Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

1 so pt bpt logarit zoi lai luong giac

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (72.4 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>MỘT SỐ BÀI TẬP TOÁN.</b>


<b>Bài1: Giải phương trình: 3x- log68x = log6(33x + x2 – 9).</b>


<b>Bài2: Giải phương trình: cos3x.sin2x – cos4x.sinx = </b> 1


2 <b>sin3x + </b>

1+cos<i>x</i> <b>.</b>
<b>Bài3: Giải phương trình: </b> 3


<i>x</i>+1 <b> + </b>

3 <i>x −</i>1 <b> = </b> 3


5<i>x</i> <b>.</b>


<b>Bài4: Giải phương trình: 3cosx(1 - </b>

sin<i>x</i> <b>) – cos2x = 2</b>

sin<i>x</i> <b>. Sin2<sub>x – 1.</sub></b>


<b>Bài5: Giải phương trình: log2x + 2log7x = 2 + log2xlog7x.</b>


<b>Bài6: Giải phương trình: 2(sin4<sub>x + cos</sub>4<sub>x) + cos4x + 2sin2x – m = 0</sub></b>


<b> Tìm m để phương trình có ít nhất 1 nghiệm thuộc đoạn </b>

[

0<i>;Π</i>


2

]

<b>.</b>
<b>Bài7: Giải phương trình: sin2<sub>x + sin</sub>2<sub>3x – 3cos</sub>2<sub>2x = 0.</sub></b>


<b>Bài8: Giải phương trình: 48 - </b> 1
cos4<i><sub>x</sub></i> <b> - </b>


2


sin2<i><sub>x</sub></i> <b>(1 + cotg2x.cotgx) = 0.</b>


<b>Bài9: Giải bất phương trình:</b>

<sub>√</sub>

<i>x</i>2<i>−</i>4<i>x</i>+3 <b> - </b>

2<i>x</i>2<i>−</i>3<i>x</i>+1 <b> x – 1.</b>

<b>Bài10: Giải phương trình: sin2x – cos2x = 3sinx + cosx – 2.</b>


<b>Bài11: Giải phương trình: </b>

<sub>√</sub>

2<i>x</i>2+8<i>x</i>+6 <b> + </b>

<i>x</i>2<i>−</i>1 <b> = 2x + 2.</b>
<b>Bài12: Giải phương trình: logx2(2 + x) + log</b> ❑√2+x <b>x = 2.</b>
<b>Bài13: Giải phương trình: 3cos4x – 8cos6<sub>x + 2cos</sub>2<sub>x + 3 = 0.</sub></b>


<b>Bài14:Giải bất phương trình: (x + 1)</b> log1
2
2


<b>x + ( 2x + 5).</b> log1


2 <b>x + 6 </b> <b> 0.</b>


<b>Bài15: Giải phương trình: 4sin3<sub>x + 4sin</sub>2<sub>x + 3sin2x + 6cosx = 0</sub></b>


<b>Bài16: Giải phương trình: x + </b>

<sub>√</sub>

4<i>− x</i>2 <b>= 2 + 3x.</b>

<sub>√</sub>

4<i>− x</i>2 <b>.</b>


<b>Bài17: Giải bất phương trình: </b>


log1
3


(

<i>x</i>2+2 log 2<i>x−</i>1

)

+3


log3
3
¿


(

13

)




¿


<b> 1.</b>


<b>Bài18: Giải phương trình: 2cos2x + sin2<sub>x.cosx + cos</sub>2<sub>x.sinx = 2(sinx + cosx).</sub></b>


<b>Bài19: Giải phương trình: </b>

<sub>√</sub>

4<i>x</i>+1 <b> - </b>

<sub>√</sub>

3<i>x −</i>2 <b>= </b> <i>x</i>+3
5 <b>.</b>
<b>Bài20: Giải phương trình: 2x2<sub> – 8x + 3(5 – x)</sub></b>


<i>x</i>+1


<i>x −</i>5 <b>= 12.</b>
<b>Bài21:Giải phương trình: (2sin2<sub>x – 1)tg</sub>2<sub>2x + 3( 2cos</sub>2<sub>x – 1) = 0.</sub></b>


<b>Bài22: Chứng minh rằng phương trình sau có nghiệm: 5x5<sub> + 4x</sub>4<sub> + 6x</sub>3<sub> – 2x</sub>2<sub> + 5x+ 4 = 0.</sub></b>


<b>Bài23: Giải phương trình: sin3<sub>x – cos</sub>3<sub>x = cos2x.tan</sub></b>

(

<i><sub>x</sub></i><sub>+</sub><i>Π</i>


4

)

<b>. tan</b>

(

<i>x −</i>


<i>Π</i>


4

)

<b>.</b>
<b>Bài24: Giải phương trình: 3 + </b>

<sub>√</sub>

3+

<i>x</i> <b>= x.</b>


<b>Bài25: Giải phương trình: cos3x + 2cos2x = 1 – 2sinx.sin2x.</b>
<b>Bài26: Giải phương trình: 3cotg2<sub>x + 2</sub></b>



2 <b>sin2<sub>x = (2 + 3</sub></b>


2 <b>)cosx.</b>


<b>Bài27: Tìm giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số: y= (x + 1)</b>

<sub>√</sub>

1<i>− x</i>2 <b>.</b>
<b>Bài28: Giải bất phương trình: 16x<sub> – 3</sub>x</b> <b><sub> 4</sub>x<sub> + 9</sub>x<sub>.</sub></b>


<b>Bài29: Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số: y= </b> 3 cos


4


<i>x</i>+4 sin2<i>x</i>
3 sin4<i><sub>x</sub></i>


+2 cos2<i>x</i> <b>.</b>
<b>Bài30: Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số: y= sin2<sub>x + </sub></b>


