Tải bản đầy đủ (.docx) (17 trang)

PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH TÀI CHÍNH CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN ĐƯỜNG BIÊN HÒA

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (208.42 KB, 17 trang )

PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH TÀI CHÍNH CỦA CÔNG TY CỔ
PHẦN ĐƯỜNG BIÊN HÒA
I. Phân tích tình hình tài chính của công ty cổ phần đường Biên Hòa giai
đoạn 2008-2010
I.1. Tình hình tài chính của công ty giai đoạn 2008-2010
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Đơn vị tính:
đồng
2010 2009
2008
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN

621,675,067,872

532,632,377,622 277,754,458
I. Tiền và các khoản tương đương
tiền

58,715,074,785

86,126,277,361 19,559,362
1. Tiền

21,021,465,707

86,126,277,361 19,559,325
2. Các khoản tương đương tiền

37,693,609,078


64,000,000,000 -
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn
hạn 1,372,236
1. Đầu tư ngắn hạn 2,789,147
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán
đầu tư ngắn hạn -1,417,326
III. Các khoản phải thu

265,738,591,717

241,481,270,130 90,907,326
1. Phải thu khách hàng

52,573,698,173

81,771,274,409 46,686,478
2. Trả trước cho người bán

52,573,698,173

81,771,274,409 42,694,326
3. Phải thu nội bộ -
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp
đồng xây dựng -
5. Các khoản phải thu khác

71,811,210,927

10,370,242,842 1,634,213,125
6. Dự phòng các khoản phải thu khó

đòi

(189,278,344)

(101,968,663) -107,326,121
IV. Hàng tồn kho

293,294,485,453

201,271,427,516
165,314,218,56
9
1. Hàng tồn kho

293,294,485,453

201,271,427,516 165,314,326,698
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -
V. Tài sản ngắn hạn khác

3,926,915,917

3,753,402,615 601,245,236
1. Chi phí trả trước ngắn hạn -
2. Thuế GTGT được khấu trừ

458,236,369
3,222,012,594 1,472,234,407
3. Thuế và các khoản khác phải thu
Nhà nước -

4. Tài sản ngắn hạn khác

704,903,323

2,281,168,208 142,326,369
B. TÀI SẢN DÀI HẠN

398,348,035,089

352,107,784,344 320,771,326,187
I. Các khoản phải thu dài hạn

65,945,864,185

52,749,681,540 14,724,328,147
1. Phải thu dài hạn của khách hàng -
2. Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực
thuộc -
3. Phải thu dài hạn nội bộ -
4. Phải thu dài hạn khác

76,557,753,919

62,687,990,974 21,629,214,478
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi

(10,611,889,734)

(9,938,309,434) -6,905,326,578
II. Tài sản cố định


276,843,147,883

263,749,797,795 281,993,328,321
1. Tài sản cố định hữu hình

219,856,575,116

236,628,760,887 177,308,216,017
+ Nguyên giá

489,780,827,745

477,806,521,750 388,105,039
+ Giá trị hao mòn lũy kế

(269,924,252,629)

(241,177,760,863) -210,797,972
2. Tài sản cố định thuê tài chính -
+ Nguyên giá -
+ Giá trị hao mòn lũy kế -
3. Tài sản cố định vô hình

13,591,165,650

9,328,149,896 8,070,324
+ Nguyên giá

18,518,781,931


12,994,688,800 10,703,328

+ Giá trị hao mòn lũy kế

(4,927,616,281)

(3,666,538,904) -2,633,878
4. Giá trị xây dựng cơ bản dở dang

43,395,407,117

17,792,887,012 96,615,356
III. Bất động sản đầu tư -
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài
hạn

51,217,600,000

34,354,000,000 -
1. Đầu tư vào công ty con

22,000,000,000 -
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên
doanh 22,020,214
3. Đầu tư dài hạn khác

48,358,701,076

60,845,515,864 -

4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài
chính dài hạn

(19,141,101,076)

(26,491,515,864) -
V. Tài sản dài hạn khác

4,341,423,021

1,254,305,010 64,950,326
1. Chi phí trả trước dài hạn

3,087,118,011 -42,930,326
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại

1,254,305,010

1,254,305,010 2,034,265
3. Tài sản dài hạn khác 780,248
TỔNG CỘNG TÀI SẢN

1,020,023,102,96
1

884,740,161,966
321,049,080,64
5
NGUỒN VỐN -
A. NỢ PHẢI TRẢ


520,345,337,002

459,273,773,550 598,525,329
I. Nợ ngắn hạn

405,194,030,976

334,913,657,539 267,295,328
1. Vay và nợ ngắn hạn

224,775,330,583

256,259,701,621 110,900,672
2. Phải trả người bán

39,059,817,248

24,893,790,942 722,633,258
3. Người mua trả tiền tr ước

49,497,537,329

7,447,052,420 20,591,324
4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà
Nước

18,527,751,660

5,282,658,509 3,250,385

5. Phải trả người lao động

7,728,496,156

15,633,774,473 652,121
6. Chi phí phải trả

15,776,793,510

8,856,459,075 78,843,256
7. Phải trả nội bộ 708,328
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp
đồng xây dựng -
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn
hạn khác

45,729,979,407

13,473,739,558 -
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn 5,552,328
11. Quỹ khen thưởng, phúc lợi

4,098,325,083

3,066,480,941 -
II. Nợ dài hạn

115,151,306,026

124,360,116,011 156,395,329

1. Phải trả dài hạn người bán -
2. Phải trả dài hạn nội bộ -
3. Phải trả dài hạn khác -
4. Vay và nợ dài hạn

114,541,165,363

123,913,296,174 156,051,322
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả -
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm

610,140,663

446,819,837 344,000
7. Dự phòng phải trả dài hạn
-
8. Doanh thu chưa thực hiện 331,230,589
9. Quỹ phát triển khoa học và công
nghệ 331,060,358
B. VỐN CHỦ SỞ HỮU

499,677,765,959

425,466,388,416 185,316,214
I. Vốn chủ sở hữu

499,677,765,959

425,466,388,416 154,477,359
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu


185,316,200,000

185,316,200,000 -
2. Thặng dư vốn cổ phần

154,476,840,000

154,476,840,000 -
3. Vốn khác của chủ sở hữu -
4. Cổ phiếu quỹ -
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 27,632,328
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái


(1,852,417,625) 6,911,328
7. Quỹ đầu tư phát triển

43,083,053,253

27,632,282,412 -
8. Quỹ dự phòng tài chính

10,351,743,071

6,910,585,120 -43,276,365
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu -
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân
phối


106,449,929,635

52,982,898,509 170,326
11. Nguồn vốn đầu tư XDCB 170,326
12. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp -
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác -
1. Nguồn kinh phí -
2. Nguồn kinh phí đã hình thành
TSCĐ

TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

1,020,023,102,96
1

884,740,161,966

321,049,080,64
5
1.2 . Phân tích khối
Bảng báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
Chỉ tiêu
So sánh 09/08 So sánh 10/09
+/-
%
+/-
%
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
399,039,176,337 150.37 825,113,805,329 169.26
Các khoản giảm trừ doanh thu

-322,199,431 85.06 1.147,593,823 162.54
doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp
dịch vụ
399,360,411,768 150.55 823,967,175,506 169.27
Giá vốn hàng bán
287,810,309,910 138.91 735,712,049,285 171.60
lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp
dịch vụ
111,550,101,858 321.68 88,255,126,221 154.52
Doanh thu hoạt động tài chính
-4,015,766,838 77.18 4,204,033,540 130.96
Chi phí tài chính
-69,172,431,656 4.52 43,081,946,511 1,416.02
trong đó, chi phí lãi vay
-9,894,843,600 64.27 24.725.669.917 238.90
Chi phí bán hàng
-443,572,228 97.69 7.211.898.696 138.38
Chi phí QLDN
5,858,202,626 129.81 1,422,763,832 105.58
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh
doanh
171,382,136,278 -293.96 40,742,451,722 131.86
Thu nhập khác
-291,623,458 48.45 4,374,914,720 1,695.93
Chi phí khác
-153,701,685 16.80 4,70,156,796 14,820.86
Lợi nhuận khác
-137,921,773 63.80 -195,242,076 19.68
Lợi nhuận trước thuế
171,244,214,505 -297.12 40,547,209,646 131.65

