Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (218.04 KB, 43 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Câu 1.</b> Cho <sub> thuộc góc phần tư thứ nhất của đường tròn lượng giác. Hãy chọn kết quả đúng trong các kết quả sau đây.</sub>
<b>A.</b> sin 0. <b><sub>B.</sub></b><sub> cos</sub> 0. <b><sub>C.</sub></b><sub> tan</sub> 0. <b><sub>D.</sub></b><sub> cot</sub> 0.
<b>Câu 2.</b> Cho <sub> thuộc góc phần tư thứ hai của đường tròn lượng giác. Hãy chọn kết quả đúng trong các kết quả sau đây.</sub>
<b>A. </b>sin 0; cos 0. <b>B. </b>sin 0; cos 0.
<b>C. </b>sin 0; cos 0. <b>D. </b>sin 0; cos 0.
<b>Câu 3.</b> Cho <sub> thuộc góc phần tư thứ ba của đường tròn lượng giác. Khẳng định nào sau đây là sai ?</sub>
<b>A.</b> sin 0. <b><sub>B.</sub></b><sub> cos</sub> 0. <b><sub>C.</sub></b><sub> tan</sub> 0. <b><sub>D.</sub></b><sub> cot</sub> 0.
<b>Câu 4.</b> Cho <sub> thuộc góc phần tư thứ tư của đường trịn lượng giác. Khẳng định nào sau đây là đúng ?</sub>
<b>A.</b> sin 0. <b><sub>B.</sub></b><sub> cos</sub> 0. <b><sub>C.</sub></b><sub> tan</sub> 0. <b><sub>D.</sub></b><sub> cot</sub> 0.
<b>Câu 5.</b> Điểm cuối của góc lượng giác <sub> ở góc phần tư thứ mấy nếu sin , cos</sub> <sub> cùng dấu? </sub>
<b>A.</b> Thứ II. <b>B.</b> Thứ IV. <b>C.</b> Thứ II hoặc IV. <b>D.</b> Thứ I hoặc III.
<b>Câu 6.</b> Điểm cuối của góc lượng giác <sub> ở góc phần tư thứ mấy nếu sin , tan</sub> <sub> trái dấu? </sub>
<b>Câu 7.</b> Điểm cuối của góc lượng giác <sub> ở góc phần tư thứ mấy nếu </sub>cos 1 sin 2.
<b>A.</b> Thứ II. <b>B.</b> Thứ I<sub> hoặc II. </sub><b><sub>C.</sub></b><sub> Thứ </sub>II<sub> hoặc III. </sub><b><sub>D.</sub></b><sub> Thứ </sub>I<sub> hoặc IV.</sub>
<b>Câu 8.</b> Điểm cuối của góc lượng giác <sub> ở góc phần tư thứ mấy nếu </sub> sin2 sin .
<b>A.</b> Thứ III. <b>B.</b> Thứ I hoặc III. <b>C.</b> Thứ I hoặc II. <b>D.</b> Thứ III hoặc IV.
<b>Câu 9.</b> Cho
5
2 .
2
Khẳng định nào sau đây đúng?
<b>A. </b>tan 0; cot 0. <b>B. </b>tan 0; cot 0.
<b>C. </b>tan 0; cot 0. <b>D. </b>tan cot 0.
<b>Câu 10.</b> Cho 0 2.
Khẳng định nào sau đây đúng?
<b>A. </b>sin
<b>Câu 11.</b> Cho 0 2.
Khẳng định nào sau đây đúng?
<b>A.</b>
cot 0.
2
<b><sub>B.</sub></b> cot 2 0.
<b><sub>C.</sub></b> tan
<b>Câu 12.</b> Cho 2 .
Giá trị lượng giác nào sau đây luôn dương ?
<b>A. </b>sin
cot .
2
<b>Câu 13.</b> Cho
3
.
2
Khẳng định nào sau đây đúng?
<b>A.</b>
3
tan 0.
2
<b><sub>B.</sub></b>
3
tan 0.
2
<b>C.</b>
3
tan 0.
2
<b><sub>D.</sub></b>
3
tan 0.
2
<b>Câu 14.</b> Cho 2
. Xác định dấu của biểu thức
cos .tan .
2
<i>M</i> <sub></sub> <sub></sub>
<b>A.</b> <i>M</i> 0. <b><sub>B.</sub></b> <i>M</i> 0. <b><sub>C.</sub></b> <i>M</i> 0. <b><sub>D.</sub></b> <i>M</i> 0.
<b>Câu 15.</b> Cho
3
2
. Xác định dấu của biểu thức
sin .cot .
2
<i>M</i> <sub></sub> <sub></sub>
<b>A.</b> <i>M</i> 0. <b><sub>B.</sub></b> <i>M</i> 0. <b><sub>C.</sub></b> <i>M</i> 0. <b><sub>D.</sub></b> <i>M</i> 0.
<b>Vấn đề 2. TÍNH GIÁ TRỊ LƯỢNG GIÁC</b>
<b>Câu 16.</b> Tính giá trị của
47
6
<b>A. </b>
47 3
sin .
6 2
<b>B. </b>
47 1
sin .
6 2
<b>C. </b>
47 2
sin .
6 2
<b>D. </b>
47 1
sin .
6 2
<b>Câu 17.</b> Tính giá trị của
89
cot .
6
<b>A. </b>
89
cot 3.
6
<b>Câu 18.</b> Tính giá trị của
4 <i>k</i>
<b>A. </b>
3
cos 2 1 .
4 <i>k</i> 2
<b><sub>B. </sub></b>
2
cos 2 1 .
4 <i>k</i> 2
<b>C. </b>
1
cos 2 1 .
4 <i>k</i> 2
<b><sub>D. </sub></b>
3
cos 2 1 .
4 <i>k</i> 2
<b>Câu 19.</b> Tính giá trị của
3 <i>k</i>
<b>A.</b>
3
cos 2 1 .
3 <i>k</i> 2
<sub>B. </sub>
1
cos 2 1 .
3 <i>k</i> 2
<b>C.</b>
1
cos 2 1 .
3 <i>k</i> 2
<b><sub>D.</sub></b>
3
cos 2 1 .
3 <i>k</i> 2
<b>Câu 20.</b> Tính giá trị biểu thức
0 0
0
cot 44 tan 226 cos 406
cot 72 cot18 .
cos316
<i>P</i>
<b>A. </b><i>P</i>–1. <b><sub>B. </sub></b><i>P</i>1. <b><sub>C. </sub></b>
<b>Câu 21.</b> Tính giá trị biểu thức
2
2
14 1 3
sin tan .
29
3 <sub>sin</sub> 4
4
<i>P</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<b>A. </b>
3
1 .
2
<i>P</i>
<b> B. </b>
3
1 .
2
<i>P</i>
<b>C. </b>
3
2 .
2
<i>P</i>
<b>D. </b>
3
3 .
2
<i>P</i>
<b>Câu 22.</b> Tính giá trị biểu thức
2 23 25 27
cos cos cos cos .
8 8 8 8
<i>P</i>
<b>A. </b><i>P</i>1. <b><sub>B. </sub></b><i>P</i>0. <b><sub>C. </sub></b><i>P</i>1. <b><sub>D. </sub></b><i>P</i>2.
<b>Câu 23.</b> Tính giá trị biểu thức <i>P</i>sin 102 <i>O</i>sin 202 <i>O</i> sin 302 <i>O</i>... sin 80 . 2 <i>O</i>
<b>A. </b><i>P</i>0. <b><sub>B. </sub></b><i>P</i>2. <b><sub>C. </sub></b><i>P</i>4. <b><sub>D. </sub></b><i>P</i>8.
<b>Câu 24.</b> Tính giá trị biểu thức <i>P</i>tan10 .tan 20 .tan 30 ...tan80 .
