Tải bản đầy đủ (.docx) (13 trang)

KỸ THUẬT VIẾT CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN NHIỀU LỰA CHỌN MÔN HÓA HỌC

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (176.36 KB, 13 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>KỸ THU T VI T CÂU H I TR C NGHI M KHÁCH QUAN Ậ</b> <b>Ế</b> <b>Ỏ</b> <b>Ắ</b> <b>Ệ</b>
<b>NHI U L U CH NỀ</b> <b>Ự</b> <b>Ọ</b>


<b>I. GI I THI U CHUNG V TR C NGHI M KHÁCH QUANỚ</b> <b>Ệ</b> <b>Ề</b> <b>Ắ</b> <b>Ệ</b>
<b>1. Khái ni m:ệ</b>


• TNKQ là phương pháp ki m tra, đánh giá b ng h th ng câu h i tr c nghi mể ằ ệ ố ỏ ắ ệ
khách quan.


• Cách cho đi m TNKQ hồn tồn khơng ph thu c vào ngể ụ ộ ười ch m.ấ
<b>2. Phân lo iạ</b>


- Tr c nghi m nhi u l a ch n (Multiple choise questions)ắ ệ ề ự ọ
- Tr c nghi m đúng sai (Yes/No questions).ắ ệ


- Tr c nghi m đi n khuy t (Supply iteams) ho c tr l i ng n (Short answer).ắ ệ ề ế ặ ả ờ ắ
- Tr c nghi m ghép đôi (Matching items).ắ ệ


<b>3. So sánh gi a t lu n và tr c nghi m khách quan.ữ ự ậ</b> <b>ắ</b> <b>ệ</b>


<b>N i dung so sánhộ</b> <b>T lu nự ậ</b> <b>Tr c nghi m khách quanắ</b> <b>ệ</b>


<b>1- Đ tin c yộ</b> <b>ậ</b> <b>Th p h nấ</b> <b>ơ</b> <b>Cao h nơ</b>


<b>2- Đ giá trộ</b> <b>ị</b> <b>Th p h nấ</b> <b>ơ</b> <b>Cao h nơ</b>


<b>3- Đo năng l c nh nự</b> <b>ậ</b>


<b>th cứ</b> <b>Nh nhauư</b>


<b>4- Đo năng l c t duyự ư</b> <b>Nh nhauư</b>



<b>5- Đo Kỹ năng, kỹ s oả</b> <b>Nh nhauư</b>


<b>6- Đo ph m ch tẩ</b> <b>ấ</b> <b>T t h nố</b> <b>ơ</b> <b>Y u h nế</b> <b>ơ</b>
<b>7- Đo năng l c sáng t oự</b> <b>ạ</b> <b>T t h nố</b> <b>ơ</b> <b>Y u h nế</b> <b>ơ</b>


<b>8- Ra đề</b> <b>D h nễ ơ</b> <b>Khó h nơ</b>


<b>9- Ch m đi mấ</b> <b>ể</b> <b>Thi u chính xác vàế</b>
<b>thi u khách quan h nế</b> <b>ơ</b>


<b>Chính xác</b>
<b>và khách quan h nơ</b>


<b>10- Thích h pợ</b> <b>Qui mơ nhỏ</b> <b>Qui mơ l nớ</b>


<b>II. QUY TRÌNH VI T CÂU H I MCQ:Ế</b> <b>Ỏ</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>2. Các bước biên so n câu h i thôạ</b> <b>ỏ</b>


<b>III. CÂU H I TR C NGHI M NHI U L A CH NỎ</b> <b>Ắ</b> <b>Ệ</b> <b>Ề</b> <b>Ự</b> <b>Ọ</b>
<b>Câu MCQ g m 2 ph n: ồ</b> <b>ầ</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

- Ph n 2: các phầ ương án (OPTIONS) đ thí sinh l a ch n, trong đó ch có 1ể ự ọ ỉ
phương án đúng ho c đúng nh t, các phặ ấ ương án còn l i là phạ ương án nhi uễ
(DISTACTERS).


<b>1. Câu d nẫ</b>


<b>Ch c năng chính c a câu d n:ứ</b> <b>ủ</b> <b>ẫ</b>


- Đ t câu h i;ặ ỏ


- Đ a ra yêu c u cho HS th c hi n; ư ầ ự ệ


- Đ t ra tình hu ng/ hay v n đ cho HS gi i quy t.ặ ố ấ ề ả ế


<b>Yêu c u c b n khi vi t câu d n, ph i làm HS bi t rõ/hi u:ầ</b> <b>ơ ả</b> <b>ế</b> <b>ẫ</b> <b>ả</b> <b>ế</b> <b>ể</b>
- Câu h i c n ph i tr l iỏ ầ ả ả ờ


- Yêu c u c n th c hi nầ ầ ự ệ
- V n ấ đề c n gi i quy tầ ả ế
<b>Chú ý: </b>


- Câu d n ph i rõ ràng, có m c đích, yêu c u th c hi n:ẫ ả ụ ầ ự ệ
Ví d : ụ S c khí SOụ 2 d vào dung d ch brom :ư ị


<b>A. </b>Dung d ch v n có màu nâu.ị ẫ <b>B. </b>Dung d ch chuy n màu vàng.ị ể


<b>C. </b>Dung d ch m t màu.ị ấ <b>D. </b>Dung d ch b v n đ c.ị ị ẩ ụ
Câu tr c nghi m này có nhi u l i saiắ ệ ề ỗ


<b>S a l iử ạ : Hi n t</b>ệ ượng x y ra khi s c khí SOả ụ 2 đ n d vào dung d ch brom làế ư ị


<b>A. </b>dung d ch v n có màu nâu.ị ẫ <b>B. </b>dung d ch chuy n màu vàng.ị ể


<b>C. </b>dung d ch m t màu.ị ấ <b>D. </b>dung d ch b v n đ c.ị ị ẩ ụ
<b>Chú ý: Th c t màu c a dung d ch brom tùy thu c vào n ng đ .</b>ự ế ủ ị ộ ồ ộ


- N u câu d n là d ng câu h i thì đ u câu tr l i ph i vi t hoa và có dâu h iế ẫ ở ạ ỏ ầ ả ờ ả ế ỏ
<b>Ví d 1:ụ Ch t nào sau đây tác d ng đ</b>ấ ụ ượ ớc v i dung d ch AgNOị 3 trong NH3?



<b>A. metan</b> <b>B. etilen </b> <b>C. benzen </b> <b>D. propin</b>
<b>S a l i:ử ạ Ch t nào sau đây tác d ng đ</b>ấ ụ ượ ớc v i dung d ch AgNOị 3 trong NH3?


