Tải bản đầy đủ (.docx) (13 trang)

Đề thi thử THPT quốc gia

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (181.45 KB, 13 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>CH Đ : NH N D NG TAM GIÁCỦ Ề</b> <b>Ậ</b> <b>Ạ</b>
<b>Ch đ 1: NH N D NG TAM GIÁC CÂNủ ề</b> <b>Ậ</b> <b>Ạ</b>


- Các bài tốn thu c lo i này có các d ng nh sau: cho tam giác ộ ạ ạ ư ABC tho mãn m t đi u ả ộ ề
ki n nào đó, thệ ường là cho dướ ại d ng h th c. Hãy ch ng minh ệ ứ ứ ABC cân.


- Ph i l u ý tính đ i x ng c a bài toán đ đ nh hả ư ố ứ ủ ể ị ướng các phép bi n đ i. Ch ng h n cân ế ổ ẳ ạ
t i C thì t p trung vào ch ng minh A=B.ạ ậ ứ


- Các bài toán v nh n d ng tam giác cân có th chia thành 2 lo i chính nh sau:ề ậ ạ ể ạ ư
<b>LO I I: S D NG CÁC PHÉP BI N Đ I Đ NG TH CẠ</b> <b>Ử Ụ</b> <b>Ế</b> <b>Ổ</b> <b>Ẳ</b> <b>Ứ</b>


T gi thi t đi đ n k t lu n b ng cách v n d ng các h th c lừ ả ế ế ế ậ ằ ậ ụ ệ ứ ượng trong tam giác, các
công th c bi n đ i lứ ế ổ ượng giác.


<b>Ví d 1.ụ</b> Cho ABC có 4 2 2


2
sin


cos
1


<i>c</i>
<i>a</i>


<i>c</i>
<i>a</i>
<i>B</i>


<i>B</i>








(1). CM ABC cân.


Ta th y trong (1) ch a c 2 y u t góc và c nh. Đ i v i bài tốn này ta có th CM ấ ứ ả ế ố ạ ố ớ ể ABC
cân theo 2 cách A=B ho c a=b.ặ


Tuỳ vào bi u th c c a bài toán mà ta ch n bi n đ i v góc hay v c nh sao cho thu n l i ể ứ ủ ọ ế ổ ề ề ạ ậ ợ
h n.ơ


Cách 1:


(1)




2
2


2
2


2


4
2


sin


cos
1


<i>c</i>
<i>a</i>


<i>c</i>
<i>a</i>
<i>B</i>


<i>B</i>













<i>c</i>
<i>a</i>


<i>c</i>
<i>a</i>


<i>B</i>
<i>B</i>










2
2
cos


1
cos
1


2
2


Áp d ng đ nh lý hàm Sin ta đụ ị ược:


<i>C</i>
<i>A</i>


<i>C</i>
<i>A</i>



<i>B</i>
<i>B</i>


sin
sin


2


sin
sin


2
cos
1


cos
1









<i>B</i>
<i>C</i>
<i>B</i>


<i>A</i>


<i>C</i>


<i>A</i>
<i>B</i>


<i>sínC</i>
<i>B</i>
<i>A</i>
<i>C</i>


<i>A</i> sin 2sin cos cos 2sin sin 2sin cos sin cos
sin


2       




<i>C</i>
<i>B</i>


<i>A</i>cos 2sin
sin


4 


  2

sin(<i>A</i><i>B</i>)sin(<i>A</i> <i>B</i>)

2sin<i>C</i>


sin<i>C</i> sin(<i>A</i> <i>B</i>)

2sin<i>C</i>


2   



  sin(<i>A</i> <i>B</i>)0 <i>A</i><i>B</i><sub> </sub>


 <sub></sub><sub>ABC cân t i C</sub><sub>ạ</sub>


Cách 2:


(1)


2
2


2
2


4
)
2
(
2
cos
2
sin
2


2
cos
2


<i>c</i>


<i>a</i>


<i>c</i>
<i>a</i>
<i>B</i>


<i>B</i>
<i>B</i>






 1 2


2
tan


2


<i>a c</i>


<i>B</i> <i>a c</i>




 





2 2 2 2


2


2 2 2 2


2 ( )( ) 2 ( ) 2 ( ) 2


tan 1 1


2 2 ( ) 2 ( ) 2 ( ) 2


<i>B</i> <i>a c</i> <i>p c p a</i> <i>a c</i> <i>b</i> <i>c a</i> <i>a c</i> <i>b</i> <i>c a</i> <i>a c</i>


<i>a c</i> <i>p p b</i> <i>a c</i> <i>c a</i> <i>b</i> <i>a c</i> <i>c a</i> <i>b</i> <i>a c</i>


         


         


        


2 2 2 2 2 2 2 2


2 2


4 4


(2 ) ( ) 2 2



( ) 2


<i>ac</i> <i>a</i>


<i>c a c</i> <i>c a</i> <i>b</i> <i>ac c</i> <i>c</i> <i>a</i> <i>ca b</i> <i>b</i> <i>a</i>


<i>c a</i> <i>b</i> <i>a c</i>


              


  


 <sub>a = b </sub><sub>ABC cân t i C</sub><sub>ạ</sub>


Chú ý: Ta có <i>B</i> .tan 2


<i>S</i> <i>B</i>


<i>r</i> <i>p</i>


<i>p b</i>


 




( )( )( ) ( )( )


tan



2 ( ) ( ) ( )


<i>p p a p b p c</i>


<i>B</i> <i>S</i> <i>p a p c</i>


<i>p p b</i> <i>p p b</i> <i>p p b</i>


    


   


  


<b>Ví d 2.ụ</b> Cho ABC tho ả sin 2cos 2 sin 2cos 2
3


3 <i>B</i> <i>B</i> <i>A</i>


<i>A</i>




</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

Giải:


2 2


3 3


sin sin



2 2


(1) tan (1 tan ) tan (1 tan ) (*)


2 2 2 2


cos cos


2 2


<i>A</i> <i>B</i>


<i>A</i> <i>A</i> <i>B</i> <i>B</i>


<i>A</i> <i>B</i>


     


3 3 2 2


(tan tan ) tan tan 0 (tan tan )(1 tan tan tan tan ) 0


2 2 2 2 2 2 2 2 2 2


0 , tan , tan 0


2 2 2 2 2


<i>A</i> <i>B</i> <i>A</i> <i>B</i> <i>A</i> <i>B</i> <i>A</i> <i>A</i> <i>B</i> <i>B</i>



<i>A B</i> <i>A</i> <i>B</i>


<i>Vì</i>


          




   


Nên tan 2 tan 2 0 2 2


<i>A</i> <i>B</i> <i>A</i> <i>B</i>


   


