Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (575.54 KB, 12 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Câu 1. </b> Tìm điều kiện của tham số <i>a b</i>, để biểu thức <i>ax b</i> không âm với <i>x</i> .
A. 0.
0
<i>a</i>
<i>b</i>
B.
0
.
0
<i>a</i>
<i>b</i>
C.
0
.
0
<i>a</i>
<i>b</i>
D.
0
.
0
<i>a</i>
<i>b</i>
<b>Lời giải: </b>
<b>Chọn D </b>
Đặt <i>f x</i>
0 .
<i>a</i> <i>f x</i> <i>b</i>
<i>f x</i> <i>x</i> <i>b</i>
<b>Câu 2. </b> Tam giác <i>ABC</i> có <i>AB</i>3,<i>AC</i>6 và <i>A</i>60 .0 Tính bán kính <i>R</i> của đường trịn ngoại tiếp tam
giác <i>ABC</i>.
A. <i>R</i>3. B. <i>R</i> 3. C. <i>R</i>6. D. <i>R</i>3 3.
<b>Lời giải: </b>
<b>Chọn A </b>
2 2 2 0
2. . .cos 9 36 2.3.6.cos 60 27
<i>BC</i> <i>AB</i> <i>AC</i> <i>AB AC</i> <i>A</i>
3 3
<i>BC</i>
0
3 3
2 3.
sin 2sin 2.sin 60
<i>BC</i> <i>BC</i>
<i>R</i> <i>R</i>
<i>A</i> <i>A</i>
<b>Câu 3. </b> Bất phương trình nào sau đây có tập nghiệm là
<b>Lời giải: </b>
<b>Chọn C</b>
2
12 20 0 2 10.
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<b>Câu 4. </b> Tìm tập nghiệm của hệ bất phương trình 3 2 2 3.
2 0
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
A.
<b>Chọn D </b>
3 2 2 3 1
1 2 1; 2 .
2 0 2
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>S</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<sub> </sub> <sub></sub>
<b>Câu 5. </b> Viết phương trình đường trịn đi qua ba điểm <i>A</i>
<b>Lời giải: </b>
<b>Chọn C </b>
Gọi phương trình đường trịn: <i>x</i>2<i>y</i>22<i>ax</i>2<i>by</i> <i>c</i> 0.
2 2 2 2
6 2 10 2
2 6 10 6
<i>a</i> <i>b c</i> <i>a</i>
<i>a</i> <i>b c</i> <i>b</i>
<i>a</i> <i>b c</i> <i>c</i>
<sub> </sub> <sub> </sub> <sub></sub>
<sub> </sub> <sub> </sub> <sub></sub>
Vậy phương trình đường trịn cần tìm: <i>x</i>2<i>y</i>24<i>x</i>4<i>y</i> 6 0.
<b>Câu 6. </b> Tam giác <i>ABC</i> có <i>AB</i>3,<i>AC</i>6 và <i>A</i>60 .0 Tính diện tích tam giác <i>ABC</i>.
A. <i>S</i><sub></sub><i><sub>ABC</sub></i> 9 3. B. 9 3.
2
<i>ABC</i>
<i>S</i><sub></sub> C. 9.
2
<i>ABC</i>
<i>S</i><sub></sub> D. <i>S</i><sub></sub><i><sub>ABC</sub></i> 9.
<b>Lời giải: </b>
<b>Chọn B </b>
0
1 1 9 3
. .sin .3.6.sin 60 .
2 2 2
<i>ABC</i>
<i>S</i><sub></sub> <i>AB AC</i> <i>A</i>
<b>Câu 7. </b> Cho cos 3
5
<i>a</i> và 3 2 .
2 <i>a</i>
<sub></sub>
Tính sin 2 .<i>a</i>
A. 12.
25 B.
24
.
25
C. 24.
25 D.
12
<b>Chọn B </b>
2 2 9 16 4 3
sin 1 cos 1 sin 2
25 25 5 2
<i>a</i> <i>a</i> <i>a</i> <sub></sub><i>do</i> <i>a</i> <sub></sub>
24
sin 2 2 sin . cos .
25
<i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>
<b>Câu 8. </b> Cho hệ bất phương trình 3 2 0.
2 1 0
<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
Trong các điểm sau, điểm nào thuộc miền nghiệm của
hệ bất phương trình đã cho?