<b>A. Metan. </b> <b>B. Etilen. </b> <b>C. Benzen. </b> <b>D. Propin.</b>
Ví d 2: Phát bi u nào sau đây saiụ ể


<b>A. ch t béo r n ch a ch y u các g c axit béo no.</b>ấ ắ ứ ủ ế ố
<b>B. ch t béo còn g i là triglixerit hay triaxylglixerol.</b>ấ ọ
<b>C. xà phịng hóa ch t béo là ph n ng thu n ngh ch.</b>ấ ả ứ ậ ị
<b>D. d u m đ lâu th</b>ầ ỡ ể ường có mùi khó ch u.ị


S a l iử ạ


Phát bi u nào sau đây ể <b>sai?</b>


<b>A. Ch t béo r n ch a ch y u các g c axit béo no.</b>ấ ắ ứ ủ ế ố
<b>B. Ch t béo còn g i là triglixerit hay triaxylglixerol.</b>ấ ọ
<b>C. Xà phịng hóa ch t béo là ph n ng thu n ngh ch.</b>ấ ả ứ ậ ị
<b>D. D u m đ lâu th</b>ầ ỡ ể ường có mùi khó ch u.ị


- N u câu d n khơng ph i câu h i thì sau câu d n khơng có d u và phế ẫ ả ỏ ẫ ấ ương án trả
l i không vi t hoa ho c d u : n u câu tr l i có t 3 ý tr lên, khi đó câu tr l i ph iờ ế ặ ấ ế ả ờ ừ ở ả ờ ả
vi t hoa ý đ u.ế ầ


<b>Ví d 1: ụ</b> C u hình electron c a nguyên t bi u di n:ấ ủ ử ể ễ
<b>A. Th t các m c và phân m c năng l</b>ứ ự ứ ứ ượng.


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>D. S chuy n đ ng c a electron trong nguyên t . </b>ự ể ộ ủ ử
S a l i:ử ạ



C u hình electron c a nguyên t bi u di nấ ủ ử ể ễ
<b>A. th t các m c và phân m c năng l</b>ứ ự ứ ứ ượng.


<b>B. s phân b electron trên các phân l p thu c các l p khác nhau.</b>ự ố ớ ộ ớ
<b>C. th t các l p và phân l p electron.</b>ứ ự ớ ớ


<b>D. s chuy n đ ng c a electron trong nguyên t . </b>ự ể ộ ủ ử
<b>Ví d 2:ụ Cho s đ ph n ng sau:</b>ơ ồ ả ứ


Bi t Xế 1, X2, X3, X4, X5 là các ch t khác nhau c a nguyên t nhôm. Các ch t Xấ ủ ố ấ 1 và X5 l nầ
lượt là:


<b>A. AlCl</b>3 và Al2O3. <b>B. Al(NO</b>3)3 và Al.
<b>C. Al</b>2O3 và Al. <b>D. Al</b>2(SO4)3 và Al2O3.
<b>S a l i:ử ạ </b>


Cho s đ ph n ng sau:ơ ồ ả ứ


Bi t Xế 1, X2, X3, X4, X5 là các ch t khác nhau c a nguyên t nhôm. Các ch t Xấ ủ ố ấ 1 và X5 l nầ
lượt là


<b>A. AlCl</b>3 và Al2O3. <b>B. Al(NO</b>3)3 và Al.
<b>C. Al</b>2O3 và Al. <b>D. Al</b>2(SO4)3 và Al2O3.


<b>Ví d 3:ụ</b> K t qu thí nghi m c a các ch t X, Y, Z v i các thu c th đế ả ệ ủ ấ ớ ố ử ược khi ở
b ng sau:ả


<b>Chất</b> <b>Thu cố</b>



<b>thử</b> <b>Hi n tệ</b> <b>ượng</b>


X Quỳ tìm Quỳ tím chuy n màuể


xanh


Y Dung d ch AgNOị 3/NH3 T o k t t a Agạ ế ủ
Z Nước brom T o k t t a tr ngạ ế ủ ắ
Các ch t X, Y, Z l n lấ ầ ượt là


<b>A. anilin, glucoz ,</b>ơ etylamin. <b>B. etylamin, glucoz ,</b>ơ anilin.
<b>C. etylamin, anilin, glucoz .</b>ơ <b>D. glucoz , etylamin,</b>ơ anilin.
<b>S a l i:ử</b> <b>ạ K t qu thí nghi m c a các ch t X, Y, Z v i các thu c th đ</b>ế ả ệ ủ ấ ớ ố ử ược khi ở
b ng sau:ả


<b>Chất</b> <b>Thu cố</b>


<b>thử</b> <b>Hi n tệ</b> <b>ượng</b>


X Quỳ tìm Quỳ tím chuy n màuể


xanh


Y Dung d ch AgNOị 3/NH3 T o k t t a Agạ ế ủ
Z Nước brom T o k t t a tr ngạ ế ủ ắ
Các ch t X, Y, Z l n lấ ầ ượt là:


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

- Không nên dùng c m t “cho các nh n xét”, “nh t xét nào sau đây đúng?” sauụ ừ ậ ậ
mà nên dùng “cho các phát bi u sau”, “phát bi u nào sau đây đúng”, phát bi u nàoể ể ể
<b>sau đây sai….</b>



- V câu đ m, hi n nay ngề ế ệ ười ta th ng nh t đánh th t các m nh đ theo (a), (b),ố ấ ứ ự ệ ề
(c) ch khơng cịn (1), (2), (3) nh trứ ư ước; người ta th ng nh t dùng các c m t “choố ấ ụ ừ
các phát bi u sau:” hay “th c hi n các thí nghi m sau:”. ể ự ệ ệ


<b>Ví d ụ Th c hi n các thí nghi m sau:</b>ự ệ ệ


(1) Cho dung d ch HCl vào dung d chị ị Fe(NO3)2.
(2) Cho FeS vào dung d chị HCl.


(3) Cho Al vào dung d chị NaOH.


(4) Cho dung d ch AgNOị 3 vào dung d chị FeCl3.
(5) Cho dung d ch NaOH vào dung d chị ị NaHCO3.
(6) Cho kim lo i Cu vào dung d ch FeClạ ị 3.


S thí nghi m có x y ra ph n ng làố ệ ả ả ứ


<b>A. 5.</b> <b>B. 4.</b> <b>C. 6.</b> <b>D. 3.</b>


<b>S a l i: ử ạ Th c hi n các thí nghi m sau:</b>ự ệ ệ


(a) Cho dung d ch HCl vào dung d chị ị Fe(NO3)2.
(b) Cho FeS vào dung d chị HCl.


(c) Cho Al vào dung d chị NaOH.


(d) Cho dung d ch AgNOị 3 vào dung d chị FeCl3.
(e) Cho dung d ch NaOH vào dung d chị ị NaHCO3.
(g) Cho kim lo i Cu vào dung d ch FeClạ ị 3.



