Tải bản đầy đủ (.ppt) (13 trang)

Ôn tập Chương I. Căn bậc hai. Căn bậc ba - Lớp 1 - Nguyễn Thu Hương - Thư viện giáo dục Bắc Ninh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (223.7 KB, 13 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

GV thùc hiƯn:

Ngun Thị Thu H ơng



Tổ tự nhiên


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

i s 9


i s 9



<sub>Ôn tập ch ơng I</sub>

<sub>Ôn tập ch ơng I</sub>



Tiết 17



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

A. Lý thuyÕt



. ( 0, 0)


<i>AB</i>  <i>A B</i> víi <i>A</i> <i>B</i> 


( 0, 0)
<i>A</i> <i>A</i>


<i>A</i> <i>B</i>
<i>B</i>  <i>B</i> víi  


Hãy nêu các cơng thức biến đổi c các công thức biến đổi căn ăn thức ?thức ?


2 <sub>(</sub> <sub>0)</sub>


<i>A B</i>  <i>A B</i> víi <i>B</i> 


2 <sub>(</sub> <sub>0,</sub> <sub>0)</sub>



<i>A B</i>  <i>A B</i> víi <i>A</i>  <i>B</i> 


1


( 0, 0)


<i>A</i>


<i>AB</i> <i>AB</i> <i>B</i>


<i>B</i>  <i>B</i> víi  


( 0)
<i>A</i> <i>A B</i>


<i>B</i>
<i>B</i>


<i>B</i>  víi 


( )


( 0, 0, )


<i>c</i> <i>C</i> <i>A</i> <i>B</i>


<i>A</i> <i>B</i> <i>A B</i>
<i>A B</i>


<i>A</i>  <i>B</i>     




víi


2


<i>A</i> <i>A</i>


<b>1.</b>
<b>2.</b>
<b>3.</b>
<b>4.</b>
<b>5.</b>
<b>6. </b>
<b>7.</b>
<b>8. </b>


<b>9.</b>


<i>B</i>
<i>A</i>
<i>B</i>


<i>A</i>  2 <i>A</i> 0 <i>B</i> 0




(víi vµ )


2



)
(


<i>B</i>
<i>A</i>


<i>B</i>
<i>A</i>
<i>C</i>
<i>B</i>
<i>A</i>


<i>C</i>







 <sub></sub> <sub></sub> 2


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>Rót gän biĨu thøc cÇn nhí</b>



<b>Rót gän biểu thức cần nhớ</b>


<i><b>+ Thứ tự thực hiện các phép tÝnh trong biĨu </b></i>



<i><b>+ Thø tù thùc hiƯn c¸c phÐp tÝnh trong biĨu </b></i>



<i><b>thøc</b></i>




<i><b>thøc</b></i>


<i><b>+</b></i>



<i><b>+</b></i>

<i><b>Các phép tốn của đa thức và phân thức đại </b></i>

<i><b>Các phép toán của đa thức và phân thức đại </b></i>


<i><b>số .</b></i>



<i><b>sè .</b></i>



<i><b>+ 7 hằng đẳng thức đáng nhớ.</b></i>



<i><b>+ 7 hằng đẳng thức đáng nhớ.</b></i>



<i><b>+ Các phép biến đổi căn thức bậc 2 với 9 công </b></i>



<i><b>+ Các phép biến đổi căn thức bậc 2 với 9 công </b></i>



<i><b>thøc SGK trang 39</b></i>



<i><b>thøc SGK trang 39</b></i>



<i><b>+ Điều kiện để các biểu thức có nghĩa.</b></i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>Bµi 73 tr.40 SGK:</b> Rút gọn rồi tính giá trị các biĨu thøc sau:


a) t¹i a = - 9
b) t¹i m = 1,5


2
a


4
a
12
9
a
9


A     
4
m
4
m
2
m
m
3
1


B 2  







<b>Gi¶i</b>


a)


Thay a = -9 vào biểu thức rút gọn ta đ îc:



b)
a
2
3
a
3
)
a
2
3
(
)
a
.(
9


A     2    


6
15
3
.
3
)
9
.(
2
3
)


9
(


3        


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>Bài 75(a, c) tr.40 SGK:</b> Chứng minh các đẳng thức sau:


