Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Ket qua Olympic 16 Sinh 10

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (154.81 KB, 5 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>SBD</b>

<b>HỌ</b>

<b>TÊN</b>

<b> TÊN TRƯỜNG</b>

<b>TỈNH</b>

<b>TỔNG ĐIỂM GIẢI</b>



0409 Đặng Khánh Bình THPT Chuyên Lê Hồng Phong TPHCM 13.000 HCV


0486 Nguyễn Hồng Tú THPT chuyên Lê Quý Đôn Quy Nhơn 13.000 HCV


2073 Nơng Ngọc Mai THPT chun Lê Q Đơn Đà Nẵng 12.500 HCV


2068 Nguyễn Thị Diệu Linh Thpt Chuyên Hùng Vương Pleiku - Gia Lai 12.000 HCV


0480 Huỳnh Mạnh Tiến THPT Chuyên Lê Hồng Phong TPHCM 12.000 HCV


0430 Lê Ngọc Khánh Huyền THPT Chuyên Lê Hồng Phong TPHCM 11.750 HCV


0460 Nguyễn Thị Hồng Nhung THPT Chuyên Bến Tre Bến Tre 11.500 HCV


0417 Trần Đỗ Kỳ Duyên THPT chuyên Hùng Vương Bình Dương 11.250 HCV


2071 Hoàng Gia Lộc Thpt Chuyên Hùng Vương Pleiku - Gia Lai 11.000 HCV


0452 Lê Nhật Uyên Nhi THPT Chuyên Thăng Long Đà Lạt 11.000 HCV


0466 Nguyễn Thị Tố Quyên THPT Trung Phuù TPHCM 11.000 HCV


2043 Trần Quế Dung THPT chuyên Lương Thế Vinh Biên Hòa - Đồng Nai 11.000 HCV


0421 Bùi Thị Ngọc Hảo THPT Chuyên Thăng Long Đà Lạt 11.000 HCV


0476 Nguyễn Thị Hạnh Thục THPT Chuyên Nguyễn Du Đắk Lắk 11.000 HCV


0484 Trần Thanh Trọng THPT Chuyên Tieàn Giang Tieàn Giang 11.000 HCV



2066 Nguyễn Thị Liền THPT Chuyên Trần Hưng Đạo Bình Thuận 10.750 HCB


2064 Lê Thụy Thùy Khanh THPT chuyên Lương Thế Vinh Biên Hòa - Đồng Nai 10.750 HCB


2088 Đào Hải Trâm Oanh THPT chuyên Lê Quý Đôn Đà Nẵng 10.750 HCB


2118 Phạm Thị Thảo Uyên THPT chuyên Lê Quý Đôn Đà Nẵng 10.750 HCB


0487 Phạm Tăng Tùng Thpt Chuyên Quốc Học Huế 10.500 HCB


2077 Nguyễn Ngọc My Phổ thông Năng Khiếu TPHCM 10.500 HCB


0425 Đào Minh Huân THPT Chuyên Thoại Ngọc Hầu Long Xun-An Gian 10.500 HCB


2072 Nguyễn Thị Trúc Mai THPT Hùng Vương TPHCM 10.500 HCB


2059 Nguyễn Thị Thu Hường THPT chun Quang Trung Bình Phước 10.500 HCB


2112 Phạm Thị Thảo Trinh Phổ thông Năng Khiếu TPHCM 10.500 HCB


0420 Nguyễn Ngọc Hải Thpt Chuyên Huỳnh Mẫn Đạt Kiên Giang 10.250 HCB


0482 Trần Thị Thuỳ Trang THPT Chuyên Long An Long An 10.000 HCB


0465 Trần Thị Quyên THPT Chuyên Nguyễn Du Đắk Lắk 10.000 HCB


2039 Trần Hồng Hải Đơng THPT Hùng Vương Bình Phước 10.000 HCB


0444 Nguyễn Huỳnh Kim Ngân THPT Chuyên Tiền Giang Tiền Giang 10.000 HCB



0422 Hồng Bùi Thu Hiền THPT Chuyên Nguyễn Du Đắk Lắk 10.000 HCB