3 <b>.cosx.</b>


<b>Bài31: Tìm giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số: y= (sinx + 3cosx).(2sinx – 3cosx).</b>
<b>Bài32: Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số: y= </b> <i>x</i>+1


<i>x</i>2+1 <b> trên đoạn </b>

[

<i>−</i>1<i>;</i>2

]

<b>.</b>
<b>Bài33: Giải bất phương trình: -4</b>

<sub>√</sub>

(4<i>− x</i>).(2+<i>x</i>) <b> x2 – 2x – 8.</b>


<b>Bài34: Tìm giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số: y= x + </b>

<sub>√</sub>

12<i>−</i>3<i>x</i>2 <b><sub>.</sub></b>


<b>Bài35: Xác định m để hàm số y= x4<sub> – 2mx</sub>2<sub> + 2m + m</sub>4<sub> có cực đại, cực tiểu lập thành tam giác đều.</sub></b>


<b>Bài36: Tìm giá trị lớn nhất giá trị nhỏ nhất của hàm số: y= </b> sin<i>x</i>+1



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>Bài37: Giải phương trình: </b> 1


cos<i>x</i>.(sin<i>x −</i>cos<i>x</i>) <b>= 2</b>

2 <b>sinx + </b>


2 cos<i>x</i>


sin<i>x −</i>cos<i>x</i> <b>.</b>


<b>Bài38: Giải phương trình: 2log3(x – 2) + log3(x – 4)2 = 0.</b>


<b>Bài39: Giải bất phương trình</b>

<i>−</i>3<i>x</i>


2


+<i>x</i>+4+2


<i>x</i> <b>< 2.</b>


<b>Bài40: Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số: y= 2(1 + sin2x.cos4x) - </b> 1


2 <b>(cos4x – </b>
<b>cos8x).</b>


<b>Bài41: Giải phương trình: sinx(1 + tg2<sub>x) + tg</sub>2<sub>x = 1.</sub></b>


<b>Bài42: Giải bất phương trình: </b>

<i>x</i>+3<i>−</i>

<i>x −</i>1 <b>> </b>

2<i>x −</i>1 <b>.</b>
<b>Bài43: Giải phương trình: 4sin3<sub>x.cos3x + 4cos</sub>3<sub>x.sin3x + 3</sub></b>


3 <b>cos4x = 3.</b>

<b>Bài44: Giải phương trình: 2sin2<sub>x(4sin</sub>4<sub>x – 1) = cos2x(7cos</sub>2<sub>2x + 3cos2x – 4).</sub></b>


<b>Bài45: Giải phương trình: sin2<sub>2x – cos</sub>2<sub>8x = </sub></b> 1


2 <b>cos10x.</b>
<b>Bài46: Giải phương trình: </b> log22<i>x</i>+(<i>x −</i>1)log2<i>x</i>=6<i>−</i>2<i>x</i>.


<b>Bài47: Giải phương trình: (2sinx + 1).(2sin2x – 1) = 3 – 4cos2<sub>x.</sub></b>


<b>Bài48: Giải phương trình: 1 + sin3<sub>2x + cos</sub>3<sub>2x = </sub></b> 3


2 <b>sin4x.</b>
<b>Bài49: Giải bất phương trình: </b>


<i>x</i>+1¿3
¿


<i>x</i>+1¿2<i>−</i>log3¿


log<sub>3</sub>¿
¿


<b>>0.</b>


<b>Bài50: Giải phương trình: </b> sin


4


<i>x</i>+cos4<i>x</i>
5 sin2<i>x</i> =



1


2cot<i>g</i>2<i>x −</i>
1
8sin 2<i>x</i>.


<b>Bài51: Giải phương trình: </b> 2


sin2<i>x</i>+2 tg
2


<i>x</i>+5 tgx+5 cot gx+4=0 .


<b>Bài52: Giải phương trình: </b>


4+<i>x</i>¿3.


<i>x</i>+1¿2+2=log<sub>√</sub><sub>2</sub>

4<i>− x</i>+log<sub>8</sub>¿
log<sub>4</sub>¿


<b>Bài53: Tìm giá trị lớn nhất giá trị và giá trị nhỏ nhất của hàm số: y= 5cosx – cos5x trên</b>


[

<i>− Π</i>4 <i>;</i>


<i>Π</i>


4

]

.


<b>Bài54: Giải bất phương trình: </b> log<i>x−</i>1(<i>x</i>


2


<i>− x</i>) <b>> 2.</b>
<b>Bài55: Giải phương trình: tg2x + cotgx = 8cos2<sub>x.</sub></b>


<b>Bài56: Giải phương trình: </b> 2


<i>x</i>+1+

3<i>− x</i>=1+

3+2<i>x − x</i>
2


.
<b>Bài57: Giải phương trình: sin4<sub>x + cos</sub>4<sub>x – cos2x + </sub></b> 1


4 <b>sin22x =0.</b>
<b>Bài58: Giải bất phương trình: log2x + log3x < 1 + log2x.log3x.</b>


<b>Bài59: Giải phương trình: </b>


¿
3 sin2<i>x</i>+1


2sin 2<i>x</i>+2 cos


2


<i>x</i>=3(sin


4


<i>x</i>+cos4<i>x −</i>1)


sin6<i>x</i>+cos6<i>x −</i>1 .
¿


<b>Bài60: Giải phương trình: </b> <i>x −</i>1¿


2<sub>.</sub>


1+log<sub>6</sub><i>x −</i>1


<i>x</i>+7=
1
2log6¿


<b>Người soạn: </b>

<b>Trần hà vĩ.</b>



</div>

<!--links-->

×