Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (4.92 MB, 29 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1></div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2></div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3></div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4></div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5></div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6></div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7></div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8></div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>
Trang 1/7 - Mã đề 101
SỞ GD&ĐT BẮC NINH
TRƯỜNG THPT LƯƠNG TÀI
<b>ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 1 </b>
<b>NĂM HỌC 2020 – 2021 </b>
<b>Mơn: TỐN 12 </b>
<i>Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)</i>
<i></i>
---Đề thi gồm 06 trang
<b>MÃ ĐỀ 101</b>
<i>Thí sinh khơng được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi khơng giải thích gì thêm.</i>
<b>Câu 1. Hàm số </b> 3 2
3 4
<i>y</i><i>x</i> <i>x</i> nghịch biến trên khoảng nào sau đây?
<b>A.</b>
<b>A.</b> <i>a</i>2. <b>B.</b> <i>a</i>2. <b>C.</b> <i>a</i>3. <b>D.</b> <i>a</i>2.
<b>Câu 3. </b>Cho hình chóp <i>S ABC</i>. có đáy <i>ABC</i> là tam giác đều cạnh <i>a</i>. Hình chiếu vng góc của <i>S</i> lên
<b>A.</b> 75. <b>B.</b> 45. <b>C.</b> 30. <b>D.</b> 60.
<b>Câu 4. Cho các số thực </b><i>a b m n</i>, , , với <i>a b</i>, 0,<i>n</i>0. Mệnh đề nào sau đây <b>sai</b>?
<b>A.</b> <i>a bm</i>. <i>m</i>
<i>m</i>
<i>m n</i>
<i>n</i>
<i>a</i>
<i>a</i>
<i>a</i>
. <b>C.</b>
<i>n</i>
<i>m</i> <i>m</i>
<i>a</i> <i>a</i> . <b>D. </b><i>a am</i>. <i>n</i> <i>am n</i>. .
<b>Câu 5. Biết giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số </b>
3
2
2 3 4
3
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i> trên
<b>A. </b> 4
3
. <b>B. </b>4
3. <b>C.</b> 4. <b>D. </b>
28
3
.
<b>Câu 6. Tìm tập nghiệm của phư ng trình</b> 2 1
2
<i>S</i>
. <b>B.</b> <i>S</i>
<b>C. </b> 1 5 1; 5
2 2
<i>S</i>
. <b>D. </b>
1
;1
2
<i>S</i> <sub></sub> <sub></sub>
.
<b>Câu 7. Cho hàm số </b><i>y</i> <i>f x</i>
<i>x</i>
trên đoạn 1;2
2
.
<b>A.</b> <i>m</i>3. <b>B.</b> <i>m</i>5. <b>C. </b> 17
4
<i>m</i> . <b>D.</b> 4.
<b>Câu 9. Giải phư ng trình </b>
<b>A.</b> <i>x</i>0. <b>B.</b> <i>x</i>3. <b>C.</b> <i>x</i>2. <b>D.</b> <i>x</i>1.
<b>Câu 10. Cho các số thức </b>
Họ và tên:. . . Số báo danh: . . . .
Trang 2/7 - Mã đề 101
<b>A. </b>
<i>y</i> . <b>D. </b>log<i>a</i>
<b>A. Mỗi hình đa diện có ít nhất bốn đỉnh. </b>
<b>B. Mỗi hình đa diện có ít nhất ba đỉnh. </b>
<b>C. Số đỉnh của một hình đa diện lớn h n hoặc bằng số cạnh của nó. </b>
<b>D. Số mặt của một hình đa diện lớn h n hoặc bằng số cạnh của nó. </b>
<b>Câu 12. Có bao nhiêu số tự nhiên gồm </b>3 chữ số đôi một khác nhau được lập từ các chữ số 1, 2, 3, 4, 5, 6.
<b>A. </b>720 số. <b>B. 90</b> số. <b>C. </b>20 số. <b>D. 120</b> số.
<b>Câu 13. Giá trị của </b><i>m</i> để đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số 1
2
đi qua điểm
<b>A. </b>
3
6
<i>a</i>
<i>V</i> . <b>B. </b><i>V</i> <i>a</i>3. <b>C. </b>
3
3
<i>a</i>
<i>V</i> . <b>D. </b>
3
2
3
Hàm số đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
<b>A. </b>
3
2
2 3 1
3
<i>x</i>
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i> song song với đường thẳng <i>y</i>3<i>x</i>1 có
phư ng trình là
<b>A. </b> 1 1
3
<i>y</i> <i>x</i> . <b>B. </b> 3 29
3
<i>y</i> <i>x</i> .
<b>C. </b> 3 29
3
<i>y</i> <i>x</i> , <i>y</i>3<i>x</i>1. <b>D. </b> 1 29
3 3
<i>y</i> <i>x</i> .
