Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Giáo án Đại số 8 - GV: Trần Trung Hiếu - Tiết 46: Luyện tập

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (83.91 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>LUYEÄN TAÄP. Tuaàn: 21, tieát : 46 Ngày soạn : 29/01/2009. A. Muïc tieâu : - Rèn luyện kĩ năng giải phương trình tích ( dạng có hai hay ba nhân tử bậc nhất ). - Ôn tập các phương pháp phân tích đa thức thành nhân tử nhất là kĩ năng thực hành. B. Chuaån bò : - GV : - HS : Giải trước các bài tập “ phần luyện tập ”. C. Tieán trình baøi daïy : Hoạt động của GV Hoạt động của HS Hoạt động 1 : Kiểm tra bài cũ - HS 1: (4x+2)(x2+1) = 0 Giaûi caùc phöông trình sau : 1 - HS 1: (4x+2)(x2+1) = 0  x 4 x  2  0 1    2  . Vaäy : S =   . 2  2 2 x 1  0  x   1(VN) - HS2 :. (x2-4)+(x-2)(3-2x). =0. - HS 3 : x(2x-7) – 4x+14 = 0. - HS2 : (x2-4)+(x-2)(3-2x) = 0  (x-2)(x+2)+(x-2)(3-2x) = 0  (x-2)(x+2+3-2x) = 0  (x-2)(5-x) = 0 x  2 x  2  0 . Vaäy S =  2; 5 .   2 5  x  0 x  5 - HS3 : x(2x-7) – 4x+14 = 0.  x(2x-7) – 2(2x-7) = 0 7  x 2 x  7  0 7    (2x-7)(x-2) = 0    2 . Vaäy : S =  ; 2  .  2  x  2  0 x  2. - HS 4 : x2 - x – (3x - 3) = 0  x(x-1) – 3(x - 1) = 0 x 1  0 x  1  (x-1)(x – 3) = 0   . Vaäy : S =  1; 3 .  - Cho 4 HS nhaän xeùt. GV cho x  3  0 x  3 ñieåm. - HS 4 : x2 - x – (3x - 3) = 0. BT 23 – SGK : Giaûi caùc pt sau a/ x(2x-9) = 3x(x-5). b/ 0,5x(x-3) = (x-3)(1,5x-1). d/. 3 1 x  1  x(3 x  7) 7 7. - Cho 3HS leân baûng. - Cho 3 HS nhaän xeùt.. Hoạt động 2 : Luyện tập BT 23 – SGK : a/ x(2x-9) = 3x(x-5)  2x2 – 9x = 3x2 -15x  x2 + 6x = 0  x( x + 6) = 0 x  0 x  0   x  6  0  x  6. Vaäy: S =  0; -6 .. b/ 0,5x(x-3) = (x-3)(1,5x-1)  (x-3)(0,5x-1,5x+1) = 0 x  3  0 x  3  (x-3)(1-x) = 0   Vaäy: S =  3; 1 .  1  x  0 x  1 3 1 3x  7 1  x(3 x  7)  3 x  7  x(3 x  7) d/ x  1  x(3 x  7)  7 7 7 7 7  x 3 x  7  0 7     (3 x  7)(1  x)  0   Vaäy: S =  ; 1 3  3  1  x  0 x  1. --------------------------------------------------------------------Giáo án Đại số 8 - - - Tiết 46 - - Giáo viên soạn : Trần Trung Hiếu Lop8.net.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> BT 24 – SGK : Giaûi caùc pt sau a/ (x2-2x+1)-4 = 0. b/ x2 – x = -2x + 2. c/ 4x2 + 4x +1 = x2. d/ x2 – 5x + 6 = 0 - Cho 4HS leân baûng. - Cho 4 HS nhaän xeùt.. BT 24 – SGK : Giaûi caùc pt sau a/ (x2-2x+1)-4 = 0  (x-1)2 -22 = 0  (x-1-2)(x-1+2) = 0 x  3  0 x  3  (x-3)(x+1) = 0   Vaäy: S =  3; - 1 .  x 1  0  x  1 b/ x2 – x = -2x + 2  x(x-1) + 2(x-1) = 0  (x-1)(x+2) = 0 x 1  0 x  1 Vaäy: S =  1; - 2 .   x  2  0  x  2 c/ 4x2 + 4x +1 = x2  (2x+1)2 – x2 = 0  (2x+1-x)(2x+1+x) = 0  x  1 x 1  0 1    (x+1)(3x+1) = 0   Vaäy: S = 1; -  . 1 x   3  3 x  1  0 3  d/ x2 – 5x + 6 = 0  x2 – 2x – 3x + 6 = 0  x(x-2) - 3(x-2) = 0 x  2  0 x  2  (x-2)(x-3) = 0   Vaäy: S =  2; 3 .  x  3  0 x  3. BT 25 – SGK : Giaûi caùc pt sau a/ 2x3 + 6x2 = x2 + 3x. BT 25 – SGK : Giaûi caùc pt sau a/ 2x3 + 6x2 = x2 + 3x  2x2(x+3) – x(x+3) = 0  x(x+3)(2x-1) = 0 x  0 x  0 1  Vaäy: S = 0; - 3;  .   x  3  0   x  3 2   2 x  1  0  x  1/ 2. b/ (3x-1)(x2+2) = (3x-1)(7x-10). b/ (3x-1)(x2+2) = (3x-1)(7x-10)  (3x-1)(x2+2-7x+10) = 0  (3x-1)(x2-7x+12) = 0  (3x-1)(x2-3x-4x+12) = 0  (3x-1)[x(x-3) – 4(x-3)] = 0  (3x-1)(x-3)(x-4) = 0 3 x  1  0  x  1/ 3 1   Vaäy: S = 3; 4;  .   x  3  0   x  3 3   x  4  0  x  4. - Cho 2HS leân baûng. - Cho 2 HS nhaän xeùt.. Hoạt động 3 : Hướng dẫn về nhà -. HS xem và làm lại các bài tập vừa làm Làm các bài tập ở SBT. Xem trước bài 5. Ngaøy 31 thaùng 01 naêm 2009 Tổ trưởng. Tröông Thò Dung. --------------------------------------------------------------------Giáo án Đại số 8 - - - Tiết 46 - - Giáo viên soạn : Trần Trung Hiếu Lop8.net.

<span class='text_page_counter'>(3)</span>

×