Tải bản đầy đủ (.pdf) (10 trang)

Đề thi thử THPT quốc gia

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (648.1 KB, 10 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>DAYHOCTOAN.VN </b>


<b>BÀI TẬP PHƯƠNG TRÌNH, BẤT PHƯƠNG TRÌNH LƠ GA RÍT LỚP 12 </b>


<b>Câu 1: [2D2-5.1-1]Tìm số thực x biết </b>log 2 x3

2 A. x 6 B. x6 C. x 4 <b>D. </b>x 7
<b>Câu 2. </b> <b>[2D2-5.1-1] Tập nghiệm của bất phương trình </b> là:


<b>A. </b> . <b>B. </b> . <b>C. </b> . <b>D. </b>


<b>Câu 3. </b> <b>[2D2-5.1-1] Tìm tập nghiệm S của phương trình </b>


<b>A. </b> . <b>B. </b> . <b>C. </b> . <b>D. </b> .


<b>Câu 4: </b> [2D2-5.1-1] Tìm tập nghiệm <i>S</i> của bất phương trình <sub>1</sub>

<sub>1</sub>



2 2


log <i>x</i> 1 log 5 2 <i>x</i>


<b>A. </b><i>S</i>  

; 2

. <b>B. </b> 2;5
2


<i>S</i>   <sub></sub>


 . <b>C. </b>


5
;
2


<i>S</i> <sub></sub> <sub></sub>



 . <b>D. </b><i>S</i> 

 

1; 2 .


<b>Câu 5: </b> [2D2-5.1-1] Tìm tập nghiệm <i>S</i> của bất phương trình <sub>1</sub>

<sub>1</sub>



2 2


log <i>x</i> 1 log 5 2 <i>x</i>


<b>A. </b><i>S</i>  

; 2

. <b>B. </b> 2;5
2


<i>S</i>   <sub></sub>


 . <b>C. </b>


5
;
2


<i>S</i> <sub></sub> <sub></sub>


 . <b>D. </b><i>S</i> 

 

1; 2 .


<b>Câu 6: [2D2-5.1-1] Tìm tập nghiệm S của bất phương trình </b>log<sub>0,5</sub>

x 1 

2


<b>A. </b>S ;5


4



 


 <sub></sub> <sub></sub>


  <b>B. </b>S

1;

<b>C. </b>


5


S ;


4


 


<sub></sub> <sub></sub>


  <b>D. </b>


5
S 1;


4


 


 <sub></sub> <sub></sub>


<b>Câu 7: [2D2-5.1-1]Tìm tập nghiệm của bất phương trình </b>

2



4 4



log<sub></sub> x  1 log<sub></sub> 3x 3 .
<b>A. </b>S

 

1; 2 .<b>B. </b>S   

; 1

 

2;

. C. S  

;1

 

2;

. <b>D. </b>S

2;

.


<b>Câu 8. </b> <b>[2D2-5.1-1] Tập nghiệm của bất phương trình </b>

2

2



0,2 0,2


log x 3x 5 log 2x  x 2 chứa bao
nhiêu số nguyên? A. 3. <b>B. 5. </b> <b>C. 2. </b> <b>D. 4. </b>


<b>Câu 9. </b> [2D2-5.1-1]Tập nghiệm của bất phương trình:


<b>A. </b> . <b>B. </b> . <b>C. </b> . <b>D. </b> .


<b>Câu 10. </b> [2D2-5.1-1]Số nghiệm của phương trình là:


<b>A. 3. </b> <b>B. 2. </b> <b>C. 1. </b> <b>D. 0. </b>


<b>Câu 11.[2D2-5.1-1] Tìm x biết: </b> <sub>1</sub>


2


log 3<i>x</i> 2 A. <i>x</i> 3 2.B. 11


4


<i>x</i>  .C. <i>x</i> 3 2.D. 11


4



<i>x</i> .


<b>Câu 12.[2D2-5Tìm nghiệm của phương trình </b>log<sub>3</sub><i>x</i> 2 0 A. 2


3


<i>x</i>  . <b>B.</b> 2


3


<i>x</i> .C. 1


9


<i>x</i> D. 1


9


<i>x</i>  .




1 1


3 2


log 2x 1 log 2


1
;


2


 <sub></sub>


 


 


1 5
;
2 2


 


 


 


1 3
;
2 2


 


 


 


1
;


2


 <sub></sub>


 


 




2 2


log x 1 log x 1 3




S 3;3 S

 

10 S

 

3 S 

10; 10





log<sub></sub> <i>x</i>2 log<sub></sub> 5<i>x</i>


3
2


2


<i>x</i>


   3 5



2  <i>x</i>


3
2


<i>x</i> 3


2


<i>x</i>


2



3 3


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>DAYHOCTOAN.VN </b>


<b>Câu 13 [2D2-5.1-1] Giải phương trình </b>log<sub>2</sub>

<i>x</i> 1

3 A. <i>x</i>9. B. <i>x</i>7. <b>C. </b><i>x</i>4. <b>D. </b><i>x</i>1.
<b>Câu 14[2D2-5.1-1] Giải phương trình </b> 2


6


log <i>x</i> 2


<b>A. </b><i>x</i> 

 

12 <b>B. </b><i>x</i> 

 

6 <b>C. </b><i>x</i> 

 

6 <b>D. </b><i>x</i> 

 