A. <i>Q</i>
<b>Chọn C </b>
Thay tọa độ điểm <i>N</i>
cos
<i>P</i> <i>x</i>
<i>x</i>
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
<b>Lời giải: </b>
<b>Chọn D </b>
min
3
6 2 6
6
2 4 6
4
3 tan 4 1 tan 3 tan
cos
4 12 tan 12 tan tan 4
4.
<i>P</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>P</i>
<b>Câu 10. </b> Tam giác <i>ABC</i> có <i>B</i>60 ,0 <i>C</i>450 và <i>AB</i>5. Tính độ dài cạnh <i>AC</i>.
A. 5 6.
2
<b>Chọn A </b>
0
0 0 0
5.sin 60 5 6
.
sin 60 sin 45 sin 45 2
<i>AC</i> <i>AB</i>
<i>AC</i>
<b>Câu 11. </b> Cho góc thỏa mãn ;0 .
2
Hãy chọn kết quả đúng trong các kết quả sau đây?
A. tan 0. B. cot0. C. cos0. D. sin0.
<b>Lời giải: </b>
<b>Chọn C </b>
Điểm cuối của cung thuộc góc phần tư thứ tư nên cos0.
<b>Câu 12. </b> Bất phương trình nào sau đây tương đương với bất phương trình <i>x</i> 3 0?
A. <i>x</i> 3 1 <i>x</i> 1<i>x</i>. B.
C. <i>x</i>2
<b>Chọn B </b>
Hai bất phương trình <i>x</i> 3 0 và
A. <i>S</i>3. B. 7.
2
<i>S</i> C. 5.
2
<i>S</i> D. <i>S</i>4.
<b>Lời giải: </b>
<b>Chọn D </b>
<i>BC</i> <i>BC</i> <b> </b>
Phương trình đường thẳng <i>BC</i> qua <i>B</i>
9 4 13
<i>d A BC</i>
1 1 8
. . ; . 13. 4.
2 2 13
<i>S</i> <i>BC d A BC</i>
<b>Câu 14. </b> Cho đường tròn
<b>Lời giải: </b>
<b>Chọn B </b>
Phương trình đường trịn có dạng khai triển nên có tâm
<i>y</i> <i>t</i>
<sub></sub>
A. 10. B. 16 .
5 C.
1
.
10 D. 5.
<b>Lời giải: </b>
<b>Chọn A </b>
2 3 2
: 3 2 0
3 1
<i>x</i> <i>t</i> <i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<i>d M</i>
<b>Câu 16. </b> Cho phương trình
A. 22 5.
7 <i>m</i> B.
8
.
5
<i>m</i> C. 22 5.
7 <i>m</i> D. <i>m</i>5.
<b>Lời giải: </b>
<b>Chọn A </b>
Phương trình
2 2
1 2 1 2 1 2
5 5
3 18 1 0 3 18 1 0
2 2 0 2 4 0
<i>m</i> <i>m</i>
<i>m</i> <i>m</i> <i>m</i> <i>m</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub> </sub>
2
5
22
3 18 1 0 5.
7
7 22
0
5
<i>m</i>
<i>m</i> <i>m</i> <i>m</i>
<i>m</i>
<i>m</i>
<sub></sub>
<sub></sub>
<b>Câu 17. </b> Cho tan 4 3; 2
5 2
. Tính cos.
A. 4
41. B.
4
41
. C. 5
41
. D. 5
41.
<b>Lời giải: </b>
<b>Chọn D </b>
<b> </b>3 2 cos 0
2 .
Ta có: 2
2
1 25
cos
41
1 tan
5
cos
41
.
<b>Câu 18. </b> Giá trị tan không xác định khi bằng giá trị nào sau đây?
A.
2
. B.
4
. C.
6
. D.
3
.
<b> Lời giải: </b>
<b> Chọn A.</b>
<b>Câu 19. </b> Tìm tọa độ tâm <i>I</i> và bán kính <i>R</i> của đường trịn
A. <i>I</i>
<b> Chọn B </b>
<b>Câu 20. </b> Giải hệ bất phương trình 3 1 2 7
4 3 2 19
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> .
<b>Lời giải: </b>
<b> Chọn D </b>
<b> </b> 3 1 2 7 6
4 3 2 19 8
<sub> </sub> <sub></sub> <sub></sub>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<b>Câu 21. </b> Chọn khẳng định <b>đúng</b>:
A. cos sin 2 cos
4
<sub></sub> <sub></sub>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> . B. cos sin 2 cos
4
<sub></sub> <sub></sub>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> .
