Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Gián án word form 10 (special)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (56.88 KB, 2 trang )

Teacher : Bui Duy Phong – Tang Bat Ho High school
WORD FORM
1. - exact (a) Chính xác
- exactly (adv) một cách chính xác
2.-satisfy (v) làm thoả mãn
- satisfaction (n) sự thoả mãn
- (un)satisfactory (a) thoả mãn
3.- die (v) chết
- dead (a) chết
- death (n) cái chết
- deaden (v) làm chết , làm tắt hy vọng
3. frighten (v) đe dọa , làm sợ
- frightening (a) đáng sợ
- frightened (a) sợ
4. realize (v) phân biệt , nhận ra
- realization (n) sự phân biệt ,sự nhận ra
5. - danger (n) sự nguy hiểm
- dangerous (a) nguy hiểm
- endanger (v) gây nguy hiểm
- endangered (a) đang lâm nguy
6. safe (a) an toàn
- safety (n) sự an toàn
- safely(a) một cách an toàn
7. – communicate (v) giao tiếp
- communication (n) sự giao tiếp
- communicative (a) giao tiếp
- commune (n) xã
- community (n) cộng đồng
8. crowd (n) đám đông
- crowded (a) đông đúc
9. direct (a) trực tiếp ≠ indirect (a) gián tiếp


- direction (n) phương hướng
- director (n) giám đốc , đạo diển
10. convenience (n) sự tiện lợi ≠ inconvenience
(n) sự bất tiện
- convenient (a) tiện lợi ≠ inconvenient (a) bất
tiện
11. mature (a) chín chắn , trưởng thành ≠
immature (a) chưa chín chắn , chưa trưởng thành
12. experience (n) kinh nghiệm
- experienced (a) có kinh nghiệm ≠
inexperienced (a) không có kinh nghiệm
13.- advertise (v) quảng cáo
- advertising (n) quảng cáo
- advertisement (n) mục quảng cáo
- advertiser (n) người q/ cáo
14. accept (v) chấp nhận
- acceptable (a) có thể chấp nhận được ≠ -
unacceptable (a) không thể chấp nhận được
- acceptance (n) sự chấp nhận
15.- enjoy (v) thích , thưởng thức
- enjoyment (n)
- enjoyable (a) thú vị
16. nation (n) quốc gia , đất nước
- national (a) thuộc về quốc gia , thuộc về đất
nước
- nationality (n) quốc tịch
- international (a) thuộc về quốc tế
17. - science (n) khoa học
- scientist (n) nhà khoa học
- scientific (a) thuộc về khoa học

18. - determinate (v) quyết tâm
- determination (n) sự quyết tâm
19. – breath (n) hơi thở
- breathe (v) thở
- breathless (a) nín thở
20. human (n) con người = human beings (n)
- humane (a) = humanitarian (a) nhân đạo , nhân
đức
15.- care (n) sự quan tâm
- careful(ly) (a) cẩn thận
- carefullness (n) sự cẩn thận
- careless(ly) (a) cẩu thả
- carelessness (n) sự cẩu thả
16. oppose (v) phản đối
- opposition (n) sự phản đối
17. - educate (v) giáo dục
- education (n) sự giáo dục
- educational (a) thuộc về giáo dục
18. fame (n) sự nổi tiếng
- famous (a) nổi tiếng
19.- home (n), (adv) nhà
- homeless (a) vô gia cư
- homely (a) như ở nhà
- homesick (a) nhớ nhà
20. – sick (a) đau , ốm
- sickness (n) sự đau ốm
21. young (a) trẻ
- youngster (n) người trẻ
- youth (n) tuổi trẻ
22.- employ (v) thuê , dùng

