ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ 2
NĂM HỌC 2020 - 2021
Mơn: Tốn 10 - Khối 10
Thời gian làm bài: 90 phút
Đề số 14
Câu 1. Bất đẳng thức nào sau đây đúng với mọi số thực x ?
A. x x .
B. x x .
2
C. x x2 .
D. x x .
Câu 2. Nếu a ,
b là những số thực và a b thì bất đẳng thức nào sau đây ln đúng?
1 1
với ab 0 .
a b
A. a 2 b 2 .
B.
C. b a b .
D. a b .
Câu 3. Cho a 0 . Nếu x a thì bất đẳng thức nào sau đây ln đúng?
A. x a .
B. x x .
C. x a .
D.
1 1
.
x a
Câu 4. Miền nghiệm của bất phương trình 3 x y 2 0 không chứa điểm nào sau đây?
1
A. A 1 ; 2 .
B. B 2 ; 1 .
C. C 1 ; .
D. D 3 ; 1 .
2
4 x 1
3 khơng dương
Câu 5.Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì f x
3x 1
4
4 1
4 1
4
A. ,
B. ,
C. ,
D. ,
.
.
5
5 3
5 3
5
4
2 khơng dương
Câu 6 Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì f x
x3
3 1,
. B. 3,
1.
.
1.
A. ,
C. 1,
D. ,
Câu 7. Giá trị lớn nhất của hàm số f x x 1 9 3x với 1 x 3 là:
A. 1.
B. 2.
C. 3.
D. 4.
Câu 8. Tam giác ABC có AB= 8; AC= 18 và có diện tích bằng 64. Giá trị sinA bằng:
A. 0,5
B.0,375
C. 0,75
D.
Câu 9. Tam giác ABC có độ dài ba trung tuyến lần lượt là 9; 12; 15. Diện tích của tam giác
ABC bằng:
A. 24
B.24√2 C. 72
D.72√2
Câu 10. Tam giác ABC có BC= 21cm; CA= 17 cm; AB= 10cm. Tính bán kính R của đường
trịn ngoại tiếp tam giác ABC.
A. R
85
cm .
2
7
4
B. R cm .
C. R
85
cm .
8
7
2
D. R cm .
Câu 11. Tam giác ABC có AB= 2; BC= 2 và = 600. Tính độ dài cạnh BC.
A. AC= 1
B. AC= 2
C. AC= 3
D.AC= 2,5
Câu 12. Tam giác ABC có = 60 ; = 45 và AB= 5. Tính độ dài cạnh AC.
A. AC
5 6
.
2
B. AC 5 3.
C. AC 5 2.
D. AC= 10
Câu 13. Cho a 2 b 2 c 2 1 . Hãy xác định tính đúng-sai của các mệnh đề sau:
1
(II) ab bc ca
2
(IV) ab bc ca 1
(I) ab bc ca 0
(III) ab bc ca 1
A. I ,
II đúng.
B. II ,
IV đúng.
C. II ,
III đúng.
D. I ,
IV đúng.
2
đạt giá trị nhỏ nhất khi:
2x 4
5
A. x 3 .
B. x 4 .
C. x .
2
Câu 15. Số –3 thuộc tập nghiệm của bất phương trình nào sau đây?
Câu 14. Với x 2 , hàm s
ố f x x
A. x+ 1 x 2 0
B.
1
2
0 C. (x+3)(x+2) > 0
1 x 3 2x
D. x 5 .
D. (x+3)2(x+2) 0
Câu 16. Tam giác với ba cạnh là 3; 4; 5 Có bán kính đường trịn nội tiếp tam giác đó bằng bao
nhiêu ?
A. 1.
B. 2.
C. 3.
D. 2.
Câu 17. Tam giác ABC có a 6,
b 4 2,
c M
2. là điểm trên cạnh BC sao cho BM 3 . Độ
dài đoạn AM bằng bao nhiêu ?
