Tải bản đầy đủ (.doc) (21 trang)

de cuong on tap su 12.doc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (160.52 KB, 21 trang )

CHƯƠNG III: CÁC NƯỚC Á, PHI VÀ MĨ LATINH (1945 – 2000) (tiếp theo)
4- Sự thành lập các quốc gia độc lập ở Đông Nam Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai:
- Trước Chiến tranh thế giới thứ hai, các nước Đông Nam Á đều là thuộc địa, nửa thuộc địa của các nước tư bản
phương Tây (trừ Thái Lan). Từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai, các nước Đông Nam Á đều lần lượt giành được
độc lập.
- Quá trình đấu tranh giành độc lập:
+ Giữa 8/1945, tận dụng thời cơ Nhật Bản đầu hàng Đồng minh, nhân dân Đông Nam Á đứng lên đấu tranh và
nhiều nước giành được độc lập dân tộc như Inđônêxia (17/8/1945), Việt Nam (2/9/1945), Lào (12/10/1945).
+ Sau đó, thực dân Âu – Mĩ quay lại tái chiếm Đông Nam Á. Nhân dân các nước tiếp tục tiến hành kháng chiến
chống xâm lược và lần lượt giành được độc lập như Philíppin (1946), Miến Điện (1948), Campuchia (1953), Mã
Lai (1957), Xingapo (1965).
+ 1/1984, Brunây mới tuyên bố là quốc gia độc lập.
+ 20/5/2002, Đông Timo cũng trở thành một quốc gia độc lập.
5- Cách mạng Lào (1945 – 1975):
- Giai đoạn tuyên bố độc lập (1945):
+ 23/8/1945, tận dụng thời cơ Nhật Bản đầu hàng Đồng minh, nhân dân Lào nổi dậy giành chính quyền.
+ 12/10/1945, nhân dân thủ đô Viêng Chăn khởi nghĩa thắng lợi, Chính phủ Lào ra mắt quốc dân và tuyên bố nền
độc lập của Lào.
- Giai đoạn kháng chiến chống thực dân Pháp (1946 – 1954):
+ Tháng 3/1946, thực dân Pháp quay lại xâm lược Lào. Dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Đông Dương, nhân
dân Lào đã đứng lên kháng chiến chống thực dân Pháp, bảo vệ nền độc lập.
+ 7/1954, Hiệp định Giơnevơ được kí kết đã công nhận độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của Lào.
- Giai đoạn kháng chiến chống Mĩ xâm lược (1954 – 1975):
+ Sau khi thực dân Pháp bị đánh bại, Mĩ tiến hành cuộc chiến tranh xâm lược Lào. Dưới sự lãnh đạo của Đảng
Nhân dân Lào (thành lập 1955), nhân dân Lào đã lần lượt đánh bại các kế hoạch chiến tranh của Mĩ, giải phóng
nhiều vùng đất đai rộng lớn.
+ 21/2/1973, Hiệp định Viêng Chăn được kí kết, thỏa thuận lập lại hòa bình, thực hiện hoà hợp dân tộc ở Lào.
+ 2/12/1975, nước Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào được thành lập, do Hoàng thân Xuphanuvông làm Chủ tịch.
Nước Lào bước sang thời kỳ xây dựng đất nước, phát triển kinh tế - xã hội.
6- Cách mạng Campuchia (1945 – 1993):
- Giai đoạn kháng chiến chống Pháp (1945 – 1954):


+ Đầu 10/1945, thực dân Pháp quay lại xâm lược Campuchia. Dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Đông Dương
(từ 1951 là Đảng Nhân dân Cách mạng Campuchia), nhân dân Campuchia tiến hành kháng chiến chống thực dân
Pháp.
+ 9/11/1953, do hoạt động ngoại giao của Quốc vương N.Xihanúc, Chính phủ Pháp đã kí hiệp ước trao trả độc lập
cho Campuchia.
+ 7/1954, Hiệp định Giơnevơ được kí kết đã công nhận độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của
Campuchia.
- Giai đoạn hòa bình, trung lập (1954 – 1970): Chính phủ Xihanúc thực hiện đường lối hòa bình, trung lập, không
tham gia bất cứ khối liên minh quân sự hoặc chính trị nào.
- Giai đoạn kháng chiến chống Mĩ (1970 – 1975):
+ 18/3/1970, Chính phủ Xihanúc bị lật đổ bởi các thế lực tay sai của Mĩ. Nhân dân Campuchia tiếp tục tiến hành
cuộc kháng chiến chống Mĩ, từng bước giành thắng lợi.
+ 17/4/1975, Thủ đô Phnôm Pênh được giải phóng, cuộc kháng chiến chống Mĩ kết thúc thắng lợi.
- Giai đoạn đấu tranh chống tập đoàn Khơme đỏ thống trị (1975 – 1979):
+ Sau thắng lợi, tập đoàn Khơme đỏ do Pôn Pốt cầm đầu đã phản bội cách mạng, thi hành chính sách diệt chủng.
Nhân dân Campuchia được sự giúp đỡ của quân tình nguyện Việt Nam đã nổi dậy đánh đổ tập đoàn Khơme đỏ.
+ 7/1/1979, Thủ đô Phnôm Pênh được giải phóng, nước Cộng hòa Nhân dân Campuchia được thành lập.
Campuchia bước vào thời kì hồi sinh, xây dựng đất nước.
- Giai đoạn nội chiến (1979 – 1993):
+ Từ 1979, ở Campuchia diễn ra cuộc nội chiến kéo dài giữa lực lượng Đảng Nhân dân Cách mạng với lực lượng
Khơme đỏ.
+ 23/10/1991, Hiệp định hòa bình về Campuchia được kí kết, thỏa thuận hòa giải và hòa hợp dân tộc.
+ 9/1993, Quốc hội mới họp thông qua Hiến pháp, tuyên bố thành lập Vương quốc Campuchia do Xihanúc làm
Quốc vương. Campuchia bước sang một thời kì phát triển mới.
7- Sự ra đời và phát triển của tổ chức ASEAN:
a- Hoàn cảnh ra đời:
- Nửa sau những năm 60 của thế kỉ XX, tình hình khu vực Đông Nam Á và thế giới có nhiều biến chuyển to lớn:
+ Sau khi giành được độc lập, bước vào thời kì phát triển kinh tế trong điều kiện rất khó khăn, nhiều nước trong
khu vực thấy cần có sự hợp tác với nhau để cùng phát triển.
+ Các nước cũng muốn hạn chế ảnh hưởng của các cường quốc bên ngoài đối với khu vực.

