Danh sách thí sinh trúng tuyển NV2 - 2009
Trường CĐ Kinh tế kỹ thuật Phú Lâm
STT
Trường
2
Kh
ối
2
Ngành
2
Trường
1
NGÀNH TRÚNG TUYỂNHỌ VÀ TÊN
NGÀY
SINH
SBD
TỔNG
ĐIỂM
Tỉnh HuyệnKV
1 CPL A 2 CKC Công nghệ KT Cơ Khí Bùi Tô Phương Lâm 40491 5559 13.00 283
2 CPL A 2 CKD Công nghệ KT Cơ Khí Đỗ Phú Hoàng 81191 4982 12.50 37 4 2NT
3 CPL A 2 CKC Công nghệ KT Cơ Khí Đỗ Tiến Đạt 240891 2335 9.50 49 8 2NT
4 CPL A 2 CGS Công nghệ KT Cơ Khí Dương Khắc Thắng 160689 5306 9.50 28 17 2
5 CPL A 2 SPK Công nghệ KT Cơ Khí Dương Minh Hùng 250691 14270 10.50 37 6 2NT
6 CPL A 2 QSB Công nghệ KT Cơ Khí Huỳnh Chí Toàn 280491 9513 12.00 2113
7 CPL A 2 CTT Công nghệ KT Cơ Khí Huỳnh Thi Thương 40590 5954 10.00 38 5 1
8 CPL A 2 QSB Công nghệ KT Cơ Khí Lê Hòang Việt 231291 8283 12.50 263
9 CPL A 2 GTS Công nghệ KT Cơ Khí Lê Kim Phong 250191 13961 9.00 37 6 2NT
10 CPL A 2 CGS Công nghệ KT Cơ Khí
Lê Quang 300791 4308 11.00 37 1 2
11 CPL A 2 GTS Công nghệ KT Cơ Khí Lê Tiểu Long 10491 6573 11.50 47 4 2
12 CPL A 2 LPS Công nghệ KT Cơ Khí Lê Trường An 161191 14 8.50 49 7 1
13 CPL A 2 CGS Công nghệ KT Cơ Khí Lê Văn Nhất 51289 3751 11.50 37 4 2NT
14 CPL A 2 CXS Công nghệ KT Cơ Khí Lỡ Phụng Hoàng 170491 1634 10.00 37 5 2NT
15 CPL A 2 CKC Công nghệ KT Cơ Khí Lương Đình Thông 280591 11721 12.50 49 8 2NT
16 CPL A 2 DPQ Công nghệ KT Cơ Khí Mai Văn Ân 40191 54 11.00 35 7 2
17 CPL A 2 CKD Công nghệ KT Cơ Khí Ngô Bá Đẳng 131088 2835 10.50 2203
18 CPL A 2 HUI Công nghệ KT Cơ Khí Ngô Phi Hùng 101191 7890 9.00 51 9 2NT
19 CPL A 2 CTS Công nghệ KT Cơ Khí Nguyễn Công Tài 240491 12024 15.50 40 8 1
20 CPL A 2 CGS Công nghệ KT Cơ Khí Nguyễn Đăng Khoa 190191 2585 10.50 35 11 2NT
21 CPL A 2 TSN Công nghệ KT Cơ Khí Nguyễn Đình Quân 161191 6724 9.50 37 8 1
22 CPL A 2 CKC Công nghệ KT Cơ Khí Nguyễn Hữu Kính 71091 5476 14.00 39 7 2
23 CPL A 2 CKC Công nghệ KT Cơ Khí Nguyễn Hữu Tình 120289 12381 11.00 56 4 1
24 CPL A 2 CKC Công nghệ KT Cơ Khí Nguyễn Hữu Tròn 170791 12926 11.50 56 4 1
25 CPL A 2 CGS Công nghệ KT Cơ Khí Nguyễn Hữu Vinh 11290 6891 10.00 49 7 2NT
26 CPL A 2 CCO Công nghệ KT Cơ Khí Nguyễn Ngọc Thiện 260991 2129 10.50 38 5 1
27 CPL A 2 CKC Công nghệ KT Cơ Khí Nguyễn Phước Tuyển 10991 13820 9.00 49 7 2NT
28 CPL A 2 CGT Công nghệ KT Cơ Khí Nguyễn Quốc Việt 290791 2515 10.50 35 5 2NT
29 CPL A 2 CX3 Công nghệ KT Cơ Khí Nguyễn Thanh Khá 151291 1244
10.50 37 8 2NT
30 CPL A 2 CGS Công nghệ KT Cơ Khí Nguyễn Thanh Quốc 260190 4411 12.00 47 7 1
31 CPL A 2 CGS Công nghệ KT Cơ Khí Nguyễn Thanh Trí 120891 6103 10.50 35 7 2NT
32 CPL A 2 CGS Công nghệ KT Cơ Khí Nguyễn Văn Lành 10690 2754 10.00 47 7 1
33 CPL A 2 CDC Công nghệ KT Cơ Khí Nguyễn Văn Lộc 240691 8410 11.00 2113
34 CPL A 2 HUI Công nghệ KT Cơ Khí Nguyễn Văn Thăng 70791 20085 9.50 63 4 1