<b>A. </b><i>P</i>0. <b><sub>B. </sub></b><i>P</i>1. <b><sub>C. </sub></b><i>P</i>4. <b><sub>D. </sub></b><i>P</i>8.
<b>Câu 25.</b> Tính giá trị biểu thức <i>P</i>tan1 tan 2 tan 3 ...tan89 .0 0 0 0
<b>A. </b><i>P</i>0. <b><sub>B. </sub></b><i>P</i>1. <b><sub>C. </sub></b><i>P</i>2. <b><sub>D. </sub></b><i>P</i>3.
<b>Vấn đề 3. TÍNH ĐÚNG SAI</b>
<b>Câu 26.</b> Với góc <sub> bất kì. Khẳng định nào sau đây đúng?</sub>
<b>A.</b> sin cos 1. <b><sub>B.</sub></b> sin2 cos2 1.
<b>Câu 27.</b> Với góc <sub> bất kì. Khẳng định nào sau đây đúng?</sub>
<b>A.</b> sin 22cos 22 1. <b><sub>B.</sub></b>
2 2
sin cos 1.
<b>C.</b> sin2 cos 1802
<b>A.</b> 1 sin 1; 1 cos 1. <b>B.</b>
tan cos 0 .
cos
<b>C.</b>
cos
cot sin 0 .
sin
<b>D.</b> sin 20182
<b>A.</b>
2
2
1
1 tan .
sin
<b>B.</b>
2
2
1
1 cot .
cos
<b>C.</b> tan cot 2. <b><sub>D.</sub></b><sub> tan .cot</sub> 1.
<b>Câu 30.</b> Để tan<i>x</i> có nghĩa khi
<b>A. </b><i>x</i> 2.
<b>B. </b><i>x</i>0. <b><sub>C. </sub></b><i>x</i> 2 <i>k</i> .
<b>D. </b><i>x k</i> .
<b>Câu 32.</b> Điều kiện trong đẳng thức tan .cot 1<sub> là</sub>
<b>A. </b> <i>k</i> 2, <i>k</i> .
<b>B. </b> 2 <i>k</i> , <i>k</i> .
<b>C. </b> <i>k</i>, <i>k</i> . <b>D. </b> 2 <i>k</i>2 , <i>k</i> .
<b>Câu 33.</b> Điều kiện để biểu thức
tan cot
3 6
<i>P</i> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub> xác định là</sub>
<b>A. </b> 6 <i>k</i>2 ,<i>k</i> .
<b>B. </b>
2
, .
3 <i>k</i> <i>k</i>
<b>C. </b> 6 <i>k</i> ,<i>k</i> .
<b>D. </b> 3 <i>k</i>2 ,<i>k</i> .
<b>Câu 34.</b> Mệnh đề nào sau đây đúng?
<b>A. </b>sin 600sin150 .0 <b><sub>B. </sub></b>cos300 cos60 .0
<b>C. </b>tan 450 tan 60 .0 <b><sub>D. </sub></b>cot 600 cot 240 .0
<b>Câu 35.</b> Mệnh đề nào sau đây đúng?
<b>A. </b>tan 45 tan 46 . <b><sub>B. </sub></b>cos142 cos143 .
<b>C. </b>sin 90 13 sin 90 14 . <b><sub>D. </sub></b>cot128 cot126 .
<b>Vấn đề 4. CÁC CUNG LIÊN QUAN ĐẶC BIỆT</b>
<b>Câu 36.</b> Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
<b>A. </b>
cos sin .
2
<b>C. </b>
cos sin .
2
<b><sub>D. </sub></b>tan
<b>Câu 37.</b> Với mọi số thực <sub>, ta có </sub>
9
sin
2
<sub> bằng</sub>
<b>A.</b> sin . <b>B.</b> cos . <b><sub>C.</sub></b><sub> sin .</sub> <b><sub>D.</sub></b><sub> cos .</sub>
<b>Câu 38.</b> Cho
1
cos
3
. Khi đó
3
sin
2
<sub> bằng</sub>
<b>A. </b>
2
.
3
<b>B. </b>
1
.
3
<b>C. </b>
1
.
3 <b><sub>D. </sub></b>
2
.
3
<b>Câu 39.</b> Với mọi <sub> thì </sub>tan 2017
<b>A.</b> tan . <b>B.</b> cot . <b><sub>C. </sub></b>tan . <b><sub>D. </sub></b> cot .
<b>Câu 40.</b> Đơn giản biểu thức
cos sin( )
2
<i>A</i> <sub></sub> <sub></sub>
<sub>, ta được</sub>
<b>A. </b><i>A</i>cos sin . <b><sub>B. </sub></b><i>A</i>2sin .
<b>C. </b><i>A</i>sin – cos . <b><sub>D. </sub></b><i>A</i>0.
<b>Câu 41.</b> Rút gọn biểu thức
cos sin sin cos
2 2
<i>S</i> <sub></sub> <i>x</i><sub></sub> <i>x</i> <sub></sub> <i>x</i><sub></sub> <i>x</i>
<sub> ta được</sub>
<b>A. </b><i>S</i> 0. <b><sub>B.</sub></b><i>S</i> sin2<i>x</i> cos .2<i>x</i>
<b>Câu 42.</b> Cho <i>P</i>sin
sin .cos .
2 2
<i>Q</i> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub> Mệnh đề nào dưới đây là đúng ? </sub>
<b>A. </b><i>P Q</i> 0. <b>B. </b><i>P Q</i> 1. <b>C. </b><i>P Q</i> 1. <b>D. </b><i>P Q</i> 2.
<b>Câu 43.</b> Biểu thức lượng giác
2 2
3
sin sin 10 cos cos 8
2 <i>x</i> <i>x</i> 2 <i>x</i> <i>x</i>
<sub> có giá trị bằng ?</sub>
<b>A.</b> 1. <b>B.</b> 2. <b>C.</b>
1
.
2 <b><sub>D.</sub></b>
3
.
4
<b>Câu 44.</b> Giá trị biểu thức
2 2
17 7 13
tan tan cot cot 7
4 2 4
<i>P</i><sub></sub> <sub></sub> <i>x</i><sub></sub><sub></sub> <sub></sub> <i>x</i> <sub></sub>
<sub> bằng</sub>
<b>A.</b> 2
1
.
sin <i>x</i> <b><sub>B.</sub></b> 2
1
.
cos <i>x</i> <b><sub>C.</sub></b> 2
2
.
sin <i>x</i> <b><sub>D.</sub></b> 2
2
<b>Câu 45.</b> Biết rằng
13
sin sin sin
2 2 2
<i>x</i> <i>x</i>
<sub> thì giá trị đúng của cos</sub><i>x</i><sub> là</sub>
<b>A. </b>1. <b>B. </b>1. <b>C. </b>
1
.
2 <b><sub>D. </sub></b>
1
.
<b>Câu 46.</b> Nếu
cot1, 25.tan 4 1, 25 sin .cos 6 0
2
<i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub> thì </sub>tan<i>x</i><sub> bằng</sub>
<b>A.</b> 1. <b>B.</b> 1. <b>C.</b> 0. <b>D.</b> Một giá trị khác.
<b>Câu 47.</b> Biết , ,<i>A B C</i> là các góc của tam giác <i>ABC</i>, mệnh đề nào sau đây đúng:
<b>C.</b> tan
<b>A.</b> sin<i>C</i> sin
<b>A. </b>sin 2 cos .2
<i>A C</i> <i>B</i>
<b>B. </b>cos 2 sin .2
<i>A C</i> <i>B</i>
<b>C. </b>sin
<b>A.</b> sin<i>A</i>sin 2
3
sin cos .
2
<i>A B C</i>
<i>A</i>
<b>C.</b>
3
cos sin .