<b>Câu 17. Đường thẳng đi qua </b>
<b>C. </b><i>x</i> <i>y</i> 4 0<b>.</b> <b>D. </b>– <i>x</i>2 – 4 0<i>y</i> <b>.</b>
<b>Câu 18. Số cách chọn </b>5 học sinh trong một lớp có 25 học sinh nam và 16 học sinh nữ là
<b>A. </b>
Trang 3/7 - Mã đề 101
<b>Câu 20. Cho khối lăng trụ đứng có cạnh bên bằng </b>5, đáy là hình vng có cạnh bằng 4. Hỏi thể tích khối
lăng trụ là:
<b>A. 100</b>. <b>B. </b>20. <b>C. </b>64. <b>D. </b>80.
<b>Câu 21. Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số </b> 2x 3
1
<i>y</i>
<i>x</i>
là
<b>A. </b><i>y</i>2. <b>B. </b><i>y</i>3. <b>C. </b><i>x</i>1. <b>D. </b> 3
2
<i>x</i> .
<b>Câu 22. Đồ thị hàm số nào sau đây khơng</b> có tiệm cận ngang?
<b>A. </b><i>y</i> <i>x</i> <i>x</i>21. <b>B. </b> 2 1
1
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<b>.</b>
<b>C. </b>
2
2
3 2
2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i> <i>x</i>
. <b>D. </b>
4 2
<b>Câu 23. Cho hàm số </b>
<b>A. </b> 2 <i>m</i> 1 hoặc 0 <i>m</i> 1. <b>B. </b> 1 <i>m</i> 0.
<b>C. </b><i>m</i>0. <b>D. </b><i>m</i> 2 hoặc <i>m</i>1.
<b>Câu 24. Cho hình lăng trụ đứng </b> <i>ABCD A B C D</i>. có đáy là hình thoi, biết <i>AA</i> 4<i>a</i>, <i>AC</i>2<i>a</i>, <i>BD</i><i>a</i>.
Thể tích của khối lăng trụ là
<b>A. </b>8a3. <b>B. </b>
3
8
3
<i>a</i>
. <b>C. </b>4a3. <b>D. </b>2a3.
<b>Câu 25. Cho hàm số </b>
<b>A. </b>
<i>k</i> <i>f</i> <i>a</i> . <b>B. </b>
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
Trang 4/7 - Mã đề 101
<b>C. Hàm số đồng biến trên khoảng </b>
<b>A. Hàm số khơng có cực trị. </b> <b>B. Hàm số đạt cực đại tại </b><i>x</i>0.
<b>C. Hàm số đạt cực đại tại </b><i>x</i>5. <b>D. Hàm số đạt cực tiểu tại </b><i>x</i>1.
<b>Câu 28. Hàm số </b>
<b>A. </b><i>m</i>0.. <b>B. </b> 1 <i>m</i> 0.. <b>C. </b><i>m</i>0.. <b>D. </b><i>m</i> 1..
<b>Câu 29. Tập xác định của phư ng trình</b> <i>x</i> 1 <i>x</i> 2 <i>x</i>3 là:
<b>A. </b>
<b>Câu 30. Cho a, b là các số thực dư ng khác 1 thỏa mãn </b>log<i><sub>a</sub>b</i> 3. Giá trị của
3
log <i><sub>b</sub></i>
<i>a</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
là:
<b>A. </b> 3. <b>B. </b>
1
3
. <b>C. </b>2 3. <b>D. </b> 3.
<b>Câu 31. C</b>Tập xác định của hàm số
<b>A. </b>
<b>Câu 32. Cho hàm số </b>
<b>Câu 33. Hàm số </b>
<b>A. Đồ thị hàm số có điểm cực tiểu là </b>
<b>A. </b><i>S</i> . <b>B. </b>
2 <sub>2x 3</sub>
1
có bao nhiêu nghiệm?
Trang 5/7 - Mã đề 101
<b>Câu 36. </b> Cho <i>n</i> thỏa mãn
thành đa thức.
<b>A. </b>45 <b>B. 180</b>. <b>C. </b>2. <b>D. </b>90.
<b>Câu 37. Cho hình chóp </b><i>S ABCD</i>. có đáy là hình bình hành và có thể tích là <i>V</i> . Gọi <i>M</i> là trung điểm của
<i>SB</i><b>. </b><i>P</i>là điểm thuộc cạnh <i>SD</i> sao cho <i>SP</i>2<i>DP</i>. Mặt phẳng
<b>A. </b> 7
30
<i>V</i> <i>V</i> . <b>B. </b> 19
30
<i>ABCDMNP</i>
<i>V</i> <i>V</i> .
<b>C. </b> 2
5
<i>ABCDMNP</i>
<i>V</i> <i>V</i>. <b>D. </b> 23
30
<i>ABCDMNP</i>
<i>V</i> <i>V</i> .