0461 Phan Triều Phong THPT Chuyên Thoại Ngọc Hầu Long Xun-An Gian 9.750 HCB


0473 Võ Thị Thu Thảo THPT chuyên Lê Khiết Quảng Ngãi 9.750 HCB


0451 Bùi Thị Khánh Nguyên THPT Trung Phuù TPHCM 9.750 HCB


2036 Nguyễn Ngọc Cường Trường THPT Phan Châu Trinh Đà Nẵng 9.750 HCB


2044 Nguyễn Thị Hà THPT Chuyên Trần Hưng Đạo Bình Thuận 9.750 HCB


0449 Phạm Trần Kim Ngọc Nguyễn Thượng Hiền TPHCM 9.750 HCB


0435 Đinh Thị Phương Linh THPT chuyên Lê Quý Đôn Quy Nhơn 9.750 HCB


0436 Vũ Hồng Mỹ Linh THPT Chun Thăng Long Đà Lạt 9.750 HCB


0406 Bùi Tuấn Ân THPT Chuyên Bến Tre Bến Tre 9.500 HCB


2038 Lê Thành Đạt THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu 9.500 HCB


0413 Nguyễn Phước Đạt Gia Định TPHCM 9.500 HCB


2069 Dương Thị Trúc Linh THPT chuyên Lý Tự Trọng Cần Thơ 9.500 HCB


0429 Đỗ Phước Huy Nguyễn Thượng Hiền TPHCM 9.500 HCB


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>SBD</b>

<b>HỌ</b>

<b>TÊN</b>

<b> TÊN TRƯỜNG</b>

<b>TỈNH</b>

<b>TỔNG ĐIỂM GIẢI</b>




0415 Võ Thị Dư Chuyên Lương Văn Chánh Tuy Hồ, Phú n 9.250 HCD


0441 Trịnh Thị Tuyết Minh THPT Chuyên Bến Tre Bến Tre 9.250 HCD


0414 Thái Hồng Diễm THPT Chuyên Trà Vinh Trà Vinh 9.250 HCD


0458 Nguyễn Lê Huỳnh Như THPT chuyên Hùng Vương Bình Dương 9.250 HCD


0450 Võ Thị Thiên Lý THPT KonTum Kon Tum 9.250 HCD


0438 Vũ Thị Hải Lý THPT chuyên Lê Quý Đôn Quy Nhơn 9.250 HCD


0490 Nguyễn Thanh Vy Trần Đại Nghĩa TPHCM 9.250 HCD


0468 Đinh Trường Sơn Thpt Chun Quốc Học Huế 9.000 HCD


2091 Trần Cúc Phương Thpt Chuyên Hùng Vương Pleiku - Gia Lai 9.000 HCD


2030 Trần Hoàng An THPT Trần Phú TPHCM 9.000 HCD


2060 Nguyễn Lương Huy THPT chuyên Hoàng Lê Kha Tây Ninh 9.000 HCD


2033 Lương Sỹ Bắc THPT chuyên Lương Thế Vinh Biên Hịa - Đồng Nai 9.000 HCD


2034 Nguyễn Hồng Kim Chi THPTchun Nguyễn Đình chiểu Đồng Tháp 8.750 HCD


2058 Nguyễn Thị Kim Hương THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm Vónh Long 8.750 HCD


2062 Võ Thị Ngọc Huyền Trường THPT Phan Châu Trinh Đà Nẵng 8.750 HCD



0416 Trần Tấn Đức THPT Mạc Đĩnh Chi TPHCM 8.750 HCD


0411 Nguyễn Thị Đà Chuyên Lương Văn Chánh Tuy Hồ, Phú n 8.750 HCD


0426 Phạm Minh Huấn THPT Chuyên Long An Long An 8.750 HCD


0440 Lê Thị Thảo Minh Thpt Chuyên Quốc Học Huế 8.750 HCD


2037 Nguyễn Tâm Đắc THPT Trần Phú TPHCM 8.500 HCD


2046 Đồn Bích Hà THPT Hùng Vương TPHCM 8.500 HCD


0463 Phan Phương Phúc THPT Chuyên Trà Vinh Trà Vinh 8.500 HCD


