Tải bản đầy đủ (.pdf) (119 trang)

Kiến thức thái độ thực hành về sức khỏe sinh sản vị thành niên của học sinh trung học cơ sở người h’mông huyện đồng văn hà giang

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.59 MB, 119 trang )

1
..

BỘ Y TẾ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y - DƯỢC THÁI NGUYÊN

TRỊNH THÚY NGA

KIẾN THỨC, THÁI ĐỘ, THỰC HÀNH VỀ SỨC KHỎE
SINH SẢN VỊ THÀNH NIÊN CỦA HỌC SINH TRUNG HỌC
CƠ SỞ NGƯỜI H’MÔNG HUYỆN ĐỒNG VĂN - HÀ GIANG

LUẬN ÁN BÁC SĨ CHUYÊN KHOA CẤP II

Chuyên ngành: Y tế công cộng

THÁI NGUYÊN - 2013


2

BỘ Y TẾ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y - DƯỢC THÁI NGUYÊN

TRỊNH THÚY NGA

KIẾN THỨC, THÁI ĐỘ, THỰC HÀNH VỀ SỨC KHỎE
SINH SẢN VỊ THÀNH NIÊN CỦA HỌC SINH TRUNG HỌC
CƠ SỞ NGƯỜI H’MÔNG HUYỆN ĐỒNG VĂN - HÀ GIANG

LUẬN ÁN BÁC SĨ CHUYÊN KHOA CẤP II


Chuyên ngành : Y tế công cộng
Mã số : 62 72 76 01

Hướng dẫn khoa học: BS.CK2 Phạm Thị Quỳnh Hoa

THÁI NGUYÊN - 2013


3

ĐẶT VẤN ĐỀ
ế



(22-23%)



[1



C ế

ă



ó


ả , ấ

ộ , ấ
niên ó ự





ế

ơ

í



ì,

, ì

, ì


,

ì

ụ ,




ụ , HI /AID

í

x

x C

ă



,

t ó
ự ả

,






ế

, ạ


ả ạ

ì


ý

ó

ý ủ

ế









ế




ơ
, í
ó


ế


ụ ;n



ă

ó
ó





ó

ó
ì

Tạ


, tro



ì








óc



,





ă

ó


ế

,
ý

ó



ấ,





ì



ế



ó
ă

ơ





ự ả

ế

ủ ế







ó



ụ , HI /AID





ó


ì



ế



,

, ì
, ự








ý

[8 , [19 T


ă


,

ế


,



,

ế



H


ì






4
T

T

ă

,
ì

ế

ế

ạ ủ



ụ [1

9,
í


ó

, ấ

ì,










ế

ế


,
ă



, ì




,

ă ,

ă ,


ế


ă

,

ộ,

ó



ă



tác

ă

ý


ó

ó

ó


ế

HI /AID

ạ ,






ế



, ă

7

ó ,








ế

x


,



x x
ì







[48

C










ế

ờ H
ă



H G

?

ế

,







ơ








ế






,








ờ H




ế, ế

,

ả Bạ


ó

T



ụ ; ạ



ờ H

ì

[2], [3].

ủ H G

ơ

ì

ộ ỉ
ă ,

ă



,


ế

ả ,



H G

,

ả ă


ó

ì

.N

ụ ;




ơ



ế







ă

ó



cho





í ắ



ì



óx

ì






ế



,0


ờ H

ă



H G

?


5
Chính vì

ế chúng tơi x



: “Kiến thức, thái độ, thực hành về


sức khỏe sinh sản vị thành niên của học sinh trung học cơ sở người
H’Mông huyện Đồng Văn tỉnh Hà Giang”.
Mụ tiêu

:

1. Đánh giá kiến thức, thái độ, thực hành về sức khỏe sinh sản vị thành
niên của học sinh trung học cơ sở người H’Mông huyện Đồng văn tỉnh Hà
Giang năm 2013.
2. Mô tả một số yếu tố liên quan tới kiến thức, thái độ, thực hành về sức
khỏe sinh sản vị thành niên của học sinh trung học cơ sở người H’Mông tại
huyện Đồng Văn tỉnh Hà Giang.