S thí nghi m có x y ra ph n ng làố ệ ả ả ứ


<b>A. 5.</b> <b>B. 4.</b> <b>C. 6.</b> <b>D. 3.</b>


<b>2. Các phương án.</b>
<b>Ch c năng chínhứ</b>


- Là câu tr l i h p lý (nh ng khơng chính xác) đ i v i câu h i ho c v n đ đả ờ ợ ư ố ớ ỏ ặ ấ ề ược
nêu ra trong câu d n. ẫ


- Ch h p lý đ i v i nh ng HS khơng có ki n th c ho c không đ c tài li u đ y đ .ỉ ợ ố ớ ữ ế ứ ặ ọ ệ ầ ủ
<i>- Không h p lý đ i v i các HS có ki n th c, ch u khó h c bài.</i>ợ ố ớ ế ứ ị ọ


- Sau m i phỗ ương án ph i có d u ch m.ả ấ ấ
<b>*)Các chú ý khi so n các phạ</b> <b>ương án</b>


- Tránh phương án đúng bao g m các phồ ương án thành ph n nh A,B,C đ u đúng.ầ ư ề
- Có h n 1 phơ ương án đúng trong 1 câu h iỏ


<b>Ví d 1:ụ Trong đơn chất và h p</b>ợ chất, lưu huỳnh có những s oxiố hóa nào sau đây?
<b>A. −2, −1, 0, +4, +6. </b> <b>B. −2, 0, +4, +6. </b>


<b>C. +6, +4, 0, −2. </b> <b>D. −2, −1, +4, +6.</b>
<b>Ví d 2:ụ Tính ch t nào sau đây </b>ấ <b>không ph i c a amoniac?</b>ả ủ


A. Hòa tan t t trong nố ước. B. N ng h n khơng khí.ặ ơ


C. Tác d ng v i HNOụ ớ 3 t o phân đ m. ạ ạ D. Kh đử ượ ấ ảc t t c các oxit kim l ai.ọ
- Phương án tr l i ph i trong ph m vi ki n th c chả ờ ả ạ ế ứ ương trình, ph n tinh gi mầ ả


cũng khơng được ra trong đáp án


<b>Ví d : ụ Ch t nào sau đây </b>ấ <b>không tác d ng v i dung d ch Br</b>ụ ớ ị 2 đi u ki n thở ề ệ ường?
<b>A. Metylphenyl ete.</b> <b>B. Ancol benzylic.</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>Nh n xét:ậ</b> không được dùng đáp án metylphenyl ete vì khơng có trong chương trình
ph thơng.ổ


- Đ dài các đáp án ph i cân đ i, tránh m t đáp án quá dài so v i các đáp án còn l i.ộ ả ố ộ ớ ạ
Ví d : ụ Nh n xét nào sau đây ậ <b>khơng đúng v tính ch t hóa h c c a H</b>ề ấ ọ ủ 2SO4?


<b>A. Dung d ch H</b>ị 2SO4 đ c, nóng có tính oxi hóa m nh, oxi hóa đặ ạ ược Ag.


<b>B. Dung d ch H</b>ị 2SO4 đ c có tính háo nặ ước, h p th nấ ụ ướ ừc t các h p ch t gluxit.ợ ấ
<b>C. Dung d ch H</b>ị 2SO4 lỗng có tính axit, t o k t t a tr ng v i dung d ch BaClạ ế ủ ắ ớ ị 2.
<b>D. Dung d ch H</b>ị 2SO4 lỗng khơng có tính oxi hóa.


<b>S a l i:ử ạ Nh n xét nào sau đây </b>ậ <b>khơng đúng v tính ch t hóa h c c a H</b>ề ấ ọ ủ 2SO4?
<b>A. Dung d ch H</b>ị 2SO4 đ c, nóng có tính oxi hóa m nh, oxi hóa đặ ạ ược Ag.


<b>B. Dung d ch H</b>ị 2SO4 đ c có tính háo nặ ước, h p th nấ ụ ướ ừc t các h p ch t gluxit.ợ ấ
<b>C. Dung d ch H</b>ị 2SO4 lỗng có tính axit, t o k t t a tr ng v i dung d ch BaClạ ế ủ ắ ớ ị 2.
<b>D. Dung d ch H</b>ị 2SO4 lỗng khơng có tính oxi hóa, khơng oxi hóa được Cu.


- Ra đ c n chú ý c n c a đáp án đúng và c n c a đáp án sai ph i hài hòa. Ví d :ề ầ ậ ủ ậ ủ ả ụ
khơng nên đ giá tr đáp án đúng quá nhi u giá tr nh nh t ho c l n nh t ho cể ị ề ị ỏ ấ ặ ớ ấ ặ
kho ng gi a mà ph i đ u các giá tr .ả ữ ả ề ở ị


- Vi c xây d ng phệ ự ương án nhi u h t s c quan tr ng, câu nhi u ph i xu t phát tễ ế ứ ọ ễ ả ấ ừ
các tình hu ng x lý sai c a h c sinhố ử ủ ọ



<b>Ví d 1:ụ Nung nóng h n h p g m 9,45 gam Al và 27,84 gam Fe</b>ỗ ợ ồ 3O4 v i hi u su t ph nớ ệ ấ ả
ng là 80%. Cho thêm V lít dung d ch NaOH 0,5 M vào h n h p s n ph m sau ph n


ứ ị ỗ ợ ả ẩ ả


ng. L ng dung d ch NaOH dùng d 20% so v i l ng c n thi t. Giá tr c a V là:


ứ ượ ị ư ớ ượ ầ ế ị ủ


<b>A. *0,84 B. 0,6144 C. 0,875 D. 0,64</b>
<i><b>Phân tích: Ph</b></i>ương án đúng là A.


<b>Phương án B</b>: HS không đ ý đ n Al d ể ế ư ⇒ nNaOH c n = 0,256 mol, ầ


VD: NaOH c n = 0,256 0,5 = 0,512 lít ầ ⇒ Vdd NaOH l y = 0,512.1,2 = 0,6144 lít ấ


<b>Phương án C</b>: HS khơng hi u rõ b n ch t c a khái ni m “dùng d 20%”. HS đã nh mể ả ấ ủ ệ ư ầ
tưởng “dùng d 20%” t c là “đã hao h t 20% so v i lư ứ ụ ớ ượng c n thi t” (lầ ế ượng d dùngư
đ bù đ p cho ph n hao h t) và áp đ t công th c tính gi ng nh khái ni m trên (l yể ắ ầ ụ ặ ứ ố ư ệ ấ
k t qu t đáp án): Vd NaOH l y = 0,7.100 80 = 0,875 lít. ế ả ừ ấ


<b>Phương án D</b>: Tương t nh phự ư ương án C (l y k t qu t phấ ế ả ừ ương án B): Vd: NaOH l yấ
= 0,512.100 80 = 0,64 lít.


