Tải bản đầy đủ (.docx) (9 trang)

tranh lịch sử 6 lịch sử 6 trần mạnh thư viện tư liệu giáo dục

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (173.26 KB, 9 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

Tuần 11 NS: 24/10/09
TiÕt 18: KiÓm tra ch¬ng I NG: 25/10/09
Đại số 9


<b>A.Mc tiờu</b>


- Kiểm tra các kiến thức của học sinh về căn thøc bËc hai


- Địng nghĩa điều kiện tồn tại của căn thức, các phép tính về căn thức , trục căn thức
- Thái độ làm bài tích cực và nghiêm túc


<b>B. Chn bÞ</b>


GV ra ma trận đề bài đáp án và biêủ điểm
HS ôn tập tốt các kiến thức trong chơng
<b>I) Ma trận hai chiều: Tỷ lệ 2 :8</b>


<b> Các cấp độ nhận thức</b>


Néi dung NhËn biÕt Thông hiểu Vận dung Tổng


KQ TL KQ TL KQ TL


1)Căn bËc hai 3
(0,75)


1
(1)


4



(1,75)
2)C¸c phÐp


tÝnh trong căn
bậc hai


1

(1)


3


(0,75)


4


(1,75)
3) Bin i n


giản căn thức
bËc hai


2


(0,5)


1
(1,5)



2
(3,5)


5


(5.5)


4)Căn bậc ba 1


(1) 1 (1)


Tæng 5


1.25
1
1


3
3.5


3

0.75


2
3.5


14



10


§Ị


<b> I) Phần trắc nghiêm:(2điểm)</b>


<i><b>Cõu 1:</b></i> (1im) in () sai (S) trớc mỗi khảng định sau.
a) Căn bậc hai của 0,36 là 0,6.


b) 49 7


c)
63


3
7 


d) <i>AB</i>  <i>A B</i>. víi <i>A</i>0;<i>B</i>0


<i><b>Câu 2:(</b></i>1 điểm)) Khoanh trịn chữ cái trớc câu trả lời đúng.


a) Căn bậc hai số học của một số là 8 thì số đó là:


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

b) Rót gon biĨu thøc
3


3 . 12 (<i>a</i> <i>a a</i>0)<sub> đợc kết quả là:</sub>
A . 6a2<sub> B.-6a</sub>2<sub> C. 6a</sub>4<sub> D. 36a</sub>2



c) Rót gän biĨu thøc


2 4
2


50
<i>a b</i>


đợc kết quả là:


A. 5ab2<sub> B . </sub>
2
1


5 <i>a b</i> <sub> C.</sub>


2
1
5<i>ab</i>


D. 5 a2<sub>b</sub>2
d)

<i>x</i>1

 

<i>x</i> 3

xác định khi


A. x3 B.x 1 C. x3hc x 1 D. mét kÕt quả khác .
<b>II) Phần tự luận </b>


<i><b>Câu 3:</b></i> (3 ®iĨm) Thùc hiƯn phÐp tÝnh
a)




2 2


2 1  1 2
b) 38364 327


c) 3 8 4 20 3 72 2 45


<i><b>Câu 4</b></i>: (1,5điểm) Giải phơng tr×nh.


4


4x +20 - 3 5 + x + 9x + 45 = 6
3


<i><b>Câu 5:</b></i> (3,5 điểm ) Cho biÓu thøc:


P =


 <sub> </sub> <sub></sub>


 <sub> </sub> <sub></sub>


  <sub></sub> <sub></sub>


 


x x 2 2 - x


+ : -



x -1 x


x -1 x x + x


(víi x>0, x 1)
a) Rót gon biĨu thøc


b) Tính giá trị của P với x = 4


Đề


<b>Phần trắc nghiệm</b>


<i><b>Cõu 1:</b></i> in () sai (S) trớc mỗi khảng định sau.
a) 819


b) Căn bậc hai số học của một số là 10 thì số đó là 10.
c) <i>a</i>2 <i>b</i>2  <i>a</i>2  <i>b</i>2


d)
25


5
5 


<i><b>Câu 2:</b><b>Khoanh tròn chữ cái trớc câu trả lời đúng.</b></i>


a) 1 2 <i>x</i> xác định khi:



A. x
1
2


B.x
1
2


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

A. 4ab2<sub> B. 4a</sub>2<sub>b</sub>2<sub> C. 4</sub>
2


<i>a b</i>


D. một kết quả khác


c) Rót gän biĨu thøc


2 6
2
2


8
<i>a b</i>


<i>b</i> <sub> (với a > 0; b < 0) đợc kết quả là:</sub>


A.
2


1


2<i>ab</i> <sub> B. -4</sub><i>a b</i>2<sub> C. </sub>
-1


2 <i>a b</i><sub> D. Một kết quả khác</sub>
d)