6
Chương 1

TỔNG QUAN TÀI LIỆU
1.1. Thực trạng kiến thức, thái độ và thực hành về sức khoẻ sinh sản vị
thành niên hiện nay
1 1 1 Một s khái niệm
1.1.1.1. hái niệm về vị thành niên
T

( T )




















ỳ xả
ơ

x

ộ T



1 -19



ể, ự


ủ T



ỳ T

:

1 -13

.

T ờ

ỳ T

:

14-16

.

T ờ

ỳ T

ộ :

17-19


ơ

T
ể [35]:

ó x



,



ộ ,

ế

,

.
ă



ý

ế

T ờ


ế



ờ ỳ

T

ả ă

ế

Y ế

;



ể ự , í



ồ : ự

,

















[41

1.1.1.2. ức khỏe sinh sản, sức khỏe t nh
T



T

Y ếT ế

ế

c

D




C

( H )

:

(SKSS) là sự thoải mái hoàn toàn về th ch t, tinh th n và
đơn thu n là không c

ă

1994, SKSS

ức khỏe sinh sản
hội, chứ không chỉ

ệnh t t ho c tàn phế của hệ thống sinh sản, chức năng

và quá tr nh sinh sản. Điều này c ng hàm là mọi người, k cả nam và n , đều
c quyền được nh n thông tin và tiếp c n ịch v

, các iện pháp kế hoạch


7
h a gia đ nh ( HHGĐ) an toàn, c hiệu quả và ch p nh n được theo sự lựa
chọn của m nh, ảo đảm cho người ph n trải qua quá tr nh thai nghén và sinh
đẻ an toàn, tạo cho các c p vợ chồng c cơ may tốt nh t đ sinh con khỏe
mạnh” [11], [24].








T

ì

ấ,





T

ó





í



,
(



,


ó

ế





,

ă

HHG , SKTD, )
ế, ă

ó ,x

T
,

D






ó

ó ự




,





ế


,





ể xả

ế







í

ý, x


T

ế

ế

ế

QHTD




ờ ủ
T

-

ơ

:

ó


ý

é

,



T

ó

é

;

-C







-G











ó



;



,



é
,


ì

ì

, ó
í

ă




ể , ự

T



ơ



ì

,

ó





í

ả ă
ó

ụ ó



,



ì


x

T





T
ơ






8

ó




ì







ơ ;

ó

ơ ủ

ế



, ấ
T

Y ế

ế

: " ức khỏe t nh

các khía cạnh th ch t, trí thức và

c(


TD) là sự tổng hợp

hội của con người, sao cho cuộc sống

con người phong phú hơn, tốt đẹp hơn về nhân cách, về giao tiếp và t nh yêu
[29], [30].
T



H , VTN “là giai đoạn khác iệt và năng động

của con người, là giai đoạn chuy n tiếp từ trẻ em sang người trưởng thành
được đánh

u ằng sự phát tri n vượt

c về th ch t, tinh th n, t nh cảm và

hội”[2].
1.1.1.3. hái niệm về kiến thức, thái độ và thực hành
ế

-



ế ủ






í


ế

,
,

, ạ



, ồ







ý



ế












ì

T






,

ý, ủ



ă



T










ờ x



x

ể ể

,




ơ

í ,



-


ể T

ó ó

í
, ồ

ờ x
ấ [39].







,





ờ ó



ì






ơ

-T

ì

,


ờ x
ểx











,

quanh [18].
ó





,




9
H



,














(

ế


ế







T

í







óả

, ủ

ờ x



, ó

bên trong và

) [18].



xấ

ộ ,



H






ó



ó

ó ạ

[
1.1.1.4. T nh

c an tồn, t nh






ơ



LT







:



ì

ủ x

ì






c lành mạnh

ạ Tì





TD
ì





ó



ờ,







ạ ì

112


:








, ă

ả 4 ế



:

ạ ì

ó

: ự



x

,x


ế

ý

, ó




,
ì



,



ụ …[7].

nh h nh sức khỏe sinh sản vị thành niên trên thế gi i và Việt am

1.1.2.1. T nh h nh sức khỏe sinh sản vị thành niên trên thế giới
C

ế






T
ă

ế

ó

1

T


(

ế

F A),

ă

ó









D

1

T

ế

ó
ể : ó

[66 , [68 C
é

H

T




T


ụ , ạ






L
,

ì




-90% trong

T

,


-


10
4

T
ó

ó






,

74

ó



ó

C
ó

:



