Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.01 MB, 34 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>HÀMSỐLIÊNTỤC</b>
<b>Xét tính liên tục bằng đồ thị</b>
<b>Câu 1.</b> Hàm số <i>f x</i> có đồ thị như hình bên không liên tục tại điểm có hồnh độ là bao nhiêu?
<i>x</i>
2
3
<i>y</i>
1
<i>O</i>
1
<b>A.</b> <i>x</i> 0. <b>B.</b> <i>x</i> 1. <b>C.</b> <i>x</i> 2. <b>D.</b> <i>x</i> 3.
<b>Hướngdẫngiải</b>
Dễ thấy tại điểm có hồnh độ <i>x</i> 1 đồ thị của hàm số bị ''đứt'' nên hàm số khơng liên tục tại đó.
Cụ thể:
1 1
lim 0 3 lim
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f</i>
<i>f</i> <i>x</i> <i>x</i> nên <i>f x</i> gián đoạn tại <i>x</i> 1. <b>ChọnB</b>.
<b>Hàm số liên tục tại một điểm</b>
<b>Câu 2.</b> Hàm số
2
3
cos khi 0
khi 0 1
1
khi 1
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>f x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<sub> </sub>
<b>A.</b>Liên tục tại mọi điểm trừ điểm <i>x</i>0.
<b>B.</b> Liên tục tại mọi điểm trừ điểm <i>x</i>1.
<b>C.</b>Liên tục tại mọi điểm trừ hai điểm <i>x</i>0 và <i>x</i>1.
<b>D.</b> Liên tục tại mọi điểm <i>x</i> .
<b>Câu 3.</b> Hàm số
2
khi 0
17 khi 0
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i>
có tính chất
<b>A.</b>Liên tục tại <i>x</i>2 nhưng khơng liên tục tại <i>x</i>0.
<b>B.</b> Liên tục tại <i>x</i>4, <i>x</i>0.
<b>C.</b>Liên tục tại mọi điểm.
<b>D.</b> Liên tục tại <i>x</i>3, <i>x</i>4, <i>x</i>0.
<b>Câu 4.</b> Cho hàm số <i>f x</i>
(I) <i>f x</i>
<b>A.</b>Chỉ
<b>Lờigiải</b>
<b>ChọnB</b>.
Ta có: <i>D</i>
2 2
lim lim 4 0
<i>x</i> <i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i> , <i>f</i>
Vậy hàm số liên tục tại <i>x</i>2.
<b>Câu 5.</b> Cho hàm số
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i>
. Tìm khẳng định <b>đúng</b> trong các khẳng định sau:
1
lim
2
<i>x</i> <i>f x</i>
<b>Lờigiải</b>
<b>ChọnC</b>.
\ 1
<i>D</i> ,
1 1
1 1 1
lim lim
1 1 2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
. Hàm số không xác định tại <i>x</i>1. Nên hàm số gián
đoạn tại <i>x</i>1.
<b>Câu 6.</b> Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i>
liên tục với mọi <i>x</i>1.
liên tục tại <i>x</i>1.
<b>A.</b>Chỉ
<b>Lờigiải</b>
Chọn<b>D</b>.
Ta có
, khi 0
, khi 0
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i><sub>x</sub></i>
<i>f x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<sub></sub>
<sub> </sub>
.
Khi đó
1 1
lim lim 1 1
<i>x</i> <i>f x</i> <i>x</i> <i>f x</i> <i>f</i> . Vậy hàm số
<i>x</i>
liên tục tại <i>x</i>1.
<b>Câu 7.</b> Cho hàm số
2
3
, 3
3
2 3 , 3
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>f x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<sub></sub>
<sub></sub>
. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
<b>A.</b>Chỉ
<b>Lờigiải</b>
Chọn<b>C</b>.
Với <i>x</i> 3 ta có hàm số
2
3
3
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i>
liên tục trên khoảng
Với <i>x</i> 3 ta có <i>f</i>
2
3 3
3
lim lim 2 3 3
3
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>f x</i> <i>f</i>
<i>x</i>
nên hsố liên tục tại
3
<i>x</i>
Từ
<b>Câu 8.</b> Cho hàm số <i>f x</i> xác định và liên tục trên với
2
3 2
, 1
1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f x</i> <i>x</i>
<i>x</i> . Tính <i>f</i> 1 .
<b>A.</b> 2.<b> B.</b> 1. <b>C.</b> 0. <b>D.</b> 1.
<b>Hướngdẫngiải</b>
Vì <i>f x</i> liên tục trên nên suy ra
2
1 1 1
3 2
1 lim lim lim 2 1.
1
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f</i> <i>f x</i> <i>x</i>
<b>Câu 9.</b> Cho hàm số <i>f x</i> xác định và liên tục trên 3;3 với <i>f x</i> <i>x</i> 3 3 <i>x</i>, <i>x</i> 0
<i>x</i> . Tính <i>f</i> 0 .
<b>A.</b> 2 3.
3 <b>B.</b>
3
.
3 <b>C.</b> 1. <b>D.</b> 0.
<b>Hướngdẫngiải</b>
Vì <i>f x</i> liên tục trên 3;3 nên suy ra
0 0 0
3 3 2 1
0 lim lim lim .
3 3 3
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f</i> <i>f x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<b>ChọnB</b>.
<b>Câu 10.</b> Cho hàm số <i>f x</i> xác định và liên tục trên 4; với ,
4 2 0
<i>x</i>
<i>f x</i> <i>x</i>
<i>x</i> . Tính <i>f</i> 0 .
<b>A.</b> 0.<b> B.</b> 2. <b>C.</b> 4. <b>D.</b> 1.
<b>Hướngdẫngiải</b>
Vì <i>f x</i> liên tục trên 4; nên suy ra
0 0 0
0 lim lim lim 4 2 4.
4 2
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>f</i> <i>f x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<b>ChọnC</b>.
<b>Câu 11.</b> Cho hàm số
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i> . Tìm khẳng định <b>đúng</b> trong các khẳng định sau:
1
1
lim
2
<i>x</i> <i>f x</i>
<b>A.</b>Chỉ
<i><b>Hướng</b><b>dẫn</b><b>giải:</b></i>
<b>ChọnC</b>.
\ 1
<i>D</i> ,
1 1
1 1 1
lim lim
1 1 2
<sub></sub> <sub></sub>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> . Hàm số không xác định tại <i>x</i>1. Nên hàm số gián
đoạn tại <i>x</i>1.
<b>Câu 12.</b> Cho hàm số
2
4 2 2
1 2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i>
. Tìm khẳng định <b>đúng</b> trong các khẳng định sau:.
lim 2
<i>x</i> <i>f x</i>
<b>A.</b>Chỉ
<b>C.</b> Chỉ
<i><b>Hướng</b><b>dẫn</b><b>giải:</b></i>
<b>ChọnB</b>.
<i>D</i> , <i>f x</i>
2
2
lim 4 0
<i>x</i> <i>x</i> ; <i>f</i>
2 2
lim<sub></sub> lim<sub></sub> 4 0
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f x</i> <i>x</i> ;
2
lim<sub></sub> 1
<i>x</i>
<i>f x</i> . Vậy không tồn tại giới hạn của hàm số khi <i>x</i>2..
<b>Câu 13.</b> Cho hàm số
2
khi 4
4
( )
1
khi 4
4
<sub></sub>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i>
. Khẳng định nào sau đây đúng nhất
<b>B.</b>Hàm số liên tục tại mọi điểm trên tập xác định nhưng gián đoạn tại <i>x</i>4
<b>C.</b>Hàm số không liên tục tại <i>x</i>4
<b>D.</b>Tất cả đều sai
<i><b>Hướng</b><b>dẫn</b><b>giải:</b></i>
<b>ChọnC.</b> Ta có:
4 4 4
2 1 1
lim ( ) lim lim (4)
4 2 4
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>f x</i> <i>f</i>
<i>x</i> <i>x</i> . Hàm số liên tục tại điểm <i>x</i>4.
<b>Câu 14.</b> Cho hàm số
2
2
3 2
2 khi 1
( ) 1
3 1 khi 1
<sub></sub> <sub></sub>
<sub> </sub> <sub></sub>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>f x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
. Khẳng định nào sau đây đúng nhất
<b>A.</b>Hàm số liên tục tại <i>x</i>1 <b>B.</b>Hàm số liên tục tại mọi điểm
<b>C.</b>Hàm số không liên tục tại <i>x</i>1 <b>D.</b>Tất cả đều sai
<i><b>Hướng</b><b>dẫn</b><b>giải:</b></i>
<b>ChọnC</b>.
1 1
( 1)( 2)
lim ( ) lim 2 2
1
<sub></sub> <sub></sub>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i> ,
2
1 1 1
lim ( )<sub></sub> lim 3<sub></sub> 1 3 lim ( )<sub></sub>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>f x</i>
Hàm số không liên tục tại <i>x</i>1.
<b>Câu 15.</b> Cho hàm số
2 8 2
2
2
0 2
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>f x</i> <i><sub>x</sub></i>
<i>x</i>
<sub> </sub>
<sub> </sub>
. Tìm khẳng định <b>đúng</b> trong các khẳng định sau:
lim 0
<i>x</i>
<i>f x</i>
.
<b>A.</b>Chỉ
<b>Lờigiải</b>
<b>ChọnB</b>.
2 2 2
2 8 2 2 8 4 2 2
lim lim lim 0
2 2 8 2 2 2 8 2
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
.
Vậy
2
lim 2
<i>x</i>
<i>f x</i> <i>f</i>
nên hàm số liên tục tại <i>x</i> 2..
<b>Câu 16.</b> Cho hàm số
2
4 2 2
1 2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i>
. Tìm khẳng định <b>đúng</b> trong các khẳng định sau:.
lim 2
<i>x</i> <i>f x</i>
<b>A.</b>Chỉ
<b>C.</b>Chỉ
<b>Lờigiải</b>
<b>ChọnB</b>.
<i>D</i> , <i>f x</i>
2
2
lim 4 0
<i>x</i> <i>x</i> ; <i>f</i>
2 2
lim lim 4 0
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f x</i> <i>x</i>
; <i>x</i>lim2 <i>f x</i>
1
1
<i>f x</i>
<i>x</i>
liên tục trên .
có giới hạn khi <i>x</i>0.
<b>A.</b>Chỉ
<b>Lờigiải</b>
<b>ChọnB</b>.
Dễ thấy kđ (I) sai, Kđ (II) là lí thuyết.
Hàm số: <i>f x</i>
<b>Câu 18.</b> Cho hàm số
2 8 2
2
2
0 2
<sub> </sub>
<sub> </sub>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>f x</i> <i><sub>x</sub></i>
<i>x</i>
. Tìm khẳng định <b>đúng</b> trong các khẳng định sau:
lim<sub></sub> 0
<i>x</i>
<i>f x</i> .
<b>A.</b>Chỉ
<i><b>Hướng</b><b>dẫn</b><b>giải:</b></i>
<b>ChọnB</b>.
2 2 2
2 8 2 2 8 4 2 2
lim lim lim 0
2 2 8 2 2 2 8 2
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
.
Vậy
2
lim<sub></sub> 2
<i>x</i>
<i>f x</i> <i>f</i> nên hàm số liên tục tại <i>x</i> 2..
<b>Câu 19.</b> Cho hàm số <b>3.</b>
<sub></sub>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
. Khẳng định nào sau đây đúng nhất
<b>A.</b>Hàm số liên tục tại tại <i>x</i>1và <i>x</i> 1.
<b>B.</b>Hàm số liên tục tại <i>x</i>1, không liên tục tại điểm <i>x</i> 1.
<b>C.</b>Hàm số không liên tục tại tại <i>x</i>1và <i>x</i> 1.
<b>D.</b>Tất cả đều sai
<i><b>Hướng</b><b>dẫn</b><b>giải:</b></i>
<b>ChọnB.</b> Hàm số liên tục tại <i>x</i>1, không liên tục tại điểm <i>x</i> 1.
<b>Câu 20.</b> Chọn giá trị <i>f</i>(0) để các hàm số ( ) 2 1 1
( 1)
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x x</i> liên tục tại điểm <i>x</i>0.