35 CPL A 2 CTS Công nghệ KT Cơ Khí Phạm Hồng Thái 211091 12578 12.50 53 4 2NT
36 CPL A 2 CGS Công nghệ KT Cơ Khí Trần Hoàng Việt 10791 6850 13.00 56 6 1
37 CPL A 2 MBS Công nghệ KT Cơ Khí Trần Minh Cảnh 130491 1150 8.50 40 13 1
38 CPL A 2 CTS Công nghệ KT Cơ Khí Trần Quốc Hân 210391 3584 13.50 49 7 1
39 CPL A 2 CKC Công nghệ KT Cơ Khí Trần Thanh Thủy 50691 11901 13.00 49 8 2NT
40 CPL A 2 CKC Công nghệ KT Cơ Khí Trịnh Công Lên 100891 5690 9.00 35 10 2NT
41 CPL A 2 DHT Công nghệ KT Cơ Khí Trương Thế Cường 20191 30020 9.50 31 6 2NT
42 CPL A 3 CKC Công nghệ KT Điện - Điện tử Cao Nguyễn Thanh Lộc 180991 6114 13.00 263
43 CPL A 3 MBS Công nghệ KT Điện - Điện tửĐồng Duy Phương 21090 12210 7.00 47 2 1
44 CPL A 3 CKC Công nghệ KT Điện - Điện tử Hồ Phi Long 121191 5989 10.00 42 5 1
45 CPL A 3 CES Công nghệ KT Điện - Điện tử Huỳnh Đồng Điều
90291 2241 11.50 37 8 2NT
46 CPL A 3 CKC Công nghệ KT Điện - Điện tử Huỳnh Dương Hoài Ân 140391 375 13.00 2153
47 CPL A 3 SPK Công nghệ KT Điện - Điện tử Huỳnh Gia Bảo 150491 489 9.50 52 7 1
48 CPL A 3 CKC Công nghệ KT Điện - Điện tử Huỳnh Tấn Sang 180791 9529 10.50 53 2 2
49 CPL A 3 SPK Công nghệ KT Điện - Điện tử Lê Minh Diễn 280385 1318 10.50 53 7 2NT
50 CPL A 3 CES Công nghệ KT Điện - Điện tử Ngô Thanh Phong 180491 8761 13.50 37 5 2NT
51 CPL A 3 SPK Công nghệ KT Điện - Điện tử
Nguyễn Anh Duy 21191 1515 9.50 47 4 1
52 CPL A 3 SPS Công nghệ KT Điện - Điện tử Nguyễn Bảo Toàn 70891 3538 12.00 56 5 2
53 CPL A 3 MBS Công nghệ KT Điện - Điện tử Nguyễn Đình Hậu 190591 4416 10.00 2193
54 CPL A 3 CKD Công nghệ KT Điện - Điện tử Nguyễn Hồng Duy 221091 2191 9.00 37 4 2NT
55 CPL A 3 KTS Công nghệ KT Điện - Điện tử Nguyễn Hữu Dương 300491 1964 9.50 38 1 1
56 CPL A 3 CGS Công nghệ KT Điện - Điện tử
Nguyễn Phạm Chí 200191 442 9.00 35 7 2NT
57 CPL A 3 CTS Công nghệ KT Điện - Điện tử Nguyễn Quang Hùng 150390 5495 14.00 43 7 1
58 CPL A 3 CKC Công nghệ KT Điện - Điện tử Nguyễn Tấn Phát 10991 8012 12.00 2113
59 CPL A 3 CKC Công nghệ KT Điện - Điện tử Nguyễn Tấn Phúc 120190 8622 12.00 46 6 1
60 CPL A 3 SGD Công nghệ KT Điện - Điện tử Nguyễn Thanh Phong 270991 10634 9.50 56 1 2
61 CPL A 3 CKC Công nghệ KT Điện - Điện tử Nguyễn Trọng Hùynh 80891 4660 11.00
2153
62 CPL A 3 CDC Công nghệ KT Điện - Điện tử Nguyễn Trung Kiên 170191 2523 9.50 42 5 1
63 CPL A 3 CES Công nghệ KT Điện - Điện tử Nguyễn Văn Bít 140291 621 10.50 37 6 2NT
64 CPL A 3 CDC Công nghệ KT Điện - Điện tử Nguyễn Văn Tài 91 4740 11.00 50 6 1
65 CPL A 3 CTT Công nghệ KT Điện - Điện tử Phan Huỳnh Minh Tuấn 311090 6821 9.50 49 8 2NT
66 CPL A 3 CGS Công nghệ KT Điện - Điện tử Phùng Đức Thảo 270691 5183 10.50 35 10 2NT
67 CPL A 3 SPK Công nghệ KT Điện - Điện tử Tạ Minh Huấn 171191 3746 9.50 47 3 1
