Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

Đề thi thử THPT quốc gia

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (626.36 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>DAYHOCTOAN.VN </b>


<b>DAYHOCTOAN.VN </b>


<b>BÀI T</b>

<b>Ậ</b>

<b>P TR</b>

<b>Ắ</b>

<b>C NGHI</b>

<b>Ệ</b>

<b>M VÀ T</b>

<b>Ự</b>

<b> LU</b>

<b>ẬN CHƯƠNG 3 (BÀI 1, 2)</b>


<b>BÀI 1. </b>

<b>Đại cương về</b>

<b>phương trình</b>



<b>Câu 1.</b>

Điề

u ki

n xác

đị

nh c

a

phương

trình

3 4 1
2


<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


 <sub> </sub>




<b>A. </b>

<i>x</i>2

<b>B. </b>

<i>x</i> 2

<b>C. </b>

<i>x</i>2

<b>D.</b>

<i>x</i> 2


<b>Câu 2. </b>

Điề

u ki

n xác

đị

nh c

a

phương

trình

1 3
3 <i>x</i>


<i>x</i>  



<b>A. </b>

<i>x</i>3

<b>B. </b>

<i>x</i>3

<b>C. </b>

<i>x</i>3

<b>D.</b>

<i>x</i> 3


<b>Câu 3. </b>

Trong b

n phép bi

ế

n

đổ

i sau, phép bi

ế

n

đổ

i nào là phép bi

ế

n

đổ

i

tương

đương?



<b>A. </b>

( 1) 1 1


1


<i>x x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>




  


<b>B. </b>

<i>x</i>   2 <i>x</i> 2


<b>C. </b>

<i>x</i> <i>x</i>  4 3 <i>x</i>  4 <i>x</i> 3

<b>D.</b>

<i>x</i> <i>x</i>    5 3 <i>x</i> 3 <i>x</i>5


<b>Câu 4. </b>

Nghi

m c

a

phương

trình

2 2 3
2 4


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


 <sub></sub> 




<b>A. </b>

3


8



<i>x</i> 

<b>B. </b>

3


8


<i>x</i>

<b>C. </b>

8


3


<i>x</i>

<b>D.</b>

8


3


<i>x</i> 


<b>Câu 5. </b>

T

p nghi

m c

a

phương

trình

3 2 5
2 1 1


  


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>



<b>A. </b>

1; 6
2


 <sub></sub> 


 


 

<b>B. </b>




1
; 6
2


<sub></sub> 


 


 

<b>C. </b>



1
;3
4


<sub></sub> 


 


 

<b>D.</b>



1
; 3
4


 <sub></sub> 


 


 



<b>Câu 6. </b>

T

p nghi

m c

a

phuương

trình

<i>x</i>  1 <i>x</i> 1



<b>A. </b>

<b>B. </b>

 

3

<b>C. </b>

 

3; 2

<b>D. </b>

 

3;1


<b>Câu 7.</b>

T

p nghi

m c

a ph

ương

trình

4<i>x</i>  1 <i>x</i> 5



<b>A. </b>

12; 2

<b>B. </b>

 

2

<b>C. </b>

 

12

<b>D. </b>

12; 2


<b>Câu 8. </b>

Nghi

m c

a

phương

trình

2016


2


<i>x</i> 


<b>A. </b>

<sub>1008</sub>1


2

<b>B. </b>



4032


2

<b>C. </b>

44032

<b>D.</b>

21008


<b>Câu 9.</b>

Nghi

m c

a h

phương

trình

2 5


2 5 7


<i>x</i> <i>y</i>


<i>x</i> <i>y</i>



 




   




<b>A. </b>

17 11;
9 9


 


 


 

<b>B. </b>



11 17
;
9 9


 


 


 

<b>C. </b>



11 17
;



9 9


<sub></sub> <sub></sub> 


 


 

<b>D. </b>



1 7
;
9 9


<sub></sub> <sub></sub> 


 


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>DAYHOCTOAN.VN </b>


<b>DAYHOCTOAN.VN </b>


<b>Câu 10. </b>

Nghi

m c

a h

phương

trình



2 5


2 5 7


10


<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>



<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>


<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>


  




    


   




<b>A. </b>

17; 5; 62


3 3


<sub></sub> <sub> </sub> 


 


 

<b>B. </b>



47 2
;5;


3 3



<sub></sub> 


 


 

<b>C. </b>



17 62


; 5;


3 3


<sub></sub> <sub></sub> 


 


 

<b>D.</b>

11;5; 4


<b>Câu 11.</b>

Chophươngtrình

2


2 8 0


  


<i>x</i> <i>x</i>

. T

ng bình

phương

c

a hai nghi

m

phương

trình này


b

ng



<b>A. 36 </b>

<b>B. 12 </b>

<b>C. 20 </b>

<b>D.4 </b>



<b>Câu 12. </b>

S

nghi

m c

a

phương

trình

2



2



1 10 31 24 0


   


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>



<b>A. 1 </b>

<b>B. 2 </b>

<b>C. 3 </b>

<b>D.4 </b>



<b>Câu 13.</b>

Tìm t

t c

giá tr

c

a tham s

<i>m </i>

để

phương

trình

2 2


2 2 0


<i>x</i>  <i>mx</i><i>m</i>   <i>m</i>

có hai


nghi

m phân bi

t?