L T
ì



4,4



T

ế


4



47

C

,
ó

ó

; Bắ

T

ơ

;Ấ

L
,

ạ ,

1

1 T


C



-41


Cộ

ă

ó

T

ó

T ,

T


ơ ả



ó




ý



T

ý
,

[61 , [6 , [6 , [64 ,
71



69

,B



ó

T
4 -

16 ,







ì



ó

T





T

ế

nay [72], [73],

[74], [75].

(LT



ì

TD)


T



ể ạ

ảx


HTD

TD,

ạ ì
ó


T

1

ụ , ế

17

H

ì ó ế 7

T


1

T

ì óí

(

)
ấ,
AID ,
[67

ă

,

ă
HS

í



ấ 8


ó




ì

ắ AID

7
66

H

ó
ó ó

HTD

4

ă

ế

HI /AID




HI /AIDS.

ă



QHTD


ý

ế

g,

T

TD

, ạ
ấ ,

í

LT

í


LT

ó




ơ


ế

ụ ( HTD)

ơ
T

L
ế

/



LT

TD

H
ế


11
T



L

ă

ó



6

1 ;
ó

T

ó

ế

ó

T

C
1 -16

70% nam ó HTD
ì
1


8 ,T ụ

ể 69 ,



ó

HTD;

ó 1 744
16

ó

HTD
,
,

, 1





ủ A
4






VTN [63]. T


LT
HTD

ă

í



;
ó


ă


T

ó

1 -

L
1/8 T


ó

B TT



,

ế

ó

1 -19

ử ụ

16- 6 ;

H

ă


,


TD

ó








ó

, 1/




H ,

TD,

ó

C

:



- 4

ă

-35 [69].








ế

TD

HI ,

1 -17

ó
4,1

ó

LT

(1996)

ế, ì

18

ế


T

C

:G



TD

TD

(199 ) ó 41

16





BC

B

T

ế

LT


LT

alia... [65].

1 -19



ấ ,

ế

T
ế



ế







HTD

T




ó

x

í

ạ A

HTD

14

, T

ă



T

ó

T

1 ,

ộ HTD

LT




4

1

T

ó

B


1,6

HTD

,
ó

;



ủ T ế

T

HTD;




7

4

ă

ý

ó


12
,
x

ể ạ

ộ C

T

ế






ế,
ơ ử

é



C

T
T

T

Bắ

ă

ă ; ó



ế 19

(D

nghiêm

,








ấ ,


ó





,

, ờ ạ ,

, ộ


, ạ



ạ ,

,


,





HI /AID

[71
ể ,


ế

ó

ếA C

ế


ỉ ó

ă

ì,
199 ,

1
ế


E

,




ă

ó

ả ;
SKSS [74].



ó
ý

Y


ế
, 91

T




4
ì

ả ủ

nghiêm

t

ó

T



Cụ



15-19



ế

ơ



óx


ế

,ă x ;

ế

T ế
ờ Ấ

ế

ơ

T

ế








ế

H

ó


-24 [70].



ấ ủ

thành SKSS





IndoShare, 2006)
ế

1 -19

ó

L


ế




ó




ủ T

ế



ó

ế
;

ó
B

ả D Y



é



1 -19 ạ



ế


ạ ,

1 -14

ó

ả ấ

ử ụ

ơ 14

T



ì ;
B TT H ạ ộ


13
ì



ă ,

B TT

ạ;


T

; 14
T
T

ó



ó


ế

7

HI ,

ó ó

ơ





HI





D ơ

ễ HI . T



T



1,7



-T

ế

ó 17

.

