Tải bản đầy đủ (.ppt) (16 trang)

DS9.Tiet 7. Lien he giua phep chia va phep khai phuong

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (136.85 KB, 16 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Khởi Động</b>



HS1.Phát biểu quy tắc khai phương một thương,
quy tắc chia hai căn bậc hai.


Áp dụng: Tính


HS2.Viết cơng thức khai phương một thương với biểu thức A không âm, biểu thức B dương
Bài 30 a, (T19 SGK) Rút gọn biểu thức sau:


Với x >0 ;


2
4


.



<i>y</i>

<i>x</i>



<i>x</i>

<i>y</i>

<i>y</i>

0



144
25
,


<i>a</i>


23
2300
,



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

a

a



(a

0, b 0)



b

<sub>b</sub>



<b>Khai phương một thương</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<i>Bài</i>



<i>Bài</i>

32(

32(

T19SGK):

T19SGK):

Tính

Tính



9

4



) 1

.5 .0,01


16

9



<i>a</i>



2 2


2 2


149

76


)



457

384



<i>d</i>






TIẾT 7: LUYỆN TẬP



TIẾT 7: LUYỆN TẬP



2:



2:

Bài tập

<sub>Bài tập</sub>



1:



</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>Bài tập 32 (Tr19-SGK)</b>


9 4


a) 1 .5 .0,01
16 9
2 2
2 2

149 76


d)


457 384




 


 


2 2
2 2



149 76 149 76
149 76


d)


457 384 457 384 457 384
73.225 225 225 15


73.841 841 <sub>841</sub> 29


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>Bài 33</b>



<b>Bài 33</b>

(T19 SGK) : Giải phương trình

(T19 SGK) : Giải phương trình



) 2.

50

0



<i>a</i>

<i>x</i>



2


) 3.

12 0



</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>Bài 33</b>



<b>Bài 33</b>

:(T19SGK) Giải phương trình

:(T19SGK) Giải phương trình



) 2.

50 0



<i>a</i>

<i>x</i>




Vậy:



Vậy:

x = 5

x = 5



5



25


2


50



2


50



50


2



















<i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

2


3.

<i>x</i>

12





2

12



3



<i>x</i>





2 12


3


<i>x</i>


 


2



/ 3.

12

0



<i>c</i>

<i>x</i>



2

<sub>4</sub>



<i>x</i>





2

<sub>2</sub>



<i>x</i>





1

2;

2

2



<i>x</i>

<i>x</i>







Giải



Giải



Vậy:



</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

Tìm x biết




Tìm x biết

:

:



<i>x</i>  3

2 9


Giải:



Giải:



<i>x</i>  3

2 9


Ta có:



Ta có:



3 9



<i>x</i>





Vậy: x = 12 ; x = -6.



Vậy: x = 12 ; x = -6.


BÀI 35


BÀI 35 (T20SGK)(T20SGK)


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

Tìm x biết



Tìm x biết

:

:

4

<i>x</i>

2

4

<i>x</i>

 

1 6



Hướng dẫn:



Hướng dẫn:



2

<i>x</i>

1

2

6



Đưa về



Đưa về



2

<i>x</i>

1 6



 



BÀI 35b(T20SGK)



BÀI 35b(T20SGK)



1


1

Giải ra ta có:



</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

• Bài 34(T19SGK) Rút gọn các biểu thức sau:
Với a < 0, b 0


Với a -1,5 và b< 0
• Nhóm 1,3 làm câu a


• Nhóm 2,4 làm câu c



• Học sinh hoạt động nhóm trong 5 phút.


2


2 4


3


) .


<i>a ab</i>


<i>a b</i>


2
2


9 12 4
) <i>a</i> <i>a</i>


<i>c</i>


<i>b</i>


 




</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

2


2 4

3


.


<i>ab</i>


<i>a b</i>



<i>ab</i>

2

.

3

<sub>2</sub>


<i>ab</i>



2
2 4

3


)

.


<i>a ab</i>


<i>a b</i>


2
2

3


.


<i>ab</i>


<i>ab</i>






3



(Vì a < 0

)

<i>ab</i>

2



<i>ab</i>

2


<b>Bài 34 Tr19SGK</b>




<b>Bài 34 Tr19SGK</b>



2
2


9 12

4



)

<i>a</i>

<i>a</i>



<i>c</i>



<i>b</i>



2


2


3 2

<i>a</i>


<i>b</i>






2
2


3 2

<i>a</i>


<i>b</i>







2

<i>a</i>

3



<i>b</i>








( Vì a - 1,5 2a + 3 0; b < 0 )



( Vì a - 1,5 2a + 3 0; b < 0 )

<i>b</i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

Bài toán: Rút gọn biểu thức


A = 3xy


</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

Bài toán: Rút gọn biểu thức


5
.
4
5
.
9
3
4
2<i><sub>y</sub></i>
<i>x</i>
<i>xy</i>

<i>A</i> 
20
45
3
4
2<i><sub>y</sub></i>
<i>x</i>
<i>xy</i>
<i>A</i> 
4
9
3
4
2<i><sub>y</sub></i>
<i>x</i>
<i>xy</i>
<i>A</i> 
2
3
3
2
<i>xy</i>
<i>xy</i>
<i>A</i> 
2
3
.
2
3
<i>y</i>

<i>x</i>
<i>xy</i>
<i>A</i> 
3
2
2
9
0
:
1
<i>y</i>
<i>x</i>
<i>A</i>
<i>x</i>
<i>TH</i>


2 3


2 : 0
9


2


<i>TH</i> <i>x</i>


<i>A</i> <i>x y</i>







Vậy: A=

2 3
2


9


<i>y</i>


<i>x</i> nếu x 0

A =

2 3


2
9


<i>y</i>
<i>x</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>

<i><b>*Làm bài tập:</b></i>



<i><b>*Làm bài tập:</b></i>



<i><b>32(b,c), 33(b,d),34b,d,36,37 (T19,20 SGK)</b></i>



<i><b>32(b,c), 33(b,d),34b,d,36,37 (T19,20 SGK)</b></i>



<i><b>Làm bài tập 40, 41, 42, 44 (T11,12 SBT)</b></i>



<i><b>Làm bài tập 40, 41, 42, 44 (T11,12 SBT)</b></i>



<i><b>*Đọc trước §6. Biến đổi đơn giản biểu thức chứa </b></i>



<i><b>căn thức bậc hai.</b></i>



<b>HƯỚNG DẪN VỀ NHÀ</b>



<i><b>* Xem lại các bài tập đã làm tại lớp </b></i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15>

Bài 37



</div>
<span class='text_page_counter'>(16)</span><div class='page_container' data-page=16>

Bài 37



Bài 37

(T20SGK)

<sub> (T20SGK)</sub>



2 2 <sub>1</sub>2 <sub>2</sub>2 <sub>5</sub>


<i>MN</i>  <i>MI</i>  <i>IN</i>   


2 2 <sub>3</sub>2 <sub>1</sub>2 <sub>10</sub>


<i>MP</i>  <i>MK</i>  <i>KP</i>   


2 <sub>( 5)</sub>2 <sub>5</sub>


<i>MN</i>  


MNPQ là hình vng có diện
tích:


</div>

<!--links-->

×