Tải bản đầy đủ (.doc) (14 trang)

9 de trac nghiem va tu luan co dap an.Toan 9

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (257.13 KB, 14 trang )

A
B
C
H
z
9
x y 16

A
C
B
H
Tuyển tập các đề thi kì I. N¨m häc 2010 - 2011
-ĐỀ SỐ 01
KI M TRA H C K IĐỀ Ể Ọ Ỳ
Môn: TOÁN - L p : 9ớ
( Th i gian làm bài : 90 phút )ờ
I. PH N TR C NGHI M : ( 4 đi m ) Ầ Ắ Ệ ể Khoanh tròn ch cái in hoa đ ng tr c câu tr l i ữ ứ ướ ả ờ
đúng.
Câu 1 : Kh ng đ nh nào sau đây là đúngẳ ị :
A. S 49có hai c n b c hai s h c là : 7 và -7.ố ă ậ ố ọ
B. S 49 ch có m t c n b c hai là 7.ố ỉ ộ ă ậ
C. 7 là c n b c hai s h c c a 49.ă ậ ố ọ ủ
D. C n b c hai s h c c a 49 là -7.ă ậ ố ọ ủ
Câu 2 : K t qu c a phép tính ế ả ủ
6436
+
là:
A. 10 B. 14 C.
100
D. C 2 tr ng h p A và C đ u đúng.ả ườ ợ ề


Câu 3 : C n th c ă ứ
x210

xác đ nh v i các giá tr :ị ớ ị
A. x > 5 B. x < 5 C. x
5

D. x
5

Câu 4 : Gía tr c a bi u th c ị ủ ể ứ
2
)35(

là:
A. 3-
5
B.
35

C. 3+
5
D. M t k t qu khác.ộ ế ả
Câu 5 : th c a hàm s y = -2x -1 đi qua đi m: Đồ ị ủ ố ể
A( 1; 3) B ( -2; 3) C ( 2; 5) D( -3; -7)
Câu 6: Hàm s y= ( m - 3 )x +2 ngh ch bi n trên R khi : ố ị ế
A. m < 3 B. m > 3 C. m
3

D. m

3

Câu 7 : ng th ng y = a x + 2 song song v i đ ng th ng y = -3x +1 khi :Đườ ẳ ớ ườ ẳ
A. a = 3 B. a =
3
1
C. a = -6 D. a = -3
Câu 8 : Cho 2 hàm s : y = 2x +5 ( có đ th dố ồ ị
1
) và y = -3x +5 ( có đ th dồ ị
2
)
A. d
1
// d
2
B. d
1


d
2
C. d
1
và d
2
c t nhau D. C 3 ý trên đ u saiắ ả ề
Câu 9: Cho tam giác ABC vuông t i A ( Hình 1 ), đ ng cao AH. H th c nào sau đây làạ ườ ệ ứ
đúng:
A. AH = HB . HC Hình 1:

B. AB . AC = BC . AH
C. AB
2
= BC . HC
D. C 3 tr ng h p trên đ u đúng .ả ườ ợ ề
Câu 10: Trong hình 1 , sin B b ng:ằ
A.
BC
AH
B.
AB
AC
C.
BC
AC
D. C 2 ý B và C đ u đúngả ề
Câu 11: Trong hình 1 , h th c nào sau đây là đúng:ệ ứ
A. AC = BC . sin B B. AB = AC. sinC
C. AB = BC . tg C D. AC = AB. tg C
Câu 12: Cho tam giác ABC vuông t i A ( hình 2) Hình 2:ạ
Có AB= x, AH = y , AC = z , đ ng cao AH , bi t ườ ế
BH=9 cm, CH = 16 cm . K t qu nào sau đây là đúng:ế ả
A. x = 10cm B. y = 12 cm
C. z = 18 cm D. y = 5cm
Câu 13: Trong hình 2 , tr ng h p nào sau đây là đúng :ườ ợ
A. SinB = CosC B. CosB = tgC C. tgC = CosA D. cotg B = SinC
Câu 14: Cho
α
là 1 góc nh n , h th c nào sau đây là sai: : ọ ệ ứ
A. Sin