68 CPL A 3 NLS Công nghệ KT Điện - Điện tử Tôn Minh Phương 250691 30063 10.00 53 3 2NT
69 CPL A 3 CKC Công nghệ KT Điện - Điện tử Trần Duy Linh 70991 5862 12.00 53 4 2NT
70 CPL A 3 NLS Công nghệ KT Điện - Điện tử Trần Hoàng Nhất 20990 47510 9.50 37 4 2NT
71 CPL A 3 CKC Công nghệ KT Điện - Điện tử
Trần Hoàng Phương 70290 8672 10.50 2232
72 CPL A 3 CTT Công nghệ KT Điện - Điện tử Trần Quốc Minh 261091 3281 10.50 283
73 CPL A 3 SPS Công nghệ KT Điện - Điện tử Trần Trọng Trí 211191 5653 13.00 49 4 1
74 CPL A 3 CTS Công nghệ KT Điện - Điện tử Trần Văn Trường 31189 16342 12.00 15 3 1
75 CPL A 3 CKC Công nghệ KT Điện - Điện tử Trần Vạn Tuấn 230191 13478 12.00 253
76 CPL A 3 CDC Công nghệ KT Điện - Điện tử
Trịnh Văn Hạnh 20790 1463 10.50 35 7 2NT
77 CPL A 3 CGT Công nghệ KT Điện - Điện tử Võ Anh Thái 201291 1854 12.50 35 7 2NT
78 CPL A 3 TCT Công nghệ KT Điện - Điện tử Võ Bá Linh 211188 17670 10.50 56 8 1
79 CPL A 3 MBS Công nghệ KT Điện - Điện tử Võ Chí Thịnh 271091 15570 12.50 2193
80 CPL A 3 CTS Công nghệ KT Điện - Điện tử Võ Hoài Phương 251191 10936 10.50 56 4 2NT
81 CPL A 3 CES Công nghệ KT Điện - Điện tử Võ Tấn Hoàng Mi 150291 6798 14.00 53 6 2NT
82 CPL A 3 SPK Công nghệ KT Điện - Điện tử
Võ Thanh Nhật 161291 13238 12.00 58 1 2
83 CPL A 3 SPK Công nghệ KT Điện - Điện tử Võ Thanh Tú 160491 12105 10.50 56 6 1
84 CPL A 3 SPK Công nghệ KT Điện - Điện tử Vũ Duy Toản 160891 10841 9.50 42 5 1
85 CPL A 1 CES Công nghệ thông tin Bùi Chí Trạng 251191 13177 16.00 56 5 2
86 CPL A 1 DKC Công nghệ thông tin Bùi Mạnh Triệu 190191 3023 9.00 2193
87 CPL A 1 NLS Công nghệ thông tin Bùi Ngọc Phước 91 9394 9.50 47 4 2
88 CPL A 1 SGD Công nghệ thông tin Bùi Quang Khiết Tường 40191 17330 10.50 253
89 CPL A 1 CDC Công nghệ thông tin Cáp Thành Thương 190990 5637 11.50 37 10 2NT
90 CPL A 1 CGS Công nghệ thông tin Châu Hoàng Yến Linh 31091 2874 10.50 263
91 CPL A 1 CKD Công nghệ thông tin Châu Minh Cường 170791 1644 14.00 56 7 2NT
92 CPL A 1 CKC Công nghệ thông tin Chung Quốc Bảo
11088 522 11.00 57 1 2
93 CPL A 1 CDC Công nghệ thông tin Đặng Hiếu Hiền 160991 1690 10.50 2193
94 CPL A 1 CES Công nghệ thông tin Đặng Thị Thu Hòe 41091 4094 13.00 37 5 2NT
95 CPL A 1 SPK Công nghệ thông tin Đặng Thi Thúy Vân 150291 15893 9.00 37 5 2NT
96 CPL A 1 CDC Công nghệ thông tin Diệp Hoài Khương 200891 2494 9.50 54 12 1
97 CPL A 1 CES Công nghệ thông tin Đinh Minh Hiếu 11091 3370 15.00 2233
98 CPL A 1 CTT Công nghệ thông tin Đinh Minh Tuấn 220991 6776 9.50 49 12 2NT
99 CPL A 1 CCT Công nghệ thông tin Đinh Mộng Thuỳ Giao 251191 2018 9.00 47 4 1
100 CPL A 1 CGT Công nghệ thông tin Đinh Tiến Trung 211191 2279 13.00 40 5 1
101 CPL A 1 QSB Công nghệ thông tin Đinh Văn Phương 10188 5101 8.50 50 4 1
