THỰC TRẠNG KẾ TOÁN BÁN HÀNG VA
̀
TIÊU THU
̣
SA
̉
N
PHÂ
̉
M TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN TẦM NHÌN
2.1. Kế toán doanh thu hàng bán và tiêu thụ sản phẩm.
!"#$%&'( )
*+,-
./0!&%1!2+343556!)7
!!8%!9:,0$
.;% )7<%3%&<%3
"&=%$
.'>?@"A&%
$
* +,(B%C!8%C$
%&'0%D(E)$
2.1.1. Chứng từ va
̀
thu
̉
tu
̣
c kế toán
*F@73@755
* G%?
* 5% '-
* G%$
G%@)-=H!6%<I
7";D';E!>><JK
"LM+5%&NO*+K*FJ1%
Mẫu số 01 - TT
!"#$%&''(%)
Sinh viên*Nguy n Th Thu Hi n ễ ị ề L p K39 - C c ớ ụ
ng BĐườ ộ
&'%'+%&''(,-./0)1
PHIẾU THU
2 #%##%&''3 P'0Q
/0RS
J-TTT$$
;(TTT$$
FU,)V%1!%W J'XY
"L;D';E!>MF)ZRJ'X[*4[*FJ1%
\]1!%W<
/0%W^Q$_`$^`2N%ab9+&'<)7%)%C:c<=%<1
K&'c<c<<)7%@d$
e<6`fgh0
2 ###45&''3
5%<@0 )i J)V%1!%W J)V%=H!!% BAj
67879:1 6781 6781 6781 6781
kH@B0%W2N%ab9+&'<)7%)%C:c<=%
<1K&'c<c<<)7%@d$
. l % % C 2 3 @ A]9
$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$
. /0 %W A' @E%
$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$
2\%,%%!&%( 9
;0%cggh,%EJH
]3E%6%<I
Sinh viên*Nguy n Th Thu Hi n ễ ị ề L p K39 - C c ớ ụ
ng BĐườ ộ
f
f
SỔ CÁI
) ;<*$##=>? @ :A@B=
)##%&''3
C)*C2
NT
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
SHTK
đối ứng
Số tiền
SH NT Nợ Có
11/1 S0 d) đ>u kỳ
Phát sinh trong kỳ
11/1 T-94713 11/1
Bán máy tính FPT
Elead M335 111 71,335,000
11/1 PT154-3 11/1
Bán máy tính IBM
M57E 111 34,940,000
11/2 PT159-3 11/1
Bán máy IN Canon
A560 111 22,670,000
…. …. …. ….. ….. ….. …..
15/11/08 T-98501 15/11/08
Bán máy tính
Samsung S650 131 89,175,000
15/11/08 PT 215-3 15/11/08
Bán máy tính FPT
Elead M450 111 16,109,000
18/11/08 T-98864 18/11/08
Bán máy tính ACER
AOA110 131 106,575,000
18/11/08 PT236-3 18/11/08
Bán máy Fax
Panasonic KXFT 983 111 7,695,000
… …. … …… … … …
30/11/08
Kt chuyn TK 511
sang TK 911 2,503,795,500
30/11/08
C1ng phát sinh
2,503,795,500 2,503,795,500
30/11/08 S0 d) cu0i kỳ
Sinh viên*Nguy n Th Thu Hi n ễ ị ề L p K39 - C c ớ ụ
ng BĐườ ộ
Z
Z
2.1.2: Kế toán tổng hợp kinh doanh doanh thu.
?@"A&%=<1!>A
UKH'!&%?@"A&%<1:
?30=%CA&%0%!&%(@1:
?K@['=7i@+%<@0@)A'@"%
@1$
A&%_#4@"
A&%#$%&'( )
* +,-"%0B(@k%,
.;%!:%:3%!:JJ%!:$
.;%!:3%!:A&=]%C!$
.'=k%$
* +,(>W0($
.@1%:3&H!$
.'=m$
• ;7i@A&%@)-= '0=%Ch
EJH]3E%%&RZf3%&RQ3%&
RQf3%&$ /@(?@"A&%
6Dg
PnEo5NF+o;p+F*;pP\J
6Dg,KA&%qf``SB
;D';E!>><JKr=f_S3^Z3RNJ
/@(E%_#4@"A&%#6
%<I
Sinh viên*Nguy n Th Thu Hi n ễ ị ề L p K39 - C c ớ ụ
ng BĐườ ộ
Q
Q
SỔ CÁI
) ;<*D##=EA;F<;=
)##%&''3
C)*C2
NT ghi
sổ
Chứng từ
Diễn giải
SHTK
đối
ứng
Số tiền
SH NT Nợ Có
Số dư đầu kỳ
30/11/08 Kết chuyển TK 511 sang TK 911 511 2,503,795,500
30/11/08 Kết chuyển TK 632 sang TK 911 632 2,050,985,500
30/11/08 Kết chuyển TK 641 sang TK 911 641 56,985,500
30/11/08 Kết chuyển TK 642 sang TK 911 642 97,650,855
….. …. … ……… ….. ….. …..