<b>Câu 38. Biết rằng đồ thị hàm số </b>
3 2
<i>f x</i> <i>x</i> <i>mx</i> <i>x</i> có giá trị tuyệt đối của hồnh độ hai điểm cực
trị là độ dài hai cạnh của tam giác vng có cạnh huyền là 7. Hỏi có mấy giá trị của <i>m</i>?
<b>A. </b>0. <b>B. </b>2. <b>C. </b>3. <b>D. 1</b>.
<b>Câu 39. Người ta cần xây một bể chứa nước sản xuất dạng khối hộp chữ nhật khơng nắp có thể tích bằng </b>
3
<b>A. </b>46triệu đồng <b>B. 51triệu đồng. </b> <b>C. </b>75triệu đồng. <b>D. </b>36triệu đồng.
<b>Câu 40. </b>Cho tam giác <i>ABC</i> có <i>AB</i>: 2 –<i>x</i> <i>y</i> 4 0; <i>AC x</i>: – 2 – 6 0<i>y</i> . Hai điểm <i>B</i> và <i>C</i> thuộc <i>Ox</i>.
Phư ng trình phân giác góc ngồi của góc <i>BAC</i> là
<b>A. </b>3<i>x</i>3<i>y</i>100. <b>B. </b><i>x</i> <i>y</i> 100. <b>C. </b>3 – 3 – 2 0<i>x</i> <i>y</i> . <b>D. </b><i>x</i>–<i>y</i>10 0 .
<b>Câu 41. Cho hàm số </b>
Hàm số
2
1
2
<i>x</i>
<i>y</i> <i>f</i> <i>x</i> <i>x</i> nghịch biến trên khoảng
<b>A. </b>
Trang 6/7 - Mã đề 101
<b>Câu 42. C</b>ho hàm số
<b>A. </b>
<b>Câu 43. </b>Tìm tất cả các giá trị thực của tham số <i>m</i> để hàm số
<b>A. </b> 4
3
<i>m</i> . <b>B. </b> 4
3
<i>m</i> . <b>C. </b> 1
3
<i>m</i> . <b>D. </b> 1
3
<i>m</i> .
<b>Câu 44. Có bao nhiêu giá trị nguyên dư ng của tham số </b><i>m</i> để hàm số <i>y</i> 3<i>x</i>44<i>x</i>312<i>x</i>2<i>m</i> có 5 điểm
cực trị.
<b>A. </b>26. <b>B. 16</b> <b>C. </b>27. <b>D. </b>44.
<b>Câu 45. Cho hình chóp tam giác </b><i>S ABC</i>. với <i>SA SB SC</i>, , đôi một vng góc và <i>SA</i><i>SB</i><i>SC</i><i>a</i>. Tính thể
tích của khối chóp <i>S ABC</i>. .
<b>A. </b>1 3
2<i>a</i> . <b>B. </b>
3
2
3<i>a</i> . <b>C. </b>
3
1
6<i>a</i> . <b>D. </b>
3
1
3<i>a</i> .
<b>Câu 46. Cho hình chóp </b><i>S ABC</i>. trong đó <i>SA</i>, <i>AB</i>, <i>BC</i> vng góc với nhau từng đôi một. Biết <i>SA</i><i>a</i> 3,
3
<i>AB</i><i>a</i> . Khoảng cách từ <i>A</i> đến
5
<i>a</i>
. <b>B. </b> 6
2
<i>a</i>
. <b>C. </b> 3
2
<i>a</i>
. <b>D. </b> 2
3
<i>a</i>
.
<b>Câu 47. </b> Cho hình lăng trụ ABC.A B C , trên các cạnh AA , <i>BB</i> lấy các điểm
2
<i>V</i>
<i>V</i>
<b>A. </b> 1
2
2
5
<i>V</i>
<i>V</i> . <b>B. </b>
1
2
3
5
<i>V</i>
<i>V</i> . <b>C. </b>
1
2
1
5
<i>V</i>
<i>V</i> . <b>D. </b>
1
2
4
5
<i>V</i> .
<b>Câu 48. </b>Cho hình chóp <i>S ABC</i>. có đáy <i>ABC</i> là tam giác vng cân tại<i>A</i>, <i>AB</i> <i>AC</i>2<i>a</i>, hình chiếu
vng góc của đỉnh <i>S</i> lên mặt phẳng
<b>A. </b> 3
3
<i>a</i>
. <b>B. </b>2
3
<i>a</i>
. <b>C. </b> 4
3
<i>a</i>
. <b>D. </b> 3
2
<i>a</i>
.
<b>Câu 49. Tìm tất cả giá trị của tham số </b><i>m</i> để phư ng trình <i>x</i>33<i>x</i>2<i>m</i>33<i>m</i>2 0 có ba nghiệm phân biệt?