<b>Ví d 2: ụ</b> Cho 10 gam h n h p g m Mg, Al, Zn tác d ng v a đ v i dung d ch h n h pỗ ợ ồ ụ ừ ủ ớ ị ỗ ợ
HCl 0,2M, H2SO4 0,3M thu được dung d ch X và 5,376 lít khí (đktc). Kh i lị ố ượng mu iố
khan thu được khi cô c n dung d ch X làạ ị


<b>A. 23,04 gam.</b> <b>B. 31,54 gam.</b> <b>C. 20,77 gam.</b> <b>D. 27,04 gam.</b>



Phương án A: h c sinh nh m ch có Họ ầ ỉ 2SO4 nên áp d ng CT mụ mu i ố = 10+ 0,24.96 = 23,04.
Phương án C nh m do b o toàn H quên nhân 2 ch s mol khí.ầ ả ỗ ố


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b>IV. CÁC C P Đ NH N TH C TRONG CÂU H I TR C NGHI M KHÁCH QUANẤ</b> <b>Ộ</b> <b>Ậ</b> <b>Ứ</b> <b>Ỏ</b> <b>Ắ</b> <b>Ệ</b>
<b>C p đ t duyấ</b> <b>ộ ư</b> <b>Mô tả</b>


<b>Nh n bi tậ</b> <b>ế</b>


* Nh n bi t có th đậ ế ể ược hi u là h c sinh nêu ho c nh n ra các kháiể ọ ặ ậ
ni m, n i dung,v n đ đã h c khi đệ ộ ấ ề ọ ược yêu c u.ầ


* Các ho t đ ng tạ ộ ương ng v i c p đ nh n bi t là: nh n d ng, đ iứ ớ ấ ộ ậ ế ậ ạ ố
chi u, ch ra…ế ỉ


* Các đ ng t tộ ừ ương ng v i c p đ nh n bi t có th là: xác đ nh, li t kê,ứ ớ ấ ộ ậ ế ể ị ệ
đ i chi u ho c g i tên, gi i thi u, ch ra,…ố ế ặ ọ ớ ệ ỉ


* Ví d : ụ


 T cơng th c c u t o ch t h u c , HS có th ch ra cơng th c nàoừ ứ ấ ạ ấ ữ ơ ể ỉ ứ
bi u di n h p ch t este;ể ễ ợ ấ


 Trong m t s ch t hoá h c đã cho có trong SGK, HS có th nh n độ ố ấ ọ ể ậ ược
nh ng ch t nào ph n ng đữ ấ ả ứ ược v i anilin (Cớ 6H5NH2)


(Tóm l i HS ạ <b>nh n th c đậ</b> <b>ứ</b> <b>ược nh ng ki n th c đã nêu trong SGKữ</b> <b>ế</b> <b>ứ</b> )


<b>Thông hi uể</b>



* H c sinh hi u các khái ni m c b n, có kh năng di n đ t đọ ể ệ ơ ả ả ễ ạ ược ki nế
th c đã h c theo ý hi u c a mình và có th s d ng khi câu h i đứ ọ ể ủ ể ử ụ ỏ ược
đ t ra tặ ương t ho c g n v i các ví d h c sinh đã đự ặ ầ ớ ụ ọ ược h c trên l p.ọ ớ
* Các ho t đ ng t ng ng v i c p đ thông hi u là: di n gi i, k l i, vi tạ ộ ươ ứ ớ ấ ộ ể ễ ả ể ạ ế
l i, l y đạ ấ ược ví d theo cách hi u c a mình…ụ ể ủ


* Các đ ng t tộ ừ ương ng v i c p đ thông hi u có th là: tóm t t, gi iứ ớ ấ ộ ể ể ắ ả
thích, mơ t , so sánh (đ n gi n), phân bi t, trình bày l i, vi t l i, minhả ơ ả ệ ạ ế ạ
h a, hình dung, ch ng t , chuy n đ i…ọ ứ ỏ ể ổ


* Ví d : ụ


 SGK nêu quy t c g i tên amin và ví d minh ho , HS có th g i tênắ ọ ụ ạ ể ọ
được m t vài amin khơng có trong SGK;ộ


 SGK có m t s PTHH, HS vi t độ ố ế ược m t s PTHH ộ ố <b>tương t khơng cóự</b>
<b>trong SGK.</b>


<b>V n d ngậ</b> <b>ụ</b>


* H c sinh vọ ượt qua c p đ hi u đ n thu n và có th s d ng, x lý cácấ ộ ể ơ ầ ể ử ụ ử
khái ni m c a ch đ trong các tình hu ng tệ ủ ủ ề ố ương t nh ng khơng hồnự ư
tồn gi ng nh tình hu ng đã g p trên l p. HS có kh năng s d ng ki nố ư ố ặ ớ ả ử ụ ế
th c, kĩ năng đã h c trong nh ng tình hu ng c th , tình hu ng tứ ọ ữ ố ụ ể ố ương
t nh ng khơng hồn tồn gi ng nh tình hu ng đã h c trên l p (ự ư ố ư ố ọ ở <i>ớ th cự</i>
<i>hi n nhi m v quen thu c nh ng m i h n thông thệ</i> <i>ệ</i> <i>ụ</i> <i>ộ</i> <i>ư</i> <i>ớ ơ</i> <i>ườ ).ng</i>


* Các ho t đ ng tạ ộ ương ng v i v n d ng c p đ th p là: xây d ngứ ớ ậ ụ ở ấ ộ ấ ự
mơ hình, ph ng v n, trình bày, ti n hành thí nghi m, xây d ng cácỏ ấ ế ệ ự
phân lo i, áp d ng quy t c (đ nh lí, đ nh lu t, m nh đ …), s m vai vàạ ụ ắ ị ị ậ ệ ề ắ


đ o vai trò, …ả


* Các đ ng t tộ ừ ương ng v i v n d ng c p đ th p có th là: th cứ ớ ậ ụ ở ấ ộ ấ ể ự
hi n, gi i quy t, minh h a, tính tốn, di n d ch, bày t , áp d ng, phânệ ả ế ọ ễ ị ỏ ụ
lo i, s a đ i, đ a vào th c t , ch ng minh, ạ ử ổ ư ự ế ứ ước tính, v n hành…ậ


* Ví d : ụ


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

ho c 5 nguyên t C...ặ ử


 HS có th s d ng các tính ch t hoá h c đ phân bi t để ử ụ ấ ọ ể ệ ược ancol,
anđehit, axit...b ng ph n ng hoá h c;ằ ả ứ ọ


 HS gi i quy t đả ế ược các bài t p t ng h p bao g m ki n th c c a m tậ ổ ợ ồ ế ứ ủ ộ
s lo i h p ch t h u c ho c m t s lo i ch t vô c đã h c kèm theoố ạ ợ ấ ữ ơ ặ ộ ố ạ ấ ơ ọ
kĩ năng vi t phế ương trình hố h c và tính tốn đ nh lọ ị ượng.