<b>A. </b>

<i>m</i>1

<b>B. </b>

<i>m</i>2

<b>C. </b>

<i>m</i> 2

<b>D.</b>

<i>m</i>0


<b>Câu 14.</b>

Bi

ế

t

phương

trình

2 2


2 1 0


<i>x</i>  <i>mx</i><i>m</i>  

ln có hai nghi

m phân bi

t

<i>x</i><sub>1</sub>, <i>x</i><sub>2</sub>

v

i m

i

<i>m</i>

.


Tìm

<i>m </i>

để

<i>x</i>1<i>x</i>22<i>x x</i>1 2 2 0


<b>A. </b>

<i>m</i>1

;

<i>m</i> 2

<b>B. </b>

<i>m</i>1

<b>C. </b>

<i>m</i>1;<i>m</i> 4

<b>D.</b>

<i>m</i> 4


<b>Câu 15. </b>

Cho m

t tam giác

vuông. Khi ta tăng

m

i c

nh góc vng lên 2cm thì di

n tích tam


giác

tăng

thêm 17 cm

2

<sub> . N</sub>

<sub>ế</sub>

<sub>u gi</sub>

<sub>ả</sub>

<sub>m các c</sub>

<sub>ạ</sub>

<sub>nh góc vng </sub>

<sub>đi 3cm và 1 cm thì</sub>

<sub> di</sub>

<sub>ệ</sub>

<sub>n tích </sub>



tam giác gi

m 11cm

2

<sub>. Tính di</sub>

<sub>ệ</sub>

<sub>n tích c</sub>

<sub>ủa tam giác ban đầ</sub>

<sub>u? </sub>




<b>A. </b>

50

cm

2

<b>B. </b>

25

cm

2

<b>C. </b>

25 2

cm

2

<b><sub>D.</sub></b>

<sub>50 2</sub>

<sub>cm</sub>

2
<b>Câu 16.</b>Phương trình sau có bao nhiêu nghiệm | |<i>x</i>  <i>x</i>?


A.0. B. 1. C. 2. D. Vơ số


<b>Câu 17.</b>Phương trình sau có bao nhiêu nghiệm <i>x</i> 2 2<i>x</i>?
A.0 B.1 C. 2 D. Vơ số


<b>Câu 18.</b>Cho phương trình 2


10 25 0.


<i>x</i> <i>x</i>


    Chọn khẳng định đúng?


A. Vô nghiệm B. Vô số nghiệm C. Mọi x đều là nghiệm D. Có nghiệm duy nhất.


<b>Câu 19.</b>Phương trình 1 1 <sub>2</sub>10


3 3 9


<i>x</i>  <i>x</i>  <i>x</i>  có nghiệm


A. <i>x</i> 3 B.<i>x</i>5 C.<i>x</i>10 D.<i>x</i> 4


<b>Câu 20.</b>Phương trình 3<i>x</i> 7 <i>x</i>6 có phương trình hệ quả là:


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>DAYHOCTOAN.VN </b>



<b>DAYHOCTOAN.VN </b>


<b>BÀI 2. Phương trình quy vềphương trình bậc nhất, bậc hai</b>.


<b>Câu 1</b>. Cho phương trình : <i>x</i>2  3<i>x</i>5 (1). Tập hợp nghiệm của (1) là :
A. 3 ; 7


2 4


<sub></sub> 


 


  B.


3 7


;


-2 4


<sub></sub> 


 


  C.


3 7



;


-2 4


 


 


  <b>D.</b>


3 7
;
2 4


 


 


 


<b>Câu 2</b>. Phương trình 2<i>x</i>4  <i>x</i>1 0 có bao nhiêu nghiệm ?


A. 0 B. 1 <b>C.</b> 2 D. Vơ số


<b>Câu 3</b>. Phương trình 2<i>x</i>4 2<i>x</i>40 có bao nhiêu nghiệm ?
A. 0 B. 1 C. 2 <b>D.</b> Vô số


[<br>]


<b>Câu 4</b>. Tập nghiệm của phương trình



1
3
1
3
2







<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>


<i>x</i> là :


A. S =







2
3
;



1 <b>B.</b> S =









2
3


C. S =

 

1 D. S =

 

2


<b>Câu 5</b>. Tập nghiệm của phương trình


2
2
4
2






<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>


= <i>x</i>2 là :



<b>A.</b> S =

 

5 B. S =

 

0;5 C. S =

 

0 D. S =

 

1


<b>Câu 6</b>. Cho phương trình <i>x</i> 3 9 2 <i>x</i> 0 (1) . Tập nghiệm của (1) là :
A. 3;9


2


 


 


  B.


