Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

jobs tiếng anh 6 phan thị thùy dung thư viện tư liệu giáo dục

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (84.69 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>CHUYÊN Đề Về RúT GọN CĂN THứC</b>
<b>Bài 1. TÝnh</b>


A 6 2 5  6 2 5


B 3 2 2  6 4 2


C 6 2 5  13 4 3


D 4 8. 2 2 2 . 2 2 2
E 10 24 40 60


F 2 3. 2 2 3 . 2 2 2 3 . 2 2 2 3
G 4 5 3 5 48 10 7 4 3  


H 6 2 2 3. 2 12 18. 128
I 3 5  3 5 2


2 3


2
K


2 3 2 2 3


2 6 2 3





 



 


<b>Bµi 2. Cho ba sè dơng x, y, z thoả mÃn điều kiện xy + yz + zx = 1. TÝnh tæng:</b>


2 2 2 2 2 2


2 2 2


(1 y )(1 z ) (1 z )(1 x ) (1 x )(1 y )


S x. y. z.


1 x 1 y 1 z


     


  


  


<b>Bài 3. Cho ba số a, b, c là 3 số hữu tỉ đôi một khác nhau, chứng minh rằng:</b>


2 2 2


1 1 1


(a b) (b c) (c a) <sub> là số hữu tỉ.</sub>


<b>Bài 4. Tính </b>



2


M 15a  8a 15 16 <sub> víi </sub>


3 5


a


5 3




<b>Bài 5. Chứng minh công thức sau:</b>


2 2


A A B A A B


A B


2 2


   


  


<b>Bµi 6. TÝnh </b>


a x a x



P


a x a x


  




   <sub> víi </sub>


2a
x


1
b


b





trong đó a >0, b > 0.
<b>Bài 7. Tính giá trị của biểu thức:</b>


2


1
4x 4



x
M


x 2x x 1


 


 


víi x ( 10 6). 4 15
<b>Bài 8. Tính giá trị của biÓu thøc: </b> 2


(x 1) 3
M


x x 1





  <sub> víi </sub>x 2  3


<b>Bµi 9. Chøng minh:</b>


a)


3 3


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

b)



2 2 2 2


1 1


3 3 <sub>2</sub>


2 2 2 2


1 1


3 3


  




  


<b>Bµi 10. Cho biĨu thøc: </b>


2


A x  3x y 2y


a) Ph©n tích A thành nhân tử.


b) Tính giá trị của A khi


1


x


5 2




 <sub>; </sub>


1
y


9 4 5





<b>Bµi 11. Cho biĨu thøc: </b>


2


B y 5x y 6x  


a) Ph©n tÝch B thành nhân tử.


b) Tính giá trị của B khi


2
x


3






;


18
y


4 7





c) Tìm các cặp số (x, y) thoả mãn đồng thời hai điều kiện sau:
x y 1 0 


vµ B = 0.


<b>Bµi 12. Cho </b>


2x 5 x 1 x 10


A


x 3 x 2 x 4 x 3 x 5 x 6


 


  



      <sub> víi x  0. Chứng minh rằng giá trị của A</sub>


không phụ thuộc vào biến số x.


<b>Bài 13. Chứng minh rằng giá trị của biểu thức sau không phụ thuộc vào a.</b>


3 3


1 1 a 1


Q 20 14 2. 6 4 2 (a 3) a 3a 1 : 1


2 2 2( a 1)


  


 


<sub></sub>       <sub></sub> <sub></sub>  <sub></sub>




 <sub> </sub> <sub></sub>


<b>Bµi 14. Tinh sè trÞ cđa biĨu thøc </b>


2
2


2a 1 x


P


x 1 x





  <sub> víi </sub>


1 a b


x


2 b a


 


 <sub></sub>  <sub></sub>


 <sub> víi a > 0, b > 0.</sub>


<b>Bµi 15. Rót gän biĨu thøc:</b>


3 11 6 2 5 2 6


A


2 6 2 5 7 2 10


   





   


B 5 3 5 48 10 7 4 3  


C 4 10 2 5  4 10 2 5


D 94 42 5  94 42 5


E (4  15)( 10 6) 4 15
F 3 5.( 10 2)(3 5)
G 5 3 29 12 5


H 3 30 2  9 4 2


<b>Bài 16. Cho a + b + c = 0; a, b, c  0. Chứng minh hằng đẳng thức:</b>


2 2 2


1 1 1 1 1 1


a b c ab c
<b>Bµi 17. </b>


a) Chøng minh:


2



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>Bµi 18. Chøng minh: </b> 6 24 12 8  3 2 1
<b>Bµi 19. Rót gän biĨu thøc</b>


a)


1 1 1 1


A ...