102 CPL A 1 CCO Công nghệ thông tin Đỗ Chí Trọng 101091 2505 9.50 38 2 1
103 CPL A 1 CCO Công nghệ thông tin Đỗ Thị Ngọc Thắm 180891 2088 14.50 47 7 1
104 CPL A 1 NLS Công nghệ thông tin Đỗ Thị Thu Sa 240791 9977 11.00 35 5 2NT
105 CPL A 1 KSA Công nghệ thông tin Đoàn Phương Đông 221291 31393 10.00 39 8 2NT
106 CPL A 1 HUI Công nghệ thông tin Dương Hoài Nam 140190 11917 9.00 48 7 1
107 CPL A 1 CDC Công nghệ thông tin Hồ Thanh Vũ 220990 6965 10.50 2203
108 CPL A 1 CCO Công nghệ thông tin Hồ Thị Mỹ Lai 111291 1021 12.00 35 7 2NT
109 CPL A 1 CTS Công nghệ thông tin Hồ Văn Chứt 100491 1300 10.50 37 8 2NT
110 CPL A 1 CTS Công nghệ thông tin Hoàng Thị Bé Hoa 201088 4429 10.00 40 6 1
111 CPL A 1 CTS Công nghệ thông tin Hoàng Thị Hương 190891 5661 14.00 63 2 1
112 CPL A 1 KSA Công nghệ thông tin Hoàng Trung Hiếu 180891 6903
12.50 2222
113 CPL A 1 CDC Công nghệ thông tin Hùynh Ngọc Suy 20891 4661 9.50 47 4 1
114 CPL A 1 CKC Công nghệ thông tin Huỳnh Ngọc Tân 111091 10307 13.00 283
115 CPL A 1 CES Công nghệ thông tin Huỳnh Thị Mơ 30191 6931 16.00 39 8 2NT
116 CPL A 1 C59 Công nghệ thông tin La èm Hón 30888 126 10.50 59 7 1
117 CPL A 1 CKC Công nghệ thông tin Lại Đình Hoàng 241091 3879 14.50 2193
118 CPL A 1 CDC Công nghệ thông tin Lại Phước Bình 101190 350 10.50 49 13 2NT
119 CPL A 1 CDC Công nghệ thông tin Lâm Thành Tín 300891 5786 9.00 50 4 1
120 CPL A 1 KSA Công nghệ thông tin Lê Duy Linh 120491 16677 11.00 49 12 2NT
121 CPL A 1 CDC Công nghệ thông tin Lê Hoàng Long 140391 2848 10.50 40 2 1
122 CPL A 1 CDC Công nghệ thông tin Lê Huỳnh Phương Thảo 10591 5150 9.00 53 5 2NT
123 CPL A 1 CDC Công nghệ thông tin Lê Huỳnh Phương Thảo 10591 5150 9.00 53 5 2NT
124 CPL A 1 DTT Công nghệ thông tin Lê Nguyễn Lâm Phương 271191 8446 9.50 49 1 2
125 CPL A 1 CXS Công nghệ thông tin Lê Quang Đức
200491 1055 14.00 47 7 1
126 CPL A 1 MBS Công nghệ thông tin Lê Quốc Cương 210391 1655 10.00 49 7 1
127 CPL A 1 CES Công nghệ thông tin Lê Thanh Sang 251091 9819 16.00 47 7 1
128 CPL A 1 CDC Công nghệ thông tin Lê Thanh Tuấn 151090 6367 12.50 2203
129 CPL A 1 CCT Công nghệ thông tin Lê Thị Kiều Ngân 150491 6255 12.00 47 6 1
130 CPL A 1 CTS Công nghệ thông tin Lê Thị Kim Ngân 90291 8817 11.50 56 6 1
131 CPL A 1 CGS Công nghệ thông tin Lê Thị Kim Oanh 90891 3894 18.00 40 14 1
132 CPL A 1 CTS Công nghệ thông tin Lê Thị Minh Thu 190591 13764 16.50 56 5 1
133 CPL A 1 CES Công nghệ thông tin Lê Thị Ngọc Diệp 140991 1389 10.50 45 1 2
134 CPL A 1 NHS Công nghệ thông tin Lê Thị Thu Hà 140391 8953 12.00 38 5 1
135 CPL A 1 CKD Công nghệ thông tin Lê Thị Yến 60491 19758 18.00 28 15 2NT
136 CPL A 1 MBS Công nghệ thông tin Lê Trần Nhật Minh 180891 9138 10.00 45 1 2
