Bùi Thuỷ Xuân Trờng TH Tân Liễu Giáo án lớp 4A Năm học 2010-2011
Th Hai ngy 20 thỏng 12 nm 2010
CHO C:
NHN XẫT U TUN
-------------------- ------------------
TON:
DU HIU CHIA HT CHO 9
I. MC TIấU:
- Bit du hiu chia ht cho 9 .
- Bc u bit vn dng du hiu chia ht cho 9 trong mt s tỡnh hung n gin
- GD HS t giỏc lm bi.
II. DNG DY HC:
- Giỏo viờn : Cỏc ti liu liờn quan bi dy - Phiu bi tp.
* Hc sinh : Bng con
III. HOT NG TRấN LP:
Hot ng ca thy Hot ng ca trũ
1. Kim tra bi c:
- Nhn xột bi lm, ghi im hc
sinh..
.
2. Bi mi:
a) Gii thiu bi:
b) Khai thỏc:
- Hi hc sinh bng chia 9 ?
- Ghi bng cỏc s trong bng chia 9
9, 18, 27, 36, 45, 54, 63, 72, 81,
90.
- Yờu cu c lp cựng tớnh tng cỏc ch s
mi s,
- Giỏo viờn ghi bng chng hn :
18 = 1 + 8 = 9.
27 = 2 + 7 = 9. 81 = 8 + 1 = 9 ..
- a thờm mt s vớ d cỏc s cú 2 hoc
3, 4 ch s hc sinh xỏc nh.
- Vớ d : 1234, 136, 2145, 405, 648
- Gi ý rỳt ra qui tc v s chia ht cho 9.
- HS nhc li qui tc
* Bõy gi chỳng ta tỡm hiu nhng s
khụng chia ht cho 9 cú c im gỡ ?
- C lp cựng tớnh tng cỏc ch s mi s
ct bờn phi
+ HS nờu nhn xột.
+ Vy theo em nhn bit s chia ht
-- HS lờn bng sa bi tp s 3.
- Gi hc sinh khỏc nhn xột bi bn.
- Lp theo dừi gii thiu
- 2 HS nờu bng chia 9.
- Tớnh tng cỏc s trong bng chia 9.
- Quan sỏt v rỳt ra nhn xột
- Cỏc s ny u cú tng cỏc ch s l s
chia ht cho 9.
- Da vo nhn xột xỏc nh
- S chia ht 9 l : 136, 405, 648 vỡ cỏc s
ny cú tng cỏc ch s l s chia ht cho 9
* HS Nhc li.
+ HS tớnh tng cỏc ch s ca cỏc s ghi
ct bờn phi v nờu nhn xột:
- " Cỏc s cú tng cỏc ch s khụng chia
1
TUN 18
Bùi Thuỷ Xuân Trờng TH Tân Liễu Giáo án lớp 4A Năm học 2010-2011
cho 2 v s chia ht cho 5 v s chia ht
cho 9 ta cn c vo c im no ?
c) Luyn tp:
Bi 1 :
- HS nờu bi xỏc nh ni dung .
+ Lp cựng lm mu 1 bi.
- Giỏo viờn cựng lp nhn xột bi .
*Bi 2 :
HS nờu yờu cu bi, lp lm vo v.
Gi mt em lờn bng sa bi.
+ GV hi :
+ Nhng s ny vỡ sao khụng chia ht cho
9 ?
- Gi em khỏc nhn xột bi bn
Bi 3
- HS c , t lm bi, lp nhn xột bi
lm ca bn.
Bi 4: (Dnh cho HS gii)
- HS c . HS t lm bi.
- Gi 1 HS lờn bng lm bi.
- C lp nhn xột bi lm ca bn.
d) Cng c - Dn dũ:
- Hóy nờu qui tc v du hiu chia ht cho
9.
- Nhn xột ỏnh giỏ tit hc.
- Dn v nh hc v lm bi.
ht cho 9 thỡ khụng chia ht cho 9"
- HS nờu, xỏc nh ni dung bi, nờu
cỏch lm.
