Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (72.4 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Bài2: Giải phương trình: cos3x.sin2x – cos4x.sinx = </b> 1
2 <b>sin3x + </b>
<b>Bài4: Giải phương trình: 3cosx(1 - </b>
<b>Bài5: Giải phương trình: log2x + 2log7x = 2 + log2xlog7x.</b>
<b>Bài6: Giải phương trình: 2(sin4<sub>x + cos</sub>4<sub>x) + cos4x + 2sin2x – m = 0</sub></b>
<b> Tìm m để phương trình có ít nhất 1 nghiệm thuộc đoạn </b>
2
<b>Bài8: Giải phương trình: 48 - </b> 1
cos4<i><sub>x</sub></i> <b> - </b>
2
sin2<i><sub>x</sub></i> <b>(1 + cotg2x.cotgx) = 0.</b>
<b>Bài9: Giải bất phương trình:</b>
<b>Bài11: Giải phương trình: </b>
<b>Bài14:Giải bất phương trình: (x + 1)</b> log1
2
2
<b>x + ( 2x + 5).</b> log1
2 <b>x + 6 </b> <b> 0.</b>
<b>Bài15: Giải phương trình: 4sin3<sub>x + 4sin</sub>2<sub>x + 3sin2x + 6cosx = 0</sub></b>
<b>Bài16: Giải phương trình: x + </b>
<b>Bài17: Giải bất phương trình: </b>
log1
3
log3
3
¿
¿
<b> 1.</b>
<b>Bài18: Giải phương trình: 2cos2x + sin2<sub>x.cosx + cos</sub>2<sub>x.sinx = 2(sinx + cosx).</sub></b>
<b>Bài19: Giải phương trình: </b>
<i>x −</i>5 <b>= 12.</b>
<b>Bài21:Giải phương trình: (2sin2<sub>x – 1)tg</sub>2<sub>2x + 3( 2cos</sub>2<sub>x – 1) = 0.</sub></b>
<b>Bài22: Chứng minh rằng phương trình sau có nghiệm: 5x5<sub> + 4x</sub>4<sub> + 6x</sub>3<sub> – 2x</sub>2<sub> + 5x+ 4 = 0.</sub></b>
<b>Bài23: Giải phương trình: sin3<sub>x – cos</sub>3<sub>x = cos2x.tan</sub></b>
4
<i>Π</i>
4
<b>Bài25: Giải phương trình: cos3x + 2cos2x = 1 – 2sinx.sin2x.</b>
<b>Bài26: Giải phương trình: 3cotg2<sub>x + 2</sub></b>
<b>Bài27: Tìm giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số: y= (x + 1)</b>
<b>Bài29: Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số: y= </b> 3 cos
4
<i>x</i>+4 sin2<i>x</i>
3 sin4<i><sub>x</sub></i>
+2 cos2<i>x</i> <b>.</b>
<b>Bài30: Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số: y= sin2<sub>x + </sub></b>
<b>Bài31: Tìm giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số: y= (sinx + 3cosx).(2sinx – 3cosx).</b>
<b>Bài32: Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số: y= </b> <i>x</i>+1
<b>Bài34: Tìm giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số: y= x + </b>
<b>Bài35: Xác định m để hàm số y= x4<sub> – 2mx</sub>2<sub> + 2m + m</sub>4<sub> có cực đại, cực tiểu lập thành tam giác đều.</sub></b>
<b>Bài36: Tìm giá trị lớn nhất giá trị nhỏ nhất của hàm số: y= </b> sin<i>x</i>+1
<b>Bài37: Giải phương trình: </b> 1
cos<i>x</i>.(sin<i>x −</i>cos<i>x</i>) <b>= 2</b>
2 cos<i>x</i>
sin<i>x −</i>cos<i>x</i> <b>.</b>
<b>Bài38: Giải phương trình: 2log3(x – 2) + log3(x – 4)2 = 0.</b>
<b>Bài39: Giải bất phương trình</b>
2
+<i>x</i>+4+2
<i>x</i> <b>< 2.</b>
<b>Bài40: Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số: y= 2(1 + sin2x.cos4x) - </b> 1
2 <b>(cos4x – </b>
<b>cos8x).</b>
<b>Bài41: Giải phương trình: sinx(1 + tg2<sub>x) + tg</sub>2<sub>x = 1.</sub></b>
<b>Bài42: Giải bất phương trình: </b>
<b>Bài45: Giải phương trình: sin2<sub>2x – cos</sub>2<sub>8x = </sub></b> 1
2 <b>cos10x.</b>
<b>Bài46: Giải phương trình: </b> log22<i>x</i>+(<i>x −</i>1)log2<i>x</i>=6<i>−</i>2<i>x</i>.
<b>Bài47: Giải phương trình: (2sinx + 1).(2sin2x – 1) = 3 – 4cos2<sub>x.</sub></b>
<b>Bài48: Giải phương trình: 1 + sin3<sub>2x + cos</sub>3<sub>2x = </sub></b> 3
2 <b>sin4x.</b>
<b>Bài49: Giải bất phương trình: </b>
<i>x</i>+1¿3
¿
<i>x</i>+1¿2<i>−</i>log3¿
log<sub>3</sub>¿
¿
<b>>0.</b>
<b>Bài50: Giải phương trình: </b> sin
4
<i>x</i>+cos4<i>x</i>
5 sin2<i>x</i> =
1
2cot<i>g</i>2<i>x −</i>
1
8sin 2<i>x</i>.
<b>Bài51: Giải phương trình: </b> 2
sin2<i>x</i>+2 tg
2
<i>x</i>+5 tgx+5 cot gx+4=0 .
<b>Bài52: Giải phương trình: </b>
4+<i>x</i>¿3.
<i>x</i>+1¿2+2=log<sub>√</sub><sub>2</sub>
<b>Bài53: Tìm giá trị lớn nhất giá trị và giá trị nhỏ nhất của hàm số: y= 5cosx – cos5x trên</b>
<i>Π</i>
4
<b>Bài54: Giải bất phương trình: </b> log<i>x−</i>1(<i>x</i>
<i>− x</i>) <b>> 2.</b>
<b>Bài55: Giải phương trình: tg2x + cotgx = 8cos2<sub>x.</sub></b>
<b>Bài56: Giải phương trình: </b> 2
.
<b>Bài57: Giải phương trình: sin4<sub>x + cos</sub>4<sub>x – cos2x + </sub></b> 1
4 <b>sin22x =0.</b>
<b>Bài58: Giải bất phương trình: log2x + log3x < 1 + log2x.log3x.</b>
<b>Bài59: Giải phương trình: </b>
¿
3 sin2<i>x</i>+1
2sin 2<i>x</i>+2 cos
2
<i>x</i>=3(sin
4
<i>x</i>+cos4<i>x −</i>1)
<b>Bài60: Giải phương trình: </b> <i>x −</i>1¿
2<sub>.</sub>
1+log<sub>6</sub><i>x −</i>1
<i>x</i>+7=
1
2log6¿