2042 Nguyễn Minh Đức THPT Chuyên Trần Hưng Đạo Bình Thuận 8.500 HCD


0478 Nguyễn Thị Thúy Nguyễn Thượng Hiền TPHCM 8.500 HCD


0474 Trần Thái Đan Thi THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm Tam Kỳ 8.500 HCD


0464 Nguyễn Nhật Quang THPT Nguyễn Thị Minh Khai TPHCM 8.500 HCD


0418 Lê Thị Mỹ Duyên THPT chuyên Lê Khiết Quảng Ngãi 8.500 HCD


2110 Trương Đinh Minh Triết THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm Vónh Long 8.500 HCD


2121 Nguyễn Thành Vốn THPT Định Thành Bạc Liêu 8.250


0427 Nguyễn Thị Huệ THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm Tam Kỳ 8.250



0407 Thái Trang Thúy Anh THPT Mạc Đónh Chi TPHCM 8.250


2096 Phạm Thị Xuân Thắm THPT TP Cao Lãnh Cao Lãnh 8.000


0475 Đinh Hồng Bảo Thịnh THPT chuyên Hùng Vương Bình Dương 8.000


0467 Đỗ Như Quỳnh Chuyên Lương Văn Chánh Tuy Hoà, Phú n 8.000


0404 Nguyễn Bảo An THPT chuyên Lê Quý Đôn Phan Rang-Tháp Cha 8.000


2055 Nguyễn Khương Nhật Anh THPT chuyên Lý Tự Trọng Cần Thơ 8.000


2082 Nguyễn Bảo Ngọc THPT Hùng Vương Bình Phước 8.000


0408 Trần Công Anh THPT Nguyễn Thị Minh Khai TPHCM 8.000


2031 Nguyễn Thị Mai Anh THPT Chuyên Lê Quý Đôn Vũng Tàu 7.750


0432 Trần Bảo Khang THPT Chuyên Tiền Giang Tiền Giang 7.750


2050 Nguyễn Thị Thúy Hằng THPT Krông Nô Đăk Nông 7.750


2098 Trịnh Thanh Thảo THPT Hùng Vương Bình Phước 7.750


2111 Nguyễn Hà Triều THPT Bùi Thị Xuân TPHCM 7.750


2116 Nguyễn Thị Kim Tuyền THPT chuyên Hoàng Lê Kha Tây Ninh 7.750


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>SBD</b>

<b>HỌ</b>

<b>TÊN</b>

<b> TÊN TRƯỜNG</b>

<b>TỈNH</b>

<b>TỔNG ĐIỂM GIẢI</b>




0419 Ngô Thanh Hà Trung học Thực hành ĐHSP TPHCM 7.500


2107 Trần Thị Quỳnh Trang THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu 7.500


2104 Trần Văn Tốt THPT Nguyễn Hữu Cầu TPHCM 7.500


0453 Phạm Thị Yến Nhi THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm Tam Kỳ 7.500


2114 Vũ Minh Tuấn THPT Chuyên Lê Quý Đôn Nha Trang 7.500


0462 Dương Hồng Phúc THPT Chuyên Trà Vinh Trà Vinh 7.500


0456 Hồ Thị Yến Nhi Trung học Thực hành ĐHSP TPHCM 7.500


2083 Hồ Phương Thảo Nguyên Trường THPT Phan Châu Trinh Đà Nẵng 7.500


0470 Dương Nhật Tân Gia Định TPHCM 7.250


2076 Đỗ Minh Tiểu Muội THPT chuyên Hoàng Lê Kha Tây Ninh 7.250


2040 Nguyễn Trọng Đồng THPT chuyên Quang Trung Bình Phước 7.250


0423 Nguyễn Thị Mỹ Hiền THPT Chuyên Long An Long An 7.250