- Lp lm bng con.
- Nhng s chia ht cho 9 l : 108, 5643,
29385.
- HS c bi. Mt em lờn bng sa bi.
- S khụng chia ht cho 9 l : 96, 7853,
5554, 1097.
+ Vỡ cỏc s ny cú tng cỏc ch s khụng
phi l s chia ht cho 9.
- 1 HS c. C lp lm bi vo v.
- HS nhn xột,
- HS c lp lm bi vo v.
- HS nhn xột.
- Vi em nhc li ni dung bi hc
- V nh hc bi, lm cỏc bi tp cũn li.
-------------------- ------------------
TP C:
ễN TP CUI HC Kè I (tit 1)
I. MC TIấU:
Kim tra c - hiu ( ly im )
- c rnh mch, trụi chy bi tp c ó hc theo tc quy nh gia HKI
(khong 80 ting/phỳt); bc u bit c din cm on vn, on th phự hp vi ni
dung. Thuc c 3 on th, on vn ó hc HK1
- Hiu ni dung chớnh ca tng on, ni dung ca c bi; nhn bit c cỏc
nhõn vt trong bi tp c l truyn k thuc hai ch im Cú chớ thỡ nờn, Ting sỏo
diu.
* HS khỏ, gii c tng i lu loỏt, din cm c on vn , on th (tc
c trờn 80 ting/1phỳt
Ni dung :
2
Bùi Thuỷ Xuân Trờng TH Tân Liễu Giáo án lớp 4A Năm học 2010-2011
- Hc sinh c thụng cỏc bi tp c v hc thuc lũng ó hc t u nm lp 4 n nay
(gm 17 tun )
II. DNG DY HC:
- Phiu vit tờn tng bi tp c v hc thuc lũng theo ỳng yờu cõu.
- Giy kh to k sn bng nh BT2 v bỳt d.
III. HOT NG TRấN LP:
Hot ng ca thy Hot ng ca trũ
1) Phn gii thiu :
2) Kim tra tp c :
- Kim tra
4
1
s hc sinh c lp.
- Tng hc sinh lờn bc thm chn bi
c.
- Yờu cu c mt on hay c bi theo ch
nh trong phiu hc tp.
- Nờu cõu hi v ni dung on hc sinh
va c.
- HS c cha t yờu cu v nh luyn oc
tit sau kim tra li.
3) Lp bng tng kt :
- Cỏc bi tp c l truyn k trong hai ch
im " Cú chớ thỡ nờn " v " Ting sỏo diu "
- HS c yờu cu.
- Nhng bi tp c no l truyn k trong
hai ch trờn ?
_ HS t lm bi trong nhúm.
+ Nhúm no xong trc dỏn phiu lờn bng
c phiu cỏc nhúm khỏc, nhn xột, b
sung.
) Cng c dn dũ :
* Nhc v nh tip tc c li cỏc bi tp
c ó hc t u nm n nay nhiu ln
tit sau tip tc kim tra.
- Nhn xột ỏnh giỏ tit hc.
- Dn dũ hc sinh v nh hc bi
- Gi HS lờn bc thm chn bi, v
ch chun b khong 2 phỳt. Khi 1 HS
kim tra xong thỡ tip ni lờn bc thm
yờu cu.
- Lờn bng c v tr li cõu hi theo
ch nh trong phiu.
- Lp lng nghe v theo dừi bn c.
- Hc sinh c.
+ Bi tp c : ễng trng th diu - "
Vua tu thu " Bch Thỏi Bi ... -
Rt nhiu mt trng.
- 4 em c c li truyn k, trao i
v lm bi.
- Dỏn phiu, c phiu, nhn xột b
sung.
- V nh tp c li cỏc bi tp c
nhiu ln.
- Hc bi v xem trc bi mi.
-------------------- ------------------
Th Ba ngy 21 thỏng 12 nm 2010
TON :
DU HIU CHIA HT CHO 3
I. MC TIấU:
- Bit du hiu chia ht cho 3.