137 CPL A 1 CKC Công nghệ thông tin Lê Trung Hiếu 180991 3495 10.00 49 8 2NT
138 CPL A 1 TCT Công nghệ thông tin Lê Trung Kiên 160691 15160 9.50 56 6 1
139 CPL A 1 CKC Công nghệ thông tin Lương Hồng Sơn 20591 9770 15.50 49 8 2NT
140 CPL A 1 SGD Công nghệ thông tin Lương Minh Tài 70691 12112 11.00 263
141 CPL A 1 CCO Công nghệ thông tin Lương Xuân Quốc 141091 1795 11.50 40 13 1
142 CPL A 1 CDC Công nghệ thông tin Lưu Đức Thuận 51091 5486 12.50 2113
143 CPL A 1 CKC Công nghệ thông tin Ngô Kế Son 250891 9646 11.50 49 8 2NT
144 CPL A 1 CKD Công nghệ thông tin Nguuyễn Thanh Phước 240691 11861 18.00 32 6 2NT
145 CPL A 1 CES Công nghệ thông tin Nguyễn Bùi Xuân Trang 81091 13068 13.50 49 13 2NT
146 CPL A 1 CCO Công nghệ thông tin Nguyễn Đình Phương 170390 1723 12.00 32 4 2NT
147 CPL A 1 CKC Công nghệ thông tin Nguyễn Đông Nhật 180991 7698 12.00 263
148 CPL A 1 CX3 Công nghệ thông tin Nguyễn Đức Quốc 280290 2242 10.00 37 10 2NT
149 CPL A 1 GTS Công nghệ thông tin
Nguyễn Hoàng Sanh 161291 4852 11.00 41 9 2NT
150 CPL A 1 CDC Công nghệ thông tin Nguyễn Huỳnh Quang Hưng 70290 2158 11.50 57 5 1
151 CPL A 1 CDC Công nghệ thông tin Nguyễn Mã Phi 280291 3961 11.00 50 7 1
152 CPL A 1 CDC Công nghệ thông tin Nguyễn Minh Điền 210491 1120 10.00 49 13 2NT
153 CPL A 1 CDC Công nghệ thông tin Nguyễn Minh Quân 231090 4389 9.50 2202
154 CPL A 1 CKC Công nghệ thông tin Nguyễn Minh Tài 161191 10001 12.00 49 8 2NT
155 CPL A 1 CES Công nghệ thông tin Nguyễn Minh Trung 60591 13696 14.50 53 4 2NT
156 CPL A 1 CDC Công nghệ thông tin Nguyễn Ngô Hùng Vương 161090 7065 10.50 53 10 2
157 CPL A 1 DTT Công nghệ thông tin Nguyễn Ngọc Hiệp 180891 3386 11.00 56 2 1
158 CPL A 1 CCO Công nghệ thông tin Nguyễn Quang Dũng 100191 339 11.00 40 1 1
159 CPL A 1 CCO Công nghệ thông tin Nguyễn Quang Dũng 100191 339 11.00 40 1 1
160 CPL A 1 CDC Công nghệ thông tin Nguyễn Quang Dũng 241189 906 9.50
40 8 1
161 CPL A 1 CDC Công nghệ thông tin Nguyễn Quang Trung 201089 6216 11.50 36 1 1
162 CPL A 1 CKC Công nghệ thông tin Nguyễn Quốc Việt 90191 14310 11.00 263
163 CPL A 1 CCO Công nghệ thông tin Nguyễn Tấn Kần 270291 943 13.00 38 2 1
164 CPL A 1 CTS Công nghệ thông tin Nguyễn Thành An 140491 59 11.50 48 7 1
165 CPL A 1 CKC Công nghệ thông tin Nguyễn Thanh Sang 220891 9506 10.50 49 8 2NT
166 CPL A 1 SPK Công nghệ thông tin Nguyễn Thành Thái 180591 9191 9.50 45 4 2NT
167 CPL A 1 CCO Công nghệ thông tin Nguyễn Thị Hoài 300491 731 9.50 29 11 2NT
168 CPL A 1 TCT Công nghệ thông tin Nguyễn Thị Hồng Phương 270791 28119 8.50 61 7 1
169 CPL A 1 DTT Công nghệ thông tin Nguyễn Thị Mỹ Nương 281291 7893 9.00 56 4 1
170 CPL A 1 CTS Công nghệ thông tin Nguyễn Thị Như Phượng 160991 11195 15.00 35 5 2NT
171 CPL A 1 CKD Công nghệ thông tin