<i>x</i>1

 

<i>x</i> 2

xác định khi


A. x2 B.x 1 C. x2hoặc x 1 D. một kết quả khá
<b>II) Phần tù ln</b>


<i><b>C©u 3 </b></i>Thùc hiƯ phÐp tÝnh :


a)



2 2


3 1  1 2
b) 38 3125 3 27


c) 2 18 - 3 12 + 72 - 3 48


<i><b>Câu 4:</b></i> Giải phơng trình


3
4


9x +27 - 2 x + 3 + 16x + 48 = 6



<i><b>C©u 5:</b></i> Cho biÓu thøc: A =


a a 2 2 - a
+ : -


a -1 a


a -1 a a + a


 <sub> </sub> <sub></sub>


 <sub> </sub> <sub></sub>


  <sub></sub> <sub></sub>


  <sub> (víi a>1)</sub>


a) Rót gon A.


b) Tính giá trị của A víi a = 4




<b>KIỂM TRA 1 TIẾT</b>


<b>Mơn : Tốn</b>



<b>Họ và tên </b>

:……….



Lớp 9/



<b>im</b>

<b>Li phờ</b>



Đề


<b> I) Phần trắc nghiêm:(2điểm)</b>


<i><b>Cõu 1:</b></i> (1điểm) Điển (Đ) sai (S) trớc mỗi khảng định sau.
e) Căn bậc hai của 0,36 là 0,6.


f) 49 7


g)
63


3
7 


h) <i>AB</i>  <i>A B</i>. víi <i>A</i>0;<i>B</i>0


<i><b>Câu 2:(</b></i>1 điểm)) Khoanh tròn chữ cái trớc câu trả lời đúng.


a) Căn bậc hai số học của một số là 8 thì số đó là:


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

A . 6a2<sub> B.-6a</sub>2<sub> C. 6a</sub>4<sub> D. 36a</sub>2


c) Rót gän biĨu thøc


2 4


2


50
<i>a b</i>


đợc kết quả là:


A. 5ab2<sub> B . </sub>
2
1


5 <i>a b</i> <sub> C.</sub>


2
1
5<i>ab</i>


D. 5 a2<sub>b</sub>2


d/ Trục căn ở mẫu
3


7 2 <sub> được kết quả </sub>


A. 3( 7-2) B. 2 - 7 C. 7 +2 D. 7 - 2
<b>II) PhÇn tù luËn </b>


<i><b>Bài</b><b> 1:</b></i> (3 ®iĨm) Thùc hiƯn phÐp tÝnh
a)




2 2


2 1  1 2
b) 38364 327


c) 3 8 4 20 3 72 2 45  


<i><b>Bài 2</b></i> (3,5 ®iĨm ) Cho biÓu thøc:


P =


 <sub> </sub> <sub></sub>


 <sub> </sub> <sub></sub>


 


 


 


x x 2 2 - x


+ : -


x -1 x


x -1 x x + x



(víi x>0, x 1)
a) Rót gon biĨu thøc


b) TÝnh gi¸ trÞ cđa P víi x = 4


Bài3Chứng minh đẳng thức: ( 5 2) 7 2 10 3


<b>KIỂM TRA 1 TIẾT</b>


<b>Mơn : Tốn</b>



<b>Họ v tờn </b>

:.


Lp 9/



<b>im</b>

<b>Li phờ</b>



Đề


<b>Phần trắc nghiÖm</b>


<i><b>Câu 1:</b></i> Điển (Đ) sai (S) trớc mỗi khảng định sau.
a) 819


b) Căn bậc hai số học của một số là 10 thì số đó là 10.
c) <i>a</i>2 <i>b</i>2  <i>a</i>2  <i>b</i>2


d)
25



5
5 


<i><b>Câu 2:</b><b>Khoanh tròn chữ cái trớc câu trả lời đúng.</b></i>


a) 1 2 <i>x</i> xác định khi:


A. x
1
2


B.x
1
2


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

b) Rót gän biĨu thøc 2 . 8<i>a</i>2 <i>b</i>4 Đợc kết quả là:
A. 4ab2<sub> B. 4a</sub>2<sub>b</sub>2<sub> C. 4</sub>