3
Bùi Thuỷ Xuân Trờng TH Tân Liễu Giáo án lớp 4A Năm học 2010-2011
- Bc u bit vn dng du hiu chia ht cho 3 trong mt s tỡnh hung n gin
II. DNG DY HC:
- Cỏc ti liu liờn quan bi dy
- Phiu bi tp.
- Cỏc dựng liờn quan tit hc.
III. HOT NG TRấN LP:
Hot ng ca thy Hot ng ca trũ
1. Kim tra bi c:
- Nhn xột bi lm, ghi im hc
sinh..
.
2. Bi mi:
a) Gii thiu bi:
b) Khai thỏc:
- Hi hc sinh bng chia 3 ?
- Ghi bng cỏc s trong bng chia 3
3 , 9 , 12, 15, 18 , 21 , 24 , 27, 30
- C lp cựng tớnh tng cỏc ch s mi s
- Giỏo viờn ghi bng chng hn:
12 = 1 + 2 = 3
Vỡ 3 : 3 = 1 nờn s 12 chia ht cho 3
- a thờm mt s vớ d cỏc s cú 2 hoc 3,
4 ch s hc sinh xỏc nh.
- Vớ d : 1233, 36 0, 2145,
+ HS tớnh tng cỏc ch s ny v nhn xột.
- Gi ý rỳt ra qui tc v s chia ht cho 3.
- Giỏo viờn ghi bng qui tc. HS nhc li qui
tc
* Bõy gi chỳng ta tỡm hiu nhng s
khụng chia ht cho 3 cú c im gỡ ?
- C lp cựng tớnh tng cỏc ch s mi s
ct bờn phi
- Giỏo viờn ghi bng chng hn :
25 cú 2 + 5 = 7 ; 7 : 3 = 2 d 1 ; 245 cú
2 + 4 + 5 = 11 ; 11 : 3 = 3 d 2
+ Yờu cu hc sinh nờu nhn xột.
+ Vy theo em nhn bit s chia ht
cho 3 ta cn c vo c im no ?
c) Luyn tp:
Bi 1 :
- HS c bi xỏc nh ni dung .
+ Lp cựng lm mu 1 bi.
231 cú 2 + 3 + 1 = 6 vỡ 6 l s chia ht
- HS cha bi v nh trờn bng
- Hai em khỏc nhn xột bi bn.
- Lp theo dừi gii thiu
- Hai hc sinh nờu bng chia 3.
- Tớnh tng cỏc s trong bng chia 3
- Quan sỏt v rỳt ra nhn xột.
- Cỏc s ny u cú tng cỏc ch s l s
chia ht cho 3.
- Tip tc thc hin tớnh tng cỏc ch s
ca cỏc s cú 3, 4, ch s.
- Cỏc s ny ht cho 3 vỡ cỏc s ny cú
tng cỏc ch s l s chia ht cho 3.
*Qui tc : Nhng s chia ht cho 3 l
nhng s cú tng cỏc ch s l s chia
ht cho 3.
+ HS tớnh tng cỏc ch s ca cỏc s ghi
ct bờn phi v nờu nhn xột:
- " Cỏc s cú tng cỏc ch s khụng chia
ht cho 3 thỡ khụng chia ht cho 3 "
+ 3 HS c bi xỏc nh ni dung
bi.
+ 1 HS ng ti ch nờu cỏch lm, lp
4
Bùi Thuỷ Xuân Trờng TH Tân Liễu Giáo án lớp 4A Năm học 2010-2011
cho 3 nờn s 231 chia ht cho 3.
- 2 HS lờn bng sa bi.
- HS khỏc nhn xột bi bn.
- Giỏo viờn nhn xột bi hc sinh.
*Bi 2 :
- HS nờu yờu cu bi, lp lm vo v.
- Gi mt em lờn bng sa bi.
+ Nhng s ny vỡ sao khụng chia ht cho
3?
- Gi em khỏc nhn xột bi bn
- Nhn xột bi lm hc sinh.