0433 Hoàng Ngọc Bảo Khanh Trần Đại Nghĩa TPHCM 7.000


2087 Trịnh Vũ Kiều Oanh TH chuyên Kon Tum Kon Tum 7.000


2045 Lê Thị Hà TH chuyên Kon Tum Kon Tum 7.000



2100 Trần Thị Thanh Thảo THPT Trần Phú TPHCM 6.750


2053 Trần Thị Hoa THPTchuyên Nguyễn Đình chiểu Đồng Tháp 6.750


2089 Lê Thanh Phong THPT chuyên Quang Trung Bình Phước 6.750


2117 Đỗ Phương Uyên THPT Chuyên Lê Quý Đôn Nha Trang 6.500


2080 Nguyễn Thái Hoàng Nam TH chuyên Kon Tum Kon Tum 6.250


2099 Trần Ngọc Thảo THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm Vónh Long 6.250


0489 Nguyễn Thị Thanh Tuyền THPT chuyên Lê Quý Đôn Phan Rang-Tháp Cha 6.250


2119 Nguyễn Huỳnh Xuân Vinh THPT chuyên Lý Tự Trọng Cần Thơ 6.250


0447 Võ Thị Kim Ngân THPT Mạc Đónh Chi TPHCM 6.250


0434 Trương Nguyễn Thiên Kim Trần Đại Nghĩa TPHCM 6.250


0457 Lùi Mỹ Nhi THPT Nguyễn Thị Minh Khai TPHCM 6.000


2086 Nguyễn Thị Cẩm Nhung THPTchuyên Nguyễn Đình chiểu Đồng Tháp 6.000


0488 Hồ Sơn Tùng THPT Chuyên Vị Thanh Hậu Giang 6.000


2109 Nguyễn Minh Trí THPT Nguyễn Hữu Huân TPHCM 6.000


2101 Nguyễn Phương Thảo Thpt Phú Nhuận TPHCM 6.000



2123 Lê Thị Kim Yến THPT Nguyễn Hữu Cầu TPHCM 6.000


0477 Lạc Long Thương THPT Marie Curie TPHCM 6.000


0469 Nguyễn Quang Sơn Thpt Chu Văn An Đăk Nông 6.000


2075 Nguyễn Thái Bình Minh Phổ thông Năng Khiếu TPHCM 5.750


0410 Đặng Lê Thảo Chung THPT Đông Dương TPHCM 5.750


2049 Phùng Thị Ngọc Hân THPT Nguyễn Hữu Cầu TPHCM 5.750


0459 Diệp Thị Huỳnh Như Thpt Chuyên Huỳnh Mẫn Đạt Kiên Giang 5.500


0492 Nguyễn Hoàng Phi Yến THPT Chuyên Vị Thanh Hậu Giang 5.250


2105 Nguyễn Thị Huyền Trang THPT Chuyên Lê Quý Đôn Vũng Tàu 5.250


0455 Trần Uyển Nhi Trung học Thực hành ĐHSP TPHCM 5.250


2092 Võ Thị Như Quỳnh THPT Lê Quý Đôn TPHCM 5.250


0428 Vũ Hồi Hương Thpt Chu Văn An Đăk Nơng 5.000


0454 Đặng Ngọc Thảo Nhi Gia Định TPHCM 5.000


2061 Võ Trần Huy THPT Bình Phú TPHCM 5.000


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>SBD</b>

<b>HỌ</b>

<b>TÊN</b>

<b> TÊN TRƯỜNG</b>

<b>TỈNH</b>

<b>TỔNG ĐIỂM GIẢI</b>




2063 Lê Thị Thu Huyền THPT Hiệp Bình TPHCM 4.750


2065 Cô Ngọc Anh Khoa THPT Nguyễn Hữu Huân TPHCM 4.750


0405 Đặng Thị Hoài An THPT Trung Phú TPHCM 4.750


2056 Nguyễn Huy Hoàng THPT Võ Thị Sáu TPHCM 4.500


0471 Từ Tuấn Thành THPT. Nguyễn Khuyến TPHCM 4.500


2106 Nguyễn Thị Thuỳ Trang THPT Chuyên Lê Quý Đôn Vũng Taøu 4.500


0472 Nguyễn Thị Thu Thảo Trường Huỳnh Thúc Kháng Quảng Nam 4.500


