Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

Đề thi thử THPT quốc gia

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (317.99 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>SỞ GD & ĐT LONG AN</b>


TRƯỜNG THCS & THPT <b>ĐỀ KIỂM TRA HKI NĂM 2018 - 2019<sub>MƠN TỐN HỌC – KHỐI 10</sub></b>
<i> Thời gian làm bài : 90 Phút</i>
<i>(Đề có 1 trang)</i>


Họ tên : ... Số báo danh : ...


<b>Câu 1:</b> (1,0 điểm) : Các phép toan trên tập hợp
a)

2;3

 

 1;7

b)

 ;2 \

 

2;5


<b>Câu 2:</b> (1,0 điểm) : Tìm tập xác định của hàm số


a) 2 1


<i>x</i>
<i>y</i>


<i>x</i>




 <sub>b) </sub><i>y</i> 6 2 <i>x</i>


<b>Câu 3:</b> (1.5 điểm):


a/ Khảo sát và vẽ Parabol (P) :<i>y</i> <i>x</i>22<i>x</i> 3


b/ Tìm hệ số a,b,c của hàm số bậc hai <i>y ax</i> 2<i>bx c</i> có đồ thị là đường parabol như hình vẽ


<b>Câu 4:</b> (1,0 điểm): Tìm tất cả các giá trị của <i>m</i> để phương trình




2 <sub>2 2</sub> <sub>1</sub> <sub>4</sub> 2 <sub>8 0</sub>


<i>x</i>  <i>m</i> <i>x</i> <i>m</i>   <sub>(với </sub><i><sub>m</sub></i>


là tham số) có hai nghiệm phân biệt <i>x x</i>1, 2thỏa mãn



2 2 2 2


1 4 1 1 4 . 2 4 1 2 4 28


<i>x</i> <i>m</i> <i>x</i> <i>m</i> <i>x</i> <i>m</i> <i>x</i> <i>m</i>


         


   


<b>Câu 5:</b> (2,5 điểm): Giải phương trình


a) <i>x</i>2 3<i>x</i> 2 0 <sub>b) </sub> 4<i>x</i> 3 3 <i>x</i> 2 <sub>c) </sub>


3 2 1


2 1 3


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


 





 


<b>Câu 6: </b>(3,0 điểm):Trong hệ tọa độ Oxy ,cho tam giác ABC có <i>A</i>

2;1

<i>B</i>

2;3

<i>C</i>

4;5


a/ Tính tọa độ các vectơ <i>AB</i> ; <i>AC</i> và <i>BC</i>




b/ Tìm trọng tâm <i>ABC</i>


c/ Chứng minh : <i>ABC</i><sub> vng tại A</sub>


d/ Tính góc B của <i>ABC</i>


e/ Tìm điểm M thuộc trục Ox sao cho <i>MA</i><i>MB</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>---HẾT---ĐÁP ÁN KIỂM TRA HKI NĂM 2018-2019</b> <b>MƠN : TỐN 10</b>


<b>CÂU</b> <b>NỘI DUNG</b> <b>ĐIỂM</b>


<b>Câu 1</b>


<b>(1.0đ)</b> a) Vẽ trục số  

2;3

 

 1;7

 

2;7


b) Vẽ trục số   

;2 \

 

2;5

   

; 2



0.25+0.25
0.25+0.25


<b>Câu 2</b>



<b>(1.0đ)</b> a)Đk :


2 <sub>1 0</sub>


<i>x</i>   <sub> TXĐ : D=R</sub>


b)Đk: 6 2 <i>x</i> 0 <i>x</i>3<sub> TXĐ : </sub><i>D</i>  

;3



0.25+0.25
0.25+0.25
<b>Câu 3a</b>


<b>(1.0đ)</b> TXĐ : D=R Đỉnh


1; 2


<i>I</i> 



Đồ thị


0.25


0.25+0.25


0.25


<b>Câu 3b</b>


<b>(0.5đ)</b> Đồ thị có đỉnh



2; 1


<i>I</i>   <sub> đi qua </sub><i>A</i>

1;0



nên ta có hệ


4 2 1


0


4 0


<i>a</i> <i>b c</i>


<i>a b c</i>
<i>a b</i>


  