1
A. 9 .
B. 9.
C. 3.
D. 108 .
2
Câu 18: Biểu thức f(x)= (x – 3 )(1-2x) âm khi và chỉ khi x thuộc
1
2
A. ;3
1
2
B. ;3
1
2
C. ; 3; D. 3;
Câu 19: Bất phương trình mx > 3 vơ nghiệm khi:
A. m = 0
B. m > 0
C. m < 0
Câu 20. Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì biểu thức f x
A. Vơ nghiệm.
B. Mọi x đều là nghiệm.
D. m 0
3x 5
x2
1
x luôn âm
2
3
C. x 4,11
D. x 5.
Câu 21.Tập xác định của hàm số y 2 x 3 4 3x là
3 4
2 3
4 3
A. ; .
B. ; .
C. ; .
2 3
3 4
3 2
D. .
Câu 22. Hai đẳng thức: 2 x 3 2 x 3; 3x 8 8 3x cùng xảy ra khi và chỉ khi:
8
2
A. x .
3
3
3
8
8
x .
C. x .
2
3
3
2 x 1 3x 2
Câu 23. Tập nghiệm của hệ bất phương trình
là
x 3 0
B.
A. 3; .
B. ;3 .
C. 3;3 .
D. ; 3 3; .
D. x
3
.
2
Câu 24. Với giá trị nào của m thì bất phương trình m 2 m x m 6 x 2 có tập nghiệm là
?
A. m 3 .
B. m 2 .
C. m 2 .
D. 2 m 3
2x 1
3 x 1
Câu 25. Tập nghiệm của hệ bất phương trình
là:
4 3x 3 x
2
4
4
4
A. 2; . B. 2; . C. 2; . D. ; .
5
5
5
3 x 6 3
7
2
Câu 26. Với giá trị nào của m thì hệ bất ph.trình sau có nghiệm: 5x m
A. m > –11
B. m ≥ –11
C. m < –11
D. m ≤ –11
Câu 27. Tìm m để f x x 2 2 2m 3 x 4m 3 0,x ?
3
3
3
.
C. m .
D. 1 m 3 .
4
4
2
2
8
Câu 28. Cho bất phương trình:
. Số các nghiệm nguyên của bất phương trình
x 13 9
A. m
3
.
2
B. m
là:
A.2 .
B. 3
C.4
D.5
Câu 29 : Điều kiện của m để bất phương trình ( m-3) x+ 3m-7≤0 nghiệm đúng với
x 2; ?
A. khơng có giá trị thỏa mãn .
B.m> 3
C. m< 3
D. m
x 3 4 x 0
Câu 30.Hệ bất phương trình
vơ nghiệm khi
x m 1
A.m≤ -2
B.m> -2
C.m< -1
13
5
D.m= 0
Câu 31. Cho hai đường thẳng 1 :11x 12 y 1 0 và 2 :12 x 11 y 9 0 . Khi đó hai đường
thẳng này
A. Vng góc nhau
B. cắt nhau nhưng khơng vng góc
C. trùng nhau
D. song song với nhau
Câu 32. Cho 4 điểm A 3;1 ,
B 9;
3 C,
. Tìm tọa độ giao điểm của 2 đường
2; 4
6;0D ,
thẳng AB và CD .
A. 6; 1
B. 9; 3
C. 9;3
D. 0;4
Câu 33. Cho tam giác ABC có A 1; 2 ; B 0;2 ; C 2;1 . Đường trung tuyến BM có phương
trình là:
A. 5 x 3 y 6 0
B. 3 x 5 y 10 0
C. x 3 y 6 0 D. 3 x y 2 0
Câu 34. Cho tam giác ABC với A 2;3 ; B 4;5 ; C 6; 5 . M ,
N lần lượt là trung điểm của AB
và AC . Phương trình tham số của đường trung bình MN là:
x 4 t
x 1 t
A.
B.
y 1 t
y 4t
x 1 5t
x 4 5t
C.
D.
y 4 5t
y 1 5t
x 2 5x m
7 .
Câu 35. Xác định m để với mọi x ta có 1 2
2 x 3x 2
5
5
5
A. m 1 .
B. 1 m .
C. m .
3
3
3
D. m 1 .