7

AID ; ó







1 - 4

1



có n



ó

ế

ế





AID , í

ó 1/

í



ó

ế, x
, ì



ử ụ

ì



,
ế



ơ

; ự ấ



ă

ế




é
k



ế
ă



T



ó



LT



ă

TD

6,

HI [6





,

T





ó



í







ơ




,


C í

ự ế



ì




ế

ự ế

í

thành niên.
1.1.2.2. T nh h nh sức khỏe sinh sản vị thành niên Việt Nam
(
)

1



16 64 66
,


ế



ủ,


D
; Tạ

ơ


í

ế

18,7




ả ă



I












í


,







,


14
T

ế



( A Y-


A

f

Y

): B


ơ

, ự



HHG

,

, ả



ì ,







ế

ì




,

x

x
T

ơ






ế





ì


ạ , ì


“Tơi là
ì





,
ó ạ



,

ấ,



,


ảx

ì

ì ó 8


ế

ó ó 9,9

ó

/ ạ

ế

ơ

“ ạn


14-17,

ế
ó

18-



6,8 ,
/ ạ





ế

ao giờ c người u chưa”
4 ,



ạ [11

C






ì

ó




ế

ơ



1






ế




đ

ế






HI /AID , ạ



ỗ ự x



x

ó









,

x

ai”. T



ộ [4


T

,

ự ử,


ểx




ó

,

ự ,
x



í



ế

í ,

, ự

xả

ế

,

T

ế






ă



ể "trào lưu … T ự

ă

í

ế

,

G


,

: ó

ể ạ
ì

ì

ó ạ

77,

ó

14-17, 89,6


15
ó

18- 1;

ơ

ó

18- 1



ơ
,

14-17

. 1

1





6,


ì

14-17

9,





6,
ơ



ả ờ

ờ (9
ế



ì

ó


ế
ỉ ó8

ả ờ ó





ờ (7

)

1

ả ờ

;

ó



,

)

ó




ơ





ì

ế

í



,





,

ý

ế






í


[1

T

ế



ế 81,

ó

18-

ế 6 ,8

ó HTD;
ế
ó



;

ơ

ì

HTD
ờ (8 ,0 )
;

ế

ơ

;

(

ó

) ả ờ 9,6

ó HTD

T


ì
,
ó

ơ
HTD,


,1

ế


ỉ ó

ế

(71,9 ) ả



9,1




ì

1

ó HTD

ỉ ó6

17

ả ờ




HTD [1
HTD

ì


ó


;



,

ế


ó
ơ



ó
ế













ì

ế



41,0

ế


ế


ì

ì ; ế

ì

ì ,



ỉ ó



,


,0

: “liệu quan hệ t nh

hơn nhân c ch p nh n được không nếu cả hai ên yêu nhau”,

c trước
,


16
ế




ý

ẽ ấ

nh


ó



ý T

14,

ì



ộ ồ

ơ


ế



ý



7,0

ý ẽ




ơ

ế

, 4 ,7


,

ì




ó

ấ ý

ó

ì








ý




ạ ì



14-17



ó






ế , “VTN h y n i khơng với t nh

c”

ó

ụ T




ế






í

ó

ó

ý

x



ế
G







ì


,

ơ

ì ,



LT
í ,

TD

,

HI



- con

ụ ì



ộ ấ


í


QHTD


,




T

x




hội”

,

[23].

í ,


ế



ế



ế



QHTD





ế

ó ì

ì

ý








ó

ó


ơ

17,4

iết cách tránh thai”; ó

ế





ý



ý



ý ơ



ý









ạ ì

ế

6 ,



ế

: “Liệu v n đề QHTD trước

hơn nhân c ch p nh n được không nếu người ph n
37,0

ý

,





ụ í




“vẽ đường cho hươu chạy” [26] “Tệ nạn
ử ụ









ử ụ

,

ả ( TI ), HI /AIDS và QHTD




TI ,






17
HI /AID , ó


ý





T

í



óx

ế

x

TD ủ

CS

A Y I [6
ó

T


14- ; ó 11


ó 19,4





ì

ế

í

ó



ó QHTD

ế

,0


ì



ì ó1




,



T

7,

ó

ó

ế
(1 ,6

ì ,

é

ì

ế



ế




ó


ự ế


T

ế
ỉ 4

ể ế

ạ ơ

í

[6

,







,












Y ế

ó ạ

A YI

ó, ó



SKSS VTN và thanh niên tạ 7 ỉ
ự;