<i>ABC</i>
<i>B</i>


<i>A</i> 


 <sub>cân t i C</sub><sub>ạ</sub>
NX: T (1) ta có th bi n đ i nh sauừ ể ế ổ ư


)
2
sin
1
(


2
cos
2
sin
)
2
sin
1
(
2
cos
2


sin <i>A</i> <i>B</i> 2 <i>B</i> <i>B</i> <i>A</i> 2 <i>A</i>







Ti p t c chuy n v và đ t th a s chung ta đế ụ ể ế ặ ừ ố ược: sin 2 0


 <i>B</i>
<i>A</i>
Cách khác:


T (*) ta xét ừ <i>f</i>(<i>x</i>)<i>x</i>(1<i>x</i>2),<i>x</i>0


0
,



0
3
1
)
(


' 2







 <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>
<i>f</i>


<i>f</i>


 <sub> là hàm tăng trên </sub>(0,)


Vì v y: (*) ậ tan2 tan2


<i>A</i> <i>B</i>


<i>f</i>   <i>f</i>  
 <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>



    tan 2 tan 2


<i>A</i> <i>B</i>


 


Chú ý: Trong bài toán CM tam giác cân ta thường g p 2 v c a bi u th c đ i x ng. Trong ặ ế ủ ể ứ ố ứ
trường h p này ta có th s d ng phợ ể ử ụ ương pháp hàm s :ố


Tính ch tấ : N u hàm ế  tăng (ho c gi m) trong kho ng (a,b) ặ ả ả
Thì : <i>f</i>(<i>u</i>)<i>f</i>(<i>v</i>) <i>u</i><i>v</i>,<i>u</i>,<i>v</i>(<i>a</i>,<i>b</i>)


<b>LO I II: S D NG B T Đ NG TH CẠ</b> <b>Ử Ụ</b> <b>Ấ</b> <b>Ẳ</b> <b>Ứ</b>


- Khác v i tam giác đ u có vơ s h th c “đ p” thớ ề ố ệ ứ ẹ ường s d ng BĐT đ ch ng minh, ử ụ ể ứ
nh ng h th c đ p c a tam giác cân r t ít.ữ ệ ứ ẹ ủ ấ


- Cho ABC có các c nh và các góc th a mãn m t h th c:ạ ỏ ộ ệ ứ
F(A,B,C,a,b,c)=0


CM ABC cân t i C b ng BĐT nh sau:ạ ằ ư


 Dùng BĐT ch ng minh F(A,B,C,a,b,c)ứ  0


 D u b ng x y ra khi và ch khi a=b (ho c A=B)ấ ằ ả ỉ ặ
 V y F(A,B,C,a,b,c)=0 ậ  a=b ABC cân t i Cạ


<b>Ví d 3.ụ</b> Cho a,b,c, là đ dài 3 c nh c a m t tam giác Bi t r ngộ ạ ủ ộ ế ằ
<i>ab</i>



<i>ac</i>
<i>bc</i>
<i>c</i>
<i>b</i>
<i>a</i>


<i>p</i>   2  


4 <sub> </sub>


CM tam giác trên là tam giác cân
Gi i:ả


(1) 4 2 ( )( ) 2 2 ( )( )


2


<i>a b c</i>


<i>a b</i> <i>c a c b</i> <i>c a b</i> <i>c a c b</i>
 


           


(<i>c a</i>) (<i>c b</i>) 2 (<i>c a c b</i>)( )


      


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

Đ (2) x y ra thì trong (3) x y ra d u đ ng th c. T c là a=b hay tam giác đã cho là tam ể ả ả ấ ẳ ứ ứ
giác cân.



NX: T (2) ta hồn tồn có th gi i theo cách thơng thừ ể ả ường b ng cách l y bình phằ ấ ương 2
v , ta đế ược:


(<i>a</i><i>c</i>) (<i>c</i><i>b</i>)

2 0 <i>c</i><i>a</i><i>c</i><i>b</i>


* Cách ra đ cho bài toán nh n d ng tam giác b ng BĐT Cauchy:ề ậ ạ ằ
T a=b ho c A=B ừ ặ


+) Ta bi n đ i 2 v đ đế ổ ế ể ược m t đ ng th c tộ ẳ ứ ương đương
Đ t VT=ặ , VP=. Áp d ng BĐT Cauchy cho 2 s ụ ố, 


T i v trí d u “=” x y ra ta đạ ị ấ ả ược bài toán ch ng minh ứ ABC cân t i Cạ


T bài toán đó ta có th ti p t c bi n đ i đ đừ ể ế ụ ế ổ ể ược 1 bài toán ph c t p h n d a vào các ứ ạ ơ ự
phép bi n đ i tế ổ ương đương hay bi n đ i lế ổ ượng giác.


<b>Ví d 4.ụ</b> Cho ABC tho mãn h th c: ả ệ ứ <i>ha</i>  <i>p</i>(<i>p</i> <i>a</i>) (1). CM <sub></sub>ABC là tam giác cân
Gi i: Ta có: ả <i>a</i>


<i>c</i>
<i>p</i>
<i>b</i>
<i>p</i>
<i>a</i>
<i>p</i>
<i>p</i>
<i>a</i>


<i>s</i>


<i>ha</i>


)
)(
)(
(
2


2   





+) Do đó (1) ( )


)
)(
)(
(
2


<i>a</i>
<i>p</i>
<i>p</i>
<i>a</i>


<i>c</i>
<i>p</i>
<i>b</i>
<i>p</i>


<i>a</i>
<i>p</i>
<i>p</i>









 <i><sub>p</sub></i> <i><sub>b</sub></i> <i><sub>p</sub></i> <i><sub>c</sub></i> <i><sub>a</sub></i>






 2 ( )( ) <sub> (2)</sub>


+) Áp d ng BĐT Cauchy cho 2 s : p-b, p-c ụ ố


)
(
)
(
)
)(
(


2 <i>p</i> <i>b</i> <i>p</i> <i>c</i>  <i>p</i> <i>b</i>  <i>p</i> <i>c</i>





<i>a</i>
<i>c</i>
<i>p</i>
<i>b</i>


<i>p</i>  


 2 ( )( ) <sub> (3)</sub>


+) D u “=” x y ra ấ ả  <i>p</i> <i>b</i><i>p</i> <i>c</i> <i>b</i><i>c</i>


V y t (2) suy ra trong (3) x y ra d u đ ng th c, t c là ta có b = c ậ ừ ả ấ ẳ ứ ứ  ABC cân t i A.ạ
NX: N u không áp d ng BĐT thì t (2) ế ụ ừ  4(p-b)(p-c)=a2


2


2
)
2


4 <i>a</i> <i>c</i> <i>b</i> <i>a</i> <i>b</i> <i>c</i>  <i>a</i>








  







  


 <i>a</i>2(<i>c</i> <i>b</i>)2 <i>a</i>2


<i>b</i>
<i>c</i>
<i>b</i>


<i>c</i>   
 ( )2 0


<b>Bài t p t luy nậ</b> <b>ự</b> <b>ệ</b>


<b>BT1.</b> Cho ABC th a: ỏ 2


3
)
cos(
)
sin(
)



sin(<i>B</i><i>C</i>  <i>C</i><i>A</i>  <i>A</i><i>B</i> 


(1). Tam giác ABC là tam
giác gì ?