2

α
+ Cos
2

α
=-1 B. 0 < sin
α
< 1
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------Gi¸o
viªn : Vò ThÞ H¹t
R R'
O
O'
Tuyển tập các đề thi kì I. N¨m häc 2010 - 2011
C. tg
α
=
α
α
cos
sin
D. sin
α
= cos ( 90
0
-
α
)

Câu 15: ng tròn là hình có: Đườ
A. Vô s tâm đ i x ng B. M t tâm đ i x ngố ố ứ ộ ố ứ
C. Không có tâm đ i x ng D. Hai tâm đ i x ng .ố ứ ố ứ
Câu 16 : Hai đ ng tròn ( O ; R) và ( O’; R’) ti p xúcườ ế
ngoài n u:ế
A. OO’ > R+ R’ B. OO’ < R+ R’
C. OO’ = R+ R’ D. OO’ = R- R’
II. PH N T LU N: ( 6 đi m)Ầ Ự Ậ ể
Bài 1: ( 1 đi m) Rút g n bi u th c: ể ọ ể ứ
a/ 5
75948712
+−
b/
25
3
25
3
+


Bài 2 : (1 đi m) Cho bi u th c M = ể ể ứ
a
aa
+
+
1
+
1
1



a
aa
- ( a + 1) v i aớ

0 , a
1

.
a/ Rút g n M b/ Tim đi u ki n c a a đ M < 10ọ ề ệ ủ ể
Bài 3: ( 1 đi m) Cho hàm s : y = ể ố
2
1
x - 3
a/ V đ th (d)c a hàm s đã cho.ẽ ồ ị ủ ố
b/ Tính kho ng cách t g c to đ O đ n (d ).ả ừ ố ạ ộ ế
Bài 4: ( 3 đi m) Cho đ ng tròn ( O ; R ) và đi m M ngoài đ ng tròn sao cho OM= ể ườ ể ở ườ
2R. V ti p tuy n MA và MB v i đ ng tròn ( A, B là ti p đi m ). AB c t OM t i H.ẽ ế ế ớ ườ ế ể ắ ạ
a/ Ch ng minh MAứ
2
= MO . MH .
b/ ng th ng qua O và song song v i MA , c t MB t i K .Ch ng minh KM = KO.Đườ ẳ ớ ắ ạ ứ
c/ Tính s đo góc ố

AMB
.
C. H NG D N CH M:ƯỚ Ẫ Ấ
I. PH N TR C NGHI M: 4đi m . Ầ Ắ Ệ ể M i câu đúng : 0,25ỗ
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 1
0

1
1
1
2
1
3
1
4
1
5
1
6
áp Đ
án
C B D A B A D C B C A B A A B C
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------Gi¸o
viªn : Vò ThÞ H¹t
Tuyển tập các đề thi kì I. N¨m häc 2010 - 2011
II. PH N T LU N : 6 đi m Ầ Ự Ậ ể
Bài 1: 1 đi m : a/ 27ể
3
( 0,5 đ ) b/ 12 ( 0,5
đ )
Bài 2: 1 đi m : a/ M = 2ể
a
( 0,75 đ ) b/ 0

a < 25 và a

1 ( 0,25)

Bài 3: 1 đi m : a/ V đ th ( 0,5 đ ) b/ kho ng cách:ể ẽ ồ ị ả
5
56
( o,5đ )
Bài 4 : 3 đi m : a/ 1 đ b/ 1 đ c/ ể

AMB
= 60
0
( 0,5
).
****************************************************
-ĐỀ SỐ 02
Bài 1: (1,5 điểm)
1) Tìm x để biểu thức
1
1x
x
+
có nghĩa:
2) Rút gọn biểu thức : A =
( )
2
2 3 2 288+ −
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------Gi¸o
viªn : Vò ThÞ H¹t
Tuyển tập các đề thi kì I. N¨m häc 2010 - 2011
Bài 2. (1,5 điểm)
1) Rút gọn biểu thức A.
A =