Nguyễn Thị Phim 70190 11177 11.50 56 8 1
172 CPL A 1 CTS Công nghệ thông tin Nguyễn Thị Thanh Thủy 89 14273 13.50 50 9 1
173 CPL A 1 KSA Công nghệ thông tin Nguyễn Thị Thanh Trâm 10391 34875 9.50 37 11 2NT
174 CPL A 1 CTS Công nghệ thông tin Nguyễn Thị Thuý 200691 13900 13.50 47 7 1
175 CPL A 1 CES Công nghệ thông tin Nguyễn Thị Thúy Hằng 90891 3210 15.00 47 8 1
176 CPL A 1 CKC Công nghệ thông tin Nguyễn Thị Yến Oanh 90 7971 12.00 58 2 1
177 CPL A 1 CTS Công nghệ thông tin Nguyễn Tiến Dũng 240991 2169 13.50 46 3 1
178 CPL A 1 CKD Công nghệ thông tin Nguyễn Trần Nam Phương 20191 11772 18.00 48 10 1
179 CPL A 1 CDC Công nghệ thông tin Nguyễn Trí Hữu 291091 2271 11.00 56 7 3
180 CPL A 1 CDC Công nghệ thông tin Nguyễn Trí Hữu 291091 2271 11.00 56 7 3
181 CPL A 1 CDC Công nghệ thông tin Nguyễn Trọng Nghĩa 120791 3475 10.50 2113
182 CPL A 1 KSA Công nghệ thông tin Nguyễn Trương Hải Đăng 51191 1856 10.50 53 8 2NT
183 CPL A 1 CDC Công nghệ thông tin Nguyễn Văn Bản
190889 225 9.50 43 2 1
184 CPL A 1 TCT Công nghệ thông tin Nguyễn Văn Cường 891 3984 9.50 53 3 2NT
185 CPL A 1 CDC Công nghệ thông tin Nguyễn Văn Linh 270891 2737 10.00 38 13 1
186 CPL A 1 CDC Công nghệ thông tin Nguyễn Văn Ngoan 100191 3501 12.50 56 1 2
187 CPL A 1 SGD Công nghệ thông tin Nguyễn Văn Nho 50988 9913 9.00 56 7 2NT
188 CPL A 1 TAG Công nghệ thông tin Nguyễn Văn Sơ 31291 5118 9.50 51 11 1
189 CPL A 1 CEA Công nghệ thông tin Nguyễn Văn Thọ 120590 5278 10.50 30 4 2NT
190 CPL A 1 NLS Công nghệ thông tin Nguyễn Văn Thuận 101091 12026 10.00 56 6 1
191 CPL A 1 DTT Công nghệ thông tin Nguyễn Văn Trọng 100391 12747 11.50 2153
192 CPL A 1 C41 Công nghệ thông tin Nguyễn Võ Trọng Nghĩa 230391 503 12.00 41 1 2
193 CPL A 1 CCO Công nghệ thông tin Nguyễn Vũ Linh
230791 1132 12.00 56 4 1
194 CPL A 1 CXS Công nghệ thông tin Phạm Duy Tùng 200290 5413 14.00 47 8 1
195 CPL A 1 CKC Công nghệ thông tin Phạm Hùynh Lâm 270591 5591 10.00 49 13 2NT
196 CPL A 1 CGS Công nghệ thông tin Phạm Kỉnh 250891 2707 19.50 48 4 1
197 CPL A 1 CKD Công nghệ thông tin Phạm Minh Phụng 91 11455 12.50 49 7 2NT
198 CPL A 1 CDC Công nghệ thông tin Phạm Thái Bảo 100491 238 10.50 56 4 1
199 CPL A 1 CTS Công nghệ thông tin Phạm Thị Biên 280591 757 11.50 35 11 2NT
200 CPL A 1 CES Công nghệ thông tin Phạm Thị Hồng Yến 180191 15479 11.50 47 7 1
201 CPL A 1 DMS Công nghệ thông tin Phạm Thị Huân 60691 2156 9.50 35 11 2NT
202 CPL A 1 CMS Công nghệ thông tin Phạm Thị Kiều 240491 3070 11.00 35 10 2NT
203 CPL A 1 TLA Công nghệ thông tin Phạm Văn Quyết 161089 7531 9.00 27 6 2NT
204 CPL A 1 CCO Công nghệ thông tin
Phan Minh Nghị 150691 1424 10.50 56 7 1
205 CPL A 1 CGS Công nghệ thông tin Phan Trung Hiếu 220790 1769 10.50 49 8 2NT