<b>BT2.</b> Cho ABC th a mãn h th cỏ ệ ứ


tan tan ( ) tan


2


<i>A B</i>
<i>a</i> <i>B b</i> <i>A</i> <i>a b</i> 


và C≠ 900 <sub>(1) CM </sub><sub></sub><sub>ABC là tam giác cân.</sub>


<b>BT3.</b> Cho ABC tho mãn h th c:ả ệ ứ 4(sin<i>B</i>2sin<i>C</i>)3(cos<i>B</i>2cos<i>C</i>)15 (1)
CM ABC cân.


<b>BT4.</b> Cho ABC tho mãn đi u ki n ả ề ệ 2


cos
2
sin


sin <i>A</i> <i>B</i>  <i>c</i>


. CM ABC cân.



<b>BT5.</b> CM đi u ki n c n và đ đ ề ệ ầ ủ ểABC cân là cos


0


15
cos
2
2
cos


2  


<i>B</i>
<i>A</i>


, bi t C = 120ế 0


Chủ đề 2: NHẬN DẠNG TAM GIÁC VUÔNG


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

b ng s đo c a hai góc cịn l i. T xa x a Pitago đã phát hi n m t d u hi u đ nh n d ng ằ ố ủ ạ ừ ư ệ ộ ấ ệ ể ậ ạ
tam giác vuông là đ nh lý Pitago. Trong ph n này chúng tôi xin cung c p m t s d u hi u ị ầ ấ ộ ố ấ ệ
đ nh n bi t tam giác vuông.ể ậ ế


Đ nh n d ng tam giác vuông ta thể ậ ạ ường đ a v m t s d u hi u sau đây:ư ề ộ ố ấ ệ
1. sinA = 1 2. cosA = 0 3. sin2A = 0


4. cos2A = -1 5. tan 2 1


<i>A</i>



6. tanA = cotanB
7. sinA=Sin(B-C) 8. a2<sub> = b</sub>2<sub> + c</sub>2


<b>LO I I:S D NG PHẠ</b> <b>Ử Ụ</b> <b>ƯƠNG PHÁP BI N Đ I TẾ</b> <b>Ổ</b> <b>ƯƠNG ĐƯƠNG</b>


<b>Ví d 5.ụ</b> Ch ng minh r ng trong ứ ằ ABC tho mãn: ả sin 22 <i>A</i>sin 22 <i>B</i>sin 22 <i>C</i>2 (1) thì
ABC vng.


Ta có: sin2<sub>A + sin</sub>2<sub>B +sin</sub>2<sub>C =2+2cosA.cosB.cosC</sub>


T (1) suy ra cosA.cosB.cosC =0 ừ 


BC
0


cos
0
cos


0
cos


<i>A</i>
<i>C</i>


<i>B</i>
<i>A</i>
















vng


<b>Ví d 6.ụ</b> Cho tam giác ABC thoã mãn h th c rệ ứ c = r + ra + rb (2) v i rớ a là bán kính đường


trịn bàng ti p.Ch ng minh r ng ế ứ ằ ABC vuông.


Gi i: ả +) Ta có S = pr


<i>S</i>
<i>r</i>


<i>p</i>
 


và S = (p-a) ra <i>a</i>
<i>S</i>
<i>r</i>


<i>p a</i>


 




+) Khi đó (2) tương đương v i ớ <i>p</i> <i>a</i>
<i>S</i>


 <sub>=</sub> <i>p</i> <i>c</i>


<i>S</i>
<i>b</i>
<i>p</i>


<i>S</i>
<i>P</i>
<i>S</i>







<i>c</i>
<i>p</i>
<i>b</i>
<i>p</i>
<i>p</i>
<i>a</i>


<i>p</i>     



 1 1 1 1


)
)(
(
)
(
)
)(
(
)
(


)
(


<i>c</i>
<i>p</i>
<i>b</i>
<i>p</i>


<i>a</i>
<i>a</i>


<i>p</i>
<i>p</i>


<i>a</i>
<i>c</i>



<i>p</i>
<i>b</i>
<i>p</i>


<i>b</i>
<i>p</i>
<i>c</i>
<i>p</i>
<i>a</i>
<i>p</i>
<i>p</i>


<i>a</i>
<i>p</i>
<i>p</i>



















)
)(


(
)
)(


(<i>a</i><i>b</i><i>c</i> <i>b</i><i>c</i> <i>a</i>  <i>a</i><i>c</i> <i>b</i> <i>a</i><i>b</i> <i>c</i>


2
2
2
2
2
2


2
2


2


2 <sub>(</sub> <sub>)</sub> <sub>(</sub> <sub>)</sub> <sub>(</sub> <sub>)</sub> <sub>2</sub>


)


(<i>b</i><i>c</i>  <i>a</i> <i>a</i>  <i>b</i> <i>c</i>  <i>b</i><i>c</i>  <i>b</i> <i>c</i>  <i>a</i>  <i>a</i> <i>b</i> <i>c</i>





ABC vuông.


+) N u áp d ng h th c c b n trong tam giác, ta cóế ụ ệ ứ ơ ả


rc = ptg


, ( ) tan , tan , tan


2 2 <i>a</i> 2 <i>b</i> 2


<i>C</i> <i>C</i> <i>A</i> <i>B</i>


<i>r</i>  <i>p c</i> <i>r</i> <i>p</i> <i>r</i> <i>b</i>


T (2) ta đừ ược ptg 2 ( ) tan 2 tan 2 tan 2


<i>C</i> <i>C</i> <i>A</i> <i>B</i>


<i>p c</i> <i>p</i> <i>p</i>


   


tan tan tan


2 2 2


<i>C</i> <i>A</i> <i>B</i>



<i>c</i> <i>p</i>


  


(2’)


+) M t khác p = R(sinA+ sinB + sinC)=4Rcosặ 2cos2cos2


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

T (2) ta có 2RsinC.ừ


sin
2


tan 4 .cos .cos .cos .


2 2 2 <sub>2 cos cos</sub>


2 2


<i>A B</i>


<i>C</i> <i>A</i> <i>B</i> <i>C</i>


<i>R</i>


<i>B</i> <i>C</i>






2 2 2


sin cos tan 1


2 2 2


<i>C</i> <i>C</i> <i>C</i>


   


.