Bi 3(Dnh cho HS gii)
- HS c .
- Bi tp yờu cu chỳng ta lm gỡ ?
- HS t lm bi.
- HS c lp nhn xột bi lm ca bn.
- GV nhn xột v cho im HS.
d) Cng c - Dn dũ:
- Hóy nờu qui tc v du hiu chia ht cho 3.
- Nhn xột ỏnh giỏ tit hc.
- Dn v nh hc v lm bi.
quan sỏt.
- Hai em sa bi trờn bng.
- Hc sinh khỏc nhn xột bi bn.
- HS c bi.
- S khụng chia ht cho 3 l : 502 , 6823
, 55553 , 641311. Vỡ cỏc s ny cú tng
cỏc ch s khụng phi l s chia ht cho
3.
- HS khỏc nhn xột bi bn.
- 1 HS c.
- Vit s cú 3 ch s chia ht cho 3
- HS c lp lm bi vo v.
- Cỏc s chia ht 3 l : 150, 321, 783.
- HS nhn xột,
- Vi em nhc li ni dung bi hc
- Ve nh hc bi v lm cỏc bi tp cũn
li.
-------------------- ------------------
K CHUYN:
ễN TP CUI HC Kè I (TIT 2 )
I. MC TIấU:
- Mc yờu cu v k nng c nh tit 1.
- Bit t cõu cú ý nhn xột v nhõn vt trong bi tp c ó hc (BT2) ; bc
u bit dựng thnh ng, tc ng ó hc phự hp vi tỡnh hung cho trc (BT3) -Mc
yờu cu v k nng c nh tit 1.
- Bit t cõu cú ý nhn xột v nhõn vt trong bi tp c ó hc (BT2) ; bc
u bit dựng thnh ng, tc ng ó hc phự hp vi tỡnh hung cho trc (BT3)
II. DNG DY HC:
- Phiu vit sn tng bi tp c v hc thuc lũng.
- Bng ph vit sn ni dung BT 3.
III. HOT NG TRấN LP:
Hot ng ca thy Hot ng ca trũ
1) Phn gii thiu :
2) Kim tra c v HTL:
- Kim tra
6
1
s hc sinh c lp.
- Tng hc sinh lờn bc thm chn bi
c.
- Ln lt tng em khi nghe gi tờn
lờn bc thm chn bi, v ch chun
b khong 2 phỳt. Khi 1 HS kim tra
xong thỡ tip ni lờn bc thm yờu
5
Bùi Thuỷ Xuân Trờng TH Tân Liễu Giáo án lớp 4A Năm học 2010-2011
- Yờu cu c mt on hay c bi theo ch
nh trong phiu hc tp.
- Nờu cõu hi v ni dung on HS va
c.
- Theo dừi v ghi im.
- Yờu cu nhng em c cha t yờu cu
v nh luyn c tit sau kim tra li.
3) Bi tp :
Bi tp1:
t cõu vi nhng t thớch hp nhn xột
v cỏc nhõn vt em ó bit qua cỏc bi c.
a) Nguyn Hin
b) Lờ - ụ - nỏc - ụ a - vin - xi
c) Xi - ụn - cp xki
d) Cao Bỏ Quỏt
e) Bỏch Thỏi Bi
- GV nhn xột b sung.
Bi tp 2: Em chn thnh ng, tc ng no
khuyn khớch, khuyờn nh bn:
a) Nu bn em cú quyt tõm hc tp, rốn
luyn cao?
b) Nu bn em nn lũng khi gp khú
khn?
c) Nu bn em d thay i ý nh theo
ngi khỏc?
- GV nhn xột b sung
) Cng c dn dũ:
* Nhc v nh tip tc c li cỏc bi tp
c ó hc.
- Nhn xột ỏnh giỏ tit hc.
- Dn dũ hc sinh v nh hc bi
cu.
- Lờn bng c v tr li cõu hi theo
ch nh trong phiu.
- Lp lng nghe v theo dừi bn c.