2
<i>A B</i> <i>C</i>
<i>C</i>
<b>D.</b> sin<i>C</i> sin
<b>Vấn đề 5. TÍNH BIỂU THỨC LƯỢNG GIÁC</b>
<b>Câu 51.</b> Cho góc <sub> thỏa mãn </sub>
12
sin
13
và 2
<b>A. </b>
1
cos .
13
<b>B. </b>
5
<b>Câu 52.</b> Cho góc <sub> thỏa mãn </sub>
5
cos
3
và
3
2
. Tính tan .
<b>A. </b>
3
<b>Câu 53.</b> Cho góc <sub> thỏa mãn </sub>
4
tan
3
và
2017 2019
2 2
. Tính sin .
<b>A. </b>
3
sin .
5
<b>B. </b>
3
sin .
5
<b>C. </b>
4
sin .
5
<b>D. </b>
4
sin .
5
<b>Câu 54.</b> Cho góc <sub> thỏa mãn </sub>
12
cos
13
và 2 .
Tính tan .
<b>A. </b>
12
tan .
5
<b>B. </b>
5
tan .
12
<b>C. </b>
5
tan .
12
<b>D. </b>
12
tan .
<b>Câu 55.</b> Cho góc <sub> thỏa mãn tan</sub> 2<sub> và </sub>180o 270 .o <sub> Tính </sub><i>P</i>cos sin .
<b>A. </b>
3 5
.
5
<i>P</i>
<b>B. </b><i>P</i> 1 5. <b><sub>C. </sub></b>
3 5
.
2
<i>P</i>
<b>D. </b>
5 1
.
2
<i>P</i>
<b>Câu 56.</b> Cho góc <sub> thỏa </sub>
3
sin
5
và 90<i>O</i> 180 .<i>O</i> <sub> Khẳng định nào sau đây đúng?</sub>
<b>Câu 57.</b> Cho góc <sub> thỏa </sub>
3
cot
4
và 0<i>O</i> 90 .<i>O</i> <sub> Khẳng định nào sau đây đúng?</sub>
<b>A. </b>
4
cos .
5
<b>B. </b>
4
cos .
5
<b>C.</b>
4
<b>Câu 58.</b> Cho góc <sub> thỏa mãn </sub>
3
sin
5
và 2
. Tính 2
tan
.
1 tan
<b>A.</b> <i>P</i>3. <b><sub>B.</sub></b>
3
.
7
<i>P</i>
<b>C.</b>
12
.
25
<i>P</i>
<b>D.</b>
12
.
25
<i>P</i>
<b>Câu 59.</b> Cho góc <sub> thỏa </sub>
1
sin
3
và 900 1800<sub>. Tính </sub>
2 tan 3cot 1
.
tan cot
<i>P</i>
<b>A.</b>
19 2 2
.
9
<i>P</i>
<b>B.</b>
19 2 2
.
9
<i>P</i>
<b>C.</b>
26 2 2
.
9
<i>P</i>
<b>D.</b>
26 2 2
.
9
<i>P</i>
<b>Câu 60.</b> Cho góc <sub> thỏa mãn </sub>
3
và 2
<i>P</i> <sub></sub> <sub></sub>
<sub>.</sub>
<b>A.</b> <i>P</i>2 2. <b><sub>B.</sub></b> <i>P</i>2 2. <b><sub>C.</sub></b>
2
.
4
<i>P</i>
<b>D.</b>
2
.
4
<i>P</i>
<b>Câu 61.</b> Cho góc <sub> thỏa mãn </sub>
3
cos
5
và 2 0
. Tính <i>P</i> 5 3tan <i>a</i> 6 4cot . <i>a</i>
<b>A. </b><i>P</i>4. <b><sub>B.</sub></b> <i>P</i>4. <b><sub>C.</sub></b> <i>P</i>6. <b><sub>D.</sub></b> <i>P</i>6.
<b>Câu 62.</b> Cho góc <sub> thỏa mãn </sub>
3
cos
5
và 4 2
<b>A.</b>
1
.
<b>Câu 63.</b> Cho góc <sub> thỏa mãn </sub> 2 2
và
tan 1
4
<sub>. Tính </sub><i>P</i> cos 6 sin
<sub></sub> <sub></sub>
<sub>.</sub>
<b>A.</b>
3
.
2
<i>P</i>
<b>B.</b>
6 3 2
.
4
<i>P</i>
<b>C.</b>
3
.
2
<i>P</i>
<b>D.</b>
6 3 2
.
<i>P</i>
<b>Câu 64.</b> Cho góc <sub> thỏa mãn </sub>2 2
và
cot 3
3
<sub>. Tính giá trị của biểu thức </sub><i>P</i> sin 6 cos
<sub></sub> <sub></sub>
<sub>.</sub>
<b>A.</b>
3
.
2
<i>P</i>
<b>B.</b> <i>P</i>1. <b><sub>C.</sub></b> <i>P</i>1. <b><sub>D.</sub></b>
3
.
2
<i>P</i>
<b>Câu 65.</b> Cho góc <sub> thỏa mãn </sub>
4
tan
3
và 2
. Tính
2
2
sin cos
.
sin cos
<i>P</i>
<b>A.</b>
30
.
11
<i>P</i>
<b>B.</b>
31
.
11
<i>P</i>
<b>C.</b>
32
.
11
<i>P</i>
<b>D.</b>
34
.
11
<i>P</i>
<b>Câu 66.</b> Cho góc <sub> thỏa mãn tan</sub> 2.<sub> Tính </sub>
3sin 2cos
.
<i>P</i>
<b>A.</b>
4
.
9
<i>P</i>
<b>B.</b>
4
.
9
<i>P</i>
<b>C.</b>
4
.
19
<i>P</i>
<b>D.</b>
4
.
19
<i>P</i>
<b>Câu 67.</b> Cho góc <sub> thỏa mãn </sub>
1
cot .
3
Tính
3sin 4cos
.
2sin 5cos
<i>P</i>
<b>A.</b>
15
.
13
<i>P</i>
<b>B.</b>
15
.
13
<i>P</i>
<b>C.</b> <i>P</i>13. <b><sub>D.</sub></b> <i>P</i>13.
<b>Câu 68.</b> Cho góc <sub> thỏa mãn tan</sub> 2.<sub> Tính </sub>
2 2
2 2
2sin 3sin .cos 4cos
.
5sin 6cos
<i>P</i>
<b>A. </b>
9
13
<i>P</i>
<b>B. </b>
9
65
<i>P</i>
<b>C. </b>
9
65
<i>P</i>
<b>D. </b>
24
29
<i>P</i>
<b>Câu 69.</b> Cho góc <sub> thỏa mãn </sub>
1
tan .
2
Tính
2 2
2 2
2sin 3sin .cos 4cos
.
5cos sin
<i>P</i>
<i>P</i>
<b>B. </b>
2
19
<i>P</i>
<b>C. </b>
2
19
<i>P</i>
<b>D. </b>
8
19
<i>P</i>
<b>Câu 70.</b> Cho góc <sub> thỏa mãn tan</sub> 5.<sub> Tính </sub><i>P</i>sin4 cos4.
<b>A. </b>
9
13
<i>P</i>
<b>B. </b>
10
13
<i>P</i>
<b>C. </b>
11
13
<i>P</i>
<b>D. </b>
12
13
<i>P</i>
<b>Câu 71.</b> Cho góc <sub> thỏa mãn </sub>
5
sin cos .
4
Tính <i>P</i>sin .cos .