36


<b>Câu 15: [2D2-5.1-1] Phương trình </b> có nghiệm x bằng A. 1 <b>B. 9 </b> <b>C. 2 </b> <b>D. 3. </b>
<b>Câu 16 [2D2-5.1-1]Bất phương trình </b>log x<sub>a</sub> b có tập nghiệm là

b



S 0;a <sub></sub> thỏa mãn điều kiện nào sau đây?
<b>A. </b>a1 <b>B. </b>0 a 1 <b>C. </b>a0, a1, b0 <b>D. </b>a0, a1, b0


<b>Câu 17[2D2-5.1-1] Tập nghiệm của bất phương trình </b>log x<sub>2</sub> log<sub>2</sub>

2x 1

là:
<b>A. </b>S  

; 1

<b>B. </b>S 1; 0


2


 


 <sub></sub> <sub></sub>


  <b>C. </b>S

 

1;3 <b>D. S</b> 


<b>Câu 18: [2D2-5.1-2]</b>Phương trình log<sub>2</sub>

x 3

log 3.log x<sub>4</sub> <sub>3</sub> 2 có bao nhiêu nghiệm ?
<b>A. Vô nghiệm. </b> <b>B. 2 nghiệm. </b> <b>C. vô số nghiệm. </b> <b>D. 1 nghiệm. </b>
<b>Câu 190: [2D2-5.1-2] Số nghiệm của phương trình </b> <sub>3</sub>

<sub>1</sub>



3


log x 5 log x 3 0 là:


<b>A. 1 </b> <b>B. 0 </b> <b>C. 3 </b> <b>D. 2 </b>


<b>Câu 20 [2D2-5.1-2] Cho bất phương trình </b> 2<sub>1</sub>

 

<sub>4</sub>

2



2


4 log 7x  8 4 log 49x . Gọi tập nghiệm của bất phương
trình là S. Ta có: A. S  <b>B. </b>S

 

7;9 <b>C. </b>S 

1;6

<b>D. S là 1 tập hợp khác. </b>


<b>Câu 21 [2D2-5.1-2] Tính tích các nghiệm của phương trình </b> bằng


<b>A. </b> . <b>B. 2. </b> <b>C. 4. </b> <b>D. 1 </b>


<b>Câu 22: </b> [2D2-5.1-2] Tìm tập nghiệm <i>S</i> của bất phương trình





2


log 1


1
log 1


<i>x</i>
<i>x</i>






<b>A. </b><i>S</i>   

2; 1

. <b>B. </b><i>S</i>   

2; 1

. <b>C. </b><i>S</i>  

2;1

. <b>D. </b><i>S</i>   

2; 1

.
<b>Câu 23: </b> [2D2-5.1-2] Tìm tập nghiệm <i>S</i> của bất phương trình





2



log 1


1
log 1


<i>x</i>
<i>x</i>






<b>A. </b><i>S</i>   

2; 1

. <b>B. </b><i>S</i>   

2; 1

. <b>C. </b><i>S</i>  

2;1

. <b>D. </b><i>S</i>   

2; 1

.
<b>Câu 24: [2D2-5.1-2] Tính tích các nghiệm của phương trình </b>log <sub>3</sub> <i>x</i> 1 2.


<b>A. -20. </b> <b>B. -8. </b> <b>C. 3. </b> <b>D. -6. </b>


<b>Câu 25: [2D2-5.1-2] Nghiệm của bất phương trình </b> 2

1
2


log <i>x</i> 1 log <i>x</i> 1 0 là:
<b>A. 1</b>  <i>x</i> 0. <b>B. 1</b>  <i>x</i> 0. <b>C. 1</b>  <i>x</i> 1. <b>D. </b><i>x</i>0.
<b>Câu 26: [2D2-5.1-2]Tìm nghiệm của phương trình </b>log log x<sub>3</sub>

<sub>2</sub>

1


<b>A. x</b>8 <b>B. x</b>9 <b>C. x</b>6 <b>D. </b>x2


3
log <i>x</i>2


2


2 1


2


log x 2 log x 1 0 


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>DAYHOCTOAN.VN </b>


<b>Câu 27: </b> [2D2-5.1-2]Tìm tập nghiệm <i>T</i> của bất phương trình log<i>x</i>2 log 4

<i>x</i>4

.


<b>A. </b><i>T</i> 

2;

. <b>B. </b><i>T</i> 

1;

. <b>C. </b><i>T</i>  \ 2

. <b>D. </b><i>T</i> 

1;

  

\ 2 .
<b>Câu 28: </b> [2D2-5.1-2] Tập nghiệm của bất phương trình <sub>3</sub>

<sub>1</sub>



3


2 log 4x 3 log 2x 3 2 là:


<b>A. </b> 3;3 .
4


 


 


  <b>B. </b>


3


; .



4


 <sub></sub>


 


  <b>C. </b>


3


; .


4


 





  <b>D. </b>


3
;3 .
4


 


 


 



<b>Câu 29: [2D2-5.1-2] </b>Tìm nghiệm của phương trình log 2x 1<sub>3</sub>

 

3.


<b>A.</b> x = 5. <b>B.</b> x = 13. <b>C.</b> x = 14. <b>D.</b> x = 4.


<b>Câu 30 [2D2-5.1-2] Bất phương trình </b> ln 2x 3

 

ln 2017 4x

có tất cả bao nhiêu nghiệm nguyên
dương?


<b>A. 169. </b> <b>B. 168. </b> <b>C. 170. </b> <b>D. Vơ số. </b>


<b>Câu 31: [2D2-5.1-2] Tìm tập nghiệm </b><i>S</i> của bất phương trình


  <sub></sub>


 
 


1 3


2 25


.