<b>A. </b> 1 3 .
0 2
<i>m</i>
<i>m</i> <i>m</i>
. <b>B. </b>
1 3
.
0
<i>m</i>
<i>m</i>
. <b>C. </b>
3 1
.
2
<i>m</i>
<i>m</i>
. <b>D. </b> 3 <i>m</i> 1.
<b>Câu 50. </b>Cho hàm số 2
2
<i>x</i> <i>m</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
với <i>m</i>là tham số, <i>m</i> 4. Biết 0;2
min max 8
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f x</i> <i>f x</i>
. Giá trị
của tham số <i>m</i>bằng
<b>A. </b>9. <b>B. 12</b>. <b>C. 10</b>. <b>D. </b>8.
Trang 7/7 - Mã đề 101
<b>Mã đề [101] </b>
<b>1 </b> <b>2 </b> <b>3 </b> <b>4 </b> <b>5 </b> <b>6 </b> <b>7 </b> <b>8 </b> <b>9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 </b>
Trang 1/7 - Mã đề 142
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO BẮC NINH
<b>TRƯỜNG THPT NGUYỄN ĐĂNG ĐẠO </b> <b>ĐỀ THI THỬ TN THPT LẦN 1 NĂM HỌC 2020 - 2021 </b>
<b>MƠN: TỐN </b>
<i>(Đề thi gồm 06 trang) </i> <i>Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề) </i>
<b>Họ và tên thí sinh:... SBD:... </b> <b>Mã đề thi 142 </b>
<b>Câu 1. </b>Tìm tất cả các giá trị của <i>m</i> để hàm số <i><sub>y x</sub></i><sub>=</sub> 3<sub>−</sub><sub>3</sub><i><sub>mx</sub></i>2<sub>+</sub><i><sub>mx</sub></i><sub>+</sub><sub>2</sub> <sub>có hai điểm cực trị.</sub>
<b> A. </b> 13
0
<i>m</i>
<i>m</i>
>
<
. <b>B. </b> 3
0
. <b>C. </b>
1
3
0
<i>m</i>
<i>m</i>
≥
≤
. <b>D. </b> 3
0
<i>m</i>
<i>m</i>
≥
≤
.
<b>Câu 2. </b>Đường cong sau là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số đã cho dưới đây?
<b> A. </b>
1
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
=
− . <b>B. </b> 1
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
=
− . <b>C. </b>
1 <i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
−
= . <b>D. </b><i>y</i> <i>x</i> 1
<i>x</i>
−
= .
<b>Câu 3. </b>Cho hình chóp <i>S ABCD</i>. có đáy <i>ABCD</i> là hình vng cạnh 2<i>a</i>, <i>SA a</i>= , <i>SA</i> vng góc với mặt đáy.
Thểtích của khối chóp <i>S ABCD</i>. là
<b> A. </b><sub>2</sub><i><sub>a</sub></i>3<sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b><sub>4</sub><i><sub>a</sub></i>3<sub>.</sub> <b><sub>C. </sub></b>2 3
3<i>a</i> . <b>D. </b> 3
4
3<i>a</i> .
<b>Câu 4. </b>Cho hàm số <i><sub>y x bx c</sub></i><sub>=</sub> 4 <sub>+</sub> 2<sub>+</sub> <sub>có đồ thị như hình vẽ sau:</sub>
.
Tính tổng <i>b c</i>+ .
<b> A. </b>−3. <b>B. </b>−5. <b>C. </b>−1. <b>D. </b>−4.
<b>Câu 5. </b>Cho hàm số <i>y f x</i>=
nhiêu điểm cực tiểu?
<b> A. </b>1. <b>B. </b>3. <b>C. </b>0. <b>D. </b>2.
<b>Câu 6. </b>Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào <b>Sai?</b>
<b> A. </b>Hai mặt phẳng phân biệt cùng vng góc với một đường thẳng thì song song với nhau.
<b> B. </b>Nếu đường thẳng <i>a</i> và mặt phẳng
<b> C. </b>Hai mặt phẳng phân biệt cùng vng góc với một mặt phẳng thì song song với nhau.
<b> D. </b>Hai đường thẳng phân biệt cùng vng góc với một mặt phẳng thì song song với nhau.
<b>Câu 7. </b>Nhóm có 7 học sinh, cần chọn 3 học sinh bất kì vào đội văn nghệ số cách chọn là:
<i>x</i>
<i>y</i>
-2
-1
3
2
-3 -2 -1 <i>O</i> 1 2 3
1
<i>x</i>
<i>y</i>
-3
-2
-1
4
3
2
-3 -2 -1<i>O</i> 1 2 3
Trang 2/7 - Mã đề 142
<b> A. </b><i>P</i>3. <b>B. </b><i>C</i>73. <b>C. </b><i>A</i>73. <b>D. </b><i>P</i>7.