Do


0
0


90
45


2
1
2
0


2       <i>C</i>


<i>C</i>
<i>C</i>



<i>tg</i>
<i>C</i>


<i>tg</i>


.ABC vuông.


Chú ý: Khi g p 1 bài tốn có ch a các y u t khác c nh và góc ta nên chuy n v bài ặ ứ ế ố ạ ể ề
toán có ch a góc ho c c nh đ gi i, khi đó có nhi u cơng c đ gi i h n.ứ ặ ạ ể ả ề ụ ể ả ơ


<b>LO I II: S D NG B T Đ NG TH CẠ</b> <b>Ử Ụ</b> <b>Ấ</b> <b>Ẳ</b> <b>Ứ</b>


<b>Ví d 7.ụ</b> Cho ABC có A, B nh n và tho mãn h th c sinọ ả ệ ứ 2A + sin2B =3 sin<i>C</i> . (1)
Ch ng minh r ng ứ ằ ABC vng.


Gi iả : +) Vì 0 < sinC ≤ 1 nên 3sin<i>C</i> sin2<i>C</i><sub>.</sub>
T (1) ừ  sin2 <i>A</i>sin2 <i>B</i>sin2<i>C</i><i>a</i>2<i>b</i>2 <i>c</i>2
2 2 2 2 2 cos 0










 <i>a</i> <i>b</i> <i>a</i> <i>b</i> <i>ab</i> <i>C</i> <i>CosC</i>  <i>C</i> 900<sub>.</sub>
+) N u C = 90ế 0



 A+ B = 900 sin2A+sin2B= sin2A+cos2A = 1.


+) V y n u ABC là tam giác vuông t i C thì thỗ mãn h th c đã cho.ậ ế ạ ệ ứ


+) N u C < 90ế 0<sub>. T gi thi t ta có </sub><sub>ừ ả</sub> <sub>ế</sub>


3 <sub>sin</sub>


2
2
cos
1
2


2
cos
1


<i>C</i>
<i>B</i>


<i>A</i>









 1 - cos (A+B).cos(A-B) = 3 sin<i>C</i> 1cos<i>C</i>.cos(<i>A</i> <i>B</i>)3 sin<i>C</i> (3).


+) Ta có sinC < 1. M t khác do A, B, C nh n nên cosC > 0, cos(A-B) > 0, v y t (3) ta suy ra ặ ọ ậ ừ
đi u vơ lý. Do đó trề ường h p C < 90ợ 0<sub> không x y ra. V y ABC là tam giác vuông t i C.</sub><sub>ả</sub> <sub>ậ</sub> <sub>ạ</sub>


Nh n xétậ :


* N u C = 90ế 0<sub> ta không th l i mà k t lu n </sub><sub>ử ạ</sub> <sub>ế</sub> <sub>ậ</sub>


ABC vuông là khơng ch t chẽ. Vì ặ ABC ch a ư
ch c tho mãn (1).ắ ả


* N u xét trế ường h p C < 90ợ 0<sub> ta đi đ n k t lu n lo i tr</sub><sub>ế</sub> <sub>ế</sub> <sub>ậ</sub> <sub>ạ</sub> <sub>ườ</sub><sub>ng h p này. T đây ta ph i có C = </sub><sub>ợ</sub> <sub>ừ</sub> <sub>ả</sub>


900<sub>, khơng c n th l i.</sub><sub>ầ</sub> <sub>ử ạ</sub>


* Đi m quan tr ng c a bài t p này là ch v i a ể ọ ủ ậ ở ỗ ớ  R, 0 <a ≤1 thì ta có an > am , 1 < n < m,
n,m Q. T đ y bài tốn (1) có th m r ng n u sinừ ấ ể ở ộ ế 2A + sin2B = <i>n</i> sin<i>C</i>,<i>n</i>1 thì ABC
vng.


<b>Bài t p t luy nậ</b> <b>ự</b> <b>ệ</b>


Ch ng minh r ng ứ ằ ABC là tam giác vuông n u tho m t trong các đi u ki n sauế ả ộ ề ệ
Bài 1: cos2A + cos2B + cos2C = -1.


Bài 2: a) sinA + sinB + sinC = 1 + cosA + cosB + cosC


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

b) sinA + sinB + sinC = 1- cosA + cosB + cosC.
Hướng d n: Ch ng minh vuông t i C.ẫ ứ ạ



Bài 3: <i>B</i> <i>C</i>


<i>a</i>
<i>c</i>


<i>c</i>
<i>B</i>
<i>b</i>


sin
sin


cos


cos   


Hướng d n: A p d ng đ nh lý hàm sinẫ ụ ị


Bài 4: r(sinA + sinB)= 2. .sin 2cos 2


<i>B</i>
<i>A</i>
<i>B</i>


<i>c</i> 


Hướng d n: Ta s d ng h th c c b nẫ ử ụ ệ ứ ơ ả


r = 4Rsin 2.sin 2.sin 2 vaøc2RsinC



<i>C</i>
<i>B</i>
<i>A</i>


Bài 5: r + ra + rb + rc = a + b + c


Áp d ng công th c lụ ứ ượng c b n r =ptgơ ả 2, ( ) 2


<i>A</i>
<i>tg</i>
<i>a</i>
<i>p</i>
<i>r</i>
<i>A</i>


<i>a</i>  


p = 4Rcos 2cos2cos 2


<i>C</i>
<i>B</i>
<i>A</i>


và đ nh hàm sin.ị


Hay có th áp d ng cơng th c S = rể ụ ứ c(p-c), S=rp.


Bài 6: 3cosB + 4sinB + 6sinC +8cosC =15 (6)


HD: Áp d ng BĐT Schwartz cho các c p (3,4), (cosB,sinB) và (6,8), (sinC,cosC).ụ ặ



Cách khác: Bài 6 có th v n d ng phép bi n đ i tể ậ ụ ế ổ ương đương và tính ch t b ch n c a ấ ị ặ ủ
hàm sinx, cosx.


(6) 5cos ) 15.


4
sin
5
3
(
10
)
cos
5
3
sin
5
4
(


5    


 <i>B</i> <i>B</i> <i>C</i> <i>C</i>


(6’<sub>)</sub>


Đ t ặ 5 sin ,0 90 .
3



,
cos
5


4 0






   


Thì t (6ừ ’<sub>) ta suy ra</sub>


5sin(B+<sub>) + 10cos(C-</sub><sub>) = 15</sub>


<i>ABC</i>
<i>C</i>


<i>B</i>
<i>C</i>


<i>B</i>



















 900


1
)
cos(


1
)
sin(





vuông.
Bài 7: sin3A + sin2B = 4sinAsinB. (7)


HD: Dùng công th c bi n đ i t ng thành tích cho v trái và tích thành t ng, rút g n ta ứ ế ổ ổ ế ổ ọ
được cos(A-B).(sinC-1) = cosC


 cos2(A-B).(sin2C-1) = 1 – sin2C.