<b>V n d ng ậ</b> <b>ụ</b> <b>ở</b>
<b>m c đ cao h nứ</b> <b>ộ</b> <b>ơ</b>


H c sinh có kh năng s d ng các khái ni m c b n đ gi i quy t m tọ ả ử ụ ệ ơ ả ể ả ế ộ
v n đ m i ho c không quen thu c ch a t ng đấ ề ớ ặ ộ ư ừ ược h c ho c tr iọ ặ ả
nghi m trệ ước đây, nh ng có th gi i quy t b ng các kỹ năng và ki nư ể ả ế ằ ế
th c đã đứ ược d y m c đ tạ ở ứ ộ ương đương. Các v n đ này tấ ề ương tự
nh các tình hu ng th c t h c sinh sẽ g p ngồi mơi trư ố ự ế ọ ặ ường l p h c.ớ ọ
<b>Chú ý: </b>


 Xác đ nh c p đ t duy d a ị ấ ộ ư ự vào chu n ki n th c, kĩ năng c a chẩ ế ứ ủ ương trình GDPT:
+ Ki n th c nào trong chu n ghi là ế ứ ẩ bi t đế ượ thì thc ường xác đ nh c p đị ở ấ ộ
“bi t”;ế



+ Ki n th c nào trong chu n ghi là ế ứ ẩ hi u để ượ thì thc ường xác đ nh c p đị ở ấ ộ
“hi u”;ể


+ Ki n th c nào trong chu n ghi ph n ế ứ ẩ ở ầ kĩ năng thì xác đ nh là c p đ “ị ấ ộ v nậ
d ng”.ụ


Tuy nhiên:


+ Ki n th c nào trong chu n ghi là “hi u đế ứ ẩ ể ược” nh ng ch m c đ nh n bi tư ỉ ở ứ ộ ậ ế
các ki n th c trong SGK thì v n xác đ nh c p đ “bi t”; ế ứ ẫ ị ở ấ ộ ế


+ Nh ng ki n th c, kĩ năng k t h p gi a ph n “bi t đữ ế ứ ế ợ ữ ầ ế ược” và ph n “kĩ năng” thìầ
được xác đ nh c p đ “v n d ng”.ị ở ấ ộ ậ ụ


+ S k t h p, t ng h p nhi u ki n th c, kĩ năng là v n d ng m c cao h n.ự ế ợ ổ ợ ề ế ứ ậ ụ ở ứ ơ
Ví d : ụ Ph nả ứng có phương trình ion rút gọn: H+ + OH- <sub> </sub><sub></sub> <sub> H2O là</sub>
<b>A. NaOH + HCl </b> <sub> NaCl + H2O.</sub>


B. Mg(OH)2 + H2SO4  <sub> MgSO4 + 2H2O.</sub>
C. 3KOH + H3PO4  <sub> K3PO4 + 3H2O. </sub>


D. Ba(OH)2 + 2NH4Cl <sub> BaCl2 +2NH3+2H2O.</sub>
Câu h i này đỏ ược tính là m c 1 thì câu h iứ ỏ


Cho các ph n ng có phả ứ ương trình hóa h c sau:ọ
(a) NaOH + HCl  <sub> NaCl + H2O.</sub> <sub> </sub>
(b) Mg(OH)2 + H2SO4  <sub> MgSO4 + 2H2O.</sub>
(c) 3KOH + H3PO4   <sub> K3PO4 + 3H2O. </sub>



(d) Ba(OH)2 + 2NH4Cl  <sub> BaCl2 +2NH3+2H2O.</sub>


Số ph nả ứng có phương trình ion rút gọn: H+ + OH- <sub> </sub><sub></sub><sub> H2O là</sub>


<b>A. 3.</b> <b>B. 2.</b> <b>C. 4.</b> <b>D. 1.</b>


Được tính là m c 2.ứ
<b>Nh n xét:ậ</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

<b>V. M T S KINH NGHI M TRONG XÂY D NG CÂU H I TR C NGHI M KHÁCHỘ</b> <b>Ố</b> <b>Ệ</b> <b>Ự</b> <b>Ỏ</b> <b>Ắ</b> <b>Ệ</b>
<b>QUAN.</b>


<b>1. Đ thi có th</b>ề <b>ể hay ho cặ khơng hay theo ý ki n ch quan c a m i ng</b>ế ủ ủ ỗ ườ nh ngi, ư
<b>nh t thi t ph i chính xác. ấ</b> <b>ế</b> <b>ả</b> Đ thi ề <b>“đúng” quan tr ng h n đ thi </b>ọ ơ ề <b>“hay”.</b>


<b>Ví d :ụ S n ph m ph n ng gi a Cr và F</b>ả ẩ ả ứ ữ 2 là


A. CrF2. B. CrF3. C. CrF4. D. CrF6.


Câu h i này sách giáo khoa ch đ c p Cr ph n ng v i Fỏ ỉ ề ậ ả ứ ớ 2 nhi t đ thở ệ ộ ường, không
ghi s n ph m. Th c t tùy đi u ki n t o ra nhi u s n ph m khác nhau. Do đó, cânả ẩ ự ế ề ệ ạ ề ả ẩ
nh c khi biên so n các câu h i theo ki u này.ắ ạ ỏ ể


<b>2. Câu h i ph i n m trong ki n th c ph thông, tránh ph n gi m t i (k c gi m</b>ỏ ả ằ ế ứ ổ ầ ả ả ể ả ả
t i trong đáp án).ả


<b>Ví d : ụ Cho các phát bi u sau:</b>ể


<b>(a). N2</b> có liên k t ba nên b n v i Oế ề ớ 2 m i nhi t đ .ở ọ ệ ộ
(b). Đ dài liên k t c a NHộ ế ủ 3 l n h n PHớ ơ 3.



(c). Tính kh c a NHử ủ 3 m nh h n PHạ ơ 3.
(d). Đ b n liên k t c a PHộ ề ế ủ 3 l n h n NHớ ơ 3.
S phát bi u ố <b>ể sai là</b>


A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.


