> <i>k</i> <i>k</i>
<b>C. </b>
3 3 3
arccot ,
2 7 2
<i>x</i> <i>k</i> <i>k</i>
<b>D. </b>
3 3 3
arccot ,
2 2 2
<i>x</i> <i>k</i> <i>k</i>
<b>Câu 40.</b> Giải phương trình
tan 4 3
3
<i>x</i>
<sub> ta được</sub>
<b>A. </b><i>x</i> 2 <i>k k</i>,
<b>B. </b><i>x</i> 3 <i>k</i> 3,<i>k</i>
<b>C. </b><i>x</i> 3 <i>k k</i>,
<b>D. </b><i>x k</i> 4,<i>k</i>
<b>Câu 41.</b> Giải phương trình
3
<i>x </i>
ta được
<b>A. </b><i>x</i>30 <i>k</i>.45 , <i>k</i> <b>B. </b><i>x</i>20 <i>k</i>.90 , <i>k</i>
<b>C. </b><i>x</i>35 <i>k</i>.90 , <i>k</i> <b>D. </b><i>x</i>20 <i>k</i>.45 , <i>k</i>
<b>Câu 42.</b> Giải phương trình sin 2<i>x</i> 2cos 2<i>x</i>0<sub> ta được</sub>
<b>A. </b>
1
arctan 2 ,
3 2
<i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
<b>B. </b>
1
arctan 2 ,
3 3
<i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
<b>C. </b>
1
arctan 2 ,
2 3
<i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
<b>D. </b>
arctan 2 ,
2 2
<i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
<b>Câu 43.</b> Giải phương trình tan 2<i>x</i>tan<i>x</i> ta được
<b>A. </b>
1
,
2
<i>x</i> <i>k k</i>
<b>B. </b><i>x k</i> 2,<i>k</i>
<b>C. </b><i>x</i> 3 <i>k k</i>,
<b>D.</b>
,
<i>x k k</i>
<b>Câu 44.</b> Giải phương trình 3 tan 2<i>x </i>3 0 ta được
<b>A. </b><i>x</i> 6 <i>k</i> 2,<i>k</i>
<b>B. </b><i>x</i> 3 <i>k k</i>,
<b>C. </b><i>x</i> 6 <i>k k</i>,
<b>D. </b><i>x</i> 2 <i>k</i> 2,<i>k</i>
<b>Câu 45.</b> Giải phương trình cos2<i>x</i> sin 2<i>x</i>0<sub> ta được</sub>
<b>A. </b>
2
1
arctan
3
<i>x</i> <i>k</i>
<i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
<b>B. </b>
2
1
arctan
4
<i>x</i> <i>k</i>
<i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
<b>C. </b>
2
1
arctan
5
<i>x</i> <i>k</i>
<i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
<b>D. </b>
2
1
arctan
2
<i>x</i> <i>k</i>
<i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>