<b>A. </b>
9
16
<i>P</i>
<b>B. </b>
9
32
<i>P</i>
<b>C. </b>
9
8
<i>P</i>
<b>D. </b>
<i>P</i>
<b>Câu 72.</b> Cho góc <sub> thỏa mãn </sub>
12
sin cos
25
và sin cos 0. Tính <i>P</i>sin3 cos .3
<b>A. </b>
91
125
<i>P</i>
<b>B. </b>
49
25
<i>P</i>
<b>C. </b>
<i>P</i>
<b>D. </b>
1
9
<b>Câu 73.</b> Cho góc <sub> thỏa mãn </sub>0 4
và
5
sin cos
2
. Tính <i>P</i>sin cos .
<b>A. </b>
3
.
2
<i>P</i>
<b>B. </b>
1
2
<i>P</i>
<b>C. </b>
1
2
<i>P</i>
<b>D. </b>
3
.
2
<i>P</i>
<b>Câu 74.</b> Cho góc <sub> thỏa mãn sin</sub> cos <i>m</i>.<sub>. Tính </sub><i>P</i>sin cos .
<b>A.</b> <i>P</i> 2 <i>m</i>. <b><sub>B.</sub></b> <i>P</i> 2 <i>m</i>2. <b><sub>C.</sub></b> <i>P m</i> 2 2. <b><sub>D.</sub></b> <i>P</i> 2 <i>m</i>2.
<b>Câu 75.</b> Cho góc <sub> thỏa mãn tan</sub> cot 2.<sub> Tính </sub><i>P</i>tan2 cot2.
<b>A.</b> <i>P</i>1. <b><sub>B.</sub></b> <i>P</i>2. <b><sub>C.</sub></b> <i>P</i>3. <b><sub>D.</sub></b> <i>P</i>4.
<b>Câu 76.</b> Cho góc <sub> thỏa mãn tan</sub> cot 5.<sub> Tính </sub><i>P</i>tan3 cot3.
<b>A.</b> <i>P</i>100. <b><sub>B.</sub></b> <i>P</i>110. <b><sub>C.</sub></b> <i>P</i>112. <b><sub>D.</sub></b> <i>P</i>115.
<b>Câu 77.</b> Cho góc <sub> thỏa mãn </sub>
2
co
i .
s n s
2
Tính <i>P</i>tan2 cot2.
<b>A.</b> <i>P</i>12. <b><sub>B.</sub></b> <i>P</i>14. <b><sub>C.</sub></b> <i>P</i>16. <b><sub>D.</sub></b> <i>P</i>18.
<b>Câu 78.</b> Cho góc <sub> thỏa mãn 2</sub>
và tan cot 1<sub>. Tính </sub><i>P</i>tancot .
<b>A.</b> <i>P</i>1. <b><sub>B.</sub></b> <i>P</i>1. <b><sub>C.</sub></b> <i>P</i> 5. <b><sub>D.</sub></b> <i>P</i> 5.
<b>A.</b>
5
sin .
13
<b>B.</b>
7
sin .
13
<b>C.</b>
9
sin .
13
<b>D.</b>
12
sin .
13
<b>Câu 80.</b> Cho góc <sub> thỏa mãn </sub>
3
2
và sin 2cos 1<sub>. Tính </sub><i>P</i>2 tan cot .
<b>A.</b>
1
.
2
<i>P</i>
<b>B.</b>
1
.
4
<i>P</i>
<b>C.</b>
1
.
6
<i>P</i>
<b>D.</b>
1
.
8
<i>P</i>
<b>Vấn đề 6. RÚT GỌN BIỂU THỨC</b>
<b>Câu 81.</b> Rút gọn biểu thức
2 2
sin cos sin cos .
<i>M</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<b>A.</b> <i>M</i> 1. <b><sub>B.</sub></b> <i>M</i> 2. <b><sub>C.</sub></b> <i>M</i> 4. <b><sub>D.</sub></b> <i>M</i> 4sin .cos .<i>x</i> <i>x</i>
<b>Câu 82.</b> Mệnh đề nào sau đây là đúng?
<b>A. </b>
4 4 1 3
sin cos cos 4 .
4 4
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<b>B. </b>
4 4 5 3
sin cos cos 4 .
8 8
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<b>C. </b>
4 4 3 1
sin cos cos 4 .
4 4
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<b>D. </b>
4 4 1 1
sin cos cos 4 .
2 2
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<b>Câu 83.</b> Mệnh đề nào sau đây là đúng?
<b>A.</b> sin4<i>x</i> cos4<i>x</i> 1 2cos .2<i>x</i> <b><sub>B.</sub></b> sin4<i>x</i> cos4<i>x</i> 1 2sin2<i>x</i>cos .2<i>x</i>
<b>Câu 84.</b> Rút gọn biểu thức <i>M</i> sin6<i>x</i>cos .6<i>x</i>
<b>A.</b> <i>M</i> 1 3sin2<i>x</i>cos .2<i>x</i> <b><sub>B.</sub></b> <i>M</i> 1 3sin .2<i>x</i>
<b>C.</b>
2
3
1 sin 2 .
2
<i>M</i> <i>x</i>
<b>D.</b>
2
3
1 sin 2 .
4
<i>M</i> <i>x</i>
<b>Câu 85.</b> Rút gọn biểu thức
2
4 4 2 2 8 8
2 sin cos cos sin sin cos .
<i>M</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<b>A.</b> <i>M</i> 1. <b><sub>B.</sub></b> <i>M</i> 1. <b><sub>C.</sub></b> <i>M</i> 2. <b><sub>D.</sub></b> <i>M</i> 2.
<b>Câu 86.</b> Rút gọn biểu thức <i>M</i> tan2<i>x</i> sin .2<i>x</i>
<b>A.</b> <i>M</i> tan .2<i>x</i> <b><sub>B.</sub></b> <i>M</i> sin .2<i>x</i> <b><sub>C.</sub></b> <i>M</i> tan .sin .2<i>x</i> 2<i>x</i> <b><sub>D.</sub></b> <i>M</i> 1.
<b>Câu 87.</b> Rút gọn biểu thức <i>M</i> cot2<i>x</i> cos .2<i>x</i>
<b>A.</b> <i>M</i> cot .2<i>x</i> <b><sub>B.</sub></b> <i>M</i> cos .2<i>x</i> <b><sub>C.</sub></b> <i>M</i> 1. <b><sub>D.</sub></b> <i>M</i> cot .cos .2<i>x</i> 2<i>x</i>
<b>Câu 88.</b> Rút gọn biểu thức
2 2 2
1 – sin <i>x</i> cot <i>x</i> 1 – cot .
<i>M</i> <i>x</i>
<b>A. </b><i>M</i> sin .2<i>x</i> <b><sub>B. </sub></b><i>M</i> cos .2<i>x</i> <b><sub>C. </sub></b><i>M</i> – sin .2<i>x</i> <b><sub> D. </sub></b><i>M</i> – cos .2<i>x</i>
<b>Câu 89.</b> Rút gọn biểu thức <i>M</i> sin2tan2 4sin2 tan2 3cos2.
<b>A. </b><i>M</i> 1 sin2. <b><sub>B. </sub></b><i>M</i> sin . <b><sub>C. </sub></b><i>M</i> 2sin . <b><sub> D. </sub></b><i>M</i> 3.
<b>Câu 90.</b> Rút gọn biểu thức
4 4 2 2
sin cos 1 tan cot 2 .
<i>M</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<b>Câu 91.</b> Đơn giản biểu thức <i>P</i> sin4 sin2cos2.
<b>A.</b> <i>P</i>sin . <b>B.</b> <i>P</i>sin . <b><sub>C.</sub></b> <i>P</i>cos . <b><sub>D.</sub></b> <i>P</i>cos .
<b>Câu 92.</b> Đơn giản biểu thức
2
2
1 sin
.
1 sin
<i>P</i>
<b>A.</b> <i>P</i> 1 2 tan2. <b><sub>B.</sub></b> <i>P</i> 1 2 tan2.
