Chuyờn phng trỡnh Toỏn 8
Chuyên đề:Phơng trình.
Bài Tập
1.1/ Giải các phơng trình:
a/ (x-3)(x+4)-2(3x-2) = (x-4)
2
. b/ (2x+1)(x-3)(x+7) = 0.
c/ (5x-2)(2x+3) = 25x
2
-4. c/ (2x-3)(x+4)-5(2x-3) = 2(x+1)(3-2x).
d/ (3x-1)(4x-1)
2
= (x+7)
2
(3x-1). e/ (x+3)(x-2) = 4(x
2
-4).
f/ (3x-6)(x
2
-1)-(5x-10)(x+1)
2
= 0. g/ (x
2
+3x+2)(2x+1) = 0.
i/ (12x
2
-3)(x+3)+(2x
2
+7x+3)(x-3) = 0.
1.2/ Giải các phơng trình.
a/
033
34
=+
xxx
b/
022
23
=+
xxx
.
c/
03852
23
=+
xxx
. d/
0485
23
=+
xxx
.
e/
09124
24
=+
xxx
. f/
0863
23
=+
xxx
.
g/
.0262
224
=+++
xxxx
g/
2
2345
++++=
xxxxx
.
1.3/ Giải các phơng trình.
a/ (x
2
+ x)
2
+4(x
2
+ x) = 12 . b/ (x
2
-4x)
2
+ 2(x-2)
2
= 43.
c/ (x
2
-4)(x
2
-10) = 72. d/ x(x-1)(x+1)(x+2) = 24.
e/ (x-7)(x-5)(x-4)(x-2) = 72. f/ (x-1)(x-3)(x+5)(x+7) = 297.
g/
09)1(10)1(
422242
=+++
xxxxxx
. h/
72)10)(2)(2(
2
=+
xxx
1.4/ Giải các phơng trình.
a/
.0
2
15
2
5
1
1
2
=
+
+
+
xxxx
x
b/
)1(5
4
1
17
37
+
=
+
xx
x
.
c/
1
32
4
3
52
1
13
2
=
+
+
+
+
xxx
x
x
x
. d/
1
3
1
2
1
1
3
2
2
=
++
+
x
x
xx
x
x
.
e/
502
25
102
5
5
5
222
+
=
+
+
y
y
yy
y
yy
y
. f/
22
)113(
3
)13(
1
)113)(31(
2
+
=
+
xxxx
.
g/
6
17
123
12
2
=
+
+
x
x
x
x
x
.
1.5/ Giải các phơng trình.
a/
xx
=+
53
. b/
73
=
xx
.
c/
xx
=+
512
. d/ 3
325
=+
xxx
.
e/
0)13)(2(
=+
xx
. f/
723
=++
xx
.
g/
.0332
=++
xx
h/
232
=+
xx
.
i/
312
=++
xx
. k/
.2312
=+
xxx
l/
.532
=+
x
m/
7212
=
x
.
1.6/ Giải phơng trình.
a/
02443
2
=++
xx
. b/
653
22
++=
xxx
.
c/
xxx 6253
22
+=+
. d/
10104752
22
+=+
xxxx
.
e/
42312
=+
xxx
. f/
31
+=+
xxxx
.
g/
443321
=+
xxx
. h/
7321
=+++++
xxx
.
i/
312)1(
2
=
xx
. k/
0121
22
=+
xx
.
1.7/ Giải các phơng trình.
a/
2)5()3(
44
=+++
xx
. b/
82)6()2(
44
=+
xx
.
c/
02772
23
=+++
xxx
. d/
01
234
=++++
xxxx
.
e/
01343
234
=++
xxxx
. f/
0235532
2345
=++
xxxxx
.
1.8/ Giải các phơng trình
a/
333
)12()2()1(
+=++
xxx
. b/
333
)23()2(64
++=
xxx
.
c/
333
)12()14(8
++=
xxx
. d/
0)13()12(125
333
=+
xxx
.
e/
3632
)23()23(
=+
xxxx
. g/
0)13()2()132(
323232
=+
xxxxx
.
Lê Văn Tuấn Tr ờng THCS Bạch Liêu- Yên Thành
1
Chuyờn phng trỡnh Toỏn 8
h/
33232
)23()1()14(
=+
xxxxx
i/
444
)25()2)3( xxx
=+
.
1.9/ Giải các phơng trình.
a/
33
13
31
15
29
17
27
19
+
+
=
+
+
xxxx
. e/
4
1694
297
1696
295
1698
293
1700
291
=
+
+
+
xxxx
.
b/
7
12
9
10
11
8
13
6
15
4
17
2
+
+
+
+
+
=
+
+
+
+
+
xxxxxx
. f/
4
107
309
105
311
103
313
101
315
=
+
+
+
xxxx
.
c/
0
5
349
324
5
325
4
326
3
327
2
=
+
+
+
+
+
+
+
+
+
xxxxx
. g/
49
77
21
7
35
63
125
97
+
=
+
+
xxxx
.
d/
10
23
170
21
195
19
220
17
241
=
+
+
+
xxxx
. h/
3
7
3
8
12
2
6
222
+
=
+
+
+
xxx
.
1.10/ Giải các phơng trình.
a/
15
1
)13)(11(
1
)11)(9(
1
)9)(7(
1
)7)(5(
1
)5)(3(
1
=
++
+
++
+
++
+
++
+
++
xxxxxxxxxx
.
b/
40
3
209
1
127
1
65
1
222
=
++
+
++
+
++
xxxxxx
.
c/
13
4
13023
1
7017
1
2811
1
45
1
2222
=
++
+
++
+
++
+
++
xxxxxxxx
.
d/
1995
1993
1
)1(
2
................
4.3
2
3.2
2
2.1
2
=
+
++++
xx
.
e/
2004
2003
.2
)2(
1
1............
5.3
1
1.
4.2
1
1.
3.1
1
1
=
+
+
+
+
+
xx
.
f/
58
510
59
2
2
2
++
++
=
++
xx
xx
xx
x
.
1.11/ Xác định m để các phơng trình sau có nghiệm duy nhất.
a/
x
x
mx
x 2
1
3
+
=
+
+
. b/
1
12
+
=
+
x
x
mx
x
. c/
2
2
1
=
+
+
+
x
x
x
mx
.
d/ x- m
2
x -
2
2 2
1
1 1
x
m
x x
+ =
.
1.12/ Chứng minh rằng phơng trình sau luôn có nghiệm với mọi m.
.321 mxx
==
1.13. hãy xác định giá trị của a để phơng trình sau nghiệm đúng với mọi giá trị của x.
a/ (a
2
- 4a + 3)x = 2a
2
+ a - 3. b/ a
2
x- a
2
= 4x - 1.
1.14. Xác định a để phơng trình
1
2
x x a+ =
,có nghiệm duy nhất.
1.15. Xác định a để phơng trình:
2 3x a x + =
,có hai nghiệm phân biệt.
1.16. Cho4x
2
+ 9y
2
= 1. Hãy tìm x, y thoả mãn điều kiện : 6xy = -1
Lê Văn Tuấn Tr ờng THCS Bạch Liêu- Yên Thành
2