Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

Đề cương ôn tập học kì 1 - Toán 7 - THCS Láng Thượng(2018 – 2019)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (135.74 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

hoc360.net – Tài liệu học tập miễn phí



<b>Trường THCS Láng Thượng</b> <b>NỘI DUNG ƠN TẬP THI GIỮA KÌ 1</b>
<b>Mơn – Tốn 7</b>


<b>Năm học: 2018 – 2019 </b>
<b>I. Lý thuyết:</b>


1. Trả lời các câu hỏi ôn tập chương I: Số hữu tỉ, số thực.


2. Trả lời các câu hỏi ơn tập chương I: Đường thẳng vng góc. Đường thẳng song
song.


<b>II. Bài tập:</b>
<b>A.</b>


<b> Dạng 1. Thực hiện phép tính:</b>
1)


3 5 3


7 2 7


   


 <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>


    <sub>2) </sub>


2 3 4



.


3 4 9


 


 <sub></sub> <sub></sub>


  <sub>3) </sub>


2 <sub>3</sub>


2 1 2


5 .(4,5 2,5)


5 2 4


 
  
 

 
4)


3 2 1


4 : 1 : 0,16


5 3 5 <sub>5) </sub>



1 5 2
.3


2 6 5 <sub>6) </sub>


2


2 4 1


3 : 2 2,5


3 3 3


   


  


   


   


7)


1 3 2 13


. 2 1 .


6 5 3 5





   


 


   


    <sub>8) </sub>


1 3 1 3


51 . 27 . 19


5 8 5 8




 




9)


1 1 1


0,75 : ( 5) : ( 3)


4 15 5



   


      


   


   


<b>B.</b>


<b> Dạng 2. Tìm </b><i>x</i>, biết:
1)


3 1


7 <i>x</i> 3


  


2)


2


5 2


8 <i>x</i> 3




 



 <sub> </sub> <sub></sub>


  <sub>3) </sub>


11 2
2,7 : (2 ) : 3


5 3
<i>x</i> 
4)
1 2
0
7 3


<i>x</i>  


5)


3


2 6 5


4


<i>x</i>  


<b>C.</b>


<b> Dạng 3. Áp dụng dãy tỉ số bằng nhau:</b>


1) Tìm các số , ,<i>x y z</i> biết: 6 5 3


<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>


 


và <i>x y z</i>  54
2) Tìm các số , ,<i>x y z</i> biết: 2 3 4; 5


<i>x</i> <i>y y</i> <i>z</i>


 


và <i>x y z</i>  25
3) Tìm các số , ,<i>x y z</i> biết: 2 3 4


<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>


 


và <i>x</i>2<i>y</i> 3<i>z</i>20
4) Tìm các số ,<i>x y</i> biết: 2 5


<i>x</i> <i>y</i>




và .<i>x y</i>360
5) Cho



2 3


2 3


<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>


<i>p</i>


<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>


 




</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

hoc360.net – Tài liệu học tập miễn phí



6) Tìm , ,<i>x y z</i> biết:


12 15 20 12 15 20


7 9 11


<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>


 


và <i>x y z</i>  48
7) Tìm các số nguyên <i>x</i> để giá trị của biểu thức sau là số nguyên:


2


3


<i>x</i>


<i>A</i>  5


3


<i>B</i>
<i>x</i>





1
2


<i>x</i>
<i>C</i>


<i>x</i>







8) Tìm <i>x</i> biết: (3<i>x</i> 7)2009 (3<i>x</i> 7)2007
9) Tìm GTNN của biểu thức:



2
2
3


<i>M</i>  <i>x</i> 


2008 2010


200


2 1


0,2 ( 1)


7 5


<i>N</i> <sub></sub><i>x</i> <sub></sub> <sub></sub>  <i>y</i><sub></sub>  


   


10) Chứng minh rằng: 2 3 99


1 1 1 1 1


...


3 3 3  3  2
<b>D.Dạng 4. Các dạng toán hình học:</b>


<b>1)</b> Xem hình vẽ cho biết AB // CD.


 <sub>60 ;</sub><i>o</i>  <sub>130</sub><i>o</i>


<i>D</i> <i>B</i> <sub>. Tính các góc </sub><i><sub>A</sub></i><sub> và </sub><i>C</i>


<b>2)</b> Cho hình vẽ:


Biết Ax // By; <i>OAx</i> 35 ;<i>o</i> <i>OBy</i> 140<i>o</i>
Tính <i>AOB</i> ?


<b>3)</b> Hình vẽ bên, biết a // b,  1 55


<i>o</i>


<i>D</i> 


a) Vì sao <i>c b</i>


b) Tính số đo của <i>C</i> 2 ?


<b>4)</b> Cho hình vẽ. Biết xy // zt // uv
 <sub>30 ;</sub><i>o</i>  <sub>45</sub><i>o</i>


<i>A</i> <i>B</i>


a) Vì sao zt // uv


b) Tính số đo của <i>AOB</i>


<b>5)</b> Cho hình vẽ.



Biết a // b, hãy tính số đo của góc AOB


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

hoc360.net – Tài liệu học tập miễn phí



<b>6)</b> Cho hình vẽ: Biết Ax // By


 <sub>35 ;</sub><i>o</i>  <sub>140</sub><i>o</i>


<i>OAx</i> <i>OBy</i> 


Tính <i>AOB</i> ?


<b>7)</b> Cho hình vẽ sau AB // CD
 <sub>60 ;</sub><i>o</i>  <sub>110</sub><i>o</i>


<i>BAE</i>  <i>DCE</i>


Tính <i>AEC</i> ?


</div>

<!--links-->
Đề cương sinh 9 học kì 1
  • 22
  • 941
  • 18
  • ×