 <sub> (1-sinC)[cos</sub>2<sub>(A-B)(1-sinC) - 1- sinC] = 0.</sub>


Đánh giá cos2<sub>(A-B)(1-sinC)- 1 – sinC < 0 T đó suy ra sinC = 1</sub><sub>ừ</sub>


 <sub> C = 90</sub>0


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

G i ý: Nh n xét v trí c a H và v n d ng t s lợ ậ ị ủ ậ ụ ỉ ố ượng giác c a ủ ABC đ đ a bài toán thành ể ư
bi u th c theo góc.ể ứ


Bài 9: ABC có đ c đi m gì n uặ ể ế
cosA (1 – sinB) = cosB.


G i ý: 1 – sinB và cosB cùng ch a nhân t chung là ợ ứ ử cos2 sin 2


<i>B</i>
<i>B</i>




.
Bài 10: ABC có đ c đi m gì n uặ ể ế


2sin2A – sin2B = sinC + sin<i>C</i>


1


.


HD: Dùng phương pháp đánh giá đ gi i.ể ả



<b>BT6.</b> Ch ng minh r ng n u tam giác ABC thoứ ằ ế ả


sin4<sub>A + 2sin</sub>4<sub>B+ 2sin</sub>4<sub>C = 2sin</sub>2<sub>A (sin</sub>2<sub>B + sin</sub>2<sub>C) (1). Ch ng minh </sub><sub>ứ</sub>


ABC vuông cân.
<b>Ch đ 3:NH N D NG TAM GIÁC Đ Uủ ề</b> <b>Ậ</b> <b>Ạ</b> <b>Ề</b>


Trong m c này, m t s phụ ộ ố ương pháp hay s d ng đ nh n d ng tam giác đ u nhử ụ ể ậ ạ ề ư
Loại I:Sử dụng phương pháp biến đổi tương đương


1/ Phương pháp s d ng 9 bài toán nh n d ng tam giác đ u.ử ụ ậ ạ ề


2/ Phương pháp s d ng m nh đ .ử ụ ệ ề 











<i>n</i>
<i>i</i>
<i>A</i>


<i>A</i>


<i>A</i>


<i>A</i>
<i>n</i>


<i>n</i>


,
1
,
0


0
...


2
1


 A1 = A2 = … =An = 0


3/ Nh n d ng tam giác đ u t m t h đi u ki n.ậ ạ ề ừ ộ ệ ề ệ
Loại II:Sử dụng bất đẳng thức.


<b> LO I I:S D NG PHẠ</b> <b>Ử Ụ</b> <b>ƯƠNG PHÁP BI N Đ I TẾ</b> <b>Ổ</b> <b>ƯƠNG ĐƯƠNG</b>
1. Phương pháp s d ng 9 bài toán c b n nh n d ng tam giác đ u.ử ụ ơ ả ậ ạ ề
*  ABC tho mãn các h th c sau thì ả ệ ứ  ABC là tam giác đ u.ề


a) cos A + cosB + cosC =2
3



f) cotgA + cotgB + cotgC = 3


b) sin 2
<i>A</i>


sin 2
<i>B</i>


sin 2


<i>C</i>
= 8


1


g) sinA + sinB + sinC = 2
3
3


c) cosA cosB cosC =18 <sub>h) cos</sub> 2


<i>A</i>


+ cos2


<i>B</i>


+ cos 2


<i>C</i>


= 2


3
3


d) sin2<sub>A + sin</sub>2<sub>B + sin</sub>2<sub>C = </sub><sub>4</sub>


9


i) sin 2


<i>A</i>


+ sin 2


<i>B</i>


+ sin 2


<i>C</i>
=2


3


e) tan 2 tan 2 tan 2 3


<i>A</i> <i>B</i> <i>C</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<b>Ví d 8.ụ</b> Gi s ả ử ABC tho mãn đi u ki n: 2(acosA + bcosB + ccosC) = a + b + c. Ch ng ả ề ệ ứ
minh  ABC đ u.ề



Gi i: +) Áp d ng đ nh lý Sin ta có a=2RsinA , b = 2RsinB , c = 2RsinC ( v i R là bán kính ả ụ ị ớ
đường tròn ngo i ti p ạ ế  ABC), h th c đã cho tệ ứ ương đương v i:ớ


2sinA cosA + 2sinB cosB + 2sinCcosC = sinA + sinB + sinC
 sin2A + sin2B + sin2C = sinA + sinB + sinC (*)


Tacó sin2A + sin2B + sin2C = 2sin(A + B)cos( A – B ) – 2sin( A + B)cos( A + B)
= 2sin (A + B)(cos(A + B) – cos (A + B)) = 4sinAsinBsinC.


Tacó sinA + sinB + sinC = 2sin 2 cos 2 2cos 2cos 2


<i>B</i>
<i>A</i>
<i>C</i>
<i>B</i>


<i>A</i>
<i>B</i>


<i>A</i> 






2 cos cos cos 4 cos cos cos .


2 2 2 2 2 2



<i>C</i> <i>A B</i> <i>A B</i>  <i>A</i> <i>B</i> <i>C</i>


 <sub></sub>  <sub></sub> 


 


( ) sin sin sin cos cos cos


2 2 2


8sin sin sin cos cos cos cos cos cos


2 2 2 2 2 2 2 2 2


<i>A</i> <i>B</i> <i>C</i>


<i>A</i> <i>B</i> <i>C</i>


<i>A</i> <i>B</i> <i>C</i> <i>A</i> <i>B</i> <i>C</i> <i>A</i> <i>B</i> <i>C</i>


  


 


1
sin sin sin


2 2 2 8


<i>A</i> <i>B</i> <i>C</i>



 


(d ng bài toán c b n). V y ạ ơ ả ậ  ABC đ u.ề
<b>Ví d 9.ụ</b> CMR n u A,B,C là ba góc c a m t tam giác tho mãnế ủ ộ ả



















3
cos
3
cos
3
cos
4


3
8
3
3
cos
3
cos
3


cos3 <i>A</i> 3 <i>B</i> 3<i>C</i> <i>A</i> <i>B</i> <i>C</i>


thì tam giác y đ uấ ề
H th c đã cho tệ ứ ương ng v iứ ớ


.
2
3
cos
cos


cos


2
3
3
cos
3
3
cos
4


3
cos
3
3
cos
4
3
cos
3
3
cos
4


3
cos
3
cos
3
cos
3
2
3
3
cos
4
3
cos
4
3
cos


4


3
3


3


3
3


3





























































<i>C</i>
<i>B</i>


<i>A</i>


<i>C</i>
<i>C</i>


<i>B</i>
<i>B</i>


<i>A</i>
<i>A</i>


<i>C</i>
<i>B</i>


<i>A</i>
<i>C</i>


<i>B</i>


<i>A</i>


( d ng bài toán c b n) ạ ơ ả
V y ậ  ABC đ u.ề


<i><b>2. Ph</b><b>ươ</b><b>ng pháp s d ng m nh đ</b><b>ử ụ</b></i> <i><b>ệ</b></i> <i><b>ề</b></i>


0
,


1
,
0


0
...


