Tải bản đầy đủ (.doc) (12 trang)

On Tập Chương I lớp 9

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (213.73 KB, 12 trang )

Trường THCS PHẠM NGỌC THẠCH
ÔN TẬP CHƯƠNG I
ĐẠI SỐ 9
I. Tìm điều kiện có nghĩa của các biểu thức sau:
A
có nghĩa

A
B
có nghĩa

A
B
có nghĩa

2
A
B
có nghĩa

1/
13

x
2/
x21

3/
x3

4/


x
3
2
5/
x

6/
2
2
+
x
7/
²2x
8/
3
2x

9/
x

10/
3
12

x
11/
5
13



x
12/
2
3


x
13/
4
3 5x

14/
x
3
2
2

15/
1
2 x


16/
21
2
−−
x
17/
12
2



x
18/
32
1
−−
x
19/
1
1

+
x
x
20/
96x-²
21
+

x
x
21/
2
5
x 4x 4− +
II. Rút gọn các biểu thức :
Bài 1: Rút gọn biểu thức:
Toán 9 - 1 -





2
A ,A 0
A = A =
-A , A < 0
Chú ý:
4 2
A A
=
;
( ) ( )
2 2
A A A= − =
Trường THCS PHẠM NGỌC THẠCH
A =
492516
−+
B =
144225169
−+
C =
121325641965
+−
D =
361532412647
+−
E =
64 324 16

5 7 3 1
25 49 9
- +
F=
36 81 31
11 26 30 1
121 169 225
+ -
Bài 2: Rút gọn biểu thức :
A =
( ) ( )
22
4747
++−
B =
( ) ( )
22
3132
−−+
C =
( ) ( )
22
3131
−−+
D =
( ) ( )
22
3535
+−−
E =

( ) ( )
2 2
5 2 3 3 2 3- + + F =
( ) ( )
2 2
5 2 6 5 2 6
− − +
.
G =
( ) ( )
2 2
3 7 5 2 7+ - - H =
( ) ( )
2 2
7 2 2 7 5 2- - +
Bài 3: Rút gọn biểu thức :
A =
223223
−++
B =
324324
−−+
C =
526526
−−+
D =
8 2 15 23 4 15- + -
E =
6 4 2 3 2 2− − +
F =

7 4 3 7 4 3− − +
(TS: 08-09)
G =
6 32 11 72+ − − 12 6 3 21 12 3H = − + −
(TS: 10-11)
I =
( )
3 2 7 4 3− +
J =
( )
10 84. 7 3− +
Bài 4: Rút gọn biểu thức :(Loại bỏ dấu căn thức và dấu giá trò tuyệt đối)
( )
2
4A a= +
với a <

4
( )
2
5B a
= −
với a > 5
2
9 6 1C x x= − +
với a


1
3

2
4 4 1D a a= − +
với a <
1
2
2
2 6 9E x x x= − + − +
với
3
>
x
2 2
2F a b a ab b= − − − +
với
ba

2
3 4 4G x x x= − + − +
với
x 2>
2
5 10 25H x x x= − − − +
với
x 5³
2 2
2 4 4I x y x xy y= + − − +
2
4 4
2
x x

J
x
+ +
=
+
Toán 9 - 2 -
Trường THCS PHẠM NGỌC THẠCH
2
x 2
1
x 4x 4
K

= +
− +
( )
2
2
x 2
x 2
x 4x 4
L

= − +
− +
III.Rút gọn các biểu thức sau và tính giá trị của các biểu thức đó :
A =
2
x 10x 25
− +

tại x =
8
B = x – 3 +
2
x 6x 9
− +
tại x =
7
C = 2x +
2
x 2x 1− +
tại x = – 5 D = x – 4 –
2
x 8x 16
− +
tại x = 0
E = x + 1 –
2
x 2x 1+ +
tại x = 9 F =
x