5 4


<i>x</i>


<b>A. </b><i>S</i>  ;1 .

. <b>B. </b> <sub></sub> 





1


; .


3


<i>S</i> . <b>C. </b>  <sub></sub> <sub></sub>


 


1


; .


3


<i>S</i> . <b>D. </b><i>S</i> 

1;

.


<b>Câu 32: </b> [2D2-5.1-2] Tập nghiệm của bất phương trình: log<sub>4</sub><i>x</i>7log<sub>2</sub><i>x</i>1 là
<b>A. </b>

 

1; 4 . <b>B. </b>

1; 2

. <b>C. </b>

5;

. <b>D. </b>(;1 .)


<b>Câu 33: </b> [2D2-5.1-2] Tìm nghiệm S của bất phương trình log <sub>2</sub>

3<i>x</i>5

0


<b>A. </b><i>S</i> 

1;

<b>B. </b><i>S</i> 

2;

<b>C. </b><i>S</i> 

2;

<b>D. </b><i>S</i> <i>R</i>
<b>Câu 34. </b> [2D2-5.1-2]Tập nghiệm của bất phương trình là:


<b>A. </b> . <b>B. </b> . <b>C. </b> . <b>D. </b> ..



<b>Câu 25. </b> [2D2-5.1-2]Tổng bình phương các nghiệm của phương trình là:


<b>A. </b> . <b>B. 0. </b> <b>C. 4. </b> <b>D. </b>


<b>Câu 36. </b> <b>[2D2-5.1-2] Tìm nghiệm nguyên nhỏ nhất của bất phương trình </b> <sub>3</sub>

2

<sub>1</sub>



3


log 1 x log 1 x


<b>A. x</b>0. <b>B. </b>x1. <b>C. </b>x 1 5


2




 . <b>D. </b>x 1 5


2




 .


<b>Câu 37: [2D2-5.1-2] Giải bất phương trình </b> <sub>1</sub>


2


log 2<i>x</i> 1 1


<b>A. </b> 1



2


<i>x</i> . <b>B. </b> 3


4


<i>x</i> . <b>C. </b>0 3


4


<i>x</i>


  . <b>D. </b>1 3


2 <i>x</i> 4.


<b>Câu 38. </b> [2D2-5.1-2] Bất phương trình tương đương với bất phương trình nào dưới
đây?




3 1


3


2 log 4<i>x</i> 3 log 2<i>x</i>3 2


3
; 3


8


<i>S</i>  <sub></sub> <sub></sub>


 


3
; 3
8


<i>S</i>   


  <i>S</i>  

; 3



3
; 3
4


<i>S</i>   <sub></sub>


 




2


2 2


log log 4



4


<i>x</i>


<i>x</i>   <i>x</i><i>R</i>


17
4


65
4




4 2


25 5


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>DAYHOCTOAN.VN </b>


<b>A. </b> <b>B. </b>


<b>C. </b> <b>D. </b>


<b>Câu 39. [2D2-5.1-2] Tìm tập nghiệm của bất phương trình </b>


<b>A. </b> <b>B. </b> <b>C. </b> <b>D. </b>


<b>Câu 40: [2D2-5.1-2] Bất phương trình </b>log x<sub>3</sub> log x<sub>5</sub> 1 có nghiệm là



<b>A. </b>x15 <b>B. </b><sub>x</sub><sub>5</sub>log 153 <b><sub>C. </sub></b><sub>x</sub><sub>5</sub>log 315 <b><sub>D. </sub></b><sub>x</sub><sub>3</sub>log 155
<b>Câu 41: [2D2-5.1-2] Xác định a sao cho </b>log a log 52  2 log2

a 5

.


<b>A. </b>a5 <b>B. </b>a 4


5


 <b>C. </b>a 5


4


 <b>D. </b>a0


<b>Câu 42: [2D2-5.1-2] Bất phương trình </b> có tập nghiệm là


<b>A. </b> . <b>B. </b> . <b>C. </b> . <b>D. </b> .


<b>Câu 43: [2D2-5.1-2] Tập nghiệm của bất phương trình </b>log<sub>2</sub>

3.2x2

2x là:
<b>A. </b>

 ;1

 

2;

<b>B. </b>

;0

 

 1;

C. log<sub>2</sub> 2; 0

1;



3


 <sub>  </sub>


 


  <b>D. </b>

 

1; 2


<b>Câu 44: [2D2-5.1-2]Giải bất phương trình </b> <sub>3</sub>

<sub>1</sub>

2
9


2 log 4x 3 log 2x 3 2


<b>A. </b>3 x 3


4   <b>B. Vô nghiệm </b> <b>C. </b>


3


x 3
8


   <b>D. </b>x 3


4




<b>Câu 452: </b> [2D2-5.1-2] Tập nghiệm của bất phương trình <sub>3</sub> <sub>1</sub>

 


3


log <i>x</i>log 2<i>x</i> là nửa khoảng

<i>a b</i>;

. Giá trị
của <i>a</i>2<i>b</i>2 bằng A. 1. <b>B. </b>4. <b>C. </b>1


2. <b>D. 8 . </b>


<b>Câu 46: [2D2-5.1-2] Tập nghiệm của bất phương trình </b> log 92
2


2017 log <i>x</i>4 là:



<b>A. </b> 2017


0 <i>x</i> 8 . <b>B. </b>0 <i>x</i> 2017281. <b>C. </b> 2017


0 <i>x</i> 9 . <b>D. </b> 2017


0 <i>x</i> 9.
<b>Câu 47 </b> [2D2-5.1-2] Tập nghiệm của bất phương trình log 2<sub>3</sub>

