Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (101.86 KB, 6 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>VOCABULARY</b>
<b>Từ mới</b> <b>Định </b>
<b>nghĩa</b> <b>Phiên âm</b> <b>Định nghĩa</b>
a five-fruit tray n /ə faɪv-fruːt treɪ/ mâm ngũ quả
a kumquat tree n /ə ˈkʌmkwɒt treɪ/ cây quất
annually adv /ˈænjuəli/ hàng năm
attention n /əˈtenʃən/ sự chú ý
boat race n /bəʊt reɪs/ đua thuyền
buddha n /ˈbʊdə/ ông phật
buffalo fighting n /ˈbʌfələʊˈfaɪtɪŋ/ chọi trâu
candle n /ˈkændl/ đèn cầy, nến
carnival n /ˈkɑːnɪvəl/ ngày hội
cave n /keɪv/ hang động
clasp hands v /kɑːsp hændz/ chắp tay
cock fighting n /kɒk ˈfaɪtɪŋ/ môn chọi gà
coconut n /ˈkəʊkənʌt/ quả dừa
command n, v /kəˈmɑːnd/ mệnh lệnh, ra lệnh
commemorate v /kəˈmeməreɪt/ kỷ niệm, tưởng nhớ
companion n /kəmˈpænjən/ bạn đồng hành
control v /kənˈtrəʊl/ kiểm sốt
cow racing n /kaʊˈreɪsɪŋ/ đua bị
crowd n /kraud/ đám đơng
defeat v /dɪˈfiːt/ đánh bại
dragon boat n /ˈdrægən bəʊt/ thuyền rồng
drum n /drʌm/ cái trống
drum performance n /drʌm pəˈfɔːməns màn biểu diễn trống
elephant race n /ˈelɪfənt reɪs/ con voi
emperor n /ˈempərər/ hồng đế
family reunion n /ˈfỉməli riːˈjuːniən/ sự đồn tụ gia đình
feature n /ˈfiːtʃər/ nét đặc biệt, đặc trưng
festival n /ˈfestɪvəl/ lễ hội
fisherman n /ˈfɪʃəmən/ ngư dân
float v /fləʊt/ nổi, thả trôi
flute n /fluːt/ cây sáo, thổi sáo
folk game n /fəʊk geɪm/ trò chơi dân gian
fortune n /ˈfɔːtʃuːn/ tài sản
founder n /ˈfaʊndər/ người thành lập
god n /gɒd/ vị thần
hero n /ˈhiərəʊ/ vị anh hùng
historian n /hɪˈstɔːriən/ nhà sử học
holiday n /ˈhɒlədeɪ/ kì nghỉ
horn n /hɔːn/ sừng trâu, bị
human chess n /ˈhjuːmən tʃes/ cờ người
incense n /ˈɪnsents/ hương, nhang
invader n /ɪnˈveɪdə(r)/ kẻ xâm lược
lantern n /ˈlæntən/ đèn lồng
legendary adj /ˈledʒəndri/ truyền thuyết, cổtích
local festival n /ˈləʊkəl ˈfestɪvəl/ lễ hội địa phương
magician n /məˈdʒɪʃən/ nhà ảo thuật
make offerings of v /meɪk ˈɒfərɪŋ əv/ dâng, cúng cái gì đó
mandarin tree n /ˈmỉndərɪŋ triː/ cây quất
opening ceremony n /ˈəʊpənɪŋ serɪməni/ lễ khai mạc
oriental adj /ɔːriˈentəl/ thuộc phương đông
overseas adj, adv /əʊvəˈsiːz/ nước ngoài
pay the respects to
buddha v /peɪðərɪˈspekts ˈbʊdə/ kính trọng đức phật
peach blossom n /piːtʃˈblɒsəm/ hoa đào
performance n /pəˈfɔːməns/ màn trình diễn
pray v /preɪ/ cầu nguyện
pray for inner peace
/preɪ fə(r) ˈɪnə(r) pi:s ənd
hỉpinəs/
cầu mong gia đình hạnh
phúc và bình an
procession n /prəˈseʃən/ đám rước, diễu hành
rider n /raɪdər/ người cưỡi ngựa/voi
ritual adj /ˈrɪtjuəl/ thuộc nghi lễ
royal- adj /ˈrɔɪəl/ thuộc hoàng gia
royal court music n /ˈrɔɪəl kɔːt ˈmjuːzɪk/ nhã nhạc cung đình
saint n /seɪnt/ vị thánh
scenery n /ˈsiːnəri/ khung cảnh
speciality n /speʃiˈæləti/ đặc sản, đặc biệt
sporting activity n /ˈspɔːtɪŋ ækˈtɪvəti/ hoạt động thể thao
the grand opening
ceremony n
/ðə grændˈəʊpənɪŋ
ˈserəməni/ lễ khai mạc lớn
the lunar new year
festival n
/ðə ˈluːnə(r) njuː jɪə(r) s(r)
ˈfestɪvl/ tết âm lịch
the spiritual rituals n /ðə ˈspɪrɪtʃuəl ˈrɪtʃuəl/ các nghi lễ tâm linh
the traditional
procession n /ðə trəˈdɪʃənl prəˈseʃn/ đám rước truyền thống
visitor n /ˈvɪzɪtər/ du khách
wrestling n /ˈreslɪŋ/ môn đấu vật
yellow apricot
blossom n /ˈjeləʊ ˈeɪprɪkɒt ˈblɒsəm/ hoa mai
Mời bạn đọc thêm tài liệu Tiếng Anh lớp 8 tại đây:
Bài tập Tiếng Anh lớp 8 theo từng Unit: