Tải bản đầy đủ (.pdf) (34 trang)

Đề thi thử THPT quốc gia

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.01 MB, 34 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>HÀMSỐLIÊNTỤC</b>
<b>Xét tính liên tục bằng đồ thị</b>


<b>Câu 1.</b> Hàm số <i>f x</i> có đồ thị như hình bên không liên tục tại điểm có hồnh độ là bao nhiêu?


<i>x</i>
2


3
<i>y</i>


1
<i>O</i>


1


<b>A.</b> <i>x</i> 0. <b>B.</b> <i>x</i> 1. <b>C.</b> <i>x</i> 2. <b>D.</b> <i>x</i> 3.


<b>Hướngdẫngiải</b>


Dễ thấy tại điểm có hồnh độ <i>x</i> 1 đồ thị của hàm số bị ''đứt'' nên hàm số khơng liên tục tại đó.
Cụ thể:


1 1


lim 0 3 lim


<i>x</i> <i>x</i>


<i>f</i>



<i>f</i> <i>x</i> <i>x</i> nên <i>f x</i> gián đoạn tại <i>x</i> 1. <b>ChọnB</b>.


<b>Hàm số liên tục tại một điểm</b>


<b>Câu 2.</b> Hàm số

 



2


3


cos khi 0


khi 0 1


1


khi 1


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


<i>f x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


 







<sub> </sub>  








<b>A.</b>Liên tục tại mọi điểm trừ điểm <i>x</i>0.


<b>B.</b> Liên tục tại mọi điểm trừ điểm <i>x</i>1.


<b>C.</b>Liên tục tại mọi điểm trừ hai điểm <i>x</i>0 và <i>x</i>1.


<b>D.</b> Liên tục tại mọi điểm <i>x</i> .


<b>Câu 3.</b> Hàm số

 



2


khi 0


17 khi 0


<i>x</i> <i>x</i>


<i>f x</i>



<i>x</i>


 


 




 có tính chất


<b>A.</b>Liên tục tại <i>x</i>2 nhưng khơng liên tục tại <i>x</i>0.


<b>B.</b> Liên tục tại <i>x</i>4, <i>x</i>0.


<b>C.</b>Liên tục tại mọi điểm.


<b>D.</b> Liên tục tại <i>x</i>3, <i>x</i>4, <i>x</i>0.


<b>Câu 4.</b> Cho hàm số <i>f x</i>

 

 <i>x</i>24. Chọn câu <b>đúng</b> trong các câu sau:


(I) <i>f x</i>

 

liên tục tại <i>x</i>2. (II) <i>f x</i>

 

gián đoạn tại <i>x</i>2. (III) <i>f x</i>

 

liên tục trên đoạn

2; 2

.


<b>A.</b>Chỉ

 

<i>I</i> và

 

<i>III</i> . <b>B.</b> Chỉ

 

<i>I</i> . <b>C.</b> Chỉ

 

<i>II</i> . <b>D.</b> Chỉ

 

<i>II</i> và

 

<i>III</i>


<b>Lờigiải</b>


<b>ChọnB</b>.


Ta có: <i>D</i>   

; 2

 

2;

,

 

2


2 2


lim lim 4 0


<i>x</i> <i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i>   , <i>f</i>

 

2 0.


Vậy hàm số liên tục tại <i>x</i>2.


<b>Câu 5.</b> Cho hàm số

 

1
1


<i>x</i>
<i>f x</i>


<i>x</i>





 . Tìm khẳng định <b>đúng</b> trong các khẳng định sau:


 

<i>I</i> <i>f x</i>

 

gián đoạn tại <i>x</i>1.

 

<i>II</i> <i>f x</i>

 

liên tục tại <i>x</i>1.

 

<i>III</i>

 


1


1
lim


2



<i>x</i> <i>f x</i> 


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>Lờigiải</b>


<b>ChọnC</b>.


 



\ 1


<i>D</i> ,


1 1


1 1 1


lim lim


1 1 2


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


 





 


  . Hàm số không xác định tại <i>x</i>1. Nên hàm số gián


đoạn tại <i>x</i>1.


<b>Câu 6.</b> Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:


 

<i>I</i> .

 

1
1


<i>x</i>
<i>f x</i>


<i>x</i>





 liên tục với mọi <i>x</i>1.

 

<i>II</i> . <i>f x</i>

 

sin<i>x</i> liên tục trên .


 

<i>III</i> . <i>f x</i>

 

<i>x</i>
<i>x</i>


 liên tục tại <i>x</i>1.


<b>A.</b>Chỉ

 

<i>I</i> đúng. <b>B.</b> Chỉ

 

<i>I</i> và

 

<i>II</i> . <b>C.</b> Chỉ

 

<i>I</i> và

 

<i>III</i> . <b>D.</b> Chỉ

 

<i>II</i> và

 

<i>III</i> .


<b>Lờigiải</b>



Chọn<b>D</b>.


Ta có

 

<i>II</i> đúng vì hàm số lượng giác liên tục trên từng khoảng của tập xác định.
Ta có

 

<i>III</i> đúng vì

 



, khi 0


, khi 0


<i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i> <i><sub>x</sub></i>


<i>f x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


 <sub></sub>



 <sub> </sub>


 






.


Khi đó

 

 

 



1 1


lim lim 1 1


<i>x</i> <i>f x</i> <i>x</i> <i>f x</i>  <i>f</i>  . Vậy hàm số

 


<i>x</i>
<i>y</i> <i>f x</i>


<i>x</i>


  liên tục tại <i>x</i>1.


<b>Câu 7.</b> Cho hàm số

 



2


3


, 3


3


2 3 , 3



<i>x</i>


<i>x</i>


<i>f x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


  <sub></sub>




 


 <sub></sub>




. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:


 

<i>I</i> . <i>f x</i>

 

liên tục tại <i>x</i> 3.

 

<i>II</i> . <i>f x</i>

 

gián đoạn tại <i>x</i> 3.

 

<i>III</i> . <i>f x</i>

 

liên tục trên
.


<b>A.</b>Chỉ

 

<i>I</i> ,

 

<i>II</i> . <b>B.</b> Chỉ

 

<i>II</i> ,

 

<i>III</i> . <b>C.</b> Chỉ

 

<i>I</i> ,

 

<i>III</i> . <b>D.</b> Cả

 

<i>I</i> ,

 

<i>II</i> ,

 

<i>III</i> .


<b>Lờigiải</b>


Chọn<b>C</b>.


Với <i>x</i> 3 ta có hàm số

 




2


3
3


<i>x</i>
<i>f x</i>


<i>x</i>





 liên tục trên khoảng

; 3

3;

 

1 .


Với <i>x</i> 3 ta có <i>f</i>

 

3 2 3 và

 

 



2


3 3


3


lim lim 2 3 3


3


<i>x</i> <i>x</i>



<i>x</i>


<i>f x</i> <i>f</i>


<i>x</i>


 




  


 nên hsố liên tục tại


3
<i>x</i>

 

2


Từ

 

1 và

 

2 ta có hàm số liên tục trên .


<b>Câu 8.</b> Cho hàm số <i>f x</i> xác định và liên tục trên với


2


3 2


, 1


1


<i>x</i> <i>x</i>



<i>f x</i> <i>x</i>


<i>x</i> . Tính <i>f</i> 1 .


<b>A.</b> 2.<b> B.</b> 1. <b>C.</b> 0. <b>D.</b> 1.


<b>Hướngdẫngiải</b>


Vì <i>f x</i> liên tục trên nên suy ra


2


1 1 1


3 2


1 lim lim lim 2 1.


1


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>f</i> <i>f x</i> <i>x</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>Câu 9.</b> Cho hàm số <i>f x</i> xác định và liên tục trên 3;3 với <i>f x</i> <i>x</i> 3 3 <i>x</i>, <i>x</i> 0


<i>x</i> . Tính <i>f</i> 0 .



<b>A.</b> 2 3.


3 <b>B.</b>


3
.


3 <b>C.</b> 1. <b>D.</b> 0.


<b>Hướngdẫngiải</b>


Vì <i>f x</i> liên tục trên 3;3 nên suy ra


0 0 0


3 3 2 1


0 lim lim lim .


3 3 3


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>f</i> <i>f x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>



<b>ChọnB</b>.


<b>Câu 10.</b> Cho hàm số <i>f x</i> xác định và liên tục trên 4; với ,


4 2 0


<i>x</i>


<i>f x</i> <i>x</i>


<i>x</i> . Tính <i>f</i> 0 .


<b>A.</b> 0.<b> B.</b> 2. <b>C.</b> 4. <b>D.</b> 1.


<b>Hướngdẫngiải</b>


Vì <i>f x</i> liên tục trên 4; nên suy ra


0 0 0


0 lim lim lim 4 2 4.


4 2


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


<i>f</i> <i>f x</i> <i>x</i>



<i>x</i>
<b>ChọnC</b>.


<b>Câu 11.</b> Cho hàm số

 

1
1







<i>x</i>
<i>f x</i>


<i>x</i> . Tìm khẳng định <b>đúng</b> trong các khẳng định sau:

 

<i>I</i> <i>f x</i>

 

gián đoạn tại <i>x</i>1.

 

<i>II</i> <i>f x</i>

 

liên tục tại <i>x</i>1.

 

<i>III</i>

 



1


1
lim


2


 


<i>x</i> <i>f x</i>


<b>A.</b>Chỉ

 

<i>I</i> . <b>B.</b> Chỉ

 

<i>I</i> . <b>C.</b> Chỉ

 

<i>I</i> và

 

<i>III</i> . <b>D.</b> Chỉ

 

<i>II</i> và

 

<i>III</i> .



<i><b>Hướng</b><b>dẫn</b><b>giải:</b></i>


<b>ChọnC</b>.


 



\ 1




<i>D</i> ,


1 1


1 1 1


lim lim


1 1 2


 


 <sub></sub> <sub></sub>


 


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>



<i>x</i> <i>x</i> . Hàm số không xác định tại <i>x</i>1. Nên hàm số gián


đoạn tại <i>x</i>1.


<b>Câu 12.</b> Cho hàm số

 



2


4 2 2


1 2


    


 






<i>x</i> <i>x</i>


<i>f x</i>


<i>x</i>


. Tìm khẳng định <b>đúng</b> trong các khẳng định sau:.


 

<i>I</i> <i>f x</i>

 

không xác định tại <i>x</i>3.

 

<i>II</i> <i>f x</i>

 

liên tục tại <i>x</i> 2.

 

<i>III</i>

 


2



lim 2


 


<i>x</i> <i>f x</i>


<b>A.</b>Chỉ

 

<i>I</i> . <b>B.</b> Chỉ

 

<i>I</i> và

 

<i>II</i> .


<b>C.</b> Chỉ

 

<i>I</i> và

 

<i>III</i> . <b>D.</b> Cả

     

<i>I</i> ; <i>II</i> ; <i>III</i> sai.


<i><b>Hướng</b><b>dẫn</b><b>giải:</b></i>


<b>ChọnB</b>.


2; 2



 


<i>D</i> , <i>f x</i>

 

không xác định tại <i>x</i>3.


2
2


lim 4 0


  


<i>x</i> <i>x</i> ; <i>f</i>

 

 2 0. Vậy hàm số liên tục tại <i>x</i> 2.


 

2


2 2


lim<sub></sub> lim<sub></sub> 4 0


    


<i>x</i> <i>x</i>


<i>f x</i> <i>x</i> ;

 



2


lim<sub></sub> 1


 


<i>x</i>


<i>f x</i> . Vậy không tồn tại giới hạn của hàm số khi <i>x</i>2..


<b>Câu 13.</b> Cho hàm số


2


khi 4


4
( )



1


khi 4
4


 



 


 


 <sub></sub>





<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


<i>f x</i>


<i>x</i>


. Khẳng định nào sau đây đúng nhất


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>B.</b>Hàm số liên tục tại mọi điểm trên tập xác định nhưng gián đoạn tại <i>x</i>4


<b>C.</b>Hàm số không liên tục tại <i>x</i>4



<b>D.</b>Tất cả đều sai


<i><b>Hướng</b><b>dẫn</b><b>giải:</b></i>


<b>ChọnC.</b> Ta có:


4 4 4


2 1 1


lim ( ) lim lim (4)


4 2 4


  




   


 


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


<i>f x</i> <i>f</i>


<i>x</i> <i>x</i> . Hàm số liên tục tại điểm <i>x</i>4.



<b>Câu 14.</b> Cho hàm số


2


2


3 2


2 khi 1


( ) 1


3 1 khi 1


   <sub></sub> <sub></sub>


 


 <sub> </sub> <sub></sub>




<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


<i>f x</i> <i>x</i>



<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


. Khẳng định nào sau đây đúng nhất


<b>A.</b>Hàm số liên tục tại <i>x</i>1 <b>B.</b>Hàm số liên tục tại mọi điểm


<b>C.</b>Hàm số không liên tục tại <i>x</i>1 <b>D.</b>Tất cả đều sai


<i><b>Hướng</b><b>dẫn</b><b>giải:</b></i>


<b>ChọnC</b>.


1 1


( 1)( 2)


lim ( ) lim 2 2


1


 


 


 


 


 <sub></sub>  <sub></sub>





 


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>f x</i>


<i>x</i> ,



2


1 1 1


lim ( )<sub></sub> lim 3<sub></sub> 1 3 lim ( )<sub></sub>


       


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>f x</i>


Hàm số không liên tục tại <i>x</i>1.


<b>Câu 15.</b> Cho hàm số

 



2 8 2



2
2


0 2


<i>x</i>


<i>x</i>


<i>f x</i> <i><sub>x</sub></i>


<i>x</i>


 <sub> </sub>


 


  


 <sub> </sub>




. Tìm khẳng định <b>đúng</b> trong các khẳng định sau:


 

<i>I</i>

 


2


lim 0



<i>x</i>


<i>f x</i>




  .

 

<i>II</i> <i>f x</i>

 

liên tục tại <i>x</i> 2.

 

<i>III</i> <i>f x</i>

 

gián đoạn tại <i>x</i> 2.


<b>A.</b>Chỉ

 

<i>I</i> và

 

<i>III</i> . <b>B.</b> Chỉ

 

<i>I</i> và

 

<i>II</i> . <b>C.</b> Chỉ

 

<i>I</i> . <b>D.</b> Chỉ

 

<i>I</i>


<b>Lờigiải</b>


<b>ChọnB</b>.




2 2 2


2 8 2 2 8 4 2 2


lim lim lim 0


2 2 8 2 2 2 8 2


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>



  


  


  <sub></sub>   <sub></sub>  <sub></sub>


      .


Vậy

 

 



2


lim 2


<i>x</i>


<i>f x</i> <i>f</i>




   nên hàm số liên tục tại <i>x</i> 2..


<b>Câu 16.</b> Cho hàm số

 



2


4 2 2


1 2



<i>x</i> <i>x</i>


<i>f x</i>


<i>x</i>


    


 




 . Tìm khẳng định <b>đúng</b> trong các khẳng định sau:.


 

<i>I</i> <i>f x</i>

 

không xác định tại <i>x</i>3.

 

<i>II</i> <i>f x</i>

 

liên tục tại <i>x</i> 2.

 

<i>III</i>

 


2


lim 2


<i>x</i> <i>f x</i> 


<b>A.</b>Chỉ

 

<i>I</i> . <b>B.</b> Chỉ

 

<i>I</i> và

 

<i>II</i> .


<b>C.</b>Chỉ

 

<i>I</i> và

 

<i>III</i> . <b>D.</b> Cả

     

<i>I</i> ; <i>II</i> ; <i>III</i> đều sai.


<b>Lờigiải</b>


<b>ChọnB</b>.



2; 2



<i>D</i>  , <i>f x</i>

 

không xác định tại <i>x</i>3.


2
2


lim 4 0


<i>x</i> <i>x</i>  ; <i>f</i>

 

 2 0. Vậy hàm số liên tục tại <i>x</i> 2.


 

2


2 2


lim lim 4 0


<i>x</i> <i>x</i>


<i>f x</i> <i>x</i>


 


     ; <i>x</i>lim2 <i>f x</i>

 

1. Vậy không tồn tại giới hạn của hàm số khi <i>x</i>2..


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

 

<i>I</i>

 


2


1
1



<i>f x</i>
<i>x</i>




 liên tục trên .


 

<i>II</i> <i>f x</i>

 

sin<i>x</i>
<i>x</i>


 có giới hạn khi <i>x</i>0.


 

<i>III</i> <i>f x</i>

 

 9<i>x</i>2 liên tục trên đoạn

3;3

.


<b>A.</b>Chỉ

 

<i>I</i> và

 

<i>II</i> . <b>B.</b> Chỉ

 

<i>II</i> và

 

<i>III</i> . <b>C.</b> Chỉ

 

<i>II</i> . <b>D.</b> Chỉ

 

<i>III</i> .


<b>Lờigiải</b>


<b>ChọnB</b>.


Dễ thấy kđ (I) sai, Kđ (II) là lí thuyết.


Hàm số: <i>f x</i>

 

 9<i>x</i>2 liên tục trên khoảng

3;3

. Liên tục phải tại 3 và liên tục trái tại 3 .
Nên <i>f x</i>

 

 9<i>x</i>2 liên tục trên đoạn

3;3

.


<b>Câu 18.</b> Cho hàm số

 



2 8 2



2
2


0 2


 <sub> </sub>


 


  


 <sub> </sub>




<i>x</i>


<i>x</i>


<i>f x</i> <i><sub>x</sub></i>


<i>x</i>


. Tìm khẳng định <b>đúng</b> trong các khẳng định sau:


 

<i>I</i>

 


2


lim<sub></sub> 0



 


<i>x</i>


<i>f x</i> .

 

<i>II</i> <i>f x</i>

 

liên tục tại <i>x</i> 2.

 

<i>III</i> <i>f x</i>

 

gián đoạn tại <i>x</i> 2.


<b>A.</b>Chỉ

 

<i>I</i> và

 

<i>III</i> . <b>B.</b> Chỉ

 

<i>I</i> và

 

<i>II</i> . <b>C.</b> Chỉ

 

<i>I</i> . <b>D.</b> Chỉ

 

<i>I</i>


<i><b>Hướng</b><b>dẫn</b><b>giải:</b></i>


<b>ChọnB</b>.




2 2 2


2 8 2 2 8 4 2 2


lim lim lim 0


2 2 8 2 2 2 8 2


  


  


  <sub></sub>   <sub></sub>  <sub></sub>


     



<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


.


Vậy

 

 



2


lim<sub></sub> 2


  


<i>x</i>


<i>f x</i> <i>f</i> nên hàm số liên tục tại <i>x</i> 2..


<b>Câu 19.</b> Cho hàm số <b>3.</b>

 

cos 2 khi 1
1 khi 1


 <sub></sub>



 


  





<i>x</i>


<i>x</i>
<i>f x</i>


<i>x</i> <i>x</i>




. Khẳng định nào sau đây đúng nhất


<b>A.</b>Hàm số liên tục tại tại <i>x</i>1và <i>x</i> 1.


<b>B.</b>Hàm số liên tục tại <i>x</i>1, không liên tục tại điểm <i>x</i> 1.


<b>C.</b>Hàm số không liên tục tại tại <i>x</i>1và <i>x</i> 1.


<b>D.</b>Tất cả đều sai


<i><b>Hướng</b><b>dẫn</b><b>giải:</b></i>


<b>ChọnB.</b> Hàm số liên tục tại <i>x</i>1, không liên tục tại điểm <i>x</i> 1.


<b>Câu 20.</b> Chọn giá trị <i>f</i>(0) để các hàm số ( ) 2 1 1


( 1)



 




<i>x</i>
<i>f x</i>


<i>x x</i> liên tục tại điểm <i>x</i>0.


<b>A.</b>1<b> B.</b>2 <b>C.</b>3 <b>D.</b>4


<i><b>Hướng</b><b>dẫn</b><b>giải:</b></i>


<b>ChọnA</b>.
Ta có:




0 0 0


2 1 1 2


lim ( ) lim lim 1


( 1) <sub>(</sub> <sub>1)</sub> <sub>2</sub> <sub>1 1</sub>


  


 



  


 <sub></sub> <sub> </sub>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>f x</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>Câu 21.</b> Chọn giá trị <i>f</i>(0) để các hàm số


3


2 8 2


( )


3 4 2


 


 


<i>x</i>
<i>f x</i>


<i>x</i> liên tục tại điểm <i>x</i>0.



<b>A.</b>1<b> B.</b>2 <b>C.</b> 2


9 <b>D.</b>


1
9


<i><b>Hướng</b><b>dẫn</b><b>giải:</b></i>


<b>ChọnC.</b> Ta có:





0 0 3 2 3


2 3 4 2 <sub>2</sub>


lim ( ) lim


9


3 (2 8) 2. 2 8 4


 


 


 



   


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>
<i>f x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


. Vậy ta chọn (0) 2
9




<i>f</i> .


<b>Câu 22.</b> Cho hàm số


2


khi 1


( ) <sub>1</sub>


2 3 khi 1


  


 



  


   




<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


<i>f x</i> <i><sub>x</sub></i>


<i>x</i> <i>x</i>


. Khẳng định nào sau đây đúng nhất


<b>A.</b>Hàm số liên tục tại tại tại <i>x</i><sub>0</sub>  1 <b>B.</b>Hàm số liên tục tại mọi điểm


<b>C.</b>Hàm số không liên tục tại tại <i>x</i><sub>0</sub>  1. <b>D.</b> Tất cả đều sai


<i><b>Hướng</b><b>dẫn</b><b>giải:</b></i>


<b>ChọnC</b>.


Ta có: <i>f</i>( 1) 1 và



1 1


lim<sub></sub> ( ) lim 2<sub></sub> 3 1



    


<i>x</i> <i>x</i>


<i>f x</i> <i>x</i>


2


1 1 1


2 2


lim ( ) lim lim


1 ( 1)( 2)


  


  


   


 


   


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>



<i>f x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> , 1


2 3


lim


2
2





 <sub></sub>


 


<i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


Suy ra


1 1


lim<sub></sub> ( ) lim<sub></sub> ( )



  


<i>x</i> <i>x</i>


<i>f x</i> <i>f x</i> . Vậy hàm số không liên tục tại <i>x</i><sub>0</sub>  1.


<b>Câu 23.</b> Cho hàm số


3


1 1


khi 0


( )


2 khi 0


   





 


 <sub></sub>





<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


<i>f x</i> <i><sub>x</sub></i>


<i>x</i>


. Khẳng định nào sau đây đúng nhất


<b>A.</b>Hàm số liên tục tại <i>x</i><sub>0</sub> 0


<b>B.</b>Hàm số liên tục tại mọi điểm như gián đoạn tại <i>x</i><sub>0</sub> 0


<b>C.</b>Hàm số không liên tục tại <i>x</i><sub>0</sub> 0


<b>D.</b>Tất cả đều sai


<i><b>Hướng</b><b>dẫn</b><b>giải:</b></i>


<b>ChọnC</b>.
Ta có: <i>f</i>(0)2


3 3


0 0 0


1 1 1 1


lim ( ) lim lim 1



  


 


    


  <sub></sub>  <sub></sub>


 


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>f x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <sub>0</sub> 3


1


lim 1 2 (0)


1 1 1




 


 <sub></sub>  <sub></sub> 



   


 


<i>x</i> <i><sub>x</sub></i> <i><sub>x</sub></i> <i>f</i>


Vậy hàm số liên tục tại <i>x</i>0.


<b>Câu 24.</b> Cho hàm số


3


1


khi 1


1
( )


1


khi 1
3


 <sub></sub>



 



 


 <sub></sub>





<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


<i>f x</i>


<i>x</i>


. Khẳng định nào sau đây đúng nhất


<b>A.</b>Hàm số liên tục tại <i>x</i>1 <b>B.</b>Hàm số liên tục tại mọi điểm


<b>C.</b>Hàm số không liên tục tại tại <i>x</i>1 <b>D.</b>Tất cả đều sai


<i><b>Hướng</b><b>dẫn</b><b>giải:</b></i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

Ta có:


3


3 2


1 4 4 3



1 1 1


lim ( ) lim lim (1)


1 <sub>1</sub> 3


  




   


 <sub></sub> <sub></sub>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


<i>f x</i> <i>f</i>


<i>x</i> <i><sub>x</sub></i> <i><sub>x</sub></i> . Hàm số liên tục tại điểm <i>x</i>1.


<b>Câu 25.</b> Cho hàm số


2


2


2



2 khi 2


( ) 2


3 khi 2


   <sub></sub> <sub></sub>


 


   




<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>f x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


. Khẳng định nào sau đây đúng nhất


<b>A.</b>Hàm số liên tục tại <i>x</i><sub>0</sub> 2 <b>B.</b>Hàm số liên tục tại mọi điẻm


<b>C.</b>Hàm số không liên tục tại <i>x</i><sub>0</sub> 2 <b>D.</b>Tất cả đều sai



<i><b>Hướng</b><b>dẫn</b><b>giải:</b></i>


<b>ChọnC</b>.
Ta có:


2 2


( 1)( 2)


lim ( ) lim 2 4


2


 


 


 


 


 <sub></sub>  <sub></sub>




 


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>



<i>f x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


2



2 2 2


lim<sub></sub> ( ) lim<sub></sub> 3 5 lim<sub></sub> ( )


       


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>f x</i>


Hàm số không liên tục tại <i>x</i><sub>0</sub> 2.


<b>Hàm số liên tục trên khoảng, đoạn…</b>


<b>Câu 26.</b> Hàm số


4


2 khi 0 ; 1


( ) 3 khi 1


1 khi 0



<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>f x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


  <sub></sub> <sub> </sub>


 



<sub></sub>  


 <sub></sub>






<b>A.</b>Liên tục tại mọi điểm trừ các điểm thuộc đoạn

1;0

.


<b>B.</b> Liên tục tại mọi điểm trừ điểm <i>x</i>0.


<b>C.</b>Liên tục tại mọi điểm <i>x</i> .


<b>D.</b> Liên tục tại mọi điểm trừ điểm <i>x</i> 1.



<b>Câu 27.</b> Mệnh đề nào sau đây <b>sai</b>?


<b>A.</b>Hàm số <i>y</i> <i>f x</i>

 

liên tục trên đoạn

 

<i>a b</i>; nếu nó liên tục tại mọi điểm thuộc đoạn

 

<i>a b</i>; .


<b>B.</b>Các hàm số đa thức, phân thức hữu tỉ, lượng giác liên tục trên các khoảng mà nó xác định.


<b>C.</b>Tổng hiệu tích thương của hai hàm liên tục tại một điểm là những hàm liên tục tại điểm đó.


<b>D.</b>Cho hàm số <i>f x</i>

 

có miền xác định <i>D</i> và<i>a</i><i>D</i>. Ta nói <i>f</i> là hàm liên tục tại <i>x</i><i>a</i> khi


 

 



lim


<i>x</i><i>a</i> <i>f x</i>  <i>f a</i> .


<b>Câu 28.</b> Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:


Hàm số


2


khi 1, 0


( ) 0 khi 0


khi 1


<i>x</i>



<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


<i>f x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>




 






<sub></sub> 


 <sub></sub>






<b>A.</b>Liên tục tại mọi điểm trừ điểm <i>x</i>0.


<b>B.</b> Liên tục tại mọi điểm trừ điểm <i>x</i>1.


<b>C.</b>Liên tục tại mọi điểm trừ các điểm thuộc đoạn

 

0;1 .


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<b>Câu 29.</b> Giả sử hàm số <i>y</i> <i>f x</i>

 

liên tục trên

 

<i>a b</i>; và <i>m</i> <i>f x</i>

 

<i>M</i> với mọi <i>x</i>

 

<i>a b</i>; . Lúc đó:

(I). Với mọi 

<i>m M</i>;

,tồn tại <i>x</i>0

 

<i>a b</i>; sao cho <i>f x</i>

 

0 


(II). Tồn tại <i>x</i><sub>1</sub>

 

<i>a b</i>; sao cho <i>f x</i>

 

<sub>1</sub>  <i>f x</i>

 

, <i>x</i>

 

<i>a b</i>;
(III). Tồn tại <i>x</i>2

 

<i>a b</i>; sao cho <i>f x</i>

 

2  <i>f x</i>

 

, <i>x</i>

 

<i>a b</i>;


Trong ba mệnh đề trên trên


<b>A.</b>Có đúng 2 mệnh đề sai. <b>B.</b> Cả 3 mệnh đề đều sai.


<b>C.</b> Có đúng 1 mệnh đề sai. <b>D.</b> Cả 3 mệnh đề đều đúng.


<b>Câu 30.</b> Tìm khẳng định <b>đúng</b> trong các khẳng định sau:


 

<i>I</i> <i>f x</i>

 

liên tục trên đoạn

 

<i>a b</i>; và <i>f a f b</i>

   

. 0 thì tồn tại ít nhất một số <i>c</i>

 

<i>a b</i>; sao cho


 

0


<i>f c</i>  .


 

<i>II</i> <i>f x</i>

 

liên tục trên đoạn

<i>a b</i>;

và trên

<i>b c</i>;

nhưng không liên tục

 

<i>a c</i>;


<b>A.</b>Chỉ

 

<i>I</i> . <b>B.</b> Chỉ

 

<i>II</i> .


<b>C.</b> Cả

 

<i>I</i> và

 

<i>II</i> đúng. <b>D.</b> Cả

 

<i>I</i> và

 

<i>II</i> sai.


<b>Lờigiải</b>


<b>ChọnD.</b> KĐ 1 sai. KĐ 2 sai.


<b>Câu 31.</b> Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:



I. <i>f x</i>

 

liên tục trên đoạn

 

<i>a b</i>; và <i>f a f b</i>

   

. 0 thì phương trình <i>f x</i>

 

0 có nghiệm.
II. <i>f x</i>

 

khơng liên tục trên

 

<i>a b</i>; và <i>f a f b</i>

   

. 0 thì phương trình <i>f x</i>

 

0 vô nghiệm.


<b>A.</b>Chỉ I đúng. <b>B.</b> Chỉ II đúng. <b>C.</b> Cả I và II đúng. <b>D.</b> Cả I và II sai.


<b>Lờigiải</b>


Chọn <b>A</b>.


<b>Câu 32.</b> Cho hàm số .Khi đó hàm số <i>y</i> <i>f x</i>

 

liên tục trên các khoảng nào sau đây?


<b>A.</b>

3; 2

. <b>B.</b>

 2;

. <b>C.</b>

;3

. <b>D.</b>

 

2;3 .


<b>Lờigiải</b>


Chọn<b>B.</b> Hàm số có nghĩa khi 2 5 6 0 3


2


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


 

 <sub>   </sub>



 
 .


Vậy theo định lí ta có hàm số

 



2
2


1


5 6


<i>x</i>
<i>f x</i>


<i>x</i> <i>x</i>





  liên tục trên khoảng

 ; 3

;

 3; 2



 2;

.


<b>Câu 33.</b> Cho hàm số

 

,


tan


, 0



0


2


, 0


<i>x</i> <i>k</i> <i>k</i>
<i>x</i>


<i>x</i>


<i>f x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


 <sub></sub>


  


 <sub></sub> <sub></sub>



 


 <sub></sub>




. Hàm số <i>y</i> <i>f x</i>

 

liên tục trên các
khoảng nào sau đây?


<b>A.</b> 0;
2




 
 


 . <b>B.</b> ;4




<sub></sub> 
 


 . <b>C.</b> 4 4;


 


<sub></sub> 


 


 . <b>D.</b>

 ;

.
<b>Lờigiải</b>


Chọn <b>A</b>.


6


5


1
)


( <sub>2</sub>


2








<i>x</i>
<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

TXĐ: \ ,
2


<i>D</i> <sub></sub> <i>k</i> <i>k</i> <sub></sub>


 .Với <i>x</i>0 ta có <i>f</i>

 

0 0.


 




0 0


tan


lim lim


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>
<i>f x</i>


<i>x</i>


   0 0


sin 1


lim .lim


cos


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


 


 1 hay

 

 




0


lim 0


<i>x</i> <i>f x</i>  <i>f</i> . Vậy hàm số gián đoạn tại


0


<i>x</i> .


<b>Câu 34.</b> Cho hàm số

 



2
3


, 1
2


, 0 1


1


sin , 0


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


<i>f x</i> <i>x</i>



<i>x</i>


<i>x</i> <i>x x</i>


 





<sub> </sub>  






. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:


<b>A.</b> <i>f x</i>

 

liên tục trên . <b>B.</b> <i>f x</i>

 

liên tục trên \ 0 .

 



<b>C.</b> <i>f x</i>

 

liên tục trên \ 1 .

 

<b>D.</b> <i>f x</i>

 

liên tục trên \ 0;1 .

 



<b>Lờigiải</b>


Chọn <b>A</b>.
TXĐ: <i>D</i> .


Với <i>x</i>1 ta có hàm số <i>f x</i>

 

<i>x</i>2 liên tục trên khoảng

1;

.

 

1
Với 0 <i>x</i> 1 ta có hàm số

 




3


2
1


<i>x</i>
<i>f x</i>


<i>x</i>




 liên tục trên khoảng

 

0;1 .

 

2


Với <i>x</i>0 ta có <i>f x</i>

 

<i>x</i>sin<i>x</i> liên tục trên khoảng

;0

.

 

3
Với <i>x</i>1 ta có <i>f</i>

 

1 1;

 

2


1 1


lim lim 1


<i>x</i> <i>x</i>


<i>f x</i> <i>x</i>


 


    ;

 



3



1 1


2


lim lim 1


1


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>
<i>f x</i>


<i>x</i>


 


    


Suy ra

 

 



1


lim 1 1


<i>x</i> <i>f x</i>   <i>f</i> . Vậy hàm số liên tục tại <i>x</i>1.


Với <i>x</i>0 ta có <i>f</i>

 

0 0;

 




3


0 0


2


lim lim 0


1


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>
<i>f x</i>


<i>x</i>


 


     ; <i>x</i>lim0 <i>f x</i>

 

<i>x</i>lim0

<i>x</i>.sin<i>x</i>


2


0 0


sin


lim . lim 0


<i>x</i> <i>x</i>



<i>x</i>
<i>x</i>


<i>x</i>


 


 


  suy ra

 

 



0


lim 0 0


<i>x</i> <i>f x</i>   <i>f</i> . Vậy hàm số liên tục tại <i>x</i>0.

 

4


Từ

 

1 ,

 

2 ,

 

3 và

 

4 suy ra hàm số liên tục trên .


<b>Câu 35.</b> Hàm số 3 1


4


<i>f x</i> <i>x</i>


<i>x</i> liên tục trên:


<b>A.</b> 4;3 . <b>B.</b> 4;3 . <b>C.</b> 4;3 . <b>D.</b> ; 4 3; .


<b>Hướngdẫngiải</b>



Điều kiện: 3 0 4 4;


4 0 3 3


<i>TXD</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>D</i>


<i>x</i> <i>x</i> hàm số liên tục trên 4;3 . Xét tại <i>x</i> 3, ta




3 3


1 1


lim lim 3 3


4 7


<i>x</i> <i>x</i>


<i>f x</i> <i>x</i> <i>f</i>


<i>x</i> Hàm số liên tục trái tại <i>x</i> 3.


Vậy hàm số liên tục trên 4;3 . <b>ChọnC</b>.



<b>Câu 36.</b> Hàm số


3


cos sin


2 sin 3


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>f x</i>


<i>x</i> liên tục trên:


<b>A.</b> 1;1 . <b>B.</b> 1;5 . <b>C.</b> 3; .


2 <b>D.</b> .


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

<b>ChọnD.</b> Vì 2sin<i>x</i> 3 0 với mọi <i>x</i> <i>TXD</i> <i>D</i> Hàm số liên tục trên .


<b>Câu 37.</b> Biết rằng
0


sin
lim 1.
<i>x</i>


<i>x</i>



<i>x</i> Hàm số


tan


khi 0
0 khi 0


<i>x</i>
<i>x</i>


<i>f x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


liên tục trên khoảng nào sau đây?


<b>A.</b> 0; .


2 <b>B.</b> ;4 . <b>C.</b> 4 4; . <b>D.</b> ; .


<b>Hướngdẫngiải</b>


<b>ChọnA</b>. Tập xác định: | ;3 ; 3


2 <i>k</i> 2 2 2 2 2 2


<i>k</i> <i>k</i> <i>k</i>


<i>D</i> <i>k</i>



Ta có


0 0 0


tan sin 1 1


lim lim lim . 1. 1


cos cos0 0 0


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>f x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>f</i> <i>f x</i> không liên tục tại <i>x</i> 0.


<b>ChọnA</b>.


<b>Câu 38.</b> Hàm số


4
2


3 khi 1


khi 1, 0


1 khi 0



<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>


<i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>


liên tục tại:


<b>A.</b> mọi điểm trừ <i>x</i> 0, <i>x</i> 1. <b>B.</b>mọi điểm <i>x</i> .


<b>C.</b> mọi điểm trừ <i>x</i> 1. <b>D.</b>mọi điểm trừ <i>x</i> 0.


<b>Hướngdẫngiải</b>
<b>ChọnB.</b> Hàm số <i>y</i> <i>f x</i> có TXĐ: <i>D</i> .


Dễ thấy hàm số <i>y</i> <i>f x</i> liên tục trên mỗi khoảng ; 1 , 1;0 và 0; .
(i) Xét tại <i>x</i> 1, ta có


2
4


2
2


1 1 1 1


1 1



lim lim lim lim 1 3 1 .


1


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>f</i>


<i>x x</i>
<i>x</i> <i>x</i>


hàm số <i>y</i> <i>f x</i> liên tục tại <i>x</i> 1.
(ii) Xét tại <i>x</i> 0, ta có


2
4


2
2


0 0 0 0


1 1


lim lim lim lim 1 1 0 .



1


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>f</i>


<i>x x</i>
<i>x</i> <i>x</i>


hàm số <i>y</i> <i>f x</i> liên tục tại <i>x</i> 0.


<b>Câu 39.</b> Xét tính liên tục của hàm số 1 cos khi 0


1 khi 0.


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>
<i>f</i>


<i>x</i>


<i>x</i> Khẳng định nào sau đây đúng?


<b>A.</b> <i>f x</i> liên tục tại <i>x</i> 0. <b>B.</b> <i>f x</i> liên tục trên ;1 .



<b>C.</b> <i>f x</i> không liên tục trên . <b>D.</b> <i>f x</i> gián đoạn tại <i>x</i> 1.
<b>Hướngdẫngiải</b>


<b>ChọnC.</b> Hàm số xác định với mọi <i>x</i> . Ta có <i>f x</i> liên tục trên ;0 và 0; .


Mặt khác


0 0


0 0


0 1


lim lim 1 cos 1 cos 0 0


lim lim 1 0 1 1


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>f</i>


<i>f x</i> <i>x</i> <i>f x</i>


<i>f x</i> <i>x</i>


gián đoạn tại <i>x</i> 0.



<b>Câu 40.</b> Tìm các khoảng liên tục của hàm số cos 2 khi 1
1 khi 1
.
<i>f x</i>


<i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


Mệnh đề nào sau đây là sai?


<b>A.</b> Hàm số liên tục tại <i>x</i> 1.


<b>B.</b> Hàm số liên tục trên các khoảng , 1; 1; .


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

<b>D.</b> Hàm số liên tục trên khoảng 1,1 .


<b>Hướngdẫngiải</b>
<b>ChọnA</b>. Ta có <i>f x</i> liên tục trên ; 1 , 1;1 , 1; .


Ta có


1 1


1 cos 0


2



lim lim 1 2


<i>x</i> <i>x</i>


<i>f</i>


<i>f x</i>


<i>f x</i> <i>x</i>


gián đoạn tại <i>x</i> 1.


Ta có


1 1


1 1


1 cos 0


2


lim lim 1 0


lim lim cos 0


2


<i>x</i> <i>x</i>



<i>x</i> <i>x</i>


<i>f</i>


<i>f x</i> <i>x</i> <i>f x</i>


<i>f x</i> <i>x</i>


liên tục tại <i>x</i> 1.


<b>Câu 41.</b> Cho hàm số


2


khi 1, 0


0 khi 0 .


khi 1
<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


<i>f x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


Hàm số <i>f x</i> liên tục tại:



<b>A.</b> mọi điểm thuộc . <b>B.</b> mọi điểm trừ <i>x</i> 0.


<b>C.</b> mọi điểm trừ <i>x</i> 1. <b>D.</b> mọi điểm trừ <i>x</i> 0 và <i>x</i> 1.


<b>Hướngdẫngiải</b>


Hàm số <i>y</i> <i>f x</i> có TXĐ: D .


Dễ thấy hàm số <i>y</i> <i>f x</i> liên tục trên mỗi khoảng ;0 , 0;1 và 1; .


Ta có


2


0 0 0


2


0 0 0


0 0


lim lim lim 0


lim lim lim 0


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>



<i>f</i>


<i>x</i>


<i>f x</i> <i>x</i> <i>f x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


<i>f x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


liên tục tại <i>x</i> 0.


Ta có


2


1 1 1


1 1


1 1


lim lim lim 1


lim lim 1



<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>f</i>


<i>x</i>


<i>f x</i> <i>x</i> <i>f x</i>


<i>x</i>


<i>f x</i> <i>x</i>


liên tục tại <i>x</i> 1.


Vậy hàm số <i>y</i> <i>f x</i> liên tục trên . <b>ChọnA</b>.


<b>Câu 42.</b> Cho hàm số


2 <sub>1</sub>


khi 3, 1
1


4 khi 1


1 khi 3
<i>x</i>



<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


<i>f x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


. Hàm số <i>f x</i> liên tục tại:


<b>A.</b> mọi điểm thuộc . <b>B.</b> mọi điểm trừ <i>x</i> 1.


<b>C.</b> mọi điểm trừ <i>x</i> 3. <b>D.</b> mọi điểm trừ <i>x</i> 1 và <i>x</i> 3.


<b>Hướngdẫngiải</b>
<b>ChọnD.</b> Hàm số <i>y</i> <i>f x</i> có TXĐ: D .


Dễ thấy hàm số <i>y</i> <i>f x</i> liên tục trên mỗi khoảng ;1 , 1;3 và 3; .


Ta có 2


1 1 1


1 4


1


lim lim lim 1 2


1



<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>f</i>


<i>f x</i>
<i>x</i>


<i>f x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

Ta có 2


3 3 3


3 2


1


lim lim lim 1 4


1


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>f</i>


<i>f x</i>
<i>x</i>



<i>f x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


gián đoạn tại <i>x</i> 3.


<b>Câu 43.</b> Cho hàm số <i>f x</i>

 

 <i>x</i>24. Chọn câu <b>đúng</b> trong các câu sau:


(I) <i>f x</i>

 

liên tục tại <i>x</i>2. (II) <i>f x</i>

 

gián đoạn tại <i>x</i>2. (III) <i>f x</i>

 

liên tục trên đoạn

2; 2

.


<b>A.</b>Chỉ

 

<i>I</i> và

 

<i>III</i> . <b>B.</b> Chỉ

 

<i>I</i> . <b>C.</b> Chỉ

 

<i>II</i> . <b>D.</b> Chỉ

 

<i>II</i> và

 

<i>III</i>


<i><b>Hướng</b><b>dẫn</b><b>giải:</b></i>


<b>ChọnB</b>.


Ta có: <i>D</i>   

; 2

 

2;

.

 

2


2 2


lim lim 4 0


    


<i>x</i> <i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i> , <i>f</i>

 

2 0. Vậy hàm số liên tục tại


2





<i>x</i> .


<b>Câu 44.</b> Tìm khẳng định <b>đúng</b> trong các khẳng định sau:


 

<i>I</i>

 


2


1
1





<i>f x</i>
<i>x</i>


liên tục trên .

 

<i>II</i> <i>f x</i>

 

sin<i>x</i>


<i>x</i> có giới hạn khi <i>x</i>0.


 

<i>III</i> <i>f x</i>

 

 9<i>x</i>2 liên tục trên đoạn

3;3

.


<b>A.</b>Chỉ

 

<i>I</i> và

 

<i>II</i> . <b>B.</b> Chỉ

 

<i>II</i> và

 

<i>III</i> . <b>C.</b> Chỉ

 

<i>II</i> . <b>D.</b> Chỉ

 

<i>III</i> .


<i><b>Hướng</b><b>dẫn</b><b>giải:</b></i>


<b>ChọnB</b>.


Dễ thấy kđ (I) sai, Kđ (II) là lí thuyết.



Hàm số: <i>f x</i>

 

 9<i>x</i>2 liên tục trên khoảng

3;3

. Liên tục phải tại 3 và liên tục trái tại 3 .
Nên <i>f x</i>

 

 9<i>x</i>2 liên tục trên đoạn

3;3

.


<b>Câu 45.</b> Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:


 

<i>I</i> .

 

1
1







<i>x</i>
<i>f x</i>


<i>x</i> liên tục với mọi <i>x</i>1.

 

<i>II</i> . <i>f x</i>

 

sin<i>x</i> liên tục trên .

 

<i>III</i> . <i>f x</i>

 

 <i>x</i>


<i>x</i> liên tục tại <i>x</i>1.


<b>A.</b>Chỉ

 

<i>I</i> đúng. <b>B.</b> Chỉ

 

<i>I</i> và

 

<i>II</i> . <b>C.</b> Chỉ

 

<i>I</i> và

 

<i>III</i> . <b>D.</b> Chỉ

 

<i>II</i> và

 

<i>III</i> .


<i><b>Hướng</b><b>dẫn</b><b>giải:</b></i>


<b>ChọnD</b>.


Ta có

 

<i>II</i> đúng vì hàm số lượng giác liên tục trên từng khoảng của tập xác định.
Ta có

 

<i>III</i> đúng vì

 




, khi 0


, khi 0


 <sub></sub>



 <sub> </sub>


 





<i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i> <i><sub>x</sub></i>


<i>f x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


.



Khi đó

 

 

 



1 1


lim<sub></sub> lim<sub></sub> 1 1


    


<i>x</i> <i>x</i>


<i>f x</i> <i>f x</i> <i>f</i> . Vậy hàm số <i>y</i> <i>f x</i>

 

 <i>x</i>


<i>x</i> liên tục tại <i>x</i>1.


<b>Câu 46.</b> Cho hàm số

 



2


3


, 3


3


2 3 , 3


  <sub></sub>





<sub></sub> 


 <sub></sub>




<i>x</i>


<i>x</i>


<i>f x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

 

<i>I</i> . <i>f x</i>

 

liên tục tại <i>x</i> 3.

 

<i>II</i> . <i>f x</i>

 

gián đoạn tại <i>x</i> 3.

 

<i>III</i> . <i>f x</i>

 

liên tục trên
.


<b>A.</b>Chỉ

 

<i>I</i> và

 

<i>II</i> . <b>B.</b> Chỉ

 

<i>II</i> và

 

<i>III</i> .


<b>C.</b> Chỉ

 

<i>I</i> và

 

<i>III</i> . <b>D.</b>

 

<i>I</i> ,

 

<i>II</i> ,

 

<i>III</i> đúng.


<i><b>Hướng</b><b>dẫn</b><b>giải:</b></i>


<b>ChọnC</b>.


Với <i>x</i> 3 ta có hàm số

 



2


3


3







<i>x</i>
<i>f x</i>


<i>x</i> liên tục trên khoảng

; 3

3;

 

1 .


Với <i>x</i> 3: <i>f</i>

 

3 2 3 và

 

 



2


3 3


3


lim lim 2 3 3


3


 




  





<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


<i>f x</i> <i>f</i>


<i>x</i> nên hàm số liên tục tại


3




<i>x</i>

 

2


Từ

 

1 và

 

2 ta có hàm số liên tục trên .


<b>Câu 47.</b> Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:


 

<i>I</i> . <i>f x</i>

 

<i>x</i>5–<i>x</i>21 liên tục trên .


 

<i>II</i> .

 



2


1
1






<i>f x</i>
<i>x</i>


liên tục trên khoảng

–1;1 .



 

<i>III</i> . <i>f x</i>

 

 <i>x</i>2 liên tục trên đoạn

2;

.


<b>A.</b>Chỉ

 

<i>I</i> đúng. <b>B.</b> Chỉ

 

<i>I</i> và

 

<i>II</i> . <b>C.</b> Chỉ

 

<i>II</i> và

 

<i>III</i> . <b>D.</b> Chỉ

 

<i>I</i> và

 

<i>III</i> .


<i><b>Hướng</b><b>dẫn</b><b>giải:</b></i>


<b>ChọnD</b>.


 

<i>I</i> đúng vì <i>f x</i>

 

<i>x</i>5<i>x</i>21 là hàm đa thức nên liên tục trên .


 

<i>III</i> đúng vì <i>f x</i>

 

 <i>x</i>2 liên tục trên

2;

,

 

 



2


lim<sub></sub> 2 0


  


<i>x</i>


<i>f x</i> <i>f</i> nên hsố liên tục trên


2;

.


<b>Câu 48.</b> Cho hàm số . Khi đó hàm số <i>y</i> <i>f x</i>

 

liên tục trên các khoảng nào sau đây?


<b>A.</b>

3; 2

. <b>B.</b>

 2;

. <b>C.</b>

;3

. <b>D.</b>

 

2;3 .


<i><b>Hướng</b><b>dẫn</b><b>giải:</b></i>


<b>ChọnB</b>.


Hàm số có nghĩa khi 2 5 6 0 3


2


 

 <sub>   </sub>


 


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> .


Vậy theo định lí ta có hàm số

 



2
2



1


5 6





 


<i>x</i>
<i>f x</i>


<i>x</i> <i>x</i> liên tục trên khoảng

 ; 3

;

 3; 2



 2;

.


<b>Câu 49.</b> Cho hàm số ( ) <sub>2</sub> 2
6





 


<i>x</i>
<i>f x</i>


<i>x</i> <i>x</i> . Khẳng định nào sau đây đúng nhất.



<b>A.</b>Hàm số liên tục trên


<b>B.</b>TXĐ: <i>D</i> \ 3; 2

.Ta có hàm số liên tục tại mọi <i>x</i><i>D</i> và hàm số gián đoạn tại


2, 3


  


<i>x</i> <i>x</i>


6
5


1
)


( <sub>2</sub>


2








<i>x</i>
<i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>

<b>C.</b>Hàm số liên tục tại <i>x</i> 2,<i>x</i>3


<b>D.</b>Tất cả đều sai


<i><b>Hướng</b><b>dẫn</b><b>giải:</b></i>


<b>ChọnB</b>.


TXĐ: <i>D</i> \ 3; 2

. Ta có hàm số liên tục tại mọi <i>x</i><i>D</i> và hàm số gián đoạn tại <i>x</i> 2,<i>x</i>3


<b>Câu 50.</b> Cho hàm số <i>f x</i>( ) 3<i>x</i>21. Khẳng định nào sau đây đúng nhất.


<b>A.</b>Hàm số liên tục trên


<b>B.</b>Hàm số liên tục tại mọi điểm ; 1 1 ;


3 3


   


  <sub></sub> <sub> </sub> <sub></sub>


   


<i>x</i>


<b>C.</b>TXĐ: ; 1 1 ;



2 2


   


 <sub></sub> <sub> </sub> <sub></sub>


   


<i>D</i>


<b>D.</b>Hàm số liên tục tại mọi điểm 1 ; 1


3 3


 


 <sub></sub> <sub></sub>


 


<i>x</i> .


<i><b>Hướng</b><b>dẫn</b><b>giải:</b></i>


<b>ChọnB</b>.


TXĐ: ; 1 1 ;


3 3



   


  <sub></sub> <sub> </sub> <sub></sub>


   


<i>D</i> . Ta có hàm số liên tục tại mọi điểm


1 1


; ;


3 3


   


  <sub></sub> <sub> </sub> <sub></sub>


   


<i>x</i>


1
3


1


lim ( ) 0


3




 


  


 


 
  <sub></sub> <sub></sub>


 
<i>x</i>


<i>f x</i> <i>f</i> hàm số liên tục trái tại 1


3


 


<i>x</i>


1
3


1


lim ( ) 0


3




 
 
 


 
  <sub></sub> <sub></sub>


 
<i>x</i>


<i>f x</i> <i>f</i> hàm số liên tục phải tại 1


3




<i>x</i>


Hàm số gián đoạn tại mọi điểm 1 ; 1


3 3


 


 <sub></sub> <sub></sub>


 



<i>x</i> .


<b>Câu 51.</b> Cho hàm số <i>f x</i>( )2 sin<i>x</i>3 tan 2<i>x</i>. Khẳng định nào sau đây đúng nhất.


<b>A.</b>Hàm số liên tục trên


<b>B.</b>Hàm số liên tục tại mọi điểm


<b>C.</b>TXĐ: \ ,


2 2


 


 <sub></sub>   <sub></sub>


 


<i>D</i>  <i>k</i> <i>k</i>


<b>D.</b>Hàm số gián đoạn tại các điểm ,


4 2


  


<i>x</i>  <i>k</i> <i>k</i>


<i><b>Hướng</b><b>dẫn</b><b>giải:</b></i>



<b>ChọnD.</b> TXĐ: \ ,


4 2


 


 <sub></sub>   <sub></sub>


 


<i>D</i>  <i>k</i> <i>k</i>


Ta có hàm số liên tục tại mọi điểm thuộc D và gián đoạn tại các điểm ,


4 2


  


</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15>

<b>Câu 52.</b> Cho hàm số 3


2 1 khi 0


( ) ( 1) khi 0 2


1 khi 2


 






<sub></sub>   


 <sub></sub> <sub></sub>




<i>x</i> <i>x</i>


<i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


. Khẳng định nào sau đây đúng nhất.


<b>A.</b>Hàm số liên tục trên <b>B.</b>Hàm số không liên tục trên


<b>C.</b>Hàm số không liên tục trên

2;

<b>D.</b>Hàm số gián đoạn tại các điểm <i>x</i>2.


<i><b>Hướng</b><b>dẫn</b><b>giải:</b></i>


<b>ChọnD.</b> Hàm số liên tục tại mọi điểm <i>x</i>2và gián đoạn tại <i>x</i>2


<b>Câu 53.</b> Tìm các khoảng liên tục của hàm số: ( ) cos 2 khi 1


1 khi 1


<i>x</i>


<i>x</i>


<i>f x</i>


<i>x</i> <i>x</i>




 <sub></sub>



 


  




.


Mệnh đề nào sau đây là <b>sai</b>?


<b>A.</b>Hàm số liên tục tại <i>x</i> 1.


<b>B.</b> Hàm số liên tục trên các khoảng ( ; 1 ,) ( 1;).


<b>C.</b>Hàm số liên tục tại <i>x</i>1.


<b>D.</b> Hàm số liên tục trên khoảng

1;1

.


<b>Câu 54.</b> Xét tính liên tục của hàm số sau:

 



3


2


1 cos


khi 0


sin


1 khi 0


<i>x</i>


<i>x</i>


<i>f x</i> <i><sub>x</sub></i>


<i>x</i>


  <sub></sub>



 


 <sub></sub>




<b>A.</b>Hàm số không liên tục trên . <b>B.</b> Hàm số liên tục tại <i>x</i>0và <i>x</i>2.


<b>C.</b>Hàm số liên tục tại <i>x</i>0và <i>x</i>1. <b>D.</b> Hàm số liên tục tại <i>x</i>0và <i>x</i>3.



<b>Câu 55.</b> Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:


 

<i>I</i> . <i>f x</i>

 

<i>x</i>5–<i>x</i>21 liên tục trên .


 

<i>II</i> .

 



2


1
1


<i>f x</i>
<i>x</i>




 liên tục trên khoảng

–1;1 .



 

<i>III</i> . <i>f x</i>

 

 <i>x</i>2 liên tục trên đoạn

2;

.


<b>A.</b>Chỉ

 

<i>I</i> đúng. <b>B.</b> Chỉ

 

<i>I</i> và

 

<i>II</i> . <b>C.</b> Chỉ

 

<i>II</i> và

 

<i>III</i> . <b>D.</b> Chỉ

 

<i>I</i> và

 

<i>III</i> .


<b>Lờigiải</b>


Chọn<b>D</b>.


 

<i>I</i> đúng vì <i>f x</i>

 

<i>x</i>5<i>x</i>21 là hàm đa thức nên liên tục trên .


 

<i>III</i> đúng vì <i>f x</i>

 

 <i>x</i>2 liên tục trên

2;

,

 

 




2


lim 2 0


<i>x</i>


<i>f x</i> <i>f</i>




   nên hàm số liên tục


trên

2;

.


<b>Câu 56.</b> Số điểm gián đoạn của hàm số <sub>2</sub>


0, 5 khi 1


1


khi 1, 1


1


1 khi 1


<i>x</i>
<i>x x</i>



<i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i>


là:


<b>A.</b> 0. <b>B.</b> 1. <b>C.</b> 2. <b>D.</b> 3.


<b>Hướngdẫngiải</b>
<b>ChọnB.</b> Hàm số <i>y</i> <i>f x</i> có TXĐ D .


Hàm số <sub>2</sub> 1


1


<i>x x</i>
<i>f x</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(16)</span><div class='page_container' data-page=16>

Xét tại <i>x</i> 1, ta có <sub>2</sub>


1 1 1


1 1


lim lim lim 1


1 2



1


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x x</i> <i>x</i>


<i>f x</i> <i>f</i>


<i>x</i>


<i>x</i> Hàm số liên tục tại <i>x</i> 1


.


Xét tại <i>x</i> 1, ta có


2


1 1 1


2


1 1 1


1


lim lim lim


1
1



1


lim lim lim


1
1


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x x</i> <i>x</i>


<i>f x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


<i>x x</i> <i>x</i>


<i>f x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


Hàm số <i>y</i> <i>f x</i> gián đoạn tại


1
<i>x</i> .



<b>Câu 57.</b> Xét tính liên tục của hàm số


1


khi 1


2 1 .


2 khi 1


<i>x</i>


<i>x</i>


<i>f x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


Khẳng định nào dưới đây đúng?


<b>A.</b> <i>f x</i> không liên tục trên . <b>B.</b> <i>f x</i> không liên tục trên 0;2 .


<b>C.</b> <i>f x</i> gián đoạn tại <i>x</i> 1. <b>D.</b> <i>f x</i> liên tục trên .


<b>Hướngdẫngiải</b>


Dễ thấy hàm số liên tục trên ;1 và 1; .


Ta có



1 1


1 1 1


1 2


lim lim 2 2


1


lim lim lim 2 1 2


2 1


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>f</i>


<i>f x</i> <i>x</i> <i>f x</i>


<i>x</i>


<i>f x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


liên tục tại <i>x</i> 1.



Vậy hàm số <i>f x</i> liên tục trên . <b>ChọnD</b>.


<b>Câu 58.</b> Số điểm gián đoạn của hàm số 2


2 khi 0


1 khi 0 2


3 1 khi 2


<i>x</i> <i>x</i>


<i>h x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


là:


<b>A.</b> 1. <b>B.</b> 2. <b>C.</b> 3. <b>D.</b> 0.


<b>Hướngdẫngiải</b>


Hàm số <i>y</i> <i>h x</i> có TXĐ: D .


Dễ thấy hàm số <i>y</i> <i>h x</i> liên tục trên mỗi khoảng ;0 , 0;2 và 2; .
Ta có


0 0



0 1


lim lim 2 0


<i>x</i> <i>x</i>


<i>h</i>


<i>f x</i>


<i>h x</i> <i>x</i> khơng liên tục tại <i>x</i> 0.


Ta có 2


2 2


2 2


2 5


lim lim 1 5


lim lim 3 1 5


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>h</i>



<i>h x</i> <i>x</i> <i>f x</i>


<i>h x</i> <i>x</i>


liên tục tại <i>x</i> 2.


<b>ChọnA</b>.


<b>Câu 59.</b> Cho hàm số


2


3


cos khi 0
khi 0 1.
1


khi 1


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


<i>f x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>



Hàm số <i>f x</i> liên tục tại:


<b>A.</b> mọi điểm thuộc <i>x</i> . <b>B.</b>mọi điểm trừ <i>x</i> 0.


<b>C.</b> mọi điểm trừ <i>x</i> 1. <b>D.</b>mọi điểm trừ <i>x</i> 0; <i>x</i> 1.


<b>Hướngdẫngiải</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(17)</span><div class='page_container' data-page=17>

Dễ thấy <i>f x</i> liên tục trên mỗi khoảng ;0 , 0;1 và 1; .


Ta có


0 0


2


0 0


0 0


lim lim cos 0


lim lim 0


1


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>



<i>f</i>


<i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>f x</i>


<i>x</i>
<i>f x</i>


<i>x</i>


liên tục tại <i>x</i> 0.


Ta có


2


1 1


3
1
1


1 1


1


lim lim


1 2


lim lim 1



<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


<i>f</i>


<i>x</i>


<i>f x</i> <i>f x</i>


<i>x</i>


<i>f x</i> <i>x</i>


không liên tục tại <i>x</i> 1.


<b>ChọnC</b>.


<b>Câu 60.</b> Cho hàm số

 



2
3


5 6


2


2 16



2 2


   <sub></sub>




 


 <sub></sub> <sub></sub>




<i>x</i> <i>x</i>


<i>khi x</i>


<i>f x</i> <i><sub>x</sub></i>


<i>x</i> <i>khi x</i>


. Khẳng định nào sau đây đúng nhất.


<b>A.</b>Hàm số liên tục trên <b>B.</b>Hàm số liên tục tại mọi điểm


<b>C.</b>Hàm số không liên tục trên

2 :

<b>D.</b>Hàm số gián đoạn tại điểm <i>x</i>2.


<i><b>Hướng</b><b>dẫn</b><b>giải:</b></i>


<b>ChọnD.</b> TXĐ: <i>D</i> \ 2

 




 Với


2
3


5 6


2 ( )


2 16


 


   




<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>f x</i>


<i>x</i> hàm số liên tục


 Với <i>x</i> 2 <i>f x</i>( )  2 <i>x</i> hàm số liên tục


 Tại <i>x</i>2 ta có: <i>f</i>(2)0





2 2


lim<sub></sub> ( ) lim 2<sub></sub> 0


    


<i>x</i> <i>x</i>


<i>f x</i> <i>x</i> ; <sub>2</sub>


2 2 2


( 2)( 3) 1


lim ( ) lim lim ( )


2( 2)( 2 4) 24


  


  


 


   


  


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>



<i>x</i> <i>x</i>


<i>f x</i> <i>f x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


Hàm số không liên tục tại <i>x</i>2.


<b>Câu 61.</b> Cho hàm số


3


3


1


khi 1
1


( )


1 2


khi 1
2


 



 



 


 


 <sub></sub>


 <sub></sub>


<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


<i>f x</i>


<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


. Khẳng định nào sau đây đúng nhất.


<b>A.</b>Hàm số liên tục trên <b>B.</b>Hàm số không liên tục trên


<b>C.</b>Hàm số không liên tục trên

1:

<b>D.</b>Hàm số gián đoạn tại các điểm <i>x</i>1.


<i><b>Hướng</b><b>dẫn</b><b>giải:</b></i>



<b>ChọnA</b>. Hàm số xác định với mọi x thuộc


 Với 1 ( ) 1 2


2


 


   




<i>x</i>


<i>x</i> <i>f x</i>


<i>x</i> hàm số liên tục


 Với


3


1


1 ( )


1





   




<i>x</i>


<i>x</i> <i>f x</i>


<i>x</i> hàm số liên tục
 Tại <i>x</i>1 ta có: (1) 2


3




</div>
<span class='text_page_counter'>(18)</span><div class='page_container' data-page=18>

3


3 2 3


1 1 1


1 ( 1)( 1) 2


lim ( ) lim lim


3


1 ( 1)( 1)


  



  


  


  


 <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>f x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


;


2 1 1


1 2 2


lim ( ) lim lim ( ) (1)


2 3


  


  



 


   




<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


<i>f x</i> <i>f x</i> <i>f</i>


<i>x</i>


Hàm số liên tục tại <i>x</i>1. Vậy hàm số liên tục trên .


<b>Câu 62.</b> Cho hàm số

 



tan


, 0 ,


2
0 , 0


 <sub>   </sub> <sub></sub>



 



 <sub></sub>




<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>k</i> <i>k</i>


<i>f x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


 <sub></sub>


. Hàm số <i>y</i> <i>f x</i>

 

liên tục trên các
khoảng nào sau đây?


<b>A.</b> 0;
2


 
 
 




. <b>B.</b> ;


4



<sub></sub> 
 
 




. <b>C.</b> ;


4 4


<sub></sub> 


 


 


 


. <b>D.</b>

 ;

.


<i><b>Hướng</b><b>dẫn</b><b>giải:</b></i>


<b>ChọnA</b>. TXĐ: \ ,


2


 


 <sub></sub>   <sub></sub>



 


<i>D</i>  <i>k</i> <i>k</i> .


Với <i>x</i>0 ta có <i>f</i>

 

0 0,

 



0 0


tan


lim lim


  


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>
<i>f x</i>


<i>x</i> 0 0


sin 1


lim .lim


cos


 





<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> 1 hay lim<i>x</i>0 <i>f x</i>

 

 <i>f</i>

 

0 .


Vậy hàm số gián đoạn tại <i>x</i>0.


<b>Câu 63.</b> Cho hàm số

 



2
3


, 1
2


, 0 1


1


sin , 0


 





<sub> </sub>  








<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


<i>f x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x x</i>


. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:


<b>A.</b> <i>f x</i>

 

liên tục trên . <b>B.</b> <i>f x</i>

 

liên tục trên \ 0 .

 



<b>C.</b> <i>f x</i>

 

liên tục trên \ 1 .

 

<b>D.</b> <i>f x</i>

 

liên tục trên \ 0;1 .

 



<i><b>Hướng</b><b>dẫn</b><b>giải:</b></i>


<b>ChọnA</b>. TXĐ: <i>D</i> .


Với <i>x</i>1 ta có hàm số <i>f x</i>

 

<i>x</i>2 liên tục trên khoảng

1;

.

 

1
Với 0 <i>x</i> 1 ta có hàm số

 



3



2
1





<i>x</i>
<i>f x</i>


<i>x</i> liên tục trên khoảng

 

0;1 .

 

2


Với <i>x</i>0 ta có <i>f x</i>

 

<i>x</i>sin<i>x</i> liên tục trên khoảng

;0

.

 

3
Với <i>x</i>1 ta có <i>f</i>

 

1 1;

 

2


1 1


lim<sub></sub> lim<sub></sub> 1


   


<i>x</i> <i>x</i>


<i>f x</i> <i>x</i> ;

 



3


1 1


2



lim lim 1


1


 


    


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>
<i>f x</i>


<i>x</i> . Suy ra


 

 


1


lim 1 1


  


<i>x</i> <i>f x</i> <i>f</i> .


Vậy hàm số liên tục tại <i>x</i>1.


Với <i>x</i>0 ta có <i>f</i>

 

0 0;

 



3



0 0


2


lim lim 0


1


 


    


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>
<i>f x</i>


<i>x</i> ; 0

 

0



lim<sub></sub> lim<sub></sub> .sin


  


<i>x</i> <i>x</i>


<i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i>


2


0 0



sin


lim<sub></sub> . lim<sub></sub> 0


 


 


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


<i>x</i> suy ra lim<i>x</i>0 <i>f x</i>

 

 0 <i>f</i>

 

0 . Vậy hàm số liên tục tại <i>x</i>0.

 

4


</div>
<span class='text_page_counter'>(19)</span><div class='page_container' data-page=19>

<b>Câu 64.</b> Cho hàm số

 



2 1 1


0


0 0


 <sub> </sub>





 



 <sub></sub>




<i>x</i>


<i>khi x</i>


<i>f x</i> <i><sub>x</sub></i>


<i>khi x</i>


. Khẳng định nào sau đây đúng nhất.


<b>A.</b>Hàm số liên tục trên <b>B.</b>Hàm số không liên tục trên


<b>C.</b>Hàm số không liên tục trên

0;

<b>D.</b>Hàm số gián đoạn tại các điểm <i>x</i>0.


<i><b>Hướng</b><b>dẫn</b><b>giải:</b></i>


<b>ChọnD.</b> Hàm số liên tục tại mọi điểm <i>x</i>0 và gián đoạn tại <i>x</i>0


<b>Câu 65.</b> Cho hàm số


2


2 1 khi 1


( )



3 1 khi 1


   



 


 





<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>f x</i>


<i>x</i> <i>x</i> . Khẳng định nào sau đây đúng nhất.


<b>A.</b>Hàm số liên tục trên <b>B.</b>Hàm số không liên tục trên


<b>C.</b>Hàm số không liên tục trên

2;

<b>D.</b>Hàm số gián đoạn tại các điểm <i>x</i> 1.


<i><b>Hướng</b><b>dẫn</b><b>giải:</b></i>


<b>ChọnD.</b> Hàm số liên tục tại mọi điểm <i>x</i> 1và gián đoạn tại <i>x</i> 1.


<b>Bài toán chứa tham số</b>


<b>Câu 66.</b> Hàm số



3


khi 3


( ) 1 2


khi 3


<i>x</i>


<i>x</i>


<i>f x</i> <i>x</i>


<i>m</i> <i>x</i>




 <sub></sub>




  


 <sub></sub>




liên tục tại <i>x</i>3 khi <i>m</i> bằng:



<b>A.</b> 4. <b>B.</b> 4. <b>C.</b> 1. <b>D.</b> 1.


<b>Câu 67.</b> Cho hàm số


4 2


khi 0


( )


5


2 khi 0


4


<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


<i>f x</i>


<i>a</i> <i>x</i>


 <sub> </sub>







 


 <sub></sub> <sub></sub>





Xác định <i>a</i> để hàm số liên tục tại <i>x</i><sub>0</sub> 0.


<b>A.</b> <i>a</i>3. <b>B.</b> 3


4


<i>a</i> . <b>C.</b> <i>a</i>2. <b>D.</b> <i>a</i>1.


<b>Câu 68.</b> Cho hàm số


2


khi 4


5 3


( )


5


khi 4


2
<i>x</i>



<i>x</i>
<i>x</i>


<i>f x</i>


<i>ax</i> <i>x</i>


 <sub></sub>



  


 


  





. Tìm <i>a</i> để hàm số liên tục tại <i>x</i><sub>0</sub> 4.


<b>A.</b> <i>a</i>3. <b>B.</b> <i>a</i>0. <b>C.</b> <i>a</i>2. <b>D.</b> <i>a</i>1.


<b>Câu 69.</b> Cho hàm số


2 1 5


khi 4


( ) <sub>4</sub>



2 khi 4


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


<i>f x</i> <i><sub>x</sub></i>


<i>a</i> <i>x</i>


 <sub> </sub> <sub></sub>





  


  




. Tìm <i>a</i> để hàm số liên tục tại <i>x</i><sub>0</sub> 4.


<b>A.</b> <i>a</i>3. <b>B.</b> <i>a</i>2. <b>C.</b> 11


6


<i>a</i> . <b>D.</b> 5



2
<i>a</i> .


<b>Câu 70.</b> Cho hàm số


3 2


2


4 3


khi 1


1
( )


5


khi 1


2


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


<i>f x</i>


<i>ax</i> <i>x</i>



   <sub></sub>


 
 


  





. Tìm <i>a</i> để hàm số liên tục tại <i>x</i><sub>0</sub> 1


</div>
<span class='text_page_counter'>(20)</span><div class='page_container' data-page=20>

<b>Câu 71.</b> Cho hàm số


2
2


6 5


khi 1


1
( )


5


khi 1


2



<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


<i>f x</i>


<i>a</i> <i>x</i>


  



 


 


  





. Tìm <i>a</i> để hàm số liên tục tại <i>x</i><sub>0</sub> 1.


<b>A.</b> 3


2


<i>a</i> . <b>B.</b> <i>a</i>0. <b>C.</b> <i>a</i>2. <b>D.</b> 9


2
<i>a</i> .



<b>Câu 72.</b> Cho hàm số f(x) =


2


x a khi x 0


x 1 khi x 0


 





 


 . Tìm a để hàm số có giới hạn khi x  0.


<b>A.</b> -1<b> B.</b>2 <b>C.</b>1 <b>D.</b>0


<b>Hướngdẫngiải</b>


Chọn A. Ta có:


xlim f (x)0


=


xlim0



(x - a) = -a và


xlim f (x)0


=


xlim0


(x2<sub> + 1) = 1. </sub>
Hàm số có giới hạn khi x0 


x 0


lim f (x)<sub></sub>


 = x 0


lim f (x)<sub></sub>


  a = -1. Vậy với a = -1 ta có lim f (x)x0 = 1.


<b>Câu 73.</b> Cho hàm số

 



2


1
1
<i>x</i>
<i>f x</i>



<i>x</i>





 và

 



2


2 2


<i>f</i> <i>m</i>  với <i>x</i>2. Giá trị của <i>m</i>để <i>f x</i>

 

liên tục tại <i>x</i>2
là:


<b>A.</b> 3. <b>B.</b>  3. <b>C.</b>  3. <b>D.</b> 3


<b>Lờigiải</b>


<b>ChọnC</b>


Hàm số liên tục tại <i>x</i>2

 

 



2


lim 2


<i>x</i> <i>f x</i> <i>f</i>


  .



Ta có



2


2 2


1


lim lim 1 1


1


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


 


 <sub></sub> <sub> </sub>


 . Vậy


2 3


2 1


3



<i>m</i>
<i>m</i>


<i>m</i>


 
   


 
 .


<b>Câu 74.</b> Cho hàm số

 



2
3


1


3; 2


6


3 3;


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i>



<i>b</i> <i>x</i> <i>b</i>


 <sub></sub>


 




  


   




. Tìm <i>b</i> để <i>f x</i>

 

liên tục tại <i>x</i>3.


<b>A.</b> 3. <b>B.</b>  3. <b>C.</b> 2 3


3 . <b>D.</b>


2 3
.
3




<b>Lờigiải</b>


<b>ChọnD.</b> Hàm số liên tục tại

 

 




3


3 lim 3


<i>x</i>


<i>x</i> <i>f x</i> <i>f</i>




   .


2
3
3


1 1


lim


6 3


<i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>





 <sub></sub>


  , <i>f</i>

 

3  <i>b</i> 3. Vậy:


1 1 2


3 3


3 3 3


<i>b</i>    <i>b</i>    .


<b>Câu 75.</b> Cho hàm số

 



sin 5


0
5


2 0


<i>x</i>
<i>x</i>


<i>f x</i> <i>x</i>


<i>a</i> <i>x</i>


 <sub></sub>




 


  




. Tìm <i>a</i>để <i>f x</i>

 

liên tục tại <i>x</i>0.


<b>A.</b>1. <b>B.</b> 1. <b>C.</b> 2. <b>D.</b> 2.


<b>Lờigiải</b>


<b>ChọnB</b>.
Ta có:


0


sin 5


lim 1


5


<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(21)</span><div class='page_container' data-page=21>

<b>Câu 76.</b> Cho hàm số

 



2
2
2


1 , 1


3 , 1


, 1


<i>x</i> <i>x</i>


<i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>k</i> <i>x</i>


  





<sub></sub>  


 <sub></sub>





. Tìm <i>k</i> để <i>f x</i>

 

gián đoạn tại <i>x</i>1.



<b>A.</b> <i>k</i> 2. <b>B.</b> <i>k</i>2. <b>C.</b> <i>k</i> 2. <b>D.</b> <i>k</i> 1.


<b>Lờigiải</b>


Chọn <b>A</b>. TXĐ: <i>D</i> .
Với <i>x</i>1 ta có <i>f</i>

 

1 <i>k</i>2


Với <i>x</i>1 ta có

 

2



1 1


lim lim 3 4


<i>x</i> <i>x</i>


<i>f x</i> <i>x</i>


 


     ;

 



2


1 1


lim lim 1 4


<i>x</i> <i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i> 


suy ra

 




1


lim 4


<i>x</i> <i>f x</i>  .


Vậy để hàm số gián đoạn tại <i>x</i>1khi

 

2


1


lim


<i>x</i> <i>f x</i> <i>k</i>


2


4
<i>k</i>


    <i>k</i> 2.


<b>Câu 77.</b> Cho hàm số

 





2 2


2



, 2,


2 , 2


<i>a x</i> <i>x</i> <i>a</i>


<i>f x</i>


<i>a x</i> <i>x</i>


  



 


 


 . Giá trị của <i>a</i> để <i>f x</i>

 

liên tục trên là:


<b>A.</b>1 và 2. <b>B.</b>1 và –1. <b>C.</b> –1 và 2. <b>D.</b>1 và –2.


<b>Lờigiải</b>


Chọn<b>D.</b> TXĐ: <i>D</i> .


Với <i>x</i> 2 ta có hàm số <i>f x</i>

 

<i>a x</i>2 2 liên tục trên khoảng

2;

.
Với <i>x</i> 2 ta có hàm số <i>f x</i>

  

 2<i>a x</i>

2 liên tục trên khoảng

; 2

.


Với <i>x</i> 2 ta có <i>f</i>

 

2 2<i>a</i>2,

 

2




2 2


lim lim 2 2 2


<i>x</i> <i>x</i>


<i>f x</i> <i>a x</i> <i>a</i>


 


      ;


 

2 2 2


2 2


lim lim 2


<i>x</i> <i>x</i>


<i>f x</i> <i>a x</i> <i>a</i>


 


    .


Để hàm số liên tục tại <i>x</i> 2

 

 

 



2 2



lim lim 2


<i>x</i> <i>x</i>


<i>f x</i> <i>f x</i> <i>f</i>


 


 


   2



2<i>a</i> 2 2 <i>a</i>


  


2


2 0


<i>a</i> <i>a</i>


    1


2


<i>a</i>
<i>a</i>





  <sub> </sub>


 . Vậy <i>a</i>1hoặc <i>a</i> 2 thì hàm số liên tục trên .


<b>Câu 78.</b> Tìm giá trị thực của tham số <i>m</i> để hàm số


2


2


khi 2
2


khi 2
<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


<i>f x</i> <i>x</i>


<i>m</i> <i>x</i>


liên tục tại <i>x</i> 2.


<b>A.</b> <i>m</i> 0. <b>B.</b> <i>m</i> 1. <b>C.</b> <i>m</i> 2. <b>D.</b> <i>m</i> 3.


<b>Hướngdẫngiải</b>


Tập xác định: <i>D</i> , chứa <i>x</i> 2. Theo giả thiết thì ta phải có


2


2 2 2


2


2 lim lim lim 1 3.


2


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>m</i> <i>f</i> <i>f x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <b>ChọnD</b>.


<b>Câu 79.</b> Tìm giá trị thực của tham số <i>m</i> để hàm số


3 2 <sub>2</sub> <sub>2</sub>


khi 1
1


3 khi 1


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>



<i>f x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>m</i> <i>x</i>


liên tục tại <i>x</i> 1.


<b>A.</b> <i>m</i> 0. <b>B.</b> <i>m</i> 2. <b>C.</b> <i>m</i> 4. <b>D.</b> <i>m</i> 6.


<b>Hướngdẫngiải</b>


Hàm số xác định với mọi <i>x</i> . Theo giả thiết ta phải có
2
3 2


2


1 1 1 1


1 2


2 2


3 1 lim lim lim lim 2 3 0.


1 1


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>



<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>m</i> <i>f</i> <i>f x</i> <i>x</i> <i>m</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(22)</span><div class='page_container' data-page=22>

<b>Câu 80.</b> Tìm giá trị thực của tham số <i>k</i> để hàm số


1


khi 1
1


1 khi 1
<i>x</i>


<i>x</i>
<i>y</i> <i>f x</i> <i><sub>x</sub></i>


<i>k</i> <i>x</i>


liên tục tại <i>x</i> 1.


<b>A.</b> 1.
2


<i>k</i> <b>B.</b> <i>k</i> 2. <b>C.</b> 1.


2


<i>k</i> <b>D.</b> <i>k</i> 0.



<b>Hướngdẫngiải</b>


Hàm số <i>f x</i> có TXĐ: <i>D</i> 0; . Điều kiện bài tốn tương đương với
Ta có:


1 1 1


1 1 1 1


1 1 lim lim lim .


1 1 2 2


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


<i>k</i> <i>y</i> <i>y</i> <i>k</i>


<i>x</i> <i>x</i> <b>ChọnC</b>.


<b>Câu 81.</b> Biết rằng hàm số


3


khi 3


1 2



khi 3


<i>x</i>


<i>x</i>


<i>f x</i> <i>x</i>


<i>m</i> <i>x</i>


liên tục tại <i>x</i> 3 (với <i>m</i> là tham số). Khẳng định


nào dưới đây đúng?


<b>A.</b> <i>m</i> 3;0 . <b>B.</b> <i>m</i> 3. <b>C.</b> <i>m</i> 0;5 . <b>D.</b> <i>m</i> 5; .


<b>Hướngdẫngiải</b>


<b>ChọnB.</b> Hàm số <i>f x</i> có tập xác định là 1; . Theo giả thiết ta phải có


3 3 3 3


3 1 2


3


3 lim lim lim lim 1 2 4.


3



1 2


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>


<i>m</i> <i>f</i> <i>f x</i> <i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


<b>Câu 82.</b> Tìm giá trị thực của tham số <i>m</i> để hàm số


2 1


sin khi 0
khi 0


<i>x</i> <i>x</i>


<i>f x</i> <i>x</i>


<i>m</i> <i>x</i>


liên tục tại <i>x</i> 0.


<b>A.</b> <i>m</i> 2; 1 . <b>B.</b> <i>m</i> 2. <b>C.</b> <i>m</i> 1;7 . <b>D.</b> <i>m</i> 7; .


<b>Hướngdẫngiải</b>



Với mọi <i>x</i> 0 ta có 2 1 2


si


0 <i>f x</i> <i>x</i> n <i>x</i> 0


<i>x</i> khi <i>x</i> 0 lim<i>x</i> 0<i>f x</i> 0.


Theo giải thiết ta phải có:


0


0 lim 0.


<i>x</i>


<i>m</i> <i>f</i> <i>f x</i> <b>ChọnC</b>.


<b>Câu 83.</b> Cho hàm số

 



2


1
1








<i>x</i>
<i>f x</i>


<i>x</i> và

 



2


2  2


<i>f</i> <i>m</i> với <i>x</i>2. Giá trị của <i>m</i>để <i>f x</i>

 

liên tục tại <i>x</i>2
là:


<b>A.</b> 3 . <b>B.</b>  3. <b>C.</b>  3. <b>D.</b> 3


<i><b>Hướng</b><b>dẫn</b><b>giải:</b></i>


<b>ChọnC.</b> Hàm số liên tục tại <i>x</i>2

 

 



2


lim 2




 


<i>x</i> <i>f x</i> <i>f</i> .


Ta có




2


2 2


1


lim lim 1 1


1


 


 <sub></sub> <sub> </sub>




<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i> . Vậy


2 3


2 1


3



 
   


 



<i>m</i>
<i>m</i>


<i>m</i>


.


<b>Câu 84.</b> Cho hàm số

 



2
3


1


3; 2


6


3 3;


 <sub></sub>


 





  


   




<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>b</i> <i>x</i> <i>b</i>


. Tìm <i>b</i> để <i>f x</i>

 

liên tục tại <i>x</i>3.


<b>A.</b> 3 . <b>B.</b>  3. <b>C.</b> 2 3


3 . <b>D.</b>


2 3
.
3




<i><b>Hướng</b><b>dẫn</b><b>giải:</b></i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(23)</span><div class='page_container' data-page=23>

Hàm số liên tục tại

 

 



3


3 lim 3




  


<i>x</i>


<i>x</i> <i>f x</i> <i>f</i> với


2
3
3


1 1


lim


6 3




 <sub></sub>
 
<i>x</i>



<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> , <i>f</i>

 

3  <i>b</i> 3.


Vậy: 3 1 3 1 2


3 3 3



      


<i>b</i> <i>b</i> .


<b>Câu 85.</b> Cho hàm số

 



sin 5


0
5


2 0


 <sub></sub>



 


  





<i>x</i>
<i>x</i>


<i>f x</i> <i>x</i>


<i>a</i> <i>x</i>


. Tìm <i>a</i>để <i>f x</i>

 

liên tục tại <i>x</i>0.


<b>A.</b>1. <b>B.</b> 1. <b>C.</b> 2. <b>D.</b> 2.


<i><b>Hướng</b><b>dẫn</b><b>giải:</b></i>


<b>ChọnB</b>.
Ta có:


0


sin 5


lim 1


5


 


<i>x</i>



<i>x</i>


<i>x</i> ; <i>f</i>

 

0  <i>a</i> 2. Vậy để hàm số liên tục tại <i>x</i>0thì <i>a</i>    2 1 <i>a</i> 1.


<b>Câu 86.</b> Cho hàm số

 



2
2
2


1 , 1


3 , 1


, 1


  





<sub></sub>  


 <sub></sub>





<i>x</i> <i>x</i>


<i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i>



<i>k</i> <i>x</i>


. Tìm <i>k</i> để <i>f x</i>

 

gián đoạn tại <i>x</i>1.


<b>A.</b> <i>k</i> 2. <b>B.</b> <i>k</i>2. <b>C.</b> <i>k</i> 2. <b>D.</b> <i>k</i> 1.


<i><b>Hướng</b><b>dẫn</b><b>giải:</b></i>


<b>ChọnA</b>. TXĐ: <i>D</i> .
Với <i>x</i>1 ta có <i>f</i>

 

1 <i>k</i>2


Với <i>x</i>1 ta có

 

2



1 1


lim<sub></sub> lim<sub></sub> 3 4


    


<i>x</i> <i>x</i>


<i>f x</i> <i>x</i> ;

 

2


1 1


lim<sub></sub> lim<sub></sub> 1 4


    


<i>x</i> <i>x</i>



<i>f x</i> <i>x</i> suy ra

 



1


lim 4


 


<i>x</i> <i>f x</i> .


Vậy để hàm số gián đoạn tại <i>x</i>1khi

 

2


1


lim


 


<i>x</i> <i>f x</i> <i>k</i>


2


4


<i>k</i>    <i>k</i> 2.


<b>Câu 87.</b> Tìm <i>a</i> để các hàm số

 

<sub>2</sub> 2 khi 0


1 khi 0



 




  <sub> </sub> <sub></sub>


<i>x</i> <i>a</i> <i>x</i>


<i>f x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> liên tục tại <i>x</i>0


<b>A.</b> 1


2 <b> B.</b>
1


4 <b>C.</b>0 <b>D.</b>1


<i><b>Hướng</b><b>dẫn</b><b>giải:</b></i>


<b>ChọnA</b>. Ta có: 2


0 0


lim<sub></sub> ( ) lim (<sub></sub> 1) 1


     



<i>x</i> <i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> , 0 0


lim<sub></sub> ( ) lim (<sub></sub> 2 ) 2


    


<i>x</i> <i>x</i>


<i>f x</i> <i>x</i> <i>a</i> <i>a</i>


Suy ra hàm số liên tục tại 0 1
2


  


<i>x</i> <i>a</i> .


<b>Câu 88.</b> Cho hàm số

 



3


3 2 2


khi 2


2
1


khi 2



4


<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


<i>f x</i>


<i>ax</i> <i>x</i>


   <sub></sub>


 <sub></sub>
 


  





. Xác định <i>a</i> để hàm số liên tục tại 2 .


<b>A.</b> <i>a</i>3. <b>B.</b> <i>a</i>0. <b>C.</b> <i>a</i>2. <b>D.</b> <i>a</i>1.


<b>Câu 89.</b> Cho hàm số

 



3 9


, 0 9



, 0
3


, 9
<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


<i>f x</i> <i>m</i> <i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


   <sub> </sub>






<sub></sub> 




 





</div>
<span class='text_page_counter'>(24)</span><div class='page_container' data-page=24>

<b>A.</b> 1



3. <b>B.</b>
1


2 . <b>C.</b>


1


6. <b>D.</b> 1.


<b>Lờigiải</b>


Chọn<b>C.</b> TXĐ: <i>D</i>

0;

.


Với <i>x</i>0 ta có <i>f</i>

 

0 <i>m</i>. Ta có

 



0 0


3 9


lim lim


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>
<i>f x</i>


<i>x</i>


 



 


 


0


1
lim


3 9


<i>x</i>  <i><sub>x</sub></i>




 


1
6


 .
Vậy để hàm số liên tục trên

0;

khi

 



0


lim


<i>x</i>  <i>f x</i> <i>m</i>



1
6


<i>m</i>


  .


<b>Câu 90.</b> Biết rằng
0


sin
lim 1.


<i>x</i>
<i>x</i>


<i>x</i> Tìm giá trị thực của tham số <i>m</i> để hàm số


sin


khi 1
1


khi 1
<i>x</i>


<i>x</i>
<i>f x</i> <i>x</i>


<i>m</i> <i>x</i>



liên


tục tại <i>x</i> 1.


<b>A.</b> <i>m</i> . <b>B.</b> <i>m</i> . <b>C.</b> <i>m</i> 1. <b>D.</b> <i>m</i> 1.


<b>Hướngdẫngiải</b>


Tập xác định <i>D</i> . Điều kiện bài toán tương đương với


1 1 1 1 1


sin sin 1 sin 1


sin


1 lim lim lim lim lim . * .


1 1 1 1


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


<i>m</i> <i>f</i> <i>f x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>



Đặt <i>t</i> <i>x</i> 1 thì <i>t</i> 0 khi <i>x</i> 1. Do đó (*) trở thành:
0


sin


lim . .


<i>t</i>


<i>t</i>
<i>m</i>


<i>t</i> <b>ChọnA</b>.


<b>Câu 91.</b> Biết rằng
0


sin
lim 1.
<i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i> Tìm giá trị thực của tham số <i>m</i> để hàm số


2


1 cos



khi
khi


<i>x</i>
<i>x</i>


<i>f x</i> <i>x</i>


<i>m</i> <i>x</i>


liên


tục tại <i>x</i> .


<b>A.</b> .


2


<i>m</i> <b>B.</b> .


2


<i>m</i> <b>C.</b> 1.


2


<i>m</i> <b>D.</b> 1.


2



<i>m</i>
<b>Hướngdẫngiải</b>


Hàm số xác định với mọi <i>x</i> . Điều kiện củz bài toán trở thành:


2
2


2


2 2 2


2sin sin


2 cos


1 cos <sub>2</sub> 2 2 1 2 2


lim lim lim lim lim *


2


2 2


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>



<i>m</i> <i>f</i> <i>f x</i>


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


Đặt 0


2 2


<i>x</i>


<i>t</i> khi <i>x</i> 1. Khi đó (*) trở thành:


2
2
0


1 sin 1 1


lim .1 .


2 <i>t</i> 2 2


<i>t</i>
<i>m</i>


<i>t</i>
<b>ChọnC</b>.



<b>Câu 92.</b> Có bao nhiêu giá trị thực của tham số <i>m</i> để hàm số


2 2 <sub>khi </sub> <sub>2</sub>


1 khi 2


<i>m x</i> <i>x</i>


<i>f x</i>


<i>m x</i> <i>x</i> liên tục trên ?


<b>A.</b> 2. <b>B.</b> 1. <b>C.</b> 0. <b>D.</b> 3.


<b>Hướngdẫngiải</b>


<b>ChọnA</b>. TXĐ: D . Hàm số liên tục trên mỗi khoảng ;2 ; 2; .


Khi đó <i>f x</i> liên tục trên <i>f x</i> liên tục tại <i>x</i> 2


2 2 2


lim 2 lim lim 2 .


</div>
<span class='text_page_counter'>(25)</span><div class='page_container' data-page=25>

Ta có


2


2



2 2


2 2 2


2 2


2 4 <sub>1</sub>


lim lim 1 2 1 * 4 2 1 <sub>1</sub> .


2


lim lim 4


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>f</i> <i>m</i> <i><sub>m</sub></i>


<i>f x</i> <i>m x</i> <i>m</i> <i>m</i> <i>m</i>


<i>m</i>


<i>f x</i> <i>m x</i> <i>m</i>


<b>Câu 93.</b> Biết rằng hàm số khi


1 khi



0; 4
4;6


<i>x</i> <i>x</i>


<i>f x</i>


<i>m</i> <i>x</i> tục trên 0;6 . Khẳng định nào sau đây đúng?


<b>A.</b> <i>m</i> 2. <b>B.</b> 2 <i>m</i> 3. <b>C.</b> 3 <i>m</i> 5. <b>D.</b> <i>m</i> 5.


<b>Hướngdẫngiải</b>


Dễ thấy <i>f x</i> liên tục trên mỗi khoảng 0;4 và 4;6 . Khi đó hàm số liên tục trên đoạn 0;6 khi
và chỉ khi hàm số liên tục tại <i>x</i> 4, <i>x</i> 0,<i>x</i> 6.


Tức là ta cần có
0
6


4 4


lim 0


lim 6 . *


lim lim 4


<i>x</i>



<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>f x</i> <i>f</i>
<i>f x</i> <i>f</i>


<i>f x</i> <i>f x</i> <i>f</i>


0 0


lim lim 0


;


0 0 0


<i>x</i> <i>x</i>


<i>f x</i> <i>x</i>


<i>f</i>


6 6


lim lim 1 1


;



6 1


<i>x</i> <i>f x</i> <i>x</i> <i>m</i> <i>m</i>


<i>f</i> <i>m</i>


4 4


4 4


lim lim 2


lim lim 1 1 ;


4 1


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>f x</i> <i>x</i>


<i>f x</i> <i>m</i> <i>m</i>


<i>f</i> <i>m</i>


Khi đó * trở thành 1 <i>m</i> 2 <i>m</i> 1 2. <b>ChọnA</b>.


<b>Câu 94.</b> Có bao nhiêu giá trị của tham số <i>a</i> để hàm số



2


3 2


khi 1


1


khi 1


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


<i>f x</i>


<i>a</i> <i>x</i>


liên tục trên .


<b>A.</b> 1. <b>B.</b> 2. <b>C.</b> 0. <b>D.</b> 3.


<b>Hướngdẫngiải</b>


Hàm số <i>f x</i> liên tục trên ;1 và 1; . Khi đó hàm số đã cho liên tục trên khi và chỉ
khi nó liê tục tại <i>x</i> 1, tức là ta cần có


1 1 1



lim 1 lim lim 1 . *


<i>x</i> <i>f x</i> <i>f</i> <i>x</i> <i>f x</i> <i>x</i> <i>f x</i> <i>f</i>


Ta có 1 1


1 1


2 khi 1 <sub>lim</sub> <sub>lim 2</sub> <sub>1</sub>


khi 1 *


lim lim 2 1


2 khi 1


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i><sub>f x</sub></i> <i><sub>x</sub></i>


<i>f x</i> <i>a</i> <i>x</i>


<i>f x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


không tỏa mãn với mọi



.


<i>a</i> Vậy không tồn tại giá trị <i>a</i> thỏa yêu cầu. <b>ChọnC</b>.


<b>Câu 95.</b> Biết rằng


2


1


khi 1


1


khi 1


<i>x</i>


<i>x</i>


<i>f x</i> <i>x</i>


<i>a</i> <i>x</i>


liên tục trên đoạn 0;1 (với <i>a</i> là tham số). Khẳng định nào


dưới đây về giá trị <i>a</i> là đúng?


<b>A.</b> <i>a</i> là một số nguyên. <b>B.</b> <i>a</i> là một số vô tỉ.



<b>C.</b> <i>a</i> 5. <b>D.</b> <i>a</i> 0.


<b>Hướngdẫngiải</b>


Hàm số xác định và liên tục trên 0;1 . Khi đó <i>f x</i> liên tục trên 0;1 khi và chỉ khi
1


lim 1 . *


<i>x</i>


<i>f x</i> <i>f</i>


Ta có 2


1 1 1


1


* 4.


1


lim lim lim 1 1 4


1


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>f</i> <i>a</i>



<i>a</i>
<i>x</i>


<i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(26)</span><div class='page_container' data-page=26>

<b>Câu 96.</b> Tìm giá trị nhỏ nhất của <i>a</i> để hàm số


2


2


5 6


khi 3


4 3


1 khi 3


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


<i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>a x</i> <i>x</i>



liên tục tại <i>x</i> 3.


<b>A.</b> 2


3 . <b>B.</b>


2
.
3 <b>C.</b>
4
.
3 <b>D.</b>
4
.
3
<b>Hướngdẫngiải</b>


<b>ChọnA</b>. Điều kiện bài toán trở thành:


3 3


lim lim 3 . *


<i>x</i> <i>f x</i> <i>x</i> <i>f x</i> <i>f</i>


Ta có


2
2



3 3 3


2 3


3 3


3 1 3


2 4 3


5 6


lim lim lim 3


1


4 3


lim lim 1 1 3 .


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>f</i> <i>a</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>



<i>f x</i>


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>f x</i> <i>a x</i> <i>a</i>


min
2 2
3
* .
3
<i>a</i> <i>a</i>


<b>Câu 97.</b> Tìm giá trị lớn nhất của <i>a</i> để hàm số


3


2


3 2 2


khi 2


2
1


khi 2



4


<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


<i>f x</i>


<i>a x</i> <i>x</i>


liên tục tại <i>x</i> 2.


<b>A.</b> <i>a</i>max 3. <b>B.</b> <i>a</i>max 0. <b>C.</b> <i>a</i>max 1. <b>D.</b> <i>a</i>max 2.


<b>Hướngdẫngiải</b>


Ta cần có


2 2


lim lim 2 . *


<i>x</i> <i>f x</i> <i>x</i> <i>f x</i> <i>f</i>


Ta có
2
3
2 2
2


ma
2
2 2
x
7
2 2
4


3 2 2 1


lim lim *


2 4


1 7


lim li 2


1
4 4
1
m
.
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f</i> <i>a</i>
<i>x</i>


<i>f x</i> <i>a</i>



<i>x</i>
<i>f x</i>


<i>a</i>


<i>a x</i> <i>a</i>


<b>ChọnC</b>.


<b>Câu 98.</b> Tìm <i>a</i> để các hàm số 2


4 1 1


khi 0


( ) (2 1)


3 khi 0


  


  
 <sub></sub>

<i>x</i>
<i>x</i>


<i>f x</i> <i>ax</i> <i>a</i> <i>x</i>



<i>x</i>


liên tục tại <i>x</i>0


<b>A.</b> 1


2 <b> B.</b>
1


4 <b>C.</b>


1
6


 <b>D.</b>1


<i><b>Hướng</b><b>dẫn</b><b>giải:</b></i>


<b>ChọnC.</b> Ta có:




0 0


4 1 1


lim ( ) lim


2 1
 


 

 
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>f x</i>


<i>x ax</i> <i>a</i> 0



4 2


lim


2 1


2 1 4 1 1




 




   


<i>x</i> <i><sub>ax</sub></i> <i><sub>a</sub></i> <i><sub>x</sub></i> <i><sub>a</sub></i>


Hàm số liên tục tại 0 2 3 1


2 1 6



     




<i>x</i> <i>a</i>


<i>a</i> .


<b>Câu 99.</b> Tìm <i>a</i> để các hàm số


2
2


3 1 2


khi 1


1
( )


( 2)


khi 1
3
 <sub> </sub>

 
 


 <sub></sub>
 <sub></sub>

<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>a x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>


liên tục tại <i>x</i>1


<b>A.</b> 1


2 <b>B.</b>
1


4 <b>C.</b>


3


4 <b>D.</b>1


</div>
<span class='text_page_counter'>(27)</span><div class='page_container' data-page=27>

<b>ChọnC</b>.


Ta có: <sub>2</sub>


1 1



3 1 2 3


lim ( ) lim


1 8


 


 


 


 




<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>
<i>f x</i>


<i>x</i> ,


2


1 1


( 2)


lim ( ) lim



3 2


 


 




 




<i>x</i> <i>x</i>


<i>a x</i> <i>a</i>


<i>f x</i>


<i>x</i>


Suy ra hàm số liên tục tại 1 3 3


2 8 4


    <i>a</i>


<i>x</i> <i>a</i> .


<b>Câu 100.</b> Cho hàm số

 




3 9


, 0 9


, 0
3


, 9


   <sub> </sub>






<sub></sub> 




 





<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


<i>f x</i> <i>m</i> <i>x</i>



<i>x</i>
<i>x</i>


. Tìm <i>m</i> để <i>f x</i>

 

liên tục trên

0;

là.


<b>A.</b> 1


3. <b>B.</b>


1


2 . <b>C.</b>


1


6. <b>D.</b> 1.


<i><b>Hướng</b><b>dẫn</b><b>giải:</b></i>


<b>ChọnC.</b> TXĐ: <i>D</i>

0;

.


Với <i>x</i>0 ta có <i>f</i>

 

0 <i>m</i>. Ta có

 



0 0


3 9


lim<sub></sub> lim<sub></sub>


 



 


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>
<i>f x</i>


<i>x</i> 0


1
lim


3 9







 


<i>x</i> <i><sub>x</sub></i>


1
6


 .



Vậy để hàm số liên tục trên

0;

khi

 



0


lim<sub></sub>


 


<i>x</i>


<i>f x</i> <i>m</i> 1


6


<i>m</i> .


<b>Câu 101.</b> Cho hàm số

 





2 2


2


, 2,


2 , 2


  




 


 





<i>a x</i> <i>x</i> <i>a</i>


<i>f x</i>


<i>a x</i> <i>x</i>


. Giá trị của <i>a</i> để <i>f x</i>

 

liên tục trên là:


<b>A.</b>1 và 2. <b>B.</b>1 và –1. <b>C.</b> –1 và 2. <b>D.</b> 1 và –2.


<i><b>Hướng</b><b>dẫn</b><b>giải:</b></i>


<b>ChọnD.</b> TXĐ: <i>D</i> .


Với <i>x</i> 2 ta có hàm số <i>f x</i>

 

<i>a x</i>2 2 liên tục trên khoảng

2;

.
Với <i>x</i> 2 ta có hàm số <i>f x</i>

  

 2<i>a x</i>

2 liên tục trên khoảng

; 2

.


Với <i>x</i> 2 ta có <i>f</i>

 

2 2<i>a</i>2;

 

2



2 2


lim<sub></sub> lim 2<sub></sub> 2 2



     


<i>x</i> <i>x</i>


<i>f x</i> <i>a x</i> <i>a</i> ;


 

2 2 2


2 2


lim<sub></sub> lim<sub></sub> 2


   


<i>x</i> <i>x</i>


<i>f x</i> <i>a x</i> <i>a</i> .


Hàm số liên tục tại <i>x</i> 2

 

 

 



2 2


lim<sub></sub> lim<sub></sub> 2


 


  


<i>x</i> <i>x</i>



<i>f x</i> <i>f x</i> <i>f</i> 2<i>a</i>2 2 2

<i>a</i>



2


2 0


<i>a</i>   <i>a</i> 1


2




  <sub> </sub>




<i>a</i>


<i>a</i> .


Vậy <i>a</i>1hoặc <i>a</i> 2 thì hàm số liên tục trên .


<b>Câu 102.</b> Cho hàm số

 



2


3 2


1
1



1


   <sub></sub>


 <sub></sub>
 


 <sub></sub>




<i>x</i> <i>x</i>


<i>khi x</i>
<i>x</i>


<i>f x</i>


<i>a khi x</i>


. Khẳng định nào sau đây đúng nhất.


<b>A.</b>Hàm số liên tục trên <b>B.</b>Hàm số không liên tục trên


<b>C.</b>Hàm số không liên tục trên

1:

<b>D.</b>Hàm số gián đoạn tại các điểm <i>x</i>1.


<i><b>Hướng</b><b>dẫn</b><b>giải:</b></i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(28)</span><div class='page_container' data-page=28>

<b>Câu 103.</b> Xác định <i>a b</i>, để các hàm số



3 2


3 2


khi ( 2) 0


( 2)


( ) khi 2
khi 0


   <sub></sub> <sub></sub>


 <sub></sub>





<sub></sub> 


 <sub></sub>






<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x x</i>
<i>x x</i>



<i>f x</i> <i>a</i> <i>x</i>


<i>b</i> <i>x</i>


liên tục trên


<b>A.</b> 10


1




  


<i>a</i>


<i>b</i> <b>B.</b>


11
1




  


<i>a</i>


<i>b</i> <b>C.</b>



1
1




  


<i>a</i>


<i>b</i> <b>D.</b>


12
1




  


<i>a</i>
<i>b</i>


<i><b>Hướng</b><b>dẫn</b><b>giải:</b></i>


<b>ChọnC.</b> Hàm số liên tục trên 1


1





  <sub> </sub>




<i>a</i>


<i>b</i> .


<b>Câu 104.</b> Tìm <i>m</i> để các hàm số


3 <sub>2</sub> <sub>2</sub> <sub>1</sub>


khi 1


( ) <sub>1</sub>


3 2 khi 1


   





  


 <sub></sub> <sub></sub>





<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


<i>f x</i> <i><sub>x</sub></i>


<i>m</i> <i>x</i>


liên tục trên


<b>A.</b> <i>m</i>1 <b>B.</b> 4


3




<i>m</i> <b>C.</b> <i>m</i>2 <b>D.</b> <i>m</i>0


<i><b>Hướng</b><b>dẫn</b><b>giải:</b></i>


<b>ChọnB.</b> Với <i>x</i>1 ta có


3


2 2 1


( )


1



  




<i>x</i> <i>x</i>


<i>f x</i>


<i>x</i> nên hàm số liên tục trên khoảng \ 1

 



Do đó hàm số liên tục trên khi và chỉ khi hàm số liên tục tại <i>x</i>1
Ta có: <i>f</i>(1)3<i>m</i>2


3


1 1


2 2 1


lim ( ) lim


1


 


  







<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>f x</i>


<i>x</i>



3


1 2 3 3 2


2
lim 1


( 1) 2 ( 2)




 


 


 


 <sub></sub>  <sub></sub>



    


 


 


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x x</i> <i>x</i>


2


2 2


1 3 3


2


lim 1 2


2 ( 2)




 <sub> </sub> 


   



     


 


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x x</i> <i>x</i>


Nên hàm số liên tục tại 1 3 2 2 4


3


     


<i>x</i> <i>m</i> <i>m</i> . Vậy 4


3




<i>m</i> là những giá trị cần tìm.


<b>Câu 105.</b> Tìm <i>m</i> để các hàm số


2


1 1



khi 0
( )


2 3 1 khi 0


  





 


 <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>




<i>x</i>


<i>x</i>


<i>f x</i> <i><sub>x</sub></i>


<i>x</i> <i>m</i> <i>x</i>


liên tục trên


<b>A.</b> <i>m</i>1 <b>B.</b> 1


6



 


<i>m</i> <b>C.</b> <i>m</i>2 <b>D.</b> <i>m</i>0


<i><b>Hướng</b><b>dẫn</b><b>giải:</b></i>


<b>ChọnB</b>.


 Với <i>x</i>0 ta có <i>f x</i>( ) <i>x</i> 1 1


</div>
<span class='text_page_counter'>(29)</span><div class='page_container' data-page=29>

(0)3 1


<i>f</i> <i>m</i> ;


0 0 0


1 1 1 1


lim ( ) lim lim


2
1 1


  


  


 


  



 


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>
<i>f x</i>


<i>x</i> <i>x</i> ;


2



0 0


lim ( )<sub></sub> lim 2<sub></sub> 3 1 3 1


      


<i>x</i> <i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>m</i> <i>m</i>


Do đó hàm số liên tục tại 0 3 1 1 1


2 6


      


<i>x</i> <i>m</i> <i>m</i> . Vậy 1


6



 


<i>m</i> thì hàm số liên tục trên
.


<b>Câu 106.</b> Tìm <i>m</i> để các hàm số


2


2 4 3 khi 2


( ) <sub>1</sub>


khi 2


2 3 2


 <sub> </sub> <sub></sub>




  



   




<i>x</i> <i>x</i>



<i>f x</i> <i><sub>x</sub></i>


<i>x</i>


<i>x</i> <i>mx</i> <i>m</i>


liên tục trên


<b>A.</b> <i>m</i>1 <b>B.</b> 1


6


 


<i>m</i> <b>C.</b> <i>m</i>5 <b>D.</b> <i>m</i>0


<i><b>Hướng</b><b>dẫn</b><b>giải:</b></i>


<b>ChọnC.</b> Với <i>x</i>2 ta có hàm số liên tục


Để hàm số liên tục trên thì hàm số phải liên tục trên khoảng

; 2

và liên tục tại <i>x</i>2.


 Hàm số liên tục trên

; 2

khi và chỉ khi tam thức <i>g x</i>( )<i>x</i>22<i>mx</i>3<i>m</i> 2 0,  <i>x</i> 2


<b>TH1</b>:


2


' 3 2 0 3 17 3 17



2 2


(2) 6 0


     <sub></sub>  <sub> </sub> 
 <sub>   </sub>




<i>m</i> <i>m</i>


<i>m</i>


<i>g</i> <i>m</i>


<b>TH2:</b>


2
2


2
1


3 2 0


' 3 2 0


2


' 2



' ( 2)


   


     <sub></sub>


 <sub></sub> <sub></sub>


 


   


 


 <sub> </sub> <sub></sub>




<i>m</i> <i>m</i>


<i>m</i> <i>m</i>


<i>m</i>
<i>x</i> <i>m</i>


<i>m</i>


3 17



3 17


6
2


2
6


 <sub></sub>







<sub></sub>   


 


<i>m</i>


<i>m</i>
<i>m</i>


Nên 3 17 6


2





 <i>m</i> (*) thì <i>g x</i>( )0,  <i>x</i> 2




2 2


lim<sub></sub> ( ) lim<sub></sub> 2 4 3 3


     


<i>x</i> <i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i>


2


2 2


1 3


lim ( ) lim


2 3 2 6


 


 




 



   


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>
<i>f x</i>


<i>x</i> <i>mx</i> <i>m</i> <i>m</i>


Hàm số liên tục tại 2 3 3 5


6


    




<i>x</i> <i>m</i>


<i>m</i> (thỏa (*))


<b>Câu 107.</b> Tính tổng <i>S</i> gồm tất cả các giá trị <i>m</i> để hàm số


2


2


khi 1



2 khi 1


1 khi 1


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>f x</i> <i>x</i>


<i>m x</i> <i>x</i>


liên tục tại <i>x</i> 1.


<b>A.</b> <i>S</i> 1. <b>B.</b> <i>S</i> 0. <b>C.</b> <i>S</i> 1. <b>D.</b> <i>S</i> 2.


<b>Hướngdẫngiải</b>


Hàm số xác định với mọi <i>x</i> . Điều kiện bài toán trở thành


1 1


lim lim 1 . *


<i>x</i> <i>f x</i> <i>x</i> <i>f x</i> <i>f</i>


Ta có 2 2 2


1 1


2



1 1


1 2


lim lim 1 1 * 1 2


lim lim 2


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>f</i>


<i>f x</i> <i>m x</i> <i>m</i> <i>m</i>


<i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i>


1 <i>S</i> 0.


</div>
<span class='text_page_counter'>(30)</span><div class='page_container' data-page=30>

<b>Câu 108.</b> Xác định <i>a b</i>, để các hàm số

 



sin khi
2
khi


2


 <sub></sub>




 


  





<i>x</i> <i>x</i>


<i>f x</i>


<i>ax b</i> <i>x</i>




 liên tục trên


<b>A.</b>


2
1


 


 


<i>a</i>
<i>b</i>



 <b>B.</b>


2
2


 


 


<i>a</i>
<i>b</i>


 <b>C.</b>


1
0


 


 


<i>a</i>
<i>b</i>


 <b>D.</b>



2
0


 


 


<i>a</i>
<i>b</i>




<i><b>Hướng</b><b>dẫn</b><b>giải:</b></i>


<b>ChọnD.</b> Hàm số liên tục trên


2
1


2


0
1


2


 <sub> </sub> <sub></sub>



 <sub></sub>


 


<sub></sub> <sub></sub>


<sub></sub> <sub>  </sub> <sub> </sub><sub></sub>



<i>a b</i>


<i>a</i>
<i>b</i>
<i>a b</i>







<b>Chứng minh phương trình có nghiệm</b>
<b>Lýthuyết</b>


<b>Câu 109.</b> Cho hàm số <i>f x</i>

 

xác định trên

 

<i>a b</i>; . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?


<b>A.</b>Nếu hàm số <i>f x</i>

 

liên tục, tăng trên

 

<i>a b</i>; và <i>f a f b</i>

   

0 thì phương trình <i>f x</i>

 

0
khơng có nghiệm trong khoảng

 

<i>a b</i>; .


<b>B.</b>Nếu hàm số <i>f x</i>

 

liên tục trên

 

<i>a b</i>; và <i>f a f b</i>

   

0 thì phương trình <i>f x</i>

 

0 khơng

có nghiệm trong khoảng

 

<i>a b</i>; .


<b>C.</b>Nếu phương trình <i>f x</i>

 

0có nghiệm trong khoảng

 

<i>a b</i>; thì hàm số <i>f x</i>

 

phải liên tục
trên

 

<i>a b</i>; .


<b>D.</b>Nếu <i>f a f b</i>

   

0 thì phương trình <i>f x</i>

 

0 có ít nhất một nghiệm trong khoảng

 

<i>a b</i>; .


<b>Câu 110.</b> Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:


<b>(I).</b> <i>f x</i>

 

liên tục trên đoạn

 

<i>a b</i>; và <i>f a f b</i>

   

. 0 thì phương trình <i>f x</i>

 

0 có nghiệm.


<b>(II).</b> <i>f x</i>

 

không liên tục trên

 

<i>a b</i>; và <i>f a f b</i>

   

. 0 thì phương trình <i>f x</i>

 

0 vô nghiệm.


<b>A.</b>Chỉ I đúng. <b>B.</b> Chỉ II đúng. <b>C.</b> Cả I và II đúng. <b>D.</b> Cả I và II sai.


<i><b>Hướng</b><b>dẫn</b><b>giải:</b></i>


<b>ChọnA</b>.


<b>Câu 111.</b> Tìm khẳng định <b>đúng</b> trong các khẳng định sau:


<b>(I).</b> <i>f x</i>

 

liên tục trên đoạn

 

<i>a b</i>; và <i>f a f b</i>

   

. 0 thì tồn tại ít nhất một số <i>c</i>

 

<i>a b</i>; sao cho


 

0


<i>f c</i> .


<b>(II).</b> <i>f x</i>

 

liên tục trên đoạn

<i>a b</i>;

và trên

<i>b c</i>;

nhưng không liên tục

 

<i>a c</i>;


<b>A.</b>Chỉ

 

<i>I</i> . <b>B.</b> Chỉ

 

<i>II</i> .


<b>C.</b> Cả

 

<i>I</i> và

 

<i>II</i> đúng. <b>D.</b> Cả

 

<i>I</i> và

 

<i>II</i> sai.


<i><b>Hướng</b><b>dẫn</b><b>giải:</b></i>


<b>ChọnD.</b> KĐ 1 sai. KĐ 2 sai.


</div>
<span class='text_page_counter'>(31)</span><div class='page_container' data-page=31>

1. Nếu hàm số <i>y</i> <i>f x</i>

 

liên tục trên

 

<i>a b</i>; và <i>f a f b</i>

   

. 0 thì tồn tại <i>x</i><sub>0</sub>

 

<i>a b</i>; sao cho


 

0 0


<i>f x</i> 


2. Nếu hàm số <i>y</i> <i>f x</i>

 

liên tục trên

 

<i>a b</i>; và <i>f a f b</i>

   

. 0thì phương trình <i>f x</i>

 

0 có nghiệm
3. Nếu hàm số <i>y</i> <i>f x</i>

 

liên tục, đơn điệu

 

<i>a b</i>; và <i>f a f b</i>

   

. 0 thì phương trình


 

0 0


<i>f x</i>  có nghiệm duy nhất thuộc

 

<i>a b</i>;
Trong ba câu trên


<b>A.</b>Có đúng một câu sai. <b>B.</b> Cả ba câu đều đúng.


<b>C.</b> Có đúng hai câu sai. <b>D.</b> Cả ba câu đều sai.


<b>Nghiệmphươngtrình</b>


<b>Câu 113.</b> Cho hàm số 3


4 4 1.



<i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i> Mệnh đề nào sau đây là sai?


<b>A.</b> Hàm số đã cho liên tục trên .


<b>B.</b> Phương trình <i>f x</i> 0 khơng có nghiệm trên khoảng ;1 .


<b>C.</b> Phương trình <i>f x</i> 0 có nghiệm trên khoảng 2;0 .


<b>D.</b> Phương trình <i>f x</i> 0 có ít nhất hai nghiệm trên khoảng 3;1 .
2


<b>Hướngdẫngiải</b>


(i) Hàm <i>f x</i> là hàm đa thức nên liên tục trên A đúng.


(ii) Ta có 1 1 0 0


2 23 0


<i>f</i>


<i>f x</i>


<i>f</i> có nghiệm <i>x</i>1 trên 2;1 , mà


2;0 ;


2; 1 1 B sai và C đúng <b>ChọnB</b>.



<b>Câu 114.</b> Cho phương trình 4 2


2<i>x</i> 5<i>x</i> <i>x</i> 1 0. Mệnh đề nào sau đây là đúng?


<b>A.</b> Phương trình khơng có nghiệm trong khoảng 1;1 .


<b>B.</b> Phương trình khơng có nghiệm trong khoảng 2;0 .


<b>C.</b> Phương trình chỉ có một nghiệm trong khoảng 2;1 .


<b>D.</b> Phương trình có ít nhất hai nghiệm trong khoảng 0;2 .


<b>Hướngdẫngiải</b>


Hàm số 4 2


2 5 1


<i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> là hàm đa thức có tập xác định là nên liên tục trên .
Ta có


(i) 0 1 1 . 0 0 0


1 3


<i>f</i>


<i>f</i> <i>f</i> <i>f x</i>


<i>f</i> có ít nhất một nghiệm <i>x</i>1 thuộc 1;0 .



(ii) 0 1 0 . 1 0 0


1 1


<i>f</i>


<i>f</i> <i>f</i> <i>f x</i>


<i>f</i> có ít nhất một nghiệm <i>x</i>2 thuộc 0;1 .


(iii) 1 1 1 . 2 0 0


2 15


<i>f</i>


<i>f</i> <i>f</i> <i>f x</i>


<i>f</i> có ít nhất một nghiệm <i>x</i>3 thuộc 1;2 .


Vậy phương trình <i>f x</i> 0 đã cho có các nghiệm<i>x x</i>1, 2,<i>x</i>3 thỏa


1 2 3


1 <i>x</i> 0 <i>x</i> 1 <i>x</i> 2 <b>ChọnD</b>.


<b>Câu 115.</b> Cho hàm số <i><sub>f</sub></i><sub>(</sub><i><sub>x</sub></i><sub>)</sub> <i><sub>x</sub></i>3 <sub>3</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>1</sub><sub>. Số nghiệm của phương trình </sub>


0



<i>f x</i> trên là:


<b>A.</b> 0.<b> B.</b> 1. <b>C.</b> 2. <b>D.</b> 3.


</div>
<span class='text_page_counter'>(32)</span><div class='page_container' data-page=32>

Hàm số 3


3<i>x</i> 1


<i>f x</i> <i>x</i> là hàm đa thức có tập xác định là nên liên tục trên . Do đó hàm
số liên tục trên mỗi khoảng 2; 1 , 1;0 , 0;2 .


Ta có


2 3


2 1 0 1


1 1


<i>f</i>


<i>f</i> <i>f</i>


<i>f</i> có ít nhất một nghiệm thuộc 2; 1 .


1 1


1 0 0 1



0 1


<i>f</i>


<i>f</i> <i>f</i>


<i>f</i> có ít nhất một nghiệm thuộc 1;0 .


2 1


2 0 0 1


0 1


<i>f</i>


<i>f</i> <i>f</i>


<i>f</i> có ít nhất một nghiệm thuộc 0;2 .


Như vậy phương trình 1 có ít nhất ba thuộc khoảng 2;2 . Tuy nhiên phương trình <i>f x</i> 0


là phương trình bậc ba có nhiều nhất ba nghiệm. Vậy phương trình <i>f x</i> 0 có đúng nghiệm trên


. Chọn<b>D</b>.


<b>CáchCASIO.</b> (i) Chọn MODE 7 (chức năng TABLE) và nhập: 3


3



( ) 1.


<i>F X</i> <i>X</i> <i>X</i>


(ii) Ấn “=” và tiếp tục nhập: <b>Start</b> 5(có thể chọn số nhỏ hơn).


<b>End</b> 5 (có thể chọn số lớn hơn).


<b>Step</b> 1 (có thể nhỏ hơn, ví dụ 1


2).


(iii) Ấn “=” ta được bảng sau:


Bên cột <i>X</i> ta cần chọn hai giá trị <i>a</i> và <i>b</i> <i>a</i> <i>b</i> sao cho tương ứng bên cột <i>F X</i>( ) nhận các giá trị
trái dấu, khi đó phương trình có nghiệm <i>a b</i>; . Có bao nhiêu cặp số <i>a b</i>, như thế sao cho khác
khoảng <i>a b</i>; rời nhau thì phương trình <i>f x</i> 0 có bấy nhiêu nghiệm.


<b>Câu 116.</b> Xét hai câu sau:


<b>(I).</b> Phương trình <i>x</i>34<i>x</i> 4 0 ln có nghiệm trên khoảng

1;1



<b>(II).</b> Phương trình <i>x</i>3  <i>x</i> 1 0có ít nhất một nghiệm dương bé hơn 1.
Trong hai câu trên:


<b>A.</b>Chỉ có (1) sai. <b>B.</b> Chỉ có (2) sai.


<b>C.</b> Cả hai câu đều đúng. <b>D.</b> Cả hai câu đều sai.


<b>Câu 117.</b> Cho hàm số <i>f x</i>

 

<i>x</i>3–1000<i>x</i>20,01. Phương trình <i>f x</i>

 

0 có nghiệm thuộc khoảng nào

trong các khoảng sau đây?


<b>(I).</b>

1; 0

. <b>(II).</b>

 

0;1 . <b>(III).</b>

 

1; 2 .


<b>A.</b>Chỉ I. <b>B.</b> Chỉ I và II. <b>C.</b> Chỉ II. <b>D.</b> Chỉ III.


<b>Lờigiải</b>


Chọn<b>B</b>.
TXĐ: <i>D</i> .


Hàm số <i>f x</i>

 

<i>x</i>31000<i>x</i>20, 01 liên tục trên nên liên tục trên

1;0

,

 

0;1 và

 

1; 2 ,

 

1 .
Ta có <i>f</i>

 

  1 1000,99; <i>f</i>

 

0 0, 01 suy ra <i>f</i>

   

1 .<i>f</i> 0 0,

 

2 .


</div>
<span class='text_page_counter'>(33)</span><div class='page_container' data-page=33>

Ta có <i>f</i>

 

0 0, 01; <i>f</i>

 

1  999,99 suy ra <i>f</i>

   

0 .<i>f</i> 1 0,

 

3 .


Từ

 

1 và

 

3 suy ra phương trình <i>f x</i>

 

0 có ít nhất một nghiệm trên khoảng

 

0;1 .
Ta có <i>f</i>

 

1  999,99; <i>f</i>

 

2  39991,99suy ra <i>f</i>

   

1 .<i>f</i> 2 0,

 

4 .


Từ

 

1 và

 

4 ta chưa thể kết luận về nghiệm của phương trình <i>f x</i>

 

0 trên khoảng


<b>Câu 118.</b> Cho hàm số <i>f x</i> liên tục trên đoạn 1; 4 sao cho <i>f</i> 1 2, <i>f</i> 4 7. Có thể nói gì về số
nghiệm của phương trình <i>f x</i> 5 trên đoạn [ 1;4]:


<b>A.</b> Vơ nghiệm. <b>B.</b> Có ít nhất một nghiệm.


<b>C.</b> Có đúng một nghiệm. <b>D.</b> Có đúng hai nghiệm.


<b>Hướngdẫngiải</b>



Ta có <i>f x</i> 5 <i>f x</i> 5 0. Đặt <i>g x</i> <i>f x</i> 5. Khi đó


1 1 5 2 5 3


1 4 0.


4 4 5 7 5 2


<i>g</i> <i>f</i>


<i>g</i> <i>g</i>


<i>g</i> <i>f</i>


Vậy phương trình <i>g x</i> 0 có ít nhất một nghiệm thuộc khoảng 1;4 hay phương trình <i>f x</i> 5


có ít nhất một nghiệm thuộc khoảng 1;4 . <b>ChọnB</b>.


<b>Cóthamsố</b>


<b>Câu 119.</b> Với m nào phương trình x3 + mx2 - 1 = 0 ln có một nghiệm dương.


<b>A.</b> <i>m</i> <b>B.</b> <i>m</i><i>0</i> <b>C.</b> <i>m</i> <i>1</i> <b>D.</b> <i>m</i>


<b>Hướngdẫngiải</b>


Chọn A. Xét hàm số f(x) = x3 + mx2 - 1 liên tục trên <b>R</b>.
Ta có: f(0) = - 1 < 0,







xlim f(x) = + , vậy tồn tại c > 0 để f(c) > 0 suy ra f(0).f(c) < 0.


Vậy phương trình f(x) = 0 ln có một nghiệm thuộc (0, c)  phương trình ln có một nghiệm
dương.


 

1; 2 .


<b>Câu 120.</b> Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số <i>m</i> thuộc khoảng 10;10 để phương trình


3 2


3 2 2 3 0


<i>x</i> <i>x</i> <i>m</i> <i>x</i> <i>m</i> có ba nghiệm phân biệt <i>x</i>1, , <i>x</i>2 <i>x</i>3 thỏa mãn <i>x</i>1 1 <i>x</i>2 <i>x</i>3?


<b>A.</b> 19. <b>B.</b>18. <b>C.</b> 4. <b>D.</b> 3.


<b>Hướngdẫngiải</b>


Xét hàm số 3 2


3 2 2 3


<i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>m</i> <i>x</i> <i>m</i> liên tục trên .


● Giả sử phương trình có ba nghiệm phân biệt <i>x</i>1, <i>x</i>2, <i>x</i>3 sao cho <i>x</i>1 1 <i>x</i>2 <i>x</i>3. Khi đó


1 2 3



<i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> .


Ta có <i>f</i> 1 1 <i>x</i><sub>1</sub> 1 <i>x</i><sub>2</sub> 1 <i>x</i><sub>3</sub> 0 (do <i>x</i><sub>1</sub> 1 <i>x</i><sub>2</sub> <i>x</i><sub>3</sub>).


Mà <i>f</i> 1 <i>m</i> 5 nên suy ra <i>m</i> 5 0 <i>m</i> 5.


● Thử lại: Với <i>m</i> 5, ta có
▪ lim


<i>x</i> <i>f x</i> nên tồn tại <i>a</i> 1 sao cho <i>f a</i> 0. 1


▪ Do <i>m</i> 5 nên <i>f</i> 1 <i>m</i> 5 0. 2


▪ <i>f</i> 0 <i>m</i> 3 0. 3


▪ lim


</div>
<span class='text_page_counter'>(34)</span><div class='page_container' data-page=34>

Từ 1 và 2 , suy ra phương trình có nghiệm thuộc khoảng ; 1 ; Từ 2 và 3 , suy ra
phương trình có nghiệm thuộc khoảng 1;0 ; Từ 3 và 4 , suy ra phương trình có nghiệm


thuộc khoảng 0; .


Vậy khi <i>m</i> 5 thỏa mãn <i><sub>m</sub></i> <i>m</i><sub>10;10</sub> <i>m</i> 9; 8; 7; 6 . <b>ChọnC</b>.


(iii) Ta có


0 1 0


0



1 1


0


2 2


<i>f</i>


<i>f x</i>


<i>f</i> có nghiệm <i>x</i>2 thuộc


1


0; .


2 Kết hợp với (1) suy ra <i>f x</i> 0


có các nghiệm <i>x x</i>1, 2 thỏa: 1 2


1


3 1 0


2


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×