- HS lm bi vo PBT
+ 3 - 5 HS trỡnh by.
+ Nhn xột, cha bi.
- HS tỡm cỏc thnh ng, tc ng phự
hp vi cỏc tỡnh hung ri trỡnh by
trc lp.
- V nh tp c li cỏc bi tp c
nhiu ln.
- Hc bi v xem trc bi mi.
-------------------- ------------------
LCH S
KIM TRA NH Kè CUI (HKI )
phũng ra)
------------- -------------------- -------------------------------
LUYN T V CU:
ễN TP CUI HC Kè I (tit 3)
I. MC TIấU:
- Mc yờu cu v k nng c nh tit 1.
- Nm c cỏc kiu m bi, kt bi trong bi vn k chuyn ; bc u vit
c m bi giỏn tip, kt bi m rng cho bi vn k chuyn ụng Nguyn Hin (BT2)
6
Bùi Thuỷ Xuân Trờng TH Tân Liễu Giáo án lớp 4A Năm học 2010-2011
II. DNG DY HC:
- Phiu vit sn tng bi tp c v hc thuc lũng.
- Bng ph vit sn ni dung cn ghi nh.
III. HOT NG TRấN LP:
Hot ng ca thy Hot ng ca trũ
1) Kim tra c:
- Kim tra
6
1
s hc sinh c lp.
- Tng hc sinh lờn bc thm chn bi
c.
- Yờu cu c mt on hay c bi theo ch
nh trong phiu hc tp.
- Nờu cõu hi v ni dung on hc sinh
va c.
- Theo dừi v ghi im.
- Yờu cu nhng em c cha t yờu cu
v nh luyn c tit sau kim tra li.
2) Cho HS lm tp lm vn:
- K chuyn v ụng Nguyn Hin.
HS vit:
a) Phn m bi theo kiu giỏn tip.
b) Phn kt bi theo kiu m rng.
- GV nhn xột b sung.
3) S dng thnh ng tc ng :
4) Cng c dn dũ :
*V nh hc li cỏc bi ó hc t u nm
n nay nhiu ln tit sau tip tc kim
tra.
- Nhn xột ỏnh giỏ tit hc.
- Dn dũ hc sinh v nh hc bi
Ln lt tng em khi nghe gi tờn lờn
bc thm chn bi, v ch chun b
khong 2 phỳt. Khi 1 HS kim tra
xong thỡ tip ni lờn bc thm yờu cu.
- Lờn bng c v tr li cõu hi theo
ch nh trong phiu.
- Lp lng nghe v theo dừi bn c.
- HS lm bi vo v. Ln lt c bi
ca mỡnh, HS khỏc nhn xột b sung.
- V nh tp c li cỏc bi tp c
nhiu ln.
- Hc bi v xem trc bi mi.
-------------------- ------------------
Th T ngy 22 thỏng 01 nm 2010
TP C:
ễN TP CUI HC Kè I (TIT 4)
I. MC TIấU:
- Mc yờu cu v k nng c nh tit 1.
- Nghe - vit ỳng bi chớnh t (tc vit khong 80 ch /15 phỳt), khụng mc
quỏ 5 li trong bi; trỡnh by ỳng bi th 4 ch (ụi que an)
* HS khỏ, gii vit ỳng v tng i p b CT (tc trờn 80 ch /15 phỳt);
hiu ni dung ca bi.
DNG DY HC:
- Phiu vit sn tng bi tp c v hc thuc lũng.
7
Bùi Thuỷ Xuân Trờng TH Tân Liễu Giáo án lớp 4A Năm học 2010-2011
III. HOT NG TRấN LP:
Hot ng ca thy Hot ng ca trũ
1) Kim tra c:
- Kim tra
6
1
s hc sinh c lp.
- Tng hc sinh lờn bc thm chn
bi c.
- Yờu cu c mt on hay c bi theo
ch nh trong phiu hc tp.
- Nờu cõu hi v ni dung on hc sinh
va c.
- Theo dừi v ghi im.