2
1
2


1




















<i>n</i>
<i>i</i>


<i>n</i>


<i>A</i>
<i>A</i>
<i>A</i>
<i>n</i>


<i>i</i>
<i>A</i>


<i>A</i>
<i>A</i>


<i>A</i>


<b>Ví d 10.ụ</b> Ch ng minh ứ ABC có <i>ha</i><i>hb</i><i>hc</i> = 9r thì <sub></sub> ABC đ u ề



Ta có ha + hb + hc = 9r 


.
9
1
1
1
2
9
2
2
2


<i>r</i>
<i>c</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>S</i>
<i>r</i>
<i>c</i>


<i>S</i>
<i>b</i>


<i>S</i>
<i>a</i>


<i>S</i>
















</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>



.
0
0
2
2
2
9
1
1
1
9
1
1
1
2
9

1
1
1
2
2
2
2
<i>c</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>ca</i>
<i>a</i>
<i>c</i>
<i>bc</i>
<i>c</i>
<i>b</i>
<i>ab</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>c</i>
<i>a</i>
<i>a</i>
<i>c</i>
<i>b</i>
<i>c</i>
<i>c</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>b</i>
<i>b</i>

<i>a</i>
<i>c</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>c</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>c</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>p</i>
<i>r</i>
<i>c</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>pr</i>









































































V y ậ  ABC đ u.ề


<b>Ví d 11.ụ</b> CMR n u trong ế  ABC ta có <i>r</i>


<i>p</i>
<i>A</i>
<i>c</i>
<i>C</i>
<i>b</i>
<i>B</i>
<i>a</i>
<i>C</i>
<i>c</i>
<i>B</i>
<i>b</i>
<i>A</i>
<i>a</i>
9
2
sin
sin
sin
cos
cos
cos






( p: n a chu vi, R là bán kính đử ường trịn ngo i ti p ạ ế  ABC) thì  ABC là tam giác đ u.ề


Ta có: (*) 



<i>R</i>
<i>p</i>
<i>R</i>
<i>a</i>
<i>c</i>
<i>R</i>
<i>c</i>
<i>b</i>
<i>R</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>C</i>
<i>C</i>
<i>R</i>
<i>B</i>
<i>B</i>
<i>R</i>
<i>A</i>
<i>A</i>
<i>R</i>
9
2
2
.
2
.
2
.
cos


sin
2
cos
sin
2
cos
sin
2





<sub>(**).</sub>
9
2
sin
2
sin
2
sin
2 2
<i>R</i>
<i>c</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>ca</i>
<i>bc</i>
<i>ab</i>
<i>C</i>

<i>B</i>
<i>A</i>


<i>R</i>  









Ta có sin2A + sin2B + sin 2C = 4 sinAsinBsinC =4.<sub>2</sub> .<sub>2</sub> .<sub>2</sub> <sub>2</sub><i><sub>R</sub></i>3
<i>abc</i>
<i>R</i>
<i>c</i>
<i>R</i>
<i>b</i>
<i>R</i>
<i>a</i>


(**)  <i>R</i>


<i>c</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>R</i>
<i>ca</i>
<i>bc</i>


<i>ab</i>
<i>abc</i>
9
)
(





 <sub> </sub><sub></sub><sub> (ab + bc+ ca) (a + b + c)=9abc</sub>
 a2b + bc2+ ab2 + ac2+ b2c+ a2c = 6abc


 b(a2+c2- 2ac) + a(b2+ c2 - 2bc) + c(a2 + b2 – 2ab)=0


 b(a - c)2 + a(b - c)2 + c(a - b)2 









0
0
0
<i>b</i>
<i>a</i>


<i>c</i>
<i>b</i>
<i>c</i>
<i>a</i>


 a=b=c .
V y ậ  ABC đ u.ề


<b>LO I II: S D NG B T Đ NG TH CẠ</b> <b>Ử Ụ</b> <b>Ấ</b> <b>Ẳ</b> <b>Ứ</b>


- T đi u ki n c a bài toán (thừ ề ệ ủ ường là các h th c, các b t đ ng th c)s d ng các phép ệ ứ ấ ẳ ứ ử ụ
bi n đ i lế ổ ượng giác đ d n đ n m t b t đ ng th c đ n gi n, có th đánh giá để ẫ ế ộ ấ ẳ ứ ơ ả ể ược đi u ề
ki n d u b ng x y ra.ệ ấ ằ ả


- Thi t l p m t h phế ậ ộ ệ ương trình xác đ nh m i quan h gi a các góc, các c nh c a tam giác,ị ố ệ ữ ạ ủ
qua đó nh n d ng đậ ạ ược tam giác.


<b>Ví d 12.ụ</b> Cho  ABC th a đi u ki n ỏ ề ệ cos cos cos sin 2sin 2sin 2
<i>A</i> <i>B</i>


<i>A</i> <i>B</i> <i>C</i> <i>C</i>


(*). Ch ng minh ứ
ABC đ u.ề


Gi i: +) T gi thi t suy ra ả ừ ả ế ABC nh n (cos A > 0, cos B > 0, cos C > 0)ọ


+) Ta có: cosA cosB =

2

1 cos( )


1
)

cos(
)
cos(
2
1
<i>B</i>
<i>A</i>
<i>B</i>
<i>A</i>
<i>B</i>


<i>A</i>     


=2(1 cos ) sin 2


1 <i><sub>C</sub></i> 2 <i>C</i>





V y 0 < cosA cosB ậ sin 2


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

+) Tương t ta cũng có ự 0 cos cos sin 2;0 cos cos sin 2


2


2 <i>A</i> <i><sub>C</sub></i> <i><sub>A</sub></i> <i>B</i>


<i>C</i>



<i>B</i>   




Suy ra


2
sin
2
sin
2
sin
cos


cos


cos<i>A</i> <i>B</i> <i>C</i> <i>A</i> <i>B</i> <i>C</i>


+) D u “=” x y ra khi và ch khiấ ả ỉ
2


2


2


cos cos


cos( )


cos cos cos( )



cos( )


c


sin


2 <sub>1</sub>


si
os cos


n 1


2


1
sin


2


<i>A</i> <i>B</i>


<i>A B</i>


<i>B</i> <i>C</i> <i>B C</i>


<i>C A</i>


<i>C</i> <i>A</i> <i>B</i>



<i>C</i>
<i>A</i>







 