N i dung ki n th c này ch dành cho thi h c sinh gi i.ộ ế ứ ỉ ọ ỏ


<b>3. Tránh ra các câu h i không rõ ràng, không kh ng ch đ</b>ỏ ố ế ược các q trình x y ra.ả
<b>Ví d :ụ Cho 10,000 lít H</b>2 và 6,72 lít Cl2 (đktc) tác d ng vụ ới nhau r i hoà tan s n ph mồ ả ẩ
vào 385,400 gam nước ta thu được dung d ch A. L y 50,000 gam dung d ch A tác d ngị ấ ị ụ
v i dung d ch AgNOớ ị 3 thu được 7,175 gam k t t a. Hi u su t ph n ng gi a Hế ủ ệ ấ ả ứ ữ 2 và Cl2 là :
<b> A. 33,33%. B. 45%. C. 50%. D. 66,67%.</b>


Câu h i này ch gi i đỏ ỉ ả ược khi gi s Clả ử 2 tan trong nước nh ng khơng có ph n ng, vìư ả ứ
ph n ng sẽ t o thêm k t t a. Có th chuy n đ i câu này nh sau:ả ứ ạ ế ủ ể ể ổ ư


Cho 0,2 mol Cl2 tác d ng v i 0,4 mol Hụ ớ 2 thu được h n h p X ch a 43,8% HCl v kh iỗ ợ ứ ề ố
lượng. Hi u su t c a ph n ng t ng h p là ệ ấ ủ ả ứ ổ ợ


<b>A. 45%.</b> <b>B. 90%.</b> <b>C. 40%.</b> <b>D. 80%.</b>


<b>4. Các s li u trong bài toán đ nh l</b>ố ệ ị ượng ph i đ m b o tính th c t , “khơng âm”.ả ả ả ự ế
<b>Ví d 1:ụ Cho 12 gam h n h p Mg, Zn, Fe tác d ng h t v i dung d ch HCl thu đ</b>ỗ ợ ụ ế ớ ị ược
dung d ch X và 13,44 lít khí (đktc). Kh i lị ố ượng mu i khan khi cô c n dung d ch X làố ạ ị


<b>A. 54,6 gam.</b> <b>B. 45,0 gam.</b> <b>C. 69,6 gam.</b> <b>D. 60,0 gam.</b>


Phân tích: bài này n u dùng đ nh lu t b o tồn hay cơng th c tính nhanh sẽ ra đápế ị ậ ả ứ


án là A. Th c t s mol h n h p = 0,6 mol => Mự ế ố ỗ ợ tb = 20 không th t nể ồ
t i trong h n h p Mg, Zn, Fe.ạ ỗ ợ


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

<b>A. </b>5,91 gam. <b>B. </b>7,88 gam. <b>C. </b>9,85 gam. <b>D. </b>3,94 gam.


<b>Phân tích: n u dùng b o tồn thì gi i bình th</b>ế ả ả ường, n u quy h n h p gi i ra s mol ế ỗ ợ ả ố
âm.


Kinh nghi m: Có th cho s mol t ng ch t c th r i l y s li u đó cho vào bàiệ ể ố ừ ấ ụ ể ồ ấ ố ệ
toán, ho c dùng Mặ tb đ ch n kho ng giá tr phù h p.ể ặ ả ị ợ


<b>5. Chú ý đ n th c ti n c a bài toán. </b>ế ự ễ ủ <b>Không nên ra nh ng h n h p khơng cóữ</b> <b>ỗ</b> <b>ợ</b>
<b>trong th c ti nự</b> <b>ễ . </b>


<b>Ví d : ụ Đ t cháy hoàn toàn h n h p E g m valin, axit glutamic, metylamin và </b>ố ỗ ợ ồ


etylamin c n dùng 1,17 mol Oầ 2, s n ph m cháy g m COả ẩ ồ 2, H2O và N2 d n qua bình nẫ ước
vơi trong d , th y kh i lư ấ ố ượng bình tăng 52,88 gam, khí thốt ra kh i bình có th tích là ỏ ể
3,36 lít (đktc). N u cho E tác d ng v i dung d ch KOH d , lế ụ ớ ị ư ượng KOH ph n ng là m ả ứ
gam. Giá tr c a m làị ủ


<b>A. </b>8,40. <b>B. </b>7,28. <b>C. </b>6,16. <b>D. </b>5,04.


Bài này amino axit th r n, amin th khí nên khơng t n tài h n h p đó. Có th xâyở ể ắ ể ồ ỗ ợ ể
d ng l i câu h i này nh sau:ự ạ ỏ ư


H n h p X g m valin và axit glutamic. H n h p Y g m metylamin và etylamin. Đ tỗ ợ ồ ỗ ợ ồ ố
cháy hoàn toàn h n h p E g m x mol X và y mol Y c n dùng 1,17 mol Oỗ ợ ồ ầ 2, s n ph mả ẩ
cháy g m COồ 2, H2O và N2 d n qua bình nẫ ước vôi trong d , th y kh i lư ấ ố ượng bình tăng
52,88 gam, khí thốt ra kh i bình có th tích là 3,36 lít (đktc). N u cho x mol X tác d ngỏ ể ế ụ


v i dung d ch KOH d , lớ ị ư ượng KOH ph n ng là m gam. Giá tr c a m làả ứ ị ủ


<b>A. </b>8,40. <b>B. </b>7,28. <b>C. </b>6,16. <b>D. </b>5,04.


<b>6. Không dùng t “th y” trong các khái ni m đ nh l</b>ừ ấ ệ ị ượng


<b>Ví d :ụ Lên men m gam glucoz đ t o thành ancol etylic (hi u su t ph n ng b ng</b>ơ ể ạ ệ ấ ả ứ ằ
90%). H p th hồn tồn lấ ụ ượng khí CO2 sinh ra vào dung d ch Ca(OH)ị 2 d , th y kh iư ấ ố
lượng dung d ch nị ước vôi gi m 8,4 gam so v i ban đ u. Giá tr c a m làả ớ ầ ị ủ


<b>A. 15,0.</b> <b>B. 18,5.</b> <b>C. 45,0.</b> <b>D. 7,5.</b>


<b>7. Khi đ h i kh i l</b>ề ỏ ố ượng, th tích, ph n trăm... thì đáp án có đ n v đi kèm vàể ầ ơ ị
khơng vi t t t gam thành g, lít thành l….; còn h i giá tr c a m thì đáp án khơng cóế ắ ỏ ị ủ
đ n v ..ơ ị


<b>Ví d 1:ụ H n h p X g m NaCl, NaBr, NaI trong đó Na chi m 20% v kh i l</b>ỗ ợ ồ ế ề ố ượng. Cho
18,4 gam X tác d ng h t v i dung d ch AgNOụ ế ớ ị 3 thì kh i lố ượng k t t a thu đế ủ ược là


<b>A. 22,96 gam.</b> <b>B. 30,08 gam.</b> C. 32,00 gam. D. 35,68 gam.