<i>x</i> 1

4 là:


<b>A. </b> 65;
2


 <sub></sub>


 


  <b>B. </b>


1
; 41
2


 


 


  <b>C. </b>

41;

<b>D. </b>

; 41



<b>Câu 48: </b> [2D2-5.1-2] Số nghiệm của phương trình là:



<b>A. </b> <b>B. </b> <b>C. </b> <b>D. </b>


<b>Câu 49: [2D2-5.1-2] Tìm tập nghiệm S của bất phương trình </b>log<sub>3</sub>

<i>x</i>24x4

0


<b>A. </b><i>S</i> 

   

1;3 \ 2 <b>B. </b><i>S</i>   

;1

 

3;

C. <i>S</i> 

 

1;3 <b>D. </b><i>S</i> 

 

2;3
<b>Câu 50: [2D2-5.1-2] Cho </b><i>a b</i>, là các số thực dương. Mệnh đề nào sau đây sai?


<b>A. </b>log<sub>3</sub><i>a</i>  1 <i>a</i> 3 <b>B. </b>log<sub>3</sub><i>a</i>log<sub>3</sub><i>b</i> <i>a</i> <i>b</i>




2 2


5


2 log x 1 log 5 <sub>4</sub> <sub>4</sub> <sub>2</sub>


x


25 25 5


log xlog log




2 2


5 5



log x 1 2 log x 2

4


5 25


log x 1 log x




4 4


log x log 10 x  2




T 2;10 T

8;10

T

0;10

T

 

2;8


3



3 3


3log <i>x</i> 1 log 2<i>x</i> 1 3


1; 2

 

1; 2 1; 2


2


<sub></sub> 


 



 


1
; 2
2


<sub></sub> 


 <sub></sub>


 




2 2


log <i>x</i>  3 1 log <i>x</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>DAYHOCTOAN.VN </b>


<b>C. </b> <sub>1</sub> <sub>1</sub>


3 3


log <i>a</i>log <i>b</i> <i>a</i> <i>b</i> <b>D. </b>log<sub>3</sub><i>a</i>log<sub>3</sub><i>b</i> <i>a</i> <i>b</i>


<b>Câu 51: [2D2-5.1-2] Tìm tập nghiệm của bất phương trình </b>2log (<sub>2</sub> <i>x</i> 1) log (5<sub>2</sub>  <i>x</i>) 1
<b>A. </b>

 

3;5 <b> </b> <b>B. </b>

 

1;5 <b> </b> <b>C. </b>

1;3

<b> </b> <b>D. </b>

3;3


<b>Câu 52[2D2-5.1-2] Tìm số nghiệm của phương trình: </b>log<sub>3</sub>

x 1

2log <sub>3</sub>

2x 1 

2



<b>A. 2. </b> <b>B. 1. </b> <b>C. 0. </b> <b>D. 3. </b>


<b>Câu 53: [2D2-5.1-2] Tìm số nghiệm của phương trình </b>log <sub>3</sub>x.log x.log x<sub>3</sub> <sub>9</sub> 8


<b>A. 2 </b> <b>B. 0 </b> <b>C. 1 </b> <b>D. 3. </b>


<b>Câu 54: </b> [2D2-5.1-2] Bất phương trình 3log (<sub>3</sub> <i>x</i> 1) log (23<sub>3</sub> <i>x</i> 1) 3 có tập nghiệm là :
<b>A. </b>

1; 2 .

<b>B. </b>

 

1; 2 . <b>C. </b> 1; 2


2




 


 


 . <b>D. </b>


1
; 2
2




 


 


 .



<b>Câu 55 </b> [2D2-5.1-2] Bất phương trình 1

2


2


log x 3x2  1 có tập nghiệm là:
<b>A. </b>

0; 2 . B.

0; 2

 

 3;7

. <b>C. </b>

;1

. <b>D. </b>

0;1

 

 2;3

.


<b>Câu 56: [2D2-5.1-2] Bất phương trình </b>log 3x 22

log2

6 5x

có tập nghiệm là:
<b>A. </b> 1;6


5


 


 


  <b>B. </b>


1
;3
2


 


 


  <b>C. </b>

0;

<b>D. </b>

3;1



<b>Câu 57: [2D2-5.1-2]. Tập nghiệm của phương trình </b> <sub>3</sub> <sub>1</sub>
2


log <sub></sub>log x<sub></sub>1


  là


<b>A. </b>

 

0;1 <b>B. </b> 1;1
8


 


 


  <b>C. </b>

 

1;8 <b>D. </b>


1
;3
8


 


 


 


<b>Câu 58[2D2-5.1-2]Số nghiệm của phương trình </b>log x<sub>3</sub> log (x<sub>3</sub> 2) 1 là A. 0 <b>B. 1 </b> <b>C. 2 </b> <b>D. 3 </b>


<b>Câu 59. </b> [2D2-5.2-1]Cho bất phương trình Nếu đặt ta được bất


phương trình nào sau đây?


<b>A. </b> . <b>B. </b> . <b>C. </b> . <b>D. </b> .



<b>Câu 60: [2D2-5.1-4] Với </b><i>m</i> là tham số thực dương khác 1. Hãy tìm tập nghiệm <i>S</i> của bất phương trình


2

2



log<i><sub>m</sub></i> 2<i>x</i>   <i>x</i> 3 log<i><sub>m</sub></i> 3<i>x</i> <i>x</i> . Biết rằng <i>x</i>1 là một nghiệm của bất phương trình
<b>A. </b>

2; 0

1; 3


3


<i>S</i>    <sub></sub>


 . <b>B. </b>



1
1; 0 ; 2 .