30/11/08 Kết chuyển TK 421 sang Tk 911 421 298,173,645
30/11/08 Cộng phát sinh 2,503,795,500 2,503,795,500
30/11/08 Số dư cuối kỳ
2/GH?I ./0 J5
6781 6781 6781
Sinh viên*Nguy n Th Thu Hi n ễ ị ề L p K39 - C c ớ ụ
ng BĐườ ộ
K@A*LMNL)N52O
AP*Q$J
R
C
S
TU
V
)W 2-
BÁO CÁO KẾT QUẢ TIÊU THỤ
)##%&''3
C)*C2
STT Chỉ tiêu Tháng 11
E> f3`Z3^_3``
f > f3`Z3^_3``
Z 5%0 f3``3_S3``
Q \-%H1! Qf3S`3```
;%!: R3_S3``
R ;%!:A&=]%C! _^3R`3S
^ \-%H)s f_S3^Z3RQ
2/GH?I ./0 J5
6781 6781 6781
Sinh viên*Nguy n Th Thu Hi n ễ ị ề L p K39 - C c ớ ụ
ng BĐườ ộ
R
R
2.2. Kế toán giá vốn hàng bán
2.2.1. Chứng từ và thủ tục kế toán
*@)-%0>cg
@7<=>H!)s3H!$!)7!!
H!)s3? )s,%:%0>(
@73!%H!B=>H!)s $;7i@:%0
6!)7!!'=%0B<)sr@)-t=<
%@:%8? )s$
XW/K;@ ?Y
%0%&RZf#5%0
#
* %&R#F#
%&RZf( )
*+,-H!-!%0%,&@)-
%c%0%,$
*+,('%0%,%0
"&=%$
%&'0%D(0)@)-<i%%h
=%$
*;gh@%0d<
.F@7<)@755<3
@7<K)V$
.+%,&%< =)-$
.G%H!$
VDJ'Zq? <':pGu=6YZZ;D';E
!> M F) %3 @7 % = R3RS3```@3 % 0 =
3RS3```@q%$
^
%(%C!<?&'=H!@755$F@7
55@)-=H!Z=%,$@(%=%,2\%,Z*
<@v93f=%,w=%K=%,!w%b=%3=%,%!w%
$F@755@)-=H!6%<I
S
HOÁ ĐƠN
J)J)1
Z#*Z/
2 ###45&''3
7";D';E!>><JK
"LM+5%&NO*+K*FJ1%$$$$$$$$$$$$$$$/0%&$$$$$$$$$$$$$$$$$$
%C%$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$Yk0``fffQ`
FU,)V%<M"G\%,
,@7"$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$$
"LZRJ'X[*4[*FJ1%$$$$$$$$/0%&$$$$$$$$$$$$$$$$$$
Yk0```QSf`
FKg'a%W<x
STT Tên hàng hoá, dịch vụ ĐVT Số lượng Đơn giá Thành tiền
A B C 1 2 3
Y':pGu=6YZZ +1 R3QS3``` ^3ZZ3```
;1%W
TTTy%W55
^3ZZ3```
Z3RR3^`
Tổng cộng thanh toán 74,901,750
Số tiền viết bằng chữ: Bảy mươi tư triệu, chín trăm linh một nghìn, bảy trăm
năm mươi đồng./.
J)V%< J)V% B)i
67.[871 67.[871 679:7.[871
(Cần kiểm tra, đối chiếu khi lập,giao, nhận hóa đơn)
5%z *\%,\)
*\%,f5%
*\%,ZJ1%1
_
MÉu sè: 01GTKT - 3LL
AK/2008B
0053720