( )
2
1 x
+
tại x = 16
G = 2x – 1 +
2
4x 4x 1

+ +
tại x = – 9;
H =
x
+
( )
2
x 2

tại x = 36
I =
2
3 6 3 9a a− +
tại a =
1
3
3

J =
2
14 4 14 4a a− +
tại a =
7 2
2 7

K =
2
15 8 15 16a a− +
tại a =
3 5

5 3
+
L =
2
3 4 3 4x x− +
tại x =
2
3
3

2
5a 4 5a 4M = − +
với
1
a 5
5
= +
2
6 2 6 1N x x= − +
với
2 3
3 2
x
= +
IV. Khai phương một tích, một thương :
Toaùn 9 - 3 -
A.B = A. B
(
;≥ ≥A 0 B 0
)

=
A A
B
B
(
;A 0 B > 0≥
)
Trường THCS PHẠM NGỌC THẠCH
Bài 1: Thực hiện phép tính:
1/
2. 8
2/
7. 63
3/
72. 18
4/
25 7
7 9
×
5/
0,09. 64
6/
81.100
7/
16,9 .360
8/
( 25) . ( 49)
− −
9/
250 .12,1

10/
9 1
2 . 2
2 2
 
+ −
 ÷
 
11/
( )
12 27 3 . 3+ −
12/
( ) ( )
2 3 2 . 2 3 2+ −
13/
(
)
2
3 5 3 5
+ − −
14/
( ) ( )
1 3 5 1 3 5
+ + + −
15/
( ) ( )
1 3 5 1 3 5
+ + − −
16/
(

)
5 2 6 2 3
+ −
Bài 2: Thực hiện phép tính:
1/
256
25
2/
225
196
3/
36
49


4/
3
27
5/
125
5
6/
444 : 111
7/
52 : 117
8/
20 45 5
5
− +
9/

12 27 3
3
− +
10/
( )
5 6 4 10 7 30 : 2− +
11/
( )
2 28 3 7 5 63 : 112− +
12/
1 9
5 : 5
5 5
 
− +
 ÷
 
13/
4 25
147 : 3
3 27
 
+ −
 ÷
 
14/
4 36
7 : 2 7
7 7
 

+ +
 ÷
 
V/ Đưa thừa số từ trong căn ra ngoài :
Toaùn 9 - 4 -
=
2
A .B A B
(
0B ≥
)
Trng THCS PHM NGC THCH

Bi 1: Thửùc hieọn pheựp tớnh :
A =
3004875
+
. B =
85,07298
+
.
C =
1
48 2 75 3 12 27
2
- - +
D =
4548032021253
+
E =

150463542242
+
F =
28 2 175 4 63 7 112
+
G =
5 28 3 7 3 45
+
H =
48 2 75 108 147
+
a tha s t ngoi vo trong cn:
Bi 2: So sỏnh cỏc s sau:
1/
3 7 v 2 15
; 2/
18 v 3 2
; 3/
1 2
10 v 2
2 3

4/
3 3 v 2 7
Bi 3: Sp xp cỏc s sau theo th t t nh n ln:
1/
2 5 ; 3 2 ; 4 3 ; 5 ; 6 2
2/
1 1 1
3 ; 27 ; 5 ; 2

2 3 6

Bi 4: Thc hin phộp tớnh ( rỳt gn biu thc ):
1/
2. 3 2+
; 2/
(
)
2 4 7 4 7+ +
3/
( )
2 6 2 3+
4/
( )
4 7 . 14 2 +
5/
( )
3 2 6 6 3 3
+
(TS: 07-08) 6/
( ) ( )
6 2 2 3 2 3 +
7/
4 2 2 . 4 2 2+
8/
2 3 2 3 +
9/
4 15 4 15 2 3 5
+ +
10/

6 24 12 8 3+ + +
VI. Gii phng trỡnh : (tỡm x)
Toaựn 9 - 5 -
Dng 1:
0
=
B
A B
A B hay A B




= =

2
.A B A B
=
(
0A
)
2
.A B A B
=
(
0A <
)

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×