3


<i>S</i>    <sub></sub>


 


<b>C. </b>

1, 0

1; 3
3


<i>S</i>    <sub></sub>


 . <b>D. </b><i>S</i>  

1;0

 

 1; 3

.



<b>Câu 61: [2D2-5.1-3]Cho phương trình: </b>log<sub>3 2 2</sub><sub></sub>

x  m 1

log<sub>3 2 2</sub><sub></sub>

mxx2

0. Tìm m để phương trình
có nghiệm thực duy nhất? A. m = 1 <b>B. </b> m 3


m 1
 

 


 <b>C. 3</b>  m 1 <b>D. m > 1 </b>


 

3


4 2 <sub>2</sub>


log .log 4 log 0.


2
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>  <sub></sub> <sub></sub>


  <i>t</i>log2<i>x</i>,


2


11 2 0.


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>DAYHOCTOAN.VN </b>


<b>Câu 62 </b> [2D2-5.1-3]Phương trình có hai nghiệm , khi



đó là? A. . <b>B. 8. </b> <b>C. </b> . <b>D. </b> .


<b>Câu 63: [2D2-5.1-3] Giải phương trình </b>4log<sub>6</sub>

<i>x</i> 3

log<sub>6</sub>

<i>x</i>5

4 0.Một học sinh làm như sau :
<i>Bước 1. Điều kiện : </i> 3(*)


5
<i>x</i>
<i>x</i>




 


 .


<i>Bước 2. Phương trình đã cho tương đương với </i>4log<sub>6</sub>

<i>x</i> 3

4log<sub>6</sub>

<i>x</i> 5

0.
<i>Bước 3. Hay là </i>






6


log <sub></sub> <i>x</i>3 <i>x</i>5 <sub></sub>0

3



5

1 2 8 14 0 4 2


4 2


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>



<i>x</i>
  
         


 


 .


Đối chiếu với điều kiện (*), suy ra phương trình đã cho có nghiệm là <i>x</i> 4 2.
Bài giải trên đúng hay sai? Nếu sai thì sai ở bước nào?


<b>A. Bước 1. </b> <b>B. Bước 3. </b> <b>C. Bước 2. </b> <b>D. Đúng. </b>


<b>Câu 64: [2D2-5.1-3] Phương trình </b> có tập nghiệm là tập nào sau đây?
<b>A. </b> . B. . C. . D. .


<b>Câu 65: [2D2-5.1-3]Biết </b> 15


2


<i>x</i> là một nghiệm của bất phương trình 2log<i><sub>a</sub></i>

23<i>x</i>23

log <i><sub>a</sub></i>

<i>x</i>22<i>x</i>15



 

 . Tập nghiệm <i>T</i> của bất phương trình

 

 là


<b>A. </b> ;19


2


<i>T</i>  <sub></sub> <sub></sub>



 . <b>B. </b>


17
1;


2


<i>T</i>   <sub></sub>


 . <b>C. </b><i>T</i> 

2; 8

. <b>D. </b><i>T</i> 

2;19

.


<b>Câu 662D2-5.1-3] Cho 0</b>  a 1 b tập nghiệm của bất phương trình a

b2

a2

b

a


1
log log x log log x log 2


2


 




<b>A. </b>

2



b ; . <b>B. </b> 2



b ;


 



 . <b>C. </b> 2


1; b


 


 . <b>D. </b>

2


1; b .
<b>Câu 67: [2D2-5.1-3] Biết </b>x 9


4


 là một nghiệm của bất phương trình


2

2

 



a a


log x  x 2 log  x 2x 3 * . Khi đó tập nghiệm của bất phương trình (*) là:


<b>A. </b>T 1;5
2


 


 <sub></sub> <sub></sub>


  <b>B. </b>



5


T ;


2


 


<sub></sub> <sub></sub>


  <b>C. </b>T  

; 1

<b>D. </b>


5
T 2;


2


 


  


 


<b>Câu 68: [2D2-5.1-3]. Tìm m để phương trình </b>m ln 1 x

ln xm có nghiệm x

 

0;1
<b>A. </b>m

0;

<b>B. </b>m

 

1;e <b>C. </b>m 

;0

<b>D. </b>m  

; 1


<b>Câu 69[2D2-5.1-3]Tìm tập nghiệm của phương trình </b>log x

26x7

log x 3



<b>A. </b>m 1 . <b>B. </b>

 

4;8 . <b>C. </b>

 

3; 4 . <b>D. </b> .


2

3


4 2 8


log <i>x</i>1  2 log 4 <i>x</i> log 4 <i>x</i> <i>x x</i><sub>1</sub>; <sub>2</sub>
1 2


<i>x</i> <i>x</i> 82 6 2 6 4 6




1 3


3


log 2<i>x</i> 1 log 4<i>x</i> 5 1


 

1; 2 3;1


9


 


 


 


1
;9
3



 


 


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b>DAYHOCTOAN.VN </b>


<b>Câu 70. [2D2-5.2-3] Cho </b><i>a b</i>, 0 thỏa mãn 3



6 2


log <i>a</i>log <i>b</i> log <i>a b</i> . Tính <i>b a</i>


<b>A. </b><i>b a</i>  4. <b>B. </b><i>b a</i> 2. <b>C. </b><i>b a</i> 10. <b>D. </b><i>b a</i> 28.