+ Những tổ chức hợp tác mang tính khu vực trên thế giới xuất hiện ngày càng nhiều, đặc biệt là những thành công
của Khối thị trường chung châu Âu đã cổ vũ các nước Đông Nam Á tìm cách liên kết với nhau.
- 8/8/1967, Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được thành lập tại Băng Cốc (Thái Lan) với sự tham gia
của 5 nước gồm Thái Lan, Inđônêxia, Malaixia, Xingapo, Philíppin nhằm mục tiêu phát triển kinh tế và văn hóa
thông qua những nỗ lực hợp tác chung giữa các nước thành viên, trên tinh thần duy trì hòa bình và ổn định khu
vực.
b- Quá trình phát triển/ Hoạt động:
- Trong giai đoạn 1967 – 1975, ASEAN là một tổ chức non trẻ, sự hợp tác còn lỏng lẻo, chưa có vị trí trên trường
quốc tế.
- Từ giữa những năm 70 trở đi, ASEAN có bước phát triển mới, được đánh dấu bằng việc kí Hiệp ước thân thiện
và hợp tác (Hiệp ước Bali) tại Hội nghị cấp cao lần thứ nhất họp ở Bali (Inđônêxia) vào 2/1976. Hiệp ước Bali xác
định những nguyên tắc cơ bản trong quan hệ giữa các nước:
+ Tôn trọng chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ
+ Không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau
+ Không sử dụng vũ lực hoặc đe dọa bằng vũ lực với nhau
+ Giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp hòa bình
+ Hợp tác phát triển có hiệu quả trong các lĩnh vực kinh tế, văn hóa và xã hội.
- Lúc này, quan hệ giữa các nước Đông Dương và ASEAN bước đầu được cải thiện. Tuy nhiên, từ cuối thập kỉ 70,
quan hệ giữa hai nhóm nước trở nên căng thẳng do “vấn đề Campuchia”. Đến giữa thập kỉ 80, ASEAN bắt đầu đối
thoại với Việt Nam.
- 1984, Brunây gia nhập và trở thành thành viên thứ 6 của ASEAN.
- 28/7/1995, Việt Nam trở thành thành viên thứ 7 của ASEAN.
- 1997, Lào và Mianma gia nhập ASEAN.
- 1999, Campuchia được kết nạp vào ASEAN.
- Như vậy, từ 5 nước sáng lập ban đầu (1967), ASEAN đã phát triển thành 10 nước thành viên (1999). Từ đây,
ASEAN đẩy mạnh hoạt động hợp tác kinh tế, xây dựng Đông Nam Á thành khu vực hòa bình, ổn định và phát
triển.
8- Cuộc đấu tranh giành độc lập ở Ấn Độ (1945 – 1950):
- Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, cuộc đấu tranh giành độc lập của nhân dân Ấn Độ dưới sự lãnh đạo của Đảng
Quốc đại phát triển mạnh mẽ.