<b>Câu 8. </b>Cho hàm số <i>y f x</i>=
Hỏi phương trình 1
2 <i>f x</i> − = có bao nhiêu nghiệm phân biệt?
<b> A. </b>2. <b>B. </b>3. <b>C. </b>1. <b>D. </b>4.
<b>Câu 9. </b>Hàm số <i><sub>y x</sub></i><sub>=</sub> 3<sub>−</sub><sub>3</sub><i><sub>x</sub></i>2<sub>+</sub><sub>2</sub> <sub>nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?</sub>
<b> A. </b>(0;2) <b>B. </b>( ,0)−∞ và (2;+∞).
<b> C. </b>(2; 2)− <b>D. </b>( ;2)−∞
<b>Câu 10. </b>Số tiệm cận đứng của đồ thị hàm số <i>x</i><sub>2</sub> 3 2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>y</i>= + −
− là
<b> A. </b>2. <b>B. </b>1. <b>C. </b>0. <b>D. </b>3.
<b>Câu 11. </b>Giới hạn lim 2 1
2 1
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
→−∞
+ +
+ là :
<b> A. </b>1
2. <b>B. </b>+∞. <b>C. </b>−∞. <b>D. </b>
1
2
− <sub>.</sub>
<b>Câu 12. </b>Cho hàm số <i>y f x</i>=
<b> A. </b>
<b>Câu 13. </b>Tìm <i>m</i> để bất phương trình <sub>2</sub><i><sub>x</sub></i>3<sub>−</sub><sub>6</sub><i><sub>x</sub></i><sub>+</sub><sub>2</sub><i><sub>m</sub></i><sub>− ≤</sub><sub>1 0</sub> <sub>nghiệm đúng với mọi </sub><i><sub>x</sub></i><sub>∈ −</sub>
<b> A. </b> 3
2
<i>m</i>≤− . <b>B. </b> 3
2
<i>m</i>≥ − . <b>C. </b> 5
2
<i>m</i>≤ . <b>D. </b> 5
2
<i>m</i>≥ .
<b>Câu 14. </b>Hộp đựng 3 bi xanh, 2 bi đỏ, 3 bi vàng. Tính xác suất để chọn được 4 bi đủ 3 màu là:
<b> A. </b> 9
14. <b>B. </b>
27
10. <b>C. </b>
14
9 . <b>D. </b>
70
27.
<b>Câu 15. </b>Hình bát diện đều có bao nhiêu mặt?
<b> A. </b>6 . <b>B. </b>9. <b>C. </b>4. <b>D. </b>8.
<b>Câu 16. </b>Cho hình chóp <i>S ABC</i>. có <i>SA</i>⊥(<i>ABC SA</i>), =2 .<i>a</i> Tam giác<i>ABC</i>vuông tại B <i>AB a</i>= , <i>BC a</i>= 3<sub>. </sub>
Tính cosin của góc ϕ tạo bởi hai mặt phẳng (<i>SBC</i>) và (<i>ABC</i>).
<b> A. </b>cos 5
5
ϕ = . <b>B. </b>cos 2 5
5
ϕ= . <b>C. </b>cos 1
2
ϕ = . <b>D. </b>cos 3
2
ϕ= .
<b>Câu 17. </b>Số nghiệm của phương trình 2sin<i>x</i>=1 trên
<b> A. </b>0. <b>B. </b>1. <b>C. </b>3. <b>D. </b>2.
<b>Câu 18. </b>Đường cong sau là đồ thị của một trong các hàm số cho dưới đây. Đó là hàm số nào?
Trang 3/7 - Mã đề 142
<b> A. </b><i><sub>y</sub></i><sub>= − +</sub><i><sub>x</sub></i>3 <sub>3</sub><i><sub>x</sub></i><sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b><i><sub>y x</sub></i><sub>=</sub> 3<sub>−</sub><sub>3</sub><i><sub>x</sub></i>2<sub>.</sub> <b><sub>C. </sub></b><i><sub>y</sub></i><sub>= −</sub><sub>2</sub><i><sub>x</sub></i>3 <b><sub>D. </sub></b><i><sub>y x</sub></i><sub>=</sub> 3<sub>−</sub><sub>3</sub><i><sub>x</sub></i><sub>.</sub>
<b>Câu 19. </b>Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số <i><sub>y x</sub></i><sub>=</sub> 3<sub>−</sub><sub>6</sub><i><sub>x</sub></i>2<sub>+</sub><sub>2</sub> <sub>trên đoạn </sub>
<b> A. </b>−14. <b>B. </b>−5. <b>C. </b>−30. <b>D. </b>2.