<b>Câu 71: [2D2-5.2-3] Tìm tích tất cả các nghiệm của phương trình </b> .


<b>A. </b> . <b>B. </b> . <b>C. </b> . <b>D. </b>


<b>Câu 72: </b> [2D2-5.2-3] Tập nghiệm của bất phương trình



x
x


4 1


4


3 1 3


log 3 1 .log



16 4




  là


<b>A. </b>

1; 2

 

 3;

<b>B. </b>

0;1

 

 2;

.
<b>C. </b>

1;1

 

 4;

. <b>D. </b>

0; 4

 

 5;

.


<b>Câu 73: </b> [2D2-5.2-4] Tìm tất cả các giá trị thực của tham số <i>m</i> để bất phương trình


2


2 2


4 log <i>x</i> log <i>x m</i> 0 nghiệm đúng với mọi giá trị <i>x</i>

1;64



<b>A. </b><i>m</i>0. <b>B. </b><i>m</i>0. <b>C. </b><i>m</i>0. <b>D. </b><i>m</i>0.


<b>Câu 74: </b> [2D2-5.2-4] Tìm tất cả các giá trị thực của tham số <i>m</i> để bất phương trình


2


2 2


4 log <i>x</i> log <i>x m</i> 0 nghiệm đúng với mọi giá trị <i>x</i>

1;64



<b>A. </b><i>m</i>0. <b>B. </b><i>m</i>0. <b>C. </b><i>m</i>0. <b>D. </b><i>m</i>0.



<b>Câu 75: [2D2-5.3-2]</b>Tập nghiệm của bất phương trình <sub>1</sub>


2


log 2x 1  1 là:


<b>A. </b> 3;
2


 <sub></sub>


 


  <b>B. </b>


1 3
;
2 2


 


 


  <b>C. </b>


3
1;


2


 



 


  <b>D. </b>


3
;


2


<sub></sub> 


 


 


<b>Câu 76 [2D2-5.3-2] Phương trình </b> 4


2
2
2


log <i>x</i> 2 8 có tất cả bao nhiêu nghiệm thực?
<b>A. 2 </b> <b>B. 3 </b> <b>C. 5 </b> <b>D. 8 </b>


<b>Câu 77[2D2-5.3-3] Giả sử p và q là hai số dương sao cho </b>log p<sub>16</sub> log q<sub>20</sub> log<sub>25</sub>

p q .

Tìm giá trị p.
q
<b>A. </b>8.


5 <b>B. </b>




1


1 5 .


2   <b>C. </b>


4
.


5 <b>D. </b>



1


1 5 .
2 


<b>Câu 78. </b> <b>[2D2-5.3-3] Giả sử p và q là hai số dương sao cho </b>log p<sub>16</sub> log q<sub>20</sub> log<sub>25</sub>

p q .

Tìm giá trị p.
q
<b>A. </b>8.


5 <b>B. </b>



1


1 5 .


2   <b>C. </b>


4
.



5 <b>D. </b>



1


1 5 .
2 


<b>Câu 79: </b> [2D2-5.3-3] Các giá trị <i>x</i> thỏa mãn log<sub>2</sub> 5.2 8 3


2 2


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


  
 
 <sub></sub> 


  là:


<b>A. 4 và </b> 4


5


 . <b>B. 2. </b> <b>C. </b> 4


5



 . <b>D. 4. </b>


<b>Câu 80: </b> [2D2-5.4-3]Phương trình 2 log<sub>3</sub> 3
2
3


 







<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i> có mấy nghiệm? A. 1. <b>B. 2. </b> <b>C. 0. </b> <b>D. 3. </b>


2

 


log 100 <sub>log 10</sub> <sub>1 log</sub>


4.3 <i>x</i> 9.4 <i>x</i> 13.6 <i>x</i>


100 10 1 1 .


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<b>DAYHOCTOAN.VN </b>


<b>Câu 81: </b> [2D2-5.4-4] Hỏi phương trình 2log cot<sub>3</sub>

<i>x</i>

log<sub>2</sub>

cos<i>x</i>

có bao nhiêu nghiệm trong khoảng

0; 2017

A. 1009 nghiệm.B. 1008 nghiệm. <b>C. </b>2017 nghiệm. <b>D. </b>2018 nghiệm.


<b>Câu 82: </b> [2D2-5.4-4] Hỏi phương trình 2log cot<sub>3</sub>

<i>x</i>

log<sub>2</sub>

cos<i>x</i>

có bao nhiêu nghiệm trong khoảng

0; 2017

A. 1009 nghiệm.B. 1008 nghiệm. <b>C. </b>2017 nghiệm. <b>D. </b>2018 nghiệm.


<b>Câu 83. [2D2-5.4-4] </b> Xét các số thực <i>a b</i>, thỏa mãn <i>a</i> <i>b</i> 1. Biết rằng biểu thức


1


log


log<i><sub>ab</sub></i> <i>a</i>


<i>a</i>
<i>P</i>


<i>a</i> <i>b</i>


  đặt giá trị lớn nhất khi <i>k</i>


<i>b</i><i>a</i> . Khẳng định nào sau đây đúng?


<b>A. </b> 0;3
2


<i>k</i> <sub></sub>


 . <b>B. </b><i>k</i> 

1;0

. <b>C. </b>


3


; 2
2


<i>k</i> <sub></sub>


 . <b>D. </b><i>k</i>

 

2;3 .


