Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

Bài giảng Tuần 28 - Khối 2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (981.76 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Trường Tiểu học Bình Quới Tây</b>
Lớp: 2/…


Họ và tên:………..


<b>PHIẾU BÀI TẬP TUẦN 28</b>
<b>MƠN : TỐN</b>


<b>Chủ đề: Đơn vị, chục, trăm, nghìn.Đọc, viết, so sánh các số tròn trăm</b>
<b>Các số tròn chục từ 110 đến 200. Các số từ 101 đến 110</b>


<b>I. Hướng dẫn học tập: </b>


- Nắm được đơn vị 1000, quan hệ giữa trăm và nghìn


- Đọc viết, so sánh các số trịn trăm, tròn chục trong phạm vi 1000
- Đọc viết, so sánh các số từ 101 đến 200.


<b>II.</b> <b>Bài tập thực hành</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

Bài 1: So sánh (>;<;=)


Bài 2: So sánh ( >;<; =)


100 ….. 200
300 ….. 200
500 ….. 400
700 ….. 900
500 ….. 500


400 ….. 300


700 ….. 800
900 ….. 900
600 ….. 500
900 ….. 1000
Bài 3: Số?


<i><b>Nội dung 2: Các số tròn chục từ 110 đến 200</b></i>
Bài 1: Viết (theo mẫu)


<b>Viết số</b> <b>Đọc số</b> <b>Viết số</b> <b>Đọc số</b>


110 một trăm mười 190


130 120


150 160


170 140


180 200


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

So sánh (<;>)


Bài 3: So
sánh (>;<;=)


100 ….. 110
140 ….. 140
150 ….. 170



180 ….. 170
190 ….. 150
160 ….. 130


Bài 4: Số? 110; … ; 130 ; 140 ; … ; 160 ; 170 ; … ; … ; 200
<i><b>Nội dung 3: Các số từ 101 đến 110</b></i>


Bài 1: Mỗi số dưới đây ứng với cách đọc nào?


Bài 2: Số?
Bài 3:


So sánh (>;<;=)


101 ….. 102
102 ….. 102
105 ….. 104
109 ….. 108


106 ….. 109
103 ….. 101
105 ….. 105
109 ….. 105


Bài 4: a) Viết các số 106; 108; 103 ; 105 ; 107 theo thứ tự từ bé đến lớn.


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4></div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×