<b>C.</b> <i>P</i> 1 2 tan2. <b>D.</b> <i>P</i> 1 2 tan2.
<b>Câu 93.</b> Đơn giản biểu thức 2
1 cos 1
.
sin 1 cos
<i>P</i>
<b>A.</b> 2
2cos
.
sin
<i>P</i>
<b>B.</b> 2
2
.
sin
<i>P</i>
<b>C.</b>
2
.
1 cos
<i>P</i>
<b><sub>D. </sub></b><i>P</i>0.
<b>Câu 94.</b> Đơn giản biểu thức
2 2
2
2
1 sin cos
cos .
cos
<i>P</i>
<b>A.</b> <i>P</i>tan2. <b><sub>B.</sub></b> <i>P</i>1. <b><sub>C.</sub></b> <i>P</i> cos2. <b><sub>D.</sub></b> <i>P</i>cot2.
<b>Câu 95.</b> Đơn giản biểu thức
2
2cos 1
.
sin cos
<i>x</i>
<i>P</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<b>A. </b><i>P</i>cos<i>x</i>sin .<i>x</i> <b><sub>B. </sub></b><i>P</i>cos<i>x</i> sin .<i>x</i>
<b>C. </b><i>P</i>cos 2<i>x</i> sin 2 .<i>x</i> <b><sub>D. </sub></b><i>P</i>cos 2<i>x</i>sin 2 .<i>x</i>
<b>Câu 96.</b> Đơn giản biểu thức
<i>P</i>
<b>A. </b><i>P</i>2 tan2.<b><sub>B.</sub></b> 3
sin
.
cos
<i>P</i>
<b>C.</b> <i>P</i>2cot2. <b><sub>D.</sub></b> 2
2
.
cos
<i>P</i>
<b>Câu 97.</b> Đơn giản biểu thức
2
sin tan
1.
cos 1
<i>P</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<b>A.</b> <i>P</i>2. <b><sub>B. </sub></b><i>P</i> 1 tan . <b><sub>C. </sub></b> 2
1
.
<i>P</i>
<b>D. </b> 2
1
.
sin
<i>P</i>
<b>Câu 98.</b> Đơn giản biểu thức
2
1 cos
tan sin .
sin
<i>P</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<b>A.</b> <i>P</i>2. <b><sub>B</sub></b><sub>. </sub><i>P</i>2cos . <b><sub>C</sub></b><sub>. </sub><i>P</i>2 tan . <b><sub>D</sub></b><sub>. </sub><i>P</i>2sin .
<b>Câu 99.</b> Đơn giản biểu thức
2 2
2
cot cos sin cos
.
cot cot
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>P</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<b>A. </b><i>P</i>1. <b><sub>B. </sub></b><i>P</i>1. <b><sub>C. </sub></b>
1
.
2
<i>P</i>
<b>D. </b>
1
.
2
<i>P</i>
<b>Câu 100.</b> Hệ thức nào sau đây là sai?
<b>A.</b>
2 2
2
2 2
sin 1 1 cos
1 tan cot .
2 1 sin 2 1 cos
<b>B.</b>
2 2 4 2
2 2 2
1 4sin .cos 1 tan 2 tan
.
4sin .cos 4 tan
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<b>C.</b>
sin tan
1 sin cot .
tan
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<b>D.</b>
cos 1
tan .
1 sin cos
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<b>ĐÁP ÁN VÀ LỜI GIẢI</b>
<b>Câu 1.</b> <sub> thuộc góc phần tư thứ nhất </sub>
sin 0
cos 0
tan 0
cot 0
<sub></sub>
<sub></sub>
<b><sub>Chọn A.</sub></b>
<b>Câu 2.</b> <sub> thuộc góc phần tư thứ hai </sub>
sin 0
cos 0
<sub></sub>
<b><sub>Chọn C.</sub></b>
<b>Câu 3.</b> <sub> thuộc góc phần tư thứ hai </sub>
sin 0
cos 0
<sub></sub>
<sub></sub>
<sub></sub>
<b><sub>Chọn A.</sub></b>
<b>Câu 4.</b> <sub> thuộc góc phần tư thứ hai </sub>
sin 0
cos 0
tan 0
cot 0
<sub></sub>
<sub></sub>
<sub></sub>
<b><sub>Chọn B.</sub></b>
<b>Câu 5.Chọn D.</b>
<b>Câu 6.Chọn C.</b>
Đẳng thức cos cos cos 0 điểm cuối của góc lượng giác <sub> ở góc phần tư thứ I hoặc IV.</sub>
<b>Chọn D.</b>
<b>Câu 8.</b> Ta có sin2 sin sin sin .
Đẳng thức sin sin sin 0 điểm cuối của góc lượng giác <sub> ở góc phần tư thứ </sub>I<sub> hoặc II. </sub><b><sub>Chọn</sub></b>
<b>C.</b>
<b>Câu 9.</b> Ta có
5
2
2
điểm cuối cung <sub> thuộc góc phần tư thứ </sub>I
tan 0
.
cot 0
<sub> </sub>
<b><sub>Chọn A.</sub></b>
<b>Câu 10.</b> Ta có 0 2 2
điểm cuối cung <sub> thuộc góc phần tư thứ</sub>
III sin 0. <b><sub>Chọn D.</sub></b>
<b>Câu 11.</b> Ta có
0 cot 0
2 2 2 2 <sub>.</sub>
3
0 tan 0
2 2
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
<b><sub>Chọn D.</sub></b>
<b>Câu 12.</b> Ta có
sin sin ; cot <sub>2</sub> sin ;
Do
sin 0
cos 0
2
tan 0
<sub></sub>
<sub></sub>
<b><sub>Chọn B.</sub></b>
<b>Câu 13.</b> Ta có
3
sin 0
2
3 3 3
0 tan 0.
2 2 2 3 2
cos 0
2
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
<b>Chọn B.</b>
<b>Câu 14.</b> Ta có
0 cos 0
2 2 2 2
0 tan 0
2 2
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub> </sub><sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
0.
<i>M</i>
<b><sub>Chọn B.</sub></b>
<b>Câu 15.</b> Ta có
3 3
sin 0
2 2 2 2 2
3 5
2 cot 0
2 2
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
0
<i>M</i>
<sub>. </sub><b><sub>Chọn D.</sub></b>
<b>Câu 16.</b> Ta có
47 1
sin sin 8 sin sin .
6 6 6 6 2
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<b>Câu 17.Cách 1.</b> Ta có
89 5 5
cot cot 14 cot 3.
6 6 6
<sub></sub> <sub></sub>
<b>Cách 2.</b> Hướng dẫn bấm máy tính.
Bấm lên màn hình
1
89
tan
6
<sub> và bấm dấu =. Màn hình hiện ra kết quả.</sub>
<b>Câu 18.</b> Ta có
5 5
cos 2 1 cos 2 cos
4 <i>k</i> 4 <i>k</i> 4
<sub></sub> <sub></sub>
2
cos cos .
4 4 2
<sub></sub> <sub></sub>
<b><sub> Chọn B.</sub></b>
<b>Câu 19.</b> Ta có
1
cos 2 1 cos 2 cos cos .
3 <i>k</i> 3 <i>k</i> 3 3 2
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<b>Chọn C.</b>
<b>Câu 20.</b> Sử dụng mối quan hệ của các cung có liên quan đặc biệt, ta có
0 0
cot 44 tan 46 cos 46 <sub>2 tan 46 cos 46</sub>
1 1 2 1 1.
cos 44 sin 46
<i>P</i>
<b>Chọn B.</b>
<b>Câu 21.</b> Ta có
2
2
2 1
sin 4 tan
3 <sub>sin 6</sub> 4
4
<i>P</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
2
2
2
2 1 3 1 3
sin tan 1 1 .