<b>Câu 20. </b>Có mấy khối đa diện trong các khối sau?
<b> A. </b>3. <b>B. </b>5. <b>C. </b>2. <b>D. </b>4.
<b>Câu 21. </b>Cho hàm số 2 1
1
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
−
=
− . Khẳng định nào sau đây đúng?
<b> A. </b>Hàm sốnghịch biến trên các khoảng
<b> B. </b>Hàm sốđồng biến trên các khoảng
<b> C. </b>Hàm sốluôn nghịch biến trên .
<b> D. </b>Hàm sốluôn đồng biến trên .
<b>Câu 22. </b>Một vật rơi tự do theo phương trình
2
<i>S t</i> = <i>gt</i> trong đó <i><sub>g</sub></i> <sub>≈</sub><sub>9,8 /</sub><i><sub>m s</sub></i>2 <sub>là gia tốc trọng trường. Vận </sub>
tốc tức thời tại thời điểm <i>t</i> =5<i>s</i> là:
<b> A. </b>94 /<i>m s</i>. <b>B. </b>49 /<i>m s</i>. <b>C. </b><sub>49 /</sub><i><sub>m s</sub></i>2<sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b><sub>94 /</sub><i><sub>m s</sub></i>2<sub>.</sub>
<b>Câu 23. </b>Cho khối chóp <i>S ABC</i>. có đáy <i>ABC</i> là tam giác đều cạnh <i>a</i>, cạnh <i>SA a</i>= 3, hai mặt bên (<i>SAB</i>) và
(<i>SAC</i>)cùng vuông góc với mặt phẳng (<i>ABC</i>)(tham khảo hình bên).
Tính thểtích V của khối hình chóp đã cho.
<b> A. </b> 3 3
4
<i>a</i>
<i>V</i> = . <b>B. </b> 3
4
<i>a</i>
<i>V</i> = . <b>C. </b> 3 3
2
<i>a</i>
<i>V</i> = . <b>D. </b> 3 3
6
<i>a</i>
<i>V</i> = .
<b>Câu 24. </b>Cho khối lăng trụcó diện tích đáy <i>B</i>=8 và chiều cao <i>h</i>=6 . Thểtích của khối lăng trụđã cho bằng.
<b> A. </b>8 <b>B. </b>48 <b>C. </b>16 <b>D. </b>72
<b>Câu 25. </b>Cho hàm số <i>y f x</i>=
Gọi <i>M m</i>, lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số <i>y</i>= <i>f x</i>
2 2
<i>M</i> −<i>m</i> .
<b> A. </b>9. <b>B. </b>5. <b>C. </b>3. <b>D. </b>8.
<i>x</i>
<i>y</i>
-3
Trang 4/7 - Mã đề 142
<b>Câu 26. </b>Cho khai triển
0 1 2 80
2 ...
<i>x</i>− =<i>a a x a x</i>+ + + +<i>a x</i> . Hệ số <i>a</i>78 là:
<b> A. </b>−12640. <b>B. </b><sub>12640</sub><i><sub>x</sub></i>78<sub>.</sub> <b><sub>C. </sub></b><sub>−</sub><sub>12640</sub><i><sub>x</sub></i>78<sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b><sub>12640.</sub>
<b>Câu 27. </b>Cho hình hộp chữnhật <i>ABCD A B C D</i>. ′ ′ ′ ′ có <i>AB</i>=2<i>a</i>, <i>AD</i>=3<i>a</i>, <i>AA</i>′ =3<i>a</i>. <i>E</i> thuộc cạnh <i>B C</i>′ ′ sao
cho <i>B E</i>′ =3<i>C E</i>′ . Thểtích khối chóp <i>E BCD</i>. bằng:
<b> A. </b><sub>2</sub><i><sub>a</sub></i>3<sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b><i><sub>a</sub></i>3<sub>.</sub> <b><sub>C. </sub></b><sub>3</sub><i><sub>a</sub></i>3<sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b> 3
2
<i>a</i> <sub>.</sub>
<b>Câu 28. </b>Cho hàm số <i>y f x</i>=
Giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên đoạn
<b> A. </b> <i>f</i>
<b>Câu 29. </b>Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số 2 1 ?
1
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
−
=
−
<b> A. </b><i>x</i>=2. <b>B. </b><i>y</i>=1. <b>C. </b><i>x</i>=1. <b>D. </b><i>y</i>=2.
<b>Câu 30. </b>Hàm số <i>y</i> 3sin<sub>1 os</sub><i>x</i> 5
<i>c x</i>
+
=
− xác định khi :
<b> A. </b><i>x</i>≠ +π <i>k</i>2π. <b>B. </b><i>x k</i>≠ 2π . <b>C. </b>
2
<i>x</i>≠ +π <i>k</i>π. <b>D. </b><i>x kπ</i>≠ .