- Yờu cu nhng em c cha t yờu
cu v nh luyn c tit sau kim
tra li.
2) Bi tp:
Nghe vit bi ụi que an
- GV c ton bi th, HS theo dừi
trong SGK
- HS c thm bi th, tỡm hiu ni
dung bi th.
- GV c cho HS chộp bi
- GV c cho HS soỏt bi
- GV nhn xột b sung.
3) Cng c - dn dũ :
- Thu bi chm
- Nhn xột ỏnh giỏ tit hc.
Ln lt tng em khi nghe gi tờn lờn bc
thm chn bi, v ch chun b khong 2
phỳt. Khi 1 HS kim tra xong thỡ tip ni
lờn bc thm yờu cu.
- Lờn bng c v tr li cõu hi theo ch
nh trong phiu.
- Lp lng nghe v theo dừi bn c.
- HS theo dừi, thc hin theo yờu cu ca
GV.
- HS theo dừi soỏt li bi.
-------------------- ---------------- ------------------ ---------------
TON:
LUYN TP
I. MC TIấU:
- Bc u bit vn dng du hiu chia ht cho 9 du hiu chia ht cho 3 , va
chia ht cho 2 va chia ht cho 5 , va chia ht cho 2 va chia ht cho 3 trong mt tỡnh
hung n gin
- GD HS tớnh cn thn khi lm toỏn.
II. HOT NG TRấN LP:
Hot ng ca thy Hot ng ca trũ
1. n nh:
2. KTBC:
- Nhn xột bi lm, ghi im hc sinh..
..
- HS lờn bng cha bi v nh.
8
Bùi Thuỷ Xuân Trờng TH Tân Liễu Giáo án lớp 4A Năm học 2010-2011
......
3. Bi mi :
a) Gii thiu bi
b) Luyn tp , thc hnh
Bi 1
- HS c , t lm bi vo v.
- Mt s em nờu ming cỏc s chia ht cho
3 v chia ht cho 9. Nhng s chia ht cho
3 nhng khụng chia ht cho 9 theo yờu cu.
- Ti sao cỏc s ny li chia ht cho 3 ?
Chia ht cho 9 ?
- Nhn xột ghi im HS.
Bi 2
- HS c .
- Bi tp yờu cu chỳng ta lm gỡ ?
- HS t lm bi.
- Gi HS c bi lm.
- HS lp nhn xột bi lm ca bn.
- GV nhn xột v cho im HS.
Bi 3
- Yờu cu HS c .
- Bi tp yờu cu chỳng ta lm gỡ ?
- HS t lm bi.
- Gi 2 HS c bi lm.
- HS c lp nhn xột bi lm ca bn.
- GV nhn xột v cho im HS.
4. Cng c, dn dũ :
- Nhn xột tit hc.
- Dn dũ HS v nh hc bi v chun b
cho tit hc sau.
- 1 HS c.
- 2 - 3 HS nờu trc lp.
+ Chia ht cho 3: 4563, 2229, 66861,
3576
+ Chia ht cho 9 : 4563 , 66861.
+ S chia ht cho 3 nhng khụng chia
ht cho 9 l : 2229, 3576
+ HS tr li.
- HS nhn xột, i chộo v kim tra.
- 1 HS c.
+ Tỡm s thớch hp in vo ụ trng
c cỏc s:
a/ chia ht cho 9
b/ Chia ht cho 3
c/ Chia ht cho 2 v chia ht cho 3.
+ HS t lm bi.
- 2 - 3 HS nờu trc lp.
- HS nhn xột, i chộo v cho nhau
kim tra.
- 1 HS c.
Cõu no ỳng cõu no sai:
a/ S 13465 khụng chia ht cho 3
b/ S 70009 khụng chia ht cho 9
c/ S 78435 khụng chia ht cho 9
d/ S cú ch s tn cựng l s 0 thỡ va
chia ht cho 2 va chia ht cho 5
- 2 HS c bi lm.
- HS nhn xột, i chộo v cho nhau
kim tra.