2
1
x x x
x x x


− −
với ( x >0 và x ≠ 1)
2) Tính giá trị của biểu thức A tại
3 2 2x
= +

Bài 3. (2 điểm).
Cho hai đường thẳng (d
1
) : y = (2 + m)x + 1 và (d
2
) : y = (1 + 2m)x + 2
1) Tìm m để (d
1
) và (d
2
) cắt nhau:
2) Với m = – 1 , vẽ (d
1
) và (d
2
)

trên cùng mặt phẳng tọa độ Oxy rồi tìm tọa độ giao điểm của hai

đường thẳng (d
1
) và (d
2
)

bằng phép tính.
Bài 4: (1 điểm)
Giải phương trình:
1
9 27 3 4 12 7
2
x x x
− + − − − =

Bài 5.(4 điểm)
Cho đường tròn tâm (O;R) đường kính AB và điểm M trên đường tròn sao cho
·
0
60MAB =
. Kẻ dây MN vuông góc với AB tại H.
1. Chứng minh AM và AN là các tiếp tuyến của đường tròn (B; BM):
2. Chứng minh MN
2
= 4 AH .HB .
3. Chứng minh tam giác BMN là tam giác đều và điểm O là trọng tâm của nó.
4. Tia MO cắt đường tròn (O) tại E, tia MB cắt (B) tại F.
Chứng minh ba điểm N; E; F thẳng hàng.
----HẾT----
BÀI GIẢI CHI TIẾT ĐỀ SỐ 02

Bài 1: (1,5 điểm)
1) Tìm x để biểu thức
1
1x
x
+
có nghĩa:
Biểu thức
1
1x
x
+
có nghĩa
0 0
1 0 1
x x
x x
≠ ≠
 
⇔ ⇔
 
+ ≥ ≥ −
 
2) Rút gọn biểu thức :
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------Gi¸o
viªn : Vò ThÞ H¹t
Tuyển tập các đề thi kì I. N¨m häc 2010 - 2011
A =
( )
2

2 3 2 288+ +
=
( )
2
2
2 2.2.3 2 3 2+ +
+
144.2
=
4 12 2 18
+ +
+
12 2
=
22 24 2
+
Bài 2. (1,5 điểm)
1) Rút gọn biểu thức A.
A =
2
1
x x x
x x x


− −
với ( x >0 và x ≠ 1)
=
( )
( )

2 1
1
1
x x
x
x
x x




=
2 1
1 1
x x
x x


− −
=
2 1
1
x x
x
− +

=
( )
2
1

1
x
x


=
1x −
2) Tính giá trị của biểu thức A tại
3 2 2x
= +
Tại
3 2 2x
= +
giá trị biểu A =
( )
2
3 2 2 1 2 1 1 2 1 1 2+ − = + − = + − =
Bài 3. (2 điểm)
1) Tìm m để (d
1
) và (d
2
) cắt nhau:
(d
1
) cắt (d
2
)
'
a a

⇔ ≠

2 1 2m m
⇔ + ≠ +

2 2 1m m
⇔ − ≠ −

1m
⇔ ≠
2) Với m = – 1 , vẽ (d
1
) và (d
2
)

trên cùng mặt phẳng tọa độ Oxy rồi tìm tọa độ giao
điểm của hai đường thẳng (d
1
) và (d
2
)

bằng phép tính.
Với m = – 1 ta có:
(d
1
): y = x + 1 và (d
2
): y = – x + 2

(d
1
) là đường thẳng đi qua hai điểm: (0; 1) và (– 1; 0)
(d
2
) là đường thẳng đi qua hai điểm: (0; 2) và (2; 0)
(các em tự vẽ đồ thị)
Tìm tọa độ giao điểm của (d
1
): y = x + 1 và (d
2
): y = – x + 2 bằng phép tính:
Phương trình hoành độ giao điểm của (d
1
) và (d
2
) là nghiệm phương trình:
x + 1 = – x + 2


x + x = 2 – 1


2x = 1

1
2
x
⇔ =
Tung độ giao điểm của (d

1
) và (d
2
) là : y =
1 3
1
2 2
+ =
Tọa độ giao điểm của (d
1
) và (d
2
) là:
1 3
;
2 2
 
 ÷
 
Bài 4: (1 điểm)
Giải phương trình:
1
9 27 3 4 12 7
2
x x x
− + − − − =
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------Gi¸o
viªn : Vò ThÞ H¹t

×