1 2 2 3 3 4 n 1 n


    


    


b)


1 1 1 1


B ...


1 2 2 3 3 4 24 25






<b>Bài 20. Tính giá trÞ cđa biĨu thøc:</b>


1 1 1 1



A :


x 1 x 1 x 1 x 1


   


<sub></sub>  <sub> </sub>  <sub></sub>


   


   <sub> víi </sub>


2 2


a b


x


2ab





; b > a>0.
<b>Bài 21. Tính giá trị cđa biĨu thøc:</b>


2
2



2a 1 x
B


1 x x





  <sub> víi </sub>


1 1 a a


x


2 a 1 a


  


 <sub></sub> <sub></sub>




<sub>; 0 <a<1.</sub>


<b>Bài 22. Tính giá trị của biÓu thøc:</b>


2 2


2



(a 1)(b 1)
M (a b)


c 1


 


  


 <sub>víi a,b,c>0 vµ ab+bc+ca=1</sub>


<b>Bµi 23. Chøng minh:</b>


2 2


x 4 x 4 2x 4


x x


x x x


  


   


Víi x 2


<b>Bµi 24. Cho </b>


1 2



a


2


 


;


1 2


b


2


 


. TÝnh a7b7


<b>Bµi 25. Chøng tá r»ng sè </b>x3 5 2  3 5 2 lµ nghiƯm của phơng trình


3


x 3x 4 0 <sub>.</sub>


<b>Bài 26. Số x dới đây có phải là nghiệm của phơng trình </b>x312x 8 0  kh«ng?


3 3



x 4 80  80 4


<b>Bµi 27. Cho </b>


2 3 2 3


a


2 2 3 2 2 3


 


 


   


Chøng tá r»ng a là nghiệm của phơng trình x35x2 2x 10 0
Tìm các nghiệm còn lại.


<b>Bài 28. Chứng minh rằng:</b>


a)


2 4


2 2 2


a b a b



a


b a 2ab b






  <sub>(víi a>b)</sub>


b)


a b b a 1 a b


:


2


2 ab a b


 




 <sub>(víi a,b>0)</sub>


c)


a a a a



1 . 1 1 a


1 a a 1


 <sub></sub>   <sub></sub> 


   


   


 


    <sub>(víi a>1)</sub>


<b>Bµi 29. Cho </b>


a a b b 2 b


A ab : (a b)


a b a b


  


<sub></sub>  <sub></sub>  


 


 



</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

a y

3 2x2 y y


3 xy 3y
x


B


x y
x x y y











tại x = 1997; y = 30303


<b>Bài 31. Cho a > 0, b tuú ý vµ </b> 2
2ab
x


b 1




 <sub>. Chøng minh r»ng:</sub>



b khi b 1


a x a x


E <sub>1</sub>


a x a x khi b 1


b





  


<sub></sub>


<sub></sub>




<b>Bài 32. Tính giá trị cđa biĨu thøc:</b>


2 2


D (x  4)(x  9)


t¹i



13 29


x


2






<b>Bµi 33. Cho </b>A a a  ab, B b b  ab (víi a, b>0)


a) So s¸nh tỉng A + B vµ tÝch A.B khi a b 3 vµ ab 1 .


b) Chøng minh r»ng nÕu a  b vµ ab lµ những số hữu tỉ thì tổng A+B và tích A.B cũng là
những số hữu tỉ.


<b>Bài 34. Giả sử a1. Chứng minh r»ng:</b>


2 khi a 2


A a 2 a 1 a 2 a 1


2 a 1 khi a 2







      <sub></sub>



 





<b>Bµi 35. Cho x0. TÝnh: </b>A ( x  4x 1)( x 4 x 1)(x  x 1)
<b>Bµi 36. Cho x, y, zR, tÝnh:</b>


</div>

<!--links-->

×