<b>Ví d 2: ụ</b> Chia m gam h n h p g m metyl fomat và phenyl fomat thành 2 ph n b ngỗ ợ ồ ầ ằ
nhau. Ph n 1 tác d ng h t v i AgNOầ ụ ế ớ 3/NH3 đun nóng thu được 21,6 gam Ag. Ph n 2 tácầ
d ng t i đa v i dung d ch ch a 0,12 mol KOH. Giá tr c a m làụ ố ớ ị ứ ị ủ


<b>A. 7,24.</b> <b>B. 10,96.</b> <b>C. 14,48.</b> <b>D. 21,92.</b>


<b>8. Các đ i l</b>ạ ượng ph i rõ ràng, tránh nhi u cách hi u khác nhau.ả ề ể


<b>Ví d :ụ Hịa tan h t m gam b t Al trong dung d ch ch a 0,1 mol HNO</b>ế ộ ị ứ 3 và HCl, thu


được 2,24 h n h p khí Y đktc g m Hỗ ợ ở ồ 2 và N2O và dung d ch ị <b>Z ch ch a mu i trung</b>ỉ ứ ố
hòa. Cho t t lừ ừ ượng NaOH d vào dung d ch Z thì th y có 0,82 mol NaOH ph n ng.ư ị ấ ả ứ
Giá tr m c a làị ủ


<b>A. 4,05. </b> B. 5,40. C. 6,75. D. 7,42.


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

hòa. Cho t t lừ ừ ượng NaOH d vào dung d ch Z thì th y có 0,82 mol NaOH ph n ng.ư ị ấ ả ứ
Giá tr m c a làị ủ


<b>A. 4,05. </b> B. 5,40. C. 6,75. D. 7,42.


<b>9. Không dùng câu d n: cho các dung d ch tác d ng v i khí mà ph i nói ng</b>ẫ ị ụ ớ ả ượ ạc l i vì
người ta cho khí vào dung d ch ch khơng cho dung d ch vào khí.ị ứ ị


<b>10. Khi nói v đ ng phân ph i c n th n. Chú ý: đ ng phân c a X là khơng tính X.</b>ề ồ ả ẩ ậ ồ ủ
- N u h i s đ ng phân c u t o thì khơng xét đ ng phân hình h c, cịn h i s đ ngế ỏ ố ồ ấ ạ ồ ọ ỏ ố ồ
phân, ho c s ch t thì ph i tính đ ng phân hình h c.ặ ố ấ ả ồ ọ


Ví d : S đ ng phân m ch h có cơng th c phân t Cụ ố ồ ạ ở ứ ử 4H8 là 3, còn s ch t hay số ấ ố
đ ng phân m ch h có cơng th c phân t Cồ ạ ở ứ ử 4H8 là 4.


<b>11. Hi n nay ch a có khái ni m amin th m trong sách giáo khoa nên khi vi t câu</b>ệ ư ệ ơ ế
h i không nên vi t s đ ng phân th m mà vi t s đ ng phân có vịng benzenỏ ế ố ồ ơ ế ố ồ


<b>Ví d :ụ S đ ng phân c u t o có vịng benzen có công th c phân t C</b>ố ồ ấ ạ ứ ử 7H9N là


A. 2. B. 3. C. 4. D. 5.


đây C



Ở 6H5 – CH2 – NH2 theo nhi u tài li u khơng tính là đ ng phân th m (đ ngề ệ ồ ơ ồ
phân th m N ph i liên k t tr c ti p v i cacbon c a vòng benzen.ơ ả ế ự ế ớ ủ


<b>12. Không nên h i pH, môi tr</b>ỏ ường c a amino axit mà ch nên h i dung d ch aminoủ ỉ ỏ ị
axit có đ i màu quỳ tím hay khơng.ổ


<b>Ví d :ụ lysin có mơi tr</b>ường axit, pH<7 nh ng khơng đ i màu quỳ tím.ư ổ


<b> 13. Khơng h i fructoz tác d ng v i H</b>ỏ ơ ụ ớ 2 (Ni, t0) t o sobitol vì th c t t o ra nhi uạ ự ế ạ ề
đ ng phân khác nhau. N u h i thì nên ghi t o thành ch t có CTPT Cồ ế ỏ ạ ấ 6H14O6.


<b>14. Ph n ng c a Ag v i mu i FeCl</b>ả ứ ủ ớ ố 3 khơng nên ra vì có ph n ng, do: K t t a AgClả ứ ế ủ
đã làm gi mả n ng đ Agồ ộ +<sub> d n đ n làm gi m th đi n c c c a c p Ag</sub><sub>ẫ</sub> <sub>ế</sub> <sub>ả</sub> <sub>ế ệ</sub> <sub>ự ủ</sub> <sub>ặ</sub> +<sub>/Ag , vì v y mà</sub><sub>ậ</sub>
t o đi u ki n cho ph n ng c a Ag v i mu i Feạ ề ệ ả ứ ủ ớ ố 3+<sub>. Nên đ i thành Ag + Fe</sub><sub>ồ</sub>


2(SO4)3 cho an
tồn.


<b>15. Khơng nên nói công th c ứ c u t oấ</b> <b>ạ c a amino axit là…. Vì amino axit có 2 d ng</b>ủ ạ
phân t và mu i n i. Ch nên dùng t công th c c a amino axit là …ử ố ộ ỉ ừ ứ ủ


<b>16. Theo thói quen, nhi u ng</b>ề ười ra đ cho r ng ph n ng sau th c hi n d dàng:ề ằ ả ứ ự ệ ễ
CH2(COONa)2 + 2NaOH → CH4 + 2Na2CO3


Tuy nhiên r t khó th c hi n. Ngấ ự ệ ười ta ch áp d ng ph n ng vôi tôi xút v iỉ ụ ả ứ ớ
RCOONa.


<b>17. C n th n v i nh n xét không ch c ch n sau:</b>ẩ ậ ớ ậ ắ ắ


Ph n ng sau ả ứ <b>không x y ra: FeO + HNO</b>ả 3 → Fe(NO3)2 + H2O



Vì r ng: Ph n ng trên có th x y ra r i sau đó m i là ph n ng oxi hóa – kh .ằ ả ứ ể ả ồ ớ ả ứ ử
<b>18. Chuy n câu: Phát bi u nào sau đây là đúng (là sai) thành: Phát bi u nào sau đây</b>ể ể ể
<b>đúng (sai). Khơng nên nói: phát bi u nào sau đây</b>ể <b> “không đúng”?</b>


<b>19. Đã dùng t ừ “hình vẽ” thì khơng dùng t ừ “s đ ”.ơ ồ</b>
<b>20. Nói x : y thì ph i thêm t t l (t l x :y).</b>ả ừ ỉ ệ ỉ ệ


<b>21. Khơng nên nói ch t tham gia ph n ng mà nói ch t ph n ng, vì: ch t xúc tác</b>ấ ả ứ ấ ả ứ ấ
thì cũng tham gia vào quá trình ph n ng nh ng không đả ứ ư ược xem là ch t ph n ng.ấ ả ứ


<b>22. H i glucoz hịa tan Cu(OH)</b>ỏ ơ 2 thì nói: dung d ch glucoz .ị ơ


<b>23. Đ ý: MgO cho vào dung d ch NaOH v n có ph n ng c a MgO v i n</b>ể ị ẫ ả ứ ủ ớ ước.