,

ó


ó



ơ



T




T





ế

ế




ă

7,

T


ý

ó
4

é ,


ó



6,8 )
,

ế


T -T



ế

ó

,

ó HTD


)

:

(

T

T
6,


ó QHTD là 88,3%;

41

HTD ả ờ


ă

T



ế






hách


ă

,

ế

ó



ì
ă

ơ



ó

ồ , ạ
ủ;


18



ó

ế



,

ế

í

ă
ì

ì

- ì



ồ :

,4



,9 ,

ế


ó




ế



,

ó



ỉ ó

,0



ế
,
ế



ả ờ


T



ó)

ó

ế

ả ủ


ễ ó






;

xế
LT

/9



;


(8 ,

)

TD thì trung bình



TD ó



,

ơ






í

HS
G
ơ

ă





SKSS -







ả HI /AID

1

HS ế

,

ế, ộ
ế





é /

ế


LT

,

ó

ế

ế

ì

ó



,

18- 1 T






,

HHG

ó






ì



ó

,

b

í

ế



ế

ó


ế

A YI


T
,



ó(



ì
ă

14-17

ế

HHG , ự

ụ , ì

ế






4 ấ
,




BPTT

ì

í

ó

, ế
ì

C SKSS.








,




ế

í

ì


,



H tham gia vào các
[

,

ó ó ộ


19
1.1.2.3. Thực trạng về kiến thức, thái độ và thực hành của vị thành niên về
sức khỏe sinh sản
ó




,

ế

ả ủ

í



ế
ấ :



ó

ó
ế

ể ó

ó





ạ ,

T H

HTD,



ó


C


,6 ;





T
ế

ế

1 ,





T ,

17,





,






ế



ó 7,0

HTD

;



T



[6].





,

ì




í

é




ế



ó; ế

HHG

é /



ó



ả ủ

A YI




ế





ó
ế

ỉ ó

ế
,



(4 ,

)

ế




(97,0

,


ó



(67,8 ),

ế (47,6 )






ả ờ

,0




ó
ì

ó



ế
xế


ế

,


);


ơ

HS;
ó


T

, ự

92,0

ó





ế

ạ 77,7
ó






ó

HHG

ễ ó

;



ó ự





ó
,

9 ,4 ,

th

ế




;

ơ


20



ó ể
ó ể

ă
ế

ế

ơ


Hể






ể ả


ó

17,0




ă

)

)

HI

LT

TD ó

ế





ì




ộ T

ế

ơ



TD (9

,
ơ

ế

,


97,0

ế





HI /AID

ế


[

SKSS C ỉ ó ,

TI [6 T

HI /AID


;


í

ế

ơ

ế





ả ờ
LT



ó










ế

ế ó


ó




ế

HI /AID

ế


ử ụ

ế í




B TT,

ộ B TT

ó
L

ế

ó

ủ ế

71,6

6,1

ử ụ

ế

ử ụ

BC

B TT

ế


ế
ì

BC

ể ả

,6/1
B TT,
ì

,1

ó

79,9 , ử ụ

Có ẽ


ế

ó

ì
ế

(97,0 )


ử ụ

HTD ó ử ụ
,

ế

ế
ì

ì

ế

ì

C ỉ ó 14,0
,8

ó
ơ ( ỉ ó 1 ,0

ế

ì







ắ ,
,

ó



ế

ế




HTD
ế



, ì





ì

ă







,

ó ế


é

HI

ế



21
ế 98,

ế

LT

BC

TD T




ì

ụ,
ó

ì

9,1
ỉ ó





ạ H





ả ờ (8

1

[ 1

ế




ă

)


T

1

,



ă

T



ó

1 ,0

ó


" ạ
ă
6


HTD



1-1,4



-30,0


ó

T
ơ

ế
ế

T

Bả

1 ó 19,
HS,

H

ó


ă

í
6

ì ó

Hồ C í

,0

T



ả "Vị thành niên - sức khỏe và phát tri n"

C

ó

ó QHTD

ă




ì




ý

ạ Hộ

ì

18

ả ờ

ì
, ó



14-17





[14].

