<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Khởi Động</b>
HS1.Phát biểu quy tắc khai phương một thương,
quy tắc chia hai căn bậc hai.
Áp dụng: Tính
HS2.Viết cơng thức khai phương một thương với biểu thức A không âm, biểu thức B dương
Bài 30 a, (T19 SGK) Rút gọn biểu thức sau:
Với x >0 ;
2
4
.
<i>y</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>y</i>
0
144
25
,
<i>a</i>
23
2300
,
</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>
a
a
(a
0, b 0)
b
<sub>b</sub>
<b>Khai phương một thương</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>
<i>Bài</i>
<i>Bài</i>
32(
32(
T19SGK):
T19SGK):
Tính
Tính
9
4
) 1
.5 .0,01
16
9
<i>a</i>
2 2
2 2
149
76
)
457
384
<i>d</i>
TIẾT 7: LUYỆN TẬP
TIẾT 7: LUYỆN TẬP
2:
2:
Bài tập
<sub>Bài tập</sub>
1:
</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>
<b>Bài tập 32 (Tr19-SGK)</b>
9 4
a) 1 .5 .0,01
16 9
2 2
2 2
149 76
d)
457 384
2 2
2 2
149 76 149 76
149 76
d)
457 384 457 384 457 384
73.225 225 225 15
73.841 841 <sub>841</sub> 29
</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>
<b>Bài 33</b>
<b>Bài 33</b>
(T19 SGK) : Giải phương trình
(T19 SGK) : Giải phương trình
) 2.
50
0
<i>a</i>
<i>x</i>
2
) 3.
12 0
</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>
<b>Bài 33</b>
<b>Bài 33</b>
:(T19SGK) Giải phương trình
:(T19SGK) Giải phương trình
) 2.
50 0
<i>a</i>
<i>x</i>
Vậy:
Vậy:
x = 5
x = 5
5
25
2
50
2
50
50
2
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>
2
3.
<i>x</i>
12
2
12
3
<i>x</i>
2 12
3
<i>x</i>
2
/ 3.
12
0
<i>c</i>
<i>x</i>
2
<sub>4</sub>
<i>x</i>
2
<sub>2</sub>
<i>x</i>
1
2;
2
2
<i>x</i>
<i>x</i>
Giải
Giải
Vậy:
</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>
Tìm x biết
Tìm x biết
:
:
<i>x</i> 3
2 9
Giải:
Giải:
<i>x</i> 3
2 9
Ta có:
Ta có:
3 9
<i>x</i>
Vậy: x = 12 ; x = -6.
Vậy: x = 12 ; x = -6.
BÀI 35
BÀI 35 (T20SGK)(T20SGK)
</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>
Tìm x biết
Tìm x biết
:
:
4
<i>x</i>
2
4
<i>x</i>
1 6
Hướng dẫn:
Hướng dẫn:
2
<i>x</i>
1
2
6
Đưa về
Đưa về
2
<i>x</i>
1 6
BÀI 35b(T20SGK)
BÀI 35b(T20SGK)
1
1
Giải ra ta có:
</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>
• Bài 34(T19SGK) Rút gọn các biểu thức sau:
Với a < 0, b 0
Với a -1,5 và b< 0
• Nhóm 1,3 làm câu a
• Nhóm 2,4 làm câu c
• Học sinh hoạt động nhóm trong 5 phút.
2
2 4
3
) .
<i>a ab</i>
<i>a b</i>
2
2
9 12 4
) <i>a</i> <i>a</i>
<i>c</i>
<i>b</i>
</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>
2
2 4
3
.
<i>ab</i>
<i>a b</i>
<i>ab</i>
2
.
3
<sub>2</sub>
<i>ab</i>
2
2 4
3
)
.
<i>a ab</i>
<i>a b</i>
2
2
3
.
<i>ab</i>
<i>ab</i>
3
(Vì a < 0
)
<i>ab</i>
2
<i>ab</i>
2
<b>Bài 34 Tr19SGK</b>
<b>Bài 34 Tr19SGK</b>
2
2
9 12
4
)
<i>a</i>
<i>a</i>
<i>c</i>
<i>b</i>
2
2
3 2
<i>a</i>
<i>b</i>
2
2
3 2
<i>a</i>
<i>b</i>
2
<i>a</i>
3
<i>b</i>
( Vì a - 1,5 2a + 3 0; b < 0 )
( Vì a - 1,5 2a + 3 0; b < 0 )
<i>b</i>
</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>
Bài toán: Rút gọn biểu thức
A = 3xy
</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>
Bài toán: Rút gọn biểu thức
5
.
4
5
.
9
3
4
2<i><sub>y</sub></i>
<i>x</i>
<i>xy</i>
<i>A</i>
20
45
3
4
2<i><sub>y</sub></i>
<i>x</i>
<i>xy</i>
<i>A</i>
4
9
3
4
2<i><sub>y</sub></i>
<i>x</i>
<i>xy</i>
<i>A</i>
2
3
3
2
<i>xy</i>
<i>xy</i>
<i>A</i>
2
3
.
2
3
<i>y</i>
<i>x</i>
<i>xy</i>
<i>A</i>
3
2
2
9
0
:
1
<i>y</i>
<i>x</i>
<i>A</i>
<i>x</i>
<i>TH</i>
2 3
2 : 0
9
2
<i>TH</i> <i>x</i>
<i>A</i> <i>x y</i>
Vậy: A=
2 3
2
9
<i>y</i>
<i>x</i> nếu x 0
A =
2 3
2
9
<i>y</i>
<i>x</i>
</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>
<i><b>*Làm bài tập:</b></i>
<i><b>*Làm bài tập:</b></i>
<i><b>32(b,c), 33(b,d),34b,d,36,37 (T19,20 SGK)</b></i>
<i><b>32(b,c), 33(b,d),34b,d,36,37 (T19,20 SGK)</b></i>
<i><b>Làm bài tập 40, 41, 42, 44 (T11,12 SBT)</b></i>
<i><b>Làm bài tập 40, 41, 42, 44 (T11,12 SBT)</b></i>
<i><b>*Đọc trước §6. Biến đổi đơn giản biểu thức chứa </b></i>
<i><b>căn thức bậc hai.</b></i>
<b>HƯỚNG DẪN VỀ NHÀ</b>
<i><b>* Xem lại các bài tập đã làm tại lớp </b></i>
</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15>
Bài 37
</div>
<span class='text_page_counter'>(16)</span><div class='page_container' data-page=16>
Bài 37
Bài 37
(T20SGK)
<sub> (T20SGK)</sub>
2 2 <sub>1</sub>2 <sub>2</sub>2 <sub>5</sub>
<i>MN</i> <i>MI</i> <i>IN</i>
2 2 <sub>3</sub>2 <sub>1</sub>2 <sub>10</sub>
<i>MP</i> <i>MK</i> <i>KP</i>
2 <sub>( 5)</sub>2 <sub>5</sub>
<i>MN</i>
MNPQ là hình vng có diện
tích:
</div>
<!--links-->