2


<i>a b</i>


D. một kết quả khác


c) Rót gän biĨu thøc


2 6


2
2


8
<i>a b</i>


<i>b</i> <sub> (với a > 0; b < 0) đợc kết quả là:</sub>


A.
2
1


2<i>ab</i> <sub> B. -4</sub><i>a b</i>2<sub> C. </sub>
-1


2 <i>a b</i><sub> D. Mét kÕt quả khác</sub>


d) Trc căn ở mẫu
4


3 5 <sub> được kết quả</sub>


A 5- 3 B. 2( 3 - 5) C. 3 - 5 D. 3 + 5
<b>II) PhÇn tù luËn</b>


<i><b>Bài 1 </b></i><b>Thực hiện các phép tính</b>


a)



2 2



3 1  1 2
b) 38 3125 3 27


c) 2 18 - 3 12 + 72 - 3 48


<i><b>Bài2</b></i> Cho biÓu thøc: A =


a a 2 2 - a
+ : -


a -1 a


a -1 a a + a


 <sub> </sub> <sub></sub>


 <sub> </sub> <sub></sub>


 


 


  <sub> (víi a>0, a </sub><sub>1)</sub>
a) Rót gon A.


b) Tính giá trị cđa A víi a = 4


<i><b>Bài 3</b></i> Chứng minh đẳng thức ( 5 3) 8 2 15 2



<b>Đáp án và biểu điểm</b>


Câu Nội dung Điểm


1 a b c d


§ S § S Mỗi ý 0,25đ
2 a b c d


A C A C


Mỗi ý 0,25 đ
3


a)


2 1

2

1 2

2 2 1 1 2
2 1 2 1 2 2


      


    


b) 3 8364 327    2 4 3 5
c)


3 8 4 20 3 72 2 45
6 2 8 5 18 2 6 5
14 5 12 2



  


   


 


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

4


(§iỊu kiƯn víi x 3)
3
4


3 2 3 3 3 6


4 3 6


3
3
2
9
3
4


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
      


  
  
  


9x + 27 - 2 x + 3 + 16x + 48 = 6
3


kiƯn víi x


Hc
9
3
4
3
4
<i>x</i>
<i>x</i>
 

 
Hc


3

9


4
3
( )
4
<i>x</i>
<i>x</i> <i>TMDK</i>


  
 

Vậy: nghiêm của PT là x= 3/4


(1,5điểm)
điều kiện 0,5


a về căn đồng dạng 0,5


Tìm đợc nghiệm
0,5điểm


a) Rót gon




( 1) 2( 1) (2 )


:


( 1)( 1) ( 1)


2 ( 1)


( 1)( 1) 2


1


( 1)



1
<i>P</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>P</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x x</i>


<i>P</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x x</i>


<i>x</i>
<i>P</i>
<i>x</i>
<i>x x</i>
<i>P</i>
<i>x</i>
 <sub> </sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub> </sub> <sub></sub>
  
 
    

  
 


 
  






x x 2 2 - x


+ : -


x -1 x


x -1 x x + x


(víi x >1)
b) víi x = 4 ta cã




a) (2,5điểm)


1điêm


1 điểm


0,5điểm


b) (1điểm)



0,5điểm


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>



4( 4 1)
4 1
12


4
3


<i>P</i> 








<b>Đáp án và biểu điểm</b>


Câu Nội dung Điểm


1 a b c d
§ S § S


Mỗi ý 0,25đ
2 a b c d



A C A C Mỗi ý 0,25 đ


<b>Bài 1</b>


a)


2 1

2

1 2

2 2 1 1 2
2 1 2 1 2 2


      


    


b) 3 8364 3 27   2 4 3 5
c)


3 8 4 20 3 72 2 45
6 2 8 5 18 2 6 5
14 5 12 2








Mỗi câu 1điểm
0,5



</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<b>Bài 2</b>
<b>a/</b>


<b>b/</b>




( 1) 2( 1) (2 )


:


( 1)( 1) ( 1)


2 ( 1)


( 1)( 1) 2


1


( 1)


1
<i>P</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>P</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>



<i>x</i> <i>x</i> <i>x x</i>


<i>P</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x x</i>


<i>x</i>
<i>P</i>


<i>x</i>
<i>x x</i>
<i>P</i>


<i>x</i>


 <sub> </sub> <sub></sub>


<sub></sub> <sub> </sub> <sub></sub>


  


 


    




  



 


 


  










x x 2 2 - x


+ : -


x -1 x


x -1 x x + x




4( 4 1)
4 1
12


4
3



<i>P</i> 




 


<i><b>Bài 3</b></i>


Biến đỏi được: 7 2 10  5 2
( 5 2)( 5 2) 2  





0,5đ


0,5đ
0,5đ


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>



</div>

<!--links-->

×