<b>Câu 84. [2D2-5.4-4] </b>Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình có hai
nghiệm phân biệt A. . B. . <b>C. không tồn tại m. </b> <b>D. </b>


<b>Câu </b> <b>85: </b> [2D2-5.4-4] Tập tất cả các giá trị của <i>m</i> để phương trình


 2



1 2


2 2


2<i>x</i> .<i>log</i> <i>x</i> 2<i>x</i> 3 4<i>x m</i> .<i>log</i> 2 <i>x m</i> 2 có đúng ba nghiệm phân biệt là:
<b>A. </b> 1; 1;3 .


2 2


 <sub></sub> 


 


  <b>B. </b>


1 3


;1; .
2 2
<sub></sub> 


 


  <b>C. </b>


1 3


;1; .


2 2


 <sub></sub> 


 


  <b>D. </b>


1 3
;1; .
2 2


 


 


 



<b>Câu 86 [2D2-5.4-4] Cho </b><i>a</i> là số nguyên dương lớn nhất thỏa mãn

3



3 2


3log 1 <i>a</i> <i>a</i> 2 log <i>a</i>. Tìm phần
nguyên của log<sub>2</sub>

2017a

? A. 14. <b>B. </b>22. C. 16 . D. 19 .


<b>Câu 87: </b> [2D2-5.4-4] Tập nghiệm của phương trình


2


2
2 2


x x 2


log x 4x 3


2x 3x 5
 


  


  là


<b>A. </b>

 1; 3

<b>B. </b>

 

1; 3 <b>C. </b>

1;3

. <b>D. </b>

 

1;3 .


<b>Câu 88: [2D2-5.6-2] Tính tởng tất cả các nghiệm thực của phương trình </b>log<sub>4</sub>

3.2x  1

x 1.


<b>A. 4. </b> <b>B. 6.</b> <b>C. 12. </b> <b>D.</b><sub> 2. </sub>



<b>Câu 89 </b> [2D2-5.6-2]Phương trình có hai nghiệm. Tích hai nghiệm đó


bằng: A. 3. B. 4. <b>C. 10. D. 2. </b>


<b>Câu 90. </b> <b>[2D2-5.6-3] Cho </b>x, y 0; log x<sub>y</sub> log y<sub>x</sub> 10
3


   và xy144 thì P x y
2




 bằng:


<b>A. 24. </b> <b>B. 30. </b> <b>C. 12 2. </b> <b>D. </b>13 3.


<b>Câu 91. </b> <b>[2D2-5.6-3]: Phương trình </b>3 log x<sub>3</sub> log 3x 1 0<sub>3</sub>   có tởng các nghiệm bằng:


<b>A. 3. </b> <b>B. 81. </b> <b>C. 84. </b> <b>D. 78. </b>


<b>Câu 92: [2D2-5.6-3] Cho biết phương trình </b> <sub>3</sub>

1

<sub>1</sub>
3


log 3<i>x</i>  1 2<i>x</i>log 2 có hai nghiệm <i>x x</i><sub>1</sub>, <sub>2</sub>. Tính tởng


1 2


27<i>x</i> 27<i>x</i>



<i>S</i>  


<b>A. </b><i>S</i> 252. <b>B. </b><i>S</i> 45. <b>C. </b><i>S</i> 9. <b>D. </b><i>S</i> 180.




3
1


x m


log x 1


 



1 m 0


   m 1   1 m 0




9 3 2 3


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

<b>DAYHOCTOAN.VN </b>


<b>Câu 93: [2D2-5.6-3] </b>Gọi , là các nghiệm của phương trình . Giá trị của biểu
thức bằng bao nhiêu? A. . B. . C. . D. .


<b>Câu 94: </b> [2D2-5.6-3]Gọi lần lượt là tập nghiệm của các bất phương trình sau:


. Tìm khẳng định đúng?


<b>A. </b> <b>B. </b> <b>C. </b> <b>D. </b>


<b>Câu 95. [2D2-5.6-4] Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình </b>


có hai nghiệm đều lớn hơn -1 <b>A. Vô số </b> <b>B. 17 </b> <b>C. 16 </b> <b>D. 15 </b>
<b>Câu 96. [2D2-5.7-2] </b> Tìm tập nghiệm <i>S</i> bất kì của <sub>3</sub> <sub>1</sub>


3
log log <i>x</i>0


  .


<b>A.</b><i>S</i>

 

0;1 . <b>B.</b> ;1


3


<i>S</i>  <sub></sub> <sub></sub>


 . <b>C.</b><i>S</i>

1;

. <b>D.</b>


1
0;


3


<i>S</i>  <sub></sub>


 .



<b>Câu 97: </b> [2D2-5.7-3]Cho bất phương trình 25<i>x</i>

2<i>m</i>5 .5

<i>x</i><i>m</i>25<i>m</i>0 1 .

 

Tìm m để bất phương trình
(1) nghiệm đúng với mọi x thuộc .


<b>A. </b><i>m</i> 5. <b>B. </b> 5.


2


 


<i>m</i> <b>C. </b><i>m</i> 5. <b>D. </b><i>m</i>0.


<b>Câu 98: </b> <b>[2D2-5.7-3] Tìm tập hợp tất cả các giá trị của tham số thực </b><i>m</i> để phương
trình log<sub>2</sub>

5<i>z</i>1 .log

<sub>2</sub>

2.5<i>z</i>2

<i>m</i> có nghiệm thuộc khoảng

0;

.