C. cos sin 2 sin
4
<sub></sub> <sub></sub>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> . D. cos sin 2 sin
4
<sub></sub> <sub></sub>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> .
<b>Lời giải: </b>
<b> Chọn A </b>
<b>Câu 22. </b> Gọi <i>a b</i>, lần lượt là các nghiệm nguyên nhỏ nhất và lớn nhất của bất phương trình
2
2<i>x</i> 5<i>x</i> 2 <i>x</i> 4. Tính giá trị biểu thức <i>P</i> <i>a b</i>.
A. 13. B. 11. C. 0. D. 11.
<b>Lời giải: </b>
<b> Chọn A </b>
<b> </b> 2<i>x</i>25<i>x</i> 2 <i>x</i> 4
2
2
2
4 0
2 5 2 0
2 5 2 4
<sub></sub>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
Vậy: <i>a</i>0;<i>b</i>13 <i>P</i> 13.
<b>Câu 23. </b> Tìm điều kiện xác định của bất phương trình: 1 0
3
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> .
A. 1 0
3 0
<i>x</i>
<i>x</i> . B.
1 0
3
<i>x</i>
<i>x</i> . C.
1 0
3 0
<i>x</i>
<i>x</i> . D.
1 0
3 0
<i>x</i>
<i>x</i> .
<b>Lời giải: </b>
<b> Chọn D </b>
<b>Câu 24. </b> Khẳng định nào sau đây <b>sai</b>?
A. sin<i>x</i>sin
<b> Chọn A </b>
<b>Câu 25. </b> Cho <i>f x</i>
A.
2
<sub></sub> <sub></sub>
<i>f x</i> <i>x</i> . B.
<sub></sub> <sub></sub>
<i>f x</i> <i>x</i> .
C.
<sub></sub> <sub></sub>
<i>f x</i> <i>x</i> D.
<sub></sub> <sub></sub>
<i>f x</i> <i>x</i> .
<b>Lời giải: </b>
<b> Chọn D </b>
<b> </b>Lập bảng xét dấu:
<i>x</i> 1
2
2<i>x</i>1 0
5<i>x</i> 0
7
<i>x</i> 0
<i>f x</i> 0 0 0
Dựa vào bảng xét dấu ta thấy:
2
<i>f x</i> <i>x</i> <sub></sub> <sub></sub>
<b> </b>
0 ; 5;7
2
<i>f x</i> <i>x</i> <sub></sub> <sub></sub>
<b>Câu 26. </b> Tìm tập nghiệm của bất phương trình: 2<i>x</i>25<i>x</i> 2 2<i>x</i>1.
A. 1;1
2
<sub></sub>
. B.
2
<sub></sub> <sub></sub>
. D.
<b> Chọn C </b>
2
2<i>x</i> 5<i>x</i> 2 2<i>x</i>1
2
2 2
2 1 0
2 5 2 0
2 1 0
2 5 2 4 4 1
<sub></sub>
<sub> </sub>
<sub></sub> <sub> </sub> <sub></sub> <sub></sub>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
2
1
1
<i>x</i>
<i>x</i> .
<b>Câu 27. </b> Cho đoạn thẳng <i>AB</i> với <i>A</i>
A. 10 <i>m</i> 40. B. <i>m</i>40hoặc <i>m</i>10 . C. <i>m</i>40. D. 10 <i>m</i> 40 .
<b>Lời giải: </b>
<b> Chọn A </b>
<b> </b><i>AB</i>
2 5 7 2
4 7 3 15
<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>m</i>
<i>x</i> <i>y</i> <i>m</i>
<sub> </sub>
. Theo bài ra ta có:
7 2
3 1 3 1 10 40
3 15
<i>x</i> <i>m</i> <i>m</i>
.
<b>Câu 28. </b> Cho đường thẳng : 2<i>x</i> <i>y</i> 2 0. Vectơ nào là 1 vectơ pháp tuyến của ?
A. <i>n</i><sub>1</sub>
<b> Chọn D </b>
<b>Câu 29. </b> Cho tan 2;
2
<i>a</i> <i>a</i> . Tính giá trị biểu thức<i>P</i>cos 2<i>a</i>sin 2<i>a</i>.
A. 1
5. B.
7
5 . C.
1
5
. D. 7
5
.
<b>Lời giải </b>
<b> </b>Ta có: 2
2
1 1
cos
5
1 tan
3
cos 2
5
<i>a</i>
;
2 2
sin sin cos sin 2
tan 2
cos <sub>cos</sub> <sub>2 cos</sub>
<i>a</i> <i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>
<i>a</i>
<i>a</i> <i><sub>a</sub></i> <i><sub>a</sub></i>
4
sin 2
5
<i>a</i>
.
