Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (626.36 KB, 4 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>DAYHOCTOAN.VN </b>
<b>DAYHOCTOAN.VN </b>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<sub> </sub>
<i>x</i>
1
<i>x x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub>
8
<i>x</i>
8
<i>x</i>
3
<i>x</i>
3
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub>
1
; 6
2
<sub></sub>
1
;3
4
<sub></sub>
1
; 3
4
<sub></sub>
2
<i>x</i>
2
4032
2
2 5 7
<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
11 17
;
9 9
11 17
;
9 9
<sub></sub> <sub></sub>
1 7
;
9 9
<sub></sub> <sub></sub>
<b>DAYHOCTOAN.VN </b>
<b>DAYHOCTOAN.VN </b>
2 5
2 5 7
10
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
3 3
<sub></sub> <sub> </sub>
47 2
;5;
3 3
<sub></sub>
17 62
; 5;
3 3
<sub></sub> <sub></sub>
2 8 0
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
2 2 0
<i>x</i> <i>mx</i><i>m</i> <i>m</i>
2 1 0
<i>x</i> <i>mx</i><i>m</i>
A.0. B. 1. C. 2. D. Vơ số
<b>Câu 17.</b>Phương trình sau có bao nhiêu nghiệm <i>x</i> 2 2<i>x</i>?
A.0 B.1 C. 2 D. Vơ số
<b>Câu 18.</b>Cho phương trình 2
10 25 0.
<i>x</i> <i>x</i>
Chọn khẳng định đúng?
A. Vô nghiệm B. Vô số nghiệm C. Mọi x đều là nghiệm D. Có nghiệm duy nhất.
<b>Câu 19.</b>Phương trình 1 1 <sub>2</sub>10
3 3 9
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> có nghiệm
A. <i>x</i> 3 B.<i>x</i>5 C.<i>x</i>10 D.<i>x</i> 4
<b>Câu 20.</b>Phương trình 3<i>x</i> 7 <i>x</i>6 có phương trình hệ quả là:
<b>DAYHOCTOAN.VN </b>
<b>DAYHOCTOAN.VN </b>
<b>BÀI 2. Phương trình quy vềphương trình bậc nhất, bậc hai</b>.
<b>Câu 1</b>. Cho phương trình : <i>x</i>2 3<i>x</i>5 (1). Tập hợp nghiệm của (1) là :
A. 3 ; 7
2 4
<sub></sub>
B.
3 7
;
-2 4
<sub></sub>
C.
3 7
;
-2 4
<b>D.</b>
3 7
;
2 4
<b>Câu 2</b>. Phương trình 2<i>x</i>4 <i>x</i>1 0 có bao nhiêu nghiệm ?
A. 0 B. 1 <b>C.</b> 2 D. Vơ số
<b>Câu 3</b>. Phương trình 2<i>x</i>4 2<i>x</i>40 có bao nhiêu nghiệm ?
A. 0 B. 1 C. 2 <b>D.</b> Vô số
[<br>]
<b>Câu 4</b>. Tập nghiệm của phương trình
1
3
1
3
2
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> là :
A. S =
2
3
;
1 <b>B.</b> S =
2
3
C. S =
<b>Câu 5</b>. Tập nghiệm của phương trình
2
2
4
2
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
= <i>x</i>2 là :
<b>A.</b> S =
<b>Câu 6</b>. Cho phương trình <i>x</i> 3 9 2 <i>x</i> 0 (1) . Tập nghiệm của (1) là :
A. 3;9
2
B.
9
2
<b>C.</b>
9
3;
2
<sub> </sub>
<b>Câu 7</b>. Tập hợp nghiệm của phương trình ( 2) 2 2
2
<i>x</i>
<i>m</i>
<i>x</i>
<i>m</i>
trong trường hợp m ≠ 0 là
<b>A.</b> T = {− 2
𝑚} B. T = ∅ C. T = . D. <i>T</i> \{0}.
<b>Câu 8</b>. Phương trình
1
<i>x</i>
<i>x</i>
=
1
<i>x</i>
<i>m</i>
có nghiệm khi :
<b>A.</b>m > 1 B. m ≥ 1 C. m < 1 D. m ≤ 1
<b>Câu 9</b>. Phương trình 𝑚𝑥−1<sub>𝑥−1</sub> +<sub>𝑥+1</sub>𝑚 =𝑚(𝑥<sub>𝑥</sub><sub>2</sub>2<sub>−1</sub>+1) vô nghiệm khi:
A. 𝑚 = 0 B. 𝑚 =1
2 <b>C.</b> 𝑚 = 0 hoặc 𝑚 =
1
2 D <i>m</i>1
<b>Câu 10</b>. Phương trình: (x2<sub> - 3x + 2)</sub> <i><sub>x</sub></i><sub></sub><sub>4</sub><sub>= 0 </sub>
<b>DAYHOCTOAN.VN </b>
<b>DAYHOCTOAN.VN </b>
C. Có hai nghiệm D. Có ba nghiệm
[<br>]
<b>Câu 11</b>. Tập nghiệm của phương trình 3
𝑥2−
2
𝑥− 1 = 0 là:
A. {−1;1
3} B. {1;
1
3} C. {−1; −
1
3} <b>D.</b> {1; −
1
3}
<b>Câu 12</b>. Phương trình (x-2)(x-mx+3)=0 có 1 nghiệm duy nhất khi:
A. 𝑚 ≠ 1 <b>B.</b>𝑚 = 1 C. 𝑚 = −1 D. 𝑚 ≠ −1
<b>Câu 13</b>. Tập nghiệm của phương trình: <i>x</i>2 2<i>x</i>1là
A. <i>S</i>
<b>Câu 14</b>. Tập nghiệm của phương trình <i>x</i>2 <i>x</i>1 <i>x</i>1 là :
A. T = 0 B. T = <b>C.</b> T = D. T = 1
<b>Câu 15</b>. Phương trình sau có bao nhiêu nghiệm: <i>x</i> <i>x</i>
A. 0 <b>B.</b> 1 C. 2 D. Vô số
<b>Câu 16</b>. Tập hợp nghiệm của phương trình 2 4 2
2 3
<i>x</i>
<i>x</i> là:
A.
<b>Câu 17</b>. Cho phương trình: |x – 2| = 2 – x (1). Tập hợp các nghiệm của phương trình (1) là
tập hợp nào sau đây?
A. {0, 1, 2} <b>B.</b> ( –∞ ;2] C. [2, + ∞ ) D. .
<b>BÀI TẬP TỰ LUẬN: </b>
<b>Bài 1.</b> Giải phương trình: a) 3 1 3;
2
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub>
b) <i>x</i> 4 <i>x</i> 3 4<i>x</i>
<b>Bài 2.</b>Xác định m để các cặp phương trình sau tương đương?
a) 2
9 0
<i>x</i> và 2
c) <i>x</i> 2 0 và
3 2 2 0
<i>m x</i> <i>x</i> <i>m x</i>
<b>Bài 3.</b> Giải các phương trình:
a)
2
3 1 4
1 1
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
b)
2
3 4
4
4
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
c)
2
3 2
3 2
3 2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
d)
2
4 3
2 3 .
1 1
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>