  




 <sub></sub> <sub></sub>


 <sub> </sub> <i>a</i>1;<i>b</i>4;<i>c</i>3



0.25+0.25


<b>Câu 4</b>
<b>(1.0đ)</b>


16<i>m</i> 28


  


 <sub>pt có 2 nghiệm phân biệt khi </sub>


7
4


<i>m</i>


Ta có :




 



2 2


1 1 1


1 2


2 2



2 2 2


4 1 4 8


8 8 28


4 1 4 8


<i>x</i> <i>m</i> <i>x</i> <i>m</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>m</i> <i>x</i> <i>m</i> <i>x</i>




     <sub></sub>


   




     <sub></sub><sub></sub>


2 1


4 32 28 0


7
<i>m</i>



<i>m</i> <i>m</i>


<i>m</i>





   <sub>  </sub>




 <sub> </sub> <sub>m=7</sub>


0.25
0.25


0.25
0.25


<b>Câu 5</b>
<b>(2.5đ)</b>


a)


2 <sub>3</sub> <sub>2 0</sub> 1


2


<i>x</i>



<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>





 <sub>   </sub>




 <sub> Tập nghiệm </sub><i>S</i> 

1;2



b) Đk :


2


3 2 0


3


<i>x</i>   <i>x</i>


0.25+0.25


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

pt  4<i>x</i> 3 9 <i>x</i>2 12<i>x</i>4





2


1


9 16 7 0 <sub>7</sub>


9
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>



    
 
 <sub> </sub>
Tập nghiệm
7
1;
9


<i>S</i>  


 


c) Đk :


1


2 1 0



2


3 0 3


<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>

   


    


pt  (<i>x</i> 3)(<i>x</i> 3) (2 <i>x</i> 1)(2<i>x</i> 1)




2


4


3 2 8 0 3


2
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>




    




 <sub> Tập nghiệm </sub>


4
2;


3


<i>S</i>  <sub></sub> <sub></sub>


 
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25


0.25 + 0.25
<b>Câu 6</b>


<b>(3.0đ)</b> a/ <i>AB</i> 

4;2 ;

<i>AC</i>

2;4



 
 
 
 


 
 
 
 
 
 
 
 
 
 


<i>BC</i> 

6;2




b/
4
3 <sub>;3</sub>
3
3


<i>A</i> <i>B</i> <i>C</i>


<i>G</i>


<i>A</i> <i>B</i> <i>C</i>


<i>G</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>



<i>x</i>


<i>G</i>


<i>y</i> <i>y</i> <i>y</i>


<i>y</i>
 



  

 <sub></sub> <sub></sub>  
 
 <sub></sub>



c/ <i>AB AC</i>.  ( 4).2 2.4 0 


 
 
 
 
 
 
 
 
 


 
 
 
 
 
<i>AB</i> <i>AC</i>
 
 


 <i>ABC</i><sub> vng tại A</sub>


d/


Góc <i>B</i>

<i>BA BC</i>;



 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 



với <i>BA</i>

4; 2 ;

<i>BC</i> 

6;2



 




<sub>2</sub> 4.6 ( 2).2<sub>2</sub> <sub>2</sub> <sub>2</sub>


cos ;


4 ( 2) . 6 2


<i>BA BC</i>   


  
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 


0
2
45
2 <i>B</i>
  


e/ <i>M</i> <i>Ox</i> <i>M x</i>

;0



. 0


<i>MA</i><i>MB</i>              <i>MA MB</i>    (2 <i>x</i>)( 2  <i>x</i>) 1.3 0 


1
2


2


1 (1;0)


1 0


1 ( 1;0)


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×