<b>24. Theo thói quen: Cho h n h p peptit, sau đó tách riêng t ng ch t r i đem ph n</b>ỗ ợ ư ấ ồ ả
ng ... Đi u này là vơ lí vì r t khó tách riêng t ng peptit ra kh i h n h p.


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

<b>25. C n th n v i câu h i: S đ ng phân có ph n ng tráng b c ng v i công th c</b>ẩ ậ ớ ỏ ố ồ ả ứ ạ ứ ớ ứ
phân t Cử 4H8O2 vì: HO – CH2 – CO – CH2 – CH3 Chuy n v thành OHC – CH(OH)CHể ị 2CH3 l iạ
có ph n ng tráng b c.ả ứ ạ


<b>26. Ph i r t c n th n v i lo i bài t p h p ch t t p ch c vì r ng có r t nhi u</b>ả ấ ẩ ậ ớ ạ ậ ợ ấ ạ ứ ằ ấ ề
trường h p mà b n thân ngợ ả ười ra đ khơng lề ường h t đế ược. Vì v y mà đ thi đ iậ ề ạ
h c, ch dám ra nh ng bài toán đ t cháy ho c thu phân nh ng h p ch t đ n gi n.ọ ỉ ữ ố ặ ỷ ữ ợ ấ ơ ả
<b>Ví d :ụ (đ thi th chuyên Lê Khi t Quãng Ngãi) Cho m gam X (có cơng th c C</b>ề ử ế ứ xHyO4N)
tác d ng hoàn toàn v i lụ ớ ượng d dung d ch NaOH, thu đư ị ược (m + a) gam mu i Y c aố ủ
amino axit no, m ch h và h n h p Z g m hai ancol. Đ t cháy hoàn toàn m t lạ ở ỗ ợ ồ ố ộ ượng
mu i Y b t kì, thu đố ấ ượ ổc t ng kh i lố ượng CO2 và H2O b ng kh i lằ ố ượng Y. Phát bi u nàoể
sau đây đúng?



<b>A. T ng s nguyên t trong X là 27.</b>ổ ố ử
<b>B. X có 2 đ ng phân c u t o.</b>ồ ấ ạ


<b>C. 2 ancol trong Z h n kém nhau 2 nhóm CH</b>ơ 2.


<b>D. Mu i Y khi tác d ng v i l</b>ố ụ ớ ượng d axit HCl sẽ t o thành ch t có CTPT Cư ạ ấ 4H9O4NCl.
Đ này theo quan đi m thì khơng có đáp án phù h p.ề ể ợ


<b> 27. N u ph n ng hoàn toàn ph i nói rõ trong đ , ch d hay không d cũng r t</b>ế ả ứ ả ề ữ ư ư ấ
quan tr ng trong bài tốn.ọ


Ví d : Cho m gam Fe tác d ng v i dung d ch Hụ ụ ớ ị 2SO4 đ c, nóng thu đặ ược 4,032 lít khí
SO2 (đktc, s n ph m kh duy nh t). Giá tr c a m làả ẩ ử ấ ị ủ


<b>A. 10,08.</b> <b>B. 15,12.</b> <b>C. 5.04.</b> <b>D. 6,72.</b>


<b>Nên s a l iử ạ</b>


Ví d : Cho m gam Fe tác d ng v i dung d ch Hụ ụ ớ ị 2SO4 đ c, nóng d , k t thúc ph n ngặ ư ế ả ứ
thu được 4,032 lít khí SO2 (đktc, s n ph m kh duy nh t). Giá tr c a m làả ẩ ử ấ ị ủ


<b>A. 10,08.</b> <b>B. 15,12.</b> <b>C. 5.04.</b> <b>D. 6,72.</b>


<b>28. Kí hi u ch t c n ghi đ m, kí hi u h n h p thì không c n ghi đ m (</b>ệ ấ ầ ậ ệ ỗ ợ ầ ậ năm 2015
theo quy t c này – đ nh d ng nh hsgqg, đ n năm 2016 – b )ắ ị ạ ư ế ỏ


Ví d : Sau ph n ng, thu đụ ả ứ ược h n h p X g m ch t ỗ ợ ồ <b>ấ Y và ch t ấ Z...</b>


<b>29. L u ý: khi đi n phân dung d ch CuSO</b>ư ệ ị 4 v i đi n c c tr thì khi Cuớ ệ ự ơ 2+ h t có thế ể


ion H+<sub> b đi n phân catot (H</sub><sub>ị ệ</sub> <sub>ở</sub> +<sub> chuy n t khu v c c c d</sub><sub>ể ừ</sub> <sub>ự ự</sub> <sub>ươ</sub><sub>ng sang). Vì v y, </sub><b><sub>ậ khơng nên</sub></b>
<b>nói “cho đ n khi n</b>ế ước b đi n phân catot”.ị ệ ở


<b>30. Khi ra đ v đi n phân t o khí thì nói: các khí sinh ra khơng tan trong dung d ch.</b>ề ề ệ ạ ị
<b>31. Chú ý n ng đ các ch t trong th c t , ví d dung d ch Ca(OH)</b>ồ ộ ấ ự ế ụ ị 2 không th t nể ồ
t i 1M hay dung d ch HCl n ng đ 73%.ạ ị ồ ộ


<b>32. Khi cho các ch t tác d ng v i HNO</b>ấ ụ ớ 3 ph i th n tr ng có s t o thành mu iả ậ ọ ự ạ ố
amoni nên n u khơng có mu i amoni thì ghi rõ (ho c có d ki n ch ng minh đế ố ặ ữ ệ ứ ược
khơng có mu i amoni).ố


Ví d : Cho m gam Al tác d ng v i dung d ch HNOụ ụ ớ ị 3 thu được h n h p khí g m 0,1ỗ ợ ồ
mol NO, 0,03 mol N2. Giá tr c a m làị ủ


<b>A. 5,4.</b> <b>B. 2,7.</b> <b>C. 8,1.</b> <b>D. 10,8.</b>


Bài tốn này ch a nói có t o mu i amoni hay không, s a l i nh sau:ư ạ ố ử ạ ư


Cho m gam Al tác d ng v i dung d ch HNOụ ớ ị 3 thu được h n h p khí g m 0,1 mol NO, 0,03ỗ ợ ồ
mol N2 (khơng có s n ph m kh nào khác). Giá tr c a m làả ẩ ử ị ủ


<b>A. 5,4.</b> <b>B. 2,7.</b> <b>C. 8,1.</b> <b>D. 10,8.</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

<b>MONG NH N Đ</b>

<b>Ậ</b>

<b>ƯỢ</b>

<b>C CHIA S THÊM T KINH</b>

<b>Ẻ</b>

<b>Ừ</b>



</div>

<!--links-->

×