<b>Câu 30. </b> Rút gọn biểu thức: cos2 cos2 2 cos2
<i>P</i> <i>x</i> <sub></sub> <i>x</i><sub></sub> <i>x</i>
.
A. 1. B. 2. C. 0. D. 1.
<b>Lời giải: </b>
<b> Chọn C </b>
<b> </b> cos2 cos2 2 cos2
<i>P</i> <i>x</i> <sub></sub> <i>x</i><sub></sub> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<b>Câu 31. </b> Tìm tập nghiệm của bất phương trình: <i>x</i>2 <i>x</i> 2 <i>x</i>22<i>x</i>3.
A.
<b> Chọn A </b>
<b> </b> <i>x</i>2 <i>x</i> 2 <i>x</i>2 2<i>x</i>3
2 2
2 2
2 2 3 ; 1 2;
2 2 3 1; 2
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<sub> </sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub> </sub> <sub></sub>
2;
1; 2
<i>x</i>
<i>x</i>
<b>Câu 32. </b> Tam giác <i>ABC</i>có: <i>AB</i>2, <i>AC</i>1 và <i>A</i>600. Tính độ dài cạnh <i>BC</i>.
A. <i>BC</i> 2. B. <i>BC</i> 3. C. <i>BC</i>1. D. <i>BC</i>2.
<b>Lời giải: </b>
<b> Chọn B </b>
<b> </b>Áp dụng định lý cô – sin trong tam giác <i>ABC</i>.
<b>Câu 33. </b> Rút gọn biểu thức: cos cos 5
sin 4 sin 2
<i>a</i> <i>a</i>
<i>P</i>
<i>a</i> <i>a</i>
.
A. <i>P</i>2 tan<i>a</i>. B. <i>P</i>2cot<i>a</i>. C. <i>P</i>2sin<i>a</i>. D. <i>P</i>2cos<i>a</i>.
<b>Lời giải: </b>
<b> Chọn C </b>
<b> </b> cos cos 5 2 sin 3 sin 2 2 sin cos 2 sin
sin 4 sin 2 2 sin 3 cos cos
<i>a</i> <i>a</i> <i>a</i> <i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>
<i>P</i> <i>a</i>
<i>a</i> <i>a</i> <i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>
<b>Câu 34. </b> Tam giác <i>ABC</i> có: <i>AB</i>2, <i>BC</i>4, <i>AC</i>3. Tính độ dài đường phân giác trong góc <i>A</i>.
A. 3 5
10 . B.
3 6
5 . C.
6 3
5 . D.
3 9
5 .
<b>Lời giải: </b>
<b> Chọn B </b>
<b> </b>Ta có:
2 2 2 <sub>1</sub>
cos
2 . 4
<i>AB</i> <i>AC</i> <i>BC</i>
<i>A</i>
<i>AB AC</i>
cos 6
2 4
<i>A</i>
.
2 . .cos
3 6
2
5
<i>A</i>
<i>AB AC</i>
<i>AD</i>
<i>AB</i> <i>AC</i>
<b>Câu 35. </b> Chọn khẳng định đúng.
2
<i>x</i>
<i>c</i>
B.1 osx=2sin2 .
2
<i>x</i>
<i>c</i>
C. 1 osx=2cos2 .
2
<i>x</i>
<i>c</i>
D. 1<i>c</i>osx=sinx.
<b>Lời giải: </b>
<b>Chọn B </b>
Công thức hạ bậc : sin2 1 osx
2 2
<i>x</i> <sub></sub> <i>c</i>
<b>Câu 36. </b> Tìm m để bất phương trình
2
2
2 5
0
1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>mx</i>
<sub></sub>
nghiệm đúng <i>x</i> .
A. <i>m</i>
<b>Chọn A </b>
Vì <i>x</i>2 2<i>x</i> 5
2
2
2 5
0
1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>mx</i>
<sub></sub>
nghiệm đúng <i>x</i>
2
1 0
<i>x</i> <i>mx</i> <i>x</i>
1 <sub>2</sub>0
<i>a</i>
<i>m</i>
<i>m</i>
<sub></sub>
<b>Câu 37. </b> Cho hai điểm <i>A</i>
<b>Lời giải: </b>
<b>Chọn B </b>
Đường trung trực của AB đi qua trung điểm <i>I</i>
2
<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<b>Câu 38. </b> Xác định vị trí tương đối của 1:11<i>x</i>12<i>y</i> 1 0, 2:12<i>x</i>11<i>y</i> 9 0.