- Diễn biến:
+ 1946, có nhiều cuộc bãi công nổ ra ở Ấn Độ, tiêu biểu là cuộc khởi nghĩa của 2 vạn thủy binh ở Bombay chống
đế quốc Anh, đòi độc lập dân tộc.
+ Đầu 1947, cao trào bãi công của công nhân tiếp tục bùng nổ ở nhiều thành phố lớn, buộc thực dân Anh phải
nhượng bộ, hứa trao quyền tự trị theo “phương án Maobáttơn” chia cắt Ấn Độ thành hai quốc gia trên cơ sở tôn
giáo: Ấn Độ của những người theo Ấn Độ giáo và Pakixtan của những người theo Hồi giáo.
+ 15/8/1947, hai nhà nước tự trị Ấn Độ và Pakixtan được thành lập.
+ Từ 1948 – 1950, không thỏa mãn với quy chế tự trị, Đảng Quốc đại lãnh đạo nhân dân tiếp tục cuộc đấu tranh
giành độc lập.
+ 26/1/1950, Ấn Độ tuyên bố độc lập và thành lập nước cộng hòa.
- Ý nghĩa: Sự thành lập nước Cộng hòa Ấn Độ đánh dấu thắng lợi to lớn của nhân dân Ấn Độ, có ảnh hưởng quan
trọng đến phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới.
9- Công cuộc xây dựng đất nước Ấn Độ:
- Sau khi giành được độc lập, Ấn Độ ra sức xây dựng đất nước và đạt được nhiều thành tựu đáng kể.
- Về kinh tế: đạt nhiều thành tựu về nông nghiệp và công nghiệp.
+ Nông nghiệp: Nhờ tiến hành cuộc “cách mạng xanh”, Ấn Độ đã tự túc được lương thực (giữa những năm 70),
xuất khẩu gạo đứng hàng thứ ba trên thế giới (1995).
+ Công nghiệp: Ấn Độ đã sử dụng năng lượng hạt nhân vào sản xuất điện (những năm 70), đứng hàng thứ 10 trong
những nước sản xuất công nghiệp lớn nhất thế giới (những năm 80), …
- Về khoa học – kĩ thuật, văn hóa, giáo dục: Ấn Độ có những bước tiến nhanh chóng và cố gắng vươn lên thành
cường quốc về công nghệ phần mềm, công nghệ hạt nhân, công nghệ vũ trụ. Đặc biệt, Ấn Độ đã thử thành công
bom nguyên tử (1974), phóng vệ tinh nhân tạo lên quỹ đạo Trái Đất (1975), …
- Về đối ngoại: Ấn Độ theo đuổi chính sách hòa bình, trung lập tích cực, luôn ủng hộ cuộc đấu tranh giành độc lập
của các dân tộc.
10- Cuộc đấu tranh giành độc lập ở châu Phi:
- Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, cuộc đấu tranh giành độc lập ở châu Phi đã nổ ra sôi nổi.
- Giai đoạn 1945 – 1975:
+ Phong trào đấu tranh chống chủ nghĩa thực dân nổ ra trước hết ở Bắc Phi, điển hình là phong trào đấu tranh của
nhân dân Ai Cập (1952) dẫn đến nước Cộng hòa Ai Cập ra đời (18/6/1953). Sau đó, nhiều nước lần lượt giành
được độc lập như Libi (1952), Tuynidi, Marốc, Xuđăng (1956), Gana (1957), Ghinê (1958), …

+ 1960 được gọi là Năm châu Phi với 17 nước được trao trả độc lập.
+ 1975, với thắng lợi của Môdămbích và Ănggôla, chủ nghĩa thực dân cũ ở châu Phi cùng hệ thống thuộc địa về cơ
bản bị tan rã.
- Giai đoạn 1975 – 1993: nhân dân các thuộc địa còn lại ở châu Phi hoàn thành cuộc đấu tranh đánh đổ nền thống
trị thực dân cũ, giành độc lập dân tộc.
+ 18/4/1980, nước Cộng hòa Dimbabuê tuyên bố thành lập.
+ 21/3/1990, Namibia tuyên bố độc lập.
+ 11/1993, Nam Phi thông qua bản Hiến pháp chính thức xóa bỏ chế độ phân biệt chủng tộc (Apácthai).
- Ngày nay, hầu hết các nước châu Phi đang gặp rất nhiều khó khăn, thách thức: sự xâm nhập của chủ nghĩa thực
dân mới, nợ chồng chất, nạn mù chữ, nạn đói, bệnh tật, bùng nổ dân số, tình hình chính trị không ổn định, …
11- Cuộc đấu tranh giành và bảo vệ độc lập ở Mĩ Latinh:
- Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, với ưu thế về kinh tế và quân sự, Mĩ tìm cách biến Mĩ Latinh thành “sân sau”
của mình và xây dựng chế độ độc tài thân Mĩ. Do đó, cuộc đấu tranh chống chế độ độc tài thân Mĩ bùng nổ và phát
triển.
- 3/1952, với sự giúp đỡ của Mĩ, Batixta đã thiết lập chế độ độc tài quân sự ở Cuba. Nhân dân Cuba đã đứng lên
đấu tranh vũ trang chống chế độ độc tài Batixta. Đến 1/1/1959, chế độ độc tài Batixta sụp đổ, nước Cộng hòa Cuba
ra đời do Phiđen Cátxtô đứng đầu.
- Từ các thập kỉ 60 – 70, phong trào đấu tranh chống Mĩ và chế độ độc tài thân Mĩ giành độc lập ở khu vực ngày
càng phát triển và giành nhiều thắng lợi. Tiêu biểu như phong trào đấu tranh của nhân dân Panama đòi thu hồi chủ
quyền kênh đào (1964), các nước ở vùng biển Caribê lần lượt giành độc lập như Hamaica, Triniđát, Tôbagô (1962),
Guyana, Bácbađốt (1966), …
- Cùng với hình thức bãi công của công nhân, nổi dậy của nông dân, đấu tranh nghị trường thì cao trào đấu tranh
vũ trang bùng nổ mạnh mẽ ở Mĩ Latinh, biến châu lục này thành “Lục địa bùng cháy”. Điển hình như phong trào
đấu tranh vũ trang chống chế độ độc tài ở Vênêxuêla, Goatêmala, Côlômbia, Pêru, Nicaragoa, Chilê, …diễn ra liên
tục, lật đổ chính quyền độc tài và thiết lập các chính phủ dân tộc dân chủ.
CHƯƠNG V: QUAN HỆ QUỐC TẾ (1945 – 2000)
1- Sự khởi đầu của chiến tranh lạnh:
- Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, Liên Xô và Mĩ đã nhanh chóng chuyển sang thế đối đầu, gây nên tình trạng
chiến tranh lạnh gay gắt.
- Biểu hiện:

