Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

Kiem tra hoc ki II toan 9

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (80.24 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

Trờng THCS Đề kiểm tra cuối năm Môn toán lớp 9


Rạng Đông <i><b>( Thời gian làm bài 120 phút )</b></i>


<b>Đề bài</b>


<b>I. Trắc nghiệm khách quan ( 3, 5 ®iĨm )</b>


<i><b>Chọn đáp án đúng trong các câu sau rồi viết vào bài làm của em chứ cái đứng tr c cõu tr li</b></i>
<i><b>ỳng ú ?</b></i>


<b>Câu 1: Cặp số nào sau đây là nghiệm của hệ phơng trình </b>


2 1
1
2
<i>x</i> <i>y</i>
<i>y</i>
 







A. ( 0 ,
1
2


) B. ( 2,



1
2


) C. ( 0 ,


1


2<sub>)</sub> D. ( 1, 0 )


<b>Câu 2: Hệ phơng trình nào sau ®©y cã nghiƯm duy nhÊt ?</b>


A.
3 3
3 1
<i>x y</i>
<i>x y</i>
 


 
 <sub>B. </sub>
3 3
3 1
<i>x y</i>
<i>x y</i>
 



 
 <sub>C. </sub>
3 3
3 1
<i>x y</i>
<i>x y</i>
 


 
 <sub>D. </sub>
3 3


6 2 6


<i>x y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
 


 


<b>C©u 3: Cho hµm sè y = </b>
1
2


x2<sub>. Kết luận nào sau đây là đúng ?</sub>



A. Hàm số luôn đồng biến
B. Hàm số luông nghịch biến


C. Hàm số đồng biến khi x > 0, nghịch biến khi x < 0
D. Hàm số đồng biến khi x < 0, nghịch biến khi x > 0


<b>Câu 4: Tổng hai nghiệm của phơng trình 2x</b>2<sub> ( k – 1 )x – 3 + k = 0 ( Èn x ) lµ</sub>


A.
1
2
<i>k </i>

B.
1
2
<i>k </i>
C.
3
2
<i>k </i>

D.
3
2
<i>k </i>


<b>Câu 5: Tích hai nghiệm của phơng trình x</b>2<sub> + 7x + 8 = 0 là</sub>


A. 8 B. - 8 C. 7 D. - 7



<b>Câu 6: Trong hình 1 biết x > y. Khẳng định nào</b>
dới đây đúng ?


A. MN = PQ
B. MN > PQ
C. MN < PQ


D. Không đủ điều kiện để so sánh MN và
PQ
Hình 1
y
x
Q P
N
M
O


<b>Câu 7: Trong hình 2 biết MN là đờng kính của</b>


đờng trịn. Góc <i>NMQ</i> bằng
A. 200


B. 300


C. 350


D. 400


H×nh 2


700
O
Q
P N
M


<b>Câu 8: Hình nào sau đây khơng nội tiếp đợc một đờng trịn ?</b>


A. Hình vng B. Hình chữ nhật C. Hình bình hành D. Hình thang cân
<b>Câu 9: Cho hình chữ nhật có chiều dài là 3cm, chiều rộng là 2 cm. Quay hình chữ nhật đó một vịng</b>
quanh chiều dài của nó đợc một hình trụ. Diện tích xung quanh của hình trụ đó là


A. 6 (cm2<sub> )</sub> <sub>B. 8</sub><sub> (cm</sub>2<sub> )</sub> <sub>C. 12</sub><sub> (cm</sub>2<sub> )</sub> <sub>D. 18</sub><sub> (cm</sub>2<sub> )</sub>


<b>Câu 10: Trên cùng hệ trục toạ độ xOy, đồ thị các hàm số y = 2x + 3 và y = x</b>2<sub> cắt nhau tại 2 điểm có</sub>


hồnh độ là


A. 1 vµ - 3 B. - 1 vµ - 3 C. 1 vµ 3 D. - 1 vµ 3


<i><b>Câu 11: Các khẳng định sau đúng hay sai ?</b></i>


A. Tứ giác ABCD nội tiếp một đờng trịn nếu <i>DAB DCB</i> 600


B. KÕt qu¶ cđa phÐp tÝnh


1 1


2 5 2  5 <sub> lµ 2</sub> 5



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

D. Hai sè cã tæng b»ng – 5 vµ tÝch b»ng – 14 lµ 2 nghiƯm cđa phơng trình x2<sub> 5x 14 = 0</sub>


<b>II. Tự luận ( 6,5 điểm )</b>


<b>Câu 12 ( 1,5 điểm ): Cho phơng trình x</b>2<sub> + ( m + 3 )x + m + 1 = 0 ( Èn x )</sub>


a, Giải phơng trình với m = - 4


b, Chứng tỏ rằng phơng trình luôn có hai nghiệm phân biệt với mäi m
c, Gäi x1, x2 lµ hai nghiƯm cđa phơng trình hÃy tính x1 - x2


<b>Cõu 13 ( 2 điểm ): Trên một thửa đất hình chữ nhật có chiều dài là 32m, chiều rộng là 24m, ng ời ta</b>
định làm một vờn cây cảnh có con đờng đi xung quanh. Hỏi bề rộng của mặt đờng là bao nhiêu để
diện tích phần đất cịn lại bằng 560m2


<b>C©u 14 ( 3 điểm ) : Cho tam giác ABC vuông tại A ( AB < AC ). Lấy điểm I thuéc c¹nh AC sao cho</b>


 


<i>ABI C</i> <sub>. Đờng trịn tâm O đờng kính IC cắt BI ở D, cắt BC ở M. Chứng minh rằng</sub>


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×