9
2


 
 


  <b>C.</b>

 

4 D.


9
3;


2


<sub> </sub> 


 



 


<b>Câu 7</b>. Tập hợp nghiệm của phương trình ( 2) 2 2
2






<i>x</i>


<i>m</i>
<i>x</i>
<i>m</i>


trong trường hợp m ≠ 0 là


<b>A.</b> T = {− 2


𝑚} B. T = ∅ C. T = . D. <i>T</i> \{0}.


<b>Câu 8</b>. Phương trình
1




<i>x</i>
<i>x</i>



=


1




<i>x</i>
<i>m</i>


có nghiệm khi :


<b>A.</b>m > 1 B. m ≥ 1 C. m < 1 D. m ≤ 1


<b>Câu 9</b>. Phương trình 𝑚𝑥−1<sub>𝑥−1</sub> +<sub>𝑥+1</sub>𝑚 =𝑚(𝑥<sub>𝑥</sub><sub>2</sub>2<sub>−1</sub>+1) vô nghiệm khi:


A. 𝑚 = 0 B. 𝑚 =1


2 <b>C.</b> 𝑚 = 0 hoặc 𝑚 =
1


2 D <i>m</i>1


<b>Câu 10</b>. Phương trình: (x2<sub> - 3x + 2)</sub> <i><sub>x</sub></i><sub></sub><sub>4</sub><sub>= 0 </sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>DAYHOCTOAN.VN </b>


<b>DAYHOCTOAN.VN </b>


C. Có hai nghiệm D. Có ba nghiệm
[<br>]



<b>Câu 11</b>. Tập nghiệm của phương trình 3


𝑥2−
2


𝑥− 1 = 0 là:
A. {−1;1


3} B. {1;
1


3} C. {−1; −
1


3} <b>D.</b> {1; −
1


3}


<b>Câu 12</b>. Phương trình (x-2)(x-mx+3)=0 có 1 nghiệm duy nhất khi:


A. 𝑚 ≠ 1 <b>B.</b>𝑚 = 1 C. 𝑚 = −1 D. 𝑚 ≠ −1


<b>Câu 13</b>. Tập nghiệm của phương trình: <i>x</i>2 2<i>x</i>1là


A. <i>S</i> 

 

1;1 B. <i>S</i> 

 

1 <b>C.</b> <i>S</i> 



1 D. <i>S</i> 

 

0


<b>Câu 14</b>. Tập nghiệm của phương trình <i>x</i>2 <i>x</i>1  <i>x</i>1 là :



A. T =  0  B. T =  <b>C.</b> T =  D. T = 1


<b>Câu 15</b>. Phương trình sau có bao nhiêu nghiệm: <i>x</i> <i>x</i>
A. 0 <b>B.</b> 1 C. 2 D. Vô số


<b>Câu 16</b>. Tập hợp nghiệm của phương trình 2 4 2


2 3


  


 


<i>x</i>


<i>x</i> là:
A.

0 ; 2

B.

 

0 <b>C.</b>

 

1 D. 


<b>Câu 17</b>. Cho phương trình: |x – 2| = 2 – x (1). Tập hợp các nghiệm của phương trình (1) là
tập hợp nào sau đây?


A. {0, 1, 2} <b>B.</b> ( –∞ ;2] C. [2, + ∞ ) D. .


<b>BÀI TẬP TỰ LUẬN: </b>


<b>Bài 1.</b> Giải phương trình: a) 3 1 3;
2


<i>x</i>



<i>x</i>
<i>x</i>


 <sub></sub> <sub></sub>


  b) <i>x</i>   4 <i>x</i> 3 4<i>x</i>


<b>Bài 2.</b>Xác định m để các cặp phương trình sau tương đương?


a) 2


9 0


<i>x</i>   và 2


2<i>x</i>  <i>m</i>5 <i>x</i>3 <i>m</i> 1 0.
b) 3<i>x</i> 2 0 và

<i>m</i>3

<i>x m</i>  4 0


c) <i>x</i> 2 0 và

2

2


3 2 2 0


<i>m x</i>  <i>x</i> <i>m x</i> 


<b>Bài 3.</b> Giải các phương trình:


a)


2


3 1 4



1 1


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>





  b)


2


3 4


4
4


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


 


 


 c)



2


3 2


3 2
3 2


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


 


 


 d)


2


4 3


2 3 .


1 1


<i>x</i>
<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>





  


 


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×