Tải bản đầy đủ (.pdf) (25 trang)

Quản trị tài chính - Chương 2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (695.41 KB, 25 trang )

11
15 April 2011 C2- 1
The The
Time Time
Value of Value of
MoneyMoney
PGS TS Lê Hữu ẢnhPGS TS Lê Hữu Ảnh
Khoa Kế toán và QTKDKhoa Kế toán và QTKD
Đại học Nông nghiệp Hà NộiĐại học Nông nghiệp Hà Nội
15 April 2011 C2- 2
1.1. GiáGiá trịtrị thờithời giangian củacủa tiềntiền
1.1 1.1 NguyªnNguyªn lýlý ph©nph©n phèiphèi vènvèn
1.2 1.2 GiGi¸ ¸ trÞtrÞ thêithêi giangian cñacña tiÒntiÒn: :
Discounting vµ CompoundingDiscounting vµ Compounding
1.3 1.3 c¸cc¸c øngøng dôngdông vµ vµ thùcthùc hµnhhµnh
22
15 April 2011 C2- 3
11..1 1 NguyênNguyên lýlý phânphân phốiphối vốnvốn
Ngời quản lý với một số vốn nhất Ngời quản lý với một số vốn nhất
định có thể sử dụng theo vô số định có thể sử dụng theo vô số
cách kết hợp gicách kết hợp giữữa tiêu dùng hiện a tiêu dùng hiện
tại và tiêu dùng tơng laitại và tiêu dùng tơng lai
15 April 2011 C2-4
Mô hình phân phối vốn tại 1 thời điểm
CC
22
CC
11
BB
00
aa


bb
AA
dd
pp
CC
gg
hh
KK
ễn tp kin thc?
33
15 April 2011 C2-5
M« h×nh ph©n phèi vèn tèi −u t¹i 1 thêi ®iÓm
CC
22
CC
11
AA
SS
II
22
II
11
BB
CC
00 dd
ff gg aa
bb
pp
nn
hh

15 April 2011 C2- 6
§§iÒu kiÖn ®Ó ®¹t ph©n phèi tèi −u iÒu kiÖn ®Ó ®¹t ph©n phèi tèi −u
§§éé dècdèc cñacña ®−®−êngêng giíigiíi
h¹nh¹n vÒvÒ vènvèn b»ngb»ng ®é®é
dècdèc cñacña ®−®−êngêng thÓthÓ
hiÖnhiÖn hµmhµm thotho¶¶ dôngdông vÒvÒ
ph©nph©n phèiphèi vènvèn
44
15 April 2011 C2- 7
phân phối vốn và lãi suấtphân phối vốn và lãi suất
KhiKhi phânphân phốiphối vốnvốn cócó yếuyếu tốtố thờithời giangian tứctức là là xemxem
xétxét sựsự phânphân phốiphối vốnvốn gigiữữaa cáccác giaigiai đoạn đoạn thờithời
giangian kháckhác nhaunhau
((gigiả ả sửsử khôngkhông tínhtính đđếnến lạm lạm phátphát và và
thuếthuế))
KhiKhi cócó yếuyếu tốtố thờithời giangian ảảnhnh hởnghởng lãIlãI suấtsuất
LãiLãi suấtsuất
ảảnhnh hởnghởng đđếnến sựsự phânphân phốiphối vốnvốn nhnh
thếthế nàonào??
15 April 2011 C2-8
Minh hoạ ảnh hởng của lãi suất
đến sự phân phối vốn
bb
aa
CC
22
CC
11
00
bb

11
SS
11
II
33
SS
II
22
55
15 April 2011 C2- 9
Capital mobilization and allocation Capital mobilization and allocation
via financial marketsvia financial markets
Savers:
• Households
• Institution
investors
• Local Businesses
• Government
• Foreign entities
Financial
Intermediaries
Borrowers:
• Households
• Institution
investors
• Local Businesses
• Government
• Foreign entities
Financial Markets
Capital

Mobilization
Capital
Allocation
Tài chính gián tiếp
Tài chính trực tiếp
15 15 April April 20112011 C2C2--1010
SS
SS
11
bb
aa
CC
22
CC
11
00
bb
11
II
33
II
22
II
11
aa
11
SS
22
Ng−êi thiÕu vèn vµ ng−êi d− vèn Ng−êi thiÕu vèn vµ ng−êi d− vèn
––

Quan hÖ trùc tiÕpQuan hÖ trùc tiÕp
66
15 April 201115 April 2011 C2C2--1111
CC
22
CC
11
00
aa
22
bb
22
aa
11
bb
aa
bb
11
Ng−êi thiÕu vèn vµ ng−êi d− vèn Ng−êi thiÕu vèn vµ ng−êi d− vèn
––
Quan hÖ gi¸n tiÕpQuan hÖ gi¸n tiÕp
15 15 April April 20112011 CC22--1212
1.2 1.2 GiGi¸ ¸ trÞtrÞ thêithêi giangian cñacña tiÒntiÒn: :
Compounding & DiscountingCompounding & Discounting
77
15 April 201115 April 2011
C2C2--1313
sử
sửsử
sửsử

sửsử
sử dụng
dụngdụng
dụngdụng
dụngdụng
dụng thời
thờithời
thờithời
thờithời
thời gi
gigi
gigi
gigi
giá
á á
á á
á á
á tiền
tiềntiền
tiềntiền
tiềntiền
tiền tệ
tệtệ
tệtệ
tệtệ
tệ?
??
??
??
?