- HS c lp thc hin.
-------------------- ------------------
TP LM VN:
9
Bùi Thuỷ Xuân Trờng TH Tân Liễu Giáo án lớp 4A Năm học 2010-2011
ễN TP CUI HC Kè I (TIT 5)
I. MC TIấU:
- Mc yờu cu v k nng c nh tit 1.
- Nhn bit c danh t, ng t, tớnh t trong on vn ; bit t cõu hi xỏc
nh b phn cõu ó hc: Lm gỡ ? Th no ? Ai ? (BT2)
II. DNG DY HC:
- Phiu vit tờn tng bi tp c v hc thuc lũng.
- Mt s phiu c to k 2 bng HS lm bi tp.
III. HOT NG TRấN LP:
Hot ng ca thy Hot ng ca trũ
1) Kim tra tp c :
- Kim tra
6
1
s hc sinh c lp.
- Yờu cu c mt on hay c bi.
- Nờu cõu hi v ni dung on hc sinh
va c.
- Nhng em c cha t yờu cu v nh
luyn c tit sau kim tra li.
2) Bi tp:
- Tỡm danh t, ng t, tớnh t trong cỏc
cõu vn sau. t cõu hi cho cỏc b phn
cõu c in m.
- HS lm bi v trỡnh by trc lp.
- Gv b sung v thng nht ý kin ỳng.
3) Cng c dn dũ :
* Nhc v nh tip tc c li cỏc bi tp
c ó hc t u nm n nay nhiu ln
tit sau tip tc kim tra.
- Nhn xột ỏnh giỏ tit hc.
- Dn dũ hc sinh v nh hc bi.
- Ln lt tng em khi nghe gi tờn lờn
bc thm chn v ch chun b.
- Lờn bng c v tr li cõu hi theo
ch nh trong phiu.
- Lp lng nghe v theo dừi bn c.
- 1 HS lm bng lp, c lp vit vo v
+ 1 HS nhn xột, cha bi.
+ Nhn xột, cha bi.
- V nh tp c li cỏc bi tp c
nhiu ln.
- Hc bi v xem trc bi mi.
-------------------------- -----------------------
LUYN T V CU
ễN TP CUI HC Kè I (tit 6)
I. MC TIấU:
- Mc yờu cu v k nng c nh tit 1.
- Bit lp dn ý cho bi vn miờu t mt dựng hc tp ó quan sỏt; vit c
on m bi theo kiu giỏn tip; kt bi theo kiu m rng (BT2)
II. DNG DY HC:
- Phiu vit tờn tng bi tp c v hc thuc lũng.
- Bng ph vit sn ni dung cõn ghi nh khi vit bi vn miờu t vt.
III. HOT NG TRấN LP:
Hot ng ca thy Hot ng ca trũ
10
Bùi Thuỷ Xuân Trờng TH Tân Liễu Giáo án lớp 4A Năm học 2010-2011
1) Hng dn hc sinh ụn tp :
- Kim tra c v HTL s hc sinh cũn
li.
- Yờu cu c mt on hay c bi.
- Nờu cõu hi v ni dung on hc
sinh va c.
2) Bi tp:
- Cho tp lm vn sau:
" T mt dựng hc tp ca em "
a) Hóy quan sỏt dựng y v ch
kt qu quan sỏt thnh dn ý.
b) Hóy vit : Phn m bi theo kiu
giỏn tip. Phn kt bi theo kiu
m rng.
3) Cng c - dn dũ:
- Nhn xột ỏnh giỏ tit hc.
- Dn dũ hc sinh v nh hc bi
- Ln lt tng em khi nghe gi tờn lờn bc
thm chn v ch chun b.
- Lờn bng c v tr li cõu hi theo ch
nh trong phiu.
- Lp lng nghe v theo dừi bn c.
+ HS quan sỏt, nờu dn ý.
- Vit theo dn ý.
- Hc bi v xem trc bi mi.