Chi phí Thuế TNDN hiện hành
6,627,070,965 570.37 11.761.165.048 246.36
Chi phí Thuế TNDN hoãn lại
1,254,305,010 0.00 0 0
Lợi nhuận sau thuế
163,362,838,530 -277.49 28,786,044,598 123.97
**Nhận xét:
• Phân tích doanh thu và chi phí
Doanh thu thuần : -Năm 2009 so với 2008 tăng: 50,37%
- Năm 2010 so với năm 2009 tăng :69,26%
Qua sự gia tăng không ngừng về doanh thu qua các năm cho thấy được tình hình kinh
doanh của công ty đang có những bước tiến thuận lợi…..
Chi phí: - Chi phí bán hàng năm 2009 giảm 2,31%,năm 2010 tăng 38,38%
- Chi phí QLDN năm 2009 tăng 29,81%, năm 2010 tăng 5,58%
Lợi nhuận : - Lợi nhuận về kết quả hoạt động kinh doanh năm 2010 tăng 31,86% so
với năm 2009
- Lợi nhuận trước thuế năm 2010 tăng 31,65% so với năm 2009
1.3 . Phân tích chỉ số
CHỈ TIÊU 2010 2009
MỨC
CHÊNH LỆCH TỶ SỐ
1. Doanh thu bán hàng và cung
cấp dịch vụ 2,016,397,664,758 1,191,282,895,429 825,114,769,329 1.69
2. Các khoản giảm trừ doanh
thu 2,982,528,820 1,983,934,997 998,593,823 1.50
3. Doanh thu thuần về bán
hàng và cung cấp dịch vụ 2,013,415,135,938 1,189,447,960,432 823,967,175,506 1.69
4. Giá vốn hàng bán 1,763,289,250,401 1,027,577,201,116 735,712,049,285 1.72
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng
và cung cấp dịch vụ 250,125,885,537 161,870,759,316 88,255,126,221 1.55

6. Doanh thu hoạt động tài
chính 17,785,046,874 13,581,013,334 4,204,033,540 1.31
7. Chi phí tài chính 46,355,699,172 3,273,653,661 43,082,045,511 14.16
trong đó, chi phí lãi vay 42,526,788,304 17,801,118,387 24,725,669,917 2.39
8. Chi phí bán hàng 26,003,196,785 18,791,298,089 7,211,898,696 1.38
9. Chi phí quản lý doanh
nghiệp 26,930,005,688 25,507,241,856 1,422,763,832 1.06
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt
động kinh doanh 168,622,030,766 127,879,579,044 40,742,451,722 1.32
11. Thu nhập khác 4,649,043,757 274,129,037 4,374,914,720 16.96
12. Chi phí khác 4,601,202,251 31,045,455 4,570,156,796 148.21
13. Lợi nhuận khác 47,841,506 243,083,582 -195,242,076 0.20
14. Tổng lợi nhuận kế toán
trước thuế 168,669,872,272 128,122,662,626 40,547,209,646 1.32
15. Chi phí thuế TNDN hiện
hành 19,797,141,655 8,035,976,607 11,761,165,048 2.46
16. Chi phí thuế TNDN hoãn
lại 0
17. Lợi nhuận sau thuế TNDN 148,872,730,617 120,086,686,019 28,786,044,598 1.24
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
TÀI SẢN 2010 2009
Mức
chênh lệch
Tỷ Số
%
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN

621,675,067,872 532,632,377,622

89,042,690,250 1.17

I. Tiền và các khoản tương đương
tiền

58,715,074,785

86,126,277,361

(27,411,202,576) 0.68
1. Tiền

21,021,465,707

86,126,277,361

(65,104,811,654) 0.24
2. Các khoản tương đương tiền

37,693,609,078

64,000,000,000

(26,306,390,922) 0.59
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn
hạn

-
1. Đầu tư ngắn hạn

-
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán

đầu tư ngắn hạn


-
III. Các khoản phải thu

265,738,591,717 241,481,270,130

24,257,321,587 1.10
1. Phải thu khách hàng

52,573,698,173

81,771,274,409

(29,197,576,236) 0.64
2. Trả trước cho người bán

52,573,698,173

81,771,274,409

(29,197,576,236) 0.64
3. Phải thu nội bộ


-
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp
đồng xây dựng



-
5. Các khoản phải thu khác

71,811,210,927 10,370,242,842

61,440,968,085 6.92

×