- employment (n) việc làm
- unemployment (n) nạn thất nghiệp
- employer (n) người thuê , người chủ
- employee (n) người làm thuê
- (un)employed (a) có việc làm
23. disability (n) sự tàn tật
- disabled (a) tàn tật
24. mystery (n) điều bí mật
- mysterious (a) bí mật
- mysteriously (adv) một cách bí mật
25. entertain (v) giải trí
Teacher : Bui Duy Phong – Tang Bat Ho High school
- entertainment (n) sự giải trí
26. scenery (n) phong cảnh thiên nhiên
- scenic (a) thuộc về phong cảnh thiên nhiên
27. help (v) giúp đỡ
- helpful (a) giúp đỡ
- helpless (a) không giúp đỡ
28. calculate (v) tính toán
- calculation (n) sự tính toán
29. difference (n) sự khác nhau
- different (a) khác biệt
- differ (v) làm khác
30. possibility (n) sự có thể
- impossibility (n) sự không có thể
- possible (a) có thể
- impossible (a) không thể
31. be able to (v) có thể
- ability (n) năng lực , khả năng
- inability (n) sự không có năng lực

32. solve (v) giải quyết
- solution (n) sự giải quyết
33. - know (v) biết
- knowledge (n) kiến thức
- knowledgeable (a) có kiến thức
34. strength (n) sức mạnh
- strong (a) mạnh mẻ
- strengthen (v) làm mạnh mẻ
35. health (n) sức khỏe
- (un)healthy (a) khoẻ mạnh
- healthful (a) bổ dưỡng
36. wonder (n) kỳ quan
- wonder (v) phân vân
- wonderful (a) tuyệt vời
37. technique (n) kỹ thuật
- technical (a) thuộc về kỹ thuật
- technician (n) kỹ thuật viên
- technology (n) ngành kỹ thuật
38. necessary (a) cần thiết
- cecessity (n) sự cần thiết
39.-ease (v) làm giảm
- easy (a) dễ dàng
- easily (adv) một cách dễ dàng
40. cooperate (v) hợp tác
- cooperative (a) có tính hợp tác
- cooperation (n) sự hợp tác
41. surgery (n) sự phẩu thuật
- surgeon (n) bác sỹ phẩu thuật
- surgical (a) thuộc về phẩu thuật
42. politics (n) chính trị

- political (a) thuộc về chính trị
- politician (n) chính trị gia
43. complain(v) than phiền
- complaint (n) lời than phiền
44. promote (v) thăng tiến
- promotion (n) sự thăng tiến
45. install (v) cài đặt
- installation (n) sự cài đặt
46. envy (v) ghen tị
- envious (a) ghen tị, đố kỵ
47. type (v) đánh máy
- typical (a) điển hình
48. change (v) thay đổi
- changeable (a) dễ thay đổi ≠ unchangeable (a)
không dễ thay đổi
49. function (n) chức năng
- functional (a) thuộc về chức năng
50. clockwise (a) theo chiều kim đồng hồ ≠
unclockwise
51. attend (v) tham dự , có mặt
- attendance (n) sự tham dự , sự có mặt
52.- courage (n) sự can đảm , tính dũng cảm
- courageous (a) can đảm , dũng cảm
- discourage (v) làm nản lòng, can ngăn ai (from)
- discouragement (n)
- encourage(v) khuyến khích , động viên
53. photogragh (n) tấm hình
- photograghy (n) ngành nhiếp ảnh
- photogenic(a) ăn ảnh
- photogragher (n) nghệ sỹ nhiếp ảnh , người

chụp ảnh
- photograghic (a) thuộc về nhiếp ảnh
54. product (n) sản phẩm
- production (n) việc sản xuất
55. picture (n) bức tranh .
- picturesque (a) đẹp như tranh
56. permit (v) cho phép
- permission (n) sự cho phép
57.- tradition (n) truyền thống
- traditional (a) thuộc về truyền thống
58- agriculture (n) nông nghiệp
- agricultura(a) thuộc về n/nghiệp
59. transmit(v) truyền tải
- transmission (n) sự truyền tải
60. success (n ) sự thành công
- (un)successful (a) thành công
- succeed (v) thành công

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×