 


 <sub></sub>


 








 


 


 <sub> A = B = C</sub>


V y ậ ABC đ uề


<b>Ví d 13.ụ</b> Cho ABC th a đkỏ 













)
cos(
cos


cos


90


<i>B</i>
<i>A</i>


<i>B</i>


<i>A</i>
<i>A</i>
<i>B</i>


<i>C</i> <i>O</i>


Xác đ nh d ng c a ị ạ ủ ABC ?
T đi u ki n ừ ề ệ <i>C</i><i>B</i><i>A</i>900


,
0
sin
sin


90


0 0










 <i>C</i> <i>B</i> <i>B</i> <i>C</i> <sub> cosA</sub>0,cos<i>B</i>0
M t khác sin2A + Sin2B =2sin(A+B)cos(A-B)ặ



.
cos
cos


cos
sin
sin
cos


sin
sin


sin
2


cos
sin
2
cos
sin
2
)
sin(
2


2
sin
2
sin


)
cos(


<i>B</i>
<i>A</i>


<i>B</i>
<i>C</i>
<i>B</i>
<i>A</i>


<i>C</i>
<i>A</i>


<i>C</i>


<i>B</i>
<i>B</i>
<i>A</i>


<i>A</i>
<i>B</i>


<i>A</i>
<i>B</i>
<i>A</i>


<i>B</i>
<i>A</i>



















D u “=” x y ra khi và ch khi ấ ả ỉ 





<i>C</i>
<i>B</i>


<i>A</i>


sin
sin



0
cos


ho c SinA = SinB = SinCặ


V y ậ ABC vuông cân t i A ho c đ u.ạ ặ ề
<b>Bài t p t luy nậ</b> <b>ự</b> <b>ệ</b>


<b>BT7.</b> Cho  ABC đ u tho mãn h ng th c: ề ả ằ ứ <i>a</i>2<i>b</i>2 <i>c</i>2 4 3<sub> và </sub>
2


2


2 <sub>(</sub> <sub>)</sub> <sub>(</sub> <sub>)</sub>


)


(<i>a</i> <i>b</i> <i>b</i> <i>c</i> <i>c</i> <i>a</i>


<i>S</i>     


. Ch ng minh ứ  ABC là tam giác đ u.ề


<b>BT8.</b> CMR n u trong ế  ABC ta có 2 <i>ha</i> 3
<i>a</i>


<i>c</i>
<i>b</i>  


thì  ABC đ uề



<b>BT9.</b> Cho  ABC tho ả 2


3








 <i>a</i> <i>b</i>


<i>c</i>
<i>a</i>
<i>c</i>


<i>b</i>
<i>c</i>
<i>b</i>


<i>a</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

<b>BT10.</b>CMR ABC đ u n u ề ế sin 2


1
2
sin


1


2
sin


1
cos


1
cos


1
cos


1


<i>C</i>
<i>B</i>


<i>A</i>
<i>C</i>


<i>B</i>


<i>A</i>    


<b>BT11.</b>Cho ABC, tho ả


1
3


3



3 








 








 








 



<i>c</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>b</i>


<i>c</i>
<i>a</i>
<i>a</i>


<i>c</i>
<i>b</i>


(1)
CMR ABC đ u khi d u ”=” x y ra.ề ấ ả


<b>BT12.</b>Cho ABC th a ỏ sin sin sin 9 .


cos
cos


cos


<i>R</i>
<i>c</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>C</i>
<i>c</i>
<i>B</i>
<i>b</i>


<i>A</i>
<i>a</i>


<i>C</i>
<i>c</i>
<i>B</i>
<i>b</i>
<i>A</i>


<i>a</i>  










(1). CMR ABC đ u.ề


<b>BT13.</b>Cho ABC tho tanả 6 2
<i>A</i>


+ tan6 <sub>2</sub>


<i>B</i>


+ tan6 <sub>2</sub>



<i>C</i>
=9


1


. CMR ABC đ u.ề
<b>BT14.</b>Cho ABC tho 2(lả a + lb + lc) = 3(a + b + c)


CMR ABC đ u.ề


Nh n d ng tam giác đ u b ng cách s d ng bđt Jensenậ ạ ề ằ ử ụ


<b>BT15.</b>CMR  ABC tho ả


12
2
sin


1
2
sin


1
2
sin


1


2
2



2







<i>C</i>
<i>B</i>


<i>A</i>


thì đ uề
<b>BT16.</b>Cho  ABC nh n tho mãn ọ ả


(tan tan tan )(cot cot cot ) (tan tan tan )(cot cot cot )


2 2 2 2 2 2


<i>A</i> <i>B</i> <i>C</i> <i>A</i> <i>B</i> <i>C</i>


<i>A</i> <i>B</i> <i>C</i> <i>A</i> <i>B</i> <i>C</i>     


Ch ng minh ứ  ABC đ u.ề


Chủ đề 4:NHẬN DẠNG TAM GIÁC KHÁC


<b>Ví d 14.ụ</b> Xác đ nh các góc c a ị ủ  ABC n u: ế 2



3
cos
sin


sin<i>A</i> <i>B</i> <i>C</i>


(1)


Cách 1: (1) 2


3
cos
2


cos
2
sin


2    


 <i>A</i> <i>B</i> <i>A</i> <i>B</i> <i>C</i> 0


2
3
2
cos
2
cos
2



cos    


 <i>C</i> <i>C</i> <i>A</i> <i>B</i>


0
2
1
2
cos
2
cos
2
2
cos


2 2







 <i>C</i> <i>C</i> <i>A</i> <i>B</i>


(1’)


Đ t t = ặ cos 2


2<i>C</i>



t  (0,1)


(1’) 2


1
2
cos
2
2 2






 <i>t</i> <i>A</i> <i>Bt</i>


= 0


Đ t ặ <i>f</i>(<i>t</i>) = 2
1
2
cos
2
2 2




 <i>t</i> <i>A</i> <i>B</i>
<i>t</i>



, t  (0,1)


Ta có: ’ = cos 2 1 0 ( ) 0
2









<i>t</i>
<i>f</i>
<i>B</i>


<i>A</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

0
)
(<i>t</i> 


<i>f</i> <sub> </sub> <sub></sub>










0
)
2
(
2
<i>a</i>
<i>b</i>
<i>f</i>
<i>a</i>
<i>b</i>
<i>t</i>












1
2
cos
2
cos

2
1
2
cos


2 <i>A</i> <i>B</i>


<i>B</i>
<i>A</i>
<i>C</i>











1
2
cos
2
1
2
cos
<i>B</i>
<i>A</i>


<i>C</i>











0
2
60
2
0
<i>B</i>
<i>A</i>
<i>C</i>








 <sub>0</sub>
0

30
120
<i>B</i>
<i>A</i>
<i>C</i>


<b>Ví d 15.ụ</b> Cho  ABC tho b(aả 2-b2) = c(c2-a2). Nh n d ng tam giác này.ậ ạ
Ta có <i>b</i>(<i>a</i>2  <i>b</i>2)<i>c</i>(<i>c</i>2  <i>a</i>2) <i>ba</i>2  <i>b</i>3 <i>c</i>3  <i>ca</i>2


)
)(
(
)
(
)


( 2 3 3 2 2 2


<i>c</i>
<i>bc</i>
<i>b</i>
<i>c</i>
<i>b</i>
<i>c</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>c</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>c</i>



<i>b</i>        




2
2


2 <i><sub>b</sub></i> <i><sub>bc</sub></i> <i><sub>c</sub></i>
<i>a</i>   

0
2
2
2
2 <sub>60</sub>
2
1
cos
cos
.