3 <sub>sin</sub> 4 2 <sub>2</sub> 2
4 <sub>2</sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub>
<sub></sub><sub></sub> <sub></sub>
<b><sub> Chọn B.</sub></b>
<b>Câu 22.</b> Ta có tan 2017
2 23
2 cos cos
8 8
<i>P</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub>.</sub>
Vì
2 2
3 3 3
cos sin cos sin .
8 8 2 8 8 8 8
Do đó
23 23
2 sin cos 2.1 2.
8 8
<i>P</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<b><sub> Chọn D. </sub></b>
<b>Câu 23.</b> Do 10<i>O</i> 80<i>O</i> 20<i>O</i> 70<i>O</i> 30<i>O</i> 60<i>O</i> 40<i>O</i> 50<i>O</i> 90<i>O</i><sub> nên các cung lượng giác tương ứng đôi một phụ</sub>
nhau. Áp dụng công thức sin 90
<i>O</i> <i><sub>x</sub></i> <i><sub>x</sub></i>
, ta được
2 2 2 2
2 2 2 2
sin 10 cos 10 sin 20 cos 20
sin 30 cos 30 sin 40 cos 40
<i>O</i> <i>O</i> <i>O</i> <i>O</i>
<i>O</i> <i>O</i> <i>O</i> <i>O</i>
<i>P</i>
1 1 1 1 4.
<b><sub>Chọn C.</sub></b>
<b>Câu 24.</b> Áp dụng công thức tan .tan 90<i>x</i>
Do đó <i>P</i>1. <b><sub>Chọn B.</sub></b>
<b>Câu 26.Chọn B.</b>
<b>Câu 27.Ta có </b>cos 180
<b>Câu 29.Chọn C.</b>
<b>Câu 30.Chọn C.</b>
<b>Câu 31.</b>
cot
2018
<i>x</i>
<sub> có nghĩa khi </sub><i>x</i> 2018 <i>k</i> <i>x</i> 2018 <i>k</i> .
<b>Chọn D.</b>
<b>Câu 32.</b> Ta có
sin cos
tan .cot 1 . 1
cos sin
.
Đẳng thức xác định khi
cos 0
, .
2
sin 0 2
<i>k</i>
<i>k</i> <i>k</i>
<i>k</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<b>Chọn A.</b>
<b>Câu 33.</b> Biểu thức xác định khi
3 2 <sub>.</sub>
6
<i>k</i>
<i>k</i> <i>k</i>
<i>k</i>
<b>Chọn C.</b>
<b>Câu 34.</b> Dùng MTCT kiểm tra từng đáp án.<b> Chọn C.</b>
<b>Câu 36.Chọn A.</b>
<b>Câu 37.</b> Ta có
9
sin sin 4 sin cos .
2 2 2
<b><sub>Chọn B.</sub></b>
<b>Câu 38.</b> Ta có
3 1
sin sin 2 sin cos .
2 2 2 3
<b><sub>Chọn C.</sub></b>
<b>Câu 39.</b> Ta có tan 2017
<b>Câu 40.</b> Ta có
cos sin cos sin sin sin 0.
2 2
<i>A</i> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<b>Chọn D. </b>
<b>Câu 41.</b> Ta có
cos .sin sin .cos
2 2
<i>S</i> <sub></sub> <i>x</i><sub></sub> <i>x</i> <sub></sub> <i>x</i><sub></sub> <i>x</i>
sin .sin<i>x</i> <i>x</i> cos . cos<i>x</i> <i>x</i> sin <i>x</i> cos <i>x</i> 1.
<b><sub>Chọn D.</sub></b>
<b>Câu 42.</b> Ta có <i>P</i>sin
Và
sin .cos cos . sin sin .cos .
2 2
<i>Q</i> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
Khi đó <i>P Q</i> sin .cos sin .cos 0. <b>Chọn A.</b>
<b>Câu 43.</b> Ta có
sin cos ;
2 <i>x</i> <i>x</i>
Và
3
cos cos 2 cos sin ;
2 <i>x</i> 2 <i>x</i> 2 <i>x</i> <i>x</i>
cos 8
Khi đó
2 2
3
sin sin 10 cos cos 8
2 <i>x</i> <i>x</i> 2 <i>x</i> <i>x</i>
2 2 2 2
cos <i>x</i> 2.sin .cos<i>x</i> <i>x</i> sin <i>x</i> cos <i>x</i> 2.sin .cos<i>x</i> <i>x</i> sin <i>x</i> 2.
<b><sub>Chọn B.</sub></b>
<b>Câu 44.</b> Ta có
17
tan tan 4 tan 1
4 4 4
<sub></sub> <sub></sub>
<sub> và </sub>
7
tan cot .
2 <i>x</i> <i>x</i>
Và
13
cot cot 3 cot 1; cot 7 cot .
4 4 4 <i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub>
Suy ra
2 2 2
2
2
1 cot 1 cot 2 2cot .
sin
<i>P</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<b>Chọn C.</b>
<b>Câu 45.</b> Ta có
sin sin cos
2 2
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<sub> và </sub>
sin cos .
2
<i>x</i> <i>x</i>
Kết hợp với giá trị
13
sin sin 6 sin 1.
2 2 2
<sub></sub> <sub></sub>
Suy ra
13 1
sin sin sin cos 1 cos cos .
2 2 2 2
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<b><sub>Chọn C.</sub></b>
Và
sin cos ; cos 6 cos 6 cos .
2
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
Khi đó
2
cot1, 25.tan 4 1, 25 sin .cos 6 1 cos 0 sin 0.
2
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub>
Mặt khác
sin
tan tan 0.
cos
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<b>Chọn C. </b>
<b>Câu 47.</b> Vì , ,<i>A B C</i> là ba góc của một tam giác suy ra <i>A C</i> <i>B</i>.
Khi đó sin
tan <i>A C</i> tan <i>B</i> tan ; cot<i>B</i> <i>A C</i> cot <i>B</i> cot .<i>B</i> <b><sub>Chọn B.</sub></b>
<b>Câu 48.</b> Vì , ,<i>A B C</i> là các góc của tam giác <i>ABC</i> nên <i>C</i> 180<i>o</i>
Do đó <i>C</i> và <i>A B</i> <sub> là 2 góc bù nhau </sub> sin<i>C</i> sin
<b>Câu 49.</b> Ta có <i>A B C</i> <i>A B</i> <i>C</i>
Do đó cos
<b>Câu 50.</b> , ,<i>A B C</i> là ba góc của một tam giác <i>A B C</i> 1800 <i>A B</i> 1800 <i>C</i>.
Ta có
0 0
sin <i>A B</i> 2<i>C</i> sin 180 <i>C</i>2<i>C</i> sin 180 <i>C</i> sin .<i>C</i>
<b>Câu 51.</b> Ta có
2 5
cos 1 sin
5
13 <sub>cos</sub> <sub>.</sub>
13
2
<b><sub>Chọn D.</sub></b>
<b>Câu 52.</b> Ta có
2 2
sin 1 cos
2 sin 2
3 <sub>sin</sub> <sub>tan</sub> <sub>.</sub>
3 3 cos 5
2
<b>Câu 53.</b> Ta có
2
2
2 2
1 4 1
1 tan 1
cos 3 cos
2017 2019 <sub>3</sub>
504.2 504.2
2 2 <sub>2</sub> <sub>2</sub>
sin 4 sin 4
tan sin
3
cos 3 5
5
. <b>Chọn D.</b>
<b>Câu 54.</b> Ta có
2 5
sin 1 cos
5 sin 5
13 <sub>sin</sub> <sub>tan</sub> <sub>.</sub>
13 cos 12
.
