Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Bài soạn KT HK1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (101.51 KB, 2 trang )

Phòng gd - đt hng hà
Trờng THCS duyên hải
đề kiểm tra chất lợng học kì i
Môn toán 9
I. TRắC NGHIệM: (2 điểm) Chọn đáp án đúng
B i 1: (1đ)
a) Biểu thức

5x 10
có nghĩa khi:
A. x -2 B. x 2 C. x -2 D. x 2.
b) Giá trị cảa biểu thức :

+
1 1
2 3 2 3
bằng :
A. 4 B.
32

C. 0 D.
2 3
5
c) H m số y =
( )
+
m 2 x 2
đồng biến khi :
A. m >
2


B. m <
2

C. m >
2
D. m <
2
d) Đồ thị h m số

= +


1
y m x 4
3
v
= +y (3 m)x 5
l 2 đ ờng thẳng song song với nhau khi :
A. m =

4
3
B. m =
16
3
C. m =
4
3
D. m = 3.
B i 2: (1đ)

a) Tam giác ABC vuông ở A, đờng cao AH. Nếu HB = 4; HC = 16 thì AH bằng:
A. 5 B. 8 C. 6 D. 7
b) Điền v o dấu (...)
Tâm của đờng tròn ngoại tiếp tam giác l giao của các đ ờng...(1)...của các cạnh của tam
giác đó. Nếu l tam giác vuông thì tâm của đ ờngng tròn ngoại tiếp tam giác l ...(2)....Nếu một
tam giác có một cạnh l ...(3)....của đ ờng tròn ngoại tiếp thì tam giác đó l tam giác vuông.
II. Tự LUậN (8 điểm)
B i 1: (2đ) Cho biểu thức :


= +




+


x 1 1 2
P :
x 1
x 1 x x x 1
a) Tìm điều kiện của x để P xác định. Rút gọn P.
b) Tính P khi
=
x 4 2 3
c) Tìm các giá trị của x để P < 0.
B i 2: (2đ)
Cho h m số y = (m - 2)x + (n - 1) (d)
a) Vẽ đồ thị của hàm số khi m = 4, n = -2

b) Với giá trị nào của m, n thì đờng thẳng (d) song song vớ đờng thẳng y = -x + 2?
B i 3: (3,5 )
Cho đờng tròn (O; R); đờng kính AB. Qua A v B vẽ lần l ợt hai tiếp tuyến xAx v yBy.
Một đờng thẳng qua O cắt xAx ở M v cắt yBy ở P. Từ O vẽ tia ON vuông góc với MP cắt yBy
tại N.
a) Chứng minh OM = OP, v tam giác MNP cân
b) Hạ OI vuông góc với MN. Chứng minh OI = R v MN l tiếp tuyến của đ ờng tròn (O)
c) Chứng minh AM.BN = R
2
B i 4: (0,5đ) Tính giá trị của biểu thức

1 1 1 1
A = ...
1 2 2 1 2 3 3 2 3 4 4 3 99 100 100 99
+ + + +
+ + + +
đáp án, biểu điểm và hớng dẫn chấm
Môn Toán 9
I. trắc nghiệm
B i 1: (1đ) Mỗi ý đúng đợc 0,25 điểm
a. C b. B c. C d. C
B i 2: (1đ) ý a) 0,25 đ ; ý b) Mỗi chỗ trống điền đúng đợc 0,25 đ
(1) trung trực
(2) trungđiểm của cạnh huyền.
(3) đờng kính
II. tự luận
B i 1: (2đ),
a) đk: x > 0, x 1 (0,25đ)
Rút gọn P =


x 1
x
(0.75đ).
b) Tính đúng P =
3 3
2
(0,5đ).
c) 0 < x < 1 (0,5đ).
B i 2: (2 đ).
a) Thay,xác định toạ độ đúng và vẽ hình đúng (1 đ).
b) Tìm đúng mỗi giá trị m, n ( 0,5 đ)
B i 3: (3,5đ).
Vẽ hình đúng 0,25đ.
a) AOM = BOP (g.c.g)
OM = OP (0,75 đ).
Xét NPM có NO MP v OM = OP.
MNP l tam giác cân ( 0,75đ).
b) Chứng minh ON l phân giác góc MNP
OI = OB = R. (0,5đ).
MN OI tại I (O).
MN l tiếp tuyến của đ ờng tròn (O). (0,5đ).
c) C/m IM.IN = OI
2
(0,25đ).
C/m IM = AM; IN = BN, OI = R.
Do đó: AM.BN = R
2
. (0,5 ).
B i 4: (0,5đ) Tính giá trị của biểu thức


1 1 2 1 1 1
1 2 2 1 1 2( 1 2) 1 2 1 2
1 1 3 2 1 1
2 3 3 2 2 3( 2 3) 2 3 2 3
..........
1 1 100 99 1 1
99 100 100 99 99 100( 99 100) 99 100 99 100
1 1 1 1 1 1 1 1 1 9
A ... 1
10 10
1 2 2 3 99 100 1 100

= = =
+ +

= = =
+ +

= = =
+ +
= + + + = = =
O
x
x
y
P
B
A
y
M

N
I

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×