<b>Câu 31. </b>Trong các dãy số sau dãy nào là cấp số cộng
<b> A. </b><i>un</i> = <i>n</i>+1. <b>B. </b><i>un</i> =<i>n</i>2+2. <b>C. </b><i>un</i> =2<i>n</i>−3. <b>D. </b><i>un</i> =2<i>n</i>.
<b>Câu 32. </b>Cơng thức tính thểtích <i>V</i> của khổi chóp có diện tích đáy <i>B</i> và chiều cao <i>h</i> là
<b> A. </b><i>V B h</i>= . . <b>B. </b> 1 .
2
<i>V</i> = <i>B h</i>. <b>C. </b> 1 .
3
<i>V</i> = <i>B h</i> . <b>D. </b> 4 .
3
<i>V</i> = <i>B h</i> .
<b>Câu 33. </b>Cho hàm số <i>y f x</i>=
Điểm cực tiểu của hàm số đã cho là:
<b> A. </b><i>x</i>=2. <b>B. </b><i>x</i>= −1. <b>C. </b><i>y</i>=0. <b>D. </b><i>M</i>
<b>Câu 34. </b>Cho khối hộp chữnhật có độdài chiều rộng, chiều dài, chiều cao lần lượt là 3 ;4 ;5<i>a a a</i>. Thểtích của
khối hộp chữnhật đã cho bằng
<b> A. </b><sub>12</sub><i><sub>a</sub></i>2<sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b><sub>60</sub><i><sub>a</sub></i>3<sub>.</sub> <b><sub>C. </sub></b><sub>12</sub><i><sub>a</sub></i>3<sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b><sub>60</sub><i><sub>a</sub></i><sub>.</sub>
<b>Câu 35. </b>Cho hình chóp <i>S ABCD</i>. có đáy là hình chữ nhật, <i>AB AD</i>> . Mặt bên <i>SAB</i> là tam giác đều và nằm
<i>(i). SM</i> ⊥
Trong các mệnh đề trên, có bao nhiêu mệnh đề đúng?
<b> A. </b>1. <b>B. </b>0. <b>C. </b>3. <b>D. </b>2.
Trang 5/7 - Mã đề 142
Hỏi hàm số
2
<i>g x</i> = <sub></sub><i>f x</i> <sub></sub> − <sub></sub><i>f x</i> <sub></sub> − <i>f x</i> + có bao nhiêu điểm cực trị?
<b> A. </b>6. <b>B. </b>8. <b>C. </b>5. <b>D. </b>7.
<b>Câu 37. </b>Cho hình lăng trụ đứng <i>ABC A B C</i>. ′ ′ ′ có <i><sub>BAC</sub></i> <sub>=</sub><sub>120</sub>0<sub>, </sub><i><sub>BC AA a</sub></i><sub>=</sub> <sub>′</sub><sub>=</sub> <sub>. Gọi </sub><i><sub>M</sub></i><sub>là trung điểm của </sub><i><sub>CC</sub></i><sub>′</sub><sub>. </sub>
Tính khoảng cách giứa hai đường thẳng <i>BM</i> và <i>AB</i>′, biết rằng chúng vng góc với nhau.
<b> A. </b> 3
2
<i>a</i> <sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b> 3
6
<i>a</i> <sub>.</sub> <b><sub>C. </sub></b> 5
10
<i>a</i> <sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b> 5
5
<i>a</i> <sub>.</sub>
<b>Câu 38. </b>Cho hàm số <i><sub>y f x</sub></i><sub>=</sub>
có hồnh độ là 1, ,1 1
3 2
− . Hỏi phương trình <i><sub>f</sub></i> <sub></sub><sub>sin</sub>
có bao nhiêu nghiệm phân biệt thuộc đoạn
;
π π
<sub>−</sub>
.
<b> A. </b>3. <b>B. </b>5. <b>C. </b>7. <b>D. </b>9.
<b>Câu 39. </b>Cho hàm số <i>y f x</i>=
Tìm tất cả các giá trị của tham số <i>m</i> để bất phương trình
4
<i>f x</i> + <i>x</i> −<i>x</i> − <i>x m</i>− ≥ nghiệm đúng với
mọi <i>x</i>∈ −
<b> A. </b><i>m f</i><
<b>Câu 40. </b>Có bao nhiêu giá trị nguyên thuộc đoạn
1
<i>x m</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
+
=
+
trên đoạn
<b> A. </b>5. <b>B. </b>7. <b>C. </b>6. <b>D. </b>8.
