Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

Đề thi giữa kỳ I năm học 2007 – 2008 môn Toán

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (72.91 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Trường t iểu học- số 1 TT – ĐăK Tô Khối 2 ĐỀ THI GIỮA KỲ I Năm học : 2007 – 2008 MÔN : TOÁN. Họ và tên: …………………………………… Lớp……….. A. Phần tự luận : 1. Viết các số 42, 59, 38, 70 theo thứ tự từ bé đến lớn. ……………………………………………………………. 2. Tính: 6+7+5= 8+9+7= 3. Đặt tính rồi tính: 29 + 9 89 + 9 79 + 3 4. Điền dấu ( < , > , = ) thích hợp vào chố chấm : 8 + 5 …. 8 + 4. 18 + 9 …. 19 + 8. . 5. Hoa cao 95 cm , Bình thấp hơn Hoa 3cm . Hỏi Bình cao bao nhiêu xăng – ti – mét ? …………………………………………….. ……………………………………………… ……………………………………………… ……………………………………………… B. Phaàn traéc nghieäm: 6. Số liền trước của 10 laø: . 11 ; B. 12 ; C. 8 ; D. 9 7 .Số liến sau của 90 laø: A. 92 ; B. 88 ; C. 91 ; D. 89 8. Soá troøn chuïc lieàn sau 70 laø: A. 80 B. 69 C. 60 ; D. 71 9 9.Tính toång cac soá haïng 72 vaø 11: A. 83 ; B. 93 ; C. 82 ; D. 73 10 . Chọn kết quảđúng rồi điền vào chỗ trống rong câu sau: 8 dm + 10 dm = ……….. A. 17 đm ; B. 18 dm ; C. 19 dm ; D. 20 dm ; 11. Chọn kết quả đúng trong câu sau : Tính hiệu khi cho biết. Số bị trừ là 68 số trừ là 18 , Hiệu là: ……………. A. 50 B. 40 C . 51 D. 49 12. Chọn dãy số đúng và điền vào ô trống trong câu sau. A . 16 ; 21 B. 16; 20 C . 17 ; 20 13. Chọn kết quả đúng và điền vào chỗ chấm trong câu sau. 8 + 79 = …. D . 17 ; 21. 1 Lop2.net.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> A. 86 B. 88 14. Chọn kết quả đúng điền vào chỗ chấm 38 +6 ……. A. 43 B. 44. C . 85. 15.. 8 + …. = 14 C. 6. 16.. C. 45. Điền số thích hợp vào ô trống : A. 9 B. 5 Tính :. A. 75 D. 85 17. Tính : 16L + 6 L = …. A. 22 ;. D. 87. D. 40. D. 7. 58 +27 …. B. 77. B, 25L. C. 87. ;. C. 35 L ;. D. 18 L. 18. Hòa có 6 bút chì màu, Lan có nhiều hơn Hòa 2 Bút chì màu. Hỏi Lan có máy bút chì màu. Giải Số bút chì màu Lan có là: ……………………… ……………………… A. 8 B. 7 C. 9 D. 10 19. Chọn kết quả đúng và điền vào chỗ chấm trong câu sau. 65 + 35 = A. 90 B. 100 C. 99 20 . Xem hình bên và trả lời các câu sau . Chọn câu trả lời đúng A .Có …. Hình tam giác A. 2 B. 3 C. 4 D. 5 B. Có… hình tứ giác A. 2 B. 4 C. 5 D. 3. D. 101. 2 Lop2.net.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> ĐÁP ÁN CHẤM MÔN TOÁN – KHỐI 2. 1. 38, 42, 59 , 70 2. 18 ; 24 3. 38, 98 , 92 4. > , < 5. 92 cm 6. D 7. C 8. A 9. A 10 . 18 I. Phần tự luận: 3 đ. 11 . A 12 . B 13 . D 14 . B 15. C 16. D 17. A 18 .A 19 . A 20. a. D. ; b.. C. II/ Traéc ngieäm: 7 ñ. 1.0, 5 ñ 2. 0,5ñ 3.0, 5 ñ 4. 0,5ñ 5. 1 ñ. 6. 0,5 ñ 7. 0,5 ñ 8. 0,5 ñ 9. 0,5 ñ 10. 0,5 ñ. 11. 0,5 12, 0,5 13.0,5 14. 0,5 15 . 0,5. 16. 0,25 17. 0,25 18. 1 ñ 19, 0,25 20, 0,25. 3 Lop2.net.

<span class='text_page_counter'>(4)</span>

×