-------------------------- -------------------------
A L :
KIM TRA NH Kè CUI (HKI )
( phũng ra)
----------------------------------------------- ----------------------------------------------
Th sỏu, ngy 23 thỏng 12 nm 2010
TON:
KIM TRA NH Kè CUI (HKI )
( phũng ra)
-------------------- ------------------
TP LM VN:
KIM TRA NH Kè CUI (HKI ) (Vit)
( phũng ra)
-------------------- ------------------
KHOA HC:
KHễNG KH CN CHO S SNG
I. MC TIấU:
- Nờu c con ngi, ng vt, thc vt phi cú khụng khớ thỡ mi sng c.
- Giỏo dc hc sinh cú ý thc bo v bu khụng khớ trong sch.
II. DNG DY HC:
- HS chun b cỏc cõy con vt nuụi, ó chun b do giỏo viờn giao t tit trc.
- GV chun b tranh nh v cỏc ngi bnh ang th bng bỡnh ụ - xi.
- B cỏ ang c bm khụng khớ.
III. HOT NG TRấN LP:
11
Bùi Thuỷ Xuân Trờng TH Tân Liễu Giáo án lớp 4A Năm học 2010-2011
Hot ng ca giỏo viờn Hot ng ca hc sinh
1. n nh lp:
2. Kim tra bi c:
- Nhn xột bi lm, ghi im hc
sinh..
.
3. Dy bi mi:
* Gii thiu bi.
* Hot ng 1: VAI TRề CA KHễNG
KH I VI CON NGI .
- GV yờu cu c lp :
- tay trc mi th ra v hớt vo. Em
cú nhn xột gỡ ?
- Gi HS tr li cõu hi.
+ Khi th ra v hớt vo phi ca chỳng ta
cú nhim v lc khụng khớ ly khớ ụ -
xi v thi ra khớ cỏc - bo - nớc.
- Yờu cu 2 HS ngi cựng bn gn nhau
ly tay bt mi nhau v yờu cu ngi b
bt mi phi ngm ming li.
+ GV hi HS b bt mi.
+ Em cm thy th no khi b bt mi v
ngm ming li ?
+ Qua thớ nghim trờn em thy khụng khớ
cú vai trũ gỡ i vi i sng con ngi ?
- GV nờu: Khụng khớ rt cn cho i sng
con ngi. Trong khụng khớ cú cha khớ ụ
- xi, con ngi tỏ sng khụng th thiu ụ -
xi nu quỏ 3 - 4 phỳt.
+ Khụng khớ rt cn cho hot ng hụ hp
ca con ngi. Cũn i vi cỏc sinh vt
khỏc thỡ sao cỏc em s tỡm hiu tip bi ..
* Hot ng 2: VAI TRề CA KHễNG
KH I VI THC VT V NG VT
.
- GV t chc cho HS hot ng nhúm.
- Yờu cu cỏc nhúm cú th trng by cỏc
vt nuụi, cõy trng theo yờu cu tit hc
Gi 3 HS lờn bng tr li cõu hi:
? Khớ ụ - xi cú vai trũ nh th no i
vi s chỏy ?
? Khớ ni - t cú vai trũ nh th no i
vi s chỏy ?
? Ti sao mun s chỏy c tip din ta
phi liờn tc cung cp khụng khớ ?
- HS lng nghe.
- HS thc hin theo giỏo viờn
+ 3 HS tr li : tay trc mi th ra
v hớt vo em thy cú lung khụng khớ
m chm vo tay khi th ra v lung
khụng khớ mỏt trn vo l mi.
+ Lng nghe.
- HS tin hnh theo cp ụi sau ú 3 em
tr li.
+ Em thy tc ngc khú chu v khụng
th chu ng c lõu hn na.
- Khụng khớ rt cn cho quỏ trỡnh th ca
con ngi. Nu khụng cú khụng khớ
th thỡ con ngi s cht.
- HS lng nghe.
- HS hot ng.
- Trong nhúm tho lun v cỏch trỡnh
by, Cỏc nhúm c i din thuyt minh.
12