Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (91.14 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Số TT</b> <b>Họ và tên thí sinh</b> <b><sub>báo danh</sub>Số</b> <b>Dân tộc</b>
<b>Ngày sinh</b> <b>Nam/</b>
<b>Nữ</b> <b>Môn thi</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b> <b>Lớp</b> <b>Trờng (THPT)</b>
1 Ph¹m Phóc Léc 16.02.03 28/08/1992 Kinh Nam VËt lÝ 8.50 K.KhÝch 12 THPT Kr«ng B«ng
2 Trơng Thái Hoàng Anh 16.03.01 12/10/1992 Kinh Nam Hoá học 8.25 K.KhÝch 12 THPT Chuyªn Ngun Du
3 Phạm Đình Đức 16.03.02 30/04/1992 Kinh Nam Hoá học 13.25 Nhì 12 THPT Chuyên Nguyễn Du
4 Đinh Văn LËp 16.03.03 17/03/1992 Kinh Nam Ho¸ häc 9.25 K.KhÝch 12 THPT Chuyên Nguyễn Du
5 Trần Thị Bích Nhật 16.03.04 25/08/1993 Kinh Nữ Hoá học 9.50 K.Khích 11 THPT Chuyªn Ngun Du
6 Ngun Vị Phó 16.03.06 31/07/1992 Kinh Nam Hoá học 13.75 Nhì 12 THPT Chuyên Nguyễn Du
7 Hoàng Đình Kính 16.04.01 22/06/1991 Kinh Nam Sinh häc 9.00 K.KhÝch 12 THPT Chuyªn Nguyễn Du
8 Trần Đình Minh Trí 16.04.04 11/05/1993 Kinh Nam Sinh häc 9.50 K.KhÝch 11 THPT Chuyªn Ngun Du
9 Ngun Thanh Hoµ 16.05.01 16/09/1992 Kinh Nam Tin häc 15.40 Ba 12 THPT Chuyªn Ngun Du
10 Trần Nguyên Tiến Sứ 16.05.03 19/02/1992 Kinh Nam Tin học 13.00 Ba 12 THPT Chuyên Nguyễn Du
11 Trần TiÕn 16.05.05 08/05/1992 Kinh Nam Tin häc 8.50 K.KhÝch 12 THPT Chuyên Nguyễn Du
12 Bùi Văn 16.05.06 07/03/1992 Kinh Nam Tin häc 8.40 K.KhÝch 12 THPT Chuyªn Ngun Du
13 Lª Vị Ngäc Anh 16.06.01 01/08/1992 Kinh Nữ Ngữ văn 12.50 K.Khích 12 THPT Chuyên Nguyễn Du
14 Mai Thùy Dơng 16.06.02 01/05/1993 Kinh Nữ Ngữ văn 12.00 K.Khích 11 THPT Chuyên Nguyễn Du
15 Nguyễn Thị Cẩm Lệ 16.06.03 22/05/1992 Kinh Nữ Ngữ văn 12.00 K.Khích 12 THPT Ngô Gia Tự
16 Hoàng Thị Bích Nhâm 16.06.04 29/03/1992 Kinh Nữ Ngữ văn 14.00 Ba 12 THPT Chuyên Nguyễn Du
17 Hoàng Võ Bích Phơng 16.06.05 29/11/1993 Kinh Nữ Ngữ văn 14.50 Ba 11 THPT Y Jut
18 Phạm Đức Anh 16.07.01 13/02/1992 Kinh Nam Lịch sử 12.50 Ba 12 THPT BC Ea Kar
<b>Sè TT</b> <b>Họ và tên thí sinh</b> <b><sub>báo danh</sub>Số</b> <b>Dân tộc</b>
<b>Ngày sinh</b> <b>Nam/</b>
<b>Nữ</b> <b>Môn thi</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b> <b>Lớp</b> <b>Trờng (THPT)</b>
19 Chu Văn Hùng 16.07.03 05/10/1992 Kinh Nam Lịch sử 14.50 Nhì 12 THPT C M'gar
20 Đinh Minh Tờng 16.07.06 07/09/1992 Tày Nam Lịch sử 13.00 Ba 12 THPT Nguyễn Tất Thành
21 Nguyễn Thị Hải An 16.08.01 16/08/1993 Kinh Nữ Địa lí 14.00 Nhì 11 THPT Chuyên Nguyễn Du
22 Nguyễn Anh Dũng 16.08.03 06/10/1993 Kinh Nam Địa lí 13.25 Ba 11 THPT Chuyên Nguyễn Du
23 Nguyễn Thị Nhẫn 16.08.05 02/06/1992 Kinh Nữ Địa lí 10.25 K.Khích 12 THPT Trần Quốc Toản
24 Trơng Thị Thanh Nguyên 16.09.03 26/03/1993 Kinh Nữ T. Anh 15.40 Ba 11 THPT Chuyªn Ngun Du
25 Ngun ViƯt Quang 16.09.04 05/12/1993 Kinh Nam T. Anh 15.20 Ba 11 THPT Chuyªn Ngun Du
26 L−u Anh TrÝ 16.09.05 09/10/1992 Kinh Nam T. Anh 13.90 K.KhÝch 12 THPT Chuyên Nguyễn Du
27 Đặng Thị Ngọc Bích 16.10.01 15/01/1992 Kinh Nữ T. Pháp 14.80 K.Khích 12 THPT Chuyên Nguyễn Du
28 Nguyễn Thị Diệu Huyền 16.10.04 13/03/1992 Kinh Nữ T. Pháp 15.45 Ba 12 THPT Chuyên Nguyễn Du
29 Trần Thị Minh Phơng 16.10.05 02/04/1992 Kinh Nữ T. Pháp 16.15 Nhì 12 THPT Chuyên Nguyễn Du
30 Ngô Thị Cẩm Vân 16.10.06 29/03/1992 Kinh Nữ T. Pháp 15.90 Nhì 11 THPT Chuyªn Ngun Du
<b>Sè TT</b> <b>Hä và tên thí sinh</b> <b><sub>báo danh</sub>Số</b> <b>Dân tộc</b>
<b>Ngày sinh</b> <b>Nam/</b>
<b>Nữ</b> <b>Môn thi</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b> <b>Lớp</b> <b>Trờng (THPT)</b>
Danh sách này gồm 30 thí sinh