A. Cắt nhau nhưng khơng vng góc. B. Song song.
C. Vng góc nhau. D. Trùng nhau.
<b>Lời giải: </b>
<b>Chọn C </b>
1. 2 11.12 12 .11 0
<i>n n</i><sub></sub> <sub></sub> <sub>1</sub> <sub>2</sub>
<b>Câu 39. </b> Tìm m để hệ bất phương trình 2<sub>2</sub> 2
1
<i>x</i> <i>m</i>
<i>x</i> <i>m</i>
A. <i>m</i>
<b>Chọn B </b>
Ta có: 2<sub>2</sub> 2 2<sub>2</sub> 2
1 1
<i>x</i> <i>m</i> <i>x</i> <i>m</i>
<i>x m</i> <i>x</i> <i>m</i>
Hệ bất phương trình có nghiệm duy nhất khi 2 1 2 2 2 2 3 0 1
3
<i>m</i>
<i>m</i> <i>m</i> <i>m</i> <i>m</i>
<i>m</i>
<sub> </sub>
<b>Câu 40. </b> Gọi A, B, C lần lượt là số đo các góc tương ứng các đỉnh của tam giác ABC. Rút gọn biểu thức
sin .cos<i>A</i> <i>B C</i> <i>c</i>osA.sin <i>B C</i> .
A.1. B.2. C. 0. D.-1.
<b>Lời giải: </b>
<b>Chọn C </b>
Vì
0 sin sin
180
cos cos
<i>B C</i> <i>A</i>
<i>B C</i> <i>A</i>
<i>B C</i> <i>A</i>
<sub> </sub>
Nên sin .cos<i>A</i>
<b>Câu 41. </b> Cho đường thẳng đi qua hai điểm A(3;-1) và B(0;3). Tìm tọa độ điểm <i>M</i> thuộc trục hồnh sao
cho khoảng cách từ M đến đường thẳng AB bằng 1.
A.
D.
<b>Chọn C </b>
Ta có: <i>AB</i>: 4<i>x</i>3<i>y</i> 9 0<b> </b>
, 1 1 4 9 5 <sub>7</sub>
4 3
2
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>d M AB</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<sub></sub>
<sub></sub>
và 7;0
2
<i>M</i><sub></sub> <sub></sub>
<b>Câu 42. </b> Cho hai điểm <i>A</i>
A.<i>C</i>
<b>Lời giải: </b>
<b>Chọn A </b>
Vì <i>C</i> <i>d</i> <i>C x</i>
1; 2 1
3; 2 1
<i>AC</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>BC</i> <i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
Tam giác ABC cân tại C thì: <i>AC</i> <i>BC</i>
<b>Câu 43. </b> Cho <i>a</i>0 . Tìm khẳng định đúng.
A. <i>ax b</i> 0 <i>x</i> <i>b</i>.
<i>a</i>
B. <i>ax b</i> 0 <i>x</i> <i>b</i>.
<i>a</i>
C. <i>ax b</i> 0 <i>x</i> <i>b</i>.
<i>a</i>
D. <i>ax b</i> 0 <i>x</i> <i>b</i>.
<i>a</i>
<b>Lời giải: </b>
<b>Chọn A </b>
<b>Câu 44. </b> Tìm tất cả các giá trị của m để bất phương trình 4 2<i>x</i> 0
<i>x</i> <i>m</i>
<sub></sub>
nghiệm đúng với mọi <i>x</i>
<b>Lời giải: </b>
<b>Chọn A </b>
Giả sử bpt 4 2<i>x</i> 0
<i>x</i> <i>m</i>
<sub></sub>
(1) có tập nghiệm S và <i>I</i>
TH2: <i>m</i>2 thì <i>S</i>
TH3: <i>m</i>2 thì <i>S</i>
<b>Câu 45. </b> Một cung trịn có độ dài bằng hai lần bán kính của đường trịn đó. Tính số đo radian của cung
trịn đó.
A. 1. B. 4. C.3. D.2.
<b>Lời giải: </b>
<b>Chọn D </b>
Ta có <i>l</i> <i>R</i>. <i>l</i> 2<i>R</i> 2
<i>R</i> <i>R</i>
<b>Câu 46. </b> Cho đường thẳng đi qua điểm <i>M</i>
<i>B</i> . Tìm các giá trị của m.