+ 12/3/1947, Tổng thống Mĩ Truman chính thức phát động Chiến tranh lạnh chống Liên Xô và các nước Đông Âu
do lo ngại trước ảnh hưởng ngày càng to lớn của hệ thống xã hội chủ nghĩa trên thế giới.
+ Liên Xô và Mĩ đối lập với nhau về mục tiêu và chiến lược. Liên Xô chủ trương duy trì hòa bình, an ninh thế giới,
bảo vệ những thành quả của chủ nghĩa xã hội và đẩy mạnh phong trào cách mạng thế giới. Còn Mĩ ra sức chống
phá Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa, đẩy lùi phong trào cách mạng nhằm thực hiện mưu đồ bá chủ thế giới.
+ Về kinh tế, Mĩ đề ra “Kế hoạch Mácsan” (1947) giúp các nước Tây Âu phục hồi nền kinh tế bị tàn phá sau Chiến
tranh thế giới thứ hai. Ngược lại, Liên Xô và các nước Đông Âu đã thành lập Hội đồng tương trợ kinh tế (1949) để
hợp tác và giúp đỡ lẫn nhau giữa các nước xã hội chủ nghĩa.
+ Về quân sự, Mĩ thành lập Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) (1949) là liên minh quân sự lớn nhất
của các nước tư bản phương Tây do Mĩ cầm đầu nhằm chống Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa Đông Âu.
Ngược lại, Liên Xô và các nước Đông Âu đã thành lập Tổ chức Hiệp ước Vácsava (1955) là một liên minh chính
trị - quân sự mang tính chất phòng thủ của các nước xã hội chủ nghĩa châu Âu.
- Như vậy, sự ra đời của NATO và Tổ chức Hiệp ước Vácsava đã đánh dấu sự xác lập cục diện chiến tranh lạnh
giữa hai phe – tư bản chủ nghĩa và xã hội chủ nghĩa.
2- Chiến tranh lạnh chấm dứt:
- Từ đầu những năm 70 của thế kỉ XX, trên thế giới đã xuất hiện xu thế hòa hoãn giữa hai phe – tư bản chủ nghĩa
và xã hội chủ nghĩa.
- Biểu hiện:
+ Đầu những năm 70, Liên Xô và Mĩ đã có nhiều cuộc gặp gỡ cấp cao nhằm kí kết những văn kiện hợp tác về kinh
tế, khoa học – kĩ thuật cũng như hạn chế cuộc chạy đua vũ trang giữa hai nước.
+ 9/11/1972, Hiệp định về những cơ sở của quan hệ Đông Đức và Tây Đức được kí kết. Theo đó, hai nước Cộng
hòa Dân chủ Đức và Cộng hòa Liên bang Đức cam kết tôn trọng chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của nhau, thiết lập
quan hệ láng giềng thân thiện và giải quyết các vấn đề tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
+ 1972, Hiệp ước ABM và Hiệp định SALT-1 được kí kết giữa Liên Xô và Mĩ nhằm thỏa thuận về việc hạn chế vũ
khí chiến lược.
+ 8/1975, Định ước Henxinki được kí kết giữa 33 nước châu Âu với Mĩ và Canađa. Theo đó, các nước khẳng định
những nguyên tắc trong quan hệ giữa các quốc gia như bình đẳng, chủ quyền, giải quyết các cuộc tranh chấp bằng
biện pháp hòa bình, …
+ 12/1989, trong cuộc gặp không chính thức tại đảo Manta, hai nhà lãnh đạo M.Goócbachốp (Liên Xô) và G.Busơ
(Mĩ) đã chính thức tuyên bố chấm dứt Chiến tranh lạnh.

- Chiến tranh lạnh chấm dứt đã tạo ra điều kiện thuận lợi để giải quyết hòa bình các vụ tranh chấp, xung đột đang
diễn ra ở nhiều khu vực trên thế giới.
3- Xu thế phát triển của thế giới sau khi Chiến tranh lạnh chấm dứt:
- Từ 1989 – 1991, chế độ xã hội chủ nghĩa lần lượt tan rã ở các nước Đông Âu và Liên Xô. Với “cực” Liên Xô tan
rã, trật tự thế giới hai cực Ianta đã sụp đổ.
- Sau 1991, tình hình thế giới diễn ra những thay đổi to lớn và phát triển theo các xu thế chính sau:
+ Sự tan rã của Liên Xô đã tạo cho Mĩ một lợi thế tạm thời ra sức thiết lập trật tự thế giới “một cực” để Mĩ làm bá
chủ thế giới.
+ Trật tự thế giới “hai cực” đã sụp đổ, trật tự thế giới mới đang hình thành theo xu hướng “đa cực” với sự vươn lên
của các cường quốc như Mĩ, Liên minh châu Âu, Nhật Bản, Liên bang Nga, Trung Quốc.
+ Sau Chiến tranh lạnh, hầu hết các quốc gia đều ra sức điều chỉnh chiến lược tập trung vào phát triển kinh tế để
xây dựng sức mạnh thực sự của mỗi quốc gia.
+ Sau Chiến tranh lạnh, hòa bình thế giới được củng cố nhưng ở nhiều khu vực tình hình lại không ổn định với
những cuộc nội chiến, xung đột quân sự.
- Bước sang thế kỉ XXI, với sự tiến triển ngày càng mạnh mẽ của xu thế toàn cầu hóa, xu thế tăng cường đối thoại,
hợp tác và phát triển, các quốc gia vừa có những thời cơ phát triển thuận lợi, vừa phải đối mặt với những thách
thức vô cùng gay gắt.
---------------------------------------
* Một số câu hỏi và gợi ý trả lời:
1- Hãy nêu và phân tích những sự kiện dẫn tới tình trạng chiến tranh lạnh giữa hai phe – tư bản chủ nghĩa
và xã hội chủ nghĩa?
=> Gợi ý trả lời: Trình bày nội dung sự khởi đầu của chiến tranh lạnh.
2- Thế nào là Chiến tranh lạnh?
=> Gợi ý trả lời:
- Chiến tranh lạnh là cuộc đối đầu căng thẳng giữa hai phe – phe tư bản chủ nghĩa do Mĩ đứng đầu và phe xã hội
chủ nghĩa do Liên Xô làm trụ cột.
- Chiến tranh lạnh đã diễn ra trên hầu hết các lĩnh vực, từ chính trị, quân sự đến kinh tế, văn hóa – tư tưởng, …
ngoại trừ sự xung đột trực tiếp bằng quân sự giữa hai siêu cường.
- Tuy không nổ ra một cuộc chiến tranh thế giới, nhưng trong gần nửa thế kỉ của Chiến tranh lạnh, thế giới luôn
trong tình trạng căng thẳng.

