Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (54.64 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>UNIT 13: FESTIVALS</b>
<b>I.</b> <b>Word form</b>
1. greet (v): chúc, chào hỏi
greetings (n): lời chúc
2. compete (v): cạnh tranh, tranh tài, thi đấu
competition (n): sự cạnh tranh, cuộc thi
competitor (n): người tranh tài, đối thủ cạnh tranh
competitive (adj): mang tính cạnh tranh
competitively (adv)
3. describe (v): miêu tả, mơ tả
description (n): sự mơ tả
descriptive (adj): có tính mơ tả
4. decorate (v): trang trí, trang hồng
decoration (n): sự trang trí/đồ trang trí
5. win (v): chiến thắng
winner (n): người chiến thắng
6. design (v): thiết kế
designer (and): người thiết kế
7. prepare (v): chuẩn bị
preparation (n)
8. perform (v): trình diễn
performance (n) buổi trình diễn
performer (n) người biểu diễn
9. communal ( a): cơng cộng, chung
community (n)
10.participate in (v): tham gia vào
participant (n) người tham gia
participation (n) sự tham gia
11. separate (v): tách rời
<b>II.</b> <b>Vocabulary</b>
- council /ˈkaʊnsl/(n): hội đồng
- keen on /kiːn/ (v): duy trì
- leader /ˈliːdə(r)/(n): người đứng đầu
- pottery /ˈpɒtəri/(n): đồ gốm
- to be fond of /fɒnd/: thích
- festival /ˈfestɪvl/(n): lễ hội
- fetch /fetʃ/ (v): đi lấy, mang về
- fire-making (n): nhóm , đốt lửa
- rice-cooking (n): nấu ăn
- throughout /θruːˈaʊt/ (adv): thông qua
- upset /ʌpˈset/(a): bồn chồn
- jolly /ˈdʒɒli/(n): vui nhộn, vui vẻ
- yell /jel/(v): hét to, la to
- urge /ɜːdʒ/(v): thúc giục
- teammate /ˈtiːmmeɪt/(n): đồng đội
- rub /rʌb/(v): cọ xát
- bamboo /ˌbæmˈbuː/(n): cây tre
- husk /hʌsk/(n): vỏ trấu
- export /ɪkˈspɔːt/(v): xuất khẩu
- judge /dʒʌdʒ/(n): sự đánh giá
- plumber /ˈplʌmə(r)/(n): thợ (lắp, sửa) ống nước
- grand prize (n): giải nhất
- award /əˈwɔːd/(v): tặng quà