Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Giáo án Hình học 10 chuẩn tiết 32: Phương trình đường thẳng (tt)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (100.92 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Traàn Só Tuøng. Hình hoïc 10. Ngày soạn: 25/02/2008 Chương III: PHƯƠNG PHÁP TOẠ ĐỘ TRONG MẶT PHẲNG Tieát daïy: 32 Bàøi 1: PHƯƠNG TRÌNH ĐƯỜNG THẲNG (tt) I. MUÏC TIEÂU: Kiến thức:  Nắm được khái niệm góc giữa hai đường thẳng.  Nắm được cách tính góc giữa hai đường thẳng, khoảng cách từ một điểm đến một đường thaúng .  Nắm được mối liên hệ giữa VTCP, VTPT với góc giữa hai đường thẳng. Kó naêng:  Biết cách tính góc giữa hai đường thẳng, khoảng cách từ một điểm đến một đường thẳng. Thái độ:  Reøn luyeän tính caån thaän, chính xaùc.  Làm quen việc chuyển tư duy hình học sang tư duy đại số. II. CHUAÅN BÒ: Giáo viên: Giáo án. Hình vẽ minh hoạ. Học sinh: SGK, vở ghi. Ôn tập kiến thức về đường thẳng đã học. Dụng cụ vẽ hình. III. HOẠT ĐỘNG DẠY HỌC: 1. Ổn định tổ chức: Kiểm tra sĩ số lớp. 2. Kieåm tra baøi cuõ: (3') H. Cho ABC với A(1; 4), B(3; –1), C(6; 2). Tính góc A.     AB.AC 20 Ñ. cosA = cos AB,AC  = = AB.AC 29 3. Giảng bài mới: TL Hoạt động của Giáo viên Hoạt động của Học sinh Noäi dung Hoạt động 1: Tìm hiểu cách tính góc giữa hai đường thẳng 2  GV giới thiệu khái niệm VI. Góc giữa 2 đường thẳng A góc giữa hai đường thẳng.  Hai ñt 1, 2 caét nhau taïo  120 15' thaønh 4 goùc (1  2). Goùc 1 C B A nhọn trong 4 góc đó đgl góc H1. Cho ABC coù A = Đ1. (AB, AC)=1800 – 1200 = giữa 1 và 2. Kí hiệu (1, 2) 0 120 . Tính goùc (AB, AC) ? 600 A , . hoặc  0. . 1.  n  1  n2. 2.   H2. So sánh góc (1, 2) với n1 ,n2    Ñ2. 1 ,  2    0   goùc n1 ,n2  ? 180  n1 ,n2 .  1 2. + 1  2  (1, 2) = 900 + 1 // 2  (1, 2) = 00 00  (1, 2)  900.  Cho 1: a1x + b1y + c1 = 0 2: a2x + b2y + c2 = 0 Ñaët  = (1, 2).. H3. Nhắc lại công thức tính   n1.n2   góc giữa 2 vectơ ? Ñ3. cos n1 ,n2     n1 . n2.   n1.n2   cos = cos(n1 ,n2 ) =   n1 . n2. H4. Tính góc giữa 2 đt: d1: 4x – 10y + 1 = 0 d2: x + y + 2 = 0.  cos =. Ñ4. cos(d1, d2) =. 1 Lop10.com. a1a2  b1b2 a12  b12 . a22  b22.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Hình hoïc 10. Traàn Só Tuøng. H5. Cho 1  2. Nhaän xeùt   = veà caùc vectô n1 vaø n2 ?. 4.1  (10).1. 42  (10)2 . 12  12   Ñ5. 1  2  n1  n2. 3. =. 58. Chuù yù:.  1  2  a1a2 + b1b2 = 0  1: y = k1x + m1 2: y = k2x + m2 1  2  k1.k2 = –1. Hoạt động 2: Tìm hiểu cách tính khoảng cách từ một điểm đến một đường thẳng y  GV hướng dẫn HS chứng VII. Khoảng cách từ một m minh công thức tính khoảng điểm đến một đường thẳng  M n 12' cách từ một điểm đến một Cho : ax + by + c = 0 H đường thẳng. vaø ñieåm M0(x0; y0). O x ax 0  by 0  c d(M ,  ) = 0 H1. Vieát pt tham soá cuûa ñt x  x 0  ta a2  b 2 m ñi qua M0 vaø vuoâng goùc Ñ1. m: y  y  tb  0 với  ? 0. H2. Tìm toạ độ giao điểm H cuûa  vaø m ?. Ñ2. H(x0 + tHa; y0 + tHb) ax  by 0  c với tH =  0 a2  b 2. H3. Tính M0H ?. Ñ3. M0H= (x H  x 0 )2  (y H  y 0 )2. H4. Tính d(M, ) ?. Ñ4. d(M, ) =. 3.(2)  2.1  1 2. 2. 3  (2). =. 9 13. VD: Tính khoảng cách từ điểm M(–2; 1) đến đường thaúng : 3x – 2y – 1 = 0.. Hoạt động 3: Áp dụng tính góc và khoảng cách H1. Vieát pt caùc ñt AB, BC ? Ñ1. AB: 5x + 2y – 13 = 0 VD: Cho ABC với A(1; 4), 10' B(3; –1), C(6; 2). BC: x – y – 4 = 0 a) Tính góc giữa hai đt AB, H2. Tính goùc (AB, BC) ? Ñ2. cos(AB, BC) = BC ? 5.1  2(1) 3 =  b) Tính bán kính đường tròn 58 52  22 . 12  (1)2 tâm C và tiếp xúc với đt AB ? H3. Tính baùn kính R ? Ñ3. R = d(C, AB) = =. 5.6  2.2  13 52  22. . 21 29. Hoạt động 4: Củng cố 3'.  Nhaán maïnh: – Cách tính góc giữa 2 đt. – Cách tính khoảng cách từ một điểm đến một đt.. 4. BAØI TAÄP VEÀ NHAØ:  Baøi 6, 7, 8, 9 SGK. IV. RUÙT KINH NGHIEÄM, BOÅ SUNG: ................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................... 2 Lop10.com.

<span class='text_page_counter'>(3)</span>

×