3- Hãy nêu và phân tích những sự kiện chứng tỏ xu thế hòa hoãn giữa hai phe – tư bản chủ nghĩa và xã hội
chủ nghĩa?
=> Gợi ý trả lời: Trình bày nội dung chiến tranh lạnh chấm dứt.
4- Nguyên nhân nào thúc đẩy Liên Xô và Mĩ tuyên bố chấm dứt Chiến tranh lạnh?
=> Gợi ý trả lời:
- Sở dĩ hai siêu cường Xô – Mĩ tuyên bố chấm dứt Chiến tranh lạnh vì:
+ Cuộc chạy đua vũ trang kéo dài hơn bốn thập niên đã làm cho cả hai nước quá tốn kém và suy giảm “thế mạnh”
trên nhiều mặt so với các cường quốc khác.
+ Nhiều khó khăn và thách thức to lớn đã đặt ra trước hai nước do sự vươn lên mạnh mẽ của Nhật Bản và các nước
Tây Âu, … Còn nền kinh tế của Liên Xô đang lâm vào tình trạng trì trệ, khủng hoảng.
- Hai siêu cường Xô – Mĩ đều cần chấm dứt tình trạng Chiến tranh lạnh, thoát khỏi thế “đối đầu” để ổn định và
củng cố vị thế của mình.
5- Hãy nêu những biến đổi chính của tình hình thế giới sau khi Chiến tranh lạnh chấm dứt?
=> Gợi ý trả lời: Trình bày nội dung xu thế phát triển của thế giới sau khi Chiến tranh lạnh chấm dứt.
6- Trình bày các xu thế phát triển của thế giới hiện nay? Qua đó, hãy nêu rõ thế nào là những thời cơ và
những thách thức đối với các dân tộc?
=> Gợi ý trả lời:
- Trình bày nội dung xu thế phát triển của thế giới sau khi Chiến tranh lạnh chấm dứt.
- Về thời cơ:
+ Từ sau Chiến tranh lạnh, hòa bình thế giới được củng cố, nguy cơ chiến tranh thế giới bị đẩy lùi, xu thế chung
của thế giới là hòa bình, ổn định và hợp tác phát triển.
+ Các quốc gia đều ra sức điều chỉnh chiến lược phát triển kinh tế, cùng tăng cường hợp tác, tham gia các liên
minh kinh tế khu vực và thế giới.
+ Thu hút các nguồn vốn đầu tư, nâng cao trình độ khoa học – kĩ thuật công nghệ, … để rút ngắn thời gian xây
dựng và phát triển đất nước.
- Về thách thức:
+ Sự cạnh tranh quyết liệt của thị trường thế giới với nhiều bất bình đẳng gây thiệt hại đối với các nước đang phát
triển.
+ Sự kiện ở nước Mĩ ngày 11/9/2001 đã đặt các quốc gia trước những thách thức của chủ nghĩa khủng bố với
những nguy cơ khó lường.

+ Vấn đề giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc, kết hợp hài hòa giữa truyền thống và hiện đại, …
- Như vậy, xu thế phát triển của thế giới hiện nay một mặt tạo ra thời cơ lịch sử, là cơ hội rất to lớn, mặt khác cũng
tạo ra những thách thức to lớn đối với các dân tộc, quốc gia trên thế giới.
CHƯƠNG III: CÁC NƯỚC Á, PHI VÀ MĨ LATINH (1945 – 2000)
1- Sự biến đổi của khu vực Đông Bắc Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai:
- Trước Chiến tranh thế giới thứ hai, các nước Đông Bắc Á (trừ Nhật Bản) đều bị chủ nghĩa thực dân nô dịch. Từ
sau 1945, tình hình khu vực có nhiều biến chuyển.
- 1948, trên bán đảo Triều Tiên xuất hiện hai nhà nước với hai chế độ khác nhau: ở phía Nam vĩ tuyến 38 là Nhà
nước Đại Hàn Dân quốc (Hàn Quốc) và ở phía Bắc là Nhà nước Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên. Từ 1950
– 1953, diễn ra cuộc chiến tranh giữa hai miền, vĩ tuyến 38 được xem là ranh giới giữa hai nhà nước.
- 1949, cách mạng Trung Quốc thắng lợi đã dẫn đến sự ra đời của nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Chính
quyền Tưởng Giới Thạch phải rút chạy và xây dựng chính quyền ở Đài Loan. Đến cuối những năm 90 của thế kỉ
XX, Trung Quốc đã thu hồi chủ quyền đối với Hồng Công và Ma Cao.
- Sau khi thành lập, các nước và vùng lãnh thổ ở Đông Bắc Á xây dựng nền kinh tế đạt nhiều thành tựu to lớn, đời
sống nhân dân được cải thiện. Đặc biệt, trong bốn “con rồng” kinh tế châu Á thì ở Đông Bắc Á có ba (Hàn Quốc,
Hồng Công và Đài Loan), kinh tế Nhật Bản đứng thứ hai trên thế giới, …
2- Sự thành lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa:
a- Hoàn cảnh lịch sử: Từ 1946 – 1949, ở Trung Quốc đã diễn ra cuộc nội chiến giữa Quốc dân đảng và Đảng Cộng
sản.
b- Diễn biến:
- 20/7/1946, Tưởng Giới Thạch phát động cuộc chiến tranh chống Đảng Cộng sản Trung Quốc.
- Từ 7/1946 – 6/1947, Đảng Cộng sản Trung Quốc thực hiện chiến lược phòng ngự tích cực, chủ yếu tiêu diệt sinh
lực địch và xây dựng củng cố lực lượng.
- Từ 6/1947 – 10/1949, Quân giải phóng Trung Quốc đã chuyển sang phản công, lần lượt giải phóng các vùng do
Quốc dân đảng kiểm soát. Cuộc nội chiến kết thúc, Trung Quốc lục địa được giải phóng. Lực lượng Quốc dân
đảng phải rút chạy ra Đài Loan.
- 1/10/1949, nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa thành lập, đứng đầu là Chủ tịch Mao Trạch Đông.
c- Ý nghĩa:
- Kết thúc sự thống trị của đế quốc, xóa bỏ tàn dư phong kiến, mở ra kỉ nguyên độc lập, tự do, tiến lên chủ nghĩa xã
hội.