2       





<i>b</i> <i>c</i> <i>bc</i> <i>A</i> <i>b</i> <i>bc</i> <i>c</i> <i>A</i> <i>A</i>
Bài này ta cũng có th bi n đ i nh sau:ể ế ổ ư



( 2 .cos )



)
cos
.
2
(
)
(
)


( 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2


<i>A</i>
<i>bc</i>
<i>c</i>
<i>b</i>
<i>c</i>
<i>c</i>
<i>b</i>
<i>A</i>
<i>bc</i>
<i>c</i>
<i>b</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>c</i>
<i>c</i>
<i>b</i>
<i>a</i>



<i>b</i>           


)
cos
2
)(
(
)
cos
.
(
)
cos
2


(<i><sub>c</sub></i>2 <i><sub>bc</sub></i> <i><sub>A</sub></i> <i><sub>c</sub></i> <i><sub>bc</sub></i> <i><sub>A</sub></i> <i><sub>b</sub></i>2 <i><sub>bc</sub></i>2 <i><sub>b</sub></i>2<i><sub>c</sub></i> <i><sub>bc</sub></i>2 <i><sub>b</sub></i>2<i><sub>c</sub></i> <i><sub>A</sub></i>


<i>b</i>       




0


60
2


1


cos   



 <i>A</i> <i>A</i>


.
Bài tập tự luyện


Bài 1: Tam giác ABC có đ c đi m gì n u:ẳ ể ế
sin6A + sin6B + sin6C = 0


HD: Dùng phép bi n đ i tế ổ ương đương chuy n v phể ề ương trình tích
Bài 2: Nh n dang tam giác ABC n u thoậ ế ả


3
cos
cos
cos
sin
sin
sin





<i>C</i>
<i>B</i>
<i>A</i>
<i>C</i>
<i>B</i>
<i>A</i>


(2)


Bài 3: Cho tam giác ABC có các c nh tho : ạ ả


1


2


<i>x</i> <i>x</i>


<i>a</i> <sub>, </sub><i>b</i>2<i>x</i>1<sub>, </sub><i>c</i><i>x</i>21<sub>, </sub><i>x</i><i>R</i><sub>. Hãy nh n d ng tam giác ABC.</sub><sub>ậ</sub> <sub>ạ</sub>


HD: Xét đi u ki n c a x đ t n t i tam giácề ệ ủ ể ồ ạ


Bài 4: Nh n d ng tam giác ABC bi t: sin5A + sin5B + sin5C = 0ậ ạ ế
HD: Ta bi n đ i tế ổ ương đương đ ng th c trên v d ng:ẳ ứ ề ạ


0
2
5
cos
.
2
5
cos
.
2
5
cos



4 <i>C</i> <i>A</i> <i>B</i>


Bài 5: Tính các B và C của tam giác ABC biết:



5


cos 2 3 cos 2 cos 2 0


2


<i>A</i> <i>B</i> <i>C</i>  


.


M t s h th c l

ộ ố ệ ứ ượ

ng trong tam giác



.


1 2cos 2cos 2


4
cos
4
sin
sin


sin <i>A</i> <i>B</i> <i>C</i>  <i>A</i> <i>C</i>


,


2. sin2<i>A</i>sin2<i>B</i>sin2<i>C</i>4sin <i>A</i>.sin<i>B</i>.sin<i>C</i>


3. sin2 <i>A</i>sin2 <i>B</i>sin2<i>C</i>2(1cos<i>A</i>.cos<i>B</i>.cos<i>C</i>)


4. cos cos cos 1 4sin 2sin 2sin 2


<i>C</i>
<i>B</i>
<i>A</i>
<i>C</i>


<i>B</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

5. tan <i>A</i>tan<i>B</i>tan<i>C</i>tan <i>A</i>.tan<i>B</i>.tan<i>C</i><sub> (</sub>ABC không là tam giác vuông)
6. cot .cot<i>A</i> <i>B</i>cot .cot<i>B</i> <i>C</i>cot .cot<i>C</i> <i>A</i>1


7. tan 2.tan 2 tan 2.tan 2 tan 2.tan 2 1


<i>A</i>
<i>C</i>
<i>C</i>


<i>B</i>
<i>B</i>


<i>A</i>


8. tan 2 tan 2 tan 2 tan 2. tan 2. tan 2


<i>C</i>


<i>Co</i>
<i>B</i>
<i>Co</i>
<i>A</i>
<i>Co</i>
<i>C</i>
<i>Co</i>
<i>B</i>
<i>Co</i>
<i>A</i>


<i>Co</i>   


9. <i>S</i>


<i>a</i>
<i>c</i>
<i>b</i>
<i>A</i>
<i>Co</i>


4
tan


2
2
2







(Đ ng th c hàm Côsin suy r ng)ẳ ứ ộ


M t s b t đ ng th c l

ộ ố ấ ẳ

ứ ượ

ng trong tam giác:



1. 2


3
cos
cos


cos<i>A</i> <i>B</i> <i>C</i>


2. 8


1
2
sin
2
sin
2


sin <i>A</i> <i>B</i> <i>C</i> 


3. 8


1
cos
.


cos
.


cos<i>A</i> <i>B</i> <i>C</i>


4. 4


9
sin


sin


sin2 2 2





 <i>B</i> <i>C</i>


<i>A</i>


5. 2


3
3
sin
sin


sin <i>A</i> <i>B</i> <i>C</i>



6. 2


3
3
2
cos
2
cos
2


cos<i>A</i> <i>B</i> <i>C</i> 


7. 2


3
2
sin
2
sin
2


sin <i>A</i> <i>B</i> <i>C</i> 


8. tan 2 tan 2 tan 2  3


<i>C</i>
<i>B</i>


<i>A</i>



9. cot<i>A</i>cot<i>B</i>cot<i>C</i> 3


</div>

<!--links-->

×