2 3 6 216 1


1 5
3


8 2 6


1


0 0


<i>a) </i> <i>,</i>


<i>a b b a</i>


<i>c) </i> <i>:</i> <i>a - b víi a</i> <i>, b</i> <i> vµ a b </i>


<i>ab</i> <i>a</i> <i>b</i>


 <sub></sub> 


  



 


 <sub></sub> 


 




   




<b>Gi¶i</b>


6( 2 1) 6 6 1 6 1 1


) 2 6 2 1 5


3 2 2


2( 2 1) 6 6




( )


) ( ) ( )( )





<i>a VT</i> <i>,</i>


<i>VT VP </i>


<i>ab a</i> <i>b</i>


<i>c VT</i> <i>a</i> <i>b</i> <i>a</i> <i>b</i> <i>a</i> <i>b</i> <i>a b</i>


<i>ab</i>
<i>VT VP</i>


 <sub></sub>   


<sub></sub>  <sub></sub>  <sub></sub>  <sub></sub>   


 




   






       




<i>đẳng thức đ ợc chứng minh</i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b>Rút gọn biểu thức và bài toán đi kèm </b>



<b>Rút gọn biểu thức và bài toán đi kèm </b>



<b>theo các yêu cầu khác</b>



<b>theo các yêu cầu khác</b>



<i><b>+ </b></i>



<i><b>+ </b></i>

<i><b>Bi toỏn rút gọn biểu thức và tính giá trị của biểu thức</b><b>Bài tốn rút gọn biểu thức và tính giá trị của biểu thức</b></i>
<i><b>+ Bài toán chứng minh đẳng thức hoặc giải ph ơng trình </b></i>


<i><b>+ Bài tốn chứng minh đẳng thc hoc gii ph ng trỡnh </b></i>


<i><b>hoặc bất ph ơng trình.</b></i>


<i><b>hoặc bất ph ơng trình.</b></i>


<i><b>+ So sánh hai biểu thức hoặc tim giá trị lớn nhất hay nhỏ </b></i>


<i><b>+ So sánh hai biểu thức hoặc tim giá trị lớn nhất hay nhá </b></i>


<i><b>nhất của biểu thức sau khi đã rút gọn.</b></i>


<i><b>nhất của biểu thức sau khi đã rút gọn.</b></i>


<i><b>+ Tìm điều kiện để biểu thức nhận giá trị nguyên.</b></i>



<i><b>+ Tìm iu kin biu thc nhn giỏ tr nguyờn.</b></i>


<b>Sau đây là các bài toán ôn </b>



<b>Sau đây là các bài toán ôn </b>



<b>tập thể hiện nội dung trên</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

b
3
khi a


trị của Q
b) XĐ giá


Q.
a) Rót gän


0
b
a
víi
b
a
a
b
:
b
a
a


1
b
a
a
Q
høc:
Cho biĨu t


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

Bµi 3 Cho biĨu thøc



a, Rót gän A



b, Tìm các giá trị của x để Q =6



)


1


x



1


x



1


x



1


x



).(


x




1


x



(


x



x



1


x



x


x



x



1


x



x


Q




















</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

<b> </b>



<b> </b>

<b>H íng dÉn vỊ nhµ:</b>

<b>H íng dÉn vỊ nhµ:</b>



<b>- </b>

<i><b><sub>Thứ 6 kiểm tra một tiết ch ơng i i </sub></b></i>



<i><b>số.</b></i>



-

<i><b><sub> ôn tập các câu hỏi ôn tập ch ơng, </sub></b></i>



<i><b>các c«ng thøc.</b></i>



-

<i><b><sub> xem lại các dạng bài tập đã làm.</sub></b></i>



-

<i><b><sub>BTVN: 103, 106, 108 tr.19, 20 SBT. Vµ lµm </sub></b></i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

Tiết học đến đây là kết thúc, chúc các em


Tiết học đến đây là kết thúc, chúc các em


ôn tập tốt và đạt kết quả cao trong bài


ôn tập tốt và đạt kết quả cao trong bài



kiÓm tra mét tiÕt s¾p tíi.



kiĨm tra mét tiÕt s¾p tíi.



</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12></div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13></div>

<!--links-->

×