Tại Tại saosao??
QuyQuy vềvề gigiá á trịtrị tơngtơng đơđơngng



so so sánhsánh
ĐĐồngồng tiềntiền ở ở nhnhữữngng thờithời đđiểmiểm kháckhác nhaunhau cócó gigiá á trịtrị
kháckhác nhaunhau. . LýLý do:do:
-- SựSự bấtbất đđịnhịnh củacủa thựcthực tiễntiễn
-- Chi Chi phíphí cơ cơ hộihội trongtrong sửsử dụngdụng vốnvốn
-- VấnVấn đề lạm đề lạm phátphát

BiểuBiểu hiệnhiện gigiá á trịtrị thờithời giangian trongtrong thựcthực tiễntiễn::
--
TiềnTiền lãilãi
--
LãiLãi suấtsuất
15 April 2011 C2- 14
Cách tính các lo
Cách tính các loCách tính các lo
Cách tính các loCách tính các lo
Cách tính các loCách tính các lo
Cách tính các loạ
ạạ
ạạ
ạạ
ại lãi suất
i lãi suấti lãi suất
i lãi suấti lãi suất
i lãi suấti lãi suất

i lãi suất
LãiLãi đơn đơn lãilãi chi chi trtrả (ả (kiếmkiếm đđợcợc) ) chỉchỉ tínhtính trêntrên sốsố
tiềntiền gốcgốc
LãiLãi képkép lãilãi chi chi trtrả (ả (kiếmkiếm đđợcợc) ) khôngkhông chỉchỉ tínhtính trêntrên
sốsố tiềntiền gốcgốc mà mà còncòn tínhtính trêntrên sốsố tiềntiền lãilãi trớctrớc đó đó
đđợcợc nhậpnhập vàovào gốcgốc
LãiLãi képkép liênliên tụctục lãilãi képkép đđợcợc ghépghép lãilãi liênliên tụctục là là
lãilãi khikhi sốsố kỳkỳ hhạạn n tínhtính lãilãi//nnăămm lớnlớn đđếnến vô vô cùngcùng
88
15 April 201115 April 2011 C2C2--1515
Nh
NhNh
NhNh
NhNh
Nhữ
ữữ
ữữ
ữữ
ững ký hiệu cơ bản
ng ký hiệu cơ bảnng ký hiệu cơ bản
ng ký hiệu cơ bảnng ký hiệu cơ bản
ng ký hiệu cơ bảnng ký hiệu cơ bản
ng ký hiệu cơ bản
Ngời cho
vay
Ngời đi
vay
Số tiền gốc vay mợn
Lãi trả cho việc sử dụng tiền
P

0
: Số tiền gốc
i: lãi suất tính theo năm
m: số kỳ hạn tính lãi trong năm
n: số năm
FV: giá trị tơng lai
PV: giá trị hiện tại = P
0
15 15 April April 20112011 C2C2--1616
LãiLãi đơnđơn
FV = PFV = P
00
+ P+ P
00
((ii)(n) = P)(n) = P
00
[[11+(+(ii)(n)] )(n)]
PV = PPV = P
00
= FV[= FV[11+(+(ii)(n)])(n)]
LãiLãi képkép
FVFV
11
= P= P
oo
(1 + (1 + ii))
FVFV
22
= FV= FV
11

(1 + (1 + ii) = P) = P
00
(1 + (1 + ii) (1 + ) (1 + ii) = P) = P
00
(1 + (1 + ii))
22
..
FVFV
nn
= P= P
00
( 1+ ( 1+ ii))
nn
PV = PPV = P
00
= = FVFV
nn
/(1+i)/(1+i)
nn
99
15 April 201115 April 2011 CC22--1717
Giá trị tơng lai và hiện tGiá trị tơng lai và hiện tạại với n ni với n năăm và m kỳ m và m kỳ
hhạạn lãi một nn lãi một năămm
Giá trị tơng lai:Giá trị tơng lai:
FVFV
nn
= PV= PV
00
[1+(i/m)][1+(i/m)]
mnmn

Giá trị hiện tạiGiá trị hiện tại
PVPV
00
= FV= FV
nn
/[1+(i/m)]/[1+(i/m)]
mnmn
15 April 2011 C2- 18
Tính lãi kép liên tục nh thế nào?Tính lãi kép liên tục nh thế nào?
nm
o
m
mn
m
m
i
PFVFV
ì








+== 1limlim
Gọi i/m = 1/x <=> m = i.x vaứ mn = n.i.x
ni
o

xin
o
x
nm
o
m
eP
x
P
m
i
PFV
.
...
1
1lim1lim =






+=






+=



Nhớ lại:
...71828,2
1
1lim ==






+

e
x
x
x
1010
15 April 2011 C2- 19
Continuous CompoundingContinuous Compounding
GGĐĐ tínhtính lãilãi SốSố lầnlần tínhtính lãilãi LãiLãi suấtsuất nnăămm (%)(%)
nnăămm 1 1 1010,,00000 00000
quýquý 4 4 1010,,3812938129
thángtháng 12 12 1010,,4713147131
tuầntuần 52 52 1010,,5064850648
ngàyngày 365 365 1010,,5155851558
giờgiờ 8760 8760 1010,,5170351703
phútphút 525600 525600 1010,,5170951709
.. ..

vô hvô hạạnn



1010,,5170851708
15 April 2011 C2- 20
DCF DCF -- CCFCCF
GiGiá á trịtrị tơngtơng lailai vớivới lãilãi suấtsuất tínhtính képkép: :
compoundingcompounding
FV = PV(FV = PV(11+i)+i)
n n
GiGiá á trịtrị hiệnhiện ttạại i vớivới lãilãi suấtsuất tínhtính képkép::
discountingdiscounting
PV = FV/(PV = FV/(11+i)+i)
nn

×