Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

Phương Trình Bậc Nhất Đối Với sinx, cosx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (239.37 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>toanth.net </b>



<b>Võ Tiến Trình - PTNK </b> <b> 1 </b>


<b>Phương trình bậc nhất đối với </b>

sin ,cos<i>x</i> <i>x</i>


<b>Bài 1.</b> Giải các phương trình sau


a)sin<i>x</i>cos<i>x</i> 1 b) 3 sin<i>x</i>cos<i>x</i>1


c)sin 2<i>x</i> 3 cos 2<i>x</i> 3 d)4cos<i>x</i>3sin<i>x</i> 2


e) 3 cos<i>x</i>sin<i>x</i>1 f)cos<i>x</i>sin<i>x</i>1


g) 3 cos 2<i>x</i>sin 2<i>x</i>2 h)sin 3<i>x</i> 3 cos3<i>x</i> 1


i)3sin 4<i>x</i>4cos 4<i>x</i> 5 j)sin 2<i>x</i>2cos 2<i>x</i> 5


<b>Bài 2.</b> Tìm điều kiện của m để phương trình có nghiệm.


a)<i>m</i>sin<i>x</i>2cos<i>x</i>3 b)sin 3<i>x</i><i>m</i>cos3<i>x</i>2<i>m</i>0


c)<i>m</i>cos3<i>x</i>

<i>m</i>2 sin 3

<i>x</i>2 d)

sin<i>x</i>2cos<i>x</i>3

<i>m</i> 1 cos<i>x</i>
<b>Bài 3.</b> Tìm nghiệm nằm trong miền cho trước.


a) 3 sin<i>x</i>cos<i>x</i>2 với 3 ;2
2


<i>x</i><sub> </sub> <i></i> <i></i><sub></sub>


 



b)sin 3<i>x</i>cos3<i>x</i>1 với ;7
2


<i>x</i><sub> </sub><i></i> <i></i><sub></sub>


 


c)sin 3 cos 2


3 3


<i>x</i> <i></i> <i>x</i> <i></i>


   


   


   


    với


3
;4
2


<i>x</i><sub> </sub> <i></i> <i></i><sub></sub>


 



d)cos<i>x</i>cos 2<i>x</i> sin<i>x</i>sin 2<i>x</i> với <i>x</i>

3 ;6<i> </i>



<b>Bài 4. </b>Cho phương trình 2sin cos 1

 

1
sin 2cos 3


<i>x</i> <i>x</i>


<i>a</i>


<i>x</i> <i>x</i>


 




</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>toanth.net </b>



<b>Võ Tiến Trình - PTNK </b> <b> 2 </b>


a) Giải phương trình (1) khi 1
3
<i>a</i> 


b) Tìm <i>a</i> để phương trình (1) có nghiệm.
<b>Bài 5. </b>


a) Tìm GTLN, GTNN của hàm số sin 2cos 1
sin cos 2


<i>x</i> <i>x</i>



<i>y</i>


<i>x</i> <i>x</i>


 




 


b) Tìm GTLN, GTNN của 1 cos 6sin
2 sin cos


<i>x</i> <i>x</i>


<i>P</i>


<i>x</i> <i>x</i>


 




 


<b>Bài 6.</b> Cho phương trình cos + 2√2 sin = −1
a) Tìm m để phương trình có nghiệm


b) Tìm mđể phương trình có nghiệm thuộc (0;π)



<b>Bài 7.</b> Tìm 2 ;6
5 7


<i>x</i><sub> </sub> <i></i> <i></i> <sub></sub>


  thỏa phương trình cos 7<i>x</i> 3 sin 7<i>x</i>  2


<b>Bài 8.</b> Giải phương trình


2


sin cos 3 cos 2


2 2


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


 


  


 


 


<b>Bài 9.</b> Giải phương trình tan sin 2 cos 2 2 2cos 1 0
cos



<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


 


   <sub></sub>  <sub></sub>


 


<b>Bài 10.</b> Giải phương trình







1 2sin cos


3
1 2sin 1 sin


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>






 



<b>Bài 11.</b> Giải phương trình 8sin 3 1
cos sin


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


 


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>toanth.net </b>



<b>Võ Tiến Trình - PTNK </b> <b> 3 </b>


<b>Bài 14.</b> Giải phương trình 3 cos5<i>x</i>2sin 3 cos 2<i>x</i> <i>x</i>sin<i>x</i>0


<b>Bài 15.</b> Giải phương trình 9sin<i>x</i>6cos<i>x</i>3sin 2<i>x</i>cos 2<i>x</i> 8


<b>Bài 16.</b> Giải phương trình sin 2<i>x</i>2cos 2<i>x</i> 1 sin<i>x</i>4cos<i>x</i>


<b>Bài 17. </b>Giải phương trình cos 7 .cos5<i>x</i> <i>x</i> 3 sin 2<i>x</i> 1 sin 7 .sin 5<i>x</i> <i>x</i>
<b>Bài 18.</b> Giải phương trình 4sin3<i>x</i>.cos3<i>x</i>4cos3<i>x</i>.sin 3<i>x</i>3 3 cos 4<i>x</i>3


<b>Bài 19.</b> Giải phương trình tan<i>x</i>3cot<i>x</i>4 sin

<i>x</i> 3 cos<i>x</i>


<b>Bài 20.</b> Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của các hàm số.


a) 3sin 5


sin cos 2
<i>x</i>



<i>y</i>


<i>x</i> <i>x</i>





  b)


2sin cos 1
sin 2cos 3


<i>x</i> <i>x</i>


<i>y</i>


<i>x</i> <i>x</i>


 




</div>

<!--links-->

×