2
<b>Câu 55.</b> Ta có
2
2
o o
1 1 1
cos cos <sub>1</sub>
1 tan 5 5 cos
2
sin tan .cos
5
. Do đó,
3 3 5
sin cos .
5
5
<b>Chọn A.</b>
<b>Câu 56.</b> Ta có
2 4
cos 1 sin 4
cos .
5
5
90 180
<sub> </sub> <sub></sub> <sub></sub>
<b><sub>Chọn D.</sub></b>
<b>Câu 57.</b> Ta có
2
2
2
1 3 25
1 cot 1 4
sin .
sin 4 16
5
0 90
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub> </sub> <sub></sub> <sub></sub>
<b><sub>Chọn C.</sub></b>
<b>Câu 58.</b> Ta có
2 4
cos 1 sin
4 3
5 <sub>cos</sub> <sub>tan</sub>
5 4
2
<sub></sub> <sub></sub>
<sub>.</sub>
Thay
3
tan
4
vào <i>P</i>, ta được
12
25
<i>P</i>
. <b>Chọn D.</b>
<b>Câu 59.</b> Ta có
2
0 0
2
2 2 <sub>tan</sub>
cos 1 sin 2 2
cos 4
3
3
90 180 cot 2 2
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub>.</sub>
Thay
2
tan
4
cot 2 2
<sub></sub>
<sub> vào </sub><i>P</i><sub>, ta được </sub>
26 2 2
<i>P</i>
<b>Câu 60.</b> Ta có
7 cos
tan tan 3 tan cot
2 2 2 sin
<i>P</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub>.</sub>
Theo giả thiết:
1 1 1
sin sin sin
3 3 3
.
Ta có
2 2 2
cos 1 sin <sub>2 2</sub>
3 <sub>cos</sub> <sub>2 2.</sub>
3
2
<i>P</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<b><sub>Chọn B.</sub></b>
<b>Câu 61.</b> Ta có
2 4 4
sin 1 cos tan
4
5 <sub>sin</sub> 3
3
5
0 cot
2 4
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub>.</sub>
Thay
4
tan
3
3
4
<sub></sub>
<sub> vào </sub><i>P</i><sub>, ta được </sub><i>P</i>4<sub>. </sub><b><sub>Chọn A.</sub></b>
<b>Câu 62.</b> Ta có
2
tan 1 tan 1
<i>P</i>
.
Vì 4 2 tan 1 <i>P</i> tan 1.
Theo giả thiết:
2 4
sin 1 cos
4 4 1
5 <sub>sin</sub> <sub>tan</sub> <sub>.</sub>
5 3 3
4 2
<i>P</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<b>Chọn B.</b>
<b>Câu 63.</b> Ta có
3 9
2
2 4 4 4 5
.
4 4
tan 1
4
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
Thay <sub> vào </sub><i>P</i><sub>, ta được </sub>
3
2
<i>P</i>
. <b>Chọn C.</b>
<b>Câu 64.</b> Ta có
5 7
2
2 6 3 3 11 3
.
3 6 2
cot 3
3
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
Thay
3
2
vào <i>P</i>, ta được
3
2
<i>P</i>
. <b>Chọn D.</b>
<b>Câu 65.</b> Ta có
2
2
1 9 3
cos cos
3
1 tan 25 5 <sub>cos</sub>
5
2
<sub></sub> <sub></sub>
4
sin tan .cos
5
Thay
4
sin
5
và
3
cos
5
vào <i>P</i> , ta được
31
.
11
<i>P</i>
<b>Chọn B.</b>
<b>Câu 66.</b> Chia cả tử và mẫu của <i>P</i> cho cos<sub> ta được </sub>
3tan 2 3.2 2 4
.
5 7 tan 5 7.2 19
<i>P</i>
<b>Chọn D.</b>
<b>Câu 67.</b> Chia cả tử và mẫu của <i>P</i> cho sin<sub> ta được </sub>
1
3 4cot <sub>3 13</sub>
1
2 5cot <sub>2 5.</sub>
3
<i>P</i>
<sub></sub>
.
<b>Chọn D.</b>
<b>Câu 68.</b> Chia cả tử và mẫu của <i>P</i> cho cos2 <sub> ta được </sub>
2 2
2 2
2 tan 3tan 4 2.2 3.2 4 9
.
5tan 6 5.2 6 13
<i>P</i>
<b><sub>Chọn A.</sub></b>
<b>Câu 69.</b> Chia cả tử và mẫu của <i>P</i> cho cos2 <sub> ta được</sub>
2
2
2
2
1 1
2. 3. 4
2 tan 3tan 4 2 2 8
5 tan <sub>1</sub> 19
5
<i>P</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub>. </sub><b><sub>Chọn D.</sub></b>
<b>Câu 70.</b> Ta có
2 2 2 2 2 2
sin cos . sin cos sin cos .
<i>P</i>
Chia hai vế của
2
2 2
sin
1
cos cos
<i>P</i>
2
tan 1 5 1 12
1 tan tan 1 .
1 tan 1 5 13
<i>P</i> <i>P</i>
<b><sub>Chọn D.</sub></b>
<b>Câu 71.</b> Từ giả thiết, ta có
2 25 25
sin cos 1 2sin .cos
16 16
9
sin .cos .
32
<i>P</i>
<b>Chọn B.</b>
<b>Câu 72.</b> Áp dụng
3
3 3 <sub>3</sub>
<i>a</i> <i>b</i> <i>a b</i> <i>ab a b</i> <sub>, ta có </sub>
3 3
sin cos sin cos 3sin cos sin cos .
<i>P</i>
Ta có
2 <sub>2</sub> <sub>2</sub> 24 49
sin cos sin 2sin cos cos 1
25 25
.
Vì sin cos 0<sub> nên ta chọn </sub>
7
sin cos
5
.
Thay
7
sin cos
5
12
sin cos
25
<sub></sub>
<sub> vào </sub><i>P</i><sub>, ta được </sub>
3
7 12 7 91
3. . .
5 25 5 125
<i>P</i><sub></sub> <sub></sub>
<b><sub>Chọn A.</sub></b>
<b>Câu 73.</b> Ta có
2 2 <sub>2</sub> <sub>2</sub>
sin cos sin cos 2 sin cos 2
.
Suy ra
2 2 5 3
sin cos 2 sin cos 2
4 4
Do 0 4
suy ra sin cos <sub> nên sin</sub> cos 0<sub>. Vậy </sub>
3
.
2
<i>P</i>
<b>Chọn D.</b>
<b>Câu 74.</b> Ta có
2 2 <sub>2</sub> <sub>2</sub>
sin cos sin cos 2 sin cos 2
.
Suy ra
2 2 <sub>2</sub>
sin cos 2 sin cos 2 <i>m</i>
2
sin cos 2 .
<i>P</i> <i>m</i>
<b><sub>Chọn D.</sub></b>
<b>Câu 75.</b> Ta có
2
2 2 2
tan cot tan cot 2 tan .cot 2 2.1 2.
<i>P</i>
<b>Chọn B.</b>
<b>Câu 76.</b> Ta có
3
3 3
tan cot tan cot 3tan cot tan cot
<i>P</i>
3 <sub>3.</sub> <sub>1</sub>
5 5 10
<sub>. </sub><b><sub>Chọn B.</sub></b>
<b>Câu 77.</b> Ta có
2
2 1 1
cos cos cos .
2 2
sin sin sin
4
Khi đó
2 2
2 2 2 2
4 4
sin cos sin cos
cos sin sin .cos
<i>P</i>
2
2 2
2
2
2
2
2
2
sin cos sin .cos <sub>1 2 sin cos</sub>
14.
sin .cos sin s
2
co
<sub></sub> <sub></sub>
1
tan cot 1 tan 1
tan
tan2 tan 1 0 tan 1 5.