<b>A. </b> 1;
4


<sub></sub> <sub></sub>


 


 . <b>B. </b>


1
;


4


<sub> </sub> 



 


 . <b>C. </b>

;0

 

 2;

. <b>D. </b>

 

0; 2


<b>Câu 99: [2D2-5.7-4]</b>Bất phương trình

2

2



log 5log x  1 log mx 4xm nghiệm đúng với mọi


x


  với bao nhiêu giá trị nguyên của m? A. Vô số. <b>B. 3 </b> <b>C. 2 </b> <b>D. 1 </b>


<b>Câu 100 [2D2-5.7-4] Tìm m để bất phương trình </b>1 log ( <sub>5</sub> <i>x</i>2 1) log (<sub>5</sub> <i>mx</i>24<i>x</i><i>m</i>)thỏa mãn với mọi <i>x</i>
<b>A. 1</b>  <i>m</i> 0 B. 1  <i>m</i> 0 C. 2 <i>m</i> 3 <b>D. 2</b> <i>m</i> 3


<b>Câu 101. </b> <b>[2D2-5.7-4] Tìm m để bất phương trình </b> 2 2


5 5


1 log ( <i>x</i>  1) log (<i>mx</i> 4<i>x</i><i>m</i>)thỏa mãn với mọi
<i>x</i> A. 1  <i>m</i> 0 <b>B. 1</b>  <i>m</i> 0 C. 2 <i>m</i> 3 <b>D. 2</b> <i>m</i> 3


<b>Câu102[2D2-5.8-2]Tìm tập nghiệm của bất phương trình: </b>

2x241 .ln x

2 0


<b>A. </b>

 

1; 2 <b>B. </b>

 

1; 2 <b>C. </b>

 

1; 2 <b>D. </b>

  2; 1

  

1; 2
<b>Câu 103 </b> [2D2-5.8-3] Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình


2



4 2


4log <i>x</i>2log <i>x</i>  3 <i>m</i> 0 có nghiệm thuộc đoạn 1; 4 .
2


 


 


 


<b>A. </b> 11;9 .
4


<i>m</i>  <sub></sub>


  <b>B. </b><i>m</i>

 

2;6 . <b>C. </b>


11
;15 .
4


<i>m</i>  <sub></sub>


  <b>D. </b><i>m</i>

 

2;3 .


1


<i>x</i> <i>x</i><sub>2</sub> log22<i>x</i>3log2<i>x</i> 2 0
2 2



1 2


<i>P</i><i>x</i> <i>x</i> 20 5 36 25


1; ; 2 3
<i>S</i> <i>S</i> <i>S</i>


2<i>x</i>2.3<i>x</i>  5<i>x</i> 3 0; 2



1


log 2 2; 1


5 1
<i>x</i>
<i>x</i>   <sub></sub> <sub></sub> 




 


1 3 2.


<i>S</i> <i>S</i> <i>S</i> <i>S</i><sub>2</sub> <i>S</i><sub>1</sub> <i>S</i><sub>3</sub>. <i>S</i><sub>1</sub><i>S</i><sub>2</sub> <i>S</i><sub>3</sub>. <i>S</i><sub>2</sub> <i>S</i><sub>3</sub> <i>S</i><sub>1</sub>.




3 <sub>x 2</sub>



</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

<b>DAYHOCTOAN.VN </b>


<b>Câu 104 [2D2-5.8-3]Tìm tập hợp tất cả các giá trị của tham số thực m để phương trình sau có nghiệm thực </b>
trong đoạn 5; 4


4


 


 


 .



2
2


1 1


2 2


1


m 1 log x 2 4 m 5 log 4m 4 0


x 2


      





<b>A. </b>m 7
3


 <b>B. </b> 3 m 7


3


   <b>C. </b> 3 m 7


3


   <b>D. </b>m 3


<b>Câu 105[2D2-5.8-4]</b>Tất cả các giá trị thực của m để bất phương trình x x x 12 m.log<sub>5</sub><sub></sub> <sub>4 x</sub><sub></sub> 3có
nghiệm là: A. m2 3 <b>B. </b>m2 3 <b>C. </b>m 12log 5 <sub>3</sub> <b>D. </b>2 m 12log 5<sub>2</sub>


<b>Câu 106 </b> <b>[2D2-5.8-4] Trong tất cả các cặp (x;y) thỏa mãn </b>log<i><sub>x</sub></i>2<sub> </sub><i><sub>y</sub></i>2 <sub>2</sub>(4<i>x</i>4<i>y</i> 4) 1.Tìm m để tồn tại
duy nhất cặp (x;y) sao cho <i>x</i>2<i>y</i>22<i>x</i>2<i>y</i>  2 <i>m</i> 0


<b>A. </b>



2


10 2 <b>B. </b> 10 2


10 2
 <sub></sub>





 <b>C. </b>






2


2


10 2


10 2


 <sub></sub>









<b>D. 10</b> 2


<b>Câu 107 </b> [2D2-5.8-4]Trong các nghiệm (x,y) thỏa mãn bất phương trình: . Giá trị lớn
nhất của biểu thức bằng: A. <b>B. 9 </b> <b>C. </b> <b>D. </b>


<b>Câu 108 [2D2-5.8-4] Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình </b>
5 4 x



x x x 12 m.log <sub></sub> <sub></sub> 3 có nghiệm.


<b>A. m</b>2 3. <b>B. m</b>2 3.


<b>C. </b>m 12log 5 3 . <b>D. </b>2 m 12log 53 .
<b>---HẾT--- </b>




2 2
x 2y


log <sub></sub> 2xy 1


2xy 9


4


9
2


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×