<b>A.</b>1<b> B.</b>2 <b>C.</b>3 <b>D.</b>4
<i><b>Hướng</b><b>dẫn</b><b>giải:</b></i>
<b>ChọnA</b>.
Ta có:
0 0 0
2 1 1 2
lim ( ) lim lim 1
( 1) <sub>(</sub> <sub>1)</sub> <sub>2</sub> <sub>1 1</sub>
<sub></sub> <sub> </sub>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f x</i>
<b>Câu 21.</b> Chọn giá trị <i>f</i>(0) để các hàm số
3
2 8 2
( )
3 4 2
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i> liên tục tại điểm <i>x</i>0.
<b>A.</b>1<b> B.</b>2 <b>C.</b> 2
9 <b>D.</b>
1
9
<i><b>Hướng</b><b>dẫn</b><b>giải:</b></i>
<b>ChọnC.</b> Ta có:
0 0 3 2 3
2 3 4 2 <sub>2</sub>
lim ( ) lim
9
3 (2 8) 2. 2 8 4
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
. Vậy ta chọn (0) 2
9
<i>f</i> .
<b>Câu 22.</b> Cho hàm số
2
khi 1
( ) <sub>1</sub>
2 3 khi 1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>f x</i> <i><sub>x</sub></i>
<i>x</i> <i>x</i>
. Khẳng định nào sau đây đúng nhất
<b>A.</b>Hàm số liên tục tại tại tại <i>x</i><sub>0</sub> 1 <b>B.</b>Hàm số liên tục tại mọi điểm
<b>C.</b>Hàm số không liên tục tại tại <i>x</i><sub>0</sub> 1. <b>D.</b> Tất cả đều sai
<i><b>Hướng</b><b>dẫn</b><b>giải:</b></i>
<b>ChọnC</b>.
Ta có: <i>f</i>( 1) 1 và
1 1
lim<sub></sub> ( ) lim 2<sub></sub> 3 1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f x</i> <i>x</i>
2
1 1 1
2 2
lim ( ) lim lim
1 ( 1)( 2)
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> , 1
2 3
lim
2
2
<sub></sub>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
Suy ra
1 1
lim<sub></sub> ( ) lim<sub></sub> ( )
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f x</i> <i>f x</i> . Vậy hàm số không liên tục tại <i>x</i><sub>0</sub> 1.
<b>Câu 23.</b> Cho hàm số
3
1 1
khi 0
( )
2 khi 0
<sub></sub>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>f x</i> <i><sub>x</sub></i>
<i>x</i>
. Khẳng định nào sau đây đúng nhất
<b>A.</b>Hàm số liên tục tại <i>x</i><sub>0</sub> 0
<b>B.</b>Hàm số liên tục tại mọi điểm như gián đoạn tại <i>x</i><sub>0</sub> 0
<b>C.</b>Hàm số không liên tục tại <i>x</i><sub>0</sub> 0
<b>D.</b>Tất cả đều sai
<i><b>Hướng</b><b>dẫn</b><b>giải:</b></i>
<b>ChọnC</b>.
Ta có: <i>f</i>(0)2
3 3
0 0 0
1 1 1 1
lim ( ) lim lim 1
<sub></sub> <sub></sub>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <sub>0</sub> 3
1
lim 1 2 (0)
1 1 1
<sub></sub> <sub></sub>
<i>x</i> <i><sub>x</sub></i> <i><sub>x</sub></i> <i>f</i>
Vậy hàm số liên tục tại <i>x</i>0.
<b>Câu 24.</b> Cho hàm số
3
1
khi 1
1
( )
1
khi 1
3
<sub></sub>
<sub></sub>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i>
. Khẳng định nào sau đây đúng nhất
<b>A.</b>Hàm số liên tục tại <i>x</i>1 <b>B.</b>Hàm số liên tục tại mọi điểm
<b>C.</b>Hàm số không liên tục tại tại <i>x</i>1 <b>D.</b>Tất cả đều sai
<i><b>Hướng</b><b>dẫn</b><b>giải:</b></i>
Ta có:
3
3 2
1 4 4 3
1 1 1
lim ( ) lim lim (1)
1 <sub>1</sub> 3
<sub></sub> <sub></sub>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>f x</i> <i>f</i>
<i>x</i> <i><sub>x</sub></i> <i><sub>x</sub></i> . Hàm số liên tục tại điểm <i>x</i>1.
<b>Câu 25.</b> Cho hàm số
2
2
2
2 khi 2
( ) 2
3 khi 2
<sub></sub> <sub></sub>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
. Khẳng định nào sau đây đúng nhất
<b>A.</b>Hàm số liên tục tại <i>x</i><sub>0</sub> 2 <b>B.</b>Hàm số liên tục tại mọi điẻm
<b>C.</b>Hàm số không liên tục tại <i>x</i><sub>0</sub> 2 <b>D.</b>Tất cả đều sai
<i><b>Hướng</b><b>dẫn</b><b>giải:</b></i>
<b>ChọnC</b>.
Ta có:
2 2
( 1)( 2)
lim ( ) lim 2 4
2
<sub></sub> <sub></sub>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
2 2 2
lim<sub></sub> ( ) lim<sub></sub> 3 5 lim<sub></sub> ( )
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>f x</i>
Hàm số không liên tục tại <i>x</i><sub>0</sub> 2.
<b>Hàm số liên tục trên khoảng, đoạn…</b>
<b>Câu 26.</b> Hàm số
4
2 khi 0 ; 1
( ) 3 khi 1
1 khi 0
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<sub></sub> <sub> </sub>
<sub></sub>
<sub></sub>
<b>A.</b>Liên tục tại mọi điểm trừ các điểm thuộc đoạn
<b>B.</b> Liên tục tại mọi điểm trừ điểm <i>x</i>0.
<b>C.</b>Liên tục tại mọi điểm <i>x</i> .
<b>D.</b> Liên tục tại mọi điểm trừ điểm <i>x</i> 1.
<b>Câu 27.</b> Mệnh đề nào sau đây <b>sai</b>?
<b>A.</b>Hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
<b>B.</b>Các hàm số đa thức, phân thức hữu tỉ, lượng giác liên tục trên các khoảng mà nó xác định.
<b>C.</b>Tổng hiệu tích thương của hai hàm liên tục tại một điểm là những hàm liên tục tại điểm đó.
<b>D.</b>Cho hàm số <i>f x</i>
lim
<i>x</i><i>a</i> <i>f x</i> <i>f a</i> .
<b>Câu 28.</b> Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
Hàm số
2
khi 1, 0
( ) 0 khi 0
khi 1
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>f x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub>
<sub></sub>
<b>A.</b>Liên tục tại mọi điểm trừ điểm <i>x</i>0.
<b>B.</b> Liên tục tại mọi điểm trừ điểm <i>x</i>1.
<b>C.</b>Liên tục tại mọi điểm trừ các điểm thuộc đoạn
<b>Câu 29.</b> Giả sử hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
(II). Tồn tại <i>x</i><sub>1</sub>
Trong ba mệnh đề trên trên
<b>A.</b>Có đúng 2 mệnh đề sai. <b>B.</b> Cả 3 mệnh đề đều sai.
<b>C.</b> Có đúng 1 mệnh đề sai. <b>D.</b> Cả 3 mệnh đề đều đúng.
<b>Câu 30.</b> Tìm khẳng định <b>đúng</b> trong các khẳng định sau:
<i>f c</i> .
<b>A.</b>Chỉ
<b>C.</b> Cả
<b>Lờigiải</b>
<b>ChọnD.</b> KĐ 1 sai. KĐ 2 sai.
<b>Câu 31.</b> Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
I. <i>f x</i>
<b>A.</b>Chỉ I đúng. <b>B.</b> Chỉ II đúng. <b>C.</b> Cả I và II đúng. <b>D.</b> Cả I và II sai.
<b>Lờigiải</b>
Chọn <b>A</b>.
<b>Câu 32.</b> Cho hàm số .Khi đó hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
<b>A.</b>
<b>Lờigiải</b>
Chọn<b>B.</b> Hàm số có nghĩa khi 2 5 6 0 3
2
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<sub> </sub>
.
Vậy theo định lí ta có hàm số
2
2
1
5 6
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
liên tục trên khoảng
<b>Câu 33.</b> Cho hàm số
tan
, 0
0
2
, 0
<i>x</i> <i>k</i> <i>k</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>f x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub>
. Hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
<b>A.</b> 0;
2
. <b>B.</b> ;4
<sub></sub>
. <b>C.</b> 4 4;
<sub></sub>
. <b>D.</b>
Chọn <b>A</b>.
6
1
)
( <sub>2</sub>
2
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
TXĐ: \ ,
2
<i>D</i> <sub></sub> <i>k</i> <i>k</i> <sub></sub>
.Với <i>x</i>0 ta có <i>f</i>
0 0
tan
lim lim
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i>
0 0
sin 1
lim .lim
cos
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
1 hay
0
lim 0
<i>x</i> <i>f x</i> <i>f</i> . Vậy hàm số gián đoạn tại
0
<i>x</i> .
<b>Câu 34.</b> Cho hàm số
2
3
, 1
2
, 0 1
1
sin , 0
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>f x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x x</i>
<sub> </sub>
. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
<b>A.</b> <i>f x</i>
<b>C.</b> <i>f x</i>
<b>Lờigiải</b>
Chọn <b>A</b>.
TXĐ: <i>D</i> .
Với <i>x</i>1 ta có hàm số <i>f x</i>
3
2
1
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i>
liên tục trên khoảng
Với <i>x</i>0 ta có <i>f x</i>
1 1
lim lim 1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f x</i> <i>x</i>
;
3
1 1
2
lim lim 1
1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i>
Suy ra
1
lim 1 1
<i>x</i> <i>f x</i> <i>f</i> . Vậy hàm số liên tục tại <i>x</i>1.
Với <i>x</i>0 ta có <i>f</i>
3
0 0
2
lim lim 0
1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i>
; <i>x</i>lim0 <i>f x</i>
0 0
sin
lim . lim 0
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
suy ra
0
lim 0 0
<i>x</i> <i>f x</i> <i>f</i> . Vậy hàm số liên tục tại <i>x</i>0.
Từ
<b>Câu 35.</b> Hàm số 3 1
4
<i>f x</i> <i>x</i>
<i>x</i> liên tục trên:
<b>A.</b> 4;3 . <b>B.</b> 4;3 . <b>C.</b> 4;3 . <b>D.</b> ; 4 3; .
<b>Hướngdẫngiải</b>
Điều kiện: 3 0 4 4;
4 0 3 3
<i>TXD</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>D</i>
<i>x</i> <i>x</i> hàm số liên tục trên 4;3 . Xét tại <i>x</i> 3, ta
có
3 3
1 1
lim lim 3 3
4 7
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f x</i> <i>x</i> <i>f</i>
<i>x</i> Hàm số liên tục trái tại <i>x</i> 3.
Vậy hàm số liên tục trên 4;3 . <b>ChọnC</b>.
<b>Câu 36.</b> Hàm số
3
cos sin
2 sin 3
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i> liên tục trên:
<b>A.</b> 1;1 . <b>B.</b> 1;5 . <b>C.</b> 3; .
2 <b>D.</b> .
<b>ChọnD.</b> Vì 2sin<i>x</i> 3 0 với mọi <i>x</i> <i>TXD</i> <i>D</i> Hàm số liên tục trên .
<b>Câu 37.</b> Biết rằng
0
sin
lim 1.
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> Hàm số
tan
khi 0
0 khi 0
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>f x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
liên tục trên khoảng nào sau đây?
<b>A.</b> 0; .
2 <b>B.</b> ;4 . <b>C.</b> 4 4; . <b>D.</b> ; .
<b>Hướngdẫngiải</b>
<b>ChọnA</b>. Tập xác định: | ;3 ; 3
2 <i>k</i> 2 2 2 2 2 2
<i>k</i> <i>k</i> <i>k</i>
<i>D</i> <i>k</i>
Ta có
0 0 0
tan sin 1 1
lim lim lim . 1. 1
cos cos0 0 0
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>f</i> <i>f x</i> không liên tục tại <i>x</i> 0.
<b>ChọnA</b>.