2
Do 2
suy ra tan 0<sub> nên </sub>
1 5 1 2
tan cot .
2 tan 1 5
Thay
1 5
tan
2
và
2
cot
1 5
<sub> vào </sub><i>P</i><sub>, ta được </sub>
1 5 2
5.
2 1 5
<i>P</i>
<b>Chọn C.</b>
<b>Câu 79.</b> Ta có
2
3cos2sin 2 3cos 2sin 4
2 2 2
9cos 12cos .sin 4sin 4 5cos 12cos .sin 0
cos 0
cos 5cos 12sin 0 .
5cos 12sin 0
<sub> </sub>
<sub> cos</sub> 0 sin 1<sub>: loại (vì sin</sub> 0<sub>).</sub>
<sub> 5cos</sub> 12sin 0<sub>, ta có hệ phương trình </sub>
5
sin
5cos 12sin 0 <sub>13.</sub>
3cos 2sin 2 12
cos
13
<sub></sub>
<b>Chọn A.</b>
<b>Câu 80.</b> Với
3
2
suy ra
sin 0
cos 0
Ta có
2 2
sin 2cos 1
1 2cos cos 1
sin cos 1
2
cos 0
5cos 4cos 0 <sub>4</sub>
cos
5
<sub></sub>
loại
.
Từ hệ thức sin2 cos2 1<sub>, suy ra </sub>
3
sin
5
(do sin 0<sub>)</sub>
sin 3
tan
cos 4
và
cos 4
cot .
sin 3
Thay
3
tan
4
và
4
3
vào <i>P</i><sub>, ta được </sub>
1
.
6
<i>P</i>
<b>Chọn C.</b>
<b>Câu 81.</b> Ta có
2 <sub>2</sub> <sub>2</sub>
2 <sub>2</sub> <sub>2</sub>
sin cos sin cos 2sin .cos 1 2sin .cos
sin cos sin cos 2sin .cos 1 2sin .cos
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub> </sub>
Suy ra <i>M</i> 2. <b><sub>Chọn B.</sub></b>
<b>Câu 82.</b> Ta có
2 2
4 4 2 2 2 2 2 2
sin <i>x</i>cos <i>x</i> sin <i>x</i> 2.sin .cos<i>x</i> <i>x</i> cos <i>x</i> 2.sin .cos<i>x</i> <i>x</i>
2 2 2 2 4 4
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<b>Chọn C.</b>
<b>Câu 83.</b> Ta có
2 2
4 4 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2
sin <i>x</i> cos <i>x</i> 1 cos <i>x</i> cos <i>x</i> 1 2cos .<i>x</i>
<b>Chọn A.</b>
<b>Câu 84.</b> Ta có
3 3
6 6 2 2
sin cos sin cos
<i>M</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
4
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<b>Chọn D.</b>
<b>Câu 85.</b> Ta có
4 4 2 2 2 2 2 2 2 2
sin <i>x</i>cos <i>x</i>cos sin<i>x</i> <i>x</i> sin <i>x</i>cos <i>x</i> cos sin<i>x</i> <i>x</i> 1 cos sin .<i>x</i> <i>x</i>
Suy ra
2
2 2 8 8
2 1 sin cos sin cos
<i>M</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
2 2 4 4 8 8
2 2 4 4 8 8
2 2
2 2 4 4 2 2 2 2
2 2 4 4
2 1 2sin cos sin cos sin cos
2 4sin cos 2sin cos sin cos
2 4sin cos sin cos 2 4sin .cos sin cos
2 2sin .cos sin cos
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
2
2 2
2 sin <i>x</i> cos <i>x</i> 2 1 1.
<b>Chọn A.</b>
<b>Câu 86.</b> Ta có
2
2 2 2 2 2 2
2 2
sin 1
tan sin sin sin 1 sin .tan .
cos cos
<i>x</i>
<i>M</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<b>Câu 87.</b> Ta có
2
2 2 2 2 2 2
2 2
cos 1
cot cos cos cos 1 cos .cot .
sin sin
<i>x</i>
<i>M</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<b>Chọn D.</b>
<b>Câu 88.</b> Ta biến đổi:
2 2 2 2 2
cot <i>x</i> cos <i>x</i> 1 cot <i>x</i> 1 cos sin .<i>x</i>
<i>M</i> <i>x</i>
<b>Chọn A.</b>
<b>Câu 89.</b> Ta có
2 2 2 2
tan sin 1 4sin 3cos
<i>M</i>
2 2 2 2
tan cos 4sin 3cos
2 2 2 2 2
sin 4sin 3cos 3 sin cos 3.
<b>Chọn D.</b>
<b>Câu 90.</b> Ta có
2 2
2 2
2 2
sin cos
1 2sin .cos 1 2
cos sin
<i>x</i> <i>x</i>
<i>M</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub>
4 4 2 2
2
2
2 2
2
2 sin cos 2sin .cos 2
2sin .cos 2 . sin cos 2.
sin cos
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<b>Chọn D.</b>
<b>Câu 91.</b> Ta có
4 2 2 2 2 2 2
sin sin cos sin sin cos sin sin .
<i>P</i>
<b>Chọn A.</b>
<b>Câu 92.</b> Ta có
2 2
2 2
2 2 2
1 sin 1 sin 1
tan 1 2 tan .
1 sin cos cos
<i>P</i>
<b>Câu 93.</b> Ta có 2 2
1 cos 1 1 cos 1
.
sin 1 cos 1 cos 1 cos
<i>P</i>
1 cos 1 1 1
0.
1 cos 1 cos 1 cos 1 cos 1 cos
<b><sub>Chọn D.</sub></b>
<b>Câu 94.</b> Ta có
2 2 2
2 2 4
2 2
1 cos sin cos
1 sin cos cos
cos cos
<i>P</i>
2 2
2
2 2
1 cos sin
tan .
cos cos
<b>Chọn A.</b>
<b>Câu 95.</b> Ta có
2 2 2 <sub>2</sub> <sub>2</sub>
2cos sin cos <sub>cos</sub> <sub>sin</sub>
cos sin .
sin cos sin cos
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i><sub>x</sub></i> <i><sub>x</sub></i>
<i>P</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub>
<b><sub>Chọn B.</sub></b>
<b>Câu 96.</b> Ta có
.
1
cot sin cos <sub>cos .</sub> <sub>sin</sub>
sin
<i>P</i>
2
2
2 3 2
1 2sin .cos 1 2sin .cos 2sin
2 tan .
1 sin cos cos
cos .
sin sin
<b>Chọn A.</b>
<b>Câu 97.</b> Ta có
1 cos 1
sin 1 sin
sin tan cos cos sin <sub>tan .</sub>
cos 1 cos 1 cos 1 cos
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub>.</sub>
Suy ra
2
2
1
tan 1 .
cos
<i>P</i>
<b>Câu 98.</b> Ta có
2 2
1 cos sin 1 cos
tan sin sin .
sin cos sin sin
<i>P</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
2 2 2 <sub>1 sin</sub> <sub>cos</sub> 2
1 sin 1 cos sin 2cos
cos 2cos .
cos cos cos cos cos
<b>Chọn B.</b>
<b>Câu 99.</b> Ta có
2 2 2 2
2 2
2 2 2
cot cos cos sin
1 1 cos . 1 sin .
cot cot cos
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
Và
2
sin .cos sin
sin .cos . sin
cot cos
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <sub>.</sub>
Suy ra <i>P</i> 1 sin2<i>x</i>sin2<i>x</i>1. <b><sub>Chọn A.</sub></b>
<b>Câu 100.</b> Ta có
sin tan sin cos
1 sin . 1 1 cos 1 sin cot .
tan tan sin
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>