<b>Câu 41. </b>Cho khối chóp <i>S ABCD</i>. , đáy <i>ABCD</i> là hình chữ nhật có diện tích bằng <sub>3 2</sub><i><sub>a</sub></i>2<sub>, </sub><i><sub>M</sub></i> <sub>là trung điể</sub><sub>m </sub>
của <i>BC</i>, <i>AM</i> vng góc với <i>BD</i> tại <i>H</i>, <i>SH</i> vng góc với mặt phẳng
đến mặt phẳng
<b> A. </b><i><sub>V</sub></i> <sub>=</sub><sub>2</sub><i><sub>a</sub></i>3<sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b><i><sub>V</sub></i> <sub>=</sub><sub>3</sub><i><sub>a</sub></i>3<sub>.</sub> <b><sub>C. </sub></b> 2 3
3
<i>a</i>
<i>V</i> = . <b>D. </b> 3 3
2
<i>a</i>
<i>V</i> = .
<b>Câu 42. </b>Cho hình hộp chữ nhật <i>ABCD A B C D</i>. ′ ′ ′ ′ có<i>AB</i>=4 ;<i>a BC</i>=2 ;<i>a AA</i>′=2<i>a</i>. Tính sin của góc giữa
đường thẳng <i>BD</i>′ và mặt phẳng
<b> A. </b> 21
14 . <b>B. </b>
21
7 . <b>C. </b>
6
6 . <b>D. </b>
6
3
<b>Câu 43. </b>Có bao nhiêu tiếp tuyến của đồ thị hàm số
1
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
=
+ mà tiếp tuyến đó tạo với hai trục tọa độ một tam
giác vuông cân?
<b> A. </b>1. <b>B. </b>0. <b>C. </b>2. <b>D. </b>3.
<b>Câu 44. </b>Cho hàm số <i><sub>y ax bx cx d</sub></i><sub>=</sub> 3<sub>+</sub> 2<sub>+</sub> <sub>+</sub> <sub>có đồ thị như hình vẽ sau:</sub>
<i>x</i>
<i>y</i>
-2
-1
3
2
-2 -1 <i>O</i> 1 2 3
Trang 6/7 - Mã đề 142
Hỏi trong các số <i>a b c d</i>, , , có bao nhiêu số dương?
<b> A. </b>3. <b>B. </b>2. <b>C. </b>4. <b>D. </b>1.
<b>Câu 45. </b>Tập hợp tất cả các giá trị của tham số thực <i>m</i> để hàm số <i><sub>y</sub></i><sub>= − +</sub><i><sub>x</sub></i>3 <sub>3</sub><i><sub>x</sub></i>2<sub>+</sub>
trên khoảng
<b> A. </b> 1 ;
4
<sub>−</sub> <sub>+∞</sub>
. <b>B. </b>
1
;
4
<sub>−∞ −</sub>
<sub></sub>
. <b>C. </b>
<b>Câu 46. </b>Cho hàm số <i>y f x</i>=
Hỏi hàm số <i>y f x</i>=
<b> A. </b>2. <b>B. </b>7. <b>C. </b>3. <b>D. </b>5.
<b>Câu 47. </b>Cho dãy số
<b> A. </b><i>u</i>5 = −32. <b>B. </b><i>u</i>5 =32. <b>C. </b><i>u</i>5 =64. <b>D. </b><i>u</i>5 =64.
<b>Câu 48. </b>Đồ thị hàm số 1
2 4
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
+
=
+ có tiệm cận ngang là đường thẳng nào trong các đường thẳng sau ?
<b> A. </b><i>y</i>= ⋅2 <b>B. </b> 1
2
<i>y</i>= − ⋅ <b>C. </b><i>y</i>= − ⋅2 <b>D. </b> 1
2
<i>y</i>= ⋅
<b>Câu 49. </b>Cho hàm số <i>y f x</i>=
Hàm số<i><sub>y f x</sub></i><sub>=</sub>
<b> A. </b>
<b>Câu 50. </b>Cho hình lăng trụ <i>ABC A B C</i>. ′ ′ ′có thểtích là <i>V</i>. Gọi <i>M N P</i>, , là trung điểm các cạnh <i>AA AB B C</i>′, , ′ ′.
Mặt phẳng
<b> A. </b>47
144
<i>V</i> <sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b>49
144
<i>V</i> <sub>.</sub> <b><sub>C. </sub></b>37
72
<i>V</i> <sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b>
3
<i>V</i> <sub>.</sub>
<b>--- HẾT </b>
<i>---x</i>
-3 -2-1<i>O</i> 1 2 3
<i>x</i>
<i>y</i>
-4
-3
-2
-1
3
2
-3-2-1<i>O</i> 1 2 3
Trang 7/7 - Mã đề 142
<b>1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 </b>
<b>A D D B </b> <b>A C B </b> <b>A</b> <b>A B D </b> <b>A</b> <b>A</b> <b>A D </b> <b>A D D </b> <b>A</b> <b>A</b> <b>A B B B </b> <b>A</b>
<b>26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 </b>