206 CPL A 1 CES Công nghệ thông tin Phan Văn Ly 10591 6563 11.00 47 7 1
207 CPL A 1 CKD Công nghệ thông tin Tạ Thị Hồng Thuỷ 30691 15153 12.50 48 4 1
208 CPL A 1 QSC Công nghệ thông tin Thân Thị Ngọc Hà 251291 405 9.50 40 1 1
209 CPL A 1 CDC Công nghệ thông tin Trần Chí An 200690 29 11.50 283
210 CPL A 1 CTS Công nghệ thông tin Trần Hoàng Thi 100991 13394 14.50 56 6 1
211 CPL A 1 SGD Công nghệ thông tin Trần Lưu Nghĩa 121291 9023 10.00 283
212 CPL A 1 CKC Công nghệ thông tin Trần Minh Trọng 170190 12930 10.50 263
213 CPL A 1 CDC Công nghệ thông tin Trần Nam Hải 20291 1358 12.00 2113
214 CPL A 1 TCT Công nghệ thông tin Trần Ngọc Tài 20391 31115 11.50 53 7 2NT
215 CPL A 1 CES Công nghệ thông tin Trần Ngọc Trường 40490 13820 15.00 37 5 2NT
216 CPL A 1 SPD Công nghệ thông tin Trần Ngọc Xuân 200791 6006 10.50 49 7 1
217 CPL A 1 CGS Công nghệ thông tin Trần Nguyễn Thanh Phong 120191 3995 11.50 263
218 CPL A 1 QSC Công nghệ thông tin Trần Phúc Lợi 140791 850 8.50 58 2 1
219 CPL A 1 CES Công nghệ thông tin Trần Thanh Thiên 20291 11288 10.00 39 1 2
220 CPL A 1 CCO Công nghệ thông tin Trần Thanh Triều 120691 2485 12.50 53 8 2NT
221 CPL A 1 CES Công nghệ thông tin
Trần Thị ánh Tuyết 100291 14098 11.00 35 11 2NT
222 CPL A 1 CDC Công nghệ thông tin Trần Thị Bích Trăm 90691 6046 13.00 2193
223 CPL A 1 CES Công nghệ thông tin Trần Thị Kiều Hoa 201291 3796 10.50 37 8 2NT
224 CPL A 1 CTS Công nghệ thông tin Trần Thị Mỵ Châu 171090 1073 11.50 35 10 2NT
225 CPL A 1 CTS Công nghệ thông tin Trần Thị Thảo Nhi 201191 9716 17.00 56 4 2NT
226 CPL A 1 CCT Công nghệ thông tin Trần Thị Tuyền 190491 11910 13.50 40 7 1
227 CPL A 1 CDC Công nghệ thông tin Trần Trấn Hoa 80291 1741 11.50 253
228 CPL A 1 MBS Công nghệ thông tin Trần Trung Hiếu 131291 4864 8.50 49 13 1
229 CPL A 1 CKD Công nghệ thông tin Trần Tuấn Thánh 11089 13678 13.00 47 8 1
230 CPL A 1 TCT Công nghệ thông tin Trần Văn Hải 101191 9387 9.00
28 3 1
231 CPL A 1 DHL Công nghệ thông tin Trần Văn Quốc 290391 24337 9.00 33 7 1
232 CPL A 1 CDC Công nghệ thông tin Trần Vũ Quang 260689 4338 11.50 40 4 1
233 CPL A 1 CDC Công nghệ thông tin Trịnh Anh Kha 241091 2291 12.50 263
234 CPL A 1 CDC Công nghệ thông tin Trương Thành Cương 81291 583 10.50 40 2 1
235 CPL A 1 CKC Công nghệ thông tin Võ Bình Phương 100391 8778 11.50 50 1 2
236 CPL A 1 CDC Công nghệ thông tin Võ Mạnh Thường 200891 5655 9.50 35 5 2NT
237 CPL A 1 CDC Công nghệ thông tin Võ Thanh Tuyền 140291 6602 11.50 56 4 2NT
238 CPL A 1 NLS Công nghệ thông tin Võ Thị Tùng Lâm 180291 47092 9.00 35 10 2NT
239 CPL A 1 CDC Công nghệ thông tin Võ Trang Thu 170491 5458 10.00 37 4 2NT
240 CPL A 1 CTS Công nghệ thông tin Võ Trường Giang 210191 2844 18.50 49 7 1
241 CPL A 1 CES Công nghệ thông tin Võ Văn Bắc 130391 546 11.50 40 8 1