<b>Câu 38.</b> Hàm số
4
2
3 khi 1
khi 1, 0
1 khi 0
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
liên tục tại:
<b>A.</b> mọi điểm trừ <i>x</i> 0, <i>x</i> 1. <b>B.</b>mọi điểm <i>x</i> .
<b>C.</b> mọi điểm trừ <i>x</i> 1. <b>D.</b>mọi điểm trừ <i>x</i> 0.
<b>Hướngdẫngiải</b>
<b>ChọnB.</b> Hàm số <i>y</i> <i>f x</i> có TXĐ: <i>D</i> .
Dễ thấy hàm số <i>y</i> <i>f x</i> liên tục trên mỗi khoảng ; 1 , 1;0 và 0; .
(i) Xét tại <i>x</i> 1, ta có
2
4
2
2
1 1 1 1
1 1
lim lim lim lim 1 3 1 .
1
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>f</i>
<i>x x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
hàm số <i>y</i> <i>f x</i> liên tục tại <i>x</i> 1.
(ii) Xét tại <i>x</i> 0, ta có
2
4
2
2
0 0 0 0
1 1
lim lim lim lim 1 1 0 .
1
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>f</i>
<i>x x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
hàm số <i>y</i> <i>f x</i> liên tục tại <i>x</i> 0.
<b>Câu 39.</b> Xét tính liên tục của hàm số 1 cos khi 0
1 khi 0.
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>f</i>
<i>x</i>
<i>x</i> Khẳng định nào sau đây đúng?
<b>A.</b> <i>f x</i> liên tục tại <i>x</i> 0. <b>B.</b> <i>f x</i> liên tục trên ;1 .
<b>C.</b> <i>f x</i> không liên tục trên . <b>D.</b> <i>f x</i> gián đoạn tại <i>x</i> 1.
<b>Hướngdẫngiải</b>
<b>ChọnC.</b> Hàm số xác định với mọi <i>x</i> . Ta có <i>f x</i> liên tục trên ;0 và 0; .
Mặt khác
0 0
0 0
0 1
lim lim 1 cos 1 cos 0 0
lim lim 1 0 1 1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f</i>
<i>f x</i> <i>x</i> <i>f x</i>
<i>f x</i> <i>x</i>
gián đoạn tại <i>x</i> 0.
<b>Câu 40.</b> Tìm các khoảng liên tục của hàm số cos 2 khi 1
1 khi 1
.
<i>f x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
Mệnh đề nào sau đây là sai?
<b>A.</b> Hàm số liên tục tại <i>x</i> 1.
<b>B.</b> Hàm số liên tục trên các khoảng , 1; 1; .
<b>D.</b> Hàm số liên tục trên khoảng 1,1 .
<b>Hướngdẫngiải</b>
<b>ChọnA</b>. Ta có <i>f x</i> liên tục trên ; 1 , 1;1 , 1; .
Ta có
1 1
1 cos 0
2
lim lim 1 2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f</i>
<i>f x</i>
<i>f x</i> <i>x</i>
gián đoạn tại <i>x</i> 1.
Ta có
1 1
1 1
1 cos 0
2
lim lim 1 0
lim lim cos 0
2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f</i>
<i>f x</i> <i>x</i> <i>f x</i>
<i>f x</i> <i>x</i>
liên tục tại <i>x</i> 1.
<b>Câu 41.</b> Cho hàm số
2
khi 1, 0
0 khi 0 .
khi 1
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>f x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
Hàm số <i>f x</i> liên tục tại:
<b>A.</b> mọi điểm thuộc . <b>B.</b> mọi điểm trừ <i>x</i> 0.
<b>C.</b> mọi điểm trừ <i>x</i> 1. <b>D.</b> mọi điểm trừ <i>x</i> 0 và <i>x</i> 1.
<b>Hướngdẫngiải</b>
Hàm số <i>y</i> <i>f x</i> có TXĐ: D .
Dễ thấy hàm số <i>y</i> <i>f x</i> liên tục trên mỗi khoảng ;0 , 0;1 và 1; .
Ta có
2
0 0 0
2
0 0 0
0 0
lim lim lim 0
lim lim lim 0
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>f</i>
<i>x</i>
<i>f x</i> <i>x</i> <i>f x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>f x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
liên tục tại <i>x</i> 0.
Ta có
2
1 1 1
1 1
1 1
lim lim lim 1
lim lim 1
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f</i>
<i>x</i>
<i>f x</i> <i>x</i> <i>f x</i>
<i>x</i>
<i>f x</i> <i>x</i>
liên tục tại <i>x</i> 1.
Vậy hàm số <i>y</i> <i>f x</i> liên tục trên . <b>ChọnA</b>.
<b>Câu 42.</b> Cho hàm số
2 <sub>1</sub>
khi 3, 1
1
4 khi 1
1 khi 3
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>f x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
. Hàm số <i>f x</i> liên tục tại:
<b>A.</b> mọi điểm thuộc . <b>B.</b> mọi điểm trừ <i>x</i> 1.
<b>C.</b> mọi điểm trừ <i>x</i> 3. <b>D.</b> mọi điểm trừ <i>x</i> 1 và <i>x</i> 3.
<b>Hướngdẫngiải</b>
<b>ChọnD.</b> Hàm số <i>y</i> <i>f x</i> có TXĐ: D .
Dễ thấy hàm số <i>y</i> <i>f x</i> liên tục trên mỗi khoảng ;1 , 1;3 và 3; .
Ta có 2
1 1 1
1 4
1
lim lim lim 1 2
1
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>f</i>
<i>f x</i>
<i>x</i>
<i>f x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
Ta có 2
3 3 3
3 2
1
lim lim lim 1 4
1
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>f</i>
<i>f x</i>
<i>x</i>
<i>f x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
gián đoạn tại <i>x</i> 3.
<b>Câu 43.</b> Cho hàm số <i>f x</i>
(I) <i>f x</i>
<b>A.</b>Chỉ
<i><b>Hướng</b><b>dẫn</b><b>giải:</b></i>
<b>ChọnB</b>.
Ta có: <i>D</i>
2 2
lim lim 4 0
<i>x</i> <i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i> , <i>f</i>
2
<i>x</i> .
<b>Câu 44.</b> Tìm khẳng định <b>đúng</b> trong các khẳng định sau:
1
1
<i>f x</i>
<i>x</i>
liên tục trên .
<i>x</i> có giới hạn khi <i>x</i>0.
<b>A.</b>Chỉ
<i><b>Hướng</b><b>dẫn</b><b>giải:</b></i>
<b>ChọnB</b>.
Dễ thấy kđ (I) sai, Kđ (II) là lí thuyết.
Hàm số: <i>f x</i>
<b>Câu 45.</b> Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i> liên tục với mọi <i>x</i>1.
<i>x</i> liên tục tại <i>x</i>1.
<b>A.</b>Chỉ
<i><b>Hướng</b><b>dẫn</b><b>giải:</b></i>
<b>ChọnD</b>.
Ta có
, khi 0
, khi 0
<sub></sub>
<sub> </sub>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i><sub>x</sub></i>
<i>f x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
.
Khi đó
1 1
lim<sub></sub> lim<sub></sub> 1 1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f x</i> <i>f x</i> <i>f</i> . Vậy hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
<i>x</i> liên tục tại <i>x</i>1.
<b>Câu 46.</b> Cho hàm số
2
3
, 3
3
2 3 , 3
<sub></sub>
<sub></sub>
<sub></sub>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>f x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<b>A.</b>Chỉ
<b>C.</b> Chỉ
<i><b>Hướng</b><b>dẫn</b><b>giải:</b></i>
<b>ChọnC</b>.
Với <i>x</i> 3 ta có hàm số
2
3
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i> liên tục trên khoảng
Với <i>x</i> 3: <i>f</i>
2
3 3
3
lim lim 2 3 3
3
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>f x</i> <i>f</i>
<i>x</i> nên hàm số liên tục tại
3
<i>x</i>
Từ
<b>Câu 47.</b> Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
2
1
1
<i>f x</i>
<i>x</i>
liên tục trên khoảng
<b>A.</b>Chỉ
<i><b>Hướng</b><b>dẫn</b><b>giải:</b></i>
<b>ChọnD</b>.
2
lim<sub></sub> 2 0
<i>x</i>
<i>f x</i> <i>f</i> nên hsố liên tục trên
<b>Câu 48.</b> Cho hàm số . Khi đó hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
<b>A.</b>
<i><b>Hướng</b><b>dẫn</b><b>giải:</b></i>
<b>ChọnB</b>.
Hàm số có nghĩa khi 2 5 6 0 3
2
<sub> </sub>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> .
Vậy theo định lí ta có hàm số
2
2
1
5 6
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i> <i>x</i> liên tục trên khoảng
<b>Câu 49.</b> Cho hàm số ( ) <sub>2</sub> 2
6
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i> <i>x</i> . Khẳng định nào sau đây đúng nhất.
<b>A.</b>Hàm số liên tục trên
<b>B.</b>TXĐ: <i>D</i> \ 3; 2
2, 3
<i>x</i> <i>x</i>
6
5
1
)
( <sub>2</sub>
2
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<b>C.</b>Hàm số liên tục tại <i>x</i> 2,<i>x</i>3
<b>D.</b>Tất cả đều sai
<i><b>Hướng</b><b>dẫn</b><b>giải:</b></i>
<b>ChọnB</b>.
TXĐ: <i>D</i> \ 3; 2
<b>Câu 50.</b> Cho hàm số <i>f x</i>( ) 3<i>x</i>21. Khẳng định nào sau đây đúng nhất.
<b>A.</b>Hàm số liên tục trên
<b>B.</b>Hàm số liên tục tại mọi điểm ; 1 1 ;
3 3
<sub></sub> <sub> </sub> <sub></sub>
<i>x</i>
<b>C.</b>TXĐ: ; 1 1 ;
2 2
<sub></sub> <sub> </sub> <sub></sub>
<i>D</i>
<b>D.</b>Hàm số liên tục tại mọi điểm 1 ; 1
3 3
<sub></sub> <sub></sub>
<i>x</i> .
<i><b>Hướng</b><b>dẫn</b><b>giải:</b></i>
<b>ChọnB</b>.
TXĐ: ; 1 1 ;
3 3
<sub></sub> <sub> </sub> <sub></sub>
<i>D</i> . Ta có hàm số liên tục tại mọi điểm
1 1
; ;
3 3
<sub></sub> <sub> </sub> <sub></sub>
<i>x</i>
1
3
1
lim ( ) 0
3
<sub></sub> <sub></sub>
<i>x</i>
<i>f x</i> <i>f</i> hàm số liên tục trái tại 1
3
<i>x</i>
1
3
1
lim ( ) 0
3
<sub></sub> <sub></sub>
<i>x</i>
<i>f x</i> <i>f</i> hàm số liên tục phải tại 1
3
<i>x</i>
Hàm số gián đoạn tại mọi điểm 1 ; 1
3 3
<sub></sub> <sub></sub>
<i>x</i> .
<b>Câu 51.</b> Cho hàm số <i>f x</i>( )2 sin<i>x</i>3 tan 2<i>x</i>. Khẳng định nào sau đây đúng nhất.
<b>A.</b>Hàm số liên tục trên
<b>B.</b>Hàm số liên tục tại mọi điểm
<b>C.</b>TXĐ: \ ,
2 2
<sub></sub> <sub></sub>
<i>D</i> <i>k</i> <i>k</i>
<b>D.</b>Hàm số gián đoạn tại các điểm ,
4 2
<i>x</i> <i>k</i> <i>k</i>
<i><b>Hướng</b><b>dẫn</b><b>giải:</b></i>
<b>ChọnD.</b> TXĐ: \ ,
4 2
<sub></sub> <sub></sub>
<i>D</i> <i>k</i> <i>k</i>
Ta có hàm số liên tục tại mọi điểm thuộc D và gián đoạn tại các điểm ,
4 2
<b>Câu 52.</b> Cho hàm số 3
2 1 khi 0
( ) ( 1) khi 0 2
1 khi 2
<sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
. Khẳng định nào sau đây đúng nhất.
<b>A.</b>Hàm số liên tục trên <b>B.</b>Hàm số không liên tục trên
<b>C.</b>Hàm số không liên tục trên
<i><b>Hướng</b><b>dẫn</b><b>giải:</b></i>
<b>ChọnD.</b> Hàm số liên tục tại mọi điểm <i>x</i>2và gián đoạn tại <i>x</i>2
<b>Câu 53.</b> Tìm các khoảng liên tục của hàm số: ( ) cos 2 khi 1
1 khi 1
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub>
.
Mệnh đề nào sau đây là <b>sai</b>?
<b>A.</b>Hàm số liên tục tại <i>x</i> 1.
<b>B.</b> Hàm số liên tục trên các khoảng ( ; 1 ,) ( 1;).
<b>C.</b>Hàm số liên tục tại <i>x</i>1.
<b>D.</b> Hàm số liên tục trên khoảng
<b>Câu 54.</b> Xét tính liên tục của hàm số sau:
3
1 cos
khi 0
sin
1 khi 0
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>f x</i> <i><sub>x</sub></i>
<i>x</i>
<sub></sub>
<sub></sub>
<b>A.</b>Hàm số không liên tục trên . <b>B.</b> Hàm số liên tục tại <i>x</i>0và <i>x</i>2.
<b>C.</b>Hàm số liên tục tại <i>x</i>0và <i>x</i>1. <b>D.</b> Hàm số liên tục tại <i>x</i>0và <i>x</i>3.
<b>Câu 55.</b> Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
2
1
1
<i>f x</i>
<i>x</i>
liên tục trên khoảng
<b>A.</b>Chỉ
<b>Lờigiải</b>
Chọn<b>D</b>.
2
lim 2 0
<i>x</i>
<i>f x</i> <i>f</i>
nên hàm số liên tục
trên
<b>Câu 56.</b> Số điểm gián đoạn của hàm số <sub>2</sub>
0, 5 khi 1
1
khi 1, 1
1
1 khi 1
<i>x</i>
<i>x x</i>
<i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
là:
<b>A.</b> 0. <b>B.</b> 1. <b>C.</b> 2. <b>D.</b> 3.
<b>Hướngdẫngiải</b>
<b>ChọnB.</b> Hàm số <i>y</i> <i>f x</i> có TXĐ D .
Hàm số <sub>2</sub> 1
1
<i>x x</i>
<i>f x</i>
Xét tại <i>x</i> 1, ta có <sub>2</sub>
1 1 1
1 1
lim lim lim 1
1 2
1
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x x</i> <i>x</i>
<i>f x</i> <i>f</i>
<i>x</i>
<i>x</i> Hàm số liên tục tại <i>x</i> 1
.
Xét tại <i>x</i> 1, ta có
2
1 1 1
2
1 1 1
1
lim lim lim
1
1
1
lim lim lim
1
1
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x x</i> <i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x x</i> <i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
Hàm số <i>y</i> <i>f x</i> gián đoạn tại
1
<i>x</i> .
<b>Câu 57.</b> Xét tính liên tục của hàm số
1
khi 1
2 1 .
2 khi 1
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>f x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
Khẳng định nào dưới đây đúng?
<b>A.</b> <i>f x</i> không liên tục trên . <b>B.</b> <i>f x</i> không liên tục trên 0;2 .
<b>C.</b> <i>f x</i> gián đoạn tại <i>x</i> 1. <b>D.</b> <i>f x</i> liên tục trên .
<b>Hướngdẫngiải</b>
Dễ thấy hàm số liên tục trên ;1 và 1; .
Ta có
1 1
1 1 1
1 2
lim lim 2 2
1
lim lim lim 2 1 2
2 1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>f</i>
<i>f x</i> <i>x</i> <i>f x</i>
<i>x</i>
<i>f x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
liên tục tại <i>x</i> 1.
Vậy hàm số <i>f x</i> liên tục trên . <b>ChọnD</b>.
<b>Câu 58.</b> Số điểm gián đoạn của hàm số 2
2 khi 0
1 khi 0 2
3 1 khi 2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>h x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
là:
<b>A.</b> 1. <b>B.</b> 2. <b>C.</b> 3. <b>D.</b> 0.
<b>Hướngdẫngiải</b>
Hàm số <i>y</i> <i>h x</i> có TXĐ: D .
Dễ thấy hàm số <i>y</i> <i>h x</i> liên tục trên mỗi khoảng ;0 , 0;2 và 2; .
Ta có
0 0
0 1
lim lim 2 0
<i>x</i> <i>x</i>
<i>h</i>
<i>f x</i>
<i>h x</i> <i>x</i> khơng liên tục tại <i>x</i> 0.
Ta có 2
2 2
2 2
2 5
lim lim 1 5
lim lim 3 1 5
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>h</i>
<i>h x</i> <i>x</i> <i>f x</i>
<i>h x</i> <i>x</i>
liên tục tại <i>x</i> 2.
<b>ChọnA</b>.
<b>Câu 59.</b> Cho hàm số
2
3
cos khi 0
khi 0 1.
1
khi 1
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>f x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
Hàm số <i>f x</i> liên tục tại:
<b>A.</b> mọi điểm thuộc <i>x</i> . <b>B.</b>mọi điểm trừ <i>x</i> 0.
<b>C.</b> mọi điểm trừ <i>x</i> 1. <b>D.</b>mọi điểm trừ <i>x</i> 0; <i>x</i> 1.
<b>Hướngdẫngiải</b>
Dễ thấy <i>f x</i> liên tục trên mỗi khoảng ;0 , 0;1 và 1; .
Ta có
0 0
2
0 0
0 0
lim lim cos 0
lim lim 0
1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f</i>
<i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>f x</i>
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i>
liên tục tại <i>x</i> 0.
Ta có
2
1 1
3
1
1
1 1
1
lim lim
1 2
lim lim 1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>f</i>
<i>x</i>
<i>f x</i> <i>f x</i>
<i>x</i>
<i>f x</i> <i>x</i>
không liên tục tại <i>x</i> 1.
<b>ChọnC</b>.
<b>Câu 60.</b> Cho hàm số
2
3
5 6
2
2 16
2 2
<sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>khi x</i>
<i>f x</i> <i><sub>x</sub></i>
<i>x</i> <i>khi x</i>
. Khẳng định nào sau đây đúng nhất.
<b>A.</b>Hàm số liên tục trên <b>B.</b>Hàm số liên tục tại mọi điểm
<b>C.</b>Hàm số không liên tục trên
<i><b>Hướng</b><b>dẫn</b><b>giải:</b></i>
<b>ChọnD.</b> TXĐ: <i>D</i> \ 2
Với
2
3
5 6
2 ( )
2 16
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>f x</i>
<i>x</i> hàm số liên tục
Với <i>x</i> 2 <i>f x</i>( ) 2 <i>x</i> hàm số liên tục
Tại <i>x</i>2 ta có: <i>f</i>(2)0
2 2
lim<sub></sub> ( ) lim 2<sub></sub> 0
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f x</i> <i>x</i> ; <sub>2</sub>
2 2 2
( 2)( 3) 1
lim ( ) lim lim ( )
2( 2)( 2 4) 24
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f x</i> <i>f x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
Hàm số không liên tục tại <i>x</i>2.
<b>Câu 61.</b> Cho hàm số
3
3
1
khi 1
1
( )
1 2
khi 1
2
<sub></sub>
<sub></sub>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
. Khẳng định nào sau đây đúng nhất.
<b>A.</b>Hàm số liên tục trên <b>B.</b>Hàm số không liên tục trên
<b>C.</b>Hàm số không liên tục trên
<i><b>Hướng</b><b>dẫn</b><b>giải:</b></i>
<b>ChọnA</b>. Hàm số xác định với mọi x thuộc
Với 1 ( ) 1 2
2
<i>x</i>
<i>x</i> <i>f x</i>
<i>x</i> hàm số liên tục
Với
3
1
1 ( )
1
<i>x</i>
<i>x</i> <i>f x</i>
<i>x</i> hàm số liên tục
Tại <i>x</i>1 ta có: (1) 2
3
3
3 2 3
1 1 1
1 ( 1)( 1) 2
lim ( ) lim lim
3
1 ( 1)( 1)
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
;
2 1 1
1 2 2
lim ( ) lim lim ( ) (1)
2 3
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>f x</i> <i>f x</i> <i>f</i>
<i>x</i>
Hàm số liên tục tại <i>x</i>1. Vậy hàm số liên tục trên .
<b>Câu 62.</b> Cho hàm số
tan
, 0 ,
2
0 , 0
<sub> </sub> <sub></sub>
<sub></sub>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>k</i> <i>k</i>
<i>f x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<sub></sub>
. Hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
<b>A.</b> 0;
2
. <b>B.</b> ;
4
<sub></sub>
. <b>C.</b> ;
4 4
<sub></sub>
. <b>D.</b>
<i><b>Hướng</b><b>dẫn</b><b>giải:</b></i>
<b>ChọnA</b>. TXĐ: \ ,
2
<sub></sub> <sub></sub>
<i>D</i> <i>k</i> <i>k</i> .
Với <i>x</i>0 ta có <i>f</i>
0 0
tan
lim lim
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i> 0 0
sin 1
lim .lim
cos
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> 1 hay lim<i>x</i>0 <i>f x</i>
Vậy hàm số gián đoạn tại <i>x</i>0.
<b>Câu 63.</b> Cho hàm số
2
3
, 1
2
, 0 1
1
sin , 0
<sub> </sub>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>f x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x x</i>
. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
<b>A.</b> <i>f x</i>
<b>C.</b> <i>f x</i>
<i><b>Hướng</b><b>dẫn</b><b>giải:</b></i>
<b>ChọnA</b>. TXĐ: <i>D</i> .
Với <i>x</i>1 ta có hàm số <i>f x</i>
3
2
1
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i> liên tục trên khoảng
Với <i>x</i>0 ta có <i>f x</i>
1 1
lim<sub></sub> lim<sub></sub> 1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f x</i> <i>x</i> ;
3
1 1
2
lim lim 1
1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i> . Suy ra
lim 1 1
<i>x</i> <i>f x</i> <i>f</i> .
Vậy hàm số liên tục tại <i>x</i>1.
Với <i>x</i>0 ta có <i>f</i>
3
0 0
2
lim lim 0
1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i> ; 0
lim<sub></sub> lim<sub></sub> .sin
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i>
2
0 0
sin
lim<sub></sub> . lim<sub></sub> 0
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> suy ra lim<i>x</i>0 <i>f x</i>
<b>Câu 64.</b> Cho hàm số
2 1 1
0
0 0
<sub> </sub>
<sub></sub>
<i>x</i>
<i>khi x</i>
<i>f x</i> <i><sub>x</sub></i>
<i>khi x</i>
. Khẳng định nào sau đây đúng nhất.
<b>A.</b>Hàm số liên tục trên <b>B.</b>Hàm số không liên tục trên
<b>C.</b>Hàm số không liên tục trên
<i><b>Hướng</b><b>dẫn</b><b>giải:</b></i>
<b>ChọnD.</b> Hàm số liên tục tại mọi điểm <i>x</i>0 và gián đoạn tại <i>x</i>0
<b>Câu 65.</b> Cho hàm số
2
2 1 khi 1
( )
3 1 khi 1
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i> <i>x</i> . Khẳng định nào sau đây đúng nhất.
<b>A.</b>Hàm số liên tục trên <b>B.</b>Hàm số không liên tục trên
<b>C.</b>Hàm số không liên tục trên
<i><b>Hướng</b><b>dẫn</b><b>giải:</b></i>
<b>ChọnD.</b> Hàm số liên tục tại mọi điểm <i>x</i> 1và gián đoạn tại <i>x</i> 1.
<b>Bài toán chứa tham số</b>
<b>Câu 66.</b> Hàm số
3
khi 3
( ) 1 2
khi 3
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>f x</i> <i>x</i>
<i>m</i> <i>x</i>
<sub></sub>
<sub></sub>
liên tục tại <i>x</i>3 khi <i>m</i> bằng:
<b>A.</b> 4. <b>B.</b> 4. <b>C.</b> 1. <b>D.</b> 1.
<b>Câu 67.</b> Cho hàm số
4 2
khi 0
( )
5
2 khi 0
4
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>a</i> <i>x</i>
<sub> </sub>
<sub></sub> <sub></sub>
Xác định <i>a</i> để hàm số liên tục tại <i>x</i><sub>0</sub> 0.
<b>A.</b> <i>a</i>3. <b>B.</b> 3
4
<i>a</i> . <b>C.</b> <i>a</i>2. <b>D.</b> <i>a</i>1.
<b>Câu 68.</b> Cho hàm số
2
khi 4
5 3
( )
5
khi 4
2
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>ax</i> <i>x</i>
<sub></sub>
. Tìm <i>a</i> để hàm số liên tục tại <i>x</i><sub>0</sub> 4.
<b>A.</b> <i>a</i>3. <b>B.</b> <i>a</i>0. <b>C.</b> <i>a</i>2. <b>D.</b> <i>a</i>1.
<b>Câu 69.</b> Cho hàm số
2 1 5
khi 4
( ) <sub>4</sub>
2 khi 4
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>f x</i> <i><sub>x</sub></i>
<i>a</i> <i>x</i>
<sub> </sub> <sub></sub>
. Tìm <i>a</i> để hàm số liên tục tại <i>x</i><sub>0</sub> 4.
<b>A.</b> <i>a</i>3. <b>B.</b> <i>a</i>2. <b>C.</b> 11
6
<i>a</i> . <b>D.</b> 5
2
<i>a</i> .
<b>Câu 70.</b> Cho hàm số
3 2
2
4 3
khi 1
1
( )
5
khi 1
2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>ax</i> <i>x</i>
<sub></sub>
. Tìm <i>a</i> để hàm số liên tục tại <i>x</i><sub>0</sub> 1
<b>Câu 71.</b> Cho hàm số
2
2
6 5
khi 1
1
( )
5
khi 1
2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>a</i> <i>x</i>
. Tìm <i>a</i> để hàm số liên tục tại <i>x</i><sub>0</sub> 1.
<b>A.</b> 3
2
<i>a</i> . <b>B.</b> <i>a</i>0. <b>C.</b> <i>a</i>2. <b>D.</b> 9
2
<i>a</i> .
<b>Câu 72.</b> Cho hàm số f(x) =
2
x a khi x 0
x 1 khi x 0
. Tìm a để hàm số có giới hạn khi x 0.
<b>A.</b> -1<b> B.</b>2 <b>C.</b>1 <b>D.</b>0
<b>Hướngdẫngiải</b>
Chọn A. Ta có:
xlim f (x)0
=
xlim0
(x - a) = -a và
xlim f (x)0
=
xlim0
(x2<sub> + 1) = 1. </sub>
Hàm số có giới hạn khi x0
x 0
lim f (x)<sub></sub>
= x 0
lim f (x)<sub></sub>
a = -1. Vậy với a = -1 ta có lim f (x)x0 = 1.
<b>Câu 73.</b> Cho hàm số
2
1
1
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i>
và
2
2 2
<i>f</i> <i>m</i> với <i>x</i>2. Giá trị của <i>m</i>để <i>f x</i>
<b>A.</b> 3. <b>B.</b> 3. <b>C.</b> 3. <b>D.</b> 3
<b>Lờigiải</b>
<b>ChọnC</b>
Hàm số liên tục tại <i>x</i>2
2
lim 2
<i>x</i> <i>f x</i> <i>f</i>
.
Ta có
2
2 2
1
lim lim 1 1
1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<sub></sub> <sub> </sub>
. Vậy
2 3
2 1
3
<i>m</i>
<i>m</i>
<i>m</i>
.
<b>Câu 74.</b> Cho hàm số
2
3
1
3; 2
6
3 3;
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>b</i> <i>x</i> <i>b</i>
<sub></sub>
. Tìm <i>b</i> để <i>f x</i>
<b>A.</b> 3. <b>B.</b> 3. <b>C.</b> 2 3
3 . <b>D.</b>
2 3
.
3
<b>Lờigiải</b>
<b>ChọnD.</b> Hàm số liên tục tại
3
3 lim 3
<i>x</i>
<i>x</i> <i>f x</i> <i>f</i>
.
2
3
3
1 1
lim
6 3
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub>
, <i>f</i>
1 1 2
3 3
3 3 3
<i>b</i> <i>b</i> .
<b>Câu 75.</b> Cho hàm số
sin 5
0
5
2 0
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>f x</i> <i>x</i>
<i>a</i> <i>x</i>
<sub></sub>
. Tìm <i>a</i>để <i>f x</i>
<b>A.</b>1. <b>B.</b> 1. <b>C.</b> 2. <b>D.</b> 2.
<b>Lờigiải</b>
<b>ChọnB</b>.
Ta có:
0
sin 5
lim 1
5
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<b>Câu 76.</b> Cho hàm số
1 , 1
3 , 1
, 1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>k</i> <i>x</i>
<sub></sub>
<sub></sub>
. Tìm <i>k</i> để <i>f x</i>
<b>A.</b> <i>k</i> 2. <b>B.</b> <i>k</i>2. <b>C.</b> <i>k</i> 2. <b>D.</b> <i>k</i> 1.
<b>Lờigiải</b>
Chọn <b>A</b>. TXĐ: <i>D</i> .
Với <i>x</i>1 ta có <i>f</i>
Với <i>x</i>1 ta có
1 1
lim lim 3 4
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f x</i> <i>x</i>
;
2
1 1
lim lim 1 4
<i>x</i> <i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i>
suy ra
1
lim 4
<i>x</i> <i>f x</i> .
Vậy để hàm số gián đoạn tại <i>x</i>1khi
1
lim
<i>x</i> <i>f x</i> <i>k</i>
2
4
<i>k</i>
<i>k</i> 2.
<b>Câu 77.</b> Cho hàm số
2 2
2
, 2,
2 , 2
<i>a x</i> <i>x</i> <i>a</i>
<i>f x</i>
<i>a x</i> <i>x</i>
. Giá trị của <i>a</i> để <i>f x</i>
<b>A.</b>1 và 2. <b>B.</b>1 và –1. <b>C.</b> –1 và 2. <b>D.</b>1 và –2.
<b>Lờigiải</b>
Chọn<b>D.</b> TXĐ: <i>D</i> .
Với <i>x</i> 2 ta có hàm số <i>f x</i>
Với <i>x</i> 2 ta có <i>f</i>
2 2
lim lim 2 2 2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f x</i> <i>a x</i> <i>a</i>
;
2 2
lim lim 2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f x</i> <i>a x</i> <i>a</i>
.
Để hàm số liên tục tại <i>x</i> 2
2 2
lim lim 2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f x</i> <i>f x</i> <i>f</i>
2
2<i>a</i> 2 2 <i>a</i>
2
2 0
<i>a</i> <i>a</i>
1
2
<i>a</i>
<i>a</i>
. Vậy <i>a</i>1hoặc <i>a</i> 2 thì hàm số liên tục trên .
<b>Câu 78.</b> Tìm giá trị thực của tham số <i>m</i> để hàm số
2
2
khi 2
2
khi 2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>f x</i> <i>x</i>
<i>m</i> <i>x</i>
liên tục tại <i>x</i> 2.
<b>A.</b> <i>m</i> 0. <b>B.</b> <i>m</i> 1. <b>C.</b> <i>m</i> 2. <b>D.</b> <i>m</i> 3.
<b>Hướngdẫngiải</b>
Tập xác định: <i>D</i> , chứa <i>x</i> 2. Theo giả thiết thì ta phải có
2 2 2
2
2 lim lim lim 1 3.
2
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>m</i> <i>f</i> <i>f x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <b>ChọnD</b>.
<b>Câu 79.</b> Tìm giá trị thực của tham số <i>m</i> để hàm số
3 2 <sub>2</sub> <sub>2</sub>
khi 1
1
3 khi 1
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>f x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>m</i> <i>x</i>
liên tục tại <i>x</i> 1.
<b>A.</b> <i>m</i> 0. <b>B.</b> <i>m</i> 2. <b>C.</b> <i>m</i> 4. <b>D.</b> <i>m</i> 6.
<b>Hướngdẫngiải</b>
Hàm số xác định với mọi <i>x</i> . Theo giả thiết ta phải có
2
3 2
2
1 1 1 1
1 2
2 2
3 1 lim lim lim lim 2 3 0.
1 1
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>m</i> <i>f</i> <i>f x</i> <i>x</i> <i>m</i>
<b>Câu 80.</b> Tìm giá trị thực của tham số <i>k</i> để hàm số
1
khi 1
1
1 khi 1
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>y</i> <i>f x</i> <i><sub>x</sub></i>
<i>k</i> <i>x</i>
liên tục tại <i>x</i> 1.
<b>A.</b> 1.
2
<i>k</i> <b>B.</b> <i>k</i> 2. <b>C.</b> 1.
2
<i>k</i> <b>D.</b> <i>k</i> 0.
<b>Hướngdẫngiải</b>
Hàm số <i>f x</i> có TXĐ: <i>D</i> 0; . Điều kiện bài tốn tương đương với
Ta có:
1 1 1
1 1 1 1
1 1 lim lim lim .
1 1 2 2
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>k</i> <i>y</i> <i>y</i> <i>k</i>
<i>x</i> <i>x</i> <b>ChọnC</b>.
<b>Câu 81.</b> Biết rằng hàm số
3
khi 3
1 2
khi 3
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>f x</i> <i>x</i>
<i>m</i> <i>x</i>
liên tục tại <i>x</i> 3 (với <i>m</i> là tham số). Khẳng định
nào dưới đây đúng?
<b>A.</b> <i>m</i> 3;0 . <b>B.</b> <i>m</i> 3. <b>C.</b> <i>m</i> 0;5 . <b>D.</b> <i>m</i> 5; .
<b>Hướngdẫngiải</b>
<b>ChọnB.</b> Hàm số <i>f x</i> có tập xác định là 1; . Theo giả thiết ta phải có
3 3 3 3
3 1 2
3
3 lim lim lim lim 1 2 4.
3
1 2
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>m</i> <i>f</i> <i>f x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<b>Câu 82.</b> Tìm giá trị thực của tham số <i>m</i> để hàm số
2 1
sin khi 0
khi 0
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f x</i> <i>x</i>
<i>m</i> <i>x</i>
liên tục tại <i>x</i> 0.
<b>A.</b> <i>m</i> 2; 1 . <b>B.</b> <i>m</i> 2. <b>C.</b> <i>m</i> 1;7 . <b>D.</b> <i>m</i> 7; .
<b>Hướngdẫngiải</b>
Với mọi <i>x</i> 0 ta có 2 1 2
si
0 <i>f x</i> <i>x</i> n <i>x</i> 0
<i>x</i> khi <i>x</i> 0 lim<i>x</i> 0<i>f x</i> 0.
Theo giải thiết ta phải có:
0
0 lim 0.
<i>x</i>
<i>m</i> <i>f</i> <i>f x</i> <b>ChọnC</b>.
<b>Câu 83.</b> Cho hàm số
2
1
1
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i> và
2
2 2
<i>f</i> <i>m</i> với <i>x</i>2. Giá trị của <i>m</i>để <i>f x</i>
<b>A.</b> 3 . <b>B.</b> 3. <b>C.</b> 3. <b>D.</b> 3
<i><b>Hướng</b><b>dẫn</b><b>giải:</b></i>
<b>ChọnC.</b> Hàm số liên tục tại <i>x</i>2
2
lim 2
<i>x</i> <i>f x</i> <i>f</i> .
Ta có
2
2 2
1
lim lim 1 1
1
<sub></sub> <sub> </sub>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> . Vậy
2 3
2 1
3
<i>m</i>
<i>m</i>
<i>m</i>
.
<b>Câu 84.</b> Cho hàm số
2
3
1
3; 2
6
3 3;
<sub></sub>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>b</i> <i>x</i> <i>b</i>
. Tìm <i>b</i> để <i>f x</i>
<b>A.</b> 3 . <b>B.</b> 3. <b>C.</b> 2 3
3 . <b>D.</b>
2 3
.
3
<i><b>Hướng</b><b>dẫn</b><b>giải:</b></i>
Hàm số liên tục tại
3
3 lim 3
<i>x</i>
<i>x</i> <i>f x</i> <i>f</i> với
2
3
3
1 1
lim
6 3
<sub></sub>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> , <i>f</i>
Vậy: 3 1 3 1 2
3 3 3
<i>b</i> <i>b</i> .
<b>Câu 85.</b> Cho hàm số
sin 5
0
5
2 0
<sub></sub>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>f x</i> <i>x</i>
<i>a</i> <i>x</i>
. Tìm <i>a</i>để <i>f x</i>
<b>A.</b>1. <b>B.</b> 1. <b>C.</b> 2. <b>D.</b> 2.
<i><b>Hướng</b><b>dẫn</b><b>giải:</b></i>
<b>ChọnB</b>.
Ta có:
0
sin 5
lim 1
5
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> ; <i>f</i>
<b>Câu 86.</b> Cho hàm số
1 , 1
3 , 1
, 1
<sub></sub>
<sub></sub>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>k</i> <i>x</i>
. Tìm <i>k</i> để <i>f x</i>
<b>A.</b> <i>k</i> 2. <b>B.</b> <i>k</i>2. <b>C.</b> <i>k</i> 2. <b>D.</b> <i>k</i> 1.
<i><b>Hướng</b><b>dẫn</b><b>giải:</b></i>
<b>ChọnA</b>. TXĐ: <i>D</i> .
Với <i>x</i>1 ta có <i>f</i>
Với <i>x</i>1 ta có
1 1
lim<sub></sub> lim<sub></sub> 3 4
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f x</i> <i>x</i> ;
1 1
lim<sub></sub> lim<sub></sub> 1 4
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f x</i> <i>x</i> suy ra
1
lim 4
<i>x</i> <i>f x</i> .
Vậy để hàm số gián đoạn tại <i>x</i>1khi
1
lim
<i>x</i> <i>f x</i> <i>k</i>
2
4
<i>k</i> <i>k</i> 2.
<b>Câu 87.</b> Tìm <i>a</i> để các hàm số
1 khi 0
<sub> </sub> <sub></sub>
<i>x</i> <i>a</i> <i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> liên tục tại <i>x</i>0
<b>A.</b> 1
2 <b> B.</b>
1
4 <b>C.</b>0 <b>D.</b>1
<i><b>Hướng</b><b>dẫn</b><b>giải:</b></i>
<b>ChọnA</b>. Ta có: 2
0 0
lim<sub></sub> ( ) lim (<sub></sub> 1) 1
<i>x</i> <i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> , 0 0
lim<sub></sub> ( ) lim (<sub></sub> 2 ) 2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f x</i> <i>x</i> <i>a</i> <i>a</i>
Suy ra hàm số liên tục tại 0 1
2
<i>x</i> <i>a</i> .
<b>Câu 88.</b> Cho hàm số
3
3 2 2
khi 2
2
1
khi 2
4
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>ax</i> <i>x</i>
<sub></sub>
<sub></sub>
. Xác định <i>a</i> để hàm số liên tục tại 2 .
<b>A.</b> <i>a</i>3. <b>B.</b> <i>a</i>0. <b>C.</b> <i>a</i>2. <b>D.</b> <i>a</i>1.
<b>Câu 89.</b> Cho hàm số
3 9
, 0 9
, 0
3
, 9
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>f x</i> <i>m</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<sub> </sub>
<sub></sub>
<b>A.</b> 1
3. <b>B.</b>
1
2 . <b>C.</b>
1
6. <b>D.</b> 1.
<b>Lờigiải</b>
Chọn<b>C.</b> TXĐ: <i>D</i>
Với <i>x</i>0 ta có <i>f</i>
0 0
3 9
lim lim
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i>
0
1
lim
3 9
<i>x</i> <i><sub>x</sub></i>
1
6
.
Vậy để hàm số liên tục trên
0
lim
<i>x</i> <i>f x</i> <i>m</i>
1
6
<i>m</i>
.
<b>Câu 90.</b> Biết rằng
0
sin
lim 1.
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> Tìm giá trị thực của tham số <i>m</i> để hàm số
sin
khi 1
1
khi 1
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>f x</i> <i>x</i>
<i>m</i> <i>x</i>
liên
tục tại <i>x</i> 1.
<b>A.</b> <i>m</i> . <b>B.</b> <i>m</i> . <b>C.</b> <i>m</i> 1. <b>D.</b> <i>m</i> 1.
<b>Hướngdẫngiải</b>
Tập xác định <i>D</i> . Điều kiện bài toán tương đương với
1 1 1 1 1
sin sin 1 sin 1
sin
1 lim lim lim lim lim . * .
1 1 1 1
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>m</i> <i>f</i> <i>f x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
Đặt <i>t</i> <i>x</i> 1 thì <i>t</i> 0 khi <i>x</i> 1. Do đó (*) trở thành:
0
sin
lim . .
<i>t</i>
<i>t</i>
<i>m</i>
<i>t</i> <b>ChọnA</b>.
<b>Câu 91.</b> Biết rằng
0
sin
lim 1.
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> Tìm giá trị thực của tham số <i>m</i> để hàm số
2
1 cos
khi
khi
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>f x</i> <i>x</i>
<i>m</i> <i>x</i>
liên
tục tại <i>x</i> .
<b>A.</b> .
2
<i>m</i> <b>B.</b> .
2
<i>m</i> <b>C.</b> 1.
2
<i>m</i> <b>D.</b> 1.
2
<i>m</i>
<b>Hướngdẫngiải</b>
Hàm số xác định với mọi <i>x</i> . Điều kiện củz bài toán trở thành:
2
2
2
2 2 2
2sin sin
2 cos
1 cos <sub>2</sub> 2 2 1 2 2
lim lim lim lim lim *
2
2 2
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>m</i> <i>f</i> <i>f x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
Đặt 0
2 2
<i>x</i>
<i>t</i> khi <i>x</i> 1. Khi đó (*) trở thành:
2
2
0
1 sin 1 1
lim .1 .
2 <i>t</i> 2 2
<i>t</i>
<i>m</i>
<i>t</i>
<b>ChọnC</b>.
<b>Câu 92.</b> Có bao nhiêu giá trị thực của tham số <i>m</i> để hàm số
2 2 <sub>khi </sub> <sub>2</sub>
1 khi 2
<i>m x</i> <i>x</i>
<i>f x</i>
<i>m x</i> <i>x</i> liên tục trên ?
<b>A.</b> 2. <b>B.</b> 1. <b>C.</b> 0. <b>D.</b> 3.
<b>Hướngdẫngiải</b>
<b>ChọnA</b>. TXĐ: D . Hàm số liên tục trên mỗi khoảng ;2 ; 2; .
Khi đó <i>f x</i> liên tục trên <i>f x</i> liên tục tại <i>x</i> 2
2 2 2
lim 2 lim lim 2 .
Ta có
2
2
2 2
2 2 2
2 2
2 4 <sub>1</sub>
lim lim 1 2 1 * 4 2 1 <sub>1</sub> .
2
lim lim 4
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f</i> <i>m</i> <i><sub>m</sub></i>
<i>f x</i> <i>m x</i> <i>m</i> <i>m</i> <i>m</i>
<i>m</i>
<i>f x</i> <i>m x</i> <i>m</i>
<b>Câu 93.</b> Biết rằng hàm số khi
1 khi
0; 4
4;6
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f x</i>
<i>m</i> <i>x</i> tục trên 0;6 . Khẳng định nào sau đây đúng?
<b>A.</b> <i>m</i> 2. <b>B.</b> 2 <i>m</i> 3. <b>C.</b> 3 <i>m</i> 5. <b>D.</b> <i>m</i> 5.
<b>Hướngdẫngiải</b>
Dễ thấy <i>f x</i> liên tục trên mỗi khoảng 0;4 và 4;6 . Khi đó hàm số liên tục trên đoạn 0;6 khi
và chỉ khi hàm số liên tục tại <i>x</i> 4, <i>x</i> 0,<i>x</i> 6.
Tức là ta cần có
0
6
4 4
lim 0
lim 6 . *
lim lim 4
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f x</i> <i>f</i>
<i>f x</i> <i>f</i>
<i>f x</i> <i>f x</i> <i>f</i>
0 0
lim lim 0
;
0 0 0
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f x</i> <i>x</i>
<i>f</i>
6 6
lim lim 1 1
;
6 1
<i>x</i> <i>f x</i> <i>x</i> <i>m</i> <i>m</i>
<i>f</i> <i>m</i>
4 4
4 4
lim lim 2
lim lim 1 1 ;
4 1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f x</i> <i>x</i>
<i>f x</i> <i>m</i> <i>m</i>
<i>f</i> <i>m</i>
Khi đó * trở thành 1 <i>m</i> 2 <i>m</i> 1 2. <b>ChọnA</b>.
<b>Câu 94.</b> Có bao nhiêu giá trị của tham số <i>a</i> để hàm số
2
3 2
khi 1
1
khi 1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>a</i> <i>x</i>
liên tục trên .
<b>A.</b> 1. <b>B.</b> 2. <b>C.</b> 0. <b>D.</b> 3.
<b>Hướngdẫngiải</b>
Hàm số <i>f x</i> liên tục trên ;1 và 1; . Khi đó hàm số đã cho liên tục trên khi và chỉ
khi nó liê tục tại <i>x</i> 1, tức là ta cần có
1 1 1
lim 1 lim lim 1 . *
<i>x</i> <i>f x</i> <i>f</i> <i>x</i> <i>f x</i> <i>x</i> <i>f x</i> <i>f</i>
Ta có 1 1
1 1
2 khi 1 <sub>lim</sub> <sub>lim 2</sub> <sub>1</sub>
khi 1 *
lim lim 2 1
2 khi 1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i><sub>f x</sub></i> <i><sub>x</sub></i>
<i>f x</i> <i>a</i> <i>x</i>
<i>f x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
không tỏa mãn với mọi
.
<i>a</i> Vậy không tồn tại giá trị <i>a</i> thỏa yêu cầu. <b>ChọnC</b>.
<b>Câu 95.</b> Biết rằng
2
1
khi 1
1
khi 1
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>f x</i> <i>x</i>
<i>a</i> <i>x</i>
liên tục trên đoạn 0;1 (với <i>a</i> là tham số). Khẳng định nào
dưới đây về giá trị <i>a</i> là đúng?
<b>A.</b> <i>a</i> là một số nguyên. <b>B.</b> <i>a</i> là một số vô tỉ.
<b>C.</b> <i>a</i> 5. <b>D.</b> <i>a</i> 0.
<b>Hướngdẫngiải</b>
Hàm số xác định và liên tục trên 0;1 . Khi đó <i>f x</i> liên tục trên 0;1 khi và chỉ khi
1
lim 1 . *
<i>x</i>
<i>f x</i> <i>f</i>
Ta có 2
1 1 1
1
* 4.
1
lim lim lim 1 1 4
1
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>f</i> <i>a</i>
<i>a</i>
<i>x</i>
<i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<b>Câu 96.</b> Tìm giá trị nhỏ nhất của <i>a</i> để hàm số
2
2
5 6
khi 3
4 3
1 khi 3
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>a x</i> <i>x</i>
liên tục tại <i>x</i> 3.
<b>A.</b> 2
3 . <b>B.</b>
2
.
3 <b>C.</b>
4
.
3 <b>D.</b>
4
.
3
<b>Hướngdẫngiải</b>
<b>ChọnA</b>. Điều kiện bài toán trở thành:
3 3
lim lim 3 . *
<i>x</i> <i>f x</i> <i>x</i> <i>f x</i> <i>f</i>
Ta có
2
2
3 3 3
2 3
3 3
3 1 3
2 4 3
5 6
lim lim lim 3
1
4 3
lim lim 1 1 3 .
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f</i> <i>a</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f x</i> <i>a x</i> <i>a</i>
min
2 2
3
* .
3
<i>a</i> <i>a</i>
<b>Câu 97.</b> Tìm giá trị lớn nhất của <i>a</i> để hàm số
3
2
3 2 2
khi 2
2
1
khi 2
4
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>a x</i> <i>x</i>
liên tục tại <i>x</i> 2.
<b>A.</b> <i>a</i>max 3. <b>B.</b> <i>a</i>max 0. <b>C.</b> <i>a</i>max 1. <b>D.</b> <i>a</i>max 2.
<b>Hướngdẫngiải</b>
Ta cần có
2 2
lim lim 2 . *
<i>x</i> <i>f x</i> <i>x</i> <i>f x</i> <i>f</i>
Ta có
2
3
2 2
2
3 2 2 1
lim lim *
2 4
1 7
lim li 2
1
4 4
1
m
.
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f</i> <i>a</i>
<i>x</i>
<i>f x</i> <i>a</i>
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>a</i>
<i>a x</i> <i>a</i>
<b>ChọnC</b>.
<b>Câu 98.</b> Tìm <i>a</i> để các hàm số 2
4 1 1
khi 0
( ) (2 1)
3 khi 0
<sub></sub>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>f x</i> <i>ax</i> <i>a</i> <i>x</i>
<i>x</i>
liên tục tại <i>x</i>0
<b>A.</b> 1
2 <b> B.</b>
1
4 <b>C.</b>
1
6
<b>D.</b>1
<i><b>Hướng</b><b>dẫn</b><b>giải:</b></i>
<b>ChọnC.</b> Ta có:
0 0
4 1 1
lim ( ) lim
2 1
<i>x ax</i> <i>a</i> 0
4 2
lim
2 1
2 1 4 1 1
<i>x</i> <i><sub>ax</sub></i> <i><sub>a</sub></i> <i><sub>x</sub></i> <i><sub>a</sub></i>
Hàm số liên tục tại 0 2 3 1
2 1 6
<i>x</i> <i>a</i>
<i>a</i> .
<b>Câu 99.</b> Tìm <i>a</i> để các hàm số
2
2
3 1 2
khi 1
1
( )
( 2)
khi 1
3
<sub> </sub>
liên tục tại <i>x</i>1
<b>A.</b> 1
2 <b>B.</b>
1
4 <b>C.</b>
3
4 <b>D.</b>1
<b>ChọnC</b>.
Ta có: <sub>2</sub>
1 1
3 1 2 3
lim ( ) lim
1 8
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i> ,
2
1 1
( 2)
lim ( ) lim
3 2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>a x</i> <i>a</i>
<i>f x</i>
<i>x</i>
Suy ra hàm số liên tục tại 1 3 3
2 8 4
<i>a</i>
<i>x</i> <i>a</i> .
<b>Câu 100.</b> Cho hàm số
3 9
, 0 9
, 0
3
, 9
<sub> </sub>
<sub></sub>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>f x</i> <i>m</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
. Tìm <i>m</i> để <i>f x</i>
<b>A.</b> 1
3. <b>B.</b>
1
2 . <b>C.</b>
1
6. <b>D.</b> 1.
<i><b>Hướng</b><b>dẫn</b><b>giải:</b></i>
<b>ChọnC.</b> TXĐ: <i>D</i>
Với <i>x</i>0 ta có <i>f</i>
0 0
3 9
lim<sub></sub> lim<sub></sub>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i> 0
1
lim
3 9
<i>x</i> <i><sub>x</sub></i>
1
6
.
Vậy để hàm số liên tục trên
0
lim<sub></sub>
<i>x</i>
<i>f x</i> <i>m</i> 1
6
<i>m</i> .
<b>Câu 101.</b> Cho hàm số
2 2
2
, 2,
2 , 2
<i>a x</i> <i>x</i> <i>a</i>
<i>f x</i>
<i>a x</i> <i>x</i>
. Giá trị của <i>a</i> để <i>f x</i>
<b>A.</b>1 và 2. <b>B.</b>1 và –1. <b>C.</b> –1 và 2. <b>D.</b> 1 và –2.
<i><b>Hướng</b><b>dẫn</b><b>giải:</b></i>
<b>ChọnD.</b> TXĐ: <i>D</i> .
Với <i>x</i> 2 ta có hàm số <i>f x</i>
Với <i>x</i> 2 ta có <i>f</i>
2 2
lim<sub></sub> lim 2<sub></sub> 2 2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f x</i> <i>a x</i> <i>a</i> ;
2 2
lim<sub></sub> lim<sub></sub> 2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f x</i> <i>a x</i> <i>a</i> .
Hàm số liên tục tại <i>x</i> 2
2 2
lim<sub></sub> lim<sub></sub> 2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f x</i> <i>f x</i> <i>f</i> 2<i>a</i>2 2 2
2
2 0
<i>a</i> <i>a</i> 1
2
<sub> </sub>
<i>a</i>
<i>a</i> .
Vậy <i>a</i>1hoặc <i>a</i> 2 thì hàm số liên tục trên .
<b>Câu 102.</b> Cho hàm số
2
3 2
1
1
1
<sub></sub>
<sub></sub>
<sub></sub>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>khi x</i>
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>a khi x</i>
. Khẳng định nào sau đây đúng nhất.
<b>A.</b>Hàm số liên tục trên <b>B.</b>Hàm số không liên tục trên
<b>C.</b>Hàm số không liên tục trên
<i><b>Hướng</b><b>dẫn</b><b>giải:</b></i>
<b>Câu 103.</b> Xác định <i>a b</i>, để các hàm số
3 2
3 2
khi ( 2) 0
( 2)
( ) khi 2
khi 0
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub>
<sub></sub>
<sub></sub>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x x</i>
<i>x x</i>
<i>f x</i> <i>a</i> <i>x</i>
<i>b</i> <i>x</i>
liên tục trên
<b>A.</b> 10
1
<i>a</i>
<i>b</i> <b>B.</b>
11
1
<i>a</i>
<i>b</i> <b>C.</b>
1
1
<i>a</i>
<i>b</i> <b>D.</b>
12
1
<i>a</i>
<i>b</i>
<i><b>Hướng</b><b>dẫn</b><b>giải:</b></i>
<b>ChọnC.</b> Hàm số liên tục trên 1
1
<sub> </sub>
<i>a</i>
<i>b</i> .
<b>Câu 104.</b> Tìm <i>m</i> để các hàm số
3 <sub>2</sub> <sub>2</sub> <sub>1</sub>
khi 1
( ) <sub>1</sub>
3 2 khi 1
<sub></sub> <sub></sub>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>f x</i> <i><sub>x</sub></i>
<i>m</i> <i>x</i>
liên tục trên
<b>A.</b> <i>m</i>1 <b>B.</b> 4
3
<i>m</i> <b>C.</b> <i>m</i>2 <b>D.</b> <i>m</i>0
<i><b>Hướng</b><b>dẫn</b><b>giải:</b></i>
<b>ChọnB.</b> Với <i>x</i>1 ta có
3
2 2 1
( )
1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i> nên hàm số liên tục trên khoảng \ 1
Do đó hàm số liên tục trên khi và chỉ khi hàm số liên tục tại <i>x</i>1
Ta có: <i>f</i>(1)3<i>m</i>2
3
1 1
2 2 1
lim ( ) lim
1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i>
3
1 2 3 3 2
2
lim 1
( 1) 2 ( 2)
<sub></sub> <sub></sub>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x x</i> <i>x</i>
2
2 2
1 3 3
2
lim 1 2
2 ( 2)
<sub> </sub>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x x</i> <i>x</i>
Nên hàm số liên tục tại 1 3 2 2 4
3
<i>x</i> <i>m</i> <i>m</i> . Vậy 4
3
<i>m</i> là những giá trị cần tìm.
<b>Câu 105.</b> Tìm <i>m</i> để các hàm số
2
1 1
khi 0
( )
2 3 1 khi 0
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>f x</i> <i><sub>x</sub></i>
<i>x</i> <i>m</i> <i>x</i>
liên tục trên
<b>A.</b> <i>m</i>1 <b>B.</b> 1
6
<i>m</i> <b>C.</b> <i>m</i>2 <b>D.</b> <i>m</i>0
<i><b>Hướng</b><b>dẫn</b><b>giải:</b></i>
<b>ChọnB</b>.
Với <i>x</i>0 ta có <i>f x</i>( ) <i>x</i> 1 1
(0)3 1
<i>f</i> <i>m</i> ;
0 0 0
1 1 1 1
lim ( ) lim lim
2
1 1
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i> <i>x</i> ;
0 0
lim ( )<sub></sub> lim 2<sub></sub> 3 1 3 1
<i>x</i> <i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>m</i> <i>m</i>
Do đó hàm số liên tục tại 0 3 1 1 1
2 6
<i>x</i> <i>m</i> <i>m</i> . Vậy 1
6
<i>m</i> thì hàm số liên tục trên
.
<b>Câu 106.</b> Tìm <i>m</i> để các hàm số
2
2 4 3 khi 2
( ) <sub>1</sub>
khi 2
2 3 2
<sub> </sub> <sub></sub>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f x</i> <i><sub>x</sub></i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>mx</i> <i>m</i>
liên tục trên
<b>A.</b> <i>m</i>1 <b>B.</b> 1
6
<i>m</i> <b>C.</b> <i>m</i>5 <b>D.</b> <i>m</i>0
<i><b>Hướng</b><b>dẫn</b><b>giải:</b></i>
<b>ChọnC.</b> Với <i>x</i>2 ta có hàm số liên tục
Để hàm số liên tục trên thì hàm số phải liên tục trên khoảng
Hàm số liên tục trên
<b>TH1</b>:
2
' 3 2 0 3 17 3 17
2 2
(2) 6 0
<sub></sub> <sub> </sub>
<sub> </sub>
<i>m</i> <i>m</i>
<i>m</i>
<i>g</i> <i>m</i>
<b>TH2:</b>
2
2
2
1
3 2 0
' 3 2 0
2
' 2
' ( 2)
<sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub> </sub> <sub></sub>
<i>m</i> <i>m</i>
<i>m</i> <i>m</i>
<i>m</i>
<i>x</i> <i>m</i>
<i>m</i>
3 17
3 17
6
2
2
6
<sub></sub>
<sub></sub>
<i>m</i>
<i>m</i>
<i>m</i>
Nên 3 17 6
2
<i>m</i> (*) thì <i>g x</i>( )0, <i>x</i> 2
2 2
lim<sub></sub> ( ) lim<sub></sub> 2 4 3 3
<i>x</i> <i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i>
2
2 2
1 3
lim ( ) lim
2 3 2 6
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i> <i>mx</i> <i>m</i> <i>m</i>
Hàm số liên tục tại 2 3 3 5
6
<i>x</i> <i>m</i>
<i>m</i> (thỏa (*))
<b>Câu 107.</b> Tính tổng <i>S</i> gồm tất cả các giá trị <i>m</i> để hàm số
2
2
khi 1
2 khi 1
1 khi 1
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>f x</i> <i>x</i>
<i>m x</i> <i>x</i>
liên tục tại <i>x</i> 1.
<b>A.</b> <i>S</i> 1. <b>B.</b> <i>S</i> 0. <b>C.</b> <i>S</i> 1. <b>D.</b> <i>S</i> 2.
<b>Hướngdẫngiải</b>
Hàm số xác định với mọi <i>x</i> . Điều kiện bài toán trở thành
1 1
lim lim 1 . *
<i>x</i> <i>f x</i> <i>x</i> <i>f x</i> <i>f</i>
Ta có 2 2 2
1 1
2
1 1
1 2
lim lim 1 1 * 1 2
lim lim 2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f</i>
<i>f x</i> <i>m x</i> <i>m</i> <i>m</i>
<i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i>
1 <i>S</i> 0.
<b>Câu 108.</b> Xác định <i>a b</i>, để các hàm số
sin khi
2
khi
2
<sub></sub>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f x</i>
<i>ax b</i> <i>x</i>
liên tục trên
<b>A.</b>
2
1
<i>a</i>
<i>b</i>
<b>B.</b>
2
2
<i>a</i>
<i>b</i>
<b>C.</b>
1
0
<i>a</i>
<i>b</i>
<b>D.</b>
2
0
<i>a</i>
<i>b</i>
<i><b>Hướng</b><b>dẫn</b><b>giải:</b></i>
<b>ChọnD.</b> Hàm số liên tục trên
2
1
2
0
1
2
<sub> </sub> <sub></sub>
<sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub> </sub> <sub> </sub><sub></sub>
<i>a b</i>
<i>a</i>
<i>b</i>
<i>a b</i>
<b>Chứng minh phương trình có nghiệm</b>
<b>Lýthuyết</b>
<b>Câu 109.</b> Cho hàm số <i>f x</i>
<b>A.</b>Nếu hàm số <i>f x</i>
<b>B.</b>Nếu hàm số <i>f x</i>
<b>C.</b>Nếu phương trình <i>f x</i>
<b>D.</b>Nếu <i>f a f b</i>
<b>Câu 110.</b> Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
<b>(I).</b> <i>f x</i>
<b>(II).</b> <i>f x</i>
<b>A.</b>Chỉ I đúng. <b>B.</b> Chỉ II đúng. <b>C.</b> Cả I và II đúng. <b>D.</b> Cả I và II sai.
<i><b>Hướng</b><b>dẫn</b><b>giải:</b></i>
<b>ChọnA</b>.
<b>Câu 111.</b> Tìm khẳng định <b>đúng</b> trong các khẳng định sau:
<b>(I).</b> <i>f x</i>
<i>f c</i> .
<b>(II).</b> <i>f x</i>
<b>A.</b>Chỉ
<b>C.</b> Cả
<i><b>Hướng</b><b>dẫn</b><b>giải:</b></i>
<b>ChọnD.</b> KĐ 1 sai. KĐ 2 sai.
1. Nếu hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
<i>f x</i>
2. Nếu hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
<i>f x</i> có nghiệm duy nhất thuộc
<b>A.</b>Có đúng một câu sai. <b>B.</b> Cả ba câu đều đúng.
<b>C.</b> Có đúng hai câu sai. <b>D.</b> Cả ba câu đều sai.
<b>Nghiệmphươngtrình</b>
<b>Câu 113.</b> Cho hàm số 3
4 4 1.
<i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i> Mệnh đề nào sau đây là sai?
<b>A.</b> Hàm số đã cho liên tục trên .
<b>B.</b> Phương trình <i>f x</i> 0 khơng có nghiệm trên khoảng ;1 .
<b>C.</b> Phương trình <i>f x</i> 0 có nghiệm trên khoảng 2;0 .
<b>D.</b> Phương trình <i>f x</i> 0 có ít nhất hai nghiệm trên khoảng 3;1 .
2
<b>Hướngdẫngiải</b>
(i) Hàm <i>f x</i> là hàm đa thức nên liên tục trên A đúng.
(ii) Ta có 1 1 0 0
2 23 0
<i>f</i>
<i>f x</i>
<i>f</i> có nghiệm <i>x</i>1 trên 2;1 , mà
2;0 ;
2; 1 1 B sai và C đúng <b>ChọnB</b>.
<b>Câu 114.</b> Cho phương trình 4 2
2<i>x</i> 5<i>x</i> <i>x</i> 1 0. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
<b>A.</b> Phương trình khơng có nghiệm trong khoảng 1;1 .
<b>B.</b> Phương trình khơng có nghiệm trong khoảng 2;0 .
<b>C.</b> Phương trình chỉ có một nghiệm trong khoảng 2;1 .
<b>D.</b> Phương trình có ít nhất hai nghiệm trong khoảng 0;2 .
<b>Hướngdẫngiải</b>
Hàm số 4 2
2 5 1
<i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> là hàm đa thức có tập xác định là nên liên tục trên .
Ta có
(i) 0 1 1 . 0 0 0
1 3
<i>f</i>
<i>f</i> <i>f</i> <i>f x</i>
<i>f</i> có ít nhất một nghiệm <i>x</i>1 thuộc 1;0 .
(ii) 0 1 0 . 1 0 0
1 1
<i>f</i>
<i>f</i> <i>f</i> <i>f x</i>
<i>f</i> có ít nhất một nghiệm <i>x</i>2 thuộc 0;1 .
(iii) 1 1 1 . 2 0 0
2 15
<i>f</i>
<i>f</i> <i>f</i> <i>f x</i>
<i>f</i> có ít nhất một nghiệm <i>x</i>3 thuộc 1;2 .
Vậy phương trình <i>f x</i> 0 đã cho có các nghiệm<i>x x</i>1, 2,<i>x</i>3 thỏa
1 2 3
1 <i>x</i> 0 <i>x</i> 1 <i>x</i> 2 <b>ChọnD</b>.
<b>Câu 115.</b> Cho hàm số <i><sub>f</sub></i><sub>(</sub><i><sub>x</sub></i><sub>)</sub> <i><sub>x</sub></i>3 <sub>3</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>1</sub><sub>. Số nghiệm của phương trình </sub>
0
<i>f x</i> trên là:
<b>A.</b> 0.<b> B.</b> 1. <b>C.</b> 2. <b>D.</b> 3.
Hàm số 3
3<i>x</i> 1
<i>f x</i> <i>x</i> là hàm đa thức có tập xác định là nên liên tục trên . Do đó hàm
số liên tục trên mỗi khoảng 2; 1 , 1;0 , 0;2 .
Ta có
2 3
2 1 0 1
1 1
<i>f</i>
<i>f</i> <i>f</i>
<i>f</i> có ít nhất một nghiệm thuộc 2; 1 .
1 1
1 0 0 1
0 1
<i>f</i>
<i>f</i> <i>f</i>
<i>f</i> có ít nhất một nghiệm thuộc 1;0 .
2 1
2 0 0 1
0 1
<i>f</i>
<i>f</i> <i>f</i>
<i>f</i> có ít nhất một nghiệm thuộc 0;2 .
Như vậy phương trình 1 có ít nhất ba thuộc khoảng 2;2 . Tuy nhiên phương trình <i>f x</i> 0
là phương trình bậc ba có nhiều nhất ba nghiệm. Vậy phương trình <i>f x</i> 0 có đúng nghiệm trên
. Chọn<b>D</b>.
<b>CáchCASIO.</b> (i) Chọn MODE 7 (chức năng TABLE) và nhập: 3
3
( ) 1.
<i>F X</i> <i>X</i> <i>X</i>
(ii) Ấn “=” và tiếp tục nhập: <b>Start</b> 5(có thể chọn số nhỏ hơn).
<b>End</b> 5 (có thể chọn số lớn hơn).
<b>Step</b> 1 (có thể nhỏ hơn, ví dụ 1
2).
(iii) Ấn “=” ta được bảng sau:
Bên cột <i>X</i> ta cần chọn hai giá trị <i>a</i> và <i>b</i> <i>a</i> <i>b</i> sao cho tương ứng bên cột <i>F X</i>( ) nhận các giá trị
trái dấu, khi đó phương trình có nghiệm <i>a b</i>; . Có bao nhiêu cặp số <i>a b</i>, như thế sao cho khác
khoảng <i>a b</i>; rời nhau thì phương trình <i>f x</i> 0 có bấy nhiêu nghiệm.
<b>Câu 116.</b> Xét hai câu sau:
<b>(I).</b> Phương trình <i>x</i>34<i>x</i> 4 0 ln có nghiệm trên khoảng
<b>(II).</b> Phương trình <i>x</i>3 <i>x</i> 1 0có ít nhất một nghiệm dương bé hơn 1.
Trong hai câu trên:
<b>A.</b>Chỉ có (1) sai. <b>B.</b> Chỉ có (2) sai.
<b>C.</b> Cả hai câu đều đúng. <b>D.</b> Cả hai câu đều sai.
<b>Câu 117.</b> Cho hàm số <i>f x</i>
<b>(I).</b>
<b>A.</b>Chỉ I. <b>B.</b> Chỉ I và II. <b>C.</b> Chỉ II. <b>D.</b> Chỉ III.
<b>Lờigiải</b>
Chọn<b>B</b>.
TXĐ: <i>D</i> .
Hàm số <i>f x</i>
Ta có <i>f</i>
Từ
Từ
<b>Câu 118.</b> Cho hàm số <i>f x</i> liên tục trên đoạn 1; 4 sao cho <i>f</i> 1 2, <i>f</i> 4 7. Có thể nói gì về số
nghiệm của phương trình <i>f x</i> 5 trên đoạn [ 1;4]:
<b>A.</b> Vơ nghiệm. <b>B.</b> Có ít nhất một nghiệm.
<b>C.</b> Có đúng một nghiệm. <b>D.</b> Có đúng hai nghiệm.
<b>Hướngdẫngiải</b>
Ta có <i>f x</i> 5 <i>f x</i> 5 0. Đặt <i>g x</i> <i>f x</i> 5. Khi đó
1 1 5 2 5 3
1 4 0.
4 4 5 7 5 2
<i>g</i> <i>f</i>
<i>g</i> <i>g</i>
<i>g</i> <i>f</i>
Vậy phương trình <i>g x</i> 0 có ít nhất một nghiệm thuộc khoảng 1;4 hay phương trình <i>f x</i> 5
có ít nhất một nghiệm thuộc khoảng 1;4 . <b>ChọnB</b>.
<b>Cóthamsố</b>
<b>Câu 119.</b> Với m nào phương trình x3 + mx2 - 1 = 0 ln có một nghiệm dương.
<b>A.</b> <i>m</i> <b>B.</b> <i>m</i><i>0</i> <b>C.</b> <i>m</i> <i>1</i> <b>D.</b> <i>m</i>
<b>Hướngdẫngiải</b>
Chọn A. Xét hàm số f(x) = x3 + mx2 - 1 liên tục trên <b>R</b>.
Ta có: f(0) = - 1 < 0,
xlim f(x) = + , vậy tồn tại c > 0 để f(c) > 0 suy ra f(0).f(c) < 0.
Vậy phương trình f(x) = 0 ln có một nghiệm thuộc (0, c) phương trình ln có một nghiệm
dương.
<b>Câu 120.</b> Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số <i>m</i> thuộc khoảng 10;10 để phương trình
3 2
3 2 2 3 0
<i>x</i> <i>x</i> <i>m</i> <i>x</i> <i>m</i> có ba nghiệm phân biệt <i>x</i>1, , <i>x</i>2 <i>x</i>3 thỏa mãn <i>x</i>1 1 <i>x</i>2 <i>x</i>3?
<b>A.</b> 19. <b>B.</b>18. <b>C.</b> 4. <b>D.</b> 3.
<b>Hướngdẫngiải</b>
Xét hàm số 3 2
3 2 2 3
<i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>m</i> <i>x</i> <i>m</i> liên tục trên .
● Giả sử phương trình có ba nghiệm phân biệt <i>x</i>1, <i>x</i>2, <i>x</i>3 sao cho <i>x</i>1 1 <i>x</i>2 <i>x</i>3. Khi đó
1 2 3
<i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> .
Ta có <i>f</i> 1 1 <i>x</i><sub>1</sub> 1 <i>x</i><sub>2</sub> 1 <i>x</i><sub>3</sub> 0 (do <i>x</i><sub>1</sub> 1 <i>x</i><sub>2</sub> <i>x</i><sub>3</sub>).
Mà <i>f</i> 1 <i>m</i> 5 nên suy ra <i>m</i> 5 0 <i>m</i> 5.
● Thử lại: Với <i>m</i> 5, ta có
▪ lim
<i>x</i> <i>f x</i> nên tồn tại <i>a</i> 1 sao cho <i>f a</i> 0. 1
▪ Do <i>m</i> 5 nên <i>f</i> 1 <i>m</i> 5 0. 2
▪ <i>f</i> 0 <i>m</i> 3 0. 3
▪ lim
Từ 1 và 2 , suy ra phương trình có nghiệm thuộc khoảng ; 1 ; Từ 2 và 3 , suy ra
phương trình có nghiệm thuộc khoảng 1;0 ; Từ 3 và 4 , suy ra phương trình có nghiệm
thuộc khoảng 0; .
Vậy khi <i>m</i> 5 thỏa mãn <i><sub>m</sub></i> <i>m</i><sub>10;10</sub> <i>m</i> 9; 8; 7; 6 . <b>ChọnC</b>.
(iii) Ta có
0 1 0
0
1 1
0
2 2
<i>f</i>
<i>f x</i>
<i>f</i> có nghiệm <i>x</i>2 thuộc
1
0; .
2 Kết hợp với (1) suy ra <i>f x</i> 0
có các nghiệm <i>x x</i>1, 2 thỏa: 1 2
1
3 1 0
2