ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ 2
NĂM HỌC 2020 - 2021
Mơn: Tốn 10 - Khối 10
Thời gian làm bài: 90 phút
Đề số 15
Câu 1. Tìm mệnh đề đúng:
A. a b ac bc
1 1
a b
D. Cả ba đáp án đều sai.
B. a b
C. a b và c d ac bd
Câu 2. Suy luận nào sau đây đúng:
a b
a b
a b
A.
B.
ac bd
c d
c d
c d
a b
a b 0
C.
D.
ac bd
ac bd
c d
c d 0
Câu 3. Với mọi a , b 0 , ta có bất đẳng thức nào sau đây ln đúng?
A. a b 0
B. a 2 ab b 2 0
C. a 2 ab b 2 0
D. Tất cả đều đúng
Câu 4. Cho tam giác ABC có a 2 b 2 c 2 0 . Khi đó :
A. Góc C 900
B. Góc C 900
C. Góc C 900
D. Khơng thể kết luận được gì về góc C.
Câu 5. Chọn đáp án sai : Một tam giác giải được nếu biết :
A. Độ dài 3 cạnh
B. Độ dài 2 cạnh và 1 góc bất kỳ
C. Số đo 3 góc
D. Độ dài 1 cạnh và 2 góc bất kỳ
Câu 6. Một tam giác có ba cạnh là 13,14,15 . Diện tích tam giác bằng bao nhiêu ?
A. 84.
B. 84 .
C. 42.
Câu 7. Với hai số x, y dương thỏa xy 36 , bất đẳng thức nào sau đây đúng?
A. x y 2 xy 12
D. 168 .
B. x y 2 xy 72
2
x y
C.
D. Tất cả đều đúng
xy 36
2
Câu 8. Cho x 0; y 0 và xy 2 . Giá trị nhỏ nhất của A x 2 y 2 là:
A. 2
B. 1
C. 0
D. 4
a
b
c
Câu 9. Cho ΔABC và P
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
bc ca ab
A. 0 P 1
B. 1 P 2
C. 2 P 3
D. kết quả khác
Câu 10. Bất phương trình nào sau đây tương đương với bất phương trình x 5 0 ?
2
A. x 1 x 5 0
C.
x 5 x 5 0
B. x 2 x 5 0
D.
x 5 x 5 0
3
3
tương đương với:
3
2x 4
2x 4
3
B. x và x 2
2
Câu 11. Bất phương trình: 2 x
A. 2 x 3
3
D. Tất cả đều đúng
2
Câu 12. Khẳng định nào sau đây đúng?
C. x
A. x 2 3 x x 3
C.
B.
x 1
0 x 1 0
x2
1
0 x 1
x
D. x x x x 0
Câu 13. Bất phương trình 5 x 1
2x
3 có nghiệm là:
5
5
20
D. x
2
23
Câu 14. Một tam giác có ba cạnh là 26, 28,30. Bán kính đường trịn nội tiếp là:
A. 16.
B. 8.
C. 4.
D. 4 2.
Câu 15. Một tam giác có ba cạnh là 52,56,60. Bán kính đường trịn ngoại tiếp là:
A. x
A.
65
.
8
B. x 2
B. 40.
C. x
C. 32,5.
D.
65
.
4
Câu 16. Với giá trị nào của m thì bất phương trình mx m 2 x vô nghiệm?
A. m 0
B. m 2
C. m 2
Câu 17. Nghiệm của bất phương trình 2 x 3 1 là:
A. 1 x 3
B. 1 x 1
Câu 18. Bất phương trình 2 x 1 x có nghiệm là:
1
A. x ; 1;
3
C. x
C. 1 x 2
D. m
D. 1 x 2
1
B. x ;1
3
D. Vô nghiệm
2
1 là:
1 x
B. ; 1 1;
C. x 1;
Câu 19. Tập nghiệm của bất phương trình
A. ; 1
D. x 1;1
Câu 20. x 2 là nghiệm của bất phương trình nào sau đây?
A. x 2
B. x 1 x 2 0
C.
x
1 x
0
1 x
x
D.
x 1
0 là:
x 4x 3
B. 3; 1 1;
C. ; 3 1;1
Câu 21. Nghiệm của bất phương trình
A. ;1
x3 x
Câu 22. Nghiệm của bất phương trình
2
x 1 x 2
là:
x 2 x 1
D. 3;1
1
A. 2;
2
1
C. 2; 1;
2
Câu 23. Tập nghiệm của bất phương trình: x 2 9 6 x
A. \ 3
B.
Câu 24. Bất phương trình mx 3 vơ nghiệm khi:
A. m 0
B. m 0
1
1
là:
Câu 25. Nghiệm của bất phương trình
x 3 2
A. x 3 hay x 5
C. x 3 hoặc x 5
B. 2;
1
D. ; 2 ;1
2
là:
C. 3;
D. ;3
C. m 0
D. m 0
B. x 5 hay x 3
D. x
Câu 26. Phương trình đường thẳng đi qua điểm M 5; 3 và cắt hai trục tọa độ tại hai điểm A và
B sao cho M là trung điểm của AB là:
A. 3 x 5 y 30 0. B. 3 x 5 y 30 0. C. 5 x 3 y 34 0. D. 5 x 3 y 34 0
Câu 27. Cho ba điểm A 1;1 ; B 2;0 ; C 3;4 . Viết phương trình đường thẳng đi qua A và cách
đều hai điểm B , C .
A. 4 x y 3 0; 2 x 3 y 1 0
B. 4 x y 3 0; 2 x 3 y 1 0
C. 4 x y 3 0; 2 x 3 y 1 0
D. x y 0;2 x 3 y 1 0
Câu 28. Cho tam giác ABC với A 2; 1 ; B 4;5 ; C 3;2 . Phương trình tổng quát của đường
cao đi qua A của tam giác là
A. 3 x 7 y 1 0
B. 7 x 3 y 13 0
C. 3 x 7 y 13 0
D. 7 x 3 y 11 0
Câu 29. Cho hai đường thẳng 1 :11x 12 y 1 0 và 2 :12 x 11 y 9 0 . Khi đó hai đường
thẳng này
A. Vng góc nhau
B. cắt nhau nhưng khơng vng góc
C. trùng nhau
D. song song với nhau
Câu 30. Cho hai điểm A 2;3 ; B 4; 1 . viết phương trình trung trực đoạn AB.
A. x y 1 0.
B. 2 x 3 y 1 0.
C. 2 x 3 y 5 0.
D. 3 x 2 y 1 0.
2
x 3 x 2 0
Câu 31. Tập nghiệm của hệ bất phương trình 2
là:
x 1 0
A.
B. 1
C. 1;2
D. 1;1
2 x 0
Câu 32. Tập nghiệm của hệ bất phương trình
là:
2 x 1 x 2
A. ; 3
B. 3; 2
C. 2;
D. 3;
x 3 4 x 0
Câu 33. Hệ bất phương trình
có nghiệm khi:
x m 1
A. m 5
B. m 2
C. m 5
D. m 5
2
Câu 34. Giá trị nào của m thì phương trình: x mx 1 3m 0 có 2 nghiệm trái dấu?
1
1
A. m
B. m
C. m 2
D. m 2
3
3
Câu 35. Tìm m để f x x 2 2 2m 3 x 4m 3 0, x ?
A. m
3
2
B. m
3
4
C.
3
3
m
4
2
D. 1 m 3