<b>Lời giải: </b>
<b>Chọn A </b>
Phương trình đường thẳng
:<i>a x</i> 0 <i>b y</i> 3 0 <i>ax by</i> 3<i>b</i> 0 <i>a</i> <i>b</i> 0
Theo bài ra:
2 2 2 2
3 2 4 3
, , <i>a b</i> <i>b</i> <i>a</i> <i>b</i> <i>b</i>
<i>d A</i> <i>d B</i>
<i>a</i> <i>b</i> <i>a</i> <i>b</i>
2 2
2 2
<i>a</i> <i>b</i> <i>a b</i>
<i>a</i> <i>b</i>
Chọn <i>a</i> 1 <i>b</i> 1 . khi đó có vtcp<i>u</i><sub>1</sub>
<b>Câu 47. </b> Tia cuối của góc lượng giác
A. cos <0. B. sin0. C. cot <0. D. tan <0.
<b>Lời giải: </b>
<b>Chọn B </b>
<b>Câu 48. </b> Tam giác ABC có độ dài các cạnh thỏa mãn hệ thức <i>a</i>2<i>b</i>2 5<i>c</i>2 . Tính góc giữa hai đường
thẳng lần lượt chứa trung tuyến AM và BN của tam giác ABC.
A. 30 .0 B. 45 .0 C. 90 .0 D. 60 .0
<b>Lời giải: </b>
<b>Chọn C </b>
Gọi G là trọng tâm của tam giác ABC
Khi đó :
2 <sub>2</sub> <sub>2</sub> 2 <sub>2</sub> <sub>2</sub>
2 2 2 2
;
3 3 3 3
<i>b</i> <i>c</i> <i>a</i> <i>c</i>
<i>AG</i> <sub></sub> <i>AM</i><sub></sub> <i>BG</i> <sub></sub> <i>BN</i><sub></sub>
<b> </b>
2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 5
0
3 3 3
<i>b</i> <i>c</i> <i>a</i> <i>c</i> <i>a</i> <i>b</i> <i>c</i>
<i>AG</i> <i>BG</i> <i>AB</i> <i>c</i>
Xét tam giác ABG có
2 2 2
0
ˆ
cosG 0 90
2. .
<i>AG</i> <i>BG</i> <i>AB</i>
<i>G</i>
<i>AG BG</i>
Vậy góc giữa hai đường thẳng AM và BN là 900
<b>Câu 49. </b> Tính góc giữa hai đường thẳng <sub>1</sub>: 2<i>x</i> <i>y</i> 100,<sub>2</sub>:<i>x</i>3<i>y</i> 9 0.
A. 0
60 . <sub>B.</sub> 0
45 . C. 0
90 . D. 0
<b>Chọn B </b>
1 2 <sub>2</sub> <sub>2</sub>
2 2
0
1 2
2.1 1 3 <sub>2</sub>
cos ,
2
2 1 . 1 3
, 45
<b>Câu 50. </b> Viết phương trình đường thẳng đi qua gốc tọa độ và cắt đường tròn
A. <sub>1</sub>: 0; <sub>2</sub>: 4 .
3
<i>d</i> <i>y</i> <i>d</i> <i>y</i> <i>x</i> B. <sub>1</sub>: 0; <sub>2</sub>: 4 .
3
<i>d</i> <i>y</i> <i>d</i> <i>y</i> <i>x</i>
C. <sub>1</sub>: 0; <sub>2</sub>: 3 .
4
<i>d</i> <i>y</i> <i>d</i> <i>y</i> <i>x</i> D. <sub>1</sub>: 0; <sub>2</sub>: 3 .
4
<i>d</i> <i>y</i> <i>d</i> <i>y</i> <i>x</i>
<b>Lời giải: </b>
<b>Chọn D </b>
Đường trịn (C) có tâm I(1;3) và bán kính R=5
Đường thẳng đi qua gốc tọa độ có dạng ax<i>by</i>0 (d).
Theo bài ra : <i>d I</i>
2 2 2
2 2
3
3 3 3 8 6 0
<i>a</i> <i>b</i>
<i>a</i> <i>b</i> <i>a</i> <i>b</i> <i>a</i> <i>ab</i>
<i>a</i> <i>b</i>
(1)
Chọn b=1 khi đó
0
1 8 6 0 <sub>3</sub>
4
<i>a</i>
<i>a</i> <i>a</i>
<i>a</i>
Vậy 1 2
3
: 0; : .
4