242 CPL A 1 GSA Công nghệ thông tin Vũ Ngọc Hùng 90291 1413 10.00 26 2 2NT
243 CPL A 1 CKD Công nghệ thông tin Vũ Thị Trang
110591 16781 11.00 25 5 2NT
244 CPL A 1 GTS Công nghệ thông tin Vũ Văn Mạnh 300891 6618 10.00 392
245 CPL D1 4 CTT Kế toán Âu Thị Tuyết Ngân 181191 13953 13.50 2193
246 CPL D1 4 CKD Kế toán Bùi Hồng Oanh 280991 26631 17.00 2103
247 CPL A 4 TCT Kế toán Bùi Ngọc Lành 260691 16097 11.00 56 8 1
248 CPL A 4 CDC Kế toán Bùi Quốc Nam 100391 3347 11.00 45 1 2
249 CPL A 4 CDC Kế toán Bùi Thành Nhân 100891 3701 11.50 49 12 2NT
250 CPL A 4 CKD Kế toán Bùi Thị Bình 100891 981 18.00 29 6 1
251 CPL A 4 CES Kế toán Bùi Thị Kim Thoa 150891 11444 14.00 57 7 1
252 CPL D1 4 CKD Kế toán Bùi Thị Kim Thủy 60391 29226 10.00 35 10 2NT
253 CPL D1 4 C41 Kế toán Bùi Thị Lan Thảo 71191 542 11.50 41 3 2NT
254 CPL D1 4 CKD Kế toán Bùi Thị Như Bình 220591 20606 14.50 35 5 2NT
255 CPL A 4 CES Kế toán Bùi Thị Tâm 70591 10187 11.50 35 7 2NT
256 CPL D1 4 CKD Kế toán Bùi Thị Thu 260791 28903 13.50 47 8 1
257 CPL A 4 KSA Kế toán Bùi Thị Tuyết Nhi 201091 12994 10.00 2193
258 CPL A 4 HQS Kế toán Bùi Văn Thơ 50390 871 9.50 56 8 1
259 CPL A 4 CES Kế toán
Cao Hồng Thy 220491 12348 9.00 43 5 1
260 CPL D1 4 CKD Kế toán Cao Ngọc Thị Lan Thanh 31191 28058 13.00 43 1 1
261 CPL D1 4 CCO Kế toán Cao Thị Diễm My 160791 726 12.50 48 3 1
262 CPL A 4 CES Kế toán Cao Thị Huyền Trang 260691 13124 14.50 53 7 2NT
263 CPL A 4 TDL Kế toán Cao Thị Thúy Ngân 250691 3146 8.00 37 4 2NT
264 CPL A 4 CES Kế toán Cáp Thị Ngọc Hân 270491 3028 14.50 37 10 2NT
265 CPL A 4 CGS Kế toán Châu Hoàng Yến Linh 31091 2874 10.50 263
266 CPL A 4 CES Kế toán Châu Khoa 110391 5116 15.50 49 11 2NT
267 CPL D1 4 CKD Kế toán Châu Thị Kim Đô 120491 21755 10.00 56 8 1
268 CPL A 4 CES Kế toán Châu Thị Thanh Trang 80691 12991 16.00 49 10 2NT
269 CPL A 4 CES Kế toán Chu Thị Hằng 40991 3127 14.00 29 12 2NT
270 CPL D1 4 CKD Kế toán Đàm Thị Linh 10590 24399 10.50 13 4 1
271 CPL D1 4 CDC Kế toán Đặng Hồng Vương
200890 7066 10.00 37 8 1
272 CPL A 4 CTS Kế toán Đặng Ngọc Thanh 160391 12501 17.50 56 4 2NT
273 CPL A 4 CCT Kế toán Đặng Thị Bích Thuận 260891 9956 10.50 35 5 2NT
274 CPL A 4 CES Kế toán Đặng Thị Hồng Gấm 201291 2430 10.00 53 8 2NT
275 CPL A 4 LPS Kế toán Đặng Thị Hồng Nhung 160290 1499 9.00 64 1 1
276 CPL A 4 CTS Kế toán Đặng Thị Hường 20491 5853 9.00 34 3 2NT
277 CPL A 4 CES Kế toán Đặng Thị Kim Khuê 240991 5177 15.50 40 6 1
278 CPL A 4 CES Kế toán Đặng Thị Mỹ Hiền 20291 3583 11.50 35 10 2NT
279 CPL A 4 CMS Kế toán Đặng Thị Nga 150590 4246 13.00 34 9 2NT
280 CPL A 4 CES Kế toán Đặng Thị Ngọc Dung 200391 1566 14.00 49 8 2NT
281 CPL A 4 CCT Kế toán Đặng Thị Phương 200691 7803 13.00 37 6 1