Tải bản đầy đủ (.ppt) (10 trang)

Bài giảng Toán 5: Ôn tập về số thập phân (tuần 29)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (436.43 KB, 10 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1></div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2></div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

5


3 7


8 10


3

Kiểm tra bài cũ:



<b>Xếp các phân số sau từ bé đến lớn:</b>



10
3


5


3 7


8


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

1. Đọc số thập phân; nêu phần nguyên, phần thập phân
và giá trị theo vị trí của mỗi chữ số trong số đó:


Số thập phân Phần nguyên Phần thập phân
63,42


99,99
81,325


7,081



63 0,42


0,99


99


81 0,325


7 <sub>0,081</sub>


<b>Toán</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

1. Đọc số thập phân; nêu phần nguyên, phần thập phân
và giá trị theo vị trí của mỗi chữ số trong số đó:


STP
Hàng
chục
Hàng đơn
vị
Hàng
phần
mười
Hàng
phần trăm
Hàng
phần
nghìn
63,42
99,99


81,325
7,081


6 3 4 2


9 9 9 9


8 1 3 2 5


7 0 8 1


<b>Toán</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

2. Viết số thập phân có:


a) Tám đơn vị, sáu phần mười, năm phần trăm
(tức là tám đơn vị và sáu mươi lăm phần trăm)


b) Bảy mươi hai đơn vị, bốn phần mười, chín phần trăm,
ba phần nghìn (tức là bảy mươi hai đơn vị và bốn trăm
chín mươi ba phần nghìn)


c) Khơng đơn vị, bốn phần trăm


<b>8,65</b>



<b>72,493</b>


<b>0,04</b>



<b>Tốn</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

3. Viết thêm chữ số 0 vào bên phải phần thập phân
của mỗi số thập phân để các số thập phân dưới đây
đề có hai chữ số ở phần thập phân.


74,6



284,3


401,25


104



74,6

0



284,3

0



401,25



104,

00



<b>Toán</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

4. Viết các số sau đây dưới dạng số thập phân:
a)
10
3
100
3
4
1000
25


1000
2002
5
3
1
4
7


8 1 2


1
b)


<b>Toán</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

4. Viết các số sau đây dưới dạng số thập phân:
a)
10
3
100
3
4
1000
25
1000
2002
5
3
1
4


7
8
1
2
1
b)

<b>= 0,3</b>


<b>= 0,03</b>


<b>= 4,025</b>


<b>= 2,002</b>


<b>= 0,25</b>


<b>= 0,6</b>


<b>= 0,875</b>


<b>= 1,5</b>


<b>Toán</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

5.

<b><sub>>, <, =</sub></b>



<b>78,6 … 78,59</b>
<b>9,478 … 9,48</b>


<b>28,300 … 28,3</b>
<b>0,916 … 0.906</b>

<b>></b>



<b><</b>



<b>=</b>


<b>></b>




<b>Toán</b>


</div>

<!--links-->

×