T

71,9


T

H



ó

HTD,


ế











ó

,1

ì

B TT ó


ó B TT,

ý

),

9,6
ì



ó


HI

ử ụ
,





ế

T

ế


T

QHTD
1

,

ế



/



HTD ủ

ờ,

ử ụ ,
( ó

ó



17, 9




,


ế



thai [28].



ó





,
ý



ế



,

ă






ế

ả xấ … Có ấ
ơ



, ể ạ



,
ă



ả,
,



ì ó





ì


22


ủ ạ

í

ó

ế
T





ơ ả

ấ ;

ó

ó







19





Hộ A

ơ"
T



í


ì



í

ó ơ 1 ,0

ế

ó






ý , ó




ì

"[
í










ơ

ì



ì













ơ




ì

ó
ó

ế

“ vẽ đường cho




ế

1 ,0








ế

ế



: 4 ,0%



ó

hươu chạy”,

í





ế ,


ế

BC

HS

ế

ó í



"; ơ 1 ,0%

ế

. Vì

9,0





,

HHG ; 8 ,0% khơng có




ế



T ;




ì
ế



ế



QHTD
" QHTD



YT

T

B TT


HTD ế

"

ơ

ế

ó



ạ ủ

ó í

1 -19;








ơ

T

"






ế

ế




HI /AID

nam và 51,0

ế

T

D

-30,0

1/1

ế

,




ủ T
ó



ý


T

ự é

, HS hay
í



ể ể


23
,
ể T

ì

,


ơ



ì



ế ơ
ă

ơ



ó



,

T


T
,






ó, ấ

, ể

ự ế
ế








ơ ,
x

,





1 ,




ế


ế

7,8 ;

ế

16,3% HS

x

,

T

ế

L ơ





ế





ă

ì HS

,

61,

ế

HS





ế







;

HS ó

ạ ,

ó





ó HTD
TD

,

H

ó HTD

ế

,

;

ó

6,7
BC

T TT

ế



ế B TT nào; 93,7% HS ó


các BPTT và 88,6% HS

ẽ ơ

ộ [ 6

SKSS HS

8,

ó

- 49,8% HS

-H

ế

ế

ế







ó ó


B TT


ế



thai. Trên 50,0% HS

ó ử ụ



:
ế

ế 1 ,1 ;

T





HS






ờ , ó

Bắ G
- Có 81,8% HS

ó



Bắ G

;

ì

ả ó ự

, ộ

ế



ă








ì




t ự











ì




,

ủ C ế




x
ă



C



x

T

ế

T

x
ế

ó


ế

,

ó

ă


ử ụ

B TT



8 ,0%; cịn


HTD.


24
ế

- Có 17,8% HS
ó

ạ ủ


ó HTD;

ế

-T

,


H

4,
H

; 48,7

HS ó

ế



HS

,

HS

ế

,L



LT

,

TD


); ó 1 ,

ế

(HI /AID 8 ,

ả ờ

ế




LT

LT

TD

ì

,G



;

,


TD; 4,8



ờ ó HTD




,





ủ ế

HS

ế

81,6 ;





T

,

ế

,

,

17,8 ; ế

ó

ế xử ý ế

thai thì 68,6% HS
- 90,3% HS ó




C
TTT



ế

C








ếx

; ì
ó

ế

HS
7,

ế 68,


[

1.2. Yếu tố liên quan đến hành vi sức khỏe sinh sản của vị thành niên
1.2 1 Khung lý thuyết
1.2.1.1. Yếu tố ên trong
iến thức.

ế

ế

ế
ắ ,


ờ ó

ó

ế





,

ă



ế
ế








,




ế


ó


C



ế





ế

ế


ế



,

í



ờ Có





ó
,





ó ơ

ì


í









ụ TT-GDSK.


ế





25
Niềm tin.



x





ế




ì



í






ếx



ộ x

ì

H

ó




,

,



ế





ụ ủ

,

ó

ế

ó ạ
ế



ế





ả x
ó

ó

TT-GD



T

Thái độ. T


ế

ó

,


ó

, óả

TT-GD

TT-GD



ó

,


,














T



,





ó



ế












, ó


ó

TT-GD



ó











ó
ó










ó



ì







C


ế

ểx

ì

















ó





ó

, ó





,








í





ó

x

ế





í
















, ồ

ờ x


,

ì


×