0491 Hồ Thị Yến THPT Chuyên Vị Thanh Hậu Giang 4.250


2095 Phạm Văn Tài THPT TP Cao Lãnh Cao Lãnh 4.250


2094 Phan Nguyễn Ngọc Tài THPT TP Cao Lãnh Cao Lãnh 4.250


0412 Nguyễn Đồn Quang Đại THPT Đơng Dương TPHCM 4.000


0439 Trần Ngọc Tuệ Mẫn THPT Marie Curie TPHCM 4.000


2108 Trần Thị Thùy Trang Thpt Phú Nhuận TPHCM 4.000


2052 Trần Nguyễn Gia Hảo THPT Bình Phú TPHCM 3.750


2103 Nguyễn Thị Hồi Thương THPT Chuyên Lê Quý Đôn Nha Trang 3.750



2048 Nguyễn Thị Hân THPT Duy Tân Kon Tum 3.500


2120 Phan Thành Vinh THPT Lê Quý Đôn TPHCM 3.500


2054 Nguyễn Thị Hoa THPT Hiệp Bình TPHCM 3.500


2032 Lại Ngọc Hải Âu THPT Bùi Thị Xuân TPHCM 3.250


2035 Tạ Lâm Cương Thpt Trần Quang Khải TPHCM 3.000


2097 Nguyễn Ngọc Giang Thanh Thpt Phú Nhuận TPHCM 3.000


0443 Nguyễn Thị Ngọc Năm Trường THPT Chu Văn An Phan Rang-Tháp Cha 3.000


2070 Phan Hoàng Phi Loan THPT Bùi Thị Xn TPHCM 2.750


0424 Trần Huỳnh Tấn Hiếu THPT. Nguyễn Khuyến TPHCM 2.750


0446 Nguyễn Ngọc Kim Ngân THPT. Nguyễn Khuyến TPHCM 2.750


2047 Trần Thu Hà THPT Hiệp Bình TPHCM 2.500


2041 Trần Uy Đức THPT Bình Phú TPHCM 2.500


0485 Nguyễn Thành Trung THPT Nguyễn Huệ TPHCM 2.500


0431 Nguyễn Trọng Khá THPT Marie Curie TPHCM 2.500


0448 Phan Thị Bích Ngọc Trường THPT Chu Văn An Phan Rang-Tháp Cha 2.500



2090 Nguyễn Hoàng Thanh Phúc THPT Nguyễn Hữu Huân TPHCM 2.250


0437 Phạm Lê Hoàng Lộc THPT Nguyễn Huệ TPHCM 2.250


2074 Nguyễn Huân Tuệ Mi THPT Lê Quý Đôn TPHCM 2.250


2051 Đỗ Huỳnh Hồng Hạnh Thpt Trần Quang Khải TPHCM 2.250


2115 Nguyễn Thanh Tuyền Trường PT Thực hành Sư phạm An Giang 1.750


2085 Mai Thanh Nhi Trường PT Thực hành Sư phạm An Giang 1.750


2057 Trần Thiện Hợp THPT An Lạc TPHCM 1.750


0442 Đinh Lê Thiện Nam THPT Phú Hòa TPHCM 1.750


2093 Phạm Thanh Sơn THPT Võ Thị Saùu TPHCM 1.500


2102 Nguyễn Phú Thương Trường PT Thực hành Sư phạm An Giang 1.500


2113 Nguyễn Thị Thanh Trúc Thpt Trần Quang Khải TPHCM 1.500


2078 Lý Kim Mỹ THPT Hùng Vương TPHCM 1.500


0481 Lê Thị Ngọc Trâm THPT Nguyễn Huệ TPHCM 1.250


2122 Trần Thị Hải Yến THPT An Laïc TPHCM 1.250


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>SBD</b>

<b>HỌ</b>

<b>TÊN</b>

<b> TÊN TRƯỜNG</b>

<b>TỈNH</b>

<b>TỔNG ĐIỂM GIẢI</b>




2084 Nguyễn Văn Nguyên THPT An Lạc TPHCM 0.750


2081 Tơn Nữ Cẩm Ngọc THPT Pleiku Pleiku - Gia Lai 0.750


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×