- Có ảnh hưởng sâu sắc đến phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới, nhất là ở các nước Đông Nam Á.
- Góp phần tăng cường lực lượng của chủ nghĩa xã hội trên phạm vi thế giới.
3- Công cuộc cải cách – mở cửa của Trung Quốc (1978 – 2000):
- 12/1978, Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc đề ra đường lối mới, do Đặng Tiểu Bình khởi xướng, mở đầu
cho công cuộc cải cách kinh tế - xã hội của đất nước.
- Nội dung cơ bản: lấy phát triển kinh tế làm trung tâm, tiến hành cải cách và mở cửa, chuyển nền kinh tế kế hoạch
hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường xã hội chủ nghĩa linh hoạt hơn, nhằm hiện đại hóa và xây dựng chủ nghĩa
xã hội đặc sắc Trung Quốc, với mục tiêu biến Trung Quốc thành quốc gia giàu mạnh, dân chủ và văn minh.
- Những thành tựu chính:
+ Nền kinh tế đạt tốc độ tăng trưởng cao, đời sống nhân dân được cải thiện rõ rệt. Cơ cấu kinh tế có sự thay đổi
lớn, từ chỗ lấy nông nghiệp làm chủ yếu, đến năm 2000, thu nhập nông nghiệp chỉ chiếm 16%, còn công nghiệp và
xây dựng tăng lên chiếm 51%, dịch vụ chiếm 33%.
+ Khoa học – kĩ thuật, văn hóa, giáo dục đạt nhiều thành tựu nổi bật. Đặc biệt là Trung Quốc đã thử thành công
bom nguyên tử (1964), là quốc gia thứ ba trên thế giới (sau Nga, Mĩ) có tàu cùng với con người bay vào vũ trụ, …
+ Về đối ngoại, chính sách của Trung Quốc có nhiều thay đổi, vai trò và địa vị quốc tế ngày càng nâng cao.
+ Trung Quốc đã thu hồi chủ quyền đối với Hồng Công (1997) và Ma Cao (1999), còn Đài Loan vẫn nằm ngoài sự
kiểm soát của Trung Quốc.
---------------------
(còn tiếp)
CHƯƠNG VI: CÁCH MẠNG KHOA HỌC – CÔNG NGHỆ VÀ XU THẾ TOÀN CẦU HÓA
1- Cuộc cách mạng khoa học – công nghệ nửa sau thế kỉ XX:
a- Nguồn gốc và đặc điểm:
- Nguồn gốc:
+ Từ những năm 40 của thế kỉ XX, trên thế giới đã diễn ra cuộc cách mạng khoa học – kĩ thuật hiện đại, khởi đầu
từ nước Mĩ.
+ Cuộc cách mạng khoa học – kĩ thuật diễn ra là do những đòi hỏi của cuộc sống, của sản xuất nhằm đáp ứng nhu
cầu vật chất và tinh thần ngày càng cao của con người, nhất là trong tình hình bùng nổ dân số thế giới và sự vơi cạn
nghiêm trọng các nguồn tài nguyên thiên nhiên.
- Đặc điểm:
+ Khoa học đã trở thành lực lượng sản xuất trực tiếp. Trong cuộc cách mạng khoa học – kĩ thuật, mọi phát minh kĩ

thuật đều bắt nguồn từ nghiên cứu khoa học, khoa học gắn liền với kĩ thuật, mở đường cho kĩ thuật và kĩ thuật lại
mở đường cho sản xuất. Khoa học đã tham gia trực tiếp vào sản xuất, trở thành nguồn gốc chính của những tiến bộ
kĩ thuật và công nghệ.
+ Cuộc cách mạng khoa học – kĩ thuật đã phát triển qua hai giai đoạn: giai đoạn đầu từ những năm 40 đến nửa đầu
những năm 70 của thế kỉ XX và giai đoạn thứ hai từ năm 1973 đến nay. Trong giai đoạn sau, cuộc cách mạng khoa
học – kĩ thuật chủ yếu diễn ra về công nghệ với sự ra đời của thế hệ máy tính điện tử mới, về vật liệu mới, công
nghệ sinh học, … nên được gọi là cách mạng khoa học – công nghệ.
b- Những thành tựu chính:
- Trong lĩnh vực khoa học cơ bản: đạt những thành tựu to lớn trong các ngành Toán học, Vật lí học, Hóa học, Sinh
học, … đặc biệt là các nhà khoa học đã tạo ra con cừu Đôli bằng phương pháp sinh sản vô tính (3/1997), giải mã
hoàn chỉnh “Bản đồ gen người” (4/2003).
- Trong lĩnh vực công nghệ: có những phát minh quan trọng
+ Những công cụ sản xuất mới: máy tính điện tử, máy tự động và hệ thống máy tự động, rôbốt, …
+ Những nguồn năng lượng mới: năng lượng mặt trời, năng lượng gió, năng lượng nguyên tử, …
+ Những vật liệu mới: chất pôlime (chất dẻo), các loại vật liệu siêu sạch, siêu cứng, siêu bền, siêu dẫn, …
+ Công nghệ sinh học: những đột phá trong công nghệ di truyền, công nghệ tế bào, công nghệ vi sinh, … dẫn đến
cuộc “cách mạng xanh” trong nông nghiệp với những giống lúa mới có năng suất cao, chịu bệnh tốt.
+ Thông tin liên lạc và giao thông vận tải: cáp sợi thủy tinh quang dẫn, máy bay siêu âm khổng lồ, tàu hỏa tốc độ
cao, …
+ Chinh phục vũ trụ: vệ tinh nhân tạo, du hành vũ trụ, …
- Trong những thập niên gần đây, công nghệ thông tin đã phát triển mạnh mẽ trên phạm vi toàn cầu, hình thành
mạng thông tin máy tính toàn cầu (Internet). Công nghệ thông tin ngày càng được ứng dụng sâu rộng trong mọi
ngành kinh tế và hoạt động xã hội, đưa nhân loại bước sang một nền văn minh mới là “văn minh thông tin”.
c- Tác động:
- Về mặt tích cực:
+ Tăng năng suất lao động, không ngừng nâng cao mức sống và chất lượng cuộc sống của con người.
+ Dẫn đến những thay đổi lớn về cơ cấu dân cư, chất lượng nguồn nhân lực, những đòi hỏi mới về giáo dục và đào
tạo nghề nghiệp.
+ Sự hình thành một thị trường thế giới với xu thế toàn cầu hóa.
- Về mặt tiêu cực:

+ Gây nên tình trạng ô nhiễm môi trường trên hành tinh cũng như trong vũ trụ, hiện tượng Trái Đất nóng dần lên,
những tai nạn lao động và giao thông, các loại dịch bệnh mới, …
+ Việc chế tạo những loại vũ khí hiện đại có sức công phá và hủy diệt khủng khiếp, có thể sẽ tiêu diệt sự sống trên
hành tinh này.
2- Xu thế toàn cầu hóa nửa sau thế kỉ XX:
a- Sự xuất hiện: Từ đầu những năm 80 của thế kỉ XX, trên thế giới đã diễn ra xu thế toàn cầu hóa. Đây là quá trình
tăng lên mạnh mẽ những mối liên hệ, những ảnh hưởng tác động, phụ thuộc lẫn nhau của tất cả các khu vực, các
quốc gia trên thế giới.
b- Biểu hiện:
- Sự phát triển nhanh chóng của quan hệ thương mại quốc tế.
- Sự phát triển và tác động to lớn của các công ti xuyên quốc gia.
- Sự sáp nhập và hợp nhất các công ti thành những tập đoàn lớn, nhất là các công ti khoa học – kĩ thuật, nhằm tăng
cường khả năng cạnh tranh trên thị trường trong và ngoài nước.
- Sự ra đời của các tổ chức liên kết kinh tế, thương mại, tài chính quốc tế và khu vực. Các tổ chức này có vai trò
quan trọng trong việc giải quyết những vấn đề kinh tế chung của thế giới và khu vực.
c- Tác động:
- Về mặt tích cực:
+ Thúc đẩy nhanh sự phát triển và xã hội hóa của lực lượng sản xuất, đưa lại sự tăng trưởng cao.
+ Góp phần chuyển biến cơ cấu kinh tế, nâng cao sức cạnh tranh và hiệu quả của nền kinh tế.
- Về mặt tiêu cực:
+ Làm trầm trọng thêm sự bất công xã hội, cách biệt giàu – nghèo trong từng nước và giữa các nước.
+ Làm cho mọi mặt hoạt động và đời sống của con người kém an toàn về kinh tế, tài chính lẫn chính trị.
+ Tạo ra nguy cơ đánh mất bản sắc dân tộc và xâm phạm nền độc lập tự chủ của các quốc gia.
- Như vậy, toàn cầu hóa là một xu thế khách quan, một mặt tạo ra thời cơ lịch sử, là cơ hội rất to lớn, mặt khác
cũng tạo ra những thách thức to lớn đối với các nước trên thế giới.
----------------------------------
* Một số câu hỏi và gợi ý trả lời:
1- Cơ hội và thách thức của Việt Nam trước sự phát triển của cuộc cách mạng khoa học – công nghệ hiện
nay như thế nào?
=> Gợi ý trả lời:

- Cơ hội:
+ Mở ra cơ hội giao lưu học tập, tiếp thu trình độ khoa học – kĩ thuật, công nghệ và văn hóa … để phát triển đất
nước ta.
+ Tạo điều kiện cho nền kinh tế Việt Nam được phát triển, hòa nhập vào cộng đồng khu vực, vào thị trường các
nước trên thế giới.
+ Khơi dậy tiềm năng, sự sáng tạo trong lao động, không ngừng nâng cao đời sống vật chất, tinh thần cho mọi
người.
- Thách thức:
+ Trình độ tiếp cận những thành tựu của khoa học – công nghệ thế giới của nước ta còn có hạn chế nhất định.
+ Việt Nam phải chịu sự cạnh tranh quyết liệt, nhất là về kinh tế.
+ Trong quá trình hội nhập quốc tế nếu không đứng vững thì dễ bị tụt hậu về kinh tế và bị “hòa tan” về chính trị,
văn hóa, xã hội …
+ Những tác động tiêu cực của cuộc cách mạng khoa học – công nghệ như nạn ô nhiễm môi trường, tai nạn lao
động và tai nạn giao thông, … cũng đặt ra cho nước ta những khó khăn thách thức đòi hỏi cần nghiên cứu giải
quyết một cách thấu đáo.
2- Thế hệ trẻ phải làm gì để đưa trình độ khoa học – công nghệ của Việt Nam vươn lên đuổi kịp trình độ
quốc tế?
=> Gợi ý trả lời:
- Thế hệ trẻ phải ra sức học tập, nâng cao trình độ hiểu biết để có thể dễ dàng tiếp thu những thành tựu khoa học –
công nghệ của thế giới. Trong quá trình tiếp thu những thành tựu khoa học – công nghệ của các nước thì phải có
chọn lọc cho phù hợp với sự phát triển của nước ta.
- Thường xuyên rèn luyện chuyên môn nghiệp vụ tay nghề để sử dụng có hiệu quả những thành tựu khoa học –
công nghệ.
- Bên cạnh đó, thế hệ trẻ phải không ngừng sáng tạo, tìm tòi, phát minh sáng kiến ứng dụng vào phục vụ học tập,
lao động sản xuất để đạt hiệu quả cao nhất.
3- Hãy kể tên một số tổ chức liên kết kinh tế, thương mại, tài chính quốc tế và khu vực?
=> Gợi ý trả lời:
- Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)
- Ngân hàng Thế giới (WB)
- Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)

- Liên minh châu Âu (EU)
- Hiệp ước Thương mại tự do Bắc Mĩ (NAFTA)
- Khu vực Thương mại tự do ASEAN (AFTA)
- Diễn đàn hợp tác kinh tế châu Á – Thái Bình Dương (APEC)
- Diễn đàn hợp tác Á – Âu (ASEM), …
4- Xu thế toàn cầu hóa được biểu hiện trên những lĩnh vực nào? Vì sao nói: Toàn cầu hóa vừa là thời cơ,
vừa là thách thức đối với các nước đang phát triển?
=> Gợi ý trả lời:
- Trình bày 4 biểu hiện như trên.
- Về thời cơ:
+ Tạo điều kiện cho việc hợp tác, tham gia các liên minh kinh tế khu vực và thế giới.
+ Khai thác các nguồn vốn đầu tư, kĩ thuật công nghệ, kinh nghiệm quản lí từ bên ngoài để rút ngắn thời gian xây
dựng và phát triển đất nước.
- Về thách thức:
+ Các nước đang phát triển có điểm xuất phát thấp về kinh tế, trình độ dân trí thấp, hạn chế nhiều về nguồn nhân
lực chất lượng cao.
+ Sự cạnh tranh quyết liệt của thị trường thế giới với nhiều bất bình đẳng gây thiệt hại đối với các nước đang phát
triển.
+ Vấn đề sử dụng có hiệu quả các nguồn vốn vay nợ.
+ Vấn đề giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc, kết hợp hài hòa giữa truyền thống và hiện đại, …
- Như vậy, toàn cầu hóa là một xu thế khách quan, một mặt tạo ra thời cơ lịch sử, là cơ hội rất to lớn, mặt khác
cũng tạo ra những thách thức to lớn đối với các nước trên thế giới.
PHẦN HAI: LỊCH SỬ VIỆT NAM TỪ NĂM 1919 ĐẾN NĂM 2000
CHƯƠNG I: VIỆT NAM TỪ NĂM 1919 ĐẾN NĂM 1930
1- Chính sách khai thác thuộc địa lần thứ hai của thực dân Pháp ở Việt Nam sau Chiến tranh thế giới thứ
nhất (1919 - 1929):
a- Hoàn cảnh lịch sử: Sau Chiến tranh thế giới thứ nhất, Pháp tuy là nước thắng trận nhưng bị tàn phá nặng nề, nền
kinh tế kiệt quệ. Để bù đắp những thiệt hại do chiến tranh gây ra, Pháp tiến hành chương trình khai thác thuộc địa
lần thứ hai ở Đông Dương, chủ yếu là ở Việt Nam.
b- Nội dung: Pháp tăng cường đầu tư vào các ngành kinh tế Việt Nam. Từ 1924 đến 1929, số vốn đầu tư vào Đông

Dương, chủ yếu là vào Việt Nam, lên khoảng 4 tỉ phrăng.
- Nông nghiệp: Pháp bỏ vốn nhiều nhất vào nông nghiệp, chủ yếu là đồn điền cao su. Diện tích trồng cao su tăng và
nhiều công ti cao su lớn ra đời.
- Công nghiệp: Pháp rất coi trọng việc khai thác mỏ, chủ yếu là mỏ than. Ngoài ra, Pháp còn mở mang một số
ngành công nghiệp như dệt, muối, xay xát, …
- Thương nghiệp: có bước phát triển mới, quan hệ giao lưu buôn bán được đẩy mạnh.
- Giao